(9đ)
B đ thi h t môn Lý thuy t Tài chính Ti n tộ ề ế ế ề ệ
Ph nầ I: Câu h i l a ch nỏ ự ọ
1. M c đ thanh kho n c a m t tài s n đ c xác đ nh b i:ứ ộ ả ủ ộ ả ượ ị ở
a) Chi phí th i gian đ chuy n tài s n đó thành ti n m t.ờ ể ể ả ề ặ
b) Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó thành ti n m t.ể ể ả ề ặ
c) Kh năng tài s n có th đ c bán m t cách d dàng v i giá th tr ng. ả ả ể ượ ộ ễ ớ ị ườ
d) C a) và b).ả
e) Có ng i s n sàng tr m t s ti n đ s h u tài s n đó.ườ ẵ ả ộ ố ề ể ở ữ ả
TL: d) theo đ nh nghĩa v “Liquidity”ị ề
2. Trong n n kinh t hi n v t, m t con gà có giá b ng 10 bánh mỳ, m t bình s a có giá b ng 5 bánh mỳ. Giá c aề ế ệ ậ ộ ằ ổ ộ ữ ằ ổ ủ
m t bình s a tính theo hàng hoá khác là:ộ ữ
a) 10 bánh mỳổ
b) 2 con gà
c) N a con gàử
d) Không có ý nào đúng
TL: c)
3. Trong các tài s n sau đây: (1) Ti n m t; (2) C phi u; (3) Máy gi t cũ; (4) Ngôi nhà c p 4. Tr t t x p s p theoả ề ặ ổ ế ặ ấ ậ ự ế ắ
m c đ thanh kho n gi m d n c a các tài s n đó là:ứ ộ ả ả ầ ủ ả
a) 1-4-3-2
b) 4-3-1-2
c) 2-1-4-3
d) Không có câu nào trên đây đúng
TL: d)
4. M c cung ti n t th c hi n ch c năng làm ph ng ti n trao đ i t t nh t là:ứ ề ệ ự ệ ứ ươ ệ ổ ố ấ
a) M1.
b) M2.
c) M3.
d) Vàng và ngo i t m nh.ạ ệ ạ
e) Không có ph ng án nào đúng.ươ
TL: a) vì M1 là l ng ti n có tính thanh kho n cao nh t.ượ ề ả ấ
5. M nh đ nào không đúng trong các m nh đ sau đâyệ ề ệ ề
a) Giá tr c a ti n là l ng hàng hoá mà ti n có th mua đ cị ủ ề ượ ề ể ượ
b) L m phát làm gi m giá tr c a ti n tạ ả ị ủ ề ệ
c) L m phát là tình tr ng giá c tăng lênạ ạ ả
d) Nguyên nhân c a l m phát là do giá c tăng lênủ ạ ả
TL: d) c 2 y u t cùng nói v 1 hi n t ng là l m phátả ế ố ề ệ ượ ạ
6. Đi u ki n đ m t hàng hoá đ c ch p nh n là ti n trong n n kinh t g m:ề ệ ể ộ ượ ấ ậ ề ề ế ồ
a) Thu n l i trong vi c s n xu t ra hàng lo t và d dàng trong vi c xác đ nh giá tr .ậ ợ ệ ả ấ ạ ễ ệ ị ị
b) Đ c ch p nh n r ng rãi.ượ ấ ậ ộ
c) Có th chia nh và s d ng lâu dài mà không b h h ng.ể ỏ ử ụ ị ư ỏ
d) C 3 ph ng án trên.ả ươ
e) Không có ph ng án nào đúng.ươ
TL: d) theo lu n đi m c a F. Minshkin (1996), Ch ng 2.ậ ể ủ ươ
7. M nh đ nào d i đây ệ ề ướ không đúng khi nói v đ c đi m c a ch đ b n v vàng?ề ặ ể ủ ế ộ ả ị
a) Nhà n c không h n ch vi c đúc ti n vàng.ướ ạ ế ệ ề
b) Ti n gi y đ c t do chuy n đ i ra vàng v i s l ng không h n ch .ề ấ ượ ự ể ổ ớ ố ượ ạ ế
c) Ti n gi y và ti n vàng cùng đ c l u thông không h n ch .ề ấ ề ượ ư ạ ế
d) C 3 ph ng án trên đ u đúng.ả ươ ề
TL: d) Vì ph ng án b) là m t m nh đ đúng.ươ ộ ệ ề
8. Trong th i kỳ ch đ b n v vàng:ờ ế ộ ả ị
1.
(9đ)
a) Ch đ t giá c đ nh và xác đ nh d a trên c s “ngang giá vàng”.ế ộ ỷ ố ị ị ự ơ ở
b) Th ng m i gi a các n c đ c khuy n khích.ươ ạ ữ ướ ượ ế
c) Ngân hàng Trung ng hoàn toàn có th n đ nh đ c l ng ti n cung ng.ươ ể ấ ị ượ ượ ề ứ
d) a) và b)
TL: d) vì ph ng án c) là sai: l ng ti n cung ng ph thu c vào d tr vàng.ươ ượ ề ứ ụ ộ ự ữ
10. Ch c năng nào c a ti n t đ c các nhà kinh t h c hi n đ i quan ni m là ch c là quan tr ng nh t?ứ ủ ề ệ ượ ế ọ ệ ạ ệ ứ ọ ấ
a) Ph ng ti n trao đ i.ươ ệ ổ
b) Ph ng ti n đo l ng và bi u hi n giá tr .ươ ệ ườ ể ệ ị
c) Ph ng ti n l u gi giá tr .ươ ệ ư ữ ị
d) Ph ng ti n thanh toán qu c t .ươ ệ ố ế
e) Không ph i các ý trên.ả
TL: a)
11. Tính thanh kho n (tính l ng) c a m t lo i tài s n đ c xác đ nh b i các y u t d i đây:ả ỏ ủ ộ ạ ả ượ ị ở ế ố ướ
a) Chi phí th i gian đ chuy n thành tài s n đó thành ti n m tờ ể ể ả ề ặ
b) Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó thành ti n m tể ể ả ề ặ
c) Kh năng tài s n có th đ c bán v i giá th tr ng c a nóả ả ể ượ ớ ị ườ ủ
d) C a) và b)ả
e) C a) và c)ả
TL: d)
12. Vi c chuy n t lo i ti n t có giá tr th c (Commoditiesệ ể ừ ạ ề ệ ị ự
money) sang ti n quy c (fiat money) đ c xem là m tề ướ ượ ộ
b c phát tri n trong l ch s ti n t b i vì:ớ ể ị ử ề ệ ở
a) Ti t ki m chi phí l u thông ti n t .ế ệ ư ề ệ
b) Tăng c ng kh năng ki m soát c a các cườ ả ể ủ ơ
quan ch c năng c a Nhà n c đ i v i các ho tứ ủ ướ ố ớ ạ
đ ng kinh t .ộ ế
c) Ch nh v y m i có th đáp ng nhu c u c aỉ ư ậ ớ ể ứ ầ ủ
s n xu t và trao đ i hàng hoá trong n n kinh t .ả ấ ổ ề ế
d) Ti t ki m đ c kh i l ng vàng đáp ng choế ệ ượ ố ượ ứ
các m c đích s d ng khác.ụ ử ụ
TL: c) Vì MV=PY, gi s P/V ít thay đ i, M s phả ử ổ ẽ ụ
thu c vào Y. Y không ng ng tăng lên, kh i l ng và trộ ừ ố ượ ữ
l ng Vàng trên th gi i s không th đáp ng. ượ ế ớ ẽ ể ứ
13. Giá c trong n n kinh t trao đ i b ng hi n v t (barterả ề ế ổ ằ ệ ậ
economy) đ c tính d a trên c s : ượ ự ơ ở
a) Theo cung c u hàng hoá.ầ
b) Theo cung c u hàng hoá và s đi u ti t c aầ ự ề ế ủ
chính ph .ủ
c) M t cách ng u nhiên.ộ ẫ
d) Theo giá c c a th tr ng qu c t .ả ủ ị ườ ố ế
TL: c) Vì trong n n kinh t hi n v t, ch a có các y u tề ế ệ ậ ư ế ố
Cung, C u, s đi u ti t c a Chính ph và nh h ngầ ự ề ế ủ ủ ả ưở
c a th tr ng qu c t đ n s hình thành giá c . ủ ị ườ ố ế ế ự ả
14. Thanh toán b ng th ngân hàng có th đ c ph bi nằ ẻ ể ượ ổ ế
r ng rãi trong các n n kinh t hi n đ i và Vi t Nam b iộ ề ế ệ ạ ệ ở
vì:
a) thanh toán b ng th ngân hàng là hình th cằ ẻ ứ
thanh toán không dùng ti n m t đ n gi n,ề ặ ơ ả
thu n ti n, an toàn, v i chi phí th p nh t.ậ ệ ớ ấ ấ
b) các n c đó và Vi t Nam có đi u ki n đ uướ ệ ề ệ ầ
t l n. ư ớ
c) đây là hình th c phát tri n nh t c a thanhứ ể ấ ủ
toán không dùng ti n m t cho đ n ngày nay.ề ặ ế
d) hình th c này có th làm cho b t kỳ đ ngứ ể ấ ồ
ti n nào cũng có th coi là ti n qu c tề ể ề ố ế
(International money) và có th đ c chiể ượ
tiêu mi n thu n c ngoài v i s l ngễ ế ở ướ ớ ố ượ
không h n ch .ạ ế
TL: c)
15. "Gi y b c ngân hàng" th c ch t là:ấ ạ ự ấ
a) M t lo i tín t .ộ ạ ệ
b) Ti n đ c làm b ng gi y.ề ượ ằ ấ
c) Ti n đ c ra đ i thông qua ho t đ ng tínề ượ ờ ạ ộ
d ng và ghi trên h th ng tài kho n c a ngânụ ệ ố ả ủ
hàng.
d) Ti n g i ban đ u và ti n g i do các ngânề ử ầ ề ử
hàng th ng m i t o ra. ươ ạ ạ
TL: a)
Ch ng 2ươ : Tài chính doanh nghi pệ
16. Vai trò c a v n đ i v i các doanh nghi p là:ủ ố ố ớ ệ
a) đi u ki n ti n đ , đ m b o s t n t iề ệ ề ề ả ả ự ồ ạ
n đ nh và phát tri n.ổ ị ể
b) đi u ki n đ doanh nghi p ra đ i vàề ệ ể ệ ờ
chi n th ng trong c nh tranh.ế ắ ạ
c) đi u ki n đ s n xu t kinh doanh di n raề ệ ể ả ấ ễ
liên t c và n đ nhụ ổ ị
d) đi u ki n đ đ u t và phát tri n.ề ệ ể ầ ư ể
TL: a) Đã bao hàm đ y đ các vai trò c a v n đ i v iầ ủ ủ ố ố ớ
DN.
2.
(9đ)
17. V n l u đ ng c a doanh nghi p theo nguyên lýố ư ộ ủ ệ
chung có th đ c hi u là:ể ượ ể
a) Giá tr c a toàn b tài s n l u đ ng c aị ủ ộ ả ư ộ ủ
doanh nghi p đó.ệ
b) Giá tr c a tài s n l u đ ng và m t s tài s nị ủ ả ư ộ ộ ố ả
khác có th i gian luân chuy n t 5 đ n 10ờ ể ừ ế
năm.
c) Giá tr c a công c lao đ ng và nguyên nhiênị ủ ụ ộ
v t li u có th i gian s d ng ng n.ậ ệ ờ ử ụ ắ
d) Giá tr c a tài s n l u đ ng, b ng phát minhị ủ ả ư ộ ằ
sáng ch và các lo i ch ng khoán Nhà n cế ạ ứ ướ
khác.
TL: a)
18. V n c đ nh theo nguyên lý chung có th đ c hi uố ố ị ể ượ ể
là:
a) Giá tr c a toàn b tài s n c đ nh, đ t đai,ị ủ ộ ả ố ị ấ
nhà x ng và nh ng kho n đ u t tài chínhưở ữ ả ầ ư
dài h n c a doanh nghi p.ạ ủ ệ
b) Giá tr c a máy móc thi t b , nhà x ng, vàị ủ ế ị ưở
đ u t dài h n c a doanh nghi p.ầ ư ạ ủ ệ
c) Giá tr c a tài s n c đ nh h u hình và vô hìnhị ủ ả ố ị ữ
c a doanh nghi p.ủ ệ
d) Theo quy đ nh c th c a t ng n c trongị ụ ể ủ ừ ướ
m i th i kỳ. ỗ ờ
TL:
19. S khác nhau căn b n c a v n l u đ ng và v n cự ả ủ ố ư ộ ố ố
đ nh là:ị
a) Quy mô và đ c đi m luân chuy n.ặ ể ể
b) Đ c đi m luân chuy n, vai trò và hình th cặ ể ể ứ
t n t i.ồ ạ
c) Quy mô và hình th c t n t i.ứ ồ ạ
d) Đ c đi m luân chuy n, hình th c t n t i,ặ ể ể ứ ồ ạ
th i gian s d ng.ờ ử ụ
e) Vai trò và đ c đi m luân chuy n.ặ ể ể
TL: b) là ph ng án đ y đ nh t.ươ ầ ủ ấ
20. Ngu n v n quan tr ng nh t đáp ng nhu c u đ u tồ ố ọ ấ ứ ầ ầ ư
phát tri n và hi n đ i hoá các doanh nghi p Vi tể ệ ạ ệ ệ
Nam là:
a) Ch doanh nghi p b thêm v n vào s n xu tủ ệ ỏ ố ả ấ
kinh doanh.
b) Ngân sách Nhà n c h tr .ướ ỗ ợ
c) Tín d ng trung và dài h n t các ngân hàngụ ạ ừ
th ng m i, đ c bi t là ngân hàng th ngươ ạ ặ ệ ươ
m i Nhà n c.ạ ướ
d) Ngu n v n s n có trong các t ng l p dân c .ồ ố ẵ ầ ớ ư
e) Ngu n v n t n c ngoài: liên doanh, vay,ồ ố ừ ướ
nh n vi n tr .ậ ệ ợ
TL: d)
21. ý nghĩa c a vi c nghiên c u s phân bi t gi a v nủ ệ ứ ự ệ ữ ố
c đ nh và v n l u đ ng c a m t doanh nghi p là:ố ị ố ư ộ ủ ộ ệ
a) Tìm ra các bi n pháp qu n lý, s d ng đệ ả ử ụ ể
th c hi n khâu hao tài s n c đ nh nhanhự ệ ả ố ị
chóng nh t.ấ
b) Tìm ra các bi n pháp đ qu n lý và tăngệ ể ả
nhanh vòng quay c a v n l u đ ng.ủ ố ư ộ
c) Tìm ra các bi n pháp đ ti t ki m v n.ệ ể ế ệ ố
d) Tìm ra các bi n pháp qu n lý s d ng hi uệ ả ử ụ ệ
qu nh t đ i v i m i lo i.ả ấ ố ớ ỗ ạ
e) Đ b o toàn v n c đ nh và an toàn trong sể ả ố ố ị ử
d ng v n l u đ ng.ụ ố ư ộ
TL: d)
22. V n tín d ng ngân hàng có nh ng vai trò đ i v iố ụ ữ ố ớ
doanh nghi p c th là:ệ ụ ể
a) B sung thêm v n l u đ ng cho các doanhổ ố ư ộ
nghi p theo th i v và c ng c h ch toán kinhệ ờ ụ ủ ố ạ
t .ế
b) Tăng c ng hi u qu kinh t và b sung nhuườ ệ ả ế ổ
c u v v n trong quá trình s n xu t kinh doanhầ ề ố ả ấ
c a các doanh nghi p.ủ ệ
c) B sung thêm v n c đ nh cho các doanhổ ố ố ị
nghi p, nh t là các Vi t Nam trong giai đo nệ ấ ệ ạ
hi n nay.ệ
d) Tăng c ng hi u qu kinh t và kh năngườ ệ ả ế ả
c nh tranh cho các doanh nghi p.ạ ệ
TL: b)
Ch ng 3: Ngân sách Nhà n cươ ướ
23. Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ i Ngânữ ả ụ ườ ố
sách Nhà n c bao g m:ướ ồ
a) Thu , s h u tài s n, phí và l phí.ế ở ữ ả ệ
b) Thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hànhế ở ữ ả ệ
trái phi u chính ph .ế ủ
c) Thu , s h u tài s n, phí và l phí , l i t cế ở ữ ả ệ ợ ứ
c ph n c a Nhà n c.ổ ầ ủ ướ
d) Thu , phí và l phí, t các kho n vi n tr cóế ệ ừ ả ệ ợ
hoàn l i.ạ
e) Thu , phí và l phí, bán và cho thuê tài s nế ệ ả
thu c s h u c a Nhà n c.ộ ở ữ ủ ướ
f) Thu , phí và l phí, t vay n c a n cế ệ ừ ợ ủ ướ
ngoài.
TL: a)
24. Nh ng kho n chi nào d i đây c a Ngân sách Nhà n cữ ả ướ ủ ướ
là chi cho đ u t phát tri n kinh t - xã h i:ầ ư ể ế ộ
a) Chi d tr Nhà n c, chi chuy n nh ngự ữ ướ ể ượ
đ u tầ ư
b) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t vào hỗ ợ ố ầ ư ạ
t ng c s c a n n kinh t .ầ ơ ở ủ ề ế
c) Chi chăm sóc và b o v tr em.ả ệ ẻ
d) Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c, côngầ ư ứ ọ
ngh và b o v môi tr ng.ệ ả ệ ườ
e) Chi tr giá m t hàng chính sách.ợ ặ
f) Chi gi i quy t ch đ ti n l ng kh i hànhả ế ế ộ ề ươ ố
chính s nghi p.ự ệ
TL: b) c) và d)
25. Các kho n thu nào d i đây đ c coi là thu khôngả ướ ượ
th ng xuyên c a Ngân sách Nhà n c Vi t Nam?ườ ủ ướ ệ
a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n trế ậ ả ệ ợ
không hoàn l i.ạ
b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thuế ạ ậ
t các đ t phát hành công trái. ừ ợ
c) Thu t s h u tài s n và k t d ngân sáchừ ở ữ ả ế ư
năm tr c.ướ
3.
(9đ)
d) Vi n tr không hoàn l i và vay n n cệ ợ ạ ợ ướ
ngoài.
e) T t c các ph ng án trên đ u sai.ấ ả ươ ề
TL: e) Vì trong m i ph ng án a, b, c, d đ u có ít nh t m tỗ ươ ề ấ ộ
kho n thu th ng xuyên hay không ph i là thu c a Ngânả ườ ả ủ
sách Nhà n c.ướ
26. Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l n nh t trongả ướ ế ỷ ọ ớ ấ
t ng thu Ngân sách Nhà n c Vi t Nam:ổ ướ ở ệ
a) Thuế
b) Phí
c) L phíệ
d) S h u tài s n: DNNN và các tài s n khác.ở ữ ả ả
TL: a) Vì Thu v n là ngu n thu ch y u, trong khi cácế ẫ ồ ủ ế
DNNN và vi c qu n lý s d ng Tài s n c a Nhà n cệ ả ử ụ ả ủ ướ
đ u không hi u qu .ề ệ ả
27. Vi c nghiên c u nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu có tácệ ứ ữ ộ ự ủ ế
d ng:ụ
a) Đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi mể ự ế ạ ắ ả ế ằ ả
thi u gánh n ng thu cho các doanh nghi p và côngể ặ ế ệ
chúng.
b) Đ xây d ng chính sách thu t i u, đ mể ự ế ố ư ả
b o doanh thu Thu cho Ngân sách Nhà n c.ả ế ướ
c) Đ kích thích xu t kh u hàng hoá ra n cể ấ ẩ ướ
ngoài và gi m thi u gánh n ng thu cho côngả ể ặ ế
chúng.
d) Đ kích thích nh p kh u hàng hoá ra n cể ậ ẩ ướ
ngoài và gi m thi u gánh n ng thu cho côngả ể ặ ế
chúng.
TL: b) Vì chính sách thu đ c coi là t i u t c là gi m thi uế ượ ố ư ứ ả ể
nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu đ i v i n n kinh tữ ộ ự ủ ế ố ớ ề ế
nh ng v n đ m b o doanh thu th cao nh t. ư ẫ ả ả ế ấ
28. nh h ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n n kinh tả ưở ủ ụ ố ớ ề ế
thông qua s tác đ ng t i:ự ộ ớ
a) Lãi su t th tr ng.ấ ị ườ
b) T ng ti t ki m qu c gia.ổ ế ệ ố
c) Đ u t và cán cân th ng m i qu c t .ầ ư ươ ạ ố ế
d) C a, b, c.ả
TL: d)
29. Thu đ c coi là có vai trò quan tr ng đ i v i n n kinhế ượ ọ ố ớ ề
t b i vì: ế ở
a) Thu là ngu n thu ch y u c a Ngân sách Nhàế ồ ủ ế ủ
n c và là công c qu n lý và đi u ti t vĩ môướ ụ ả ề ế
n n KTQD.ề
b) Thu là công c đ kích thích nh p kh u và thuế ụ ể ậ ẩ
hút đ u t n c ngoài vào Vi t Nam, đ c bi tầ ư ướ ệ ặ ệ
trong giai đo n công nghi p hoá, hi n đ i hoáạ ệ ệ ạ
hi n nay.ệ
c) Chính sách Thu là m t trong nh ng n i dung cế ộ ữ ộ ơ
b n c a chính sách tài chính qu c gia.ả ủ ố
d) Vi c quy đ nh nghĩa v đóng góp v Thuệ ị ụ ề ế
th ng đ c ph bi n thành Lu t hay do Bườ ượ ổ ế ậ ộ
Tài chính tr c ti p ban hành.ự ế
TL: a)
30. Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu c chiả ả ộ
th ng xuyên?ườ
a) Chi dân s KHHGĐ.ố d)
Chi tr c p NS cho Ph ng, Xã.ợ ấ ườ
b) Chi khoa h c, công ngh và môi tr ng.ọ ệ ườ e) Chi gi iả
quy t vi c làm.ế ệ
c) Chi bù giá hàng chính sách. f)
Chi d tr v t t c a Nhà n c.ự ữ ậ ư ủ ướ
TL: a)
31. Nguyên nhân th t thu Thu Vi t Nam bao g m:ấ ế ở ệ ồ
a) Do chính sách Thu và nh ng b t c p trong chiế ữ ấ ậ
tiêu c a Ngân sách Nhà n c.ủ ướ
b) Do h n ch v nh n th c c a công chúng và m tạ ế ề ậ ứ ủ ộ
s quan ch c.ố ứ
c) Do nh ng h n ch c a cán b Thu .ữ ạ ế ủ ộ ế
d) T t c các nguyên nhân trên.ấ ả
e) Không ph i các nguyên nhân trên. ả
TL: d)
32. Ch n nguyên t c cân đ i NSNN đúng:ọ ắ ố
a) Thu NS – Chi NS > 0
b) Thu NS ( không bao g m thu t đi vay) – Chi NSồ ừ
th ng xuyên > 0ườ
c) Thu NSNN – Chi th ng xuyên = Chi đ u t + trườ ầ ả
n ( c tín d ng NN)ợ ả ụ
d) Thu NS = Chi NS
TL: b)
33. Các gi i pháp đ tài tr thâm h t Ngân sách Nhà n cả ể ợ ụ ướ
bao g m:ồ
a) Tăng thu , tăng phát hành trái phi u Chínhế ế
ph và Tín phi u Kho b c.ủ ế ạ
b) Phát hành ti n, tăng thu thu nh p cá nhân vàề ế ậ
phát hành trái phi u Chính ph .ế ủ
c) Tăng thu , phát hành ti n và trái phi u Chínhế ề ế
ph đ vay ti n dân c .ủ ể ề ư
d) Tăng thu , tăng phát hành ti n và vay nế ề ợ
n c ngoài.ướ
e) Không có gi i pháp nào trên đây.ả
TL: c)
34. Trong các gi i pháp nh m kh c ph c thâm h t Ngân sáchả ằ ắ ụ ụ
Nhà n c d i đây, gi i pháp nào s có nh h ng đ nướ ướ ả ẽ ả ưở ế
m c cung ti n t ?ứ ề ệ
a) Phát hành thêm ti n m t vào l u thông.ề ặ ư
b) Vay dân c trong n c thông qua phát hànhư ướ
trái phi u Chính ph và Tín phi u Kho b c.ế ủ ế ạ
c) Phát hành trái phi u Qu c t .ế ố ế
d) Phát hành và bán trái phi u Chính ph cho cácế ủ
Ngân hàng Th ng m i.ươ ạ
TL: a) và d).
35. Gi i pháp bù đ p thâm h t Ngân sách Nhà n c có chi phíả ắ ụ ướ
c h i th p nh t là:ơ ộ ấ ấ
a) Ch c n phát hành thêm ti n m t vào l uỉ ầ ề ặ ư
thông.
b) Vay ti n c a dân c . ề ủ ư
c) Ch c n tăng thu , đ c bi t thu thu nh pỉ ầ ế ặ ệ ế ậ
doanh nghi p.ệ
d) Ch c n tăng thu , đ c bi t là thu Xu t –ỉ ầ ế ặ ệ ế ấ
Nh p kh u.ậ ẩ
TL: b)
4.
(9đ)
36. Chính sách Tài khoá đ c hi u là:ượ ể
a) Chính sách Ti n t m r ng theo quan đi mề ệ ở ộ ể
m i.ớ
b) Chính sách Tài chính Qu c gia.ố
c) Là chính sách kinh t vĩ mô nh m n đ nh vàế ằ ổ ị
tăng tr ng n n kinh t thông qua các côngưở ề ế
c Thu, Chi Ngân sách Nhà n c.ụ ướ
d) Là b ph n c u thành chính sách Tài chínhộ ậ ấ
Qu c gia, có các công c Thu, Chi Ngânố ụ
sách Nhà n c, và các công c đi u ti tướ ụ ề ế
Cung và C u ti n t .ầ ề ệ
TL: c)
Ch ng 5: Th tr ng Tài chínhươ ị ườ
37. Đ c tr ng nào khi n cho Th tr ng Ch ng khoán b coiặ ư ế ị ườ ứ ị
là có tính ch t “may r i” gi ng v i "sòng b c"?ấ ủ ố ớ ạ
a) R i ro cao và t t c ng i tham gia đ u gi uủ ấ ả ườ ề ầ
lên m t cách r t nhanh chóng.ộ ấ
b) T t c m i tính toán đ u mang tính t ngấ ả ọ ề ươ
đ i.ố
c) R t nh n nh p và h p d n, thích h p v i ng i aấ ộ ị ấ ẫ ợ ớ ườ ư
thích m o hi m và ph i có r t nhi u ti n.ạ ể ả ấ ề ề
d) N u có v n l n và b n lĩnh thì s đ m b oế ố ớ ả ẽ ả ả
th ng l i.ắ ợ
TL: b)
38. Th tr ng ch ng khoán trên th c t chính là:ị ườ ứ ự ế
a) S giao d ch ch ng khoán.ở ị ứ
b) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng muaấ ả ữ ơ ễ ạ ộ
và bán v n trung và dài h n.ố ạ
c) T t c nh ng n i mua và bán ch ng khoán.ấ ả ữ ơ ứ
d) T t c nh ng n i mua và bán c phi u và tráiấ ả ữ ơ ổ ế
phi u.ế
TL: c)
39. Th tr ng v n trên th c t đ c hi u là:ị ườ ố ự ế ượ ể
a) Th tr ng m . ị ườ ở
b) Th tr ng ch ng khoán.ị ườ ứ
c) Th tr ng tín d ng trung, dài h n và thị ườ ụ ạ ị
tr ng ch ng khoán.ườ ứ
d) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng muaấ ả ữ ơ ễ ạ ộ
và bán v n v i th i h n trên m t năm.ố ớ ờ ạ ộ
e) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng muaấ ả ữ ơ ễ ạ ộ
và bán v n v i th i h n trên m t năm gi aố ớ ờ ạ ộ ữ
các ngân hàng th ng m i v i các doanhươ ạ ớ
nghi p và dân c . ệ ư
TL: d)
40. Căn c đ c s d ng đ phân bi t th tr ng v n và thứ ượ ử ụ ể ệ ị ườ ố ị
tr ng ti n t là:ườ ề ệ
a) Th i h n chuy n giao v n và m c đ r i ro.ờ ạ ể ố ứ ộ ủ
b) Th i h n, ph ng th c chuy n giao v n vàờ ạ ươ ứ ể ố
các ch th tham gia.ủ ể
c) Công c tài chính đ c s d ng và lãi su t.ụ ượ ử ụ ấ
d) Các ch th tham gia và lãi su t.ủ ể ấ
e) Th i h n chuy n giao v n.ờ ạ ể ố
TL: e) Ch c n căn c vào th i h n chuy n giao v n màỉ ầ ứ ờ ạ ể ố
thôi.
41. Các công c tài chính nào d i đây là ch ng khoán:ụ ướ ứ
a) Ch ng ch ti n g i (CDs).ứ ỉ ề ử d)
Th ng phi u.ươ ế
b) Kỳ phi u Ngân hàng.ế e)
Tín phi u Kho b c.ế ạ
c) C phi u thông th ng.ổ ế ườ
f) Trái phi u Chính ph .ế ủ
TL: d) Th ng phi u (Kỳ phi u và H i phi u) là ph ngươ ế ế ố ế ươ
ti n thanh toán, có th chi t kh u, nh ng ch a đ đi uệ ể ế ấ ư ư ủ ề
ki n (v thu nh p và giá c ) c a ch ng khoán. ệ ề ậ ả ủ ứ
42. Các ch th tham gia th tr ng m bao g m:ủ ể ị ườ ở ồ
a) Ngân hàng Trung ng.Ươ
b) Các t ch c tài chính trung gian phi ngân hàng vàổ ứ
các ngân hàng th ng m i thành viên.ươ ạ
c) H gia đình.ộ
d) Doanh nghi p Nhà n c d i hình th c các T ngệ ướ ướ ứ ổ
công ty.
e) Doanh nghi p ngoài Qu c doanh v i quy mô r tệ ố ớ ấ
l n.ớ
TL: a) và b).
43. N u b n cho r ng n n kinh t s suy s p vào năm t i, thìế ạ ằ ề ế ẽ ụ ớ
b n s n m gi tài s n:ạ ẽ ắ ữ ả
a) C phi u thông th ng.ổ ế ườ d)
B t đ ng s n.ấ ộ ả
b) Trái phi u Chính ph .ế ủ e)
Ngo i t m nh.ạ ệ ạ
c) Vàng SJC.
f) Đ đi n t và g quý. ồ ệ ử ỗ
TL: c) và e)
44. S p x p th t theo m c đ an toàn c a các công c tàiắ ế ứ ự ứ ộ ủ ụ
chính sau:
a) Tín phi u kho b cế ạ d) Trái phi u NHế
b) Ngân phi uế e) Trái phi uế
CP
c) Ch ng ch ti n g iứ ỉ ề ử f) C phi uổ ế
TL: b-a-e-c-d-f
45. Phi u n chuy n đ i là:ế ợ ể ổ
a) C phi u thông th ng.ổ ế ườ
b) Trái phi u công ty.ế
c) Trái phi u công ty có kh năng chuy n thành cế ả ể ổ
phi u thông th ng.ế ườ
d) Trái phi u Chính ph có kh năng chuy n đ iế ủ ả ể ổ
thành c phi u c a b t c công ty c ph n nào.ổ ế ủ ấ ứ ổ ầ
e) Không ph i các lo i gi y t có giá trên.ả ạ ấ ờ
TL: c)
46. Th tr ng OTC:ị ườ
a) Là th tr ng vô hình, ho t đ ng di n ra su t ngàyị ườ ạ ộ ễ ố
đêm và kh p m i n i.ở ắ ọ ơ
b) Là S giao d ch th hai trong các n c có thở ị ứ ướ ị
tr ng ch ng khoán phát tri n.ườ ứ ể
c) Là th tr ng giao d ch các lo i c phi u c a cácị ườ ị ạ ổ ế ủ
doanh nghi p v a và nh .ệ ừ ỏ
d) Là th tr ng t doanh c a các công ty ch ngị ườ ự ủ ứ
khoán thành viên.
e) Là th tr ng bán buôn các lo i ch ng khoán.ị ườ ạ ứ
TL: d)
47. Các công c tài chính bao g m:ụ ồ
5.
(9đ)
a) Các lo i gi y t có giá đ c mua bán trên thạ ấ ờ ượ ị
tr ng tài chính.ườ
b) C phi u u đãi và phi u n chuy n đ i.ổ ế ư ế ợ ể ổ
c) Th ng phi u và nh ng b o lãnh c a ngân hàngươ ế ữ ả ủ
(Bank’s Acceptances).
d) Các ph ng ti n thanh toán không dùng ti n m t.ươ ệ ề ặ
TL: a)
48. Ch ng khoán là:ứ
a) Các gi y t có giá đ c mua bán trên th tr ngấ ờ ượ ị ườ
tài chính.
b) C phi u và trái phi u các lo i.ổ ế ế ạ
c) Các gi y t có giá, mang l i thu nh p, quy n thamấ ờ ạ ậ ề
gia s h u ho c đòi n , và đ c mua bán trênở ữ ặ ợ ượ
th tr ng.ị ườ
d) Tín phi u Kho b c và các lo i th ng phi u.ế ạ ạ ươ ế
TL: c) Theo NĐ 48/1998.
49. Ch c năng c b n nh t c a th tr ng ch ng khoán là:ứ ơ ả ấ ủ ị ườ ứ
a) Cung c p thông tin và đ nh giá các doanh nghi p. ấ ị ệ
b) Chuy n giao v n, bi n ti t ki m thành đ u t .ể ố ế ế ệ ầ ư
c) D báo “s c kho ” c a n n kinh t , kênh d nự ứ ẻ ủ ề ế ẫ
truy n v n quan tr ng b c nh t c a n n kinh tề ố ọ ậ ấ ủ ề ế
th tr ng.ị ườ
d) Đ nh giá doanh nghi p, cung c p thông tin, t oị ệ ấ ạ
kh năng giám sát c a Nhà n c.ả ủ ướ
TL: b). Các n i dung khác có th là vai trò ho c ho t đ ngộ ể ặ ạ ộ
c a th tr ng ch ng khoán.ủ ị ườ ứ
50. S hình thành và t n t i song song gi a ho t đ ng c a hự ồ ạ ữ ạ ộ ủ ệ
th ng ngân hàng và th tr ng ch ng khoán là vì:ố ị ườ ứ
a) Hai “kênh” d n truy n v n này s c nh tranh tíchẫ ề ố ẽ ạ
c c v i nhau, và “kênh” có hi u qu h n sự ớ ệ ả ơ ẽ
đ c t n t i và phát tri n.ượ ồ ạ ể
b) Hai “kênh” này s b sung cho nhau và do v y đápẽ ổ ậ
ng đ y đ nh t nhu c u v v n đ u t vì thoứ ầ ủ ấ ầ ề ố ầ ư ả
mãn m i đ i t ng có đ c đi m v a chu ngọ ố ượ ặ ể ề ư ộ
r i ro c a công chúng trong n n kinh t .ủ ủ ề ế
c) Th tr ng ch ng khoán là m t đ c tr ng c b nị ườ ứ ộ ặ ư ơ ả
c a n n kinh t th tr ng.ủ ề ế ị ườ
d) Các ngân hàng s b phá s n n u không có ho tẽ ị ả ế ạ
đ ng c a th tr ng ch ng khoán và ng c l i. ộ ủ ị ườ ứ ượ ạ
TL: b)
51. Ch c năng duy nh t c a th tr ng tài chính là: ứ ấ ủ ị ườ
a) Chuy n giao v n, bi n ti t ki m thành đ u t .ể ố ế ế ệ ầ ư
b) T ch c các ho t đ ng tài chính.ổ ứ ạ ộ
c) T o đi u ki n cho các doanh nghi p đ c qu ngạ ề ệ ệ ượ ả
bá ho t đ ng và s n ph m.ạ ộ ả ẩ
d) Đáp ng nhu c u vay và cho vay c a các ch thứ ầ ủ ủ ể
khác nhau trong n n kinh t .ề ế
TL: a)
Ch ng 7: Nh ng v n đ c b n v Lãi su tươ ữ ấ ề ơ ả ề ấ
52. Nh ng m nh đ nào d i đây đ c coi là đúng:ữ ệ ề ướ ượ
a) Các lo i lãi su t th ng thay đ i cùng chi uạ ấ ườ ổ ề
b) Trên th tr ng có nhi u lo i lãi su t khác nhauị ườ ề ạ ấ
c) Lãi su t dài h n th ng cao h n lãi su t ng n h nấ ạ ườ ơ ấ ắ ạ
d) T t c các câu trên đ u đúngấ ả ề
TL: d) theo F. Minshkin (1996).
53. M t trái phi u hi n t i đang đ c bán v i giá cao h n m nh giá thì: ộ ế ệ ạ ượ ớ ơ ệ
a) L i t c c a trái phi u cao h n t su t couponợ ứ ủ ế ơ ỷ ấ
b) L i t c c a trái phi u b ng lãi su t couponợ ứ ủ ế ằ ấ
c) L i t c c a trái phi u th p h n t su t couponợ ứ ủ ế ấ ơ ỷ ấ
d) Không xác đ nh đ c l i t c c a trái phi uị ượ ợ ứ ủ ế
TL: c) l i t c t l ngh ch v i giá trái phi uợ ứ ỷ ệ ị ớ ế
54. Ch n m nh đ đúng trong các m nh đ sau đây:ọ ệ ề ệ ề
a) T su t coupon c a trái phi u th ng là c đ nh trong su t th i gian t n t i c a trái phi u.ỷ ấ ủ ế ườ ố ị ố ờ ồ ạ ủ ế
b) L i t c do trái phi u mang l i luôn c đ nh.ợ ứ ế ạ ố ị
c) T su t coupon c a trái phi u b ng v i m nh giá trái phi u.ỷ ấ ủ ế ằ ớ ệ ế
d) T i c các lo i trái phi u đ u tr lãi.ấ ả ạ ế ề ả
TL: a)
55. N u m t trái phi u có t su t coupon (tr hàng năm) là 5%, kỳ h n 4 năm, m nh giá $1000, các tráiế ộ ế ỷ ấ ả ạ ệ
phi u t ng t đang đ c bán v i m c l i t c 8%, th giá c a trái phi u này là bao nhiêu?ế ươ ự ượ ớ ứ ợ ứ ị ủ ế
a) $1000
b) $880,22
c) $900,64
d) $910,35
TL: b) là giá tr hi n t i c a dòng ti n do trái phi u mang l i đ c chi t kh u 8%ị ệ ạ ủ ề ế ạ ượ ế ấ ở
56. M t Tín phi u Kho b c kỳ h n m t năm m nh giá $100 đang đ c bán trên th tr ng v i t su t l iộ ế ạ ạ ộ ệ ượ ị ườ ớ ỷ ấ ợ
t c là 20%. Giá c a tín phi u đó đ c bán trên th tr ng làứ ủ ế ượ ị ườ
a) $80.55
b) $83.33
c) $90.00
d) $93.33
TL: b)
57. Ch ra m nh đ không đúng trong các m nh đ sau:ỉ ệ ề ệ ề
a) R i ro v n càng cao thì l i t c c a trái phi u càng caoủ ỡ ợ ợ ứ ủ ế
b) Trái phi u đ c bán v i giá cao h n m nh giá có ch t l ng r t caoế ượ ớ ơ ệ ấ ượ ấ
c) Trái phi u có tính thanh kho n càng kém thì l i t c càng caoế ả ợ ứ
d) Trái phi u công ty có l i t c cao h n so v i trái phi u chính phế ợ ứ ơ ớ ế ủ
TL: b) không ph n ánh ch t l ng c a trái phi uả ấ ượ ủ ế
58. Y u t nào không đ c coi là ngu n cung ng ngu n v n cho vayế ố ượ ồ ứ ồ ố
a) Ti t ki m c a h gia đìnhế ệ ủ ộ
b) Qu kh u hao tài s n c đ nh c a doanh nghi pỹ ấ ả ố ị ủ ệ
c) Th ng d ngân sách c a Chính ph và đ a ph ngặ ư ủ ủ ị ươ
d) Các kho n đ u t c a doanh nghi pả ầ ư ủ ệ
TL: b)
59. Theo lý thuy t v d tính v c u trúc kỳ h n c a lãi su t thì:ế ề ự ề ấ ạ ủ ấ
a) Các nhà đ u t không có s khác bi t gi a vi c n m gi các trái phi u dài h n và ng n h n.ầ ư ự ệ ữ ệ ắ ữ ế ạ ắ ạ
b) Lãi su t dài h n ph thu c vào d tính c a nhà đ u t v các lãi su t ng n h n trong t ng lai.ấ ạ ụ ộ ự ủ ầ ư ề ấ ắ ạ ươ
c) S a thích c a các nhà đ u t có t ch c quy t đ nh lãi su t dài h n.ự ư ủ ầ ư ổ ứ ế ị ấ ạ
d) Môi tr ng u tiên và th tr ng phân cách làm cho c u trúc kỳ h n tr thành không có ý nghĩa.ườ ư ị ườ ấ ạ ở
TL: b)
60. Ch n các m nh đ đúng trong các m nh đ sau:ọ ệ ề ệ ề
6.
(9đ)
a) Ch ng khoán có đ thanh kho n càng cao thì l i t c càng th p.ứ ộ ả ợ ứ ấ
b) Kỳ h n ch ng khoán càng dài thì l i t c càng cao.ạ ứ ợ ứ
c) Các ch ng khoán ng n h n có đ r i ro v giá cao h n các ch ng khoán dài h n.ứ ắ ạ ộ ủ ề ơ ứ ạ
d) Các m nh đ a) và b) là đúng.ệ ề
TL: d)
61. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, trong đi uả ị ế ố ổ ề
ki n n n kinh t th tr ng, khi nhi u ng i mu n choệ ề ế ị ườ ề ườ ố
vay v n trong khi ch có ít ng i mu n đi vay thì lãi su tố ỉ ườ ố ấ
s :ẽ
a) tăng
b) gi mả
c) không b nh h ngị ả ưở
d) Thay đ i theo chính sách đi u ti t c a Nhà n c. ổ ề ế ủ ướ
TL: b) do cung v n tăng, c u v n gi m.ố ầ ố ả
62. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, khi lãi su tả ị ế ố ổ ấ
trên th tr ng tăng, th giá c a trái phi u s :ị ườ ị ủ ế ẽ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL:b) do giá và lãi su t t l ngh ch v i nhauấ ỷ ệ ị ớ
63. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, khi lãi su tả ị ế ố ổ ấ
trên th tr ng gi m, th giá c a trái phi u s : ị ườ ả ị ủ ế ẽ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: a)
64. M t trái phi u có t su t coupon b ng v i lãiộ ế ỷ ấ ằ ớ
su t trên th tr ng s đ c bán v i giá nào?ấ ị ườ ẽ ượ ớ
a) Th p h n m nh giá.ấ ơ ệ
b) Cao h n m nh giá.ơ ệ
c) B ng m nh giá.ằ ệ
d) Không xác đ nh đ c giá.ị ượ
TL: c)
65. M t trái phi u có t su t coupon cao h n lãi su tộ ế ỷ ấ ơ ấ
trên th tr ng s đ c bán v i giá nào?ị ườ ẽ ượ ớ
a) Th p h n m nh giáấ ơ ệ
b) Cao h n m nh giáơ ệ
c) B ng m nh giáằ ệ
d) Không xác đ nh đ c giáị ượ
TL: b)
66. M t trái phi u có t su t coupon th p h n lãi su tộ ế ỷ ấ ấ ơ ấ
trên th tr ng s đ c bán v i giá nào?ị ườ ẽ ượ ớ
a) Th p h n m nh giáấ ơ ệ
b) Cao h n m nh giáơ ệ
c) B ng m nh giáằ ệ
d) Không xác đ nh đ c giáị ượ
TL: a)
67. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i cũngả ị ế ố ổ
nh không k t i s u tiên và s phân cách vư ể ớ ự ư ự ề
th tr ng, khi m c đ r i ro c a kho n vayị ườ ứ ộ ủ ủ ả
càng cao thì lãi su t cho vay s :ấ ẽ
a) càng tăng
b) càng gi mả
c) không thay đ iổ
TL: a) R i ro tăng, lãi su t tăngủ ấ
68. Không k t i các y u t khác nh : th tr ng phânể ớ ế ố ư ị ườ
cách hay môi tr ng u tiên, khi th i h n cho vay càngườ ư ờ ạ
dài thì lãi su t cho vay s :ấ ẽ
a) càng cao.
b) càng th p.ấ
c) không thay đ i.ổ
d) cao g p đôi.ấ
TL: a)
69. Lãi su t th c s có nghĩa là:ấ ự ự
a) lãi su t ghi trên các h p đ ng kinh t .ấ ợ ồ ế
b) là lãi su t chi t kh u hay tái chi t kh u.ấ ế ấ ế ấ
c) là lãi su t danh nghĩa sau khi đã lo i b t lấ ạ ỏ ỷ ệ
l m phát.ạ
d) là lãi su t LIBOR, SIBOR hay PIBOR, v.v ấ
TL: c)
70. Khi lãi su t gi m, trong đi u ki n Vi t Nam, b n s :ấ ả ề ệ ở ệ ạ ẽ
a) mua ngo i t và vàng đ d tr . ạ ệ ể ự ữ
b) bán trái phi u Chính ph và đ u t vào cácế ủ ầ ư
doanh nghi p.ệ
c) bán trái phi u Chính ph đang n m gi vàế ủ ắ ữ
g i ti n ra n c ngoài v i lãi su t cao h n.ử ề ướ ớ ấ ơ
d) tăng đ u t vào đ t đai hay các b t đ ng s nầ ư ấ ấ ộ ả
khác.
TL: d)
71. Nhu c u vay v n c a khách hàng s thay đ i nh th nàoầ ố ủ ẽ ổ ư ế
n u chi tiêu c a Chính ph và thu gi m xu ng? ế ủ ủ ế ả ố
a) Tăng.
b) Gi m.ả
c) Không thay đ i.ổ
d) Không có c s đ đ a ra nh n đ nh.ơ ở ể ư ậ ị
TL: d)
72. Ph i chăng t t c m i ng i đ u cũng b thi t h i khi lãiả ấ ả ọ ườ ề ị ệ ạ
su t tăng?ấ
a) Đúng, nh t là các ngân hàng th ng m i.ấ ơ ạ
b) Sai, vì các ngân hàng th ng m i s luôn có l iơ ạ ẽ ợ
do thu nh p t lãi su t cho vay.ậ ừ ấ
c) 50% s ng i có l i và 50% s ng i b thi tố ờ ợ ố ờ ị ệ
h i.ạ
d) T t c các nh n đ nh trên đ u sai.ấ ả ậ ị ề
TL: a)
73. Vì sao các công ty b o hi m tai n n và tài s n l i đ u tả ể ạ ả ạ ầ ư
nhi u vào trái phi u Đ a ph ng, trong khi các công tyề ế ị ươ
b o hi m sinh m ng l i không làm nh th ?ả ể ạ ạ ư ế
a) Vì sinh m ng con ng i là quý nh t. ạ ườ ấ
b) Vì trái phi u Đ a ph ng cũng là m t d ngế ị ươ ộ ạ
trái phi u Chính ph an toàn nh ng không h pế ủ ư ấ
d n đ i v i các công ty b o hi m sinh m ng. ẫ ố ớ ả ể ạ
c) Vì lo i hình b o hi m tai n n và tài s n nh tạ ả ể ạ ả ấ
thi t ph i có l i nhu n. ế ả ợ ậ
7.
(9đ)
d) Vì công ty b o hi m sinh m ng mu n mả ể ạ ố ở
r ng cho vay ng n h n đ có hi u qu h n.ộ ắ ạ ể ệ ả ơ
TL: a)
74. Đ có th n đ nh lãi su t m t m c đ nh t đ nh, sể ể ổ ị ấ ở ộ ứ ộ ấ ị ự
tăng lên trong c u ti n t d n đ n s tăng lên cùng t cầ ề ệ ẫ ế ự ố
đ c a cung ti n t b i vì:ộ ủ ề ệ ở
a) Cung và c u ti n t luôn bi n đ ng cùngầ ề ệ ế ộ
chi u v i nhau và cùng chi u v i lãi su t.ề ớ ề ớ ấ
b) Cung và c u ti n t luôn bi n đ ng ng cầ ề ệ ế ộ ượ
chi u v i nhau và ng c chi u v i lãi su t.ề ớ ượ ề ớ ấ
c) Cung và c u ti n t luôn bi n đ ng cùngầ ề ệ ế ộ
chi u v i nhau và ng c chi u v i lãi su t.ề ớ ượ ề ớ ấ
d) Lãi su t ph thu c vào cung và c u ti n t .ấ ụ ộ ầ ề ệ
TL: d)
75. Lãi su t tr cho ti n g i (huy đ ng v n) c a ngân hàngấ ả ề ử ộ ố ủ
ph thu c vào các y u t :ụ ộ ế ố
a) nhu c u v ngu n v n c a ngân hàng và th iầ ề ồ ố ủ ờ
h n c a kho n ti n g i. ạ ủ ả ề ử
b) nhu c u và th i h n vay v n c a khách hàng.ầ ờ ạ ố ủ
c) m c đ r i ro c a món vay và th i h n sứ ộ ủ ủ ờ ạ ử
d ng v n c a khách hàng.ụ ố ủ
d) quy mô và th i h n c a kho n ti n g i.ờ ạ ủ ả ề ử
TL: a)
76. Trong n n kinh t th tr ng, ề ế ị ườ gi đ nh các y u t khácả ị ế ố
không thay đ i,ổ khi l m phát đ c d đoán s tăng lênạ ượ ự ẽ
thì:
a) Lãi su t danh nghĩa s tăng.ấ ẽ
b) Lãi su t danh nghĩa s gi m.ấ ẽ ả
c) Lãi su t th c s tăng.ấ ự ẽ
d) Lãi su t th c có xu h ng gi m.ấ ự ướ ả
e) Không có c s đ xác đ nh.ơ ở ể ị
TL: a)
77. Lãi su t cho vay c a ngân hàng đ i v i các món vay khácấ ủ ố ớ
nhau s khác nhau ph thu c vào: ẽ ụ ộ
a) m c đ r i ro c a món vay.ứ ộ ủ ủ
b) th i h n c a món vay dài ng n khác nhau.ờ ạ ủ ắ
c) khách hàng vay v n thu c đ i t ng u tiên.ố ộ ố ượ ư
d) v trí đ a lý c a khách hàng vay v n.ị ị ủ ố
e) t t c các tr ng h p trên.ấ ả ờ ợ
TL: e)
78. N u cung ti n t tăng, ế ề ệ gi đ nh các y u t khác khôngả ị ế ố
thay đ i, th giá ch ng khoán s đ c d đoán là s :ổ ị ứ ẽ ượ ự ẽ
a) Tăng.
b) Gi m.ả
c) Không đ i.ổ
TL: a) lãi su t gi m làm giá c phi u tăngấ ả ổ ế
Ch ng 8: Ngân hàng Th ng m iươ ươ ạ
79. Lý do khi n cho s phá s n ngân hàng đ c coi làế ự ả ượ
nghiêm tr ng đ i v i n n kinh t là:ọ ố ớ ề ế
a) M t ngân hàng phá s n s gây nên m i lo s v sộ ả ẽ ố ợ ề ự
phá s n c a hàng lo t các ngân hàng khác.ả ủ ạ
b) Các cu c phá s n ngân hàng làm gi m l ng ti nộ ả ả ượ ề
cung ng trong n n kinh t .ứ ề ế
c) M t s l ng nh t đ nh các doanh nghi p và côngộ ố ượ ấ ị ệ
chúng b thi t h i. ị ệ ạ
d) T t c các ý trên đ u sai.ấ ả ề
TL: a)
80. Ngân hàng th ng m i hi n đ i đ c quan ni m là:ươ ạ ệ ạ ượ ệ
a) công ty c ph n th t s l n. ổ ầ ậ ự ớ
b) công ty đa qu c gia thu c s h u nhà n c.ố ộ ở ữ ướ
c) m t T ng công ty đ c bi t đ c chuyênộ ổ ặ ệ ượ
môn hoá vào ho t đ ng kinh doanh tínạ ộ
d ng.ụ
d) m t lo i hình trung gian tài chính.ộ ạ
TL: d)
81. Chi t kh u th ng phi u có th đ c hi u là: ế ấ ươ ế ể ượ ể
a) ngân hàng cho vay có c s b o đ m và cănơ ở ả ả
c vào giá tr th ng phi u, v i lãi su t làứ ị ươ ế ớ ấ
lãi su t chi t kh u trên th tr ng.ấ ế ấ ị ườ
b) mua đ t th ng phi u đó hay m t b gi yứ ươ ế ộ ộ ấ
t có giá nào đó v i lãi su t chi t kh u.ờ ớ ấ ế ấ
c) ngân hàng cho vay căn c vào giá tr c aứ ị ủ
th ng phi u đ c khách hàng c m c t iươ ế ượ ầ ố ạ
ngân hàng và ngân hàng không tính lãi.
d) m t lo i cho vay có b o đ m, căn c vàoộ ạ ả ả ứ
giá tr th ng phi u v i th i h n đ n ngàyị ươ ế ớ ờ ạ ế
đáo h n c a th ng phi u đó. ạ ủ ươ ế
TL:d)
82. Đ kh c ph c tình tr ng n x u, các ngân hàngể ắ ụ ạ ợ ấ
th ng m i c n ph i:ơ ạ ầ ả
a) cho vay càng ít càng t t.ố
b) cho vay càng nhi u càng t t.ề ố
c) tuân th các nguyên t c và quy trình tínủ ắ
d ng, ngoài ra ph i đ c bi t chú tr ng vàoụ ả ặ ệ ọ
tài s n th ch p.ả ế ấ
d) không ng ng đ i m i công ngh và đa d ngừ ổ ớ ệ ạ
hoá s n ph m d ch v nh m tăng c ngả ẩ ị ụ ằ ườ
kh năng ti p c n, g n gũi và h tr kháchả ế ậ ầ ỗ ợ
hàng.
TL: d)
83. N quá h n là tình tr ng chung c a các ngân hàngợ ạ ạ ủ
th ng m i b i vì:ươ ạ ở
a) các ngân hàng luôn ch y theo r i ro đ t i đaạ ủ ể ố
hoá l i nhu n.ợ ậ
b) các ngân hàng c g ng cho vay nhi u nh t cóố ắ ề ấ
th .ể
c) có nh ng nguyên nhân khách quan b t khữ ấ ả
kháng d n đ n n quá h n. ẫ ế ợ ạ
d) có s can thi p quá nhi u c a Chính ph .ự ệ ề ủ ủ
TL: c)
84. T i sao m t ngân hàng có quy mô l n th ng d t o raạ ộ ớ ờ ễ ạ
nhi u l i nhu n h n ngân hàng nh ?ề ợ ậ ơ ỏ
a) có l i th và l i ích theo quy mô.ợ ế ợ
b) có ti m năng l n trong huy đ ng và sề ớ ộ ử
d ng v n, có uy tín và nhi u khách hàng. ụ ố ề
8.
(9đ)
c) có đi u ki n đ c i ti n công ngh , đaề ệ ể ả ế ệ
d ng hoá ho t đ ng gi m thi u r i ro.ạ ạ ộ ả ể ủ
d) vì t t c các y u t trên.ấ ả ế ố
TL: d)
85. Các c quan qu n lý Nhà n c c n ph i h n ch khôngơ ả ớ ầ ả ạ ế
cho các ngân hàng n m gi m t s lo i tài s n có nào đóắ ữ ộ ố ạ ả
nh m m c đích:ằ ụ
a) đ t o ra môi tr ng c nh tranh bình đ ngể ạ ờ ạ ẳ
trong n n kinh t và s an toàn, hi u quề ế ự ệ ả
kinh doanh cho chính b n thân các ngânả
hàng này.
b) đ các ngân hàng t p trung vào các ho tể ậ ạ
đ ng truy n th ng.ộ ề ố
c) đ gi m áp l c c nh tranh gi a các trungể ả ự ạ ữ
gian tài chính trong m t đ a bàn.ộ ị
d) đ h n ch s thâm nh p quá sâu c a cácể ạ ế ự ậ ủ
ngân hàng vào các doanh nghi p.ệ
TL: a)
86. Các ho t đ ng giao d ch theo kỳ h n đ i v i các công cạ ộ ị ạ ố ớ ụ
tài chính s có tác d ng: ẽ ụ
a) tăng tính thanh kho n cho các công c tàiả ụ
chính.
b) gi m thi u r i ro cho các công c tài chính.ả ể ủ ụ
c) đa d ng hoá và tăng tính sôi đ ng c a cácạ ộ ủ
ho t đ ng c a th tr ng tài chính.ạ ộ ủ ị ườ
d) đáp ng nhu c u c a m i đ i t ng tham giaứ ầ ủ ọ ố ượ
th tr ng tài chính.ị ườ
TL: b)
87. Trong tr ng h p nào thì “giá tr th tr ng c a m t ngânờ ợ ị ị ườ ủ ộ
hàng tr thành kém h n” giá tr trên s sách?ở ơ ị ổ
a) Tình tr ng n x u đ n m c nh t đ nh vàạ ợ ấ ế ứ ấ ị
nguy c thu h i n là r t khó khăn.ơ ồ ợ ấ
b) Có d u hi u phá s n rõ ràng.ấ ệ ả
c) Đang là b đ n trong các v ki n t ng. ị ơ ụ ệ ụ
d) C c u tài s n b t h p lý. ơ ấ ả ấ ợ
TL: b)
88. Trong các nhóm nguyên nhân d n đ n r i ro tínẫ ế ủ
d ng thì nhóm nguyên nhân nào đ c coi là quan tr ngụ ượ ọ
nh t?ấ
a) Nhóm nguyên nhân thu c v Chính phộ ề ủ
b) Nhóm nguyên nhân thu c v hi p h i ngânộ ề ệ ộ
hàng th gi iế ớ
c) Nhóm nguyên nhân thu c v b n thân ngânộ ề ả
hàng th ng m iươ ạ
d) Nhóm nguyên nhân thu c v khách hàng.ộ ề
TL: d)
89. T l d tr b t bu c đ i v i các ngân hàng th ngỷ ệ ự ữ ắ ộ ố ớ ươ
m i nh t thi t ph i: ạ ấ ế ả
a) b ng 10 % Ngu n v n huy đ ng.ằ ồ ố ộ
b) b ng 10 % Ngu n v n.ằ ồ ố
c) b ng 10 % Doanh s cho vay.ằ ố
d) b ng 10 % Ti n g i không kỳ h n.ằ ề ử ạ
e) theo quy đ nh c a Ngân hàng Trung ngị ủ ươ
trong t ng th i kỳ.ừ ờ
TL: e)
90. Tài s n th ch p cho m t món vay ph i đáp ng cácả ế ấ ộ ả ứ
tiêu chu n:ẩ
a) có giá tr ti n t và đ m b o các yêu c u phápị ề ệ ả ả ầ
lý c n thi t.ầ ế
b) có th i gian s d ng lâu dài và đ c nhi uờ ử ụ ượ ề
ng i a thích.ườ ư
c) có giá tr trên 5.000.000 VND và đ c r tị ợ ấ
nhi u ng i a thích.ề ườ ư
d) thu c quy n s h u h p pháp c a ng i vayộ ề ở ữ ợ ủ ườ
v n và có giá tr t 200.000 VND. ố ị ừ
TL: a)
91. S an toàn và hi u qu trong kinh doanh c a m tự ệ ả ủ ộ
ngân hàng th ng m i có th đ c hi u là: ươ ạ ể ượ ể
a) tuân th m t cách nghiêm túc t t c các quyủ ộ ấ ả
đ nh c a Ngân hàng Trung ng.ị ủ ươ
b) có t su t l i nhu n trên 10% năm và nỷ ấ ợ ậ ợ
quá h n d i 8%.ạ ướ
c) không có n x u và n quá h n.ợ ấ ợ ạ
d) ho t đ ng theo đúng quy đ nh c a phápạ ộ ị ủ
lu t, có l i nhu n và t l n quá h n ậ ợ ậ ỷ ệ ợ ạ ở
m c cho phép. ứ
TL: d)
92. T tr ng v n ch s h u trên t ng tài s n c a m tỷ ọ ố ủ ở ữ ổ ả ủ ộ
ngân hàng th ng m i đ c coi là an toàn khi đ t ươ ạ ượ ạ ở
m c:ứ
a) 18%
b) 12%
c) 5.3%
d) 8%
TL: d)
93. Phí t n và l i ích c a chính sách ''quá l n không đổ ợ ủ ớ ể
v n '' là gì?ỡ ợ
a) Chi phí qu n lý l n nh ng có kh năng ch uả ớ ư ả ị
đ ng t n th t, th m chí thua l . ự ổ ấ ậ ỗ
b) Chi phí qu n lý l n nh ng d dàng thích nghiả ớ ữ ễ
v i th tr ng.ớ ị ườ
c) B máy c ng k nh kém hi u qu nh ng ti mộ ồ ề ệ ả ư ề
l c tài chính m nh. ự ạ
d) Chi phí đ u vào l n nh ng ho t đ ng kinhầ ớ ư ạ ộ
doanh n đ nh.ổ ị
TL: d)
94. N quá h n c a m t ngân hàng th ng m i đ cợ ạ ủ ộ ươ ạ ượ
xác đ nh b ng:ị ằ
a) s ti n n quá h n trên t ng d n .ố ề ợ ạ ổ ư ợ
b) s ti n khách hàng không tr n trên t ng dố ề ả ợ ổ ư
n .ợ
c) s ti n n quá h n trên d n th c t .ố ề ợ ạ ư ợ ự ế
d) s ti n đ c xoá n trên s v n vay.ố ề ượ ợ ố ố
TL: a)
95. Ch c năng trung gian tài chính c a m t ngân hàngứ ủ ộ
th ng m i có th đ c hi u là: ươ ạ ể ượ ể
a) làm c u n i gi a ng i vay và cho vay ti n.ầ ố ữ ườ ề
b) làm c u n i gi a các đ i t ng khách hàngầ ố ữ ố ượ
và s giao d ch ch ng khoán.ở ị ứ
9.
(9đ)
c) cung c p t t c các d ch v tài chính theo quyấ ấ ả ị ụ
đ nh c a pháp lu t.ị ủ ậ
d) bi n các kho n v n có th i h n ng n thànhế ả ố ờ ạ ắ
các kho n v n đ u t dài h n h n.ả ố ầ ư ạ ơ
TL: c)
96. Vì sao các ngân hàng th ng m i c ph n l i ph iươ ạ ổ ầ ạ ả
quy đ nh m c v n t i thi u đ i v i các c đông?ị ứ ố ố ể ố ớ ổ
a) Đ đ m b o quy mô v n ch s h u choể ả ả ố ủ ở ữ
các ngân hàng, đ m b o an toàn cho kháchả ả
hàng c a ngân hàng.ủ
b) Đ phòng ch ng kh năng phá s n và cể ố ả ả ổ
đông bán tháo c phi u.ổ ế
c) Đ Nhà n c d dàng ki m soát.ể ướ ễ ể
d) Đ đ m b o kh năng huy đ ng v n c aể ả ả ả ộ ố ủ
các ngân hàng này.
TL: a)
97. C s đ m t ngân hàng ti n hành l a ch n kháchơ ở ể ộ ế ự ọ
hàng bao g m:ồ
a) khách hàng thu c đ i t ng u tiên c aộ ố ượ ư ủ
Nhà n c và th ng xuyên tr n đúngướ ườ ả ợ
h n.ạ
b) khách hàng có công v i cách m ng và c nớ ạ ầ
đ c h ng các chính sách u đãi.ượ ưở ư
c) căn c vào m c đ r i ro và thu nh p c aứ ứ ộ ủ ậ ủ
món vay.
d) khách hàng có trình đ t đ i h c tr lên.ộ ừ ạ ọ ở
TL: c)
98. Các ngân hàng c nh tranh v i nhau ch y u d a trênạ ớ ủ ế ự
các công c :ụ
a) Gi m th p lãi su t cho vay và nâng cao lãiả ấ ấ
su t huy đ ng. ấ ộ
b) Tăng c ng c i ti n công ngh và s n ph mườ ả ế ệ ả ẩ
d ch v ngân hàng.ị ụ
c) Tranh th tìm ki m s u đãi c a Nhà n c.ủ ế ự ư ủ ướ
d) Ch y theo các d án l n có l i ích cao dù cóạ ự ớ ợ
m o hi m. ạ ể
TL: b)
99. Các ngân hàng th ng m i nh t thi t ph i có t lươ ạ ấ ế ả ỷ ệ
d tr v t quá m c:ự ữ ượ ở ứ
a) 8% trên t ng tài s n.ổ ả
b) 40% trên t ng ngu n v n.ổ ồ ố
c) 10% trên t ng ngu n v n.ổ ồ ố
d) tuỳ theo các đi u ki n kinh doanh t ng ngânề ệ ừ
hàng.
TL: d)
100. Nguyên nhân c a r i ro tín d ng bao g m: ủ ủ ụ ồ
a) S y u kém c a các ngân hàng và khách hàngự ế ủ
thi u ý th c t giác.ế ứ ự
b) S qu n lý l ng l o c a Chính ph và các cự ả ỏ ẻ ủ ủ ơ
quan ch c năng.ứ
c) Đ u t sai h ng và nh ng tiêu c c trongầ ư ướ ữ ự
ho t đ ng tín d ng.ạ ộ ụ
d) S y u kém c a ngân hàng, khách hàng vàự ế ủ
nh ng nguyên nhân khách quan khác.ữ
TL: d)
101. Các ngân hàng th ng m i Vi t Nam có đ c phépươ ạ ệ ợ
tham gia vào ho t đ ng kinh doanh trên th tr ng ch ngạ ộ ị ườ ứ
khoán hay không?
a) Hoàn toàn không.
b) Đ c tham gia không h n ch .ượ ạ ế
c) Có, nh ng s tham gia r t h n ch .ư ự ấ ạ ế
d) Có, nh ng ph i thông qua công ty ch ngư ả ứ
khoán đ c l p.ộ ậ
TL: d)
102. S khác nhau căn b n gi a m t ngân hàng th ngự ả ữ ộ ươ
m i và m t công ty b o hi m là:ạ ộ ả ể
a) Ngân hàng th ng m i không đ c thu phíươ ạ ượ
c a khách hàng.ủ
b) Ngân hàng th ng m i đ c phép nh n ti nươ ạ ợ ậ ề
g i và cho vay b ng ti n, trên c s đó cóử ằ ề ơ ở
th t o ti n g i, tăng kh năng cho vay c aể ạ ề ử ả ủ
c h th ng.ả ệ ố
c) Ngân hàng th ng m i không đ c phépươ ạ ượ
dùng ti n g i c a khách hàng đ đ u trungề ử ủ ể ầ
dài h n, tr tr ng h p đ u t tr c ti pạ ừ ườ ợ ầ ư ự ế
vào các doanh nghi p.ệ
d) Ngân hàng th ng m i không đ c phépươ ạ ượ
tham gia ho t đ ng kinh doanh trên thạ ộ ị
tr ng ch ng khoán.ườ ứ
TL: b)
Ch ng 9: Quá trình cung ng ti n tươ ứ ề ệ
103. N u t l ti n m t và ti n g i có th phát hành sécế ỷ ệ ề ặ ề ử ể
tăng lên có th hàm ý v : ể ề
a) N n kinh t đang tăng tr ng và có th d nề ế ưở ể ẫ
đ n tình tr ng “nóng b ng”.ế ạ ỏ
b) N n kinh t đang trong giai đo n suy thoái.ề ế ạ
c) T c đ l u thông hàng hoá và ti n t tăngố ộ ư ề ệ
g n v i s tăng tr ng kinh t .ắ ớ ự ưở ế
d) Ngân hàng Trung ng phát hành thêm ti nươ ề
m t vào l u thông.ặ ư
TL: b)
104. M c cung ti n t s tăng lên khi:ứ ề ệ ẽ
a) ti n d tr c a các ngân hàng th ng m iề ự ữ ủ ươ ạ
tăng.
b) Ngân hàng Trung ng phát hành thêm ti nươ ề
m t vào l u thông.ặ ư
c) t l d tr b t bu c gi m xu ng.ỷ ệ ự ữ ắ ộ ả ố
d) nhu c u v n đ u t trong n n kinh t tăng.ầ ố ầ ư ề ế
e) t t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ
TL: b,c,d
105. C s ti n t (MB) ph thu c vào các y u t :ơ ố ề ệ ụ ộ ế ố
a) lãi su t, t l d tr b t bu c, kh năngấ ỷ ệ ự ữ ắ ộ ả
cho vay c a các ngân hàng th ng m i.ủ ươ ạ
b) m c tiêu t i đa hoá l i nhu n c a các ngânụ ố ợ ậ ủ
hàng th ng m i.ươ ạ
c) t l d tr b t bu c, t l d tr v t quáỷ ệ ự ữ ắ ộ ỷ ệ ự ữ ượ
và l ng ti n m t trong l u thông.ượ ề ặ ư
10.
(9đ)
d) m c tiêu m r ng cung ti n t c a Ngânụ ở ộ ề ệ ủ
hàng Trung ngươ
TL: c)
106. Theo anh ch các lo i bi n đ ng sau, bi n đ ng nàoị ạ ế ộ ế ộ
nh h ng đ n c s ti n t (MB) v i t c đả ưở ế ơ ố ề ệ ớ ố ộ
nhanh nh t:ấ
a) S gia tăng s d ng sécự ử ụ
b) S gia tăng trong tài kho n ti n g i có thự ả ề ử ể
phát hành séc.
c) Lãi su t tăng lên.ấ
d) Lãi su t gi m đi.ấ ả
TL: b)
107. Khi các ngân hàng th ng m i tăng t l d trươ ạ ỷ ệ ự ữ
v t quá (excess reserves) đ b o đ m kh năngợ ể ả ả ả
thanh toán, s nhân ti n t s thay đ i nh th nào?ố ề ệ ẽ ổ ư ế
(gi đ nh các y u t khác không thay đ i)ả ị ế ố ổ
a) Tăng.
b) Gi m.ả
c) Gi m không đáng k .ả ể
d) Không thay đ i.ổ
TL: b)
108. Khi Ngân hàng Trung ng h lãi su t tái chi tươ ạ ấ ế
kh u, l ng ti n cung ng (MS) s thay đ i nhấ ượ ề ứ ẽ ổ ư
th nào? (gi đ nh các y u t khác không thay đ i)ế ả ị ế ố ổ
a) ch c ch n s tăng. ắ ắ ẽ
b) có th s tăng. ể ẽ
c) có th s gi m.ể ẽ ả
d) không thay đ i.ổ
TL: b)
109. Gi đ nh các y u t khác khôngả ị ế ố
thay đ i, khi ngân hàng Trungổ
ng tăng t l d tr b t bu c,ươ ỷ ệ ự ữ ắ ộ
s nhân ti n t s :ố ề ệ ẽ
a) Gi mả
b) Tăng
c) Không xác đ nh đ cị ượ
d) Không thay đ iổ
TL: a)
110. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, c sả ị ế ố ổ ơ ố
ti n t (MB) s gi m xu ng khi: ề ệ ẽ ả ố
a) Các ngân hàng th ng m i rút ti n t Ngânươ ạ ề ừ
hàng Trung ng.ươ
b) Ngân hàng Trung ng m r ng cho vay đ iươ ở ộ ố
v i các ngân hàng th ng m i.ớ ươ ạ
c) Ngân hàng trung ng mua tín phi u kho b cươ ế ạ
trên th tr ng m .ị ườ ở
d) Không có ph ng án nào đúng.ươ
TL: d)
111. M c cung ti n t s tăng lên khi:ứ ề ệ ẽ
a) Ti n d tr c a các ngân hàng th ng m iề ự ữ ủ ươ ạ
tăng.
b) Ngân hàng Trung ng phát hành thêm ti nươ ề
m t vào l u thông.ặ ư
c) T l d tr b t bu c gi m xu ng.ỷ ệ ự ữ ắ ộ ả ố
d) Nhu c u v n đ u t trong n n kinh t tăng.ầ ố ầ ư ề ế
e) T t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ
TL: e)
112. L ng ti n cung ng thay đ i ng c chi u v i sượ ề ứ ổ ượ ề ớ ự
thay đ i các nhân t :ổ ố
a) T l d tr b t bu c (rr)ỷ ệ ự ữ ắ ộ
b) T l ti n m t trên ti n g i (C/D)ỷ ệ ề ặ ề ử
c) Ti n c s (MB)ề ơ ở
d) T l d tr v t quá (ER/D)ỷ ệ ự ữ ượ
e) T t c các ph ng án trên.ấ ả ươ
TL: a và d
113. L ng ti n cung ng t ng quan thu n v i sượ ề ứ ươ ậ ớ ự
thay đ i:ổ
a) T l d tr b t bu c (rr)ỷ ệ ự ữ ắ ộ
b) T l ti n m t trên ti n g i (C/D)ỷ ệ ề ặ ề ử
c) Ti n c s (MB)ề ơ ở
d) T l d tr v t quá (ER/D)ỷ ệ ự ữ ượ
e) T t c các ph ng án trên.ấ ả ươ
TL: c)
114. M t tri u VND đ c c t k c năm trong t nhàộ ệ ượ ấ ỹ ả ủ
riêng c a b n có đ c tính là m t b ph n c aủ ạ ượ ộ ộ ậ ủ
M1 không?
b) Không, vì s ti n đó không tham gia l uố ề ư
thông.
c) Có, vì s ti n đó v n n m trong l u thôngố ề ẫ ằ ư
hay còn g i là ph ng ti n l u thông ti mọ ươ ệ ư ề
năng.
d) Có, vì s ti n đó v n là ph ng ti n thanhố ề ẫ ươ ệ
toán do Ngân hàng Trung ng phát hành raươ
và có th tham gia vào l u thông b t kỳ lúcể ư ấ
nào.
e) Không, vì M1 ch tính riêng theo t ng năm.ỉ ừ
TL: c)
115. Các hãng môi gi i M v n đ ng r t ráo ri t đớ ở ỹ ậ ộ ấ ế ể
duy trì đ o lu t Glass-Steagall (1933) nh m m cạ ậ ằ ụ
đích:
a) Đ các ngân hàng th ng m i ph i thu h pể ươ ạ ả ẹ
ho t đ ng trong n c.ạ ộ ướ
b) Đ các hãng môi gi i đó không ph i c nhể ớ ả ạ
tranh v i các ngân hàng th ng m i trongớ ươ ạ
các ho t đ ng kinh doanh ch ng khoán.ạ ộ ứ
c) Đ các hãng môi gi i đó có l i th h n vàể ớ ợ ế ơ
m r ng các ho t đ ng cho vay ng n h n.ở ộ ạ ộ ắ ạ
d) Đ các hãng môi gi i đó duy trì kh năngể ớ ả
đ c quy n trong ho t đ ng kinh doanhộ ề ạ ộ
ngo i t . ạ ệ
TL: b)
116. Hãy cho bi t ý ki n ch v nh n đ nh:"S nhân ti nế ế ị ề ậ ị ố ề
nh t thi t ph i l n h n 1":ấ ế ả ớ ơ
a) Đúng.
11.
(9đ)
b) Sai.
c) Không có c s đ kh ng đ nh rõ ràng nh nơ ở ể ẳ ị ậ
đ nh đó là đúng hay sai.ị
TL: a)
117. C s ti n t (MB) s thay đ i nh th nào n uơ ố ề ệ ẽ ổ ư ế ế
Ngân hàng Trung ng bán 200 t trái phi u choươ ỷ ế
các ngân hàng th ng m i trên th tr ng m ? ươ ạ ị ườ ở
a) tăng.
b) gi m.ả
c) không đ i.ổ
d) không có c s xác đ nh v s thay đ i c aơ ở ị ề ự ổ ủ
c s ti n t .ơ ố ề ệ
TL: b)
118. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, khi Ngânả ị ế ố ổ
hàng Trung ng gi m t l d tr b t bu c,ươ ả ỷ ệ ự ữ ắ ộ
l ng ti n cung ng (MS) s thay đ i nh thượ ề ứ ẽ ổ ư ế
nào?
a) Có th tăng.ể
b) Có th gi m.ể ả
c) Có th không tăng.ể
d) Có th không gi m.ể ả
e) Ch c ch n s tăng.ắ ắ ẽ
f) Ch c ch n s gi m.ắ ắ ẽ ả
TL: e)
119. C s ti n t (MB) ph thu c vào các y u t :ơ ố ề ệ ụ ộ ế ố
a) lãi su t, t l d tr b t bu c, kh năng choấ ỷ ệ ự ữ ắ ộ ả
vay c a các ngân hàng th ng m i.ủ ươ ạ
b) m c tiêu t i đa hoá l i nhu n c a các ngânụ ố ợ ậ ủ
hàng th ng m i.ươ ạ
c) t l d tr b t bu c, t l d tr v t quáỷ ệ ự ữ ắ ộ ỷ ệ ự ữ ượ
và l ng ti n m t trong l u thông.ượ ề ặ ư
d) m c tiêu m r ng ti n t c a Ngân hàngụ ở ộ ề ệ ủ
Trung ngươ
TL: c)
120. L ng ti n cung ng s thay đ i nh th nào n uượ ề ứ ẽ ổ ư ế ế
Ngân hàng Trung ng th c hi n các nghi p vươ ự ệ ệ ụ
mua trên th tr ng m vào lúc mà lãi su t thị ườ ở ấ ị
tr ng đang tăng lên?ườ
a) Có th s tăng.ể ẽ
b) Có th s gi m.ể ẽ ả
c) Có th không tăng.ể
d) Ch c ch n s tăng.ắ ắ ẽ
e) Ch c ch n s gi m.ắ ắ ẽ ả
TL: e)
121. H i đ ng th ng đ c c a Ngân hàng Nhà n c quy tộ ồ ố ố ủ ớ ế
đ nh chi 100 t VND đ xây d ng tr s , vi c nàyị ỷ ể ự ụ ở ệ
có tác đ ng gì đ n c s ti n t ?ộ ế ơ ố ề ệ
a) Tăng
b) Gi mả
c) Không đ iổ
d) Không có c s đ xác đ nhơ ở ể ị
TL: c)
122. Nh ng t n t i c a l u thông ti n t Vi t Namữ ồ ạ ủ ư ề ệ ở ệ
bao g m:ồ
a) t tr ng ti n m t và ngo i t l n, t c đỷ ọ ề ặ ạ ệ ớ ố ộ
l u thông ch m.ư ậ
b) s c mua c a đ ng ti n không th c s nứ ủ ồ ề ự ự ổ
đ nh và l ng ngo i t quá l n.ị ợ ạ ệ ớ
c) t tr ng thanh toán b ng ti n m t l n,ỷ ọ ằ ề ặ ớ
ngo i t trôi n i nhi u, s c mua c a đ ngạ ệ ổ ề ứ ủ ồ
ti n ch a th c s n đ nh.ề ư ự ự ổ ị
d) s c mua c a đ ng ti n không n đ nh vàứ ủ ồ ề ổ ị
l ng ngo i t chuy n ra n c ngoài l n.ượ ạ ệ ể ướ ớ
TL: c)
123. Khi Ngân hàng Trung ng mua vào m t l ng tínươ ộ ượ
phi u Kho b c trên th tr ng m , l ng ti nế ạ ị ườ ở ượ ề
cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?ứ ẽ ổ ư ế
a) Có th tăng.ể
b) Có th gi m.ể ả
c) Ch c ch n s tăng.ắ ắ ẽ
d) Ch c ch n s gi m.ắ ắ ẽ ả
e) Không thay đ i.ổ
TL: c)
Ch ng 10: Ngân hàng Trung ng và Chính sáchươ ươ
ti n tề ệ
124. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, kả ị ế ố ổ hi
Ngân hàng Trung ng tăng t l d tr b tươ ỷ ệ ự ữ ắ
bu c, l ng ti n cung ng (MS) s thay đ iộ ượ ề ứ ẽ ổ
nh th nào?ư ế
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: b)
125. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, kả ị ế ố ổ hi
Ngân hàng Trung ng gi m t l d tr b tươ ả ỷ ệ ự ữ ắ
bu c, l ng ti n cung ng (MS) s thay đ iộ ượ ề ứ ẽ ổ
nh th nào?ư ế
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: a)
126. Khi Ngân hàng Trung ng mua vào m t l ngươ ộ ượ
tín phi u Kho b c trên th tr ng m , l ngế ạ ị ườ ở ượ
ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?ề ứ ẽ ổ ư ế
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: a)
127. Khi Ngân hàng Trung ng bán ra m t l ngươ ộ ượ
tín phi u Kho b c trên th tr ng m , l ngế ạ ị ườ ở ượ
ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?ề ứ ẽ ổ ư ế
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: b)
12.
(9đ)
128. Khi Ngân hàng Trung ng gi m lãi su t táiươ ả ấ
chi t kh u, l ng ti n cung ng (MS) s thayế ấ ượ ề ứ ẽ
đ i nh th nào?ổ ư ế
a) ch c ch n s tăng ắ ắ ẽ
b) có th s tăng ể ẽ
c) có th s gi mể ẽ ả
d) không thay đ iổ
TL: b)
129. Khi Ngân hàng Trung ng tăng t l d trươ ỷ ệ ự ữ
b t bu c, l ng ti n cung ng (MS) s thayắ ộ ượ ề ứ ẽ
đ i nh th nào? (gi đ nh các y u t khácổ ư ế ả ị ế ố
không thay đ i)ổ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: b)
130. Khi Ngân hàng Trung ng gi m t l d trươ ả ỷ ệ ự ữ
b t bu c, l ng ti n cung ng (MS) s thayắ ộ ượ ề ứ ẽ
đ i nh th nào? (gi đ nh các y u t khácổ ư ế ả ị ế ố
không thay đ i)ổ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: a)
131. Khi Ngân hàng Trung ng mua vào m t l ngươ ộ ượ
tín phi u Kho b c trên th tr ng m , l ngế ạ ị ườ ở ượ
ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?ề ứ ẽ ổ ư ế
(gi đ nh các y u t khác không thay đ i)ả ị ế ố ổ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: a)
132. Khi Ngân hàng Trung ng bán ra m t l ngươ ộ ượ
tín phi u Kho b c trên th tr ng m , l ngế ạ ị ườ ở ượ
ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?ề ứ ẽ ổ ư ế
(gi đ nh các y u t khác không thay đ i)ả ị ế ố ổ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: b)
133. Khi Ngân hàng Trung ng h lãi su t tái chi tươ ạ ấ ế
kh u, l ng ti n cung ng (MS) s thay đ iấ ượ ề ứ ẽ ổ
nh th nào? (gi đ nh các y u t khác khôngư ế ả ị ế ố
thay đ i)ổ
a) ch c ch n s tăng ắ ắ ẽ
b) có th s tăng ể ẽ
c) có th s gi mể ẽ ả
d) không thay đ iổ
TL: b)
134. Lý do gì khi n cho s phá s n ngân hàng đ c coi làế ự ả ượ
nghiêm tr ng đ i v i n n kinh t ?ọ ố ớ ề ế
a) M t ngân hàng phá s n s gây nên m i loộ ả ẽ ố
s v s phá s n c a các ngân hàng khácợ ề ự ả ủ
b) Các cu c phá s n ngân hàng làm gi mộ ả ả
l ng ti n cung ng trong n n kinh tượ ề ứ ề ế
c) M t s l ng l n dân chúng b thi t h i ộ ố ượ ớ ị ệ ạ
d) T t c các ý trên đ u saiấ ả ề
TL: a)
135. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, cả ị ế ố ổ s ti nơ ố ề
t (MB) s gi m xu ng khi nào?ệ ẽ ả ố
a) Các ngân hàng th ng m i rút ti n t ngân hàngươ ạ ề ừ
trung ngươ
b) Ngân hàng trung ng m r ng cho vay chi t kh uươ ở ộ ế ấ
đ i v i các ngân hàng th ng m i.ố ớ ươ ạ
c) Ngân hàng trung ng mua tín phi u kho b c trên thươ ế ạ ị
tr ng mườ ở
d) Không có câu nào đúng
TL: c)
135. Khi ngân hàng trung ng tăng t l d tr b tươ ỷ ệ ự ữ ắ
bu c, s nhân ti n t s thay đ i nh th nào?ộ ố ề ệ ẽ ổ ư ế
(gi đ nh các y u t khác không thay đ i)ả ị ế ố ổ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: b)
136. Khi các ngân hàng th ng m i tăng t l d tr b oươ ạ ỷ ệ ự ữ ả
đ m kh năng thanh toán (d tr v t m c), sả ả ự ữ ượ ứ ố
nhân ti n t s thay đ i nh th nào? (gi đ nhề ệ ẽ ổ ư ế ả ị
các y u t khác không thay đ i)ế ố ổ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: b)
138. Lãi su t tho thu n đ c áp d ng trong tín d ngấ ả ậ ượ ụ ụ
ngo i t và Đ ng Vi t Nam đ c áp d ng n cạ ệ ồ ệ ượ ụ ở ướ
ta k t :ể ừ
a) tháng 7/2001 và tháng 6/2002
b) tháng 7/2002 và tháng 7/2003
c) tháng 7/2001 và tháng 7/2002
d) tháng 7/2002 và tháng 7/2003
TL: a)
139. C quan qu n lý ho t đ ng ngân hàng th ng m iơ ả ạ ộ ươ ạ
có hi u qu và an toàn nh t s ph i là:ệ ả ấ ẽ ả
a) Ngân hàng Trung ng.ươ
b) B Tài chính.ộ
c) B Công an.ộ
d) B t Pháp.ộ ư
e) Không ph i t t c các c quan nói trên.ả ấ ả ơ
TL: a)
140. Phát hành ti n thông qua kênh tín d ng cho các ngânề ụ
hàng trung gian là nghi p v phát hành:ệ ụ
a) t m th i.ạ ờ
b) vĩnh vi n.ễ
c) không xác đ nh đ c.ị ượ
13.
(9đ)
TL: a)
141. Chính sách ti n t c a Ngân hàng Nhà n c Vi tề ệ ủ ướ ệ
Nam bao g m có các công c ch y u nh sau:ồ ụ ủ ế ư
a) chính sách d tr b t bu c, chính sách lãiự ữ ắ ộ
su t, chính sách t giá, các ho t đ ng trênấ ỷ ạ ộ
th tr ng m , chính sách h n ch tín d ng.ị ườ ở ạ ế ụ
b) chính sách d tr b t bu c, chính sách lãiự ữ ắ ộ
su t, chính sách chi t kh u và tái chi tấ ế ấ ế
kh u, các ho t đ ng trên th tr ng m ,ấ ạ ộ ị ờ ở
chính sách h n ch tín d ng.ạ ế ụ
c) chính sách d tr b t bu c, chính sách lãiự ữ ắ ộ
su t, chính sách công nghi p hoá, các ho tấ ệ ạ
đ ng trên th tr ng m , chính sách h n chộ ị ờ ở ạ ế
tín d ng.ụ
d) chính sách d tr b t bu c, chính sách lãiự ữ ắ ộ
su t, chính sách t giá, các ho t đ ng trênấ ỷ ạ ộ
th tr ng m , chính sách tài chính doanhị ườ ở
nghi p.ệ
TL: b)
Ch ng 11: Tài chính Qu c tươ ố ế
142. Khi Vi t Nam b thiên tai (bão l t làm m t mùa), tệ ị ụ ấ ỷ
giá gi a đ ng Vi t Nam và Đô la M s thay đ iữ ồ ệ ỹ ẽ ổ
nh th nào? ế
a) Tăng.
b) Gi m.ả
c) Không đ i.ổ
d) Bi n đ ng tăng giá cho Đô la M . ế ộ ỹ
TL: d) do c u $ tăng, cung h n chầ ạ ế
143. Khi đ ng Phrăng Pháp tăng giá, b n thích u ngồ ạ ố
nhi u r u vang California h n hay nhi u r uề ượ ơ ề ượ
vang Pháp h n (b qua y u t s thích)?ơ ỏ ế ố ở
a) R u vang Pháp.ượ
b) R u vang California.ượ
c) Không có căn c đ quy t đ nh.ứ ể ế ị
TL: b) Vì khi đó r u M s tr nên r t ng đ iượ ỹ ẽ ở ẻ ươ ố
144. Th gi i có th ti n t i m t n n kinh t h p nh tế ớ ể ế ớ ộ ề ế ợ ấ
v i m t h p đ ng ti n duy nh t đ c không?ớ ộ ợ ồ ề ấ ượ
a) Có th t nay đ n năm 2010, vì các n c c ngể ừ ế ớ ộ
đ ng Châu Âu là m t ví d .ồ ộ ụ
b) S r t khó khăn, vì s phát tri n và n n kinhẽ ấ ự ể ề
t các n c không đ ng đ u.ế ướ ồ ề
c) Ch c ch n thành hi n th c vì m c tiêu chungắ ắ ệ ự ụ
c a các n c là nh v y. ủ ướ ư ậ
d) Ch c ch n, vì toàn c u hoá đã tr thành xuắ ắ ầ ở
th t t y u.ế ấ ế
TL: b)
145. Cán cân thanh toán qu c t c a m t n c có th cố ế ủ ộ ướ ự
s là cân đ i hay không?ự ố
a) Có.
b) Không.
c) Cân đ i ch là ng u nhiên t m th i.ố ỉ ẫ ạ ờ
d) Cân đ i ch khi có s can thi p c a Chínhố ỉ ự ệ ủ
ph .ủ
TL: a)
146. Khi hi p c song ph ng gi a Vi t Nam và Mệ ướ ươ ữ ệ ỹ
(BTA) đ c th c hi n, t giá gi a Đ ng Vi tượ ự ệ ỷ ữ ồ ệ
Nam và Đô la M s bi n đ ng nh th nào?ỹ ẽ ế ộ ư ế
a) Tăng.
b) Gi m.ả
c) Không đ i.ổ
d) Bi n đ ng tăng giá cho đ ng Đô la M .ế ộ ồ ỹ
e) Ch a có c s kh ng đ nh.ư ơ ở ẳ ị
TL: d) v m t dài h n t t c các y u t đ uề ặ ạ ấ ả ế ố ề
làm VND gi m giáả
147. Chính sách t giá c đ nh có tác d ng ch y u:ỷ ố ị ụ ủ ế
a) b o tr m u d ch đ i v i các c s s n xu tả ợ ậ ị ố ớ ơ ở ả ấ
hàng hoá trong n c.ướ
b) đ m b o nhu c u chi tiêu c a ngân sách Nhàả ả ầ ủ
n c.ướ
c) đ m b o kh năng n đ nh s c mua c a đ ngả ả ả ổ ị ứ ủ ồ
n i t và các m c tiêu kinh t -xã h i.ộ ệ ụ ế ộ
d) h n ch nh h ng c a th tr ng tài chínhạ ế ả ưở ủ ị ườ
qu c t .ố ế
TL: d)
148. Thâm h t ngân sách c a chính ph có nh h ngụ ủ ủ ả ưở
đ n cán cân thanh toán qu c t không?ế ố ế
a) Có.
b) Không.
c) Tuỳ theo t ng tr ng h p c th .ừ ườ ợ ụ ể
TL: c)
Ch ng 12: L m phát và n đ nh ti n tươ ạ ổ ị ề ệ
149. Trong m t n n kinh t , khi l m phát đ c d đoánộ ề ế ạ ượ ự
s tăng lên thì đi u gì s x y ra?ẽ ề ẽ ả
a) Lãi su t danh nghĩa s tăngấ ẽ
b) Lãi su t danh nghĩa s gi mấ ẽ ả
c) Lãi su t th c s tăngấ ự ẽ
d) Lãi su t th c s gi mấ ự ẽ ả
TL: a)
150. Vi t Nam trong n a đ u năm 1996 có tình tr ngệ ử ầ ạ
gi m phát, đ ng trên giác đ chính sách ti n t ,ả ứ ộ ề ệ
đi u đó có nghĩa là gì?ề
a) Cung ti n t l n h n c u ti n t .ề ệ ớ ơ ầ ề ệ
b) Lãi su t quá cao.ấ
c) Cung ti n t nh h n c u ti n t do c u ti nề ệ ỏ ơ ầ ề ệ ầ ề
t tăng quá nhanh.ệ
d) Cán cân thanh toán qu c t c a Vi t Nam bố ế ủ ệ ị
thâm h t nghiêm tr ng.ụ ọ
e) Cung ti n t l n h n c u ti n th c t .ề ệ ớ ơ ầ ề ự ế
TL: d)
151. Khi t ng s n ph m d i m c ti m năng, m tổ ả ẩ ở ướ ứ ề ặ
b ng giá c s m c nào n u đ ng t ng c u v nằ ả ẽ ở ứ ế ườ ổ ầ ẫ
không thay đ i sau m t th i gian?ổ ộ ờ
a) M c cao.ứ
b) M c th p.ứ ấ
c) Lúc đ u m c th p sau đó s tăng lên.ầ ở ứ ấ ẽ
d) Lúc đ u m c cao sau đó tr v tr ng tháiầ ở ứ ở ề ạ
cân b ng.ằ
TL: c)
152. L m phát phi mã là l m phát m c:ạ ạ ở ứ
14.
(9đ)
a) N n kinh t cân b ng trên m c ti m năngề ế ằ ứ ề
b) T l l m phát d i m c 3 (ba) ch s .ỷ ệ ạ ở ướ ứ ữ ố
c) T l l m phát m c 2 (hai) ch s nh ngỷ ệ ạ ở ứ ữ ố ư
d i m c 3 (ba) ch s .ướ ứ ữ ố
d) N n kinh t cân b ng m c d i ti mề ế ằ ở ứ ướ ề
năng.
TL: c)
153. Theo nh lý thuy t thì n c ta đã có th i kỳ l mư ế ở ướ ờ ạ
phát đã m c:ở ứ
a) Phi mã.
b) Siêu l m phát.ạ
c) Ch m c v a ph i hay m c có thỉ ở ứ ừ ả ở ứ ể
ki m soát đ c.ể ượ
d) Ch a bao gi quá l m phát phi mã.ư ờ ạ
TL: b)
154. L m phát s tác đ ng x u đ n:ạ ẽ ộ ấ ế
a) Thu nh p c a các ngân hàng th ng m i vàậ ủ ươ ạ
các t ch c tín d ng.ổ ứ ụ
b) Thu nh p c a m i t ng l p dân c .ậ ủ ọ ầ ớ ư
c) Thu nh p c a các chuyên gia n c ngoài.ậ ủ ướ
d) Thu nh p c đ nh c a nh ng ng i làmậ ố ị ủ ữ ườ
công.
TL: d).
155. Nguyên nhân d n đ n l m phát nhi u n c có thẫ ế ạ ở ề ướ ể
đ c t ng h p l i bao g m:ượ ổ ợ ạ ồ
a) L m phát do c u kéo, chi phí đ y, b i chiạ ầ ẩ ộ
Ngân sách Nhà n c và s tăng tr ng ti nướ ự ưở ề
t quá m c.ệ ứ
b) L m phát do chi phí đ y, c u kéo, chi nạ ẩ ầ ế
tranh và thiên tai x y ra liên t c trong nhi uả ụ ề
năm.
c) Nh ng y u kém trong đi u hành c a Ngânữ ế ề ủ
hàng Trung ng.ươ
d) L m phát do c u kéo, chi phí đ y và nh ngạ ầ ẩ ữ
b t n v chính tr nh b đ o chính.ấ ổ ề ị ư ị ả
e) Không ph i các ph ng án trên.ả ươ
TL: a)
156. Đông k t giá c là c n thi t đ :ế ả ầ ế ể
a) Ngăn ch n tâm lý l m phát trong khi n nặ ạ ề
kinh t ch a b l m phát.ế ư ị ạ
b) Ngăn ch n di n bi n c a nh ng h u quặ ễ ế ủ ữ ậ ả
sau l m phát. ạ
c) Ngăn ch n tâm lý l m phát trong khi n nặ ạ ề
kinh t m i b l m phát đ c 5 năm.ế ớ ị ạ ượ
d) Ngăn ch n tâm lý l m phát trong khi n nặ ạ ề
kinh t b t đ u có d u hi u b l m phát.ế ắ ầ ấ ệ ị ạ
e) Ngăn ch n tâm lý l m phát trong khi n nặ ạ ề
kinh t thoát kh i tình tr ng tái bùng nế ỏ ạ ổ
l m phát.ạ
TL: d).
Ch ng 13: C u Ti n tươ ầ ề ệ
157. Theo J. M. Keynes, c u ti n t ph thu c vàoầ ề ệ ụ ộ
nh ng nhân t :ữ ố
a) thu nh p, lãi su t, s a chu ng hàngậ ấ ự ư ộ
ngo i nh p và m c đ an toàn xã h i. ạ ậ ứ ộ ộ
b) thu nh p, m c giá, lãi su t và các y u t xãậ ứ ấ ế ố
h i c a n n kinh t . ộ ủ ề ế
c) thu nh p, năng su t lao đ ng, t c đ l uậ ấ ộ ố ộ ư
thông ti n t và l m phát.ề ệ ạ
d) s thay đ i trong chính sách kinh t vĩ môự ổ ế
c a chính ph và thu nh p c a công chúng.ủ ủ ậ ủ
TL: b)
158. N u công chúng đ t nhiên g i ti n vào các ngânế ộ ử ề
hàng nhi u h n tr c, gi s các y u t khácề ơ ướ ả ử ế ố
không đ i, ph ng trình trao đ i (MV=PY) cóổ ươ ổ
bi n đ ng không?ế ộ
a) Có.
b) Không.
c) Lúc ban đ u thì có bi n đ ng sau đó s trầ ế ộ ẽ ở
l i cân b ng m c cũ.ạ ằ ở ứ
TL: c)
159. Nghiên c u m i quan h gi a c u ti n t s gi mứ ố ệ ữ ầ ề ệ ẽ ả
và lãi su t tăng đ :ấ ể
a) Thông qua s tác đ ng vào lãi su t đ đi uự ộ ấ ể ề
ti t c u ti n t đ góp ph n ch ng l mế ầ ề ệ ể ầ ố ạ
phát.
b) Thông qua s tác đ ng vào lãi su t đ thuự ộ ấ ể
hút v n đ u t n c ngoài.ố ầ ư ướ
c) Tác đ ng vào lãi su t đ đi u ti t c u ti nộ ấ ể ề ế ầ ề
t và ng c l i.ệ ượ ạ
d) Tác đ ng vào c u ti n t đ tăng lãi su tộ ầ ề ệ ể ấ
nh m đ t đ c các m c tiêu nh mong đ i.ằ ạ ượ ụ ư ợ
TL: c)
160. Đ nghiên c u v quan h gi a c u ti n t và lãiể ứ ề ệ ữ ầ ề ệ
su t, các nhà kinh t h c v “L ng c u tài s n”ấ ế ọ ề ượ ầ ả
phân chia tài s n trong n n kinh t thành các d ng:ả ề ế ạ
a) Tài s n phi tài chính và tài s n tài chính.ả ả
b) Tài s n tài chính và b t đ ng s n.ả ấ ộ ả
c) Vàng, ngo i t m nh và các v t c quý hi m.ạ ệ ạ ậ ổ ế
d) Vàng, ngo i t m nh và đ ng Vi t Nam.ạ ệ ạ ồ ệ
e) Không ph i các d ng trên.ả ạ
TL: a)
161. Theo các nhà kinh t h c v “L ng c u tài s n” thìế ọ ề ượ ầ ả
lãi su t đ c đ nh nghĩa là:ấ ượ ị
a) Chi phí c h i c a vi c hoán đ i tài s n tơ ộ ủ ệ ổ ả ừ
d ng tài s n tài chính sang tài s n phi tàiạ ả ả
chính.
b) Chi phí c h i c a vi c n m gi ti n.ơ ộ ủ ệ ắ ữ ề
c) Chi phí c a vi c s d ng v n, các d ch vủ ệ ử ụ ố ị ụ
tài chính và là giá c c a tín d ng.ả ủ ụ
d) T t c các ph ng án trên đ u đúng.ấ ả ươ ề
e) T t c các ph ng án trên đ u sai. ấ ả ươ ề
TL: b).
15.
(9đ)
162. Tài s n tài chính khác v i tài s n phi tài chính đ cả ớ ả ở ặ
đi m:a) Hình th c t n t i và ngu n g c hình thành.ể ứ ồ ạ ồ ố
b) Kh năng sinh l i và m c đ “liquidity”.ả ờ ứ ộ
c) S a thích và tính ph bi n trong côngự ư ổ ế
chúng.
d) Kh năng ch p nh n c a th tr ng.ả ấ ậ ủ ị ườ
e) M c đ qu n lý c a Nhà n c và các cứ ộ ả ủ ướ ơ
quan ch c năng đ i v i m i lo i đó.ứ ố ớ ỗ ạ
TL: b)
163. Các ngân hàng th ng m i Vi t Nam đ c phépươ ạ ệ ượ
đ u t vào c phi u m c:ầ ư ổ ế ở ứ
a) T i đa là 30% v n ch s h u và 15% giá tr c aố ố ủ ở ữ ị ủ
công ty c ph n. ổ ầ
b) T i đa là 30% v n ch s h u và 30% giá tr c aố ố ủ ở ữ ị ủ
công ty c ph n.ổ ầ
c) T i đa là 30% v n ch s h u và 10% giá tr c aố ố ủ ở ữ ị ủ
công ty c ph n.ổ ầ
d) Không h n ch . ạ ế
TL: c) Theo Ngh đ nh 48/1998/CP và CK và TTCK. ị ị
NH P MÔN TÀI CHÍNH TI N TẬ Ề Ệ
Ch ng Iươ
Câu 1:
……… là 1 lo i hàng hóa đ c bi t, đ c tách ra t trongạ ặ ệ ượ ừ
th gi i hàng hóa làm v t ngang giá chung trao đ i vàế ớ ậ ổ
mua bán
A tài chính B hóa tệ
C ti n tề ệ D tín tệ
Câu 2
………là m t lo i ti n t mà b n than nó không có giá trộ ạ ề ệ ả ị
song nh có s tín nghi m c a m i ng i mà nó có giáờ ự ệ ủ ọ ườ
tr trao đ i và đ c s d ng trong l u thôngị ổ ượ ử ụ ư
A ti n tề ệ B tín tệ
C hóa tệ D không có đáp án đúng
Câu 3 Các hình thái ti n tế ệ
A hóa tệ B tín tệ
C c 2 lo i trênả ạ D không có đáp án
Câu 4 : Ch c năng quan tr ng nh t c a ti n t làứ ọ ấ ủ ề ệ
A ch c năng th c đo giá trứ ướ ị
B ch c năng ph ng ti n thanh toán ứ ươ ệ
C ch c năng ph ng ti n tích lũyứ ươ ệ
D các ch c năng khácứ
Câu 5: ti n t th c hi n ch c năng gì khi đóng vai tròề ệ ự ệ ứ
mô gi i trong trao đ i hàng hóa và ti n hành thanh toánớ ổ ế
A ch c năng th c đo giá trứ ướ ị
B ch c năng ph ng ti n trao đ i và thanh toánứ ươ ệ ổ
C ch c năng ph ng ti n tích lũy giá trứ ươ ệ ị
Câu 6: ti n đ dãn t i s ra đ i c a ti n tề ề ớ ự ờ ủ ề ệ
A s ra đ i t n t i và phát tri n c a s n xu t hàng hóaự ờ ồ ạ ể ủ ả ấ
B s ra đ i t n t i và phát tri n c a nhà n cự ờ ồ ạ ể ủ ướ
C s ra đ i t n t i và phát tri n c a CNTBự ờ ồ ạ ể ủ
D c a và bả
Câu 7 : nguyên nhân sâu xa d n đ n s ra đ i c a tàiẫ ế ự ờ ủ
chính
A Ch đ chi m h u nô lế ộ ế ữ ệ
B chi m h u ru ng đ t ế ữ ộ ấ
C chi m h u t li u s n xu t ế ữ ư ệ ả ấ
D c a, b ,cả
Câu 8: các quan h tài chính ph n l n đ c th c hi nệ ầ ớ ượ ự ệ
d i hình thái hi n v t là đ c tr ng c b n c a tài chínhướ ệ ậ ặ ư ơ ả ủ
giai đo n nàoở ạ
A 1945 – 1975
B tr c CNTBướ
C t CNTB đ n nayừ ế
D t 1986 đ n nayừ ế
Câu 9: các quan h tài chính đ c th c hi n d i hìnhệ ượ ự ệ ướ
thái giá tr làị đ c tr ng c b n c a tài chính giai đo nặ ư ơ ả ủ ở ạ
A tr c CNTBướ
B t CNTB đ n nayừ ế
C t 1945 – 1954ừ
Câu 10:
…… là h th ng các quan h kinh t phát sinh trong quáệ ố ệ ế
trình phân ph i t ng s n ph m qu c dân và c a c i xãố ổ ả ẩ ố ủ ả
h i d i hình thái giá tr thông qua vi c hình thành và sộ ướ ị ệ ử
d ng các qu ti n t nh m đáp ng các l i ích c a cácụ ỹ ề ệ ằ ứ ợ ủ
ch th xã h iủ ể ộ
A ti n tề ệ
B tài chính
C hóa t ệ
D tín tệ
Câu 11 : ch c năng c a tài chính làứ ủ
A chúc năng phân ph i l i ố ạ
B ch c năng ứ phân ph i l n đ u ố ầ ầ
C ch c năng phân ph iứ ố
D ch c năng phân phân ph iứ ố và ch c năng giám đ cứ ố
Câu 12
…….là ch c năng mà nh vào dó quá trình phân ph i c aứ ờ ố ủ
c i xã h i đ c th c hi n thông qia quá trình t o l p vsfả ộ ượ ự ệ ạ ậ
s d ng các qu ti n t trong n n KT qu c dân nh mử ụ ỹ ề ệ ề ố ằ
th a mãn m i nhu c u c a các ch th trong xhỏ ọ ầ ủ ủ ể
A ch c năng phân ph i ứ ố
B ch c năng giám đ cứ ố
C c a và bả
Câu 13: đ i t ng c a phân ph i là gìố ượ ủ ố
A m t ph n c a c i c a xh m i đ c t o ra trong chu kì ộ ầ ủ ả ủ ớ ượ ạ
B m t ph n c a c i xh còn d l i t th i kì tr cộ ầ ủ ả ư ạ ừ ờ ướ
C b ph n tài s n tài nguyên qu c giaộ ậ ả ố
D c a, b, cả
Cau 14: ch th c a phân ph i làủ ể ủ ố
A ch th có quy n s d ng các ngu n l c tài chínhủ ể ề ử ụ ồ ự
B ch th có quy n l c chính trủ ể ề ự ị
C ch th có quy n chi m h u các ngu n l c tài chínhủ ể ề ế ữ ồ ự
D ch thê có qu n s d ng ngu n tsif chính ủ ề ử ụ ồ
E c a và bả
16.
(9đ)
F c a và dả
Câu 15 : đ c đi m c a phân ph i tài chính là ặ ể ủ ố
A phân ph i tài chính di n ra d i hình thái giá tr vàố ễ ướ ị
hi n v tệ ậ
B phân ph i tài chínhố ch di n ra d i hình thái giá trỉ ễ ướ ị
C c a và b ả
Câu 16: quá trình phân ph i tài chính g mố ồ
A quá trình phân ph i l n đ u ố ầ ầ
B quá trình phân ph i l i ố ạ
C quá trình phân ph i trong n c và ngoài n cố ướ ướ
D c a và bả
Câu 17:
…… là quá trình phân ph i ch di n ra trong khu v c s nố ỉ ễ ự ả
xu t t o ra qu ti n t c b n đ i v i ch th có liênấ ạ ỹ ề ệ ơ ả ố ớ ủ ể
quan đ n quá trình s n xu t ế ả ấ
A quá trình phân ph i l i ố ạ
B quá trình phân ph i trong n c ố ướ
C quá trình phân ph i l n đ uố ầ ầ
Câu 18
…….là quá trình ti p t c phân ph i các qu ti n t màế ụ ố ỹ ề ệ
đã đ c hình thành trong phân ph i l n đ u ra toàn xhượ ố ầ ầ
A quá trình phân ph i ngoài n cố ướ
B quá trình phân i ph i l n đàu ố ầ
C quá trình phan ph i l iố ạ
D quá trình phân ph i trong n cố ướ
Câu 19: khâu ch đ o trongủ ạ h th ng tài chính làệ ố
A ngân sách nhà n cướ
B tài chính doanh nghi p ệ
C b o hi m ả ể
D tín d ngụ
Câu 20 : khâu c s trong h th ng tài chính là ơ ở ệ ố
A ngân sách nhà n cướ
B tài chính doanh nghi p ệ
C b o hi mả ể
D tín d ngụ
Câu 21: khâu trung gian trong h th ng tài chính là ệ ố
A ngân sách nhà n c và tài chính doanh nghi pướ ệ
B ngân sách nhà n c và tài chính doanh nghi pướ ệ
C b o hi m và ngân sách nhà n cả ể ướ
D b o hi n và tín d ngả ể ụ
Câu 22: quan h nào sau đay là ph m trù tài chínhệ ạ
A quan h t ch c s n xu t ệ ổ ứ ả ấ
B quan h t li u s n xu tệ ư ệ ả ấ
C quan h phân ph iệ ố
D c a, b, c ả
Câu 23 ch n dáp án đúng ọ
A tài chính và lu t tài chính là m t vì chúng đ u ch u sậ ộ ề ị ự
tác đ ng tr c ti p t ngân sách nhà n cộ ự ế ừ ướ
B các quan h tài chính phá sinh trong quá trính s d ngệ ử ụ
qu ti n t nên tài chính là ti n tỹ ề ệ ề ệ
C tài chính là h thong các quan h phân ph i d i hìnhệ ệ ố ướ
thái giá trị
Câu 24: quan hệ nào sau đây là quan h tài chính ệ
A nhà n c đ u t ti n xây tr ng h cướ ầ ư ề ườ ọ
B công ti A đ u t v n cho công ty b kinh doanhầ ư ố
C h c sinh sinh viên vay v n ngân hàngọ ố
D c a , bả c
Caau25 vai trò c a tài chính trong n n kinh t th tr ngủ ề ế ị ườ
A tài chính là công c phân ph i s n ph m qu c dânụ ố ả ẩ ố
B tài chính là công c qu n lí và đi u ti t vĩ môụ ả ề ế
C c a và bả
D không có đáp án đúng
Câu 26: căn c vào hình th c s h u thì h th ng tàiứ ứ ở ử ệ ố
chính bao g mồ
A tài chính công
B tài chính tư
C tài chính c a các doanh nghi pủ ệ
D c a và b ả
E c a, b c dả
Câu 27: qu ti n t nào sau đây không ph i là tài chínhỹ ề ệ ả
công
A ngân sách nhà n cướ
B qu tín d ng nhà n cỹ ụ ướ
C qu doanh nghi p t nhân ỹ ệ ư
D qu d tr qu c giaỹ ự ữ ố
Ch ng 2: ngân sách nhà n cươ ướ
1 .c c u thu ngân sách nhà n c bao g m:ơ ấ ướ ồ
A.thu trong cân đ i ngân sách và thu thuố ế
B.thu trong cân đ i ngân sách và thu ngoài cân đ i ngânố ố
sách
C.thu thu và thu ngoài ngân sách nhà n c.ế ướ
D.thu thu ,thu trog ngân sách nhà nc và thu ngoài ns nhàế
nc
2.N i dung nào sau đây khôg đúng trog thu thu ?ộ ế
A.thu mag tính b t bu c và hoàn tr tr c ti p.ế ắ ộ ả ự ế
B.thu đ c thi t l p trên nguyên t c lu t đ nhế ượ ế ậ ắ ậ ị
C.thu làm chuy n đ i quy n s h u t s h u t p thế ể ổ ề ở ữ ừ ở ữ ậ ể
và cá th thành s h u toàn dân.ể ở ữ
D.trog n n kinh t th tr g,thu đ c coi là công cề ế ị ườ ế ượ ụ
quan tr ng đ đi u ti t vĩ mô n n kinh t .ọ ể ề ế ề ế
3.Phát bi u nào đúng trog chi ngân sách nhà n c?ể ướ
A.th c ch t c a chi ngân sách nhà nc là s phân ph iự ấ ủ ự ố
ngoài ngân sách nhà n cướ
B.các kho n chi ngân sách nhà nc đ c xem xét trong n nả ượ ề
kinh t vi môế
C.các kho n chi c a ngân sách nhà n c mang tính ch tả ủ ướ ấ
hoàn tr tr c ti p.ả ự ế
D.chi ngân sách nhà n c là s ph i h p gi a 2 quá trìnhướ ự ố ợ ữ
phân ph i và s d ng qu ngân sách nhà n cố ử ụ ỹ ướ
4.Nguyên t c nào khôg n m trog 6 nguyên t c t ch cắ ằ ắ ổ ứ
chi ngân sách nhà n c?ướ
A.d a trên các ngu n thu đ ho ch đ nh chi tiêuự ồ ể ạ ị
B.ti t ki m và hi u quế ệ ệ ả
C.ph i tách bi t gi a các kho n chi ngân sách nhà n cả ệ ữ ả ướ
v i kh i l g ti n t có m t trog l u thôngớ ố ượ ề ệ ặ ư
17.
(9đ)
D.phân bi t rõ nhi m v phát tri n kinh t -xã h i c aệ ệ ụ ể ế ộ ủ
các c p theo lu t pháp đ b trí các kho n chi cho thíchấ ậ ể ố ả
h p.ợ
5. Nh ng kho n chi nào d i đây c aNgân sách Nhàữ ả ướ ủ
n c là chi cho đ u t phát tri n kinh t - xã h i:ướ ầ ư ể ế ộ
a) Chi d tr Nhà n c, chi chuy n nh ng đ u tự ữ ướ ể ượ ầ ư
b) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t vào h t ng cỗ ợ ố ầ ư ạ ầ ơ
s c a n n kinh t .ở ủ ề ế
c) Chi chăm sóc và b o v tr em.ả ệ ẻ
d) Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c,công ngh và b oầ ư ứ ọ ệ ả
v môi tr ng.ệ ườ
e) c b) c) và d)ả
6. Các kho n thu nào d i đây đ ccoi là thu khôngả ướ ượ
th ng xuyên c a Ngân sách Nhà n c Vi t Nam?ườ ủ ướ ệ
a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n tr khôngế ậ ả ệ ợ
hoàn l i.ạ
b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thu t các đ tế ạ ậ ừ ợ
phát hành công trái.
c) Thu t s h u tài s n và k t d ngân sách năm tr c.ừ ở ữ ả ế ư ướ
d) T t c các ph ng án trên đ u sai.ấ ả ươ ề
TL: d) Vì trong m i ph ng án a, b, c đ u có ít nh t m tỗ ươ ề ấ ộ
kho n thu th ng xuyên hay không ph i là thu c a Ngânả ườ ả ủ
sách Nhà n c.ướ
7. Vi c nghiên c u nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu cóệ ứ ữ ộ ự ủ ế
tác d ng:ụ
•a) Đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi mể ự ế ạ ắ ả ế ằ ả
thi u gánh n ng thu cho các doanh nghi p và côngể ặ ế ệ
chúng.
b) Đ xây d ng chính sách thu t i u, đ m b o doanhể ự ế ố ư ả ả
thu Thu cho Ngân sách Nhà n cế ướ .
c) Đ kích thích xu t kh u hàng hoá ra n c ngoài vàể ấ ẩ ướ
gi m thi u gánh n ng thu cho công chúng.ả ể ặ ế
d) Đ kích thích nh p kh u hàng hoá ra n c ngoài vàể ậ ẩ ướ
gi m thi u gánh n ng thu cho công chúng.ả ể ặ ế
TL: b) Vì chính sách thu đ c coi là t i u t c là gi mế ượ ố ư ứ ả
thi u nh ng tác đ ng tiêuể ữ ộ
c c c a Thu đ i v i n n kinh t nh ng v n đ m b oự ủ ế ố ớ ề ế ư ẫ ả ả
doanh thu th cao nh t.ế ấ
8. nh h ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n n kinhả ưở ủ ụ ố ớ ề
t thông qua s tác đ ng t i:ế ự ộ ớ
a)Lãi su t th tr ng.ấ ị ườ
b)T ng ti t ki m qu c gia.ổ ế ệ ố
c)Đ u t và cán cân th ng m i qu c t .ầ ư ươ ạ ố ế
d)C a, b, c.ả
9.Trong nh ng đ c đi m d i đây,đ c đi m nào khôngữ ặ ể ướ ặ ể
ph i là đ c đi m c a chi NSNNả ặ ể ủ
a.các kho n chi c a NSNN mang tích ch t hoàn tr tr cả ủ ấ ả ự
ti pế
b.chi NSNN g n ch t v i b máy nhà n cắ ặ ớ ộ ướ
c.các kho n chi NSNN đ c xem xét hi u qu trên t mả ượ ệ ả ầ
vĩ mô
d.các kho n chi NSNN luôn g n ch t v i s v n đ ngả ắ ặ ớ ự ậ ộ
c a các ph m trù chính tr khácủ ạ ị
10.Đâu là khâu cu i cùng trong chu trình qu n lý NSNNố ả
a.hình thành ngân sách
b.ch p hành d toán thuấ ự
c.ch p hành d toán chiấ ự
d.quy t toán ngân sáchế
11.Trong hình thành ngân sách đâu là công vi c kh i đ uệ ở ầ
có ý nghĩa quy t đ nh đ n toàn b các khâu c a qtrinhế ị ế ộ ủ
qu n lý ngân sáchả
a.phê chu n ngân sáchẩ
b.l p ngân sáchậ
c.thông báo ngân sách
d.ch p hành ngân sáchấ
12.Trong các kho n chi sau,kho n chi nào t tr ng sả ả ỷ ọ ẽ
gi m khi n n KT càng tăngả ề
a.chi đ u t phát tri n KTầ ư ể
b.chi phát tri n VH,YT,GDể
c. chi cho qu n lý b máy nhà n cả ộ ướ
d.chi phúc l i XHợ
13.Y u t khách quan quy t đ nh m c đ ng vien c a thuế ố ế ị ứ ộ ủ
ngân sách nhà n c:ướ
a. GDP
b. GNP
c. FDI
d. ODA
14. căn c vào tính ch t đi u ti t c a thu , thu đ cứ ấ ề ế ủ ế ế ượ
chia thành:
a. thu tr c thuế ự
b. thu gián thuế
c. c a. b saiả
d. c a. b đúngả
15. nhân tó c b n quy t đ nh đ n n i dung c c u chínhơ ả ế ị ế ộ ơ ấ
sách chi ngân sách nhà n c:ướ
a. ch đ xã h i và mô hình t ch c b máy c a nhàế ộ ộ ổ ứ ộ ủ
n cướ
b. s phát tri n c a LLSXự ể ủ
c. kh năng tích lũy c a n n kinh tả ủ ề ế
d. t t c đ u đúngấ ả ề
16. căn c vào nguyên nhân gây ra, b i chi đ c chiaứ ộ ượ
làm…lo i:ạ
a. 2
b.3
c.4
d.5
17.Nhân t nào không gây nh h ng đ n thu ngân sáchố ả ưở ế
nhà n c:ướ
a.GDP bình quân đ u nguqoqifầ
b. m c nh p kh u ngu n tài nguyên thiên nhiênứ ậ ẩ ồ
c. t su t doanh l i c a n n kinh tỉ ấ ợ ủ ề ế
d. m c đ trang tr i các kho n chi phí c a nhà n cứ ộ ả ả ủ ướ
18. Ho t đ ng thu chi c a ngân sách nhà n c mang tínhạ ộ ủ ướ
ch t nào là ch y u:ấ ủ ế
a. hoàn tr tr c ti pả ự ế
b. hoàn tr gián ti pả ế
c. không hoàn tr tr c ti pả ự ế
d. không hoàn tr gián ti pả ế
19.Vai trò nào không ph i c a ngân sách nhà n c:ả ủ ướ
a. ngân sách nhà n c là công c huy đ ng ngu n tàiướ ụ ộ ồ
chính đ đ m b o các nhu c u chi tiêu c a nhà n cể ả ả ầ ủ ướ
18.
(9đ)
b. ngân sách nhà n c là công c đi u ti t vĩ mô n nướ ụ ề ế ề
kinh t - xã h iế ộ
c. ngân sách nhà n c là công c đi u ti t thu nh p gi aướ ụ ề ế ậ ứ
nhà n c và nhân dân nh m d m b o công b ng xã h iướ ằ ả ả ằ ộ
d. ngân sách nhà n c là công c đ đ nh h ng s nướ ụ ể ị ướ ả
xu t, kinh doanh xác l p c c u kinh t h p lí c a n nấ ậ ơ ấ ế ợ ủ ề
kinh t qu c dânế ố
20. Các kho n chi c a ngân sách nhà n c luôn g n ch tả ủ ướ ắ ặ
v i s v n đ ng c a ph m trù nào: ớ ự ậ ộ ủ ạ
a.văn hóa
b. lãi su tấ
c. ch s l m phátỉ ố ạ
d. chính trị
21. Đâu là đ c đi m c a ngân sách nhà n c:ặ ể ủ ướ
a. ngân sách nhà n c là công c huy đ ng tài chính đ mướ ụ ộ ả
b o nhu c u chi tiêu c a nhà n cả ầ ủ ướ
b. ngân sách nhà n c là công c đ đi u ti t vĩ mô n nướ ụ ể ề ế ề
kinh t - xã h iế ộ
c. các ho t đ ng thu chi ngan sách nhà n c luôn g nạ ộ ướ ắ
ch t v i vi c th c hi n các ch c năng và nhi m v c aặ ớ ệ ự ệ ứ ệ ụ ủ
nhà n c trong t ng th i kìướ ừ ờ
d. ngân sách nhà n c là qu ti n t đ c bi t c a nhàướ ỹ ề ệ ặ ệ ủ
n cướ
22. nguyên t c thi t l p h th ng thu ngân sách nhàắ ế ậ ệ ố
n c:ướ
a. nguyên t c n đ nh lâu dài và nguyên t c đ m b o sắ ổ ị ắ ả ả ự
công b ngằ
b. nguyên t c rõ ràng ch c ch nắ ắ ắ
c. nguyên t c gi n đ n và nguyên t c phù h p v i thôngắ ả ơ ắ ợ ớ
l qu c tệ ố ế
d. t t c nh ng đáp án trênấ ả ữ
23. Phan lo i chi tiêu nhà n c:ạ ướ
a. căn c vào lĩnh v c ho t đ ngứ ự ạ ộ
b. căn c vào m c đích chi tiêu và tính ch t phát sinh cácứ ụ ấ
kho n chi ả
c. không có ý nào đúng
d. c a và b ả
24.Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ iữ ả ụ ườ ố
ngân sách nhà n c bao g m:ướ ồ
a. thu , s h u tài s n, phí và l phíế ở ữ ả ệ
b. thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hành trái phi uế ở ữ ả ệ ế
chính phủ
c.thu , phí và l phí, t vay n c a n c ngoàiế ệ ừ ợ ủ ướ
d. thu , phí và l phí, bán và cho thuê tài s n thu c sế ệ ả ộ ở
h u c a nhà n cữ ủ ướ
25. Nh ng kho n chi nào d i đây c a ngân sách nhàữ ả ướ ủ
n c là chi cho đ u t phát tri n kinh t - xã h i:ướ ầ ư ể ế ộ
a. chi d h tr nhà n c, chi chuy n nh ng đ u tư ữ ướ ể ượ ầ ư
b. chi h tr v n cho DNNN và đ u t vào h t ng c sỗ ợ ố ầ ư ạ ầ ơ ở
c a n n kinh tủ ề ế
c. chi chăm sóc và b o v tr emả ệ ẻ
d. chi đ u t cho nghiên c u khoa h c, công ngh và b oầ ư ứ ọ ệ ả
v môi tr ngệ ườ
26. Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l n nh tả ướ ế ỷ ọ ớ ấ
trong t ng thu ngân sách nhà n c Vi t Nam:ổ ướ ở ệ
a. thuế
b. phí
c. l phíệ
d. s h u tài s n: DNNN và các tài s n khácở ữ ả ả
27. thu đ c coi là có vai trò quan tr ng đ i v i n nế ượ ọ ố ớ ề
kinh t b i vì:ế ở
a. thu là ngu n thu ch y u c a ngân sách nhà n c vàế ồ ủ ế ủ ướ
là công c q n lý, đi u ti t vĩ mô n n kinh t qu c dânụ ả ề ế ề ế ố
b. chính sách thu là m t trong nh ng n i dung c b nế ộ ữ ộ ơ ả
c a chính sách tài chính qu c giaủ ố
c. thu là công c đ kích thích nh p kh u và thu hút đ uế ụ ể ậ ẩ ầ
t n c ngoài vào Vi t Nam, đ c bi t trong giai đo nư ướ ệ ặ ệ ạ
công nghi p hóa, hi n đ i hóa hi n nayệ ệ ạ ệ
d. vi c qyu đ nh nghĩa v đóng góp v thu th ng đ cệ ị ụ ề ế ườ ượ
ph bi n thành lu t hay do b tài chính tr c ti p banổ ế ậ ộ ự ế
hành
28. Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu c chiả ả ộ
th ng xuyên?ườ
a. chi bù giá hàng chính sách
b. chi gi i quy t vi c làmả ế ệ
c. chi d tr v t t c a nhà n cự ữ ậ ư ủ ướ
d. chi khoa h c, công ngh và môi tr ngọ ệ ườ
e. không có đáp án nào đúng
29. Nguyên nhân th t thu thu Vi t Nam bao g m:ấ ế ở ệ ồ
a. do chính sách thu và nh ng b t c p trong chi tiêu c aế ữ ấ ậ ủ
ngân sách nhà n cướ
b. do h n ch v nh n th c c a công chúng và m t sạ ế ề ậ ứ ủ ộ ố
quan ch cứ
c. do nh ng h n ch c a cán b thuữ ạ ế ủ ộ ế
d. t t c các nguyên nhân trênấ ả
30. Ch n nguyên t c cân đ i NSNN đúng:ọ ắ ố
a. thu NS- chi NS >0
b. thu NS ( không bao g m thu t đi vay) – chi NS th ngồ ừ ườ
xuyên >0
c. thu NSNN – chi th ng xuyên = chi đ u t + trườ ầ ư ả
n ( c tín d ng NN )ợ ả ụ
d. thu NS = chi NS
31. Các gi i pháp đ tài tr thâm h t ngân sách nhà n cả ể ợ ụ ướ
bao g m:ồ
a. tăng thu , tăng phát hành trái phi u chính ph và tínế ế ủ
phi u kho b cế ạ
b. phát hành ti n, tăng thu thu nh p cá nhân và phát hànhề ế ậ
trái phi u chính phế ủ
c. tăng thu , phát hành ti n và trái phi u chính ph đế ề ế ủ ể
vay ti n dân cề ư
d. tăng thu , tăng phát hành ti n và vay n n c ngoàiế ề ợ ướ
32. Trong các gi i pháp nh m kh c ph c thâm h t ngânả ằ ắ ụ ụ
sách nhà n c d i đây, gi i pháp nào s có nh h ngướ ướ ả ẽ ả ưở
đ n m c cung ti n t ?ế ứ ề ệ
a. phát hành thêm ti n m t và l u thôngề ặ ư
b. vay dân c trong n c thông qua phát hành trái phi uư ướ ế
chính ph và tín phi u kho b củ ế ạ
c. phát hành trái phi u qu c tế ố ế
d. phát hành và bán trái phi u chính ph cho các ngânế ủ
hàng th ng m iươ ạ
33. gi i pháp bù đ p thâm h t ngân sách nhà n c có chiả ắ ụ ướ
phí c h i th p nh t là:ơ ộ ấ ấ
19.
(9đ)
a. vay ti n c a dân cề ủ ư
b. ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thôngỉ ầ ề ặ ư
c. ch c n tăng thu , đ c bi t thu thu nh p doanhỉ ầ ế ặ ệ ế ậ
nghi pệ
d. ch c n tăng thu , đ c bi t là thu xu t- nh p kh uỉ ầ ế ặ ệ ế ấ ậ ẩ
34. chính sách tài khóa đ c hi u là;ượ ể
a. chính sách ti n t m r ng theo quan đi m m iề ệ ở ộ ể ớ
b. chính sách tài chính qu c giaố
c. là chính sách kinh t vĩ mô nh m n đ nh và tăngế ằ ổ ị
tr ng n n kinh t thông qua các công c thu, chi NSNN ưở ề ế ụ
d. là b ph n c u thành chính sách tài chính qu c gia, cóộ ậ ấ ố
các công c thu, chi NSNN và các công c đi u ti t cung-ụ ụ ề ế
c u ti n tầ ề ệ
35. B i chi c c u x y ra do:ộ ơ ấ ả
a.t ng thu< t ng chi, thu th ng xuyên > chi th ngổ ổ ườ ườ
xuyên
b.t ng thu> t ng chi, thu th ng xuyên > chi th ngổ ổ ườ ườ
xuyên
c. t ng thu< t ng chi, thu th ng xuyên < chi th ngổ ổ ườ ườ
xuyên
d. t ng thu> t ng chi, thu th ng xuyên < chi th ngổ ổ ườ ườ
xuyên
36. gi i pháp nào sau đây không đ gi m chi:ả ể ả
a. c t gi m nh ng kho n chi ch a c p báchắ ả ữ ả ư ấ
b. th c hành ch ng ti t ki m lãng phíự ố ế ệ
c. vay v n n c ngoài đ bù đ p các kho n chiố ướ ể ắ ả
d. tính gi m và nâng cao hi u qu ho t đ ng c a b máyả ệ ả ạ ộ ủ ộ
t ch c nhà n c.ổ ứ ướ
37. T o ngu n bù đ p thi u h t b ng cách:ạ ồ ắ ế ụ ằ
a, Vay trong ngoài n c ướ
b, Nh n vi n trậ ệ ợ
c, Phát hành thêm ti nề
d, c 3 ph ng án trênả ươ
38. Hình thành ngân sách là quá trình:
a. L p ngân sáchậ
b. Phê chu n ngân sáchẩ
c. Thông báo ngân sách
d. C 3 ph ng án trênả ươ
39. Có bao nhiêu kho n chi ngân sách nhà n c :ả ướ
A.1
B.3
C. 4
D. 5
40: Có bao nhiêu nguyên t c nh t đ nh trong phân c pắ ấ ị ấ
ngân sách c n ph i th c hi n: ầ ả ự ệ
a. 3 c. 5
b. 4 d. 2
Câu h i tr c nghi m ch ng 2: Ngân sách nhà n cỏ ắ ệ ươ ướ
Câu 1 : Nh ng kho n chi nào d i đây không ph i là c aữ ả ướ ả ủ
Ngân sách nhà n c chi cho phát tri n kinh tướ ể ế
A. Chi h tr v n cho doanh nghi p nhà n c vàỗ ợ ố ệ ướ
đ u t vào h t ng c s c a n n kinh tầ ư ạ ầ ơ ở ủ ề ế
B. Chi chăm sóc và b o v tr emả ệ ẻ
C. Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c công nghầ ư ứ ọ ệ
và b o v môi tr ngả ệ ườ
D. Chi d tr nhà n c, chi chuy n nh ng đ u tự ữ ướ ể ượ ầ ư
Câu 2 : Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cânữ ả ụ ườ
đ i Ngan sách nhà n c bao g m;ố ướ ồ
A. Thu , s h u tài s n, phí và l phí, l i t c cế ở ữ ả ệ ợ ứ ổ
ph n nhà n cầ ướ
B. Thu , s h u tài s n, phí và l phíế ở ữ ả ệ
C. Thu , l phí, các kho n vi n tr có hoàn l iế ệ ả ệ ợ ạ
D. Thu , phí và l phí, bãn và cho thuê tài s nế ệ ả
thu c s h u c a Nhà n cộ ỏ ữ ủ ướ
Câu 3: Trong các kho n chi sau, kho n chi nào thu c chiả ả ộ
th ng xuyênườ
A. Chi gi i quy t vi c làmả ế ệ
B. Chi bù giá cho các công ty thu c nàh n cộ ướ
C. Chi cho khoa h c công nghọ ệ
D. Chi cho dân s k ho ch hóa gia đìnhố ế ạ
Câu 4: Thu đ c coi là quan tr ng đ i v i n n kinh tế ượ ọ ố ớ ề ế
b i vìở
A. Thu là ngu n thu ch y u c a Ngân sách nhàế ồ ủ ế ủ
n c và là công c qu n lí, đi u ti t n n kinh t vĩ môướ ụ ả ề ế ề ế
B. Thu là công c đ kích thích nh p kh u và thuế ụ ể ậ ẩ
hút đ u t n c ngoàiầ ư ướ
C. Đóng thu là nghĩa v c a ng i dân đ c quyế ụ ủ ườ ượ
đinh trong Lu t do nhà n c ban hànhậ ướ
D. Đóng thu là n i dung c b n c a chính sách tàiế ộ ơ ả ủ
chính qu c giaố
Câu 5: Trong các gi i pháp nh m kh c ph c thâm h tả ằ ắ ụ ụ
Ngân sách nhà n c d i đây. Gi i pháp nào nh h ngướ ướ ả ả ưở
t i m c cung ti nớ ứ ề
A. phát hành trái Phi u quôc tế ế
B. Phát hành trái phi u chính phế ủ
C. Phát hành thêm ti n m t vào l u thông, phát hành vàề ặ ư
bãn trái phi u chính ph cho Ngân hàng th ng m iế ủ ươ ạ
D. Tăng thuế
Câu 6: Nhân t không nh h ng đ n thu ngân sách nhàố ả ưở ế
n c là:ướ
A. GDP bình quân đ u ng iầ ườ
B. GNP bình quân đ u ng iầ ườ
C. T ch c b máy thu n pổ ứ ộ ộ
D. T su t doanh l i trong n n kinh tỷ ấ ợ ề ế
Câu 7: Có m y nguyên t c thi t l p h th ng thu NSNN:ấ ắ ế ậ ệ ố
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Câu 8: B i chi c c u x y ra do:ộ ơ ấ ả
A. t ng thu< t ng chi, thu th ng xuyên > chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
B. t ng thu> t ng chi, thu th ng xuyên > chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
20.
(9đ)
C. t ng thu< t ng chi, thu th ng xuyên < chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
D. t ng thu> t ng chi, thu th ng xuyên < chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
Câu 9: khái ni m b i chi ngân sách:ệ ộ
A. b i chi ngân sách là hi n t ng thu NSNNộ ệ ượ
không đ bù đ p các kho n chi trong th i kỳ nh t đ nh.ủ ắ ả ờ ấ ị
B. b i chi ngân sách là hi n t ng thu NSNNộ ệ ượ
không đ bù đ p các kho n chi.ủ ắ ả
C. b i chi ngân sách là hi n t ng chi NSNN quáộ ệ ượ
nhi u trong th i kỳ nh t đ nh.ề ờ ấ ị
D. b i chi ngân sách là hi n t ng thu NSNN v tộ ệ ượ ượ
quá các kho n chi th i kỳ nh t đ nh.ả ờ ấ ị
Câu 10: gi i pháp nào sau đây không đ gi m chi:ả ể ả
A. c t gi m nh ng kho n chi ch a c p báchắ ả ữ ả ư ấ
B. th c hành ch ng ti t ki m lãng phíự ố ế ệ
C. vay v n n c ngoài đ bù đ p các kho n chiố ướ ể ắ ả
D. tính gi m và nâng cao hi u qu ho t đ ng c aả ệ ả ạ ộ ủ
b máy t ch c nhà n c.ộ ổ ứ ướ
Cau 11: Khái ni m đ y đ v ngân sách nhà n c:ệ ầ ủ ề ướ
A. Ngân sách nhà n c là b n d toán thu chi tàiướ ả ự
chính c a Nhà n c trong m t kho ng th i gian nh tủ ướ ộ ả ờ ấ
đ nh th ng là m t nămị ườ ộ
B. Ngân sách nhà n c là qu ti n t c a Nhàướ ỹ ề ệ ủ
n c.ướ
C. NSNN là h th ng các quan đi m kinh t gi aệ ố ể ế ữ
nhà n c v i các ch th trong xã h i d i hình thái giáướ ớ ủ ể ộ ướ
tr , phát sinh trong quá trình nhà n c t o l p, phân ph iị ướ ạ ậ ố
và s d ng qu ti n t t p trung l n nh t c a Nhà n cử ụ ỹ ề ệ ậ ớ ấ ủ ướ
(NSSN) nh m đ m b o cho vi c th c hi n các ch cằ ả ả ệ ự ệ ứ
năng c a nhà n c v m i m t.ủ ướ ề ọ ặ
D. T t c ph ng án trên đ u saiấ ả ươ ề
Cau 12. Vai trò c a NSNN:ủ
A. NSNN là công c huy đ ng ngu n tài chính đ đ mụ ộ ồ ể ả
b o các nhu c u chi tiêu c a nhà n c.ả ầ ủ ướ
B. NSNN là công c đ đi u ti t vĩ mô n n kinh t - xãụ ể ề ế ề ế
h iộ
C. Là công c đ đi u ti t thu nh p gi a các thành ph nụ ể ề ế ậ ữ ầ
kinh t và các t ng l p dân c nh m đ m b o công b ngế ầ ớ ư ằ ả ả ằ
xã h i.ộ
D. t t c các ph ng án trênấ ả ươ
Câu 13: T o ngu n bù đ p thi u h t b ng cách:ạ ồ ắ ế ụ ằ
a, Vay trong ngoài n c ướ
b, Nh n vi n trậ ệ ợ
c, Phát hành thêm ti nề
d, c 3 ph ng án trênả ươ
Câu 14. Nh ng kho n chi nào d i đây c a Ngân sáchữ ả ướ ủ
Nhà n c là chi cho đ u t phát tri n kinh t - xã h i:ướ ầ ư ể ế ộ
a) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t vào h t ng cỗ ợ ố ầ ư ạ ầ ơ
s c a n n kinh t .ở ủ ề ế
b) Chi chăm sóc và b o v tr em.ả ệ ẻ
c) Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c, công ngh vàầ ư ứ ọ ệ
b o v môi tr ng.ả ệ ườ
d, t t c các ph ng án trên đ u đúngấ ả ươ ề
Câu 15. Các kho n thu nào d i đây đ c coi là thuả ướ ượ
không th ng xuyên c a Ngân sách Nhà n c Vi tườ ủ ướ ệ
Nam ?
a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n tr khôngế ậ ả ệ ợ
hoàn l i.ạ
b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thu t cácế ạ ậ ừ
đ t phát hành công trái. ợ
c) Thu t s h u tài s n và k t d ngân sách năm tr c.ừ ở ữ ả ế ư ướ
d) T t c các ph ng án trên đ u sai.ấ ả ươ ề
Câu16: Nh ng kho n chi nào d i đây c a ngân sáchữ ả ướ ủ
nhà n c là chi cho đ u t phát tri n kinh t -xã h i?ướ ầ ư ể ế ộ
A. Chi d tr nhà n c,chi chuy n nh ng đ u t .ự ữ ướ ể ượ ầ ư
B. Chi h tr v n cho doanh nghi p nhà n c và đ u tỗ ợ ố ệ ướ ầ ư
vào c s h t ng c a n n kinh t ,chi chăm sóc và b oơ ở ạ ầ ủ ề ế ả
v tr em,chi đ u t cho nghiên c u khoa h c,công nghệ ẻ ầ ư ứ ọ ệ
và b o v môi tr ng.ả ệ ườ
C. Chi tr giá m t hàng chính sách.ợ ặ
D. Chi gi i quy t ch đ ti n l ng kh i hành chính sả ế ế ộ ề ươ ố ự
nghi p.ệ
Câu 17 : Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l nả ướ ế ỷ ọ ớ
nh t trong thu ngân sách nhà n c?ấ ướ
A. Thu .ế
B. Phí.
C. L phí.ệ
D. S h u tài chính:doanh nghi p nhà n c và các tài s nở ữ ệ ướ ả
khác.
Câu18 : Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cânữ ả ụ ườ
đ i Ngân sách Nhà n c bao g m:ố ướ ồ
a) Thu , s h u tài s n, phí và l phí.ế ở ữ ả ệ
b) Thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hành tráiế ở ữ ả ệ
phi u chính ph .ế ủ
c) Thu , s h u tài s n, phí và l phí , l i t c c ph nế ở ữ ả ệ ợ ứ ổ ầ
c a Nhà n c.ủ ướ
8
d) Thu , phí và l phí, t các kho n vi n tr có hoàn l i.ế ệ ừ ả ệ ợ ạ
Câu19 : Nguyên t c cân đ i ngân sách nhà n c là :ắ ố ướ
A. Thu ngân sách – chi ngân sách >0
B. Thu ngân sách ( không bao g m thu t đi vay) –chiồ ừ
ngân sách th ng xuyên >0.ườ
C. Thu ngân sách – chi th ng xuyên = chi đ u t ườ ầ ư +trả
n (c tín d ng nhà n c ).ợ ả ụ ướ
D. Thu ngân sách = chi ngân sách.
Câu20 : Gi i pháp bù đ p thâm h t ngân sách nhà n cả ắ ụ ướ
có chi phí c h i th p nh t là :ơ ộ ấ ấ
A. Ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thông.ỉ ầ ề ặ ư
21.
(9đ)
B. Vay ti n c a dân.ề ủ
C. Ch c n tăng thu ,đ c bi t là thu thu nh p doanhỉ ầ ế ặ ệ ế ậ
nghiêp.
D. Ch c n tăng thu ,đ c bi t là thu xu t nh p kh u.ỉ ầ ế ặ ệ ế ấ ậ ẩ
Câu 21: Hình thành ngân sách là quá trình:
A. L p ngân sáchậ
B. Phê chu n ngân sáchẩ
C. Thông báo ngân sách
D. C 3 ph ng án trênả ươ
Câu 22.Có bao nhiêu kho n chi ngân sách nhà n c :ả ướ
A.1
B.3
C. 4
D. 5
Câu 23: Có bao nhiêu nguyên t c nh t đ nh trong phânắ ấ ị
c p ngân sách c n ph i th c hi n: ấ ầ ả ự ệ
A.2
c. 3
d. 4
e. 5
Câu 24: Gi i pháp bù đ p thâm h t Ngân sách nhà n cả ắ ụ ướ
có chi phí c h i th p nh t làơ ộ ấ ấ
A: ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thongỉ ầ ề ặ ư
B: vay ti n c a dânề ủ
C: ch c n tăng thu , đ c bi t thu thu nh p doanhỉ ầ ế ặ ệ ế ậ
nghi pệ
D: ch c n tăng thu , đ c bi t là thu xu t nh p kh uỉ ầ ế ặ ệ ế ấ ậ ẩ
Câu 25: Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l nả ướ ế ỷ ọ ớ
nh t trong t ng thu Ngân sách Nhà n c Vi t Namấ ổ ướ ở ệ
A: thuế
B: phí
C: l phíệ
D: s h u tài s n c a doanh ngi p nhà n c và các tàiở ữ ả ủ ệ ướ
s n khácả
Câu 26: Bi n pháp cân đ i NSNNệ ố
A: Nh ng gi i pháp tăng thuữ ả
B: Nh ng gi i pháp gi m chiữ ả ả
C: T o nguông bù đ p thi u h tạ ắ ế ụ
D : c 3 ph ng ánả ươ
Câu 27 . Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cânữ ả ụ ườ
đ i Ngân sách Nhà n c bao g m:ố ướ ồ
a) Thu , s h u tài s n, phí và l phí.ế ở ữ ả ệ
b) Thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hành tráiế ở ữ ả ệ
phi u chính ph .ế ủ
c) Thu , s h u tài s n, phí và l phí , l i t c c ph nế ở ữ ả ệ ợ ứ ổ ầ
c a Nhà n c.ủ ướ
d) Thu , phí và l phí, t các kho n vi n tr có hoàn l i.ế ệ ừ ả ệ ợ ạ
Câu 28. Nguyên nhân th t thu Thu Vi t Nam baoấ ế ở ệ
g m:ồ
a) Do chính sách Thu và nh ng b t c p trong chi tiêuế ữ ấ ậ
c a Ngân sách Nhà n c.ủ ướ
b) Do h n ch v nh n th c c a công chúng và m t sạ ế ề ậ ứ ủ ộ ố
quan ch c.ứ
c) Do nh ng h n ch c a cán b Thu .ữ ạ ế ủ ộ ế
d) T t c các nguyên nhân trênấ ả
Câu 29 Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu cả ả ộ
chi th ng xuyên?ườ
a) Chi dân s KHHGĐ. ố
b) Chi khoa h c, công ngh và môi tru ng. ọ ệ ờ
c) Chi bù giá hàng chính sách
d) Chi gi i quy t vi c làm.ả ế ệ
Câu 30: Bi n pháp nào đ c s d ng ph bi n nh tệ ượ ử ụ ổ ế ấ
đ bù đ p b i chi NSNN Vi t Nam trong nh ng nămể ắ ộ ở ệ ữ
1980:
a. Phát hành ti n ề
b. Th c hi n nghi p v th tr ng m d. Vay n ự ệ ệ ụ ị ườ ở ợ
c. Phát hành tín phi u NHTWế
d. Vay n ợ
Câu 31: Trong thu đánh vào hàng hoá, d ch v , ng iế ị ụ ườ
ch u thu là: ị ế
a. Ng i bán hàng trung gian ườ
b. Ng i bán hàng cu i cùng ườ ố
c. Ng i mua hàngườ
d. Không ph i a, b,c.ả
Câu 32: Ng i n p thu và ng i ch u thu là m tườ ộ ế ườ ị ế ộ
trong:
a. Thu tài s n ế ả
b. Thu thu nh pế ậ
c. Thu hàng hóa d ch v ế ị ụ
d. C a và b ả
Câu 33: Vai trò quan tr ng nh t c a thu tiêu th đ cọ ấ ủ ế ụ ặ
bi t là: ệ
a. Tăng thu ngân sách nhà n c ướ
b. H n ch tiêu dùng các m t hàng không khuy n khích ạ ế ặ ế
c. Kích thích s n xu t ả ấ
d. a và c
Câu 34: Có m y bi n pháp cân đ i NSNNấ ệ ố
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Câu 35. Nhân t không nh h ng đ n chi NSNN:ố ả ưở ế
A. B n ch t ch đ xã h iả ấ ế ộ ộ
B. S phát tri n c a kinh t xã h iự ể ủ ế ộ
C. T su t doanh l i trong n n kinh tỷ ấ ợ ề ế
D. Kh năng tích lũy c a n n kinh tả ủ ề ế
C u 36.B i chi chu kỳ x y ra khi:ấ ộ ả
A. T ng thu NS> T ng chi; thu th ng xuyên > chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
B. T ng thu NS< T ng chi; thu th ng xuyên < chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
C. T ng thu NS> T ng chi; thu th ng xuyên < chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
22.
(9đ)
D. T ng thu NS< T ng chi; thu th ng xuyên > chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
Câu 37. Các gi i pháp tăng thu NSNN:ả
A. Công c thuụ ế
B. M r ng và b i d ng ngu n thuở ộ ồ ưỡ ồ
C. Vay trong n c và n c ngoàiướ ướ
D. C a, bả
Câu 38: Nguyên t c thi t l p h th ng thu ngân sách nhàắ ế ậ ệ ố
n c là:ướ
A. Nguyên t c n đ nh và lâu dài; b o đ m côngắ ổ ị ả ả
b ng ằ
B. Chính xác, nhanh chóng
C. Ch c ch n, rõ ràng, đ n gi nắ ắ ơ ả
D. c Avà Cả
Câu 39. Đ i t ng tính thu là:ố ượ ế
A. T ch c hay cá nhân có đăng kí các ho tổ ứ ạ
đ ng s n xu t kinh doanh và các ho t đ ng khác đ cộ ả ấ ạ ộ ượ
lu t pháp c a Nhà n c công nh n và quy đ nh nghĩa vậ ủ ướ ậ ị ụ
đóng m t ph n thu nh n vào Ngân sách nhà n c.ộ ầ ậ ướ
B. Các kho n thu và thu nh p thu c các ho tả ậ ộ ạ
đ ng s n xu t kinh doanh và các ho t đ ng khác đ cộ ả ấ ạ ộ ượ
coi là m c tiêu đ ng viên c a Ngân sách nhà n c.ụ ộ ủ ướ
C. Là nh ng ng i có thu nh p cao t 4 tri uữ ườ ậ ừ ệ
tr lên và các t ch c kinh doanh theo quy đinhj c a lu tở ổ ứ ủ ậ
pháp nhà n c.ướ
D. Các ph ng án trên đ u sai.ươ ề
Câu 40. Vai trò ch đ o c a Ngân sách trung ng đ củ ạ ủ ươ ượ
th hi n ch : ể ệ ở ỗ
A. Đ m b o c p phát kinh phí cho yêu c u th cả ả ấ ầ ự
hi n ch c năng c a nhà n c trung ng: an ninh qu cệ ứ ủ ướ ươ ố
phòng, ngo i giao, pháy tri n kinh t …; là trung tâm đi uạ ể ế ề
hoà ho t đ ng ngân sách đ a ph ng.ạ ộ ị ươ
B. Các c p chính quy n đ a ph ng có quy n l p,ấ ề ị ươ ề ậ
ch p hành và quy t đoán ngân sách c a mình trên c sấ ế ủ ơ ở
chính sách ch đ đã ban hành ế ộ
C. Các c p chính quy n đ a ph ng ph i chấ ề ị ươ ả ủ
đ ng sang t o trong vi c đ ng viên khai thác các théộ ạ ệ ộ
m nh c a đ a ph ng đ phát tri n ngu n thu đ m b oạ ủ ị ươ ể ể ồ ả ả
chi, th c hi n cân đ i ngân sách c a c p mình.ự ệ ố ủ ấ
D. C A,B,C đúngả
Ch ng 2: ngân sách nhà n cươ ướ
Câu 1: ………… là h th ng các quan h kinh t gi aệ ố ệ ế ữ
nhà n c v i các ch th trong xã h i d i hình th c giáướ ớ ủ ể ộ ướ ứ
tr phát sinh trong quá trình nhà n c t o l p phân ph iị ướ ạ ậ ố
và s d ng các qu ti n tử ụ ỹ ề ệ t p trung l n nh t c a nhàậ ớ ấ ủ
n cướ
A Qu h tr vay v nỹ ỗ ợ ố
B Ngân sách nhà n cướ
C Qu ti n tỹ ề ệ
D c 3 đáp án trênả
Câu 2: Vai trò c a ngân sách nhà n c làủ ướ
A là công c đ nh h ng s n xu t và kinh doanh, xác l pụ ị ướ ả ấ ậ
c c u kinh t h p lý c a n n kinh t qu c dânơ ấ ế ợ ủ ề ế ố
B là công c đi u ti t thu nh p gi a các thành ph n kinhụ ề ế ậ ữ ầ
t và t ng l p dân c nh m đ m b o công b ng xã h iế ầ ớ ư ằ ả ả ằ ộ
C là công c đi u ti t th tr ng, bình n giá c , ki mụ ề ế ị ườ ổ ả ề
ch l m phátế ạ
D C 3 đáp án trên đ u đúngả ề
Câu 3: ch n đáp án đúng nh tọ ấ
A t su t l i nhu n trong n n kinh t tăng, thu ngân sáchỷ ấ ợ ậ ề ế
nhà n c gi mướ ả
B M c đ trang tr i các kho n chi phí c a nhà n cứ ộ ả ả ủ ướ
tăng, thu ngân sách nhà n c tăngướ
C kh năng xu t kh u tài nguyên thiên nhiên tăng khi thuả ấ ẩ
ngân sách nhà n c tăngướ
D GDP bình quân đ u ng i tăng, thu ngân sách nhàầ ườ
n c gi mướ ả
Câu 4 các nguyên t c thi t l p h th ng NSNN Vi tắ ế ậ ệ ố ở ệ
Nam
A 3 nguyên t cắ C 5 nguyên
t cắ
B 4 nguyên t cắ D 6 nguyên
t cắ
Câu 5 căn c vào m c đích chi tiêu ta có các lo i kho nứ ụ ạ ả
chi
A chi cho tích lũy
B chi cho tiêu dùng
C chi th ng xuyênườ
D c A, Bả
Câu 5; kho n chi nào sau đây là chi cho tích lũyả
A chi xây d ng tr ngự ườ
B chi tr l ng cho giáo viênả ươ
C chi tr l ng cho bác sĩả ươ
D c B, Cả
Câu 6: căn c vào tính ch t phát sinh kho n chi ta cóứ ấ ả
A chi th ng xuyênườ
B chi không th ng xuyênườ
C c A, B ả
D chi phát tri n văn hóa giáo d cể ụ
Câu 7: các nguyên t c t ch c chi ngân sáchắ ổ ứ
A 3 nguyên t cắ C 5 nguyên
t cắ
B 4 nguyên t cắ D 6 nguyên
t cắ
Câu 8; kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l n nh tả ướ ế ỷ ọ ớ ấ
trong thu NSNN Vi t Namở ệ
A thuế C phí
B l phíệ D s h uở ữ
tài s n DNNNả
Câu 9 nh h ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n nả ưở ủ ụ ố ớ ề
kinh tế
A lãi su t thi tr ngấ ườ B t ng ti tổ ế
ki m qu c dânệ ố
C đ u t và CCTMQTầ ư D c A,ả
B, C
Câu 10: trong các kho n chi sau kho n chi nào thu c chiả ả ộ
th ng xuyênườ
23.
(9đ)
A chi dân s k ho ch hóa gia đình, cho ph ng xãố ế ạ ườ
B chi khoa h c, công ngh và môi tr ngọ ệ ườ
C chi bù giá hàng chính sách c a nhà n củ ướ
D chi tr c p ngân sáchợ ấ
Câu 11: nguyên nhân nh t thu thu VN bao g mấ ế ở ồ
A do chính sách thu và nh ng b t đ ng trong chi tiêuế ữ ấ ộ
c a NSNNủ
B do h n ch v nh n th c c a m t s công chúng vàạ ế ề ậ ứ ủ ộ ố
quan ch c ứ
C do h n ch c a các cán b thuạ ế ủ ộ ế
D t t c các nguyên nhân trênấ ả
Câu 12: vi c nghiên c u nh ng tác đ ng c a thu có tácệ ứ ữ ộ ủ ế
dung
A đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi mể ự ế ạ ắ ả ế ằ ả
thi u gánh n ng thu cho các doanh nghi p và côngể ặ ế ệ
chúng
B đ xây d ng chính sách thu t i u, đ m b o doanhể ự ế ố ư ả ả
thu thu cho NSNN ế
C kích thích xu t kh u hàng hóa ra n c ngoài và gi mấ ẩ ướ ả
thi u gánh n ng thu cho công chúngể ặ ế
D kích thích nh p kh u hàng hóa ra n c ngoài và gi mậ ẩ ướ ả
thi u gánh n ng thu cho công chúngể ặ ế
Câu 13: chính sách tài khóa đ c hi u làượ ể
A chính sách ti n t m r ng theo quan đi m m i ề ệ ở ộ ể ớ
B chính sách tài chính qu c giaố
C là chính sách kinh t vĩ mô nh m n đ nh và tăngế ằ ổ ị
tr ng kinh t thông qua các công c thu, chi NSNNưở ế ụ
D là b ph n c u thành CSTTQG có các công c thu, chiộ ậ ấ ụ
NSNN và các công c đi u ti t cung, c u ti n tụ ề ế ầ ề ệ
Câu 14: căn c vào tính ch t đi u ti t c a thu , thuứ ấ ề ế ủ ế ế
đ c chia thành ượ
A thu tr c thu, thu doanh thuế ự ế
B thu gián thu, thu tiêu th đ c bi tế ế ụ ặ ệ
C thu tr c thu, thu gián thuế ự ế
D thu doanh thu, thu giá tr gia tăngế ế ị
Câu 15: l phí c a NSNN doệ ủ
A c quan tài chính ban hànhơ
B chính ph ban hànhủ
C c quan đ a ph ng ban hànhơ ị ươ
D c quan hành pháp ban hànhơ
Câu 16 hi n nay đ ngu n thu t l i t c c ph n c aệ ể ồ ừ ợ ứ ổ ầ ủ
nhà n c tăng lên thì chúng ta th c hi n ch tr ng cướ ự ệ ủ ươ ổ
ph n hóa các doanh nghi p nhà n c theo nguyên t c nhàầ ệ ướ ắ
n c gi l i bao nhiêu % c ph nướ ữ ạ ổ ầ
A 30% C
50%
B 60% D
45%
Câu 17 chu trình qu n lý NSNN bao g m các khâuả ồ
A l p d toán NS, quy t toán NS, ch p hành NSậ ự ế ấ
B l p d toán NS, ch p hành NS, quy t toán NSậ ự ấ ế
C quy t toán NS, l p d toán NS, ch p hành NSế ậ ự ấ
D ch p hành NS, l p d toán NS, quy t toán NSấ ậ ự ế
Câu 18 theo mô hình nhà n c th ng nh t, h th ngướ ố ấ ệ ố
NSNN đ c t ch c thànhượ ổ ứ
A NS trung ng và NS đ a ph ngươ ị ươ
B NS liên bang và NS đ a ph ngị ươ
C NS trung ng và NS liên bangươ
D NS liên bang và NS bang
Ch ng 3ươ Tài chính doanh nghi pệ
Câu 1 vai trò c a tài chính doanh nghi pủ ệ
A là công c kích thích đi u tiêt ho t đ ng kinh doanhụ ề ạ ộ
c a doanh nghi p ủ ệ
B là công c ki m tra giám sát các ho t đ ng c a doanhụ ể ạ ộ ủ
nghi p ệ
C là công c giúp doanh nghi p có th s v n 1 cáchụ ệ ể ử ố
hi u quệ ả
D c A, B, Cả
Câu 2 ………….là b ph n c a v n kinh doanh đ cộ ậ ủ ố ượ
đ u t đ hình thành nên tài s n ng n h n c a DNầ ư ể ả ắ ạ ủ
A v n c đ nhố ố ị
B v n đi vayố
C v n l u đ ngố ư ộ
D c 3 đáp án trênả
Câu 3 lo i v n nào sau đây hình thành nên tài s n dài h nạ ố ả ạ
c a doanh nghi pủ ệ
A v n c đ nhố ố ị
B v n đi vayố
C v n l u đ ngố ư ộ
D c 3 đáp án trênả
Câu 4 ………. Là toàn b l ng giá tr đ c t o ra tộ ượ ị ượ ạ ừ
các quá trình kinh doanh trong kho ng th i gian nh t đ nhả ờ ấ ị
đ bù đ p các kho n chi phí tái t o v n kinh doanh vàể ắ ả ạ ố
góp ph n t o ra l i nhu n cho DNầ ạ ợ ậ
A thu nh pậ C thu nh pậ
khác
B doanh thu D c A, B,ả
C
Câu 5 vai trò c a v n đ i v i doanh nghi p làủ ố ố ớ ệ
A đi u ki n ti n đ đ m b o s t n t i n đ nh và phátề ệ ề ề ả ả ự ồ ạ ổ ị
tri nể
B đi u ki n đ DN ra đ i và chi n th ng trong c nhề ệ ể ờ ế ắ ạ
tranh
C đi u ki n s n xu t kinh doanh di n ra lien t c va nề ệ ả ấ ễ ụ ổ
đ nhị
D đi u ki n đ u t và phát tri nề ệ ầ ư ể
Câu 6 v n l u đ ng c a doanh nghi p theo nguyên lýố ư ộ ủ ệ
chung có th đ c hi u làể ượ ể
A giá tr c a toàn b tài s n l u đ ng c a DN đóị ủ ộ ả ư ộ ủ
B giá tr c a tài s n l u đ ng và m t s tài s n khác cóị ủ ả ư ộ ộ ố ả
th i gian luân chuy n t 5-10 nămờ ể ừ
C giá tr c a công c lao đ ng và nguyên v t li u có th iị ủ ụ ộ ậ ệ ờ
gian s dung ng nử ắ
D giá tr c a tài s n l u đ ng b ng phát minh sáng chị ủ ả ư ộ ằ ế
và các lo i ch ng khoán nhà n c khácạ ứ ướ
Câu 7 v n c đ nh theo nguyên lý chung có th đ cố ố ị ể ượ
hi u làể
24.
(9đ)
A quy mô và đ c đi m luân chuy nặ ể ể
B đ c đi m luân chuy n, vai trò và hình th c t n t iặ ể ể ứ ồ ạ
C quy mô và hình th c t n t iứ ồ ạ
D đ c đi m luân chuy n, hình th c t n t i, th i gian sặ ể ể ứ ồ ạ ờ ử
d ngụ
Câu 8 ngu n v n quan tr ng nh t đáp ng nhu c u đ uồ ố ọ ấ ứ ầ ầ
t phát tri n và hi n đ i hóa các DNVN làư ể ệ ạ
A ch DN b thêm v n vào s n xu t kinh doanhủ ỏ ố ả ấ
B NSNN h trỗ ợ
C ngu n v n săn trong các t ng l p dân cồ ố ầ ớ ư
D ngu n v n t n c ngoài, liên doanh, vay nh n vi nồ ố ừ ướ ậ ệ
trợ
Câu 9 ý nghĩa c a vi c nghiên c u s phân bi t gi a v nủ ệ ứ ự ệ ữ ố
c đ nh và v n l u đ ng c a 1 DN là ố ị ố ư ộ ủ
A tìm ra các bi n pháp qu n lý, s d ng đ th c hi nệ ả ử ụ ể ự ệ
kh u hao tài s n c đ nh nhanh chóng nh tấ ả ố ị ấ
B tìm ra các bi n pháp đ qu n lý và phát tri n nhanhệ ể ả ể
vòng quay c a v n l u đ ngủ ố ư ộ
C tìm ra các bi n pháp đ ti t ki m v nệ ể ế ệ ố
D tìm ra các bi n pháp qu n lý và s d ng hi u qu nh tệ ả ử ụ ệ ả ấ
đ i v i m i lo iố ớ ỗ ạ
Câu 10 v n tín d ng ngân hàng có nh ng vai trò đ i v iố ụ ữ ố ớ
DN c th làụ ể
A b sung thêm v n l u đ ng cho các doanh nghi p theoổ ố ư ộ ệ
th i v và c ng c h ch toán kinh tờ ụ ủ ố ạ ế
B tăng c ng hi u qu kinh t và b sung nhu c u vườ ệ ả ế ổ ầ ề
v n trong quá trình s n xu t kinh doanh c a các DNố ả ấ ủ
C b sung thêm v n c đ nh cho các DN nh t là các DNổ ố ố ị ấ
VN trong giai đo n hi n nayạ ệ
D tăng c ng hi u qu kinh t và kh năng c nh tranhườ ệ ả ế ả ạ
cho các DN
Câu 1: quan h kinh t nào sau đây không thu c n i dungệ ế ộ ộ
ngân sách nhà n c: ướ
a. nhà n c dùng qu ngân sách đ h tr choướ ỹ ể ỗ ợ
đ ng bào g p thiên tai ồ ặ
b. doanh nghi p tr thu cho nhà n cệ ả ế ướ
c. nhà n c tr ti n vay c a n c ngoàiướ ả ề ủ ướ
d. nhà n c ban hành lu t hôn nhân gia đìnhướ ậ
câu 2: Kh ng đ nh nào sau đây là sai:ẳ ị
a. NSNN là m t ph m trù kinh t mang tính ch tộ ạ ế ấ
l ch s .ị ử
b. NSNN là m t h th ng các quan h kinh t gi aộ ệ ố ệ ế ữ
Nhà n c và các ch th trong xã h i.ướ ủ ể ộ
c. NSNN là công c huy đ ng ngu n tài chính đụ ộ ồ ể
đ m b o các nhu c u chi tiêu c a nhà n c.ả ả ầ ủ ướ
d. NSNN là công c đ đi u ti t vĩ mô n n kinh tụ ể ề ế ề ế
Câu 3: khi GDP bình quân đ u ng i tăng thì:ầ ườ
a. thu ngân sách tăng
b. thu ngân sách gi mả
c. c c u thu - chi ngân sách tăngơ ấ
d. c c u chi ngân sách thay đ i ơ ấ ổ
Câu 4: đi u nào sai khi nói v c c u chi ngân sách nhàề ề ơ ấ
n c:ướ
a. đ c hi u là h th ng các kho n chi ngân sáchượ ể ệ ố ả
bao g m các kho n chi và t tr ng c a nóồ ả ỉ ọ ủ
b. không ch u nh h ng t ch đ xã h iị ả ưở ừ ế ộ ộ
c. g m chi cho tích lu và chi tiêu dùng n u căn cồ ỹ ế ứ
vào m c đích chi tiêuụ
d. ch u nh h ng c a mô hình t ch c b máyị ả ưở ủ ổ ứ ộ
nhà n c ướ
Câu 5: nhân t nào không nh h ng đ n chi ngân sáchố ả ưở ế
nhà n c:ướ
a. ch đ xã h iế ộ ộ
b. kh năng tích lu n n kinh tả ỹ ề ế
c. kh năng xu t kh u ngu n tài nguyên thiênả ấ ẩ ồ
nhiên (d u m và khoáng s n)ầ ỏ ả
d. s phát tri n c a l c l ng s n xu tự ể ủ ự ượ ả ấ
Câu 6: khi n n kinh t càng phát tri n thì kho n chi tề ế ể ả ừ
ngân sách nhà n c vào lĩnh v c nào s gi m:ướ ự ẽ ả
a. chi cho đ u t phát tri n kinh tầ ư ể ế
b. chi cho b máy qu n lý nhà n cộ ả ướ
c. chi cho phúc l i xã h i ợ ộ
d. chi cho phát tri n y t , giáo d c, văn hoáể ế ụ
Câu 7: b i chi c c u NSNN:ộ ơ ấ
x y ra do s thay đ i chính sách thu chi c a nhàả ự ổ ủ
n cướ
do n n kinh t b c vào gia đo n suy thoáiề ế ướ ạ
do nguyên nhân ch quan t nhà n củ ừ ướ
c a và c đ u đúngả ề
Câu 8: các kho n thu nh thu , s h u tài s n, phí và lả ư ế ở ữ ả ệ
phí đ c x p vào:ượ ế
a. kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ i ngânả ụ ườ ố
sách nhà n c ướ
b. kho n m c thu không th ng xuyên trong cânả ụ ườ
đ i ngân sách nhà n cố ướ
c. kho n m c thu th ng xuyên c a ngân sáchả ụ ườ ủ
nhà n cướ
d. không câu nào đúng
Câu 9: Nhà n c dũng qu ngân sách đ xây d ng hướ ỹ ể ự ệ
th ng nhà tình th ng cho ng i neo đ n không n iố ươ ườ ơ ơ
n ng t a là chi cho:ươ ự
a. Chi đ u t và phát tri n kinh tầ ư ể ế
b. chi chăm sóc và b o v ng i già neo đ nả ệ ườ ơ
c. chi phát tri n đ u t y t , văn hoá, giáo d cể ầ ư ế ụ
d. chi phúc l i xã h iợ ộ
Câu 10: s ra đ i và t n t i c a ngân sách nhà n c g nự ờ ồ ạ ủ ướ ắ
li n v i s ra đ i và phát tri n c a:ề ớ ự ờ ể ủ
nhà n cướ
a. n n s n xu t hang hóaề ả ấ
25.