Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Phương trình và bất phương trình logarit trong đề thi đại học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.17 KB, 1 trang )




CÁC PT VÀ BPT LOGARIT TRONG ĐỀ THI ĐẠI HỌC


1)
23
93
11
3log 9 log 3
xy
xy
(ĐH KB-2005)
2)
14
4
1
log log 1yx
y
(ĐH KA-2004)
3)
22
2
2 2 3
x x x x
(ĐH KD-2003)
4)
3
2
27


3
11
log 5 6 log
22
x
xx

(HVHCQG-2000)
5)
1
21
2
log 4 4 log 2 3
xx
x
(ĐH CĐ)
6) Tìm a sao cho bpt sau thoả x
0

a.
1
2 2 1 3 5 3 5 0
xx
x
a

(HVBCVT-2000)
7)
21
11

22
log 4 4 log 2 3.2
x x x
(DB1A-02)
8)
8
42
2
11
log 3 log 1 log 4
24
x x x

9)
32
32
log 2 3 5 3
log 2 3 5 3
x
y
x x x y
y y y x
(DB2-D-02)
10)
42
4 3 0
log log 0
xy
xy
(DB1-B-02)

11)
3
2
3
27
16log 3log 0
x
x
xx
(DB1-D-02)
12)
log log
2 2 3
yx
xy
xy y
(DB1-A-03)
13)
11
15.2 1 2 1 2
x x x
(DB2-A-03)
14) Tìm m để pt:
2
21
2
4 log log 0x x m

Có nghiệm thuộc khoảng (0;1) (DB1-D-03)
15)

1 1 2
24
log 2log 1 log 6 0xx
(DB2-D-03)
16)
2
2
4
log log 2 0x x x
(DB1-KA-04)

17)
22
13
log log
22
22
xx
x
(DB2-KA-04)

18)
1
2 4 16
4
2
x
x
x
(DB1-KB-04)

19)
31
3
2log 4 3 log 2 3 2xx
(KA-07)
20)
2 2 2 2 0
xx
xx
(KB-07)
21)
22
1
log 4 15.2 27 2log 0
4.2 3
xx
x
(D-07)
22)
3.8 4.12 18 2.27 0
x x x x
(KA-06)
23)
2
5 5 5
log 4 144 4log 2 1 log 2 1
xx

(KB-06)
24)

22
2
2 4.2 2 4 0
x x x x x
(KD-06)
25)
2
2
2 1 1
log 2 1 log 2 1 4
xx
x x x

(KA-08)
26)
2
0,7 6
log log 0
4
xx
x
(KB-08)
27)
2
1
2
32
log 0
xx
x

(KD-08)
28)
22
22
22
log 1 log
3 81
x xy y
x y xy
(KA-09)
29)
2 2 2
2 2 4
log log 3 5 log 3x x x

30)
2
22
5 11
2
log 4 11 log 4 11
0
2 5 3
x x x x
xx

31)
2
2
2

log 3
0
45
x
xx

32) Đinh m để pt sau có nghiệm duy nhất
a) log
2
2 log 8 6 3 0x mx x m

b)
22
2log 4 logx mx

33)
2
12
12
2log 2 2 log 1 6
log 5 log 4 1
xy
xy
xy y x x
yx

34)
2 2 2
2
log log log

log log log 0
x y xy
x y x y

35)
2
1 log
64
y
yx
x

36) log
2
3
2 3 log
1
x
xx
x


×