i
MỤC LỤC
LỜI CẢM ƠN
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VÀ CHỮ VIẾT TẮT
DANH MỤC BẢNG
DANH MỤC HÌNH
MƠ
̉
ĐÂ
̀
U 1
CHƢƠNG 1 : TỔNG QUAN 3
1.1. Tổng quan về Asen 3
3
4
1 5
9
1.2. Khái quát về vật liệu nano 10
10
1.2.2. Ph 11
12
12
14
1.3. Tổng quan về Biện pháp sử dụng thực vật xử lý ô nhiễm kim
loi nng trong nƣớc 15
1.3.1. 15
1.3.2.
16
1.3.3.
18
1.4. Hiện trng ô nhiễm Asen 19
19
20
1.5. Các phƣơng pháp xử lý Asen 22
1.5 22
1.5- 22
ii
1.5 23
1.5 24
1.5 24
1.6. Tổng quan về phƣơng pháp hấp phụ 24
1.6.1. 24
1.6 24
1.6 26
1.6 27
CHƢƠNG 2: ĐỐI TƢỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƢƠNG PHÁP
NGHIÊN CỨU 30
2.1. Đối tƣợng nghiên cứu 30
2.2. Nội dung nghiên cứu 30
2.3. Phƣơng pháp nghiên cứu 31
31
2.3.2 32
e
2
O
3
nano 33
2.3.4. P
35
2.3.5.
39
CHƢƠNG 3: KÊ
́
T QUA
̉
NGHIÊN CƢ
́
U VA
̀
THẢO LUẬN 41
3.1. Kê
́
t qua
̉
nghiên cƣ
́
u vâ
̣
t liê
̣
u 41
41
42
43
3.2. Kê
́
t qua
̉
nghiên cƣ
́
u hiê
̣
u qua
̉
xƣ
̉
ly
́
Asen trong nƣơ
́
c cu
̉
a vâ
̣
t
liê
̣
u Fe
2
O
3
nano 45
2
O
3
nano 45
2
O
3
46
2
O
3
48
iii
Fe
2
O
3
nano 49
51
2
O
3
nano. 52
3.3. Kê
́
t qua
̉
nghiên cƣ
́
u hiê
̣
u qua
̉
xƣ
̉
ly
́
Asen t rong nƣơ
́
c cu
̉
a cây
Ráng Chân x 53
3.3.1.
53
3.3.2.
54
3.3.3.
55
3.4. Kết quả thí nghiệm so sánh ảnh hƣởng của nồng độ As ban
đầu tới hiệu quả xử lý asen trong nƣớc của vật liệu Fe
2
O
3
nano
và cây Ráng chân x 56
3.4.1.
2
O
3
nano v 56
2
O
3
57
KẾT LUẬN 58
TÀI LIỆU THAM KHẢO 59
iv
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VÀ CHỮ VIẾT TẮT
KÝ HIỆU
TIẾNG ANH
DỊCH NGHĨA
AAS
Atomic Absorption Spectroscopy
FAC
Free activated chlorine
TEM
Transmission Electron Microscopy
XRD
X Ray diffraction
SEM
Scanning Electron Microscope
v
DANH MỤC BẢNG
3
10
2
O
3
45
2
O
3
nano.
47
2
O
3
48
2
O
3
nano. 50
7 :
51
2
O
3
nano 52
9:
53
54
55
56
2
O
3
57
vi
DANH MỤC HÌNH
4
3
AsO
3
,H
2
AsO
3
-
,HAsO
3
2-
,
AsO
3
3-
theo pH (Asen III) 9
3
AsO
4
,H
2
AsO
4
-
,HAsO
4
2-
,
AsO
4
3-
theo pH (Asen V) 10
14
16
6. 21
21
33
2
O
3
nano. 33
34
11:
2
O
3
nano. 39
2
O
3
41
2
O
3
43
2
O
3
43
2
O
3
44
2
O
3
44
45
Langmuir 46
2
O
3
nano. 47
H
2
O
3
49
2
O
3
nano. 50
52
3 54
4 55
56
1
MƠ
̉
ĐÂ
̀
U
-
[34]
[11]
[34]
2
n,
.
,
,
xi (Pteris vittata L.)
2
O
3
nano
2
O
3
.
3
CHƢƠNG 1 : TỔNG QUAN
1.1. Tổng quan về Asen
1.1.1. Gii thiu chung v Asen
Asen , As
2 mg/k
, ,
kim. [15, 20]
Bảng 1 . Một số khoáng vật tự nhiên chứa Asen [26]
Tên khoáng
Công thức
Tên khoáng
Công thức
Arsenargentite
Ag
3
As
Arsenopyrite
FeAsS
Chloanthite
(Ni, Co)As
3-x
Cobaltite
CoAsS
Domeykite
Cu
3
As
Enargite
Cu
3
AsS
4
Loellinggite
FeAs
2
Tennantite
(Cu,Fe)
12
As
4
S
13
Niccolite
NiAs
Pearceite
Ag
16
As
2
S
11
Safflorite
(Co, Fe)As
2
Proustite
Ag
3
AsS
3
Sperrylite
PtAs
2
Gersdorffite
NiAsS
Skutterudite
(Co, Ni)As
3
Glaucodote
(Co,Fe)AsS
Orpiment
As
2
S
3
Arsenolite
As
2
O
3
Realgar
AsS
Adamite
Zn
2
AsO
4
OH
4
(FeAsS)
ng Asenat
].
1.1.2. ng dng ca Asen
asenat methyl
mononatri
tanalith
5
arsphenamin Paul Ehrlich
neosalvarsan
giang mai oan
ung
.
ATRA.
Fowler trong [18].
sodium methylarsonate (MSMA), disodium methylarsonate (DSMA), axit
].
1.1a Asen
t
6
s
Cơ chế gây độc của Asen [21, 24]
2
AsO
4
-
CH OPO
2
2-
CH OPO
2
2-
CH OH + PO
4
3-
CH OH + OH
-
ATP
C = O C = O
H H
CH OPO
2
2-
CH OPO
2
2-
CH OH + AsO
4
3-
CH OH + OH
-
ATP
C = O C = O
H OAsO
2
2-
7
-
Enzim AsO
3
-3
Enzim
-
As=As-
R- R-As
sau. [12]
-
SH
+
SH
As O
-
+ 2 OH
-
SH
SH
8
Ng
9
05 mg/l.
1.1ng tn ti cc
H
2
AsO
4
2-
4
2-
3
AsO
3
3
AsO
3
H
3
AsO
3
= H
2
AsO
3
-
+ H
+
pK
1,As(III)
=9,2
H
2
AsO
3
-
= HAsO
3
2-
+ H
+
pK
2,As(III)
=12,1
HAsO
3
2-
= AsO
3
3-
+ H
+
pK
3,As(III)
=12,9
H
3
AsO
4
H
3
AsO
4
= H
2
AsO
4
-
+ H
+
pK
1,As(V)
=2,2
H
2
AsO
4
-
= HAsO
4
2-
+ H
+
pK
2,As(V)
=6,98
HAsO
4
2-
= AsO
4
3-
+ H
+
pK
3,As(V)
=11,5
3
AsO
3
,H
2
AsO
3
-
,HAsO
3
2-
,AsO
3
3-
theo pH (Asen III)
10
3
AsO
4
,H
2
AsO
4
-
,HAsO
4
2-
,AsO
4
3-
theo
pH (Asen V)
:
Bảng 2. Trng thái tồn ti các dng Asen trong điều kiện oxi hóa khử và
pH khác nhau
Điều kiện khử
Điều kiện oxi hóa
pH
As(III)
pH
As(V)
0 - 9
H
3
AsO
3
0 - 2
H
3
AsO
4
10 - 12
H
2
AsO
3
-
3 - 6
H
2
AsO
4
-
13
HAsO
3
2-
7 - 11
HAsO
4
2-
14
AsO
3
3-
12 - 14
AsO
4
3-
1.2. Khái quát về vật liệu nano
1.2m
[25]
: l
11
:
-9
m).
:
m
]
1.2i vt liu nano
h
-
-
-
-
-
- V
-
12
- .
- .
- .
- .
1.2.3. Mt s t ca vt liu nano
l]
1.2 to vt liu nano
-down
(bottom-
Phƣơng pháp từ trên xuống bao gồm 2 phƣơng pháp cơ bản:
13
x
Phƣơng pháp từ dƣới lên (bottom- up)
c
,
(, , ).
,
- (
.
, sol-gel, ) (, ).
,
14
1.2.5. ng dng ca vt liu nano
15
1.3. Tổng quan về Biện pháp sử dụng thực vật xử lý ô nhiễm kim loa
̣
i
nă
̣
ng trong nƣơ
́
c
1.3.1.
(phytoremediation)
, , s
(
,1996;
, 1999;
,1999).
x
.
.
.
,
.
, m,
.
1997,
:
- .
- .
-
.
- .
- .
- .[8]
16
t
quanh.
+ Bèo tây [33]
17
.
:
+ Tảo [33]
cao.
+ Cây rau dừa nƣớc [33]
-
18
-
- 9%
-
-
-
-
- (31)
1.3.3.
20 50%
,
,
.
,
.
.
.
,
.
, Mn, Cd, Zn,
.
.
.
,
.
t.[5]
19
1.4. Hiện trng ô nhiễm Asen
1.4.1. Hin tr gii
ho
]
-
, 46 -
asen 10 .
y
[19]
-
ng,