Sáng 4,sáng th 5,6, h c lý thuy t, chi u làm bài t p , sáng th 7 bu i ki m tra cuôi cùng ứ ọ ế ề ậ ứ ổ ể
BÀI S 1:Ố
1- Tính kh u hao TSCĐ ph ng pháp: SYD; DDB & SLN, bi t các thông tin sau: ấ ươ ế
Giá tr ban đ u ị ầ 950
Sau đó so sánh m c đ kh u hao trên t ng năm và rút ra k t lu n c a b n?ứ ộ ấ ở ừ ế ậ ủ ạ
%Giá tr thanh lý so v i ban đ u ị ớ ầ
Th i h n kh u hao ờ ạ ấ
H s kh u hao nhanh 1.5ệ ố ấ
2- Tính lãi su t c a 20 năm bi t nh p lãi t ng tháng, lãi su t m t năm là 12%?ấ ủ ế ậ ừ ấ ộ
3- Tính lãi su t ( lãi kép hàng năm) c a kho n vay 400 tri u đ ng, th i h n vay 6 năm kho n ti n ph i thanh toán l n cu i sau sáu năm là ấ ủ ả ệ ồ ờ ạ ả ề ả ầ ố
thanh toán l n đ u sau 3 năm là 200 trđ?ầ ầ
4- Tính kho n ti n tr đ u hàng năm bi t vay 200 trđ, th i h n vay 6 năm lãi su t vay 8%, nh p lãi theo quý?ả ề ả ề ế ờ ạ ấ ậ
5- V i các đi u ki n trên nh ng thay vì tr đ u t ng năm thì hai năm tr m t l n. V y k t qu thanh toán đ u các l n là bao nhiêu?ớ ề ệ ư ả ề ừ ả ộ ầ ậ ế ả ề ở ầ
6- N u v i đi u ki n trên ( câu 4) nh ng tr đ u t năm th 3 tr đi, m i năm m t l n vào cu i năm?ế ớ ề ệ ở ư ả ề ừ ứ ở ỗ ộ ầ ố
7- Tính đi m hoà v n (S n l ng hoà v n) & doanh thu hoà v n c a m t d án đ u t m i v i F= 120trđ; P= 12000đ; v/sp=8000đ/spể ố ả ượ ố ố ủ ộ ự ầ ư ớ ớ
8- Tính E0 t i các m c s n l ng khác nhau : Q= 40000;50000;&60000. D a vào k t qu trên hãy phát bi u ý ki n c a mình ?ạ ứ ả ượ ự ế ả ể ế ủ
9- M t công ty có t ng tài s n 10000trđ; t tr ng v n th ng xuyên b ng 85%; Đòn b y n ( n dài h n trên v n dài h n) = 1/4; Lãi ộ ổ ả ỷ ọ ố ườ ằ ẩ ợ ợ ạ ố ạ
su t vay dài h n 8%/năm. Công ty có huy đ ng v n t c phi u u đãi v i t l chi tr c t c 7,5%,ấ ạ ộ ố ừ ổ ế ư ớ ỷ ệ ả ổ ứ
t tr ng ngu n v n t c phi u u đãi b ng 1/4 v n th ng xuyên. V i các thông tin câu 7ỷ ọ ồ ố ừ ổ ế ư ằ ố ườ ớ ở
Hãy tính Ed (đòn b y tài chính) các m c s n l ng Q= 140000; 160000;&180000spẩ ở ứ ả ượ
Thu su t thu thu nh p 25%ế ấ ế ậ
BÀI S 2Ố
1- Hãy đ a ra quy t đ nh c a anh ch n u mình đóng vai là ng i ph trách tài chính c a công ty và đang c n đ u t 3000trđư ế ị ủ ị ế ườ ụ ủ ầ ầ ư
N u có m t danh m c trái phi u sau:ế ộ ụ ế
stt Trái phi uế
% lãi su t/ năm ấ
M nh giá (trđ)ệ
Th i h n ờ ạ
Giá bán Ghi chú
S l ng t i đa có th mua ố ượ ố ể
1 A 0.1 10 7 6
Tr hàng năm ả
200
2 B 0 10 5 3 Không tr ả 150
3 C 0.12 10 8 7.5
Tr hàng năm ả
200
4 D 0.09 10 10 6
6 tháng tr m t l n ả ộ ầ
300
Hãy đ a ra quy t đ nh c a mình đ đ nh h ng công ty nên đ u t 3000 tr đ ng vào trái phi u nào? Bi t t ư ế ị ủ ể ị ướ ầ ư ồ ế ế ỷ
su t sinh l i mong đ i là 15%/năm.ấ ờ ợ
BÀI GI I Ả
Tính giá tr c a trái phi u ị ủ ế
B/C Qt i đa ố
A $7.92 $1.32 200
B $4.97 $1.66 150
C $8.65 $1.15 200
D $7.15 $1.19 300
S p x p theo B/Cắ ế Qđ nh mua ị Giá tr ị Còn l i ạ
B 4.97 1.66 150 150 450 2550
A 7.92 1.32 200 200 1200 1350
D 7.15 1.19 300 225 1350 0
C 8.65 1.15 200
2- Hãy ti n hành phân tích tài chính công ty bi t các thông tin sau ế ế
A- B ng cân đ i k toán ả ố ế trđ
TÀI S N Ả
Năm 06
Năm 07
NGU N V N Ồ Ố
Năm 06 Năm 07
TM t ặ 20 30
Ph i tr ng i bán ả ả ườ
20 200
Kho n ph i thu ả ả 120 140 N thu ợ ế 15 30
T n kho ồ 300 400
Vay NH ng n h nắ ạ
700 300
TSNH 440 570
N Ng n h nợ ắ ạ
735 530
TSCĐ 1000 1200 N dài h n ợ ạ 200 400
Nguyên giá 1200 1600 V n c ph n ố ổ ầ 505 840
Hao mòn -200 -400
C ph n th ng ổ ầ ườ
400 500
Thu nh p gi l i ậ ử ạ
105 340 235
T ng tài s n ổ ả 1440 1770 T ng ngu n ổ ồ 1440 1770
B- Báo cáo thu nh p ậ
Doanh thu 2020 2600 Phân tích tài chính
Năm 06
Năm 07
Chi t kh u gi m giá ế ấ ả
20 100 Kh năng thanh toán ả
Doanh thu thu n ầ 2000 2500
1- Thanh toán hi n th i ệ ờ
0.6 1.08
Giá v n hàng bán ố
1646 1800 2- Thanh toán nhanh 0.19 0.32
L i g p ờ ộ 354 700 3- Thanh toán t c th i ứ ờ 0.03 0.06
CPBH&QL 161 180 Hi u su t s d ng tài s n ệ ấ ử ụ ả
EBIT 193 520 1- Vòng quay tài s n ả 1.39 1.41
Chi tr lãi vay ả 30 50 2- Vòng quay TSCĐ 1.67 1.56
EBT 163 470 3- Vòng quay t n kho ồ 5.49 4.5
N p thu TN 25%ộ ế
40.75 117.5
4- Vòng quay kho n ph i thu ả ả
16.67 17.86
EAT 122.25 352.5 C u trúc tài tr ấ ợ
C- Thông tin khác
1- T l n trên v n ch ỷ ệ ợ ố ủ
1.85 1.11
Kh u hao TSCĐấ 100 200 2- N trên tài s n ợ ả 0.65 0.53
Giá c phi u đ/Stockổ ế
20000 25000 3- Đòn b y n ẩ ợ 0.28 0.32
M nh giá c phi u ệ ổ ế
10000 10000 Kh năng sinh l iả ờ
1- T l l i nhu n trên doanh thu ỷ ệ ợ ậ
0.06 0.14
2- T l l i nhu n g p /Dthuỷ ệ ợ ậ ộ
0.18 0.28
3- Thu nh p trên tài s n ROAậ ả
0.08 0.2
4- ROE 0.24 0.42
S l ng c phi u th ng ố ượ ổ ế ườ
40000 50000
EPS ### 7050
P/E 6.54 3.55
Giá tr th tr ng/giá tr s sáchị ị ườ ổ
1.58 1.49
Hãy l p ra b ng báo cáo luân chuy n ti n tậ ả ể ề ệ
Hãy đ a ra nh n đ nh c a anh ch v thu nh p trên v n c ph n năm 2008 n u bi t tác đ ng c a qu ng cáo ư ậ ị ủ ị ề ậ ố ổ ầ ế ế ộ ủ ả
làm tăng vòng quay TS lên 30% và t l L i nhu n trên doanh thu gi m 10%, các y u t khác không đ i ỷ ệ ợ ậ ả ế ố ổ
so v i năm 2007ớ
Nh ghi đúng s báo danh n u không không có đi m quá trình ớ ố ế ể
Th i gian làm bài: đ n 9h20 thu bài. ờ ế
Báo cáo luân chuy n ti n t ể ề ệ
Ngu n ồ
S d ng ử ụ
Thay đ i TM t ổ ặ 10
Tăng Kho n ph i thu ả ả 20
Tăng t n kho ồ 100
Tăng đ u t TSCĐầ ư 400
Tăng Ph i tr ^ bán ả ả 180
Yêu c u:ầ Hãy phân tích báo cáo tài chính
Tăng n thu ợ ế 15
Gi m Vay NH N_h nả ạ 400
Tăng N dài h n ợ ạ 200
Tăng c ph n th ng ổ ầ ườ 100
Ngân qu t ho t đ ng kinh doanh ỹ ừ ạ ộ
Tính tr c t c =ả ổ ứ
L i nhu n - Chênh l ch Thu nh p gi l i ợ ậ ệ ậ ữ ạ
L i nhu n ợ ậ 352.5
Kh u hao ấ 200
Tr c t c ả ổ ứ 117.5
T l tra c t c =ỷ ệ ổ ứ
0.33
1047.5 1047.5
Phân tích Dupont
ROE= T su t l i nhu n trên doanh thu * Vòng quay tài s n * ( 1 + t l n )ỷ ấ ợ ậ ả ỷ ệ ợ
Theo tính toán trên ta có ở
Tác đ ng Qcáo ộ
Năm2008
T su t LN/ DTỷ ấ
0.14 -0.1 0.13
Vòng quay tài s n ả
1.41 0.3 1.84
T l n /V n ch =ỷ ệ ợ ố ủ
1.11 1.11
ROA 0.42 0.49
Tăng ROA% 0.07
BÀI S 3Ố
M t công ty, ng i ta d báo s n l ng bán ra trong sáu tháng đ u năm nh sau:ở ộ ườ ự ả ượ ầ ư
ĐVT: SP
Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 T ng ổ
SL 2000 2500 3000 3500 4200 5000 20200
B ph n Marketing cung c p các d li u trên và cho bi t giá bán là ộ ậ ấ ữ ệ ế
120000 đ/sp
K t qu s n l ng bán trên có th thay đ i khi công ty áp d ng chính sách bán hàng thích h p: ế ả ả ượ ể ổ ụ ợ
Hi n t i công ty đang cân nh c m t trong hai ph ng án bán hàng:ệ ạ ắ ộ ươ
Pán_1 Bán nh hi n nay _thu ti n sau 1 tháng ư ệ ề
Pán _2
2/10,EOM 30. B ph n bán hàng cho bi t chính sách này có th làm tăng doanh s bán ra các tháng lên thêmộ ậ ế ể ố ở
10% và c tính có đ n 70% s n l ng tr ch m ướ ế ả ượ ả ậ
Chi phí bán hàng 5% doanh thu chi tr th i đi m thu ti n ả ờ ể ề
Chi phí nguyên v t li u =ậ ệ
0.65 doanh thu và mua tr c m t tháng, Nhà cung c p áp d ng ướ ộ ấ ụ
hình th c thanh toán: 2COD, net 60 ứ
Chi phí ti n l ng b ng 10% doanh thu chi tr ngay trong tháng ề ươ ằ ả
Chi phí c h i v n c a công ty là 12%ơ ộ ố ủ
Chi phí qu n lý 10 trđ m t tháng ả ộ
Thu n p vào cu i m i quý, n p d ki n 20 trđ/quý ế ộ ố ỗ ộ ự ế
Chi phí Kh u hao TSCĐ 80 trđ/năm. Thu su t thu thu nh p là 25%ấ ế ấ ế ậ
Tr lãi vay vào cu i m i quý và b ng 15trđ/ quý ả ố ỗ ằ
Công ty d ki n đ u t vào tháng 3 v i t ng s v n s gi i ngân là 400trđ ự ế ầ ư ớ ổ ố ố ẽ ả
Hãy l p k ho ch ngân qu trong sáu tháng đ u năm và xác đ nh xem công ty nên vay bao nhiêu ?ậ ế ạ ỹ ầ ị
N u bi t r ng: M c ti n m t đ u kỳ là 40 trđ; ế ế ằ ứ ề ặ ầ
Công ty mu n duy trì m c ti n m t thích h p theo hàm Baurmol v i t ng ngân qu s d ng trong kỳ b ngố ứ ề ặ ợ ớ ổ ỹ ử ụ ằ
t ng chênh l ch thu chi ( các tháng âm); lãi su t ti n g i ngân hàng 6%/năm; Chi phí phát hành trái phi u ng n h n 2trđ/ m t l n.ổ ệ ở ấ ề ử ế ắ ạ ộ ầ
Hãy xác đ nh các thông tin trong b ng báo cáo thu nh p và hãy lên b ng báo cáo luân chuy n ti n t ? ị ả ậ ả ể ề ệ
BÀI Gi IẢ
A_ XÁC Đ NH CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG Ị
DT tăng thêm 0.1
Thu nh p tăng thêm ậ
0.02
Chi t kh u gi m giá ế ấ ả
0
Th i gian thu ti n ờ ề
Tr ch m ả ậ
60
Ng n h n ắ ạ
10
Ttt bìnhq 45
KPT 0.01
V n đ u t ố ầ ư 0.01
CPv n ố 0
L i nhu n tăng thêm ợ ậ
0.02
Nh v y công ty nên áp d ng chính sách bán hàng m i 2/10 EOM30ư ậ ụ ớ
S n l ng tăng thêm hàng tháng là ả ượ
0.1
B- CÂN NH C TH I H N THANH TOÁN Đ I V I NHÀ CUNG C P Ắ Ờ Ạ Ố Ớ Ấ
Chính sách thanh toán đ i v i nhà cung c p ố ớ ấ
2COD, net 60
Ta tính chi phí c a vi c t ch i h ng chi t kh u C= ủ ệ ừ ố ưở ế ấ
0.12
L n h n phí t n v n c a công ty là 12% vì th công ty nên tr ti n ngày đ h ng chi t kh u 2%ớ ơ ổ ố ủ ế ả ề ể ưở ế ấ
C- L P B NG NGÂN SÁCH NGÂN QuẬ Ả Ỹ
Ch tiêuỉ
Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 T ng ổ
SL 2000 2500 3000 3500 4200 5000 20200
SL m i ớ
2200 2750 3300 3850 4620 5500 22220
Doanh thu
264 330 396 462 554.4 660 2666.4 Trđ
Thu ngay
79.2 99 118.8 138.6 166.32 198 799.92
Sau 1th 184.8 231 277.2 323.4 388.08 ###
Thu tháng
79.2 283.8 349.8 415.8 489.72 586.08 2204.4
Chi 0
Chi BH
13.2 16.5 19.8 23.1 27.72 33 133.32
Th c chiự
3.96 14.19 17.49 20.79 24.49 29.3 110.22 N c a đ i lý =ợ ủ ạ 23.1
Mua NL
214.5 257.4 300.3 360.36 429 ###
Ttoán 214.5 257.4 300.3 360.36 429 0 ###
Chi chi t kh u ế ấ 0
Bán hàng
1.58 1.98 2.38 2.77 3.33 3.96 16
Ch/kh_CC
4.29 5.15 6.01 7.21 8.58 0 31.23
Chi l ngươ
26.4 33 39.6 46.2 55.44 66 266.64
Chi tr thu ả ế 20 20 40
Qlý phí
10 10 10 10 10 10 60
Tr lãi vayả 15 15 30
Đ u t TSCĐầ ư 400 400
CHI 252.15 311.42 798.76 432.91 513.67 144.26 ###
C/L chệ
-172.95 -27.62 ### -17.11 -23.95 441.82
D- QUY T Đ NH M C TI N M T T I THI U VÀ D KI N VAY TR Ế Ị Ứ Ề Ặ Ố Ể Ự Ế Ả
T ng chênh l ch các tháng âm ổ ệ
690.6
C/2= 76
Ngân qu ch a tài trỹ ư ợ
-132.95 49.42 ### 61.35 52.4 519.21
Vay 210 28 450 15 25 0 728 286
Đ u kỳầ 40 77.05 77.42 78.46 76.35 77.4
Tr ả 442 442
Cu i ố 77.05 77.42 78.46 76.35 77.4 77.21
E- D KI N THU NH P CÔNG TY Ự Ế Ậ
BÁO CÁO THU NH PẬ
Doanh thu 2666.4
Chi t kh u BHế ấ 16
Doanh thu thu nầ 2650.4
Giá v n hàng bán ố
2039.8
L i g p ờ ộ 610.6
CP bán hàng 133.32
Cphí qu n lý ả 60
EBIT 417.28
Lãi vay 30
Chi t kh u CCế ấ 31.23
EBT 418.51
Thu TN 25%ế 104.63
EAT 313.88
F-Báo cáo luân chuy n ti n t ể ề ệ
Dòng ti n ề
Ngu n ồ
S d ng ử ụ
Vay NH Ngân hàng trong kỳ
286
Ngân qu t ho t đ ng KDỹ ừ ạ ộ
L i nhu n sau thu ợ ậ ế 313.88
Kh u hao ấ 40
N thuêợ 64.63
Tăng kho n ph i thu ả ả 462
Gi m t n kho ả ồ 171.6
Đ u t TSCĐầ ư 360
N chi phí BHợ 23.1
899.21 822
Ti n m t cu i kỳ ề ặ ố 77.21
BÀI S 4Ố Đ s ề ố 1
1- Hãy xác đ nh m c tr đ u hàng năm. N u bi t công ty vay ị ứ ả ề ế ế
320 trđ
Lãi su t vay ấ 0.09 Nh p lãi theo quíậ
Công ty đ c hoãn tr n 2 năm đ u tiên ượ ả ợ ầ
Th i h n vay ờ ạ 6 năm
r= 0.09
PMT(không tr n hai năm đ u) =ả ợ ầ
$98.29
2- Hãy đ nh giá các lo i trái phi u, và đ a ra quy t đ nh c a Anh, Ch v vi c nên đ u t vào trái phi u nào ị ạ ế ư ế ị ủ ị ề ệ ầ ư ế
T su t l i nhu n mong đ i là 15%ỷ ấ ợ ậ ợ
stt Trái phi uế
% lãi su t/ năm ấ
M nh giá (trđ)ệ
Th i h n ờ ạ
Giá bán Ghi chú S l ng có thố ượ ể
1 A 0.08 10 7 6
Tr hàng năm ả
200
2 AA 0 10 5 3 Không tr ả 110
3 AB 0.09 10 8 7.5
Tr hàng năm ả
200
4 D 0.1 10 10 6
6 tháng tr m t l n ả ộ ầ
300
N u công ty mu n c c đ i thu nh p t 2000 trđ đ u t vào ít nh t ba lo i trái phi u?ế ố ự ạ ậ ừ ầ ư ấ ạ ế
stt Trái phi uế
M nh giá ệ
Giá bán
Đ nh giá trái phị
B/C
1 A 10 6 $7.19 $1.20
2 AA 10 3 $4.97 $1.66
3 AB 10 7.5 $7.36 $0.98
4 D 10 6 $7.67 $1.28
S p x p ắ ế
stt Trái phi uế
M nh giá ệ
Giá bán
Đ nh giá trái phị
B/C Quy t đ nh ế ị Giá tr ị Còn l i ạ
1 AA 10 3 4.97 1.66 300 900 1100
2 A 10 6 9.17 1.53 180 1080 20
3 D 10 6 7.67 1.28 2 12 8
4 AB 10 7.5 8.43 1.12 1 7.5 0.5
3- Hãy đánh giá công ty P bi t c c u tài s n và ngu n v n nh sau: ế ơ ấ ả ồ ố ư
TÀI S N Ả
Năm 06
NGU N V N Ồ Ố
Năm 06
TM t ặ 20
Ph i tr ng i bán ả ả ườ
20
Kho n ph i thu ả ả 120 N thu ợ ế 15
T n kho ồ 290
Vay NH ng n h nắ ạ
700
TSNH 430
N Ng n h nợ ắ ạ
735
TSCĐ 1010 N dài h n ợ ạ 200
Nguyên giá 1210 V n c ph n ố ổ ầ 505
Hao mòn -200
C ph n th ng ổ ầ ườ
300
Tăng v n ố 100
Thu nh p gi l i ậ ử ạ
105
T ng tài s n ổ ả 1440 T ng ngu n ổ ồ 1440
Hãy tính xem v n th ng xuyên & v n t m th i ? ố ườ ố ạ ờ
V n luân chuy n ròng ? ố ể
Hãy đ a ra m t vài nh n đ nh v công ty n u ch căn c vào b ng cân đ i trên? ư ộ ậ ị ề ế ỉ ứ ả ố
V n th ng xuyên =ố ườ
705
t ng đ ng v i ươ ươ ớ
0.49
V n t m th i =ố ạ ờ 735 0.51
V n luân chuy n ròng = ố ể -305
Công ty đang s d ng ử ụ
305 ngu n v n t m th iồ ố ạ ở
Đ đ u t vào TSCĐể ầ ư
Có v n đ v kh năng thanh toán do công ty áp d ng c u trúc tài s n sinh l i cao và s d ng v n t m th i đ đ u t dài h n ấ ề ề ả ụ ấ ả ờ ử ụ ố ạ ờ ể ầ ư ạ
4- Hãy đ a ra quy t đ nh c a Anh, Ch nên thuê hay mua tài s n, bi t các thông tin sau:ư ế ị ủ ị ả ế
Ti n thuê thi t b đ nh kỳ ph i tr hàng năm ề ế ị ị ả ả
151 trđ 150.13
Giá mua thi t b ế ị 1201
Th i h n s d ng thi t b ờ ạ ử ụ ế ị 7
Kh u hao theo ph ng pháp DDB, th i h n kh u hao kh u hao 5 năm; Giá tr thanh lý 20% giá tr ban đ u ấ ươ ờ ạ ấ ấ ị ị ầ
H s kh u hao nhanh 1,5; Chi phí b o d ng đ nh kỳ hàng năm c tính 20 trđ/năm ệ ố ấ ả ưỡ ị ướ
Giá bán thi t b còn l i năm cu i cùng c tính 120 trđ ế ị ạ ở ố ướ
Phí t n c a n kd=ổ ủ ợ
0.08 Phí t n trung bình c a v n = 12%ổ ủ ố
Thu thu nh p công ty 25%ế ậ
Hãy cho bi t l i ích c a ti t ki m thu n u công ty áp d ng hình th c thuê? ế ợ ủ ế ệ ế ế ụ ứ
Hi n giá c a dòng ti n thuê CPL=ệ ủ ề
###
Năm 1 2 3 4 5 6 7
151 151 151 151 151 151 151
(1-T)*L 113.25 113.25 113.25 113.25 113.25 113.25 113.25
Hi n giá c a mua CPBệ ủ ###
N0 Năm1 Năm2 Năm3 Năm4 Năm5 Năm6 Năm7
Thu h i và thanh lý ồ
1201
Kh u hao ấ ### ### ### ### $48.16 ###
T*Kh u hao ấ $90.08 $63.05 $44.14 $30.90 $12.04
B o d ng ả ưở 20 20 20 20 20 20 20
(1-T)*Bd ngưở 15 15 15 15 15 15 15
Thu h i giá tr còn l i ồ ị ạ $240.20
L b t th ng ỗ ấ ườ -$120.20
L tính ra sau thu ỗ ế -$90.15
Dòng ti nề
1201 ### ### ### ### $2.96 15 15 $150.05
Nh v y vi c thuê tài s n mang l i l i ích cho công ty là ư ậ ệ ả ạ ợ
$553.95
5_Phí t n v n c a t ng khách hàng ổ ố ủ ừ
K hàng % Doanh thu Phí t n v n bq có th huy đ ng đ cổ ố ể ộ ượ
A 0.29 0.08
B 0.26 0.09
C 0.2 0.09
D 0.1 0.1
G 0.15 0.14
a_Hãy đ a ra m c chi t kh u công ty là bao nhiêu đ có th huy đ ng ít nh t 30% s n l ng tr s m ư ứ ế ấ ể ể ộ ấ ả ượ ả ớ
b_Còn n u công ty mu n kho n ph i thu trung bình chi m 4% s n l ng c a các khách hàng trênế ố ả ả ế ả ượ ủ
Thì chi t kh u gi m giá ph i bao nhiêu ế ấ ả ả
Đ thu hút đ c ít nh t 30% s n l ng ta xét l n l t s n l ng nh ng khách hàng có phí t n th pể ượ ấ ả ượ ầ ượ ả ượ ữ ổ ấ
K hàng % Doanh thu % tích lu ỹ
A 0.29 0.29
B 0.26 0.55 Nên h ng đ n nhóm khách hàng Bướ ế
C 0.2 0.75
D 0.1 0.85 0.09
G 0.15 1
1
Gi i ra ta có ả
1.17
Ta l y lên b ng ấ ằ
1.2
Đ có kho n ph i thu b ng 4% doanh thu trên ể ả ả ằ
Vòng quay kho n ph i thu =ả ả
25
Kỳ thu ti n bình quân =ề 14.4
Ký thu ti n bình quân này do hai nhóm khách hàng ề
Khách hàng tr s m _ thu ti n sau 10 ngày ả ớ ề
Khách hàng tr ch m _ thu ti n sau 60 ngày ả ậ ề
G i X% là t l s n l ng c a khách hàng tr s m, suy ra (1-X%) là t l s n l ng c a Khàng tr ch m ọ ỷ ệ ả ượ ủ ả ớ ỷ ệ ả ượ ủ ả ậ
Ta có ph ng trình sau:ươ
10X+60(1-X)= 14.4
50X= 45.6
X= 0.91
Nh v y v i t l này công ty c n ph i thu hút đ n nhóm khách Gư ậ ớ ỷ ệ ầ ả ế
0.14
K= 0.02
Làm tròn lên 0.02
BÀI TH C HÀNH B NG MÁY TÍNH COMPUTR VÀ MÁY TÍNH NH Ự Ằ Ỏ
1- tính kh u hao c a m t TSCĐ có giá tr ban đ u = 660trđ, giá tr thanh lý 60, th i h n h u d ng 6 năm, H=1,5 theo các ph ng pháp sau: ấ ủ ộ ị ầ ị ờ ạ ữ ụ ươ
a_Kh u hao đ u ấ ề
b_ kh u hao s d gi m d n ấ ố ư ả ầ
C- Kh u hao t ng c ng th t các năm ấ ổ ộ ứ ự
N u công ty có thu nh p tr c thu đ u ch a k kh u hao là 400 trđ hãy tính thu thu nh p và l i nhu n sau thuế ậ ướ ế ề ư ể ấ ế ậ ợ ậ ế
c a công ty bi t Thu su t thu thu nh p là 25% theo các tr ng h p kh u hao trên và cho nh n xét?ủ ế ế ấ ế ậ ườ ợ ấ ậ
2- Tính lãi suât c a 20 năm, lãi kép bi t: ủ ế
a_ Nh p lãi cu i m i nămậ ố ỗ
b_ Nh p lãi cu i m i quý ậ ố ỗ
c_ Nh p lãi cu i m i tháng ậ ố ố
d_ Nh p lãi cu i m i ngày ậ ố ỗ
theo chính sách bán hàng: k/10, Net 60
*360
(100 ) *(60 10)
k
C
k
= >
− −
*360
(100 )*(60 10)
k
C
k
= >
− −
Bi t lói su t m t nm l 12%
3_ M t ng i g i ti n vo m t cụng ty b o hi m nhõn th 400 tr sau sỏu nm khi ụng ta n tu i ngh h u
Th i i m ngh h u ụng ta rỳt ti n hng nm s ng ( rỳt ti n vo u nm ) H i ụng ta cú th rỳt c bao nhi u l n
bi t s ti n ụng rỳt m i l n 30 tr, cụng ty tớnh v i ụng lói su t b o hi m l 6%/nm
4- M t cụng ty vay 600 tri u trong th i h n 6 nm v i lói su t ( lói kộp) l 8%/nm Ngõn hng yờu c u thanh toỏn b ng nhau:
a- C cu i m i nm tr m t l ng
b_ C hai nm tr m t l n
Tớnh s ti n tr lói v tr v n c a m i l n:
BI T P N P B O HI M
M t ng i tu i 25, cú l ng thỏng kh i i m 2 tr. Ng i ny ph i n p hng nm
m t t l b o hi m l bao nhiờu n h t th i gian lm vi c ( nm 60 tu i) n khi vố h u
nh n c hng nm 20 tr, vo th i i m u m i nm, n h t nm 75 tu i.
Lói su t m cụng ty b o hi m tớnh v i lo i h p ng ny l 6%
Hng nm l ng c a ng i n p b o hi m ng i ta d ki n tng 5%
Minh hoaỷ doỡng tióửn
Chuyóứn doỡng tióửn nhỏỷn õổồỹc vóử cuọỳi nm laỡm vióỷc cuọỳi cuỡng
Doỡng tióửn nhỏỷn baớo hióứm
0 1 35
61 75
Doỡng tióửn nọỹp baớo hióứm
Chuyóứn doỡng tióửn gổới BH vóử nm cuọỳi cuỡng laỡm vióỷc
Nhổ vỏy ta coù phổồng trỗnh sau :
Goỹi X laỡ tyớ lóỷ phỏửn trm tióửn lổồng phaới nọỹp haỡng nm
Vaỡ nóỳu ta goi :
L laỡ tióửn lổồng khồới õióứm anh ta nhỏn õổồỹc
R laỡ laợi suỏỳt baớo hióứm tờnh toaùn
N sọỳ nm laỡm vióỷc
M laỡ sọỳ nm anh ta nghố hổu
(i) laỡ sọỳ thổù tổỷ nm anh ta llaỡm vióỷc
B laỡ khoaớn tióửn haỡng nm anh ta nhỏỷn õổồỹc khi vóử hổu
%L laỡ phỏửn trm tng lổồng haỡng nm
Nhổ vỏy ta coù phổồng trỗnh sau
Rỳt g n v ph i ph ng trỡnh trờn
(*)
Chia c hai v v i (1+r)
(**)
L y ph ng trỡnh (*) tr i (**)
Rỳt g n v ph i ph ng trỡnh
Nh v y X
(j) sọỳ thổù tổỷ nm anh ta nghố hổu
1
0 1
* *12*(1 % ) *(1 ) *(1 )
N M
i N i j
i j
X L L r B r
+
= =
+ + = +
1
0 1
1 %
* *12*(1 ) *(1 )
1
i
N M
N j
i j
L
X L r B r
r
+
= =
+
+ = +
+
1
1
1 2 1
*(1 )
1 (1 ) (1 ) (1 )
M
j
j
M
B r y
B r r r Y
+
=
+
+ =
++ ++ +++ =
1 2 3
(1 ) (1 ) (1 ) (1 )
1
M
Y
B r r r r
r
+ + + + + + + + =
+
1 (1 )
1
(1 )
1 (1 ) *
M
M
Y r
B r
r
r
B r Y
r
ì
+ =
+
+
+ =
0
1
1 %
* *12*(1 )
1
1 %
1
1
* *12*(1 )
1 %
1
1
i
N
N
i
N
N
L
X L r
r
l
r
X L r
l
r
=
+
+
+
+
+
+
= +
+
+
1
(1 )
1 (1 ) *
1 %
1
1
*12*(1 )
1 %
1
1
M
N
N
r
B r
r
x
l
r
L r
l
r
+
+
+
=
+
+
+
+
+
Âäúi våïi baìi toaïn ta coï : $205.90
L= 2 184.47
N= 35
M= 15 30.65
%L= 5%
r= 6%
x=
3.64%
B= 20
N p b o hi m =ộ ả ẻ
3.64%
Năm
Gi i ả 1 2 3 4 5
SLN $171.00 $171.00 $171.00 $171.00 $171.00
10% SYD $285.00 $228.00 $171.00 $114.00 $57.00
5 DDB $285.00 $199.50 $139.65 $97.76 $68.43
989%
320 IRR N0 N1 N2 N3 N4 N5
400 0 0 -200 0 0
5.63%
4- Tính kho n ti n tr đ u hàng năm bi t vay 200 trđ, th i h n vay 6 năm lãi su t vay 8%, nh p lãi theo quý?ả ề ả ề ế ờ ạ ấ ậ
-$43.58
5- V i các đi u ki n trên nh ng thay vì tr đ u t ng năm thì hai năm tr m t l n. V y k t qu thanh toán đ u các l n là bao nhiêu?ớ ề ệ ư ả ề ừ ả ộ ầ ậ ế ả ề ở ầ
Lãi su t hai năm =ấ 17.2%
PMT/2năm= -$90.76
6- N u v i đi u ki n trên ( câu 4) nh ng tr đ u t năm th 3 tr đi, m i năm m t l n vào cu i năm?ế ớ ề ệ ở ư ả ề ừ ứ ở ỗ ộ ầ ố
Mu n áp d ng PMT ta ph i tính đ c kho n ti n vay tính đ n h t năm th 02ố ụ ả ượ ả ề ế ế ứ
P02năm= 234.33 ($71.13)
7- Tính đi m hoà v n (S n l ng hoà v n) & doanh thu hoà v n c a m t d án đ u t m i v i F= 120trđ; P= 12000đ; v/sp=8000đ/spể ố ả ượ ố ố ủ ộ ự ầ ư ớ ớ
Q0= 30000 DT0= 360 trđ
Q= 40000 50000 60000
8- Tính E0 t i các m c s n l ng khác nhau : Q= 40000;50000;&60000. D a vào k t qu trên hãy phát bi u ý ki n c a mình ?ạ ứ ả ượ ự ế ả ể ế ủ
E0 4 2.5 2
m c s n l ng th p h n E0 cao h n, đi u này ch ng t r i ro cao h n khi đ m c s n l ng th p h n.Ở ứ ả ượ ấ ơ ơ ề ứ ỏ ủ ơ ạ ứ ả ượ ấ ơ
9- M t công ty có t ng tài s n 10000trđ; t tr ng v n th ng xuyên b ng 85%; Đòn b y n ( n dài h n trên v n dài h n) = 1/4; Lãi ộ ổ ả ỷ ọ ố ườ ằ ẩ ợ ợ ạ ố ạ
I= 10000*85%*25%*8% 170
su t vay dài h n 8%/năm. Công ty có huy đ ng v n t c phi u u đãi v i t l chi tr c t c 7,5%,ấ ạ ộ ố ừ ổ ế ư ớ ỷ ệ ả ổ ứ
Dp= 10000*85%*25%*7.5% 159.38
Q 140000 160000 180000
Ed 7.65 3.78 2.76
1- Hãy đ a ra quy t đ nh c a anh ch n u mình đóng vai là ng i ph trách tài chính c a công ty và đang c n đ u t 3000trđư ế ị ủ ị ế ườ ụ ủ ầ ầ ư
S l ng t i đa có th mua ố ượ ố ể
Hãy đ a ra quy t đ nh c a mình đ đ nh h ng công ty nên đ u t 3000 tr đ ng vào trái phi u nào? Bi t t ư ế ị ủ ể ị ướ ầ ư ồ ế ế ỷ
Hãy đ a ra nh n đ nh c a anh ch v thu nh p trên v n c ph n năm 2008 n u bi t tác đ ng c a qu ng cáo ư ậ ị ủ ị ề ậ ố ổ ầ ế ế ộ ủ ả
làm tăng vòng quay TS lên 30% và t l L i nhu n trên doanh thu gi m 10%, các y u t khác không đ i ỷ ệ ợ ậ ả ế ố ổ
L i nhu n - Chênh l ch Thu nh p gi l i ợ ậ ệ ậ ữ ạ
2/10,EOM 30. B ph n bán hàng cho bi t chính sách này có th làm tăng doanh s bán ra các tháng lên thêmộ ậ ế ể ố ở
Hãy l p k ho ch ngân qu trong sáu tháng đ u năm và xác đ nh xem công ty nên vay bao nhiêu ?ậ ế ạ ỹ ầ ị
Công ty mu n duy trì m c ti n m t thích h p theo hàm Baurmol v i t ng ngân qu s d ng trong kỳ b ngố ứ ề ặ ợ ớ ổ ỹ ử ụ ằ
t ng chênh l ch thu chi ( các tháng âm); lãi su t ti n g i ngân hàng 6%/năm; Chi phí phát hành trái phi u ng n h n 2trđ/ m t l n.ổ ệ ở ấ ề ử ế ắ ạ ộ ầ
Hãy xác đ nh các thông tin trong b ng báo cáo thu nh p và hãy lên b ng báo cáo luân chuy n ti n t ? ị ả ậ ả ể ề ệ
L n h n phí t n v n c a công ty là 12% vì th công ty nên tr ti n ngày đ h ng chi t kh u 2%ớ ơ ổ ố ủ ế ả ề ể ưở ế ấ
2- Hãy đ nh giá các lo i trái phi u, và đ a ra quy t đ nh c a Anh, Ch v vi c nên đ u t vào trái phi u nào ị ạ ế ư ế ị ủ ị ề ệ ầ ư ế
Hãy đ a ra m t vài nh n đ nh v công ty n u ch căn c vào b ng cân đ i trên? ư ộ ậ ị ề ế ỉ ứ ả ố
Có v n đ v kh năng thanh toán do công ty áp d ng c u trúc tài s n sinh l i cao và s d ng v n t m th i đ đ u t dài h n ấ ề ề ả ụ ấ ả ờ ử ụ ố ạ ờ ể ầ ư ạ
Kh u hao theo ph ng pháp DDB, th i h n kh u hao kh u hao 5 năm; Giá tr thanh lý 20% giá tr ban đ u ấ ươ ờ ạ ấ ấ ị ị ầ
Thu h i và thanh lý ồ
a_Hãy đ a ra m c chi t kh u công ty là bao nhiêu đ có th huy đ ng ít nh t 30% s n l ng tr s m ư ứ ế ấ ể ể ộ ấ ả ượ ả ớ
b_Còn n u công ty mu n kho n ph i thu trung bình chi m 4% s n l ng c a các khách hàng trênế ố ả ả ế ả ượ ủ
Đ thu hút đ c ít nh t 30% s n l ng ta xét l n l t s n l ng nh ng khách hàng có phí t n th pể ượ ấ ả ượ ầ ượ ả ượ ữ ổ ấ
G i X% là t l s n l ng c a khách hàng tr s m, suy ra (1-X%) là t l s n l ng c a Khàng tr ch m ọ ỷ ệ ả ượ ủ ả ớ ỷ ệ ả ượ ủ ả ậ
1- tính kh u hao c a m t TSCĐ có giá tr ban đ u = 660trđ, giá tr thanh lý 60, th i h n h u d ng 6 năm, H=1,5 theo các ph ng pháp sau: ấ ủ ộ ị ầ ị ờ ạ ữ ụ ươ
N u công ty có thu nh p tr c thu đ u ch a k kh u hao là 400 trđ hãy tính thu thu nh p và l i nhu n sau thuế ậ ướ ế ề ư ể ấ ế ậ ợ ậ ế
c a công ty bi t Thu su t thu thu nh p là 25% theo các tr ng h p kh u hao trên và cho nh n xét?ủ ế ế ấ ế ậ ườ ợ ấ ậ
Th i đi m ngh h u ông ta rút ti n hàng năm đ s ng ( rút ti n vào đ u năm ) H i ông ta có th rút đ c bao nhi u l n ờ ể ỉ ư ề ể ố ề ầ ỏ ể ượ ề ầ
4- M t công ty vay 600 tri u trong th i h n 6 năm v i lãi su t ( lãi kép) là 8%/năm Ngân hàng yêu c u thanh toán b ng nhau: ộ ệ ờ ạ ớ ấ ầ ằ
m t t l b o hi m là bao nhiêu đ n h t th i gian làm vi c ( năm 60 tu i) đ đ n khi vè h u ộ ỷ ệ ả ể ế ế ờ ệ ổ ể ế ư
Chuyãøn doìng tiãön nháûn âæåüc vãö cuäúi nàm laìm viãûc cuäúi cuìng
Goüi X laì tyí lãû pháön tràm tiãön læång phaíi näüp haìng nàm
B laì khoaín tiãön haìng nàm anh ta nháûn âæåüc khi vãö hæu
TH L I Ử Ạ
Tu i ng i b o hi m ổ ườ ả ể
N25 N26 N27 N28 N29 N30 N31 N32 N33
Năm làm vi c ệ
0 1 2 3 4 5 6 7 8
L ngươ
24 25.2 26.46 27.78 29.17 30.63 32.16 33.77 35.46
0.87 0.92 0.96 1.01 1.06 1.12 1.17 1.23 1.29
Chuy n dòng ti n v năm cu i cùng Năm ng i đó 60 tu i ể ề ề ố ườ ổ
6.72 6.66 6.59 6.53 6.47 6.41 6.35 6.29 6.23
N6
-320
N0 N1 N2 N3 N4 N5 N6
200 X X X X
234.33
m c s n l ng th p h n E0 cao h n, đi u này ch ng t r i ro cao h n khi đ m c s n l ng th p h n.Ở ứ ả ượ ấ ơ ơ ề ứ ỏ ủ ơ ạ ứ ả ượ ấ ơ