Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.07 KB, 4 trang )
Sunday, March 10 th 2012
Unit 1: Greetings
Lesson 1: A1- 7/ 10- 11
I. Vocabulary:
_ Hello= hi: xin chào
_ Name: tên
_ Fine: khỏe mạnh
_ Thanks= thank you: cảm ơn
_ Your: của bạn
_ My: của tôi
_ Miss: cô, chị
_ Mrs: bà
_ Mr: ngài, ông
II. Practice :
1. Tự giới thiệu về mình hoặc người khác :
S + tobe + tên
2. Hỏi tên của người khác :
What + tobe + tính từ sở hữu + name ?
S + tobe + tên
Tính từ sở hữu + name + tobe + tên
3. Hỏi về sức khỏe :
How are you
I am fine/ …
A1: Listen and repeat
A2: Practice
A3: Listen and repea