Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bài tập lượng giác tổng hợp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.83 KB, 3 trang )

GV: Nguyễn Thị Công Thức: DDT 0936 865 475
Một số bài toán về phơng trình lợng giác
(đại học, cao đẳng 2002 - 2005)
*****************************
Bài tập
1) a. (K
A
- 2002). Tìm nghiệm thuộc khoảng (0; 2) của phơng trình:

32cos
2sin21
3sin3cos
sin5 +=






+
+
+ x
x
xx
b. (K
B
-2002). Sin
2
3x - cos
2
4x = sin


2
5x - cos
2
6x
c. (K
D
- 2002) Tìm x thuộc
[ ]
14;0
nghiệm đúng của PT: cos3x - 4cos2x + 3cosx- 4 = 0
2) (TK-2002). Giải PT: a.
x
xg
x
xxSin
2sin8
1
2cot
2
1
2sin5
cos
44
=
+
b. tg
4
x + 1 =
( )
x

xx
4
2
cos
3sin2sin2
c.






+=+
2
.1sincoscos
2
x
tgtgxxxxtgx
d.
x
x
sin
cos8
1
2
=
e. Xác định m để PT: 2(sin
4
x + cos
4

x) + cos4x + 2sin2x + m = 0
có ít nhất 1 nghiệm







2
;0

f. Cho PT:
a
xx
xx
=
+
++
3cos2sin
1cossin2
a) Giải phơng trình khi a =
3
1
b) Tìm a để phơng trình có nghiệm.
3) (K
A
-2003). Giải phơng trình: Cotgx - 1 =
xx
tgx

x
2sin
2
1
sin
1
2cos
2
+
+
4) (TK-2003). Giải PT: a. 3- tgx (tgx + 2sinx) + 6cosx = 0
b. cos2x + cosx(2tg
2
x - 1) = 2
c. cotgx - tgx + 4sin2x =
x2sin
2
d. 3cos4x - 8cos
6
x + 2cos
2
x + 3 = 0
e.
( )
1
1cos2
42
sin2cos32
2
=









x
x
x

f.
)sin1(2
cossin
)1(coscos
2
x
xx
xx
+=
+

g. Cotgx = tgx +
x
x
2sin
4cos2
5) (K
D

-2003). Giải phơng trình: Sin
2
0
2
cos.
42
22
=







x
xtg
x

6) (K
B
-2004). Giải phơng trình: 5sinx - 2 = 3(1- sinx)tg
2
x
7) (K
D
-2004). Giải phơng trình: (2cosx -1)(2sinx + cosx) = sin2x - sinx
8) (TK-2004). Giải phơng trình: a) Sin4x.sin7x = cos3x. cos6x
b)
1cos1sin1 =+ xx

9) (CĐSPHP-2004). Giải PT: Cos






+=






++






+
4
cos
6
cos
3

xxx
10) (CĐSPMGTW-2004). Giải PT: 1+ cosx - cos2x = sinx + sin2x

GV: Nguyễn Thị Công Thức: DDT 0936 865 475
11) (CĐSPHN-2004). Giải PT: sin
3
x + cos
3
x = sinx -cosx
12) (CĐSPBN-2004). Giải PT: 2sin
2
tgxxx
=







2
sin2
4

13) (CĐGT-2004). Giải PT: Cos3x. sin2x - cos4x. sinx =
xx cos13sin
2
1
++
14) (CĐKTKT-2004). Giải PT: Cosx. cos7x = cos3x. cos5x
15) (CĐSPHP-2004). Giải PT:
3
2coscos

2sinsin
=


xx
xx
16) (K
A
-2005). Giải phơng trình: Cos
2
3x. cos2x - cos
2
x = 0
17) (K
B
-2005). Giải phơng trình: 1+ sinx + cosx + sin2x + cos2x = 0
18) (K
D
-2005). Giải phơng trình: cos
4
x + sin
4
x + cos
0
2
3
4
3sin.
4
=
















xx
19) (TK -2005). Tìm nghiệm thuộc khoảng (0; ) của PT:






+=
4
3
cos212cos.3
2
sin4
22


xx
x
20) (TK -2005). Giải các PT: a) 2
0sincos3
4
cos.2
3
=







xxx

b) tg
x
x
xtgx
2
2
cos
12cos
3
2

=







+

c) Sinx. cos2x + cos
2
x(tg
2
x -1) + 2sin
3
x = 0
21) (CĐKT ĐN-2005). Giải PT: Cos
2
x. sin
4
x + cos2x = 2cosx. (sinx+cosx)-1
22) (CĐXD -2005). Giải PT: Cotg
2
x =
x
x
cos1
sin1
+

23) (CĐGTVT-2005) Tìm x thuộc







2
3
;0

thoả mãn PT:
( )
)sin1(2
cossin
1cos.cos
2
x
xx
xx
+=
+

24) (CĐTC-2005). Giải PT: Cos2x + cos
4
x-2 = 0
25) (CĐTH- 2005). Giải PT: Cos2x + cosx(2tg
2
x - 1) = 2
26) (CĐSPTpHCM-2005). Giải PT:
xx 3sin313cos =

27) (CĐKT CThơ-2005). Giải PT: Sin3x + cos2x = 1 + 2sinx. cos2x
28) (CĐSPVL-2005). Giải PT:
xtg
xx
xx
2
4
1
sincos
sincos
22
66
=

+
29) (CĐSPBT-2005). Giải PT: Sin3x + sinx = sin2x. cosx - cos
2
x
30) (CĐCNHN-2005). Giải PT:
26sin.222sin.3
2
= xx
31) (CĐSPHN-2005). Giải PT: cos3x + sin7x = 2sin
2







+
2
5
4
x


- 2cos
2
2
9x
32) (CĐTC - 2005). Giải PT: 1 + sinx + cosx + tgx = 0
33) (CĐSPHN-2005). Cho PT: 4cos
3
x + (m-3)cosx - 1 = cos2x
a) Giải PT với m = 1
b) Tìm m để PT có đúng 4 nghiệm PB









;
2
34) (CĐY TH 2005). Giải PT: tg
2

x + 8cos2x. cotg2x = cotg
2
x
35) (CĐKT ĐN 2005). Giải PT: cos7x + sin8x = cos3x - sin2x
36) (CĐSP QN 2005). Giải PT: 3cosx + 2cos2x - cos3x =2sinx. sin2x - 1
**********************************
37) (CĐSP QB 2005). Giải PT: (2sinx -1)(2cos2x + 2sinx + 1) = 3 - 4cos
2
x
38) (CĐSP QN 2005). Giải PT: Sinx -
xx
3
sincos
4
1
=
GV: NguyÔn ThÞ C«ng Thøc: DDT 0936 865 475

×