Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

GTLN và GTNN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.76 KB, 2 trang )

Tìm GTLN và GTNN của các hàm số sau:
1. y = x
4
– 2x
2
+ 1 trên đọan [-1;2].
2. y =
ln x
x
trên đoạn [1 ; e
2
]
3. y =
2
1 x−
.
4. y = x
2
e
2x
trên nửa khoảng (-

; 0].
5. y =
.lnx x
trên đọan [ 1; e ].
6. y = sin2x – x trên đọan
;
6 2
π π


 
 
 
.
7. y = x – lnx + 3.
8.
2
1x x
y
x
+ +
=
với
0>x
9.
4 2
8 16y x x= − +
trên đoạn [ -1;3].
10. y =
3 2
2 4 2 2x x x− + − +
trên
[ 1; 3]−
11. y =
3 2
2 4 2 1x x x− + +
trên
[ 2;3]−

12.

3 2
( ) 3 9 3f x x x x= + − +
trên đoạn
[ ]
2;2−
13.
2
4 4 .y x= + −
14.
4 2
1
( ) 2
4
f x x x= − +
trên đoạn [-2 ;0]
15. y = (x – 6)
2
4x +
trên đoạn [0 ; 3].
16. y = x+
2
1 x−
17. y = 2sin
2
x + 2sinx – 1
18.
2
9 7y x= −
trên đoạn [-1;1].
19.

3 2
2 3 12 10y x x x= − − +
trên đoạn [-3;3].
20.
5 4y x= −
trên đoạn [-1;1].
21.
1 x
y
x

=
trên đoạn [-2;-1].
22.
3 2
1
2 3 4
3
y x x x= + + −
trên đoạn [-4;0].
23.
1
y x
x
= +
trên khoảng ( 0 ; +∞ ).
24.
3 2
8 16 9y x x x= − + −
trên đoạn [1;3].

25.
4
2
3
2 2
x
y x= − − +
trên đoạn
1 2
;
2 3
 

 
 
26.
2
3 6
1
x x
y
x
− +
=

trên khoảng (1 ; +∞ ).
27.
3
3 1y x x= − +
trên đoạn [0;2].

28.
3 2
3 9 35y x x x= − − +
trên đoạn [-4;4].
29.
3 2
2 3 1y x x= + −
trên đoạn
1
2;
2
 
− −
 
 
30.
3 2
3 7 1y x x x= − − +
trên đoạn [0;3].
31.
3 2
3 9y x x x= + −
trên đoạn [-2;2].
32.
2
2 5 4
2
x x
y
x

+ +
=
+
trên đoạn [0;1].
33.
1
1
5
y x
x
= + +

(x > 5 )
34.
2
3 1
x
y
x
=

trên đoạn
1
1;
2
 
− −
 
 
35.

2 1
1 3
x
y
x
+
=

trên đoạn [-1;0].
36.
3 2
3 4y x x= − −
trên đoạn
1
1;
2
 

 
 
37.
2
4y x= −

38.
1
1
y x
x
= +


trên khoảng
(1; )+∞
.
39.
3
3 3y x x= − +
trên đoạn
3
3;
2
 

 
 
40.
4 1
2 3
x
y
x
+
=
+
trên đoạn
5
; 2
2
 
− −

 
 
41.
2
( ) cos cos 3f x x x= + +
.
42.
2
1y x x= + −
43.
2
9x
y
x
+
=
trên
[1 ; 4]
.
44.
2
( ) sin sin 3f x x x= + +
.
45. y =
cos
x
e x

trên đoạn [0, π].
46.

2
1
1
x
y
x
+
=
+
trên đoạn [-1;2]
47.
4 2
2 3y x x= − +
trên [-3;2]
48.
2y x x= + −
49.
2
2 sin 2
2 cos
x
y
x
+
=
+
50.
3 2
3 9 5y x x x= − − +
trên đoạn

[ ]
4;4−
51.
2
2cos 3cos 4y x x= − −
trên đoạn
;
2 2
π π
 

 
 
52.
2 1
1
x
y
x
+
=
+
trên đoạn
[ ]
0;3

53.
2
1
1

x x
y
x
+ −
=
+
trên đoạn
[ ]
0;1

54.
( ) cos2 2sin 2f x x x= + +
trên đoạn
0;
2
π
 
 
 
.
55.
2
2 3
1
y x
x
= − +

trên đoạn
[ ]

2;5

56.
2
( ) 2sin 4cos 1f x x x= − −
trên đoạn
[ ]
0;
π

57.
2 1
( )
2
x
f x
x
+
=
+
trên đoạn
[ ]
0;4

58.
x
x
e
y
e e

=
+
trên đoạn
[ ]
ln 2;ln 4

1
59.
( )
732
3
1
23
−+−= xxxxf
trên đoạn
[0;2]
60.
2
f(x) x 4x 5= - +
trên đoạn
[ 2; 3]-
61. y = cos
2
x – cosx + 2
62.
2
f(x) x 5x 6= - + +
.
63. y = f(x) = x
4

– 2x
3
+ x
2
trên đoạn [-1;1]
64. f(x) = 2 sinx + sin2x trên đoạn
3
0;
2
π
 
 
 
65.
3 2
y 2x 3x 12x 1= + − +
trên [−1;3]
66. f(x)=
x
+
3
1
+x
. x

(0;+

).
67. y =
3 2

2 3 12 2x x x+ − +
trên
[ 1;2]−
.
68. y =
2x
x e−
trên
[ 1;0]−
.
69. y = x
2
lnx trên [ 1 ; e ].
70.
3 2
3 72 90y x x x
= + − +
trên [-5; 5].
71. y = 2 sinx + sin2x trên [ 0 ;
3
2
π
]
72.
1
3
x
y
x


=
+
trên đoạn
[ ]
1;2−

73.
4
( ) 1
2
f x x
x
= − + −
+
trên
[ ]
1;2−
74. y = - 2x
3
+3x
2
+ 1 trên đoạn [0 ; 2].
75. y = -x
3
+ 3x -1 trên [ -2 ; 1]
76. y = f(x) = x
4
– 2x
3
+ x

2
trên đoạn [-1;1]
77. y = x
3
– 3x
2
– 9x + 35 trên [-4 ; 4]
78.
1
2 y x
x
= + +
với x > 0 .
79. y =
3 2
2 3 12 2x x x+ − +
trên
[ 1;2]−

80.
3 2
2sin cos 4sin 1y x x x= + − +

81.
2
4 1
2
x
x
y

+
=
.
82.
2
1
1
x
y
x
+
=
+
83.
2
( ) 4 5f x x x= − +
trên đoạn
[ 2;3]−
.
84.
( )
3 2
1
2 3 7
3
f x x x x= − + −
trên đoạn [0;2]
85.
2
( ) 5 6f x x x= − + +

86. y = cos
2
x – cosx + 2
87. y = f(x) = x
4
– 2x
3
+ x
2
trên đoạn [-1;1]
88.
3 2
2 3 12 1y x x x= + − +
trên [−1;3]
89. f(x) = 2x
3
– 3x
2
– 12x + 1 trên đoạn
5
2;
2
 

 
 
90.
2 cosy x x= +
trên đoạn
0;

2
π
 
 
 
.
91.
( ) ( )
3sin 4cos 10 3sin 4cos 10y x x x x= − − + −
92. f(x) = x – e
2x
trên đoạn [−1 ; 0]
93.
9
3
2
y x
x
= + +

trên
[ ]
3;6
94.
3 2
3 2y x x= − +
trên
[ ]
2;2−
95.

2
2 5y x x= + +
trên đoạn
[ ]
3;0−
96. Tính các cạnh của hình chữ nhật có chu
vi nhỏ nhất trong tất cả các hinh chữ nhật có
diện tích 48m
2
97. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
( )
2
sin
0,5
x
2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×