Tải bản đầy đủ (.pdf) (43 trang)

Bộ đề thi môn Lý thuyết tài chính tiền tệ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (419.56 KB, 43 trang )

(9đ)
B đ thi h t môn Lý thuy t Tài chính Ti n tộ ề ế ế ề ệ
Ph nầ I: Câu h i l a ch nỏ ự ọ
1. M c đ thanh kho n c a m t tài s n đ c xác đ nh b i:ứ ộ ả ủ ộ ả ượ ị ở
a) Chi phí th i gian đ chuy n tài s n đó thành ti n m t.ờ ể ể ả ề ặ
b) Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó thành ti n m t.ể ể ả ề ặ
c) Kh năng tài s n có th đ c bán m t cách d dàng v i giá th tr ng. ả ả ể ượ ộ ễ ớ ị ườ
d) C a) và b).ả
e) Có ng i s n sàng tr m t s ti n đ s h u tài s n đó.ườ ẵ ả ộ ố ề ể ở ữ ả
TL: d) theo đ nh nghĩa v “Liquidity”ị ề
2. Trong n n kinh t hi n v t, m t con gà có giá b ng 10 bánh mỳ, m t bình s a có giá b ng 5 bánh mỳ. Giá c aề ế ệ ậ ộ ằ ổ ộ ữ ằ ổ ủ
m t bình s a tính theo hàng hoá khác là:ộ ữ
a) 10 bánh mỳổ
b) 2 con gà
c) N a con gàử
d) Không có ý nào đúng
TL: c)
3. Trong các tài s n sau đây: (1) Ti n m t; (2) C phi u; (3) Máy gi t cũ; (4) Ngôi nhà c p 4. Tr t t x p s p theoả ề ặ ổ ế ặ ấ ậ ự ế ắ
m c đ thanh kho n gi m d n c a các tài s n đó là:ứ ộ ả ả ầ ủ ả
a) 1-4-3-2
b) 4-3-1-2
c) 2-1-4-3
d) Không có câu nào trên đây đúng
TL: d)
4. M c cung ti n t th c hi n ch c năng làm ph ng ti n trao đ i t t nh t là:ứ ề ệ ự ệ ứ ươ ệ ổ ố ấ
a) M1.
b) M2.
c) M3.
d) Vàng và ngo i t m nh.ạ ệ ạ
e) Không có ph ng án nào đúng.ươ
TL: a) vì M1 là l ng ti n có tính thanh kho n cao nh t.ượ ề ả ấ


5. M nh đ nào không đúng trong các m nh đ sau đâyệ ề ệ ề
a) Giá tr c a ti n là l ng hàng hoá mà ti n có th mua đ cị ủ ề ượ ề ể ượ
b) L m phát làm gi m giá tr c a ti n tạ ả ị ủ ề ệ
c) L m phát là tình tr ng giá c tăng lênạ ạ ả
d) Nguyên nhân c a l m phát là do giá c tăng lênủ ạ ả
TL: d) c 2 y u t cùng nói v 1 hi n t ng là l m phátả ế ố ề ệ ượ ạ
6. Đi u ki n đ m t hàng hoá đ c ch p nh n là ti n trong n n kinh t g m:ề ệ ể ộ ượ ấ ậ ề ề ế ồ
a) Thu n l i trong vi c s n xu t ra hàng lo t và d dàng trong vi c xác đ nh giá tr .ậ ợ ệ ả ấ ạ ễ ệ ị ị
b) Đ c ch p nh n r ng rãi.ượ ấ ậ ộ
c) Có th chia nh và s d ng lâu dài mà không b h h ng.ể ỏ ử ụ ị ư ỏ
d) C 3 ph ng án trên.ả ươ
e) Không có ph ng án nào đúng.ươ
TL: d) theo lu n đi m c a F. Minshkin (1996), Ch ng 2.ậ ể ủ ươ
7. M nh đ nào d i đây ệ ề ướ không đúng khi nói v đ c đi m c a ch đ b n v vàng?ề ặ ể ủ ế ộ ả ị
a) Nhà n c không h n ch vi c đúc ti n vàng.ướ ạ ế ệ ề
b) Ti n gi y đ c t do chuy n đ i ra vàng v i s l ng không h n ch .ề ấ ượ ự ể ổ ớ ố ượ ạ ế
c) Ti n gi y và ti n vàng cùng đ c l u thông không h n ch .ề ấ ề ượ ư ạ ế
d) C 3 ph ng án trên đ u đúng.ả ươ ề
TL: d) Vì ph ng án b) là m t m nh đ đúng.ươ ộ ệ ề
8. Trong th i kỳ ch đ b n v vàng:ờ ế ộ ả ị
1.
(9đ)
a) Ch đ t giá c đ nh và xác đ nh d a trên c s “ngang giá vàng”.ế ộ ỷ ố ị ị ự ơ ở
b) Th ng m i gi a các n c đ c khuy n khích.ươ ạ ữ ướ ượ ế
c) Ngân hàng Trung ng hoàn toàn có th n đ nh đ c l ng ti n cung ng.ươ ể ấ ị ượ ượ ề ứ
d) a) và b)
TL: d) vì ph ng án c) là sai: l ng ti n cung ng ph thu c vào d tr vàng.ươ ượ ề ứ ụ ộ ự ữ
10. Ch c năng nào c a ti n t đ c các nhà kinh t h c hi n đ i quan ni m là ch c là quan tr ng nh t?ứ ủ ề ệ ượ ế ọ ệ ạ ệ ứ ọ ấ
a) Ph ng ti n trao đ i.ươ ệ ổ
b) Ph ng ti n đo l ng và bi u hi n giá tr .ươ ệ ườ ể ệ ị

c) Ph ng ti n l u gi giá tr .ươ ệ ư ữ ị
d) Ph ng ti n thanh toán qu c t .ươ ệ ố ế
e) Không ph i các ý trên.ả
TL: a)
11. Tính thanh kho n (tính l ng) c a m t lo i tài s n đ c xác đ nh b i các y u t d i đây:ả ỏ ủ ộ ạ ả ượ ị ở ế ố ướ
a) Chi phí th i gian đ chuy n thành tài s n đó thành ti n m tờ ể ể ả ề ặ
b) Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó thành ti n m tể ể ả ề ặ
c) Kh năng tài s n có th đ c bán v i giá th tr ng c a nóả ả ể ượ ớ ị ườ ủ
d) C a) và b)ả
e) C a) và c)ả
TL: d)
12. Vi c chuy n t lo i ti n t có giá tr th c (Commoditiesệ ể ừ ạ ề ệ ị ự
money) sang ti n quy c (fiat money) đ c xem là m tề ướ ượ ộ
b c phát tri n trong l ch s ti n t b i vì:ớ ể ị ử ề ệ ở
a) Ti t ki m chi phí l u thông ti n t .ế ệ ư ề ệ
b) Tăng c ng kh năng ki m soát c a các cườ ả ể ủ ơ
quan ch c năng c a Nhà n c đ i v i các ho tứ ủ ướ ố ớ ạ
đ ng kinh t .ộ ế
c) Ch nh v y m i có th đáp ng nhu c u c aỉ ư ậ ớ ể ứ ầ ủ
s n xu t và trao đ i hàng hoá trong n n kinh t .ả ấ ổ ề ế
d) Ti t ki m đ c kh i l ng vàng đáp ng choế ệ ượ ố ượ ứ
các m c đích s d ng khác.ụ ử ụ
TL: c) Vì MV=PY, gi s P/V ít thay đ i, M s phả ử ổ ẽ ụ
thu c vào Y. Y không ng ng tăng lên, kh i l ng và trộ ừ ố ượ ữ
l ng Vàng trên th gi i s không th đáp ng. ượ ế ớ ẽ ể ứ

13. Giá c trong n n kinh t trao đ i b ng hi n v t (barterả ề ế ổ ằ ệ ậ
economy) đ c tính d a trên c s : ượ ự ơ ở
a) Theo cung c u hàng hoá.ầ
b) Theo cung c u hàng hoá và s đi u ti t c aầ ự ề ế ủ

chính ph .ủ
c) M t cách ng u nhiên.ộ ẫ
d) Theo giá c c a th tr ng qu c t .ả ủ ị ườ ố ế
TL: c) Vì trong n n kinh t hi n v t, ch a có các y u tề ế ệ ậ ư ế ố
Cung, C u, s đi u ti t c a Chính ph và nh h ngầ ự ề ế ủ ủ ả ưở
c a th tr ng qu c t đ n s hình thành giá c . ủ ị ườ ố ế ế ự ả
14. Thanh toán b ng th ngân hàng có th đ c ph bi nằ ẻ ể ượ ổ ế
r ng rãi trong các n n kinh t hi n đ i và Vi t Nam b iộ ề ế ệ ạ ệ ở
vì:
a) thanh toán b ng th ngân hàng là hình th cằ ẻ ứ
thanh toán không dùng ti n m t đ n gi n,ề ặ ơ ả
thu n ti n, an toàn, v i chi phí th p nh t.ậ ệ ớ ấ ấ
b) các n c đó và Vi t Nam có đi u ki n đ uướ ệ ề ệ ầ
t l n. ư ớ
c) đây là hình th c phát tri n nh t c a thanhứ ể ấ ủ
toán không dùng ti n m t cho đ n ngày nay.ề ặ ế
d) hình th c này có th làm cho b t kỳ đ ngứ ể ấ ồ
ti n nào cũng có th coi là ti n qu c tề ể ề ố ế
(International money) và có th đ c chiể ượ
tiêu mi n thu n c ngoài v i s l ngễ ế ở ướ ớ ố ượ
không h n ch .ạ ế
TL: c)
15. "Gi y b c ngân hàng" th c ch t là:ấ ạ ự ấ
a) M t lo i tín t .ộ ạ ệ
b) Ti n đ c làm b ng gi y.ề ượ ằ ấ
c) Ti n đ c ra đ i thông qua ho t đ ng tínề ượ ờ ạ ộ
d ng và ghi trên h th ng tài kho n c a ngânụ ệ ố ả ủ
hàng.
d) Ti n g i ban đ u và ti n g i do các ngânề ử ầ ề ử
hàng th ng m i t o ra. ươ ạ ạ

TL: a)
Ch ng 2ươ : Tài chính doanh nghi pệ
16. Vai trò c a v n đ i v i các doanh nghi p là:ủ ố ố ớ ệ
a) đi u ki n ti n đ , đ m b o s t n t iề ệ ề ề ả ả ự ồ ạ
n đ nh và phát tri n.ổ ị ể
b) đi u ki n đ doanh nghi p ra đ i vàề ệ ể ệ ờ
chi n th ng trong c nh tranh.ế ắ ạ
c) đi u ki n đ s n xu t kinh doanh di n raề ệ ể ả ấ ễ
liên t c và n đ nhụ ổ ị
d) đi u ki n đ đ u t và phát tri n.ề ệ ể ầ ư ể
TL: a) Đã bao hàm đ y đ các vai trò c a v n đ i v iầ ủ ủ ố ố ớ
DN.
2.
(9đ)
17. V n l u đ ng c a doanh nghi p theo nguyên lýố ư ộ ủ ệ
chung có th đ c hi u là:ể ượ ể
a) Giá tr c a toàn b tài s n l u đ ng c aị ủ ộ ả ư ộ ủ
doanh nghi p đó.ệ
b) Giá tr c a tài s n l u đ ng và m t s tài s nị ủ ả ư ộ ộ ố ả
khác có th i gian luân chuy n t 5 đ n 10ờ ể ừ ế
năm.
c) Giá tr c a công c lao đ ng và nguyên nhiênị ủ ụ ộ
v t li u có th i gian s d ng ng n.ậ ệ ờ ử ụ ắ
d) Giá tr c a tài s n l u đ ng, b ng phát minhị ủ ả ư ộ ằ
sáng ch và các lo i ch ng khoán Nhà n cế ạ ứ ướ
khác.
TL: a)
18. V n c đ nh theo nguyên lý chung có th đ c hi uố ố ị ể ượ ể
là:
a) Giá tr c a toàn b tài s n c đ nh, đ t đai,ị ủ ộ ả ố ị ấ

nhà x ng và nh ng kho n đ u t tài chínhưở ữ ả ầ ư
dài h n c a doanh nghi p.ạ ủ ệ
b) Giá tr c a máy móc thi t b , nhà x ng, vàị ủ ế ị ưở
đ u t dài h n c a doanh nghi p.ầ ư ạ ủ ệ
c) Giá tr c a tài s n c đ nh h u hình và vô hìnhị ủ ả ố ị ữ
c a doanh nghi p.ủ ệ
d) Theo quy đ nh c th c a t ng n c trongị ụ ể ủ ừ ướ
m i th i kỳ. ỗ ờ
TL:
19. S khác nhau căn b n c a v n l u đ ng và v n cự ả ủ ố ư ộ ố ố
đ nh là:ị
a) Quy mô và đ c đi m luân chuy n.ặ ể ể
b) Đ c đi m luân chuy n, vai trò và hình th cặ ể ể ứ
t n t i.ồ ạ
c) Quy mô và hình th c t n t i.ứ ồ ạ
d) Đ c đi m luân chuy n, hình th c t n t i,ặ ể ể ứ ồ ạ
th i gian s d ng.ờ ử ụ
e) Vai trò và đ c đi m luân chuy n.ặ ể ể
TL: b) là ph ng án đ y đ nh t.ươ ầ ủ ấ
20. Ngu n v n quan tr ng nh t đáp ng nhu c u đ u tồ ố ọ ấ ứ ầ ầ ư
phát tri n và hi n đ i hoá các doanh nghi p Vi tể ệ ạ ệ ệ
Nam là:
a) Ch doanh nghi p b thêm v n vào s n xu tủ ệ ỏ ố ả ấ
kinh doanh.
b) Ngân sách Nhà n c h tr .ướ ỗ ợ
c) Tín d ng trung và dài h n t các ngân hàngụ ạ ừ
th ng m i, đ c bi t là ngân hàng th ngươ ạ ặ ệ ươ
m i Nhà n c.ạ ướ
d) Ngu n v n s n có trong các t ng l p dân c .ồ ố ẵ ầ ớ ư
e) Ngu n v n t n c ngoài: liên doanh, vay,ồ ố ừ ướ

nh n vi n tr .ậ ệ ợ
TL: d)
21. ý nghĩa c a vi c nghiên c u s phân bi t gi a v nủ ệ ứ ự ệ ữ ố
c đ nh và v n l u đ ng c a m t doanh nghi p là:ố ị ố ư ộ ủ ộ ệ
a) Tìm ra các bi n pháp qu n lý, s d ng đệ ả ử ụ ể
th c hi n khâu hao tài s n c đ nh nhanhự ệ ả ố ị
chóng nh t.ấ
b) Tìm ra các bi n pháp đ qu n lý và tăngệ ể ả
nhanh vòng quay c a v n l u đ ng.ủ ố ư ộ
c) Tìm ra các bi n pháp đ ti t ki m v n.ệ ể ế ệ ố
d) Tìm ra các bi n pháp qu n lý s d ng hi uệ ả ử ụ ệ
qu nh t đ i v i m i lo i.ả ấ ố ớ ỗ ạ
e) Đ b o toàn v n c đ nh và an toàn trong sể ả ố ố ị ử
d ng v n l u đ ng.ụ ố ư ộ
TL: d)
22. V n tín d ng ngân hàng có nh ng vai trò đ i v iố ụ ữ ố ớ
doanh nghi p c th là:ệ ụ ể
a) B sung thêm v n l u đ ng cho các doanhổ ố ư ộ
nghi p theo th i v và c ng c h ch toán kinhệ ờ ụ ủ ố ạ
t .ế
b) Tăng c ng hi u qu kinh t và b sung nhuườ ệ ả ế ổ
c u v v n trong quá trình s n xu t kinh doanhầ ề ố ả ấ
c a các doanh nghi p.ủ ệ
c) B sung thêm v n c đ nh cho các doanhổ ố ố ị
nghi p, nh t là các Vi t Nam trong giai đo nệ ấ ệ ạ
hi n nay.ệ
d) Tăng c ng hi u qu kinh t và kh năngườ ệ ả ế ả
c nh tranh cho các doanh nghi p.ạ ệ
TL: b)
Ch ng 3: Ngân sách Nhà n cươ ướ

23. Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ i Ngânữ ả ụ ườ ố
sách Nhà n c bao g m:ướ ồ
a) Thu , s h u tài s n, phí và l phí.ế ở ữ ả ệ
b) Thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hànhế ở ữ ả ệ
trái phi u chính ph .ế ủ
c) Thu , s h u tài s n, phí và l phí , l i t cế ở ữ ả ệ ợ ứ
c ph n c a Nhà n c.ổ ầ ủ ướ
d) Thu , phí và l phí, t các kho n vi n tr cóế ệ ừ ả ệ ợ
hoàn l i.ạ
e) Thu , phí và l phí, bán và cho thuê tài s nế ệ ả
thu c s h u c a Nhà n c.ộ ở ữ ủ ướ
f) Thu , phí và l phí, t vay n c a n cế ệ ừ ợ ủ ướ
ngoài.
TL: a)
24. Nh ng kho n chi nào d i đây c a Ngân sách Nhà n cữ ả ướ ủ ướ
là chi cho đ u t phát tri n kinh t - xã h i:ầ ư ể ế ộ
a) Chi d tr Nhà n c, chi chuy n nh ngự ữ ướ ể ượ
đ u tầ ư
b) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t vào hỗ ợ ố ầ ư ạ
t ng c s c a n n kinh t .ầ ơ ở ủ ề ế
c) Chi chăm sóc và b o v tr em.ả ệ ẻ
d) Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c, côngầ ư ứ ọ
ngh và b o v môi tr ng.ệ ả ệ ườ
e) Chi tr giá m t hàng chính sách.ợ ặ
f) Chi gi i quy t ch đ ti n l ng kh i hànhả ế ế ộ ề ươ ố
chính s nghi p.ự ệ
TL: b) c) và d)
25. Các kho n thu nào d i đây đ c coi là thu khôngả ướ ượ
th ng xuyên c a Ngân sách Nhà n c Vi t Nam?ườ ủ ướ ệ
a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n trế ậ ả ệ ợ

không hoàn l i.ạ
b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thuế ạ ậ
t các đ t phát hành công trái. ừ ợ
c) Thu t s h u tài s n và k t d ngân sáchừ ở ữ ả ế ư
năm tr c.ướ
3.
(9đ)
d) Vi n tr không hoàn l i và vay n n cệ ợ ạ ợ ướ
ngoài.
e) T t c các ph ng án trên đ u sai.ấ ả ươ ề
TL: e) Vì trong m i ph ng án a, b, c, d đ u có ít nh t m tỗ ươ ề ấ ộ
kho n thu th ng xuyên hay không ph i là thu c a Ngânả ườ ả ủ
sách Nhà n c.ướ
26. Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l n nh t trongả ướ ế ỷ ọ ớ ấ
t ng thu Ngân sách Nhà n c Vi t Nam:ổ ướ ở ệ
a) Thuế
b) Phí
c) L phíệ
d) S h u tài s n: DNNN và các tài s n khác.ở ữ ả ả
TL: a) Vì Thu v n là ngu n thu ch y u, trong khi cácế ẫ ồ ủ ế
DNNN và vi c qu n lý s d ng Tài s n c a Nhà n cệ ả ử ụ ả ủ ướ
đ u không hi u qu .ề ệ ả
27. Vi c nghiên c u nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu có tácệ ứ ữ ộ ự ủ ế
d ng:ụ
a) Đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi mể ự ế ạ ắ ả ế ằ ả
thi u gánh n ng thu cho các doanh nghi p và côngể ặ ế ệ
chúng.
b) Đ xây d ng chính sách thu t i u, đ mể ự ế ố ư ả
b o doanh thu Thu cho Ngân sách Nhà n c.ả ế ướ
c) Đ kích thích xu t kh u hàng hoá ra n cể ấ ẩ ướ

ngoài và gi m thi u gánh n ng thu cho côngả ể ặ ế
chúng.
d) Đ kích thích nh p kh u hàng hoá ra n cể ậ ẩ ướ
ngoài và gi m thi u gánh n ng thu cho côngả ể ặ ế
chúng.
TL: b) Vì chính sách thu đ c coi là t i u t c là gi m thi uế ượ ố ư ứ ả ể
nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu đ i v i n n kinh tữ ộ ự ủ ế ố ớ ề ế
nh ng v n đ m b o doanh thu th cao nh t. ư ẫ ả ả ế ấ
28. nh h ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n n kinh tả ưở ủ ụ ố ớ ề ế
thông qua s tác đ ng t i:ự ộ ớ
a) Lãi su t th tr ng.ấ ị ườ
b) T ng ti t ki m qu c gia.ổ ế ệ ố
c) Đ u t và cán cân th ng m i qu c t .ầ ư ươ ạ ố ế
d) C a, b, c.ả
TL: d)
29. Thu đ c coi là có vai trò quan tr ng đ i v i n n kinhế ượ ọ ố ớ ề
t b i vì: ế ở
a) Thu là ngu n thu ch y u c a Ngân sách Nhàế ồ ủ ế ủ
n c và là công c qu n lý và đi u ti t vĩ môướ ụ ả ề ế
n n KTQD.ề
b) Thu là công c đ kích thích nh p kh u và thuế ụ ể ậ ẩ
hút đ u t n c ngoài vào Vi t Nam, đ c bi tầ ư ướ ệ ặ ệ
trong giai đo n công nghi p hoá, hi n đ i hoáạ ệ ệ ạ
hi n nay.ệ
c) Chính sách Thu là m t trong nh ng n i dung cế ộ ữ ộ ơ
b n c a chính sách tài chính qu c gia.ả ủ ố
d) Vi c quy đ nh nghĩa v đóng góp v Thuệ ị ụ ề ế
th ng đ c ph bi n thành Lu t hay do Bườ ượ ổ ế ậ ộ
Tài chính tr c ti p ban hành.ự ế
TL: a)

30. Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu c chiả ả ộ
th ng xuyên?ườ
a) Chi dân s KHHGĐ.ố d)
Chi tr c p NS cho Ph ng, Xã.ợ ấ ườ
b) Chi khoa h c, công ngh và môi tr ng.ọ ệ ườ e) Chi gi iả
quy t vi c làm.ế ệ
c) Chi bù giá hàng chính sách. f)
Chi d tr v t t c a Nhà n c.ự ữ ậ ư ủ ướ
TL: a)
31. Nguyên nhân th t thu Thu Vi t Nam bao g m:ấ ế ở ệ ồ
a) Do chính sách Thu và nh ng b t c p trong chiế ữ ấ ậ
tiêu c a Ngân sách Nhà n c.ủ ướ
b) Do h n ch v nh n th c c a công chúng và m tạ ế ề ậ ứ ủ ộ
s quan ch c.ố ứ
c) Do nh ng h n ch c a cán b Thu .ữ ạ ế ủ ộ ế
d) T t c các nguyên nhân trên.ấ ả
e) Không ph i các nguyên nhân trên. ả
TL: d)
32. Ch n nguyên t c cân đ i NSNN đúng:ọ ắ ố
a) Thu NS – Chi NS > 0
b) Thu NS ( không bao g m thu t đi vay) – Chi NSồ ừ
th ng xuyên > 0ườ
c) Thu NSNN – Chi th ng xuyên = Chi đ u t + trườ ầ ả
n ( c tín d ng NN)ợ ả ụ
d) Thu NS = Chi NS
TL: b)
33. Các gi i pháp đ tài tr thâm h t Ngân sách Nhà n cả ể ợ ụ ướ
bao g m:ồ
a) Tăng thu , tăng phát hành trái phi u Chínhế ế
ph và Tín phi u Kho b c.ủ ế ạ

b) Phát hành ti n, tăng thu thu nh p cá nhân vàề ế ậ
phát hành trái phi u Chính ph .ế ủ
c) Tăng thu , phát hành ti n và trái phi u Chínhế ề ế
ph đ vay ti n dân c .ủ ể ề ư
d) Tăng thu , tăng phát hành ti n và vay nế ề ợ
n c ngoài.ướ
e) Không có gi i pháp nào trên đây.ả
TL: c)
34. Trong các gi i pháp nh m kh c ph c thâm h t Ngân sáchả ằ ắ ụ ụ
Nhà n c d i đây, gi i pháp nào s có nh h ng đ nướ ướ ả ẽ ả ưở ế
m c cung ti n t ?ứ ề ệ
a) Phát hành thêm ti n m t vào l u thông.ề ặ ư
b) Vay dân c trong n c thông qua phát hànhư ướ
trái phi u Chính ph và Tín phi u Kho b c.ế ủ ế ạ
c) Phát hành trái phi u Qu c t .ế ố ế
d) Phát hành và bán trái phi u Chính ph cho cácế ủ
Ngân hàng Th ng m i.ươ ạ
TL: a) và d).
35. Gi i pháp bù đ p thâm h t Ngân sách Nhà n c có chi phíả ắ ụ ướ
c h i th p nh t là:ơ ộ ấ ấ
a) Ch c n phát hành thêm ti n m t vào l uỉ ầ ề ặ ư
thông.
b) Vay ti n c a dân c . ề ủ ư
c) Ch c n tăng thu , đ c bi t thu thu nh pỉ ầ ế ặ ệ ế ậ
doanh nghi p.ệ
d) Ch c n tăng thu , đ c bi t là thu Xu t –ỉ ầ ế ặ ệ ế ấ
Nh p kh u.ậ ẩ
TL: b)
4.
(9đ)

36. Chính sách Tài khoá đ c hi u là:ượ ể
a) Chính sách Ti n t m r ng theo quan đi mề ệ ở ộ ể
m i.ớ
b) Chính sách Tài chính Qu c gia.ố
c) Là chính sách kinh t vĩ mô nh m n đ nh vàế ằ ổ ị
tăng tr ng n n kinh t thông qua các côngưở ề ế
c Thu, Chi Ngân sách Nhà n c.ụ ướ
d) Là b ph n c u thành chính sách Tài chínhộ ậ ấ
Qu c gia, có các công c Thu, Chi Ngânố ụ
sách Nhà n c, và các công c đi u ti tướ ụ ề ế
Cung và C u ti n t .ầ ề ệ
TL: c)
Ch ng 5: Th tr ng Tài chínhươ ị ườ
37. Đ c tr ng nào khi n cho Th tr ng Ch ng khoán b coiặ ư ế ị ườ ứ ị
là có tính ch t “may r i” gi ng v i "sòng b c"?ấ ủ ố ớ ạ
a) R i ro cao và t t c ng i tham gia đ u gi uủ ấ ả ườ ề ầ
lên m t cách r t nhanh chóng.ộ ấ
b) T t c m i tính toán đ u mang tính t ngấ ả ọ ề ươ
đ i.ố
c) R t nh n nh p và h p d n, thích h p v i ng i aấ ộ ị ấ ẫ ợ ớ ườ ư
thích m o hi m và ph i có r t nhi u ti n.ạ ể ả ấ ề ề
d) N u có v n l n và b n lĩnh thì s đ m b oế ố ớ ả ẽ ả ả
th ng l i.ắ ợ
TL: b)
38. Th tr ng ch ng khoán trên th c t chính là:ị ườ ứ ự ế
a) S giao d ch ch ng khoán.ở ị ứ
b) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng muaấ ả ữ ơ ễ ạ ộ
và bán v n trung và dài h n.ố ạ
c) T t c nh ng n i mua và bán ch ng khoán.ấ ả ữ ơ ứ
d) T t c nh ng n i mua và bán c phi u và tráiấ ả ữ ơ ổ ế

phi u.ế
TL: c)
39. Th tr ng v n trên th c t đ c hi u là:ị ườ ố ự ế ượ ể
a) Th tr ng m . ị ườ ở
b) Th tr ng ch ng khoán.ị ườ ứ
c) Th tr ng tín d ng trung, dài h n và thị ườ ụ ạ ị
tr ng ch ng khoán.ườ ứ
d) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng muaấ ả ữ ơ ễ ạ ộ
và bán v n v i th i h n trên m t năm.ố ớ ờ ạ ộ
e) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng muaấ ả ữ ơ ễ ạ ộ
và bán v n v i th i h n trên m t năm gi aố ớ ờ ạ ộ ữ
các ngân hàng th ng m i v i các doanhươ ạ ớ
nghi p và dân c . ệ ư
TL: d)
40. Căn c đ c s d ng đ phân bi t th tr ng v n và thứ ượ ử ụ ể ệ ị ườ ố ị
tr ng ti n t là:ườ ề ệ
a) Th i h n chuy n giao v n và m c đ r i ro.ờ ạ ể ố ứ ộ ủ
b) Th i h n, ph ng th c chuy n giao v n vàờ ạ ươ ứ ể ố
các ch th tham gia.ủ ể
c) Công c tài chính đ c s d ng và lãi su t.ụ ượ ử ụ ấ
d) Các ch th tham gia và lãi su t.ủ ể ấ
e) Th i h n chuy n giao v n.ờ ạ ể ố
TL: e) Ch c n căn c vào th i h n chuy n giao v n màỉ ầ ứ ờ ạ ể ố
thôi.
41. Các công c tài chính nào d i đây là ch ng khoán:ụ ướ ứ
a) Ch ng ch ti n g i (CDs).ứ ỉ ề ử d)
Th ng phi u.ươ ế
b) Kỳ phi u Ngân hàng.ế e)
Tín phi u Kho b c.ế ạ
c) C phi u thông th ng.ổ ế ườ

f) Trái phi u Chính ph .ế ủ
TL: d) Th ng phi u (Kỳ phi u và H i phi u) là ph ngươ ế ế ố ế ươ
ti n thanh toán, có th chi t kh u, nh ng ch a đ đi uệ ể ế ấ ư ư ủ ề
ki n (v thu nh p và giá c ) c a ch ng khoán. ệ ề ậ ả ủ ứ
42. Các ch th tham gia th tr ng m bao g m:ủ ể ị ườ ở ồ
a) Ngân hàng Trung ng.Ươ
b) Các t ch c tài chính trung gian phi ngân hàng vàổ ứ
các ngân hàng th ng m i thành viên.ươ ạ
c) H gia đình.ộ
d) Doanh nghi p Nhà n c d i hình th c các T ngệ ướ ướ ứ ổ
công ty.
e) Doanh nghi p ngoài Qu c doanh v i quy mô r tệ ố ớ ấ
l n.ớ
TL: a) và b).
43. N u b n cho r ng n n kinh t s suy s p vào năm t i, thìế ạ ằ ề ế ẽ ụ ớ
b n s n m gi tài s n:ạ ẽ ắ ữ ả
a) C phi u thông th ng.ổ ế ườ d)
B t đ ng s n.ấ ộ ả
b) Trái phi u Chính ph .ế ủ e)
Ngo i t m nh.ạ ệ ạ
c) Vàng SJC.
f) Đ đi n t và g quý. ồ ệ ử ỗ
TL: c) và e)
44. S p x p th t theo m c đ an toàn c a các công c tàiắ ế ứ ự ứ ộ ủ ụ
chính sau:
a) Tín phi u kho b cế ạ d) Trái phi u NHế
b) Ngân phi uế e) Trái phi uế
CP
c) Ch ng ch ti n g iứ ỉ ề ử f) C phi uổ ế
TL: b-a-e-c-d-f

45. Phi u n chuy n đ i là:ế ợ ể ổ
a) C phi u thông th ng.ổ ế ườ
b) Trái phi u công ty.ế
c) Trái phi u công ty có kh năng chuy n thành cế ả ể ổ
phi u thông th ng.ế ườ
d) Trái phi u Chính ph có kh năng chuy n đ iế ủ ả ể ổ
thành c phi u c a b t c công ty c ph n nào.ổ ế ủ ấ ứ ổ ầ
e) Không ph i các lo i gi y t có giá trên.ả ạ ấ ờ
TL: c)
46. Th tr ng OTC:ị ườ
a) Là th tr ng vô hình, ho t đ ng di n ra su t ngàyị ườ ạ ộ ễ ố
đêm và kh p m i n i.ở ắ ọ ơ
b) Là S giao d ch th hai trong các n c có thở ị ứ ướ ị
tr ng ch ng khoán phát tri n.ườ ứ ể
c) Là th tr ng giao d ch các lo i c phi u c a cácị ườ ị ạ ổ ế ủ
doanh nghi p v a và nh .ệ ừ ỏ
d) Là th tr ng t doanh c a các công ty ch ngị ườ ự ủ ứ
khoán thành viên.
e) Là th tr ng bán buôn các lo i ch ng khoán.ị ườ ạ ứ
TL: d)
47. Các công c tài chính bao g m:ụ ồ
5.
(9đ)
a) Các lo i gi y t có giá đ c mua bán trên thạ ấ ờ ượ ị
tr ng tài chính.ườ
b) C phi u u đãi và phi u n chuy n đ i.ổ ế ư ế ợ ể ổ
c) Th ng phi u và nh ng b o lãnh c a ngân hàngươ ế ữ ả ủ
(Bank’s Acceptances).
d) Các ph ng ti n thanh toán không dùng ti n m t.ươ ệ ề ặ
TL: a)

48. Ch ng khoán là:ứ
a) Các gi y t có giá đ c mua bán trên th tr ngấ ờ ượ ị ườ
tài chính.
b) C phi u và trái phi u các lo i.ổ ế ế ạ
c) Các gi y t có giá, mang l i thu nh p, quy n thamấ ờ ạ ậ ề
gia s h u ho c đòi n , và đ c mua bán trênở ữ ặ ợ ượ
th tr ng.ị ườ
d) Tín phi u Kho b c và các lo i th ng phi u.ế ạ ạ ươ ế
TL: c) Theo NĐ 48/1998.
49. Ch c năng c b n nh t c a th tr ng ch ng khoán là:ứ ơ ả ấ ủ ị ườ ứ
a) Cung c p thông tin và đ nh giá các doanh nghi p. ấ ị ệ
b) Chuy n giao v n, bi n ti t ki m thành đ u t .ể ố ế ế ệ ầ ư
c) D báo “s c kho ” c a n n kinh t , kênh d nự ứ ẻ ủ ề ế ẫ
truy n v n quan tr ng b c nh t c a n n kinh tề ố ọ ậ ấ ủ ề ế
th tr ng.ị ườ
d) Đ nh giá doanh nghi p, cung c p thông tin, t oị ệ ấ ạ
kh năng giám sát c a Nhà n c.ả ủ ướ
TL: b). Các n i dung khác có th là vai trò ho c ho t đ ngộ ể ặ ạ ộ
c a th tr ng ch ng khoán.ủ ị ườ ứ
50. S hình thành và t n t i song song gi a ho t đ ng c a hự ồ ạ ữ ạ ộ ủ ệ
th ng ngân hàng và th tr ng ch ng khoán là vì:ố ị ườ ứ
a) Hai “kênh” d n truy n v n này s c nh tranh tíchẫ ề ố ẽ ạ
c c v i nhau, và “kênh” có hi u qu h n sự ớ ệ ả ơ ẽ
đ c t n t i và phát tri n.ượ ồ ạ ể
b) Hai “kênh” này s b sung cho nhau và do v y đápẽ ổ ậ
ng đ y đ nh t nhu c u v v n đ u t vì thoứ ầ ủ ấ ầ ề ố ầ ư ả
mãn m i đ i t ng có đ c đi m v a chu ngọ ố ượ ặ ể ề ư ộ
r i ro c a công chúng trong n n kinh t .ủ ủ ề ế
c) Th tr ng ch ng khoán là m t đ c tr ng c b nị ườ ứ ộ ặ ư ơ ả
c a n n kinh t th tr ng.ủ ề ế ị ườ

d) Các ngân hàng s b phá s n n u không có ho tẽ ị ả ế ạ
đ ng c a th tr ng ch ng khoán và ng c l i. ộ ủ ị ườ ứ ượ ạ
TL: b)
51. Ch c năng duy nh t c a th tr ng tài chính là: ứ ấ ủ ị ườ
a) Chuy n giao v n, bi n ti t ki m thành đ u t .ể ố ế ế ệ ầ ư
b) T ch c các ho t đ ng tài chính.ổ ứ ạ ộ
c) T o đi u ki n cho các doanh nghi p đ c qu ngạ ề ệ ệ ượ ả
bá ho t đ ng và s n ph m.ạ ộ ả ẩ
d) Đáp ng nhu c u vay và cho vay c a các ch thứ ầ ủ ủ ể
khác nhau trong n n kinh t .ề ế
TL: a)
Ch ng 7: Nh ng v n đ c b n v Lãi su tươ ữ ấ ề ơ ả ề ấ
52. Nh ng m nh đ nào d i đây đ c coi là đúng:ữ ệ ề ướ ượ
a) Các lo i lãi su t th ng thay đ i cùng chi uạ ấ ườ ổ ề
b) Trên th tr ng có nhi u lo i lãi su t khác nhauị ườ ề ạ ấ
c) Lãi su t dài h n th ng cao h n lãi su t ng n h nấ ạ ườ ơ ấ ắ ạ
d) T t c các câu trên đ u đúngấ ả ề
TL: d) theo F. Minshkin (1996).
53. M t trái phi u hi n t i đang đ c bán v i giá cao h n m nh giá thì: ộ ế ệ ạ ượ ớ ơ ệ
a) L i t c c a trái phi u cao h n t su t couponợ ứ ủ ế ơ ỷ ấ
b) L i t c c a trái phi u b ng lãi su t couponợ ứ ủ ế ằ ấ
c) L i t c c a trái phi u th p h n t su t couponợ ứ ủ ế ấ ơ ỷ ấ
d) Không xác đ nh đ c l i t c c a trái phi uị ượ ợ ứ ủ ế
TL: c) l i t c t l ngh ch v i giá trái phi uợ ứ ỷ ệ ị ớ ế
54. Ch n m nh đ đúng trong các m nh đ sau đây:ọ ệ ề ệ ề
a) T su t coupon c a trái phi u th ng là c đ nh trong su t th i gian t n t i c a trái phi u.ỷ ấ ủ ế ườ ố ị ố ờ ồ ạ ủ ế
b) L i t c do trái phi u mang l i luôn c đ nh.ợ ứ ế ạ ố ị
c) T su t coupon c a trái phi u b ng v i m nh giá trái phi u.ỷ ấ ủ ế ằ ớ ệ ế
d) T i c các lo i trái phi u đ u tr lãi.ấ ả ạ ế ề ả
TL: a)

55. N u m t trái phi u có t su t coupon (tr hàng năm) là 5%, kỳ h n 4 năm, m nh giá $1000, các tráiế ộ ế ỷ ấ ả ạ ệ
phi u t ng t đang đ c bán v i m c l i t c 8%, th giá c a trái phi u này là bao nhiêu?ế ươ ự ượ ớ ứ ợ ứ ị ủ ế
a) $1000
b) $880,22
c) $900,64
d) $910,35
TL: b) là giá tr hi n t i c a dòng ti n do trái phi u mang l i đ c chi t kh u 8%ị ệ ạ ủ ề ế ạ ượ ế ấ ở
56. M t Tín phi u Kho b c kỳ h n m t năm m nh giá $100 đang đ c bán trên th tr ng v i t su t l iộ ế ạ ạ ộ ệ ượ ị ườ ớ ỷ ấ ợ
t c là 20%. Giá c a tín phi u đó đ c bán trên th tr ng làứ ủ ế ượ ị ườ
a) $80.55
b) $83.33
c) $90.00
d) $93.33
TL: b)
57. Ch ra m nh đ không đúng trong các m nh đ sau:ỉ ệ ề ệ ề
a) R i ro v n càng cao thì l i t c c a trái phi u càng caoủ ỡ ợ ợ ứ ủ ế
b) Trái phi u đ c bán v i giá cao h n m nh giá có ch t l ng r t caoế ượ ớ ơ ệ ấ ượ ấ
c) Trái phi u có tính thanh kho n càng kém thì l i t c càng caoế ả ợ ứ
d) Trái phi u công ty có l i t c cao h n so v i trái phi u chính phế ợ ứ ơ ớ ế ủ
TL: b) không ph n ánh ch t l ng c a trái phi uả ấ ượ ủ ế
58. Y u t nào không đ c coi là ngu n cung ng ngu n v n cho vayế ố ượ ồ ứ ồ ố
a) Ti t ki m c a h gia đìnhế ệ ủ ộ
b) Qu kh u hao tài s n c đ nh c a doanh nghi pỹ ấ ả ố ị ủ ệ
c) Th ng d ngân sách c a Chính ph và đ a ph ngặ ư ủ ủ ị ươ
d) Các kho n đ u t c a doanh nghi pả ầ ư ủ ệ
TL: b)
59. Theo lý thuy t v d tính v c u trúc kỳ h n c a lãi su t thì:ế ề ự ề ấ ạ ủ ấ
a) Các nhà đ u t không có s khác bi t gi a vi c n m gi các trái phi u dài h n và ng n h n.ầ ư ự ệ ữ ệ ắ ữ ế ạ ắ ạ
b) Lãi su t dài h n ph thu c vào d tính c a nhà đ u t v các lãi su t ng n h n trong t ng lai.ấ ạ ụ ộ ự ủ ầ ư ề ấ ắ ạ ươ
c) S a thích c a các nhà đ u t có t ch c quy t đ nh lãi su t dài h n.ự ư ủ ầ ư ổ ứ ế ị ấ ạ

d) Môi tr ng u tiên và th tr ng phân cách làm cho c u trúc kỳ h n tr thành không có ý nghĩa.ườ ư ị ườ ấ ạ ở
TL: b)
60. Ch n các m nh đ đúng trong các m nh đ sau:ọ ệ ề ệ ề
6.
(9đ)
a) Ch ng khoán có đ thanh kho n càng cao thì l i t c càng th p.ứ ộ ả ợ ứ ấ
b) Kỳ h n ch ng khoán càng dài thì l i t c càng cao.ạ ứ ợ ứ
c) Các ch ng khoán ng n h n có đ r i ro v giá cao h n các ch ng khoán dài h n.ứ ắ ạ ộ ủ ề ơ ứ ạ
d) Các m nh đ a) và b) là đúng.ệ ề
TL: d)
61. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, trong đi uả ị ế ố ổ ề
ki n n n kinh t th tr ng, khi nhi u ng i mu n choệ ề ế ị ườ ề ườ ố
vay v n trong khi ch có ít ng i mu n đi vay thì lãi su tố ỉ ườ ố ấ
s :ẽ
a) tăng
b) gi mả
c) không b nh h ngị ả ưở
d) Thay đ i theo chính sách đi u ti t c a Nhà n c. ổ ề ế ủ ướ
TL: b) do cung v n tăng, c u v n gi m.ố ầ ố ả
62. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, khi lãi su tả ị ế ố ổ ấ
trên th tr ng tăng, th giá c a trái phi u s :ị ườ ị ủ ế ẽ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL:b) do giá và lãi su t t l ngh ch v i nhauấ ỷ ệ ị ớ
63. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, khi lãi su tả ị ế ố ổ ấ
trên th tr ng gi m, th giá c a trái phi u s : ị ườ ả ị ủ ế ẽ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ

TL: a)
64. M t trái phi u có t su t coupon b ng v i lãiộ ế ỷ ấ ằ ớ
su t trên th tr ng s đ c bán v i giá nào?ấ ị ườ ẽ ượ ớ
a) Th p h n m nh giá.ấ ơ ệ
b) Cao h n m nh giá.ơ ệ
c) B ng m nh giá.ằ ệ
d) Không xác đ nh đ c giá.ị ượ
TL: c)
65. M t trái phi u có t su t coupon cao h n lãi su tộ ế ỷ ấ ơ ấ
trên th tr ng s đ c bán v i giá nào?ị ườ ẽ ượ ớ
a) Th p h n m nh giáấ ơ ệ
b) Cao h n m nh giáơ ệ
c) B ng m nh giáằ ệ
d) Không xác đ nh đ c giáị ượ
TL: b)
66. M t trái phi u có t su t coupon th p h n lãi su tộ ế ỷ ấ ấ ơ ấ
trên th tr ng s đ c bán v i giá nào?ị ườ ẽ ượ ớ
a) Th p h n m nh giáấ ơ ệ
b) Cao h n m nh giáơ ệ
c) B ng m nh giáằ ệ
d) Không xác đ nh đ c giáị ượ
TL: a)
67. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i cũngả ị ế ố ổ
nh không k t i s u tiên và s phân cách vư ể ớ ự ư ự ề
th tr ng, khi m c đ r i ro c a kho n vayị ườ ứ ộ ủ ủ ả
càng cao thì lãi su t cho vay s :ấ ẽ
a) càng tăng
b) càng gi mả
c) không thay đ iổ
TL: a) R i ro tăng, lãi su t tăngủ ấ

68. Không k t i các y u t khác nh : th tr ng phânể ớ ế ố ư ị ườ
cách hay môi tr ng u tiên, khi th i h n cho vay càngườ ư ờ ạ
dài thì lãi su t cho vay s :ấ ẽ
a) càng cao.
b) càng th p.ấ
c) không thay đ i.ổ
d) cao g p đôi.ấ
TL: a)
69. Lãi su t th c s có nghĩa là:ấ ự ự
a) lãi su t ghi trên các h p đ ng kinh t .ấ ợ ồ ế
b) là lãi su t chi t kh u hay tái chi t kh u.ấ ế ấ ế ấ
c) là lãi su t danh nghĩa sau khi đã lo i b t lấ ạ ỏ ỷ ệ
l m phát.ạ
d) là lãi su t LIBOR, SIBOR hay PIBOR, v.v ấ
TL: c)
70. Khi lãi su t gi m, trong đi u ki n Vi t Nam, b n s :ấ ả ề ệ ở ệ ạ ẽ
a) mua ngo i t và vàng đ d tr . ạ ệ ể ự ữ
b) bán trái phi u Chính ph và đ u t vào cácế ủ ầ ư
doanh nghi p.ệ
c) bán trái phi u Chính ph đang n m gi vàế ủ ắ ữ
g i ti n ra n c ngoài v i lãi su t cao h n.ử ề ướ ớ ấ ơ
d) tăng đ u t vào đ t đai hay các b t đ ng s nầ ư ấ ấ ộ ả
khác.
TL: d)
71. Nhu c u vay v n c a khách hàng s thay đ i nh th nàoầ ố ủ ẽ ổ ư ế
n u chi tiêu c a Chính ph và thu gi m xu ng? ế ủ ủ ế ả ố
a) Tăng.
b) Gi m.ả
c) Không thay đ i.ổ
d) Không có c s đ đ a ra nh n đ nh.ơ ở ể ư ậ ị

TL: d)
72. Ph i chăng t t c m i ng i đ u cũng b thi t h i khi lãiả ấ ả ọ ườ ề ị ệ ạ
su t tăng?ấ
a) Đúng, nh t là các ngân hàng th ng m i.ấ ơ ạ
b) Sai, vì các ngân hàng th ng m i s luôn có l iơ ạ ẽ ợ
do thu nh p t lãi su t cho vay.ậ ừ ấ
c) 50% s ng i có l i và 50% s ng i b thi tố ờ ợ ố ờ ị ệ
h i.ạ
d) T t c các nh n đ nh trên đ u sai.ấ ả ậ ị ề
TL: a)
73. Vì sao các công ty b o hi m tai n n và tài s n l i đ u tả ể ạ ả ạ ầ ư
nhi u vào trái phi u Đ a ph ng, trong khi các công tyề ế ị ươ
b o hi m sinh m ng l i không làm nh th ?ả ể ạ ạ ư ế
a) Vì sinh m ng con ng i là quý nh t. ạ ườ ấ
b) Vì trái phi u Đ a ph ng cũng là m t d ngế ị ươ ộ ạ
trái phi u Chính ph an toàn nh ng không h pế ủ ư ấ
d n đ i v i các công ty b o hi m sinh m ng. ẫ ố ớ ả ể ạ
c) Vì lo i hình b o hi m tai n n và tài s n nh tạ ả ể ạ ả ấ
thi t ph i có l i nhu n. ế ả ợ ậ
7.
(9đ)
d) Vì công ty b o hi m sinh m ng mu n mả ể ạ ố ở
r ng cho vay ng n h n đ có hi u qu h n.ộ ắ ạ ể ệ ả ơ
TL: a)
74. Đ có th n đ nh lãi su t m t m c đ nh t đ nh, sể ể ổ ị ấ ở ộ ứ ộ ấ ị ự
tăng lên trong c u ti n t d n đ n s tăng lên cùng t cầ ề ệ ẫ ế ự ố
đ c a cung ti n t b i vì:ộ ủ ề ệ ở
a) Cung và c u ti n t luôn bi n đ ng cùngầ ề ệ ế ộ
chi u v i nhau và cùng chi u v i lãi su t.ề ớ ề ớ ấ
b) Cung và c u ti n t luôn bi n đ ng ng cầ ề ệ ế ộ ượ

chi u v i nhau và ng c chi u v i lãi su t.ề ớ ượ ề ớ ấ
c) Cung và c u ti n t luôn bi n đ ng cùngầ ề ệ ế ộ
chi u v i nhau và ng c chi u v i lãi su t.ề ớ ượ ề ớ ấ
d) Lãi su t ph thu c vào cung và c u ti n t .ấ ụ ộ ầ ề ệ
TL: d)
75. Lãi su t tr cho ti n g i (huy đ ng v n) c a ngân hàngấ ả ề ử ộ ố ủ
ph thu c vào các y u t :ụ ộ ế ố
a) nhu c u v ngu n v n c a ngân hàng và th iầ ề ồ ố ủ ờ
h n c a kho n ti n g i. ạ ủ ả ề ử
b) nhu c u và th i h n vay v n c a khách hàng.ầ ờ ạ ố ủ
c) m c đ r i ro c a món vay và th i h n sứ ộ ủ ủ ờ ạ ử
d ng v n c a khách hàng.ụ ố ủ
d) quy mô và th i h n c a kho n ti n g i.ờ ạ ủ ả ề ử
TL: a)
76. Trong n n kinh t th tr ng, ề ế ị ườ gi đ nh các y u t khácả ị ế ố
không thay đ i,ổ khi l m phát đ c d đoán s tăng lênạ ượ ự ẽ
thì:
a) Lãi su t danh nghĩa s tăng.ấ ẽ
b) Lãi su t danh nghĩa s gi m.ấ ẽ ả
c) Lãi su t th c s tăng.ấ ự ẽ
d) Lãi su t th c có xu h ng gi m.ấ ự ướ ả
e) Không có c s đ xác đ nh.ơ ở ể ị
TL: a)
77. Lãi su t cho vay c a ngân hàng đ i v i các món vay khácấ ủ ố ớ
nhau s khác nhau ph thu c vào: ẽ ụ ộ
a) m c đ r i ro c a món vay.ứ ộ ủ ủ
b) th i h n c a món vay dài ng n khác nhau.ờ ạ ủ ắ
c) khách hàng vay v n thu c đ i t ng u tiên.ố ộ ố ượ ư
d) v trí đ a lý c a khách hàng vay v n.ị ị ủ ố
e) t t c các tr ng h p trên.ấ ả ờ ợ

TL: e)
78. N u cung ti n t tăng, ế ề ệ gi đ nh các y u t khác khôngả ị ế ố
thay đ i, th giá ch ng khoán s đ c d đoán là s :ổ ị ứ ẽ ượ ự ẽ
a) Tăng.
b) Gi m.ả
c) Không đ i.ổ
TL: a) lãi su t gi m làm giá c phi u tăngấ ả ổ ế
Ch ng 8: Ngân hàng Th ng m iươ ươ ạ
79. Lý do khi n cho s phá s n ngân hàng đ c coi làế ự ả ượ
nghiêm tr ng đ i v i n n kinh t là:ọ ố ớ ề ế
a) M t ngân hàng phá s n s gây nên m i lo s v sộ ả ẽ ố ợ ề ự
phá s n c a hàng lo t các ngân hàng khác.ả ủ ạ
b) Các cu c phá s n ngân hàng làm gi m l ng ti nộ ả ả ượ ề
cung ng trong n n kinh t .ứ ề ế
c) M t s l ng nh t đ nh các doanh nghi p và côngộ ố ượ ấ ị ệ
chúng b thi t h i. ị ệ ạ
d) T t c các ý trên đ u sai.ấ ả ề
TL: a)
80. Ngân hàng th ng m i hi n đ i đ c quan ni m là:ươ ạ ệ ạ ượ ệ
a) công ty c ph n th t s l n. ổ ầ ậ ự ớ
b) công ty đa qu c gia thu c s h u nhà n c.ố ộ ở ữ ướ
c) m t T ng công ty đ c bi t đ c chuyênộ ổ ặ ệ ượ
môn hoá vào ho t đ ng kinh doanh tínạ ộ
d ng.ụ
d) m t lo i hình trung gian tài chính.ộ ạ
TL: d)
81. Chi t kh u th ng phi u có th đ c hi u là: ế ấ ươ ế ể ượ ể
a) ngân hàng cho vay có c s b o đ m và cănơ ở ả ả
c vào giá tr th ng phi u, v i lãi su t làứ ị ươ ế ớ ấ
lãi su t chi t kh u trên th tr ng.ấ ế ấ ị ườ

b) mua đ t th ng phi u đó hay m t b gi yứ ươ ế ộ ộ ấ
t có giá nào đó v i lãi su t chi t kh u.ờ ớ ấ ế ấ
c) ngân hàng cho vay căn c vào giá tr c aứ ị ủ
th ng phi u đ c khách hàng c m c t iươ ế ượ ầ ố ạ
ngân hàng và ngân hàng không tính lãi.
d) m t lo i cho vay có b o đ m, căn c vàoộ ạ ả ả ứ
giá tr th ng phi u v i th i h n đ n ngàyị ươ ế ớ ờ ạ ế
đáo h n c a th ng phi u đó. ạ ủ ươ ế
TL:d)
82. Đ kh c ph c tình tr ng n x u, các ngân hàngể ắ ụ ạ ợ ấ
th ng m i c n ph i:ơ ạ ầ ả
a) cho vay càng ít càng t t.ố
b) cho vay càng nhi u càng t t.ề ố
c) tuân th các nguyên t c và quy trình tínủ ắ
d ng, ngoài ra ph i đ c bi t chú tr ng vàoụ ả ặ ệ ọ
tài s n th ch p.ả ế ấ
d) không ng ng đ i m i công ngh và đa d ngừ ổ ớ ệ ạ
hoá s n ph m d ch v nh m tăng c ngả ẩ ị ụ ằ ườ
kh năng ti p c n, g n gũi và h tr kháchả ế ậ ầ ỗ ợ
hàng.
TL: d)
83. N quá h n là tình tr ng chung c a các ngân hàngợ ạ ạ ủ
th ng m i b i vì:ươ ạ ở
a) các ngân hàng luôn ch y theo r i ro đ t i đaạ ủ ể ố
hoá l i nhu n.ợ ậ
b) các ngân hàng c g ng cho vay nhi u nh t cóố ắ ề ấ
th .ể
c) có nh ng nguyên nhân khách quan b t khữ ấ ả
kháng d n đ n n quá h n. ẫ ế ợ ạ
d) có s can thi p quá nhi u c a Chính ph .ự ệ ề ủ ủ

TL: c)
84. T i sao m t ngân hàng có quy mô l n th ng d t o raạ ộ ớ ờ ễ ạ
nhi u l i nhu n h n ngân hàng nh ?ề ợ ậ ơ ỏ
a) có l i th và l i ích theo quy mô.ợ ế ợ
b) có ti m năng l n trong huy đ ng và sề ớ ộ ử
d ng v n, có uy tín và nhi u khách hàng. ụ ố ề
8.
(9đ)
c) có đi u ki n đ c i ti n công ngh , đaề ệ ể ả ế ệ
d ng hoá ho t đ ng gi m thi u r i ro.ạ ạ ộ ả ể ủ
d) vì t t c các y u t trên.ấ ả ế ố
TL: d)
85. Các c quan qu n lý Nhà n c c n ph i h n ch khôngơ ả ớ ầ ả ạ ế
cho các ngân hàng n m gi m t s lo i tài s n có nào đóắ ữ ộ ố ạ ả
nh m m c đích:ằ ụ
a) đ t o ra môi tr ng c nh tranh bình đ ngể ạ ờ ạ ẳ
trong n n kinh t và s an toàn, hi u quề ế ự ệ ả
kinh doanh cho chính b n thân các ngânả
hàng này.
b) đ các ngân hàng t p trung vào các ho tể ậ ạ
đ ng truy n th ng.ộ ề ố
c) đ gi m áp l c c nh tranh gi a các trungể ả ự ạ ữ
gian tài chính trong m t đ a bàn.ộ ị
d) đ h n ch s thâm nh p quá sâu c a cácể ạ ế ự ậ ủ
ngân hàng vào các doanh nghi p.ệ
TL: a)
86. Các ho t đ ng giao d ch theo kỳ h n đ i v i các công cạ ộ ị ạ ố ớ ụ
tài chính s có tác d ng: ẽ ụ
a) tăng tính thanh kho n cho các công c tàiả ụ
chính.

b) gi m thi u r i ro cho các công c tài chính.ả ể ủ ụ
c) đa d ng hoá và tăng tính sôi đ ng c a cácạ ộ ủ
ho t đ ng c a th tr ng tài chính.ạ ộ ủ ị ườ
d) đáp ng nhu c u c a m i đ i t ng tham giaứ ầ ủ ọ ố ượ
th tr ng tài chính.ị ườ
TL: b)
87. Trong tr ng h p nào thì “giá tr th tr ng c a m t ngânờ ợ ị ị ườ ủ ộ
hàng tr thành kém h n” giá tr trên s sách?ở ơ ị ổ
a) Tình tr ng n x u đ n m c nh t đ nh vàạ ợ ấ ế ứ ấ ị
nguy c thu h i n là r t khó khăn.ơ ồ ợ ấ
b) Có d u hi u phá s n rõ ràng.ấ ệ ả
c) Đang là b đ n trong các v ki n t ng. ị ơ ụ ệ ụ
d) C c u tài s n b t h p lý. ơ ấ ả ấ ợ
TL: b)
88. Trong các nhóm nguyên nhân d n đ n r i ro tínẫ ế ủ
d ng thì nhóm nguyên nhân nào đ c coi là quan tr ngụ ượ ọ
nh t?ấ
a) Nhóm nguyên nhân thu c v Chính phộ ề ủ
b) Nhóm nguyên nhân thu c v hi p h i ngânộ ề ệ ộ
hàng th gi iế ớ
c) Nhóm nguyên nhân thu c v b n thân ngânộ ề ả
hàng th ng m iươ ạ
d) Nhóm nguyên nhân thu c v khách hàng.ộ ề
TL: d)
89. T l d tr b t bu c đ i v i các ngân hàng th ngỷ ệ ự ữ ắ ộ ố ớ ươ
m i nh t thi t ph i: ạ ấ ế ả
a) b ng 10 % Ngu n v n huy đ ng.ằ ồ ố ộ
b) b ng 10 % Ngu n v n.ằ ồ ố
c) b ng 10 % Doanh s cho vay.ằ ố
d) b ng 10 % Ti n g i không kỳ h n.ằ ề ử ạ

e) theo quy đ nh c a Ngân hàng Trung ngị ủ ươ
trong t ng th i kỳ.ừ ờ
TL: e)
90. Tài s n th ch p cho m t món vay ph i đáp ng cácả ế ấ ộ ả ứ
tiêu chu n:ẩ
a) có giá tr ti n t và đ m b o các yêu c u phápị ề ệ ả ả ầ
lý c n thi t.ầ ế
b) có th i gian s d ng lâu dài và đ c nhi uờ ử ụ ượ ề
ng i a thích.ườ ư
c) có giá tr trên 5.000.000 VND và đ c r tị ợ ấ
nhi u ng i a thích.ề ườ ư
d) thu c quy n s h u h p pháp c a ng i vayộ ề ở ữ ợ ủ ườ
v n và có giá tr t 200.000 VND. ố ị ừ
TL: a)
91. S an toàn và hi u qu trong kinh doanh c a m tự ệ ả ủ ộ
ngân hàng th ng m i có th đ c hi u là: ươ ạ ể ượ ể
a) tuân th m t cách nghiêm túc t t c các quyủ ộ ấ ả
đ nh c a Ngân hàng Trung ng.ị ủ ươ
b) có t su t l i nhu n trên 10% năm và nỷ ấ ợ ậ ợ
quá h n d i 8%.ạ ướ
c) không có n x u và n quá h n.ợ ấ ợ ạ
d) ho t đ ng theo đúng quy đ nh c a phápạ ộ ị ủ
lu t, có l i nhu n và t l n quá h n ậ ợ ậ ỷ ệ ợ ạ ở
m c cho phép. ứ
TL: d)
92. T tr ng v n ch s h u trên t ng tài s n c a m tỷ ọ ố ủ ở ữ ổ ả ủ ộ
ngân hàng th ng m i đ c coi là an toàn khi đ t ươ ạ ượ ạ ở
m c:ứ
a) 18%
b) 12%

c) 5.3%
d) 8%
TL: d)
93. Phí t n và l i ích c a chính sách ''quá l n không đổ ợ ủ ớ ể
v n '' là gì?ỡ ợ
a) Chi phí qu n lý l n nh ng có kh năng ch uả ớ ư ả ị
đ ng t n th t, th m chí thua l . ự ổ ấ ậ ỗ
b) Chi phí qu n lý l n nh ng d dàng thích nghiả ớ ữ ễ
v i th tr ng.ớ ị ườ
c) B máy c ng k nh kém hi u qu nh ng ti mộ ồ ề ệ ả ư ề
l c tài chính m nh. ự ạ
d) Chi phí đ u vào l n nh ng ho t đ ng kinhầ ớ ư ạ ộ
doanh n đ nh.ổ ị
TL: d)
94. N quá h n c a m t ngân hàng th ng m i đ cợ ạ ủ ộ ươ ạ ượ
xác đ nh b ng:ị ằ
a) s ti n n quá h n trên t ng d n .ố ề ợ ạ ổ ư ợ
b) s ti n khách hàng không tr n trên t ng dố ề ả ợ ổ ư
n .ợ
c) s ti n n quá h n trên d n th c t .ố ề ợ ạ ư ợ ự ế
d) s ti n đ c xoá n trên s v n vay.ố ề ượ ợ ố ố
TL: a)
95. Ch c năng trung gian tài chính c a m t ngân hàngứ ủ ộ
th ng m i có th đ c hi u là: ươ ạ ể ượ ể
a) làm c u n i gi a ng i vay và cho vay ti n.ầ ố ữ ườ ề
b) làm c u n i gi a các đ i t ng khách hàngầ ố ữ ố ượ
và s giao d ch ch ng khoán.ở ị ứ
9.
(9đ)
c) cung c p t t c các d ch v tài chính theo quyấ ấ ả ị ụ

đ nh c a pháp lu t.ị ủ ậ
d) bi n các kho n v n có th i h n ng n thànhế ả ố ờ ạ ắ
các kho n v n đ u t dài h n h n.ả ố ầ ư ạ ơ
TL: c)
96. Vì sao các ngân hàng th ng m i c ph n l i ph iươ ạ ổ ầ ạ ả
quy đ nh m c v n t i thi u đ i v i các c đông?ị ứ ố ố ể ố ớ ổ
a) Đ đ m b o quy mô v n ch s h u choể ả ả ố ủ ở ữ
các ngân hàng, đ m b o an toàn cho kháchả ả
hàng c a ngân hàng.ủ
b) Đ phòng ch ng kh năng phá s n và cể ố ả ả ổ
đông bán tháo c phi u.ổ ế
c) Đ Nhà n c d dàng ki m soát.ể ướ ễ ể
d) Đ đ m b o kh năng huy đ ng v n c aể ả ả ả ộ ố ủ
các ngân hàng này.
TL: a)
97. C s đ m t ngân hàng ti n hành l a ch n kháchơ ở ể ộ ế ự ọ
hàng bao g m:ồ
a) khách hàng thu c đ i t ng u tiên c aộ ố ượ ư ủ
Nhà n c và th ng xuyên tr n đúngướ ườ ả ợ
h n.ạ
b) khách hàng có công v i cách m ng và c nớ ạ ầ
đ c h ng các chính sách u đãi.ượ ưở ư
c) căn c vào m c đ r i ro và thu nh p c aứ ứ ộ ủ ậ ủ
món vay.
d) khách hàng có trình đ t đ i h c tr lên.ộ ừ ạ ọ ở
TL: c)
98. Các ngân hàng c nh tranh v i nhau ch y u d a trênạ ớ ủ ế ự
các công c :ụ
a) Gi m th p lãi su t cho vay và nâng cao lãiả ấ ấ
su t huy đ ng. ấ ộ

b) Tăng c ng c i ti n công ngh và s n ph mườ ả ế ệ ả ẩ
d ch v ngân hàng.ị ụ
c) Tranh th tìm ki m s u đãi c a Nhà n c.ủ ế ự ư ủ ướ
d) Ch y theo các d án l n có l i ích cao dù cóạ ự ớ ợ
m o hi m. ạ ể
TL: b)
99. Các ngân hàng th ng m i nh t thi t ph i có t lươ ạ ấ ế ả ỷ ệ
d tr v t quá m c:ự ữ ượ ở ứ
a) 8% trên t ng tài s n.ổ ả
b) 40% trên t ng ngu n v n.ổ ồ ố
c) 10% trên t ng ngu n v n.ổ ồ ố
d) tuỳ theo các đi u ki n kinh doanh t ng ngânề ệ ừ
hàng.
TL: d)
100. Nguyên nhân c a r i ro tín d ng bao g m: ủ ủ ụ ồ
a) S y u kém c a các ngân hàng và khách hàngự ế ủ
thi u ý th c t giác.ế ứ ự
b) S qu n lý l ng l o c a Chính ph và các cự ả ỏ ẻ ủ ủ ơ
quan ch c năng.ứ
c) Đ u t sai h ng và nh ng tiêu c c trongầ ư ướ ữ ự
ho t đ ng tín d ng.ạ ộ ụ
d) S y u kém c a ngân hàng, khách hàng vàự ế ủ
nh ng nguyên nhân khách quan khác.ữ
TL: d)
101. Các ngân hàng th ng m i Vi t Nam có đ c phépươ ạ ệ ợ
tham gia vào ho t đ ng kinh doanh trên th tr ng ch ngạ ộ ị ườ ứ
khoán hay không?
a) Hoàn toàn không.
b) Đ c tham gia không h n ch .ượ ạ ế
c) Có, nh ng s tham gia r t h n ch .ư ự ấ ạ ế

d) Có, nh ng ph i thông qua công ty ch ngư ả ứ
khoán đ c l p.ộ ậ
TL: d)
102. S khác nhau căn b n gi a m t ngân hàng th ngự ả ữ ộ ươ
m i và m t công ty b o hi m là:ạ ộ ả ể
a) Ngân hàng th ng m i không đ c thu phíươ ạ ượ
c a khách hàng.ủ
b) Ngân hàng th ng m i đ c phép nh n ti nươ ạ ợ ậ ề
g i và cho vay b ng ti n, trên c s đó cóử ằ ề ơ ở
th t o ti n g i, tăng kh năng cho vay c aể ạ ề ử ả ủ
c h th ng.ả ệ ố
c) Ngân hàng th ng m i không đ c phépươ ạ ượ
dùng ti n g i c a khách hàng đ đ u trungề ử ủ ể ầ
dài h n, tr tr ng h p đ u t tr c ti pạ ừ ườ ợ ầ ư ự ế
vào các doanh nghi p.ệ
d) Ngân hàng th ng m i không đ c phépươ ạ ượ
tham gia ho t đ ng kinh doanh trên thạ ộ ị
tr ng ch ng khoán.ườ ứ
TL: b)
Ch ng 9: Quá trình cung ng ti n tươ ứ ề ệ
103. N u t l ti n m t và ti n g i có th phát hành sécế ỷ ệ ề ặ ề ử ể
tăng lên có th hàm ý v : ể ề
a) N n kinh t đang tăng tr ng và có th d nề ế ưở ể ẫ
đ n tình tr ng “nóng b ng”.ế ạ ỏ
b) N n kinh t đang trong giai đo n suy thoái.ề ế ạ
c) T c đ l u thông hàng hoá và ti n t tăngố ộ ư ề ệ
g n v i s tăng tr ng kinh t .ắ ớ ự ưở ế
d) Ngân hàng Trung ng phát hành thêm ti nươ ề
m t vào l u thông.ặ ư
TL: b)

104. M c cung ti n t s tăng lên khi:ứ ề ệ ẽ
a) ti n d tr c a các ngân hàng th ng m iề ự ữ ủ ươ ạ
tăng.
b) Ngân hàng Trung ng phát hành thêm ti nươ ề
m t vào l u thông.ặ ư
c) t l d tr b t bu c gi m xu ng.ỷ ệ ự ữ ắ ộ ả ố
d) nhu c u v n đ u t trong n n kinh t tăng.ầ ố ầ ư ề ế
e) t t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ
TL: b,c,d
105. C s ti n t (MB) ph thu c vào các y u t :ơ ố ề ệ ụ ộ ế ố
a) lãi su t, t l d tr b t bu c, kh năngấ ỷ ệ ự ữ ắ ộ ả
cho vay c a các ngân hàng th ng m i.ủ ươ ạ
b) m c tiêu t i đa hoá l i nhu n c a các ngânụ ố ợ ậ ủ
hàng th ng m i.ươ ạ
c) t l d tr b t bu c, t l d tr v t quáỷ ệ ự ữ ắ ộ ỷ ệ ự ữ ượ
và l ng ti n m t trong l u thông.ượ ề ặ ư
10.
(9đ)
d) m c tiêu m r ng cung ti n t c a Ngânụ ở ộ ề ệ ủ
hàng Trung ngươ
TL: c)
106. Theo anh ch các lo i bi n đ ng sau, bi n đ ng nàoị ạ ế ộ ế ộ
nh h ng đ n c s ti n t (MB) v i t c đả ưở ế ơ ố ề ệ ớ ố ộ
nhanh nh t:ấ
a) S gia tăng s d ng sécự ử ụ
b) S gia tăng trong tài kho n ti n g i có thự ả ề ử ể
phát hành séc.
c) Lãi su t tăng lên.ấ
d) Lãi su t gi m đi.ấ ả
TL: b)

107. Khi các ngân hàng th ng m i tăng t l d trươ ạ ỷ ệ ự ữ
v t quá (excess reserves) đ b o đ m kh năngợ ể ả ả ả
thanh toán, s nhân ti n t s thay đ i nh th nào?ố ề ệ ẽ ổ ư ế
(gi đ nh các y u t khác không thay đ i)ả ị ế ố ổ
a) Tăng.
b) Gi m.ả
c) Gi m không đáng k .ả ể
d) Không thay đ i.ổ
TL: b)
108. Khi Ngân hàng Trung ng h lãi su t tái chi tươ ạ ấ ế
kh u, l ng ti n cung ng (MS) s thay đ i nhấ ượ ề ứ ẽ ổ ư
th nào? (gi đ nh các y u t khác không thay đ i)ế ả ị ế ố ổ
a) ch c ch n s tăng. ắ ắ ẽ
b) có th s tăng. ể ẽ
c) có th s gi m.ể ẽ ả
d) không thay đ i.ổ
TL: b)
109. Gi đ nh các y u t khác khôngả ị ế ố
thay đ i, khi ngân hàng Trungổ
ng tăng t l d tr b t bu c,ươ ỷ ệ ự ữ ắ ộ
s nhân ti n t s :ố ề ệ ẽ
a) Gi mả
b) Tăng
c) Không xác đ nh đ cị ượ
d) Không thay đ iổ
TL: a)
110. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, c sả ị ế ố ổ ơ ố
ti n t (MB) s gi m xu ng khi: ề ệ ẽ ả ố
a) Các ngân hàng th ng m i rút ti n t Ngânươ ạ ề ừ
hàng Trung ng.ươ

b) Ngân hàng Trung ng m r ng cho vay đ iươ ở ộ ố
v i các ngân hàng th ng m i.ớ ươ ạ
c) Ngân hàng trung ng mua tín phi u kho b cươ ế ạ
trên th tr ng m .ị ườ ở
d) Không có ph ng án nào đúng.ươ
TL: d)
111. M c cung ti n t s tăng lên khi:ứ ề ệ ẽ
a) Ti n d tr c a các ngân hàng th ng m iề ự ữ ủ ươ ạ
tăng.
b) Ngân hàng Trung ng phát hành thêm ti nươ ề
m t vào l u thông.ặ ư
c) T l d tr b t bu c gi m xu ng.ỷ ệ ự ữ ắ ộ ả ố
d) Nhu c u v n đ u t trong n n kinh t tăng.ầ ố ầ ư ề ế
e) T t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ
TL: e)
112. L ng ti n cung ng thay đ i ng c chi u v i sượ ề ứ ổ ượ ề ớ ự
thay đ i các nhân t :ổ ố
a) T l d tr b t bu c (rr)ỷ ệ ự ữ ắ ộ
b) T l ti n m t trên ti n g i (C/D)ỷ ệ ề ặ ề ử
c) Ti n c s (MB)ề ơ ở
d) T l d tr v t quá (ER/D)ỷ ệ ự ữ ượ
e) T t c các ph ng án trên.ấ ả ươ
TL: a và d

113. L ng ti n cung ng t ng quan thu n v i sượ ề ứ ươ ậ ớ ự
thay đ i:ổ
a) T l d tr b t bu c (rr)ỷ ệ ự ữ ắ ộ
b) T l ti n m t trên ti n g i (C/D)ỷ ệ ề ặ ề ử
c) Ti n c s (MB)ề ơ ở
d) T l d tr v t quá (ER/D)ỷ ệ ự ữ ượ

e) T t c các ph ng án trên.ấ ả ươ
TL: c)
114. M t tri u VND đ c c t k c năm trong t nhàộ ệ ượ ấ ỹ ả ủ
riêng c a b n có đ c tính là m t b ph n c aủ ạ ượ ộ ộ ậ ủ
M1 không?
b) Không, vì s ti n đó không tham gia l uố ề ư
thông.
c) Có, vì s ti n đó v n n m trong l u thôngố ề ẫ ằ ư
hay còn g i là ph ng ti n l u thông ti mọ ươ ệ ư ề
năng.
d) Có, vì s ti n đó v n là ph ng ti n thanhố ề ẫ ươ ệ
toán do Ngân hàng Trung ng phát hành raươ
và có th tham gia vào l u thông b t kỳ lúcể ư ấ
nào.
e) Không, vì M1 ch tính riêng theo t ng năm.ỉ ừ
TL: c)
115. Các hãng môi gi i M v n đ ng r t ráo ri t đớ ở ỹ ậ ộ ấ ế ể
duy trì đ o lu t Glass-Steagall (1933) nh m m cạ ậ ằ ụ
đích:
a) Đ các ngân hàng th ng m i ph i thu h pể ươ ạ ả ẹ
ho t đ ng trong n c.ạ ộ ướ
b) Đ các hãng môi gi i đó không ph i c nhể ớ ả ạ
tranh v i các ngân hàng th ng m i trongớ ươ ạ
các ho t đ ng kinh doanh ch ng khoán.ạ ộ ứ
c) Đ các hãng môi gi i đó có l i th h n vàể ớ ợ ế ơ
m r ng các ho t đ ng cho vay ng n h n.ở ộ ạ ộ ắ ạ
d) Đ các hãng môi gi i đó duy trì kh năngể ớ ả
đ c quy n trong ho t đ ng kinh doanhộ ề ạ ộ
ngo i t . ạ ệ
TL: b)

116. Hãy cho bi t ý ki n ch v nh n đ nh:"S nhân ti nế ế ị ề ậ ị ố ề
nh t thi t ph i l n h n 1":ấ ế ả ớ ơ
a) Đúng.
11.
(9đ)
b) Sai.
c) Không có c s đ kh ng đ nh rõ ràng nh nơ ở ể ẳ ị ậ
đ nh đó là đúng hay sai.ị
TL: a)
117. C s ti n t (MB) s thay đ i nh th nào n uơ ố ề ệ ẽ ổ ư ế ế
Ngân hàng Trung ng bán 200 t trái phi u choươ ỷ ế
các ngân hàng th ng m i trên th tr ng m ? ươ ạ ị ườ ở
a) tăng.
b) gi m.ả
c) không đ i.ổ
d) không có c s xác đ nh v s thay đ i c aơ ở ị ề ự ổ ủ
c s ti n t .ơ ố ề ệ
TL: b)
118. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, khi Ngânả ị ế ố ổ
hàng Trung ng gi m t l d tr b t bu c,ươ ả ỷ ệ ự ữ ắ ộ
l ng ti n cung ng (MS) s thay đ i nh thượ ề ứ ẽ ổ ư ế
nào?
a) Có th tăng.ể
b) Có th gi m.ể ả
c) Có th không tăng.ể
d) Có th không gi m.ể ả
e) Ch c ch n s tăng.ắ ắ ẽ
f) Ch c ch n s gi m.ắ ắ ẽ ả
TL: e)
119. C s ti n t (MB) ph thu c vào các y u t :ơ ố ề ệ ụ ộ ế ố

a) lãi su t, t l d tr b t bu c, kh năng choấ ỷ ệ ự ữ ắ ộ ả
vay c a các ngân hàng th ng m i.ủ ươ ạ
b) m c tiêu t i đa hoá l i nhu n c a các ngânụ ố ợ ậ ủ
hàng th ng m i.ươ ạ
c) t l d tr b t bu c, t l d tr v t quáỷ ệ ự ữ ắ ộ ỷ ệ ự ữ ượ
và l ng ti n m t trong l u thông.ượ ề ặ ư
d) m c tiêu m r ng ti n t c a Ngân hàngụ ở ộ ề ệ ủ
Trung ngươ
TL: c)
120. L ng ti n cung ng s thay đ i nh th nào n uượ ề ứ ẽ ổ ư ế ế
Ngân hàng Trung ng th c hi n các nghi p vươ ự ệ ệ ụ
mua trên th tr ng m vào lúc mà lãi su t thị ườ ở ấ ị
tr ng đang tăng lên?ườ
a) Có th s tăng.ể ẽ
b) Có th s gi m.ể ẽ ả
c) Có th không tăng.ể
d) Ch c ch n s tăng.ắ ắ ẽ
e) Ch c ch n s gi m.ắ ắ ẽ ả
TL: e)
121. H i đ ng th ng đ c c a Ngân hàng Nhà n c quy tộ ồ ố ố ủ ớ ế
đ nh chi 100 t VND đ xây d ng tr s , vi c nàyị ỷ ể ự ụ ở ệ
có tác đ ng gì đ n c s ti n t ?ộ ế ơ ố ề ệ
a) Tăng
b) Gi mả
c) Không đ iổ
d) Không có c s đ xác đ nhơ ở ể ị
TL: c)
122. Nh ng t n t i c a l u thông ti n t Vi t Namữ ồ ạ ủ ư ề ệ ở ệ
bao g m:ồ
a) t tr ng ti n m t và ngo i t l n, t c đỷ ọ ề ặ ạ ệ ớ ố ộ

l u thông ch m.ư ậ
b) s c mua c a đ ng ti n không th c s nứ ủ ồ ề ự ự ổ
đ nh và l ng ngo i t quá l n.ị ợ ạ ệ ớ
c) t tr ng thanh toán b ng ti n m t l n,ỷ ọ ằ ề ặ ớ
ngo i t trôi n i nhi u, s c mua c a đ ngạ ệ ổ ề ứ ủ ồ
ti n ch a th c s n đ nh.ề ư ự ự ổ ị
d) s c mua c a đ ng ti n không n đ nh vàứ ủ ồ ề ổ ị
l ng ngo i t chuy n ra n c ngoài l n.ượ ạ ệ ể ướ ớ
TL: c)
123. Khi Ngân hàng Trung ng mua vào m t l ng tínươ ộ ượ
phi u Kho b c trên th tr ng m , l ng ti nế ạ ị ườ ở ượ ề
cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?ứ ẽ ổ ư ế
a) Có th tăng.ể
b) Có th gi m.ể ả
c) Ch c ch n s tăng.ắ ắ ẽ
d) Ch c ch n s gi m.ắ ắ ẽ ả
e) Không thay đ i.ổ
TL: c)
Ch ng 10: Ngân hàng Trung ng và Chính sáchươ ươ
ti n tề ệ
124. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, kả ị ế ố ổ hi
Ngân hàng Trung ng tăng t l d tr b tươ ỷ ệ ự ữ ắ
bu c, l ng ti n cung ng (MS) s thay đ iộ ượ ề ứ ẽ ổ
nh th nào?ư ế
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: b)
125. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, kả ị ế ố ổ hi
Ngân hàng Trung ng gi m t l d tr b tươ ả ỷ ệ ự ữ ắ

bu c, l ng ti n cung ng (MS) s thay đ iộ ượ ề ứ ẽ ổ
nh th nào?ư ế
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: a)
126. Khi Ngân hàng Trung ng mua vào m t l ngươ ộ ượ
tín phi u Kho b c trên th tr ng m , l ngế ạ ị ườ ở ượ
ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?ề ứ ẽ ổ ư ế
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: a)
127. Khi Ngân hàng Trung ng bán ra m t l ngươ ộ ượ
tín phi u Kho b c trên th tr ng m , l ngế ạ ị ườ ở ượ
ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?ề ứ ẽ ổ ư ế
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: b)
12.
(9đ)
128. Khi Ngân hàng Trung ng gi m lãi su t táiươ ả ấ
chi t kh u, l ng ti n cung ng (MS) s thayế ấ ượ ề ứ ẽ
đ i nh th nào?ổ ư ế
a) ch c ch n s tăng ắ ắ ẽ
b) có th s tăng ể ẽ
c) có th s gi mể ẽ ả
d) không thay đ iổ
TL: b)

129. Khi Ngân hàng Trung ng tăng t l d trươ ỷ ệ ự ữ
b t bu c, l ng ti n cung ng (MS) s thayắ ộ ượ ề ứ ẽ
đ i nh th nào? (gi đ nh các y u t khácổ ư ế ả ị ế ố
không thay đ i)ổ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: b)
130. Khi Ngân hàng Trung ng gi m t l d trươ ả ỷ ệ ự ữ
b t bu c, l ng ti n cung ng (MS) s thayắ ộ ượ ề ứ ẽ
đ i nh th nào? (gi đ nh các y u t khácổ ư ế ả ị ế ố
không thay đ i)ổ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: a)
131. Khi Ngân hàng Trung ng mua vào m t l ngươ ộ ượ
tín phi u Kho b c trên th tr ng m , l ngế ạ ị ườ ở ượ
ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?ề ứ ẽ ổ ư ế
(gi đ nh các y u t khác không thay đ i)ả ị ế ố ổ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: a)
132. Khi Ngân hàng Trung ng bán ra m t l ngươ ộ ượ
tín phi u Kho b c trên th tr ng m , l ngế ạ ị ườ ở ượ
ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?ề ứ ẽ ổ ư ế
(gi đ nh các y u t khác không thay đ i)ả ị ế ố ổ
a) tăng
b) gi mả

c) không thay đ iổ
TL: b)
133. Khi Ngân hàng Trung ng h lãi su t tái chi tươ ạ ấ ế
kh u, l ng ti n cung ng (MS) s thay đ iấ ượ ề ứ ẽ ổ
nh th nào? (gi đ nh các y u t khác khôngư ế ả ị ế ố
thay đ i)ổ
a) ch c ch n s tăng ắ ắ ẽ
b) có th s tăng ể ẽ
c) có th s gi mể ẽ ả
d) không thay đ iổ
TL: b)
134. Lý do gì khi n cho s phá s n ngân hàng đ c coi làế ự ả ượ
nghiêm tr ng đ i v i n n kinh t ?ọ ố ớ ề ế
a) M t ngân hàng phá s n s gây nên m i loộ ả ẽ ố
s v s phá s n c a các ngân hàng khácợ ề ự ả ủ
b) Các cu c phá s n ngân hàng làm gi mộ ả ả
l ng ti n cung ng trong n n kinh tượ ề ứ ề ế
c) M t s l ng l n dân chúng b thi t h i ộ ố ượ ớ ị ệ ạ
d) T t c các ý trên đ u saiấ ả ề
TL: a)
135. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, cả ị ế ố ổ s ti nơ ố ề
t (MB) s gi m xu ng khi nào?ệ ẽ ả ố
a) Các ngân hàng th ng m i rút ti n t ngân hàngươ ạ ề ừ
trung ngươ
b) Ngân hàng trung ng m r ng cho vay chi t kh uươ ở ộ ế ấ
đ i v i các ngân hàng th ng m i.ố ớ ươ ạ
c) Ngân hàng trung ng mua tín phi u kho b c trên thươ ế ạ ị
tr ng mườ ở
d) Không có câu nào đúng
TL: c)

135. Khi ngân hàng trung ng tăng t l d tr b tươ ỷ ệ ự ữ ắ
bu c, s nhân ti n t s thay đ i nh th nào?ộ ố ề ệ ẽ ổ ư ế
(gi đ nh các y u t khác không thay đ i)ả ị ế ố ổ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: b)
136. Khi các ngân hàng th ng m i tăng t l d tr b oươ ạ ỷ ệ ự ữ ả
đ m kh năng thanh toán (d tr v t m c), sả ả ự ữ ượ ứ ố
nhân ti n t s thay đ i nh th nào? (gi đ nhề ệ ẽ ổ ư ế ả ị
các y u t khác không thay đ i)ế ố ổ
a) tăng
b) gi mả
c) không thay đ iổ
TL: b)
138. Lãi su t tho thu n đ c áp d ng trong tín d ngấ ả ậ ượ ụ ụ
ngo i t và Đ ng Vi t Nam đ c áp d ng n cạ ệ ồ ệ ượ ụ ở ướ
ta k t :ể ừ
a) tháng 7/2001 và tháng 6/2002
b) tháng 7/2002 và tháng 7/2003
c) tháng 7/2001 và tháng 7/2002
d) tháng 7/2002 và tháng 7/2003
TL: a)
139. C quan qu n lý ho t đ ng ngân hàng th ng m iơ ả ạ ộ ươ ạ
có hi u qu và an toàn nh t s ph i là:ệ ả ấ ẽ ả
a) Ngân hàng Trung ng.ươ
b) B Tài chính.ộ
c) B Công an.ộ
d) B t Pháp.ộ ư
e) Không ph i t t c các c quan nói trên.ả ấ ả ơ

TL: a)
140. Phát hành ti n thông qua kênh tín d ng cho các ngânề ụ
hàng trung gian là nghi p v phát hành:ệ ụ
a) t m th i.ạ ờ
b) vĩnh vi n.ễ
c) không xác đ nh đ c.ị ượ
13.
(9đ)
TL: a)
141. Chính sách ti n t c a Ngân hàng Nhà n c Vi tề ệ ủ ướ ệ
Nam bao g m có các công c ch y u nh sau:ồ ụ ủ ế ư
a) chính sách d tr b t bu c, chính sách lãiự ữ ắ ộ
su t, chính sách t giá, các ho t đ ng trênấ ỷ ạ ộ
th tr ng m , chính sách h n ch tín d ng.ị ườ ở ạ ế ụ
b) chính sách d tr b t bu c, chính sách lãiự ữ ắ ộ
su t, chính sách chi t kh u và tái chi tấ ế ấ ế
kh u, các ho t đ ng trên th tr ng m ,ấ ạ ộ ị ờ ở
chính sách h n ch tín d ng.ạ ế ụ
c) chính sách d tr b t bu c, chính sách lãiự ữ ắ ộ
su t, chính sách công nghi p hoá, các ho tấ ệ ạ
đ ng trên th tr ng m , chính sách h n chộ ị ờ ở ạ ế
tín d ng.ụ
d) chính sách d tr b t bu c, chính sách lãiự ữ ắ ộ
su t, chính sách t giá, các ho t đ ng trênấ ỷ ạ ộ
th tr ng m , chính sách tài chính doanhị ườ ở
nghi p.ệ
TL: b)
Ch ng 11: Tài chính Qu c tươ ố ế
142. Khi Vi t Nam b thiên tai (bão l t làm m t mùa), tệ ị ụ ấ ỷ
giá gi a đ ng Vi t Nam và Đô la M s thay đ iữ ồ ệ ỹ ẽ ổ

nh th nào? ế
a) Tăng.
b) Gi m.ả
c) Không đ i.ổ
d) Bi n đ ng tăng giá cho Đô la M . ế ộ ỹ
TL: d) do c u $ tăng, cung h n chầ ạ ế
143. Khi đ ng Phrăng Pháp tăng giá, b n thích u ngồ ạ ố
nhi u r u vang California h n hay nhi u r uề ượ ơ ề ượ
vang Pháp h n (b qua y u t s thích)?ơ ỏ ế ố ở
a) R u vang Pháp.ượ
b) R u vang California.ượ
c) Không có căn c đ quy t đ nh.ứ ể ế ị
TL: b) Vì khi đó r u M s tr nên r t ng đ iượ ỹ ẽ ở ẻ ươ ố
144. Th gi i có th ti n t i m t n n kinh t h p nh tế ớ ể ế ớ ộ ề ế ợ ấ
v i m t h p đ ng ti n duy nh t đ c không?ớ ộ ợ ồ ề ấ ượ
a) Có th t nay đ n năm 2010, vì các n c c ngể ừ ế ớ ộ
đ ng Châu Âu là m t ví d .ồ ộ ụ
b) S r t khó khăn, vì s phát tri n và n n kinhẽ ấ ự ể ề
t các n c không đ ng đ u.ế ướ ồ ề
c) Ch c ch n thành hi n th c vì m c tiêu chungắ ắ ệ ự ụ
c a các n c là nh v y. ủ ướ ư ậ
d) Ch c ch n, vì toàn c u hoá đã tr thành xuắ ắ ầ ở
th t t y u.ế ấ ế
TL: b)
145. Cán cân thanh toán qu c t c a m t n c có th cố ế ủ ộ ướ ự
s là cân đ i hay không?ự ố
a) Có.
b) Không.
c) Cân đ i ch là ng u nhiên t m th i.ố ỉ ẫ ạ ờ
d) Cân đ i ch khi có s can thi p c a Chínhố ỉ ự ệ ủ

ph .ủ
TL: a)
146. Khi hi p c song ph ng gi a Vi t Nam và Mệ ướ ươ ữ ệ ỹ
(BTA) đ c th c hi n, t giá gi a Đ ng Vi tượ ự ệ ỷ ữ ồ ệ
Nam và Đô la M s bi n đ ng nh th nào?ỹ ẽ ế ộ ư ế
a) Tăng.
b) Gi m.ả
c) Không đ i.ổ
d) Bi n đ ng tăng giá cho đ ng Đô la M .ế ộ ồ ỹ
e) Ch a có c s kh ng đ nh.ư ơ ở ẳ ị
TL: d) v m t dài h n t t c các y u t đ uề ặ ạ ấ ả ế ố ề
làm VND gi m giáả
147. Chính sách t giá c đ nh có tác d ng ch y u:ỷ ố ị ụ ủ ế
a) b o tr m u d ch đ i v i các c s s n xu tả ợ ậ ị ố ớ ơ ở ả ấ
hàng hoá trong n c.ướ
b) đ m b o nhu c u chi tiêu c a ngân sách Nhàả ả ầ ủ
n c.ướ
c) đ m b o kh năng n đ nh s c mua c a đ ngả ả ả ổ ị ứ ủ ồ
n i t và các m c tiêu kinh t -xã h i.ộ ệ ụ ế ộ
d) h n ch nh h ng c a th tr ng tài chínhạ ế ả ưở ủ ị ườ
qu c t .ố ế
TL: d)
148. Thâm h t ngân sách c a chính ph có nh h ngụ ủ ủ ả ưở
đ n cán cân thanh toán qu c t không?ế ố ế
a) Có.
b) Không.
c) Tuỳ theo t ng tr ng h p c th .ừ ườ ợ ụ ể
TL: c)
Ch ng 12: L m phát và n đ nh ti n tươ ạ ổ ị ề ệ
149. Trong m t n n kinh t , khi l m phát đ c d đoánộ ề ế ạ ượ ự

s tăng lên thì đi u gì s x y ra?ẽ ề ẽ ả
a) Lãi su t danh nghĩa s tăngấ ẽ
b) Lãi su t danh nghĩa s gi mấ ẽ ả
c) Lãi su t th c s tăngấ ự ẽ
d) Lãi su t th c s gi mấ ự ẽ ả
TL: a)
150. Vi t Nam trong n a đ u năm 1996 có tình tr ngệ ử ầ ạ
gi m phát, đ ng trên giác đ chính sách ti n t ,ả ứ ộ ề ệ
đi u đó có nghĩa là gì?ề
a) Cung ti n t l n h n c u ti n t .ề ệ ớ ơ ầ ề ệ
b) Lãi su t quá cao.ấ
c) Cung ti n t nh h n c u ti n t do c u ti nề ệ ỏ ơ ầ ề ệ ầ ề
t tăng quá nhanh.ệ
d) Cán cân thanh toán qu c t c a Vi t Nam bố ế ủ ệ ị
thâm h t nghiêm tr ng.ụ ọ
e) Cung ti n t l n h n c u ti n th c t .ề ệ ớ ơ ầ ề ự ế
TL: d)
151. Khi t ng s n ph m d i m c ti m năng, m tổ ả ẩ ở ướ ứ ề ặ
b ng giá c s m c nào n u đ ng t ng c u v nằ ả ẽ ở ứ ế ườ ổ ầ ẫ
không thay đ i sau m t th i gian?ổ ộ ờ
a) M c cao.ứ
b) M c th p.ứ ấ
c) Lúc đ u m c th p sau đó s tăng lên.ầ ở ứ ấ ẽ
d) Lúc đ u m c cao sau đó tr v tr ng tháiầ ở ứ ở ề ạ
cân b ng.ằ
TL: c)
152. L m phát phi mã là l m phát m c:ạ ạ ở ứ
14.
(9đ)
a) N n kinh t cân b ng trên m c ti m năngề ế ằ ứ ề

b) T l l m phát d i m c 3 (ba) ch s .ỷ ệ ạ ở ướ ứ ữ ố
c) T l l m phát m c 2 (hai) ch s nh ngỷ ệ ạ ở ứ ữ ố ư
d i m c 3 (ba) ch s .ướ ứ ữ ố
d) N n kinh t cân b ng m c d i ti mề ế ằ ở ứ ướ ề
năng.
TL: c)
153. Theo nh lý thuy t thì n c ta đã có th i kỳ l mư ế ở ướ ờ ạ
phát đã m c:ở ứ
a) Phi mã.
b) Siêu l m phát.ạ
c) Ch m c v a ph i hay m c có thỉ ở ứ ừ ả ở ứ ể
ki m soát đ c.ể ượ
d) Ch a bao gi quá l m phát phi mã.ư ờ ạ
TL: b)
154. L m phát s tác đ ng x u đ n:ạ ẽ ộ ấ ế
a) Thu nh p c a các ngân hàng th ng m i vàậ ủ ươ ạ
các t ch c tín d ng.ổ ứ ụ
b) Thu nh p c a m i t ng l p dân c .ậ ủ ọ ầ ớ ư
c) Thu nh p c a các chuyên gia n c ngoài.ậ ủ ướ
d) Thu nh p c đ nh c a nh ng ng i làmậ ố ị ủ ữ ườ
công.
TL: d).
155. Nguyên nhân d n đ n l m phát nhi u n c có thẫ ế ạ ở ề ướ ể
đ c t ng h p l i bao g m:ượ ổ ợ ạ ồ
a) L m phát do c u kéo, chi phí đ y, b i chiạ ầ ẩ ộ
Ngân sách Nhà n c và s tăng tr ng ti nướ ự ưở ề
t quá m c.ệ ứ
b) L m phát do chi phí đ y, c u kéo, chi nạ ẩ ầ ế
tranh và thiên tai x y ra liên t c trong nhi uả ụ ề
năm.

c) Nh ng y u kém trong đi u hành c a Ngânữ ế ề ủ
hàng Trung ng.ươ
d) L m phát do c u kéo, chi phí đ y và nh ngạ ầ ẩ ữ
b t n v chính tr nh b đ o chính.ấ ổ ề ị ư ị ả
e) Không ph i các ph ng án trên.ả ươ
TL: a)
156. Đông k t giá c là c n thi t đ :ế ả ầ ế ể
a) Ngăn ch n tâm lý l m phát trong khi n nặ ạ ề
kinh t ch a b l m phát.ế ư ị ạ
b) Ngăn ch n di n bi n c a nh ng h u quặ ễ ế ủ ữ ậ ả
sau l m phát. ạ
c) Ngăn ch n tâm lý l m phát trong khi n nặ ạ ề
kinh t m i b l m phát đ c 5 năm.ế ớ ị ạ ượ
d) Ngăn ch n tâm lý l m phát trong khi n nặ ạ ề
kinh t b t đ u có d u hi u b l m phát.ế ắ ầ ấ ệ ị ạ
e) Ngăn ch n tâm lý l m phát trong khi n nặ ạ ề
kinh t thoát kh i tình tr ng tái bùng nế ỏ ạ ổ
l m phát.ạ
TL: d).
Ch ng 13: C u Ti n tươ ầ ề ệ
157. Theo J. M. Keynes, c u ti n t ph thu c vàoầ ề ệ ụ ộ
nh ng nhân t :ữ ố
a) thu nh p, lãi su t, s a chu ng hàngậ ấ ự ư ộ
ngo i nh p và m c đ an toàn xã h i. ạ ậ ứ ộ ộ
b) thu nh p, m c giá, lãi su t và các y u t xãậ ứ ấ ế ố
h i c a n n kinh t . ộ ủ ề ế
c) thu nh p, năng su t lao đ ng, t c đ l uậ ấ ộ ố ộ ư
thông ti n t và l m phát.ề ệ ạ
d) s thay đ i trong chính sách kinh t vĩ môự ổ ế
c a chính ph và thu nh p c a công chúng.ủ ủ ậ ủ

TL: b)
158. N u công chúng đ t nhiên g i ti n vào các ngânế ộ ử ề
hàng nhi u h n tr c, gi s các y u t khácề ơ ướ ả ử ế ố
không đ i, ph ng trình trao đ i (MV=PY) cóổ ươ ổ
bi n đ ng không?ế ộ
a) Có.
b) Không.
c) Lúc ban đ u thì có bi n đ ng sau đó s trầ ế ộ ẽ ở
l i cân b ng m c cũ.ạ ằ ở ứ
TL: c)
159. Nghiên c u m i quan h gi a c u ti n t s gi mứ ố ệ ữ ầ ề ệ ẽ ả
và lãi su t tăng đ :ấ ể
a) Thông qua s tác đ ng vào lãi su t đ đi uự ộ ấ ể ề
ti t c u ti n t đ góp ph n ch ng l mế ầ ề ệ ể ầ ố ạ
phát.
b) Thông qua s tác đ ng vào lãi su t đ thuự ộ ấ ể
hút v n đ u t n c ngoài.ố ầ ư ướ
c) Tác đ ng vào lãi su t đ đi u ti t c u ti nộ ấ ể ề ế ầ ề
t và ng c l i.ệ ượ ạ
d) Tác đ ng vào c u ti n t đ tăng lãi su tộ ầ ề ệ ể ấ
nh m đ t đ c các m c tiêu nh mong đ i.ằ ạ ượ ụ ư ợ
TL: c)
160. Đ nghiên c u v quan h gi a c u ti n t và lãiể ứ ề ệ ữ ầ ề ệ
su t, các nhà kinh t h c v “L ng c u tài s n”ấ ế ọ ề ượ ầ ả
phân chia tài s n trong n n kinh t thành các d ng:ả ề ế ạ
a) Tài s n phi tài chính và tài s n tài chính.ả ả
b) Tài s n tài chính và b t đ ng s n.ả ấ ộ ả
c) Vàng, ngo i t m nh và các v t c quý hi m.ạ ệ ạ ậ ổ ế
d) Vàng, ngo i t m nh và đ ng Vi t Nam.ạ ệ ạ ồ ệ
e) Không ph i các d ng trên.ả ạ

TL: a)
161. Theo các nhà kinh t h c v “L ng c u tài s n” thìế ọ ề ượ ầ ả
lãi su t đ c đ nh nghĩa là:ấ ượ ị
a) Chi phí c h i c a vi c hoán đ i tài s n tơ ộ ủ ệ ổ ả ừ
d ng tài s n tài chính sang tài s n phi tàiạ ả ả
chính.
b) Chi phí c h i c a vi c n m gi ti n.ơ ộ ủ ệ ắ ữ ề
c) Chi phí c a vi c s d ng v n, các d ch vủ ệ ử ụ ố ị ụ
tài chính và là giá c c a tín d ng.ả ủ ụ
d) T t c các ph ng án trên đ u đúng.ấ ả ươ ề
e) T t c các ph ng án trên đ u sai. ấ ả ươ ề
TL: b).
15.
(9đ)
162. Tài s n tài chính khác v i tài s n phi tài chính đ cả ớ ả ở ặ
đi m:a) Hình th c t n t i và ngu n g c hình thành.ể ứ ồ ạ ồ ố
b) Kh năng sinh l i và m c đ “liquidity”.ả ờ ứ ộ
c) S a thích và tính ph bi n trong côngự ư ổ ế
chúng.
d) Kh năng ch p nh n c a th tr ng.ả ấ ậ ủ ị ườ
e) M c đ qu n lý c a Nhà n c và các cứ ộ ả ủ ướ ơ
quan ch c năng đ i v i m i lo i đó.ứ ố ớ ỗ ạ
TL: b)
163. Các ngân hàng th ng m i Vi t Nam đ c phépươ ạ ệ ượ
đ u t vào c phi u m c:ầ ư ổ ế ở ứ
a) T i đa là 30% v n ch s h u và 15% giá tr c aố ố ủ ở ữ ị ủ
công ty c ph n. ổ ầ
b) T i đa là 30% v n ch s h u và 30% giá tr c aố ố ủ ở ữ ị ủ
công ty c ph n.ổ ầ
c) T i đa là 30% v n ch s h u và 10% giá tr c aố ố ủ ở ữ ị ủ

công ty c ph n.ổ ầ
d) Không h n ch . ạ ế
TL: c) Theo Ngh đ nh 48/1998/CP và CK và TTCK. ị ị
NH P MÔN TÀI CHÍNH TI N TẬ Ề Ệ
Ch ng Iươ
Câu 1:
……… là 1 lo i hàng hóa đ c bi t, đ c tách ra t trongạ ặ ệ ượ ừ
th gi i hàng hóa làm v t ngang giá chung trao đ i vàế ớ ậ ổ
mua bán
A tài chính B hóa tệ
C ti n tề ệ D tín tệ

Câu 2
………là m t lo i ti n t mà b n than nó không có giá trộ ạ ề ệ ả ị
song nh có s tín nghi m c a m i ng i mà nó có giáờ ự ệ ủ ọ ườ
tr trao đ i và đ c s d ng trong l u thôngị ổ ượ ử ụ ư
A ti n tề ệ B tín tệ
C hóa tệ D không có đáp án đúng

Câu 3 Các hình thái ti n tế ệ
A hóa tệ B tín tệ
C c 2 lo i trênả ạ D không có đáp án
Câu 4 : Ch c năng quan tr ng nh t c a ti n t làứ ọ ấ ủ ề ệ
A ch c năng th c đo giá trứ ướ ị
B ch c năng ph ng ti n thanh toán ứ ươ ệ
C ch c năng ph ng ti n tích lũyứ ươ ệ
D các ch c năng khácứ
Câu 5: ti n t th c hi n ch c năng gì khi đóng vai tròề ệ ự ệ ứ
mô gi i trong trao đ i hàng hóa và ti n hành thanh toánớ ổ ế
A ch c năng th c đo giá trứ ướ ị

B ch c năng ph ng ti n trao đ i và thanh toánứ ươ ệ ổ
C ch c năng ph ng ti n tích lũy giá trứ ươ ệ ị

Câu 6: ti n đ dãn t i s ra đ i c a ti n tề ề ớ ự ờ ủ ề ệ
A s ra đ i t n t i và phát tri n c a s n xu t hàng hóaự ờ ồ ạ ể ủ ả ấ
B s ra đ i t n t i và phát tri n c a nhà n cự ờ ồ ạ ể ủ ướ
C s ra đ i t n t i và phát tri n c a CNTBự ờ ồ ạ ể ủ
D c a và bả
Câu 7 : nguyên nhân sâu xa d n đ n s ra đ i c a tàiẫ ế ự ờ ủ
chính
A Ch đ chi m h u nô lế ộ ế ữ ệ
B chi m h u ru ng đ t ế ữ ộ ấ
C chi m h u t li u s n xu t ế ữ ư ệ ả ấ
D c a, b ,cả
Câu 8: các quan h tài chính ph n l n đ c th c hi nệ ầ ớ ượ ự ệ
d i hình thái hi n v t là đ c tr ng c b n c a tài chínhướ ệ ậ ặ ư ơ ả ủ
giai đo n nàoở ạ
A 1945 – 1975
B tr c CNTBướ
C t CNTB đ n nayừ ế
D t 1986 đ n nayừ ế

Câu 9: các quan h tài chính đ c th c hi n d i hìnhệ ượ ự ệ ướ
thái giá tr làị đ c tr ng c b n c a tài chính giai đo nặ ư ơ ả ủ ở ạ
A tr c CNTBướ
B t CNTB đ n nayừ ế
C t 1945 – 1954ừ

Câu 10:
…… là h th ng các quan h kinh t phát sinh trong quáệ ố ệ ế

trình phân ph i t ng s n ph m qu c dân và c a c i xãố ổ ả ẩ ố ủ ả
h i d i hình thái giá tr thông qua vi c hình thành và sộ ướ ị ệ ử
d ng các qu ti n t nh m đáp ng các l i ích c a cácụ ỹ ề ệ ằ ứ ợ ủ
ch th xã h iủ ể ộ
A ti n tề ệ
B tài chính
C hóa t ệ
D tín tệ

Câu 11 : ch c năng c a tài chính làứ ủ
A chúc năng phân ph i l i ố ạ
B ch c năng ứ phân ph i l n đ u ố ầ ầ
C ch c năng phân ph iứ ố
D ch c năng phân phân ph iứ ố và ch c năng giám đ cứ ố

Câu 12
…….là ch c năng mà nh vào dó quá trình phân ph i c aứ ờ ố ủ
c i xã h i đ c th c hi n thông qia quá trình t o l p vsfả ộ ượ ự ệ ạ ậ
s d ng các qu ti n t trong n n KT qu c dân nh mử ụ ỹ ề ệ ề ố ằ
th a mãn m i nhu c u c a các ch th trong xhỏ ọ ầ ủ ủ ể
A ch c năng phân ph i ứ ố
B ch c năng giám đ cứ ố
C c a và bả

Câu 13: đ i t ng c a phân ph i là gìố ượ ủ ố
A m t ph n c a c i c a xh m i đ c t o ra trong chu kì ộ ầ ủ ả ủ ớ ượ ạ
B m t ph n c a c i xh còn d l i t th i kì tr cộ ầ ủ ả ư ạ ừ ờ ướ
C b ph n tài s n tài nguyên qu c giaộ ậ ả ố
D c a, b, cả


Cau 14: ch th c a phân ph i làủ ể ủ ố
A ch th có quy n s d ng các ngu n l c tài chínhủ ể ề ử ụ ồ ự
B ch th có quy n l c chính trủ ể ề ự ị
C ch th có quy n chi m h u các ngu n l c tài chínhủ ể ề ế ữ ồ ự
D ch thê có qu n s d ng ngu n tsif chính ủ ề ử ụ ồ
E c a và bả
16.
(9đ)
F c a và dả

Câu 15 : đ c đi m c a phân ph i tài chính là ặ ể ủ ố
A phân ph i tài chính di n ra d i hình thái giá tr vàố ễ ướ ị
hi n v tệ ậ
B phân ph i tài chínhố ch di n ra d i hình thái giá trỉ ễ ướ ị
C c a và b ả

Câu 16: quá trình phân ph i tài chính g mố ồ
A quá trình phân ph i l n đ u ố ầ ầ
B quá trình phân ph i l i ố ạ
C quá trình phân ph i trong n c và ngoài n cố ướ ướ
D c a và bả
Câu 17:
…… là quá trình phân ph i ch di n ra trong khu v c s nố ỉ ễ ự ả
xu t t o ra qu ti n t c b n đ i v i ch th có liênấ ạ ỹ ề ệ ơ ả ố ớ ủ ể
quan đ n quá trình s n xu t ế ả ấ
A quá trình phân ph i l i ố ạ
B quá trình phân ph i trong n c ố ướ
C quá trình phân ph i l n đ uố ầ ầ

Câu 18

…….là quá trình ti p t c phân ph i các qu ti n t màế ụ ố ỹ ề ệ
đã đ c hình thành trong phân ph i l n đ u ra toàn xhượ ố ầ ầ
A quá trình phân ph i ngoài n cố ướ
B quá trình phân i ph i l n đàu ố ầ
C quá trình phan ph i l iố ạ
D quá trình phân ph i trong n cố ướ
Câu 19: khâu ch đ o trongủ ạ h th ng tài chính làệ ố
A ngân sách nhà n cướ
B tài chính doanh nghi p ệ
C b o hi m ả ể
D tín d ngụ
Câu 20 : khâu c s trong h th ng tài chính là ơ ở ệ ố
A ngân sách nhà n cướ
B tài chính doanh nghi p ệ
C b o hi mả ể
D tín d ngụ
Câu 21: khâu trung gian trong h th ng tài chính là ệ ố
A ngân sách nhà n c và tài chính doanh nghi pướ ệ
B ngân sách nhà n c và tài chính doanh nghi pướ ệ
C b o hi m và ngân sách nhà n cả ể ướ
D b o hi n và tín d ngả ể ụ
Câu 22: quan h nào sau đay là ph m trù tài chínhệ ạ
A quan h t ch c s n xu t ệ ổ ứ ả ấ
B quan h t li u s n xu tệ ư ệ ả ấ
C quan h phân ph iệ ố
D c a, b, c ả
Câu 23 ch n dáp án đúng ọ
A tài chính và lu t tài chính là m t vì chúng đ u ch u sậ ộ ề ị ự
tác đ ng tr c ti p t ngân sách nhà n cộ ự ế ừ ướ
B các quan h tài chính phá sinh trong quá trính s d ngệ ử ụ

qu ti n t nên tài chính là ti n tỹ ề ệ ề ệ
C tài chính là h thong các quan h phân ph i d i hìnhệ ệ ố ướ
thái giá trị

Câu 24: quan hệ nào sau đây là quan h tài chính ệ
A nhà n c đ u t ti n xây tr ng h cướ ầ ư ề ườ ọ
B công ti A đ u t v n cho công ty b kinh doanhầ ư ố
C h c sinh sinh viên vay v n ngân hàngọ ố
D c a , bả c
Caau25 vai trò c a tài chính trong n n kinh t th tr ngủ ề ế ị ườ
A tài chính là công c phân ph i s n ph m qu c dânụ ố ả ẩ ố
B tài chính là công c qu n lí và đi u ti t vĩ môụ ả ề ế
C c a và bả
D không có đáp án đúng

Câu 26: căn c vào hình th c s h u thì h th ng tàiứ ứ ở ử ệ ố
chính bao g mồ
A tài chính công
B tài chính tư
C tài chính c a các doanh nghi pủ ệ
D c a và b ả
E c a, b c dả
Câu 27: qu ti n t nào sau đây không ph i là tài chínhỹ ề ệ ả
công
A ngân sách nhà n cướ
B qu tín d ng nhà n cỹ ụ ướ
C qu doanh nghi p t nhân ỹ ệ ư
D qu d tr qu c giaỹ ự ữ ố
Ch ng 2: ngân sách nhà n cươ ướ
1 .c c u thu ngân sách nhà n c bao g m:ơ ấ ướ ồ

A.thu trong cân đ i ngân sách và thu thuố ế
B.thu trong cân đ i ngân sách và thu ngoài cân đ i ngânố ố
sách
C.thu thu và thu ngoài ngân sách nhà n c.ế ướ
D.thu thu ,thu trog ngân sách nhà nc và thu ngoài ns nhàế
nc
2.N i dung nào sau đây khôg đúng trog thu thu ?ộ ế
A.thu mag tính b t bu c và hoàn tr tr c ti p.ế ắ ộ ả ự ế
B.thu đ c thi t l p trên nguyên t c lu t đ nhế ượ ế ậ ắ ậ ị
C.thu làm chuy n đ i quy n s h u t s h u t p thế ể ổ ề ở ữ ừ ở ữ ậ ể
và cá th thành s h u toàn dân.ể ở ữ
D.trog n n kinh t th tr g,thu đ c coi là công cề ế ị ườ ế ượ ụ
quan tr ng đ đi u ti t vĩ mô n n kinh t .ọ ể ề ế ề ế
3.Phát bi u nào đúng trog chi ngân sách nhà n c?ể ướ
A.th c ch t c a chi ngân sách nhà nc là s phân ph iự ấ ủ ự ố
ngoài ngân sách nhà n cướ
B.các kho n chi ngân sách nhà nc đ c xem xét trong n nả ượ ề
kinh t vi môế
C.các kho n chi c a ngân sách nhà n c mang tính ch tả ủ ướ ấ
hoàn tr tr c ti p.ả ự ế
D.chi ngân sách nhà n c là s ph i h p gi a 2 quá trìnhướ ự ố ợ ữ
phân ph i và s d ng qu ngân sách nhà n cố ử ụ ỹ ướ
4.Nguyên t c nào khôg n m trog 6 nguyên t c t ch cắ ằ ắ ổ ứ
chi ngân sách nhà n c?ướ
A.d a trên các ngu n thu đ ho ch đ nh chi tiêuự ồ ể ạ ị
B.ti t ki m và hi u quế ệ ệ ả
C.ph i tách bi t gi a các kho n chi ngân sách nhà n cả ệ ữ ả ướ
v i kh i l g ti n t có m t trog l u thôngớ ố ượ ề ệ ặ ư
17.
(9đ)

D.phân bi t rõ nhi m v phát tri n kinh t -xã h i c aệ ệ ụ ể ế ộ ủ
các c p theo lu t pháp đ b trí các kho n chi cho thíchấ ậ ể ố ả
h p.ợ
5. Nh ng kho n chi nào d i đây c aNgân sách Nhàữ ả ướ ủ
n c là chi cho đ u t phát tri n kinh t - xã h i:ướ ầ ư ể ế ộ
a) Chi d tr Nhà n c, chi chuy n nh ng đ u tự ữ ướ ể ượ ầ ư
b) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t vào h t ng cỗ ợ ố ầ ư ạ ầ ơ
s c a n n kinh t .ở ủ ề ế
c) Chi chăm sóc và b o v tr em.ả ệ ẻ
d) Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c,công ngh và b oầ ư ứ ọ ệ ả
v môi tr ng.ệ ườ
e) c b) c) và d)ả
6. Các kho n thu nào d i đây đ ccoi là thu khôngả ướ ượ
th ng xuyên c a Ngân sách Nhà n c Vi t Nam?ườ ủ ướ ệ
a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n tr khôngế ậ ả ệ ợ
hoàn l i.ạ
b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thu t các đ tế ạ ậ ừ ợ
phát hành công trái.
c) Thu t s h u tài s n và k t d ngân sách năm tr c.ừ ở ữ ả ế ư ướ
d) T t c các ph ng án trên đ u sai.ấ ả ươ ề
TL: d) Vì trong m i ph ng án a, b, c đ u có ít nh t m tỗ ươ ề ấ ộ
kho n thu th ng xuyên hay không ph i là thu c a Ngânả ườ ả ủ
sách Nhà n c.ướ
7. Vi c nghiên c u nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu cóệ ứ ữ ộ ự ủ ế
tác d ng:ụ
•a) Đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi mể ự ế ạ ắ ả ế ằ ả
thi u gánh n ng thu cho các doanh nghi p và côngể ặ ế ệ
chúng.
b) Đ xây d ng chính sách thu t i u, đ m b o doanhể ự ế ố ư ả ả
thu Thu cho Ngân sách Nhà n cế ướ .

c) Đ kích thích xu t kh u hàng hoá ra n c ngoài vàể ấ ẩ ướ
gi m thi u gánh n ng thu cho công chúng.ả ể ặ ế
d) Đ kích thích nh p kh u hàng hoá ra n c ngoài vàể ậ ẩ ướ
gi m thi u gánh n ng thu cho công chúng.ả ể ặ ế
TL: b) Vì chính sách thu đ c coi là t i u t c là gi mế ượ ố ư ứ ả
thi u nh ng tác đ ng tiêuể ữ ộ
c c c a Thu đ i v i n n kinh t nh ng v n đ m b oự ủ ế ố ớ ề ế ư ẫ ả ả
doanh thu th cao nh t.ế ấ
8. nh h ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n n kinhả ưở ủ ụ ố ớ ề
t thông qua s tác đ ng t i:ế ự ộ ớ
a)Lãi su t th tr ng.ấ ị ườ
b)T ng ti t ki m qu c gia.ổ ế ệ ố
c)Đ u t và cán cân th ng m i qu c t .ầ ư ươ ạ ố ế
d)C a, b, c.ả
9.Trong nh ng đ c đi m d i đây,đ c đi m nào khôngữ ặ ể ướ ặ ể
ph i là đ c đi m c a chi NSNNả ặ ể ủ
a.các kho n chi c a NSNN mang tích ch t hoàn tr tr cả ủ ấ ả ự
ti pế
b.chi NSNN g n ch t v i b máy nhà n cắ ặ ớ ộ ướ
c.các kho n chi NSNN đ c xem xét hi u qu trên t mả ượ ệ ả ầ
vĩ mô
d.các kho n chi NSNN luôn g n ch t v i s v n đ ngả ắ ặ ớ ự ậ ộ
c a các ph m trù chính tr khácủ ạ ị
10.Đâu là khâu cu i cùng trong chu trình qu n lý NSNNố ả
a.hình thành ngân sách
b.ch p hành d toán thuấ ự
c.ch p hành d toán chiấ ự
d.quy t toán ngân sáchế
11.Trong hình thành ngân sách đâu là công vi c kh i đ uệ ở ầ
có ý nghĩa quy t đ nh đ n toàn b các khâu c a qtrinhế ị ế ộ ủ

qu n lý ngân sáchả
a.phê chu n ngân sáchẩ
b.l p ngân sáchậ
c.thông báo ngân sách
d.ch p hành ngân sáchấ
12.Trong các kho n chi sau,kho n chi nào t tr ng sả ả ỷ ọ ẽ
gi m khi n n KT càng tăngả ề
a.chi đ u t phát tri n KTầ ư ể
b.chi phát tri n VH,YT,GDể
c. chi cho qu n lý b máy nhà n cả ộ ướ
d.chi phúc l i XHợ
13.Y u t khách quan quy t đ nh m c đ ng vien c a thuế ố ế ị ứ ộ ủ
ngân sách nhà n c:ướ
a. GDP
b. GNP
c. FDI
d. ODA
14. căn c vào tính ch t đi u ti t c a thu , thu đ cứ ấ ề ế ủ ế ế ượ
chia thành:
a. thu tr c thuế ự
b. thu gián thuế
c. c a. b saiả
d. c a. b đúngả
15. nhân tó c b n quy t đ nh đ n n i dung c c u chínhơ ả ế ị ế ộ ơ ấ
sách chi ngân sách nhà n c:ướ
a. ch đ xã h i và mô hình t ch c b máy c a nhàế ộ ộ ổ ứ ộ ủ
n cướ
b. s phát tri n c a LLSXự ể ủ
c. kh năng tích lũy c a n n kinh tả ủ ề ế
d. t t c đ u đúngấ ả ề

16. căn c vào nguyên nhân gây ra, b i chi đ c chiaứ ộ ượ
làm…lo i:ạ
a. 2
b.3
c.4
d.5
17.Nhân t nào không gây nh h ng đ n thu ngân sáchố ả ưở ế
nhà n c:ướ
a.GDP bình quân đ u nguqoqifầ
b. m c nh p kh u ngu n tài nguyên thiên nhiênứ ậ ẩ ồ
c. t su t doanh l i c a n n kinh tỉ ấ ợ ủ ề ế
d. m c đ trang tr i các kho n chi phí c a nhà n cứ ộ ả ả ủ ướ
18. Ho t đ ng thu chi c a ngân sách nhà n c mang tínhạ ộ ủ ướ
ch t nào là ch y u:ấ ủ ế
a. hoàn tr tr c ti pả ự ế
b. hoàn tr gián ti pả ế
c. không hoàn tr tr c ti pả ự ế
d. không hoàn tr gián ti pả ế
19.Vai trò nào không ph i c a ngân sách nhà n c:ả ủ ướ
a. ngân sách nhà n c là công c huy đ ng ngu n tàiướ ụ ộ ồ
chính đ đ m b o các nhu c u chi tiêu c a nhà n cể ả ả ầ ủ ướ
18.
(9đ)
b. ngân sách nhà n c là công c đi u ti t vĩ mô n nướ ụ ề ế ề
kinh t - xã h iế ộ
c. ngân sách nhà n c là công c đi u ti t thu nh p gi aướ ụ ề ế ậ ứ
nhà n c và nhân dân nh m d m b o công b ng xã h iướ ằ ả ả ằ ộ
d. ngân sách nhà n c là công c đ đ nh h ng s nướ ụ ể ị ướ ả
xu t, kinh doanh xác l p c c u kinh t h p lí c a n nấ ậ ơ ấ ế ợ ủ ề
kinh t qu c dânế ố

20. Các kho n chi c a ngân sách nhà n c luôn g n ch tả ủ ướ ắ ặ
v i s v n đ ng c a ph m trù nào: ớ ự ậ ộ ủ ạ
a.văn hóa
b. lãi su tấ
c. ch s l m phátỉ ố ạ
d. chính trị
21. Đâu là đ c đi m c a ngân sách nhà n c:ặ ể ủ ướ
a. ngân sách nhà n c là công c huy đ ng tài chính đ mướ ụ ộ ả
b o nhu c u chi tiêu c a nhà n cả ầ ủ ướ
b. ngân sách nhà n c là công c đ đi u ti t vĩ mô n nướ ụ ể ề ế ề
kinh t - xã h iế ộ
c. các ho t đ ng thu chi ngan sách nhà n c luôn g nạ ộ ướ ắ
ch t v i vi c th c hi n các ch c năng và nhi m v c aặ ớ ệ ự ệ ứ ệ ụ ủ
nhà n c trong t ng th i kìướ ừ ờ
d. ngân sách nhà n c là qu ti n t đ c bi t c a nhàướ ỹ ề ệ ặ ệ ủ
n cướ
22. nguyên t c thi t l p h th ng thu ngân sách nhàắ ế ậ ệ ố
n c:ướ
a. nguyên t c n đ nh lâu dài và nguyên t c đ m b o sắ ổ ị ắ ả ả ự
công b ngằ
b. nguyên t c rõ ràng ch c ch nắ ắ ắ
c. nguyên t c gi n đ n và nguyên t c phù h p v i thôngắ ả ơ ắ ợ ớ
l qu c tệ ố ế
d. t t c nh ng đáp án trênấ ả ữ
23. Phan lo i chi tiêu nhà n c:ạ ướ
a. căn c vào lĩnh v c ho t đ ngứ ự ạ ộ
b. căn c vào m c đích chi tiêu và tính ch t phát sinh cácứ ụ ấ
kho n chi ả
c. không có ý nào đúng
d. c a và b ả

24.Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ iữ ả ụ ườ ố
ngân sách nhà n c bao g m:ướ ồ
a. thu , s h u tài s n, phí và l phíế ở ữ ả ệ
b. thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hành trái phi uế ở ữ ả ệ ế
chính phủ
c.thu , phí và l phí, t vay n c a n c ngoàiế ệ ừ ợ ủ ướ
d. thu , phí và l phí, bán và cho thuê tài s n thu c sế ệ ả ộ ở
h u c a nhà n cữ ủ ướ
25. Nh ng kho n chi nào d i đây c a ngân sách nhàữ ả ướ ủ
n c là chi cho đ u t phát tri n kinh t - xã h i:ướ ầ ư ể ế ộ
a. chi d h tr nhà n c, chi chuy n nh ng đ u tư ữ ướ ể ượ ầ ư
b. chi h tr v n cho DNNN và đ u t vào h t ng c sỗ ợ ố ầ ư ạ ầ ơ ở
c a n n kinh tủ ề ế
c. chi chăm sóc và b o v tr emả ệ ẻ
d. chi đ u t cho nghiên c u khoa h c, công ngh và b oầ ư ứ ọ ệ ả
v môi tr ngệ ườ
26. Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l n nh tả ướ ế ỷ ọ ớ ấ
trong t ng thu ngân sách nhà n c Vi t Nam:ổ ướ ở ệ
a. thuế
b. phí
c. l phíệ
d. s h u tài s n: DNNN và các tài s n khácở ữ ả ả
27. thu đ c coi là có vai trò quan tr ng đ i v i n nế ượ ọ ố ớ ề
kinh t b i vì:ế ở
a. thu là ngu n thu ch y u c a ngân sách nhà n c vàế ồ ủ ế ủ ướ
là công c q n lý, đi u ti t vĩ mô n n kinh t qu c dânụ ả ề ế ề ế ố
b. chính sách thu là m t trong nh ng n i dung c b nế ộ ữ ộ ơ ả
c a chính sách tài chính qu c giaủ ố
c. thu là công c đ kích thích nh p kh u và thu hút đ uế ụ ể ậ ẩ ầ
t n c ngoài vào Vi t Nam, đ c bi t trong giai đo nư ướ ệ ặ ệ ạ

công nghi p hóa, hi n đ i hóa hi n nayệ ệ ạ ệ
d. vi c qyu đ nh nghĩa v đóng góp v thu th ng đ cệ ị ụ ề ế ườ ượ
ph bi n thành lu t hay do b tài chính tr c ti p banổ ế ậ ộ ự ế
hành
28. Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu c chiả ả ộ
th ng xuyên?ườ
a. chi bù giá hàng chính sách
b. chi gi i quy t vi c làmả ế ệ
c. chi d tr v t t c a nhà n cự ữ ậ ư ủ ướ
d. chi khoa h c, công ngh và môi tr ngọ ệ ườ
e. không có đáp án nào đúng
29. Nguyên nhân th t thu thu Vi t Nam bao g m:ấ ế ở ệ ồ
a. do chính sách thu và nh ng b t c p trong chi tiêu c aế ữ ấ ậ ủ
ngân sách nhà n cướ
b. do h n ch v nh n th c c a công chúng và m t sạ ế ề ậ ứ ủ ộ ố
quan ch cứ
c. do nh ng h n ch c a cán b thuữ ạ ế ủ ộ ế
d. t t c các nguyên nhân trênấ ả
30. Ch n nguyên t c cân đ i NSNN đúng:ọ ắ ố
a. thu NS- chi NS >0
b. thu NS ( không bao g m thu t đi vay) – chi NS th ngồ ừ ườ
xuyên >0
c. thu NSNN – chi th ng xuyên = chi đ u t + trườ ầ ư ả
n ( c tín d ng NN )ợ ả ụ
d. thu NS = chi NS
31. Các gi i pháp đ tài tr thâm h t ngân sách nhà n cả ể ợ ụ ướ
bao g m:ồ
a. tăng thu , tăng phát hành trái phi u chính ph và tínế ế ủ
phi u kho b cế ạ
b. phát hành ti n, tăng thu thu nh p cá nhân và phát hànhề ế ậ

trái phi u chính phế ủ
c. tăng thu , phát hành ti n và trái phi u chính ph đế ề ế ủ ể
vay ti n dân cề ư
d. tăng thu , tăng phát hành ti n và vay n n c ngoàiế ề ợ ướ
32. Trong các gi i pháp nh m kh c ph c thâm h t ngânả ằ ắ ụ ụ
sách nhà n c d i đây, gi i pháp nào s có nh h ngướ ướ ả ẽ ả ưở
đ n m c cung ti n t ?ế ứ ề ệ
a. phát hành thêm ti n m t và l u thôngề ặ ư
b. vay dân c trong n c thông qua phát hành trái phi uư ướ ế
chính ph và tín phi u kho b củ ế ạ
c. phát hành trái phi u qu c tế ố ế
d. phát hành và bán trái phi u chính ph cho các ngânế ủ
hàng th ng m iươ ạ
33. gi i pháp bù đ p thâm h t ngân sách nhà n c có chiả ắ ụ ướ
phí c h i th p nh t là:ơ ộ ấ ấ
19.
(9đ)
a. vay ti n c a dân cề ủ ư
b. ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thôngỉ ầ ề ặ ư
c. ch c n tăng thu , đ c bi t thu thu nh p doanhỉ ầ ế ặ ệ ế ậ
nghi pệ
d. ch c n tăng thu , đ c bi t là thu xu t- nh p kh uỉ ầ ế ặ ệ ế ấ ậ ẩ
34. chính sách tài khóa đ c hi u là;ượ ể
a. chính sách ti n t m r ng theo quan đi m m iề ệ ở ộ ể ớ
b. chính sách tài chính qu c giaố
c. là chính sách kinh t vĩ mô nh m n đ nh và tăngế ằ ổ ị
tr ng n n kinh t thông qua các công c thu, chi NSNN ưở ề ế ụ
d. là b ph n c u thành chính sách tài chính qu c gia, cóộ ậ ấ ố
các công c thu, chi NSNN và các công c đi u ti t cung-ụ ụ ề ế
c u ti n tầ ề ệ

35. B i chi c c u x y ra do:ộ ơ ấ ả
a.t ng thu< t ng chi, thu th ng xuyên > chi th ngổ ổ ườ ườ
xuyên
b.t ng thu> t ng chi, thu th ng xuyên > chi th ngổ ổ ườ ườ
xuyên
c. t ng thu< t ng chi, thu th ng xuyên < chi th ngổ ổ ườ ườ
xuyên
d. t ng thu> t ng chi, thu th ng xuyên < chi th ngổ ổ ườ ườ
xuyên
36. gi i pháp nào sau đây không đ gi m chi:ả ể ả
a. c t gi m nh ng kho n chi ch a c p báchắ ả ữ ả ư ấ
b. th c hành ch ng ti t ki m lãng phíự ố ế ệ
c. vay v n n c ngoài đ bù đ p các kho n chiố ướ ể ắ ả
d. tính gi m và nâng cao hi u qu ho t đ ng c a b máyả ệ ả ạ ộ ủ ộ
t ch c nhà n c.ổ ứ ướ
37. T o ngu n bù đ p thi u h t b ng cách:ạ ồ ắ ế ụ ằ
a, Vay trong ngoài n c ướ
b, Nh n vi n trậ ệ ợ
c, Phát hành thêm ti nề
d, c 3 ph ng án trênả ươ
38. Hình thành ngân sách là quá trình:
a. L p ngân sáchậ
b. Phê chu n ngân sáchẩ
c. Thông báo ngân sách
d. C 3 ph ng án trênả ươ
39. Có bao nhiêu kho n chi ngân sách nhà n c :ả ướ
A.1
B.3
C. 4
D. 5

40: Có bao nhiêu nguyên t c nh t đ nh trong phân c pắ ấ ị ấ
ngân sách c n ph i th c hi n: ầ ả ự ệ
a. 3 c. 5
b. 4 d. 2
Câu h i tr c nghi m ch ng 2: Ngân sách nhà n cỏ ắ ệ ươ ướ
Câu 1 : Nh ng kho n chi nào d i đây không ph i là c aữ ả ướ ả ủ
Ngân sách nhà n c chi cho phát tri n kinh tướ ể ế
A. Chi h tr v n cho doanh nghi p nhà n c vàỗ ợ ố ệ ướ
đ u t vào h t ng c s c a n n kinh tầ ư ạ ầ ơ ở ủ ề ế
B. Chi chăm sóc và b o v tr emả ệ ẻ
C. Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c công nghầ ư ứ ọ ệ
và b o v môi tr ngả ệ ườ
D. Chi d tr nhà n c, chi chuy n nh ng đ u tự ữ ướ ể ượ ầ ư
Câu 2 : Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cânữ ả ụ ườ
đ i Ngan sách nhà n c bao g m;ố ướ ồ
A. Thu , s h u tài s n, phí và l phí, l i t c cế ở ữ ả ệ ợ ứ ổ
ph n nhà n cầ ướ
B. Thu , s h u tài s n, phí và l phíế ở ữ ả ệ
C. Thu , l phí, các kho n vi n tr có hoàn l iế ệ ả ệ ợ ạ
D. Thu , phí và l phí, bãn và cho thuê tài s nế ệ ả
thu c s h u c a Nhà n cộ ỏ ữ ủ ướ
Câu 3: Trong các kho n chi sau, kho n chi nào thu c chiả ả ộ
th ng xuyênườ
A. Chi gi i quy t vi c làmả ế ệ
B. Chi bù giá cho các công ty thu c nàh n cộ ướ
C. Chi cho khoa h c công nghọ ệ
D. Chi cho dân s k ho ch hóa gia đìnhố ế ạ
Câu 4: Thu đ c coi là quan tr ng đ i v i n n kinh tế ượ ọ ố ớ ề ế
b i vìở
A. Thu là ngu n thu ch y u c a Ngân sách nhàế ồ ủ ế ủ

n c và là công c qu n lí, đi u ti t n n kinh t vĩ môướ ụ ả ề ế ề ế
B. Thu là công c đ kích thích nh p kh u và thuế ụ ể ậ ẩ
hút đ u t n c ngoàiầ ư ướ
C. Đóng thu là nghĩa v c a ng i dân đ c quyế ụ ủ ườ ượ
đinh trong Lu t do nhà n c ban hànhậ ướ
D. Đóng thu là n i dung c b n c a chính sách tàiế ộ ơ ả ủ
chính qu c giaố
Câu 5: Trong các gi i pháp nh m kh c ph c thâm h tả ằ ắ ụ ụ
Ngân sách nhà n c d i đây. Gi i pháp nào nh h ngướ ướ ả ả ưở
t i m c cung ti nớ ứ ề
A. phát hành trái Phi u quôc tế ế
B. Phát hành trái phi u chính phế ủ
C. Phát hành thêm ti n m t vào l u thông, phát hành vàề ặ ư
bãn trái phi u chính ph cho Ngân hàng th ng m iế ủ ươ ạ
D. Tăng thuế
Câu 6: Nhân t không nh h ng đ n thu ngân sách nhàố ả ưở ế
n c là:ướ
A. GDP bình quân đ u ng iầ ườ
B. GNP bình quân đ u ng iầ ườ
C. T ch c b máy thu n pổ ứ ộ ộ
D. T su t doanh l i trong n n kinh tỷ ấ ợ ề ế
Câu 7: Có m y nguyên t c thi t l p h th ng thu NSNN:ấ ắ ế ậ ệ ố
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Câu 8: B i chi c c u x y ra do:ộ ơ ấ ả
A. t ng thu< t ng chi, thu th ng xuyên > chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
B. t ng thu> t ng chi, thu th ng xuyên > chiổ ổ ườ

th ng xuyênườ
20.
(9đ)
C. t ng thu< t ng chi, thu th ng xuyên < chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
D. t ng thu> t ng chi, thu th ng xuyên < chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
Câu 9: khái ni m b i chi ngân sách:ệ ộ
A. b i chi ngân sách là hi n t ng thu NSNNộ ệ ượ
không đ bù đ p các kho n chi trong th i kỳ nh t đ nh.ủ ắ ả ờ ấ ị
B. b i chi ngân sách là hi n t ng thu NSNNộ ệ ượ
không đ bù đ p các kho n chi.ủ ắ ả
C. b i chi ngân sách là hi n t ng chi NSNN quáộ ệ ượ
nhi u trong th i kỳ nh t đ nh.ề ờ ấ ị
D. b i chi ngân sách là hi n t ng thu NSNN v tộ ệ ượ ượ
quá các kho n chi th i kỳ nh t đ nh.ả ờ ấ ị
Câu 10: gi i pháp nào sau đây không đ gi m chi:ả ể ả
A. c t gi m nh ng kho n chi ch a c p báchắ ả ữ ả ư ấ
B. th c hành ch ng ti t ki m lãng phíự ố ế ệ
C. vay v n n c ngoài đ bù đ p các kho n chiố ướ ể ắ ả
D. tính gi m và nâng cao hi u qu ho t đ ng c aả ệ ả ạ ộ ủ
b máy t ch c nhà n c.ộ ổ ứ ướ
Cau 11: Khái ni m đ y đ v ngân sách nhà n c:ệ ầ ủ ề ướ
A. Ngân sách nhà n c là b n d toán thu chi tàiướ ả ự
chính c a Nhà n c trong m t kho ng th i gian nh tủ ướ ộ ả ờ ấ
đ nh th ng là m t nămị ườ ộ
B. Ngân sách nhà n c là qu ti n t c a Nhàướ ỹ ề ệ ủ
n c.ướ
C. NSNN là h th ng các quan đi m kinh t gi aệ ố ể ế ữ
nhà n c v i các ch th trong xã h i d i hình thái giáướ ớ ủ ể ộ ướ

tr , phát sinh trong quá trình nhà n c t o l p, phân ph iị ướ ạ ậ ố
và s d ng qu ti n t t p trung l n nh t c a Nhà n cử ụ ỹ ề ệ ậ ớ ấ ủ ướ
(NSSN) nh m đ m b o cho vi c th c hi n các ch cằ ả ả ệ ự ệ ứ
năng c a nhà n c v m i m t.ủ ướ ề ọ ặ
D. T t c ph ng án trên đ u saiấ ả ươ ề
Cau 12. Vai trò c a NSNN:ủ
A. NSNN là công c huy đ ng ngu n tài chính đ đ mụ ộ ồ ể ả
b o các nhu c u chi tiêu c a nhà n c.ả ầ ủ ướ
B. NSNN là công c đ đi u ti t vĩ mô n n kinh t - xãụ ể ề ế ề ế
h iộ
C. Là công c đ đi u ti t thu nh p gi a các thành ph nụ ể ề ế ậ ữ ầ
kinh t và các t ng l p dân c nh m đ m b o công b ngế ầ ớ ư ằ ả ả ằ
xã h i.ộ
D. t t c các ph ng án trênấ ả ươ
Câu 13: T o ngu n bù đ p thi u h t b ng cách:ạ ồ ắ ế ụ ằ
a, Vay trong ngoài n c ướ
b, Nh n vi n trậ ệ ợ
c, Phát hành thêm ti nề
d, c 3 ph ng án trênả ươ
Câu 14. Nh ng kho n chi nào d i đây c a Ngân sáchữ ả ướ ủ
Nhà n c là chi cho đ u t phát tri n kinh t - xã h i:ướ ầ ư ể ế ộ
a) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t vào h t ng cỗ ợ ố ầ ư ạ ầ ơ
s c a n n kinh t .ở ủ ề ế
b) Chi chăm sóc và b o v tr em.ả ệ ẻ
c) Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c, công ngh vàầ ư ứ ọ ệ
b o v môi tr ng.ả ệ ườ
d, t t c các ph ng án trên đ u đúngấ ả ươ ề
Câu 15. Các kho n thu nào d i đây đ c coi là thuả ướ ượ
không th ng xuyên c a Ngân sách Nhà n c Vi tườ ủ ướ ệ
Nam ?

a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n tr khôngế ậ ả ệ ợ
hoàn l i.ạ
b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thu t cácế ạ ậ ừ
đ t phát hành công trái. ợ
c) Thu t s h u tài s n và k t d ngân sách năm tr c.ừ ở ữ ả ế ư ướ
d) T t c các ph ng án trên đ u sai.ấ ả ươ ề
Câu16: Nh ng kho n chi nào d i đây c a ngân sáchữ ả ướ ủ
nhà n c là chi cho đ u t phát tri n kinh t -xã h i?ướ ầ ư ể ế ộ
A. Chi d tr nhà n c,chi chuy n nh ng đ u t .ự ữ ướ ể ượ ầ ư
B. Chi h tr v n cho doanh nghi p nhà n c và đ u tỗ ợ ố ệ ướ ầ ư
vào c s h t ng c a n n kinh t ,chi chăm sóc và b oơ ở ạ ầ ủ ề ế ả
v tr em,chi đ u t cho nghiên c u khoa h c,công nghệ ẻ ầ ư ứ ọ ệ
và b o v môi tr ng.ả ệ ườ
C. Chi tr giá m t hàng chính sách.ợ ặ
D. Chi gi i quy t ch đ ti n l ng kh i hành chính sả ế ế ộ ề ươ ố ự
nghi p.ệ
Câu 17 : Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l nả ướ ế ỷ ọ ớ
nh t trong thu ngân sách nhà n c?ấ ướ
A. Thu .ế
B. Phí.
C. L phí.ệ
D. S h u tài chính:doanh nghi p nhà n c và các tài s nở ữ ệ ướ ả
khác.
Câu18 : Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cânữ ả ụ ườ
đ i Ngân sách Nhà n c bao g m:ố ướ ồ
a) Thu , s h u tài s n, phí và l phí.ế ở ữ ả ệ
b) Thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hành tráiế ở ữ ả ệ
phi u chính ph .ế ủ
c) Thu , s h u tài s n, phí và l phí , l i t c c ph nế ở ữ ả ệ ợ ứ ổ ầ
c a Nhà n c.ủ ướ

8
d) Thu , phí và l phí, t các kho n vi n tr có hoàn l i.ế ệ ừ ả ệ ợ ạ
Câu19 : Nguyên t c cân đ i ngân sách nhà n c là :ắ ố ướ
A. Thu ngân sách – chi ngân sách >0
B. Thu ngân sách ( không bao g m thu t đi vay) –chiồ ừ
ngân sách th ng xuyên >0.ườ
C. Thu ngân sách – chi th ng xuyên = chi đ u t ườ ầ ư +trả
n (c tín d ng nhà n c ).ợ ả ụ ướ
D. Thu ngân sách = chi ngân sách.
Câu20 : Gi i pháp bù đ p thâm h t ngân sách nhà n cả ắ ụ ướ
có chi phí c h i th p nh t là :ơ ộ ấ ấ
A. Ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thông.ỉ ầ ề ặ ư
21.
(9đ)
B. Vay ti n c a dân.ề ủ
C. Ch c n tăng thu ,đ c bi t là thu thu nh p doanhỉ ầ ế ặ ệ ế ậ
nghiêp.
D. Ch c n tăng thu ,đ c bi t là thu xu t nh p kh u.ỉ ầ ế ặ ệ ế ấ ậ ẩ
Câu 21: Hình thành ngân sách là quá trình:
A. L p ngân sáchậ
B. Phê chu n ngân sáchẩ
C. Thông báo ngân sách
D. C 3 ph ng án trênả ươ
Câu 22.Có bao nhiêu kho n chi ngân sách nhà n c :ả ướ
A.1
B.3
C. 4
D. 5
Câu 23: Có bao nhiêu nguyên t c nh t đ nh trong phânắ ấ ị
c p ngân sách c n ph i th c hi n: ấ ầ ả ự ệ

A.2
c. 3
d. 4
e. 5
Câu 24: Gi i pháp bù đ p thâm h t Ngân sách nhà n cả ắ ụ ướ
có chi phí c h i th p nh t làơ ộ ấ ấ
A: ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thongỉ ầ ề ặ ư
B: vay ti n c a dânề ủ
C: ch c n tăng thu , đ c bi t thu thu nh p doanhỉ ầ ế ặ ệ ế ậ
nghi pệ
D: ch c n tăng thu , đ c bi t là thu xu t nh p kh uỉ ầ ế ặ ệ ế ấ ậ ẩ
Câu 25: Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l nả ướ ế ỷ ọ ớ
nh t trong t ng thu Ngân sách Nhà n c Vi t Namấ ổ ướ ở ệ
A: thuế
B: phí
C: l phíệ
D: s h u tài s n c a doanh ngi p nhà n c và các tàiở ữ ả ủ ệ ướ
s n khácả
Câu 26: Bi n pháp cân đ i NSNNệ ố
A: Nh ng gi i pháp tăng thuữ ả
B: Nh ng gi i pháp gi m chiữ ả ả
C: T o nguông bù đ p thi u h tạ ắ ế ụ
D : c 3 ph ng ánả ươ
Câu 27 . Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cânữ ả ụ ườ
đ i Ngân sách Nhà n c bao g m:ố ướ ồ
a) Thu , s h u tài s n, phí và l phí.ế ở ữ ả ệ
b) Thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hành tráiế ở ữ ả ệ
phi u chính ph .ế ủ
c) Thu , s h u tài s n, phí và l phí , l i t c c ph nế ở ữ ả ệ ợ ứ ổ ầ
c a Nhà n c.ủ ướ

d) Thu , phí và l phí, t các kho n vi n tr có hoàn l i.ế ệ ừ ả ệ ợ ạ
Câu 28. Nguyên nhân th t thu Thu Vi t Nam baoấ ế ở ệ
g m:ồ
a) Do chính sách Thu và nh ng b t c p trong chi tiêuế ữ ấ ậ
c a Ngân sách Nhà n c.ủ ướ
b) Do h n ch v nh n th c c a công chúng và m t sạ ế ề ậ ứ ủ ộ ố
quan ch c.ứ
c) Do nh ng h n ch c a cán b Thu .ữ ạ ế ủ ộ ế
d) T t c các nguyên nhân trênấ ả
Câu 29 Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu cả ả ộ
chi th ng xuyên?ườ
a) Chi dân s KHHGĐ. ố
b) Chi khoa h c, công ngh và môi tru ng. ọ ệ ờ
c) Chi bù giá hàng chính sách
d) Chi gi i quy t vi c làm.ả ế ệ
Câu 30: Bi n pháp nào đ c s d ng ph bi n nh tệ ượ ử ụ ổ ế ấ
đ bù đ p b i chi NSNN Vi t Nam trong nh ng nămể ắ ộ ở ệ ữ
1980:
a. Phát hành ti n ề
b. Th c hi n nghi p v th tr ng m d. Vay n ự ệ ệ ụ ị ườ ở ợ
c. Phát hành tín phi u NHTWế
d. Vay n ợ
Câu 31: Trong thu đánh vào hàng hoá, d ch v , ng iế ị ụ ườ
ch u thu là: ị ế
a. Ng i bán hàng trung gian ườ
b. Ng i bán hàng cu i cùng ườ ố
c. Ng i mua hàngườ
d. Không ph i a, b,c.ả
Câu 32: Ng i n p thu và ng i ch u thu là m tườ ộ ế ườ ị ế ộ
trong:

a. Thu tài s n ế ả
b. Thu thu nh pế ậ
c. Thu hàng hóa d ch v ế ị ụ
d. C a và b ả
Câu 33: Vai trò quan tr ng nh t c a thu tiêu th đ cọ ấ ủ ế ụ ặ
bi t là: ệ
a. Tăng thu ngân sách nhà n c ướ
b. H n ch tiêu dùng các m t hàng không khuy n khích ạ ế ặ ế
c. Kích thích s n xu t ả ấ
d. a và c
Câu 34: Có m y bi n pháp cân đ i NSNNấ ệ ố
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Câu 35. Nhân t không nh h ng đ n chi NSNN:ố ả ưở ế
A. B n ch t ch đ xã h iả ấ ế ộ ộ
B. S phát tri n c a kinh t xã h iự ể ủ ế ộ
C. T su t doanh l i trong n n kinh tỷ ấ ợ ề ế
D. Kh năng tích lũy c a n n kinh tả ủ ề ế
C u 36.B i chi chu kỳ x y ra khi:ấ ộ ả
A. T ng thu NS> T ng chi; thu th ng xuyên > chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
B. T ng thu NS< T ng chi; thu th ng xuyên < chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
C. T ng thu NS> T ng chi; thu th ng xuyên < chiổ ổ ườ
th ng xuyênườ
22.
(9đ)
D. T ng thu NS< T ng chi; thu th ng xuyên > chiổ ổ ườ

th ng xuyênườ
Câu 37. Các gi i pháp tăng thu NSNN:ả
A. Công c thuụ ế
B. M r ng và b i d ng ngu n thuở ộ ồ ưỡ ồ
C. Vay trong n c và n c ngoàiướ ướ
D. C a, bả
Câu 38: Nguyên t c thi t l p h th ng thu ngân sách nhàắ ế ậ ệ ố
n c là:ướ
A. Nguyên t c n đ nh và lâu dài; b o đ m côngắ ổ ị ả ả
b ng ằ
B. Chính xác, nhanh chóng
C. Ch c ch n, rõ ràng, đ n gi nắ ắ ơ ả
D. c Avà Cả
Câu 39. Đ i t ng tính thu là:ố ượ ế
A. T ch c hay cá nhân có đăng kí các ho tổ ứ ạ
đ ng s n xu t kinh doanh và các ho t đ ng khác đ cộ ả ấ ạ ộ ượ
lu t pháp c a Nhà n c công nh n và quy đ nh nghĩa vậ ủ ướ ậ ị ụ
đóng m t ph n thu nh n vào Ngân sách nhà n c.ộ ầ ậ ướ
B. Các kho n thu và thu nh p thu c các ho tả ậ ộ ạ
đ ng s n xu t kinh doanh và các ho t đ ng khác đ cộ ả ấ ạ ộ ượ
coi là m c tiêu đ ng viên c a Ngân sách nhà n c.ụ ộ ủ ướ
C. Là nh ng ng i có thu nh p cao t 4 tri uữ ườ ậ ừ ệ
tr lên và các t ch c kinh doanh theo quy đinhj c a lu tở ổ ứ ủ ậ
pháp nhà n c.ướ
D. Các ph ng án trên đ u sai.ươ ề
Câu 40. Vai trò ch đ o c a Ngân sách trung ng đ củ ạ ủ ươ ượ
th hi n ch : ể ệ ở ỗ
A. Đ m b o c p phát kinh phí cho yêu c u th cả ả ấ ầ ự
hi n ch c năng c a nhà n c trung ng: an ninh qu cệ ứ ủ ướ ươ ố
phòng, ngo i giao, pháy tri n kinh t …; là trung tâm đi uạ ể ế ề

hoà ho t đ ng ngân sách đ a ph ng.ạ ộ ị ươ
B. Các c p chính quy n đ a ph ng có quy n l p,ấ ề ị ươ ề ậ
ch p hành và quy t đoán ngân sách c a mình trên c sấ ế ủ ơ ở
chính sách ch đ đã ban hành ế ộ
C. Các c p chính quy n đ a ph ng ph i chấ ề ị ươ ả ủ
đ ng sang t o trong vi c đ ng viên khai thác các théộ ạ ệ ộ
m nh c a đ a ph ng đ phát tri n ngu n thu đ m b oạ ủ ị ươ ể ể ồ ả ả
chi, th c hi n cân đ i ngân sách c a c p mình.ự ệ ố ủ ấ
D. C A,B,C đúngả
Ch ng 2: ngân sách nhà n cươ ướ
Câu 1: ………… là h th ng các quan h kinh t gi aệ ố ệ ế ữ
nhà n c v i các ch th trong xã h i d i hình th c giáướ ớ ủ ể ộ ướ ứ
tr phát sinh trong quá trình nhà n c t o l p phân ph iị ướ ạ ậ ố
và s d ng các qu ti n tử ụ ỹ ề ệ t p trung l n nh t c a nhàậ ớ ấ ủ
n cướ
A Qu h tr vay v nỹ ỗ ợ ố
B Ngân sách nhà n cướ
C Qu ti n tỹ ề ệ
D c 3 đáp án trênả
Câu 2: Vai trò c a ngân sách nhà n c làủ ướ
A là công c đ nh h ng s n xu t và kinh doanh, xác l pụ ị ướ ả ấ ậ
c c u kinh t h p lý c a n n kinh t qu c dânơ ấ ế ợ ủ ề ế ố
B là công c đi u ti t thu nh p gi a các thành ph n kinhụ ề ế ậ ữ ầ
t và t ng l p dân c nh m đ m b o công b ng xã h iế ầ ớ ư ằ ả ả ằ ộ
C là công c đi u ti t th tr ng, bình n giá c , ki mụ ề ế ị ườ ổ ả ề
ch l m phátế ạ
D C 3 đáp án trên đ u đúngả ề
Câu 3: ch n đáp án đúng nh tọ ấ
A t su t l i nhu n trong n n kinh t tăng, thu ngân sáchỷ ấ ợ ậ ề ế
nhà n c gi mướ ả

B M c đ trang tr i các kho n chi phí c a nhà n cứ ộ ả ả ủ ướ
tăng, thu ngân sách nhà n c tăngướ
C kh năng xu t kh u tài nguyên thiên nhiên tăng khi thuả ấ ẩ
ngân sách nhà n c tăngướ
D GDP bình quân đ u ng i tăng, thu ngân sách nhàầ ườ
n c gi mướ ả
Câu 4 các nguyên t c thi t l p h th ng NSNN Vi tắ ế ậ ệ ố ở ệ
Nam
A 3 nguyên t cắ C 5 nguyên
t cắ
B 4 nguyên t cắ D 6 nguyên
t cắ
Câu 5 căn c vào m c đích chi tiêu ta có các lo i kho nứ ụ ạ ả
chi
A chi cho tích lũy
B chi cho tiêu dùng
C chi th ng xuyênườ
D c A, Bả
Câu 5; kho n chi nào sau đây là chi cho tích lũyả
A chi xây d ng tr ngự ườ
B chi tr l ng cho giáo viênả ươ
C chi tr l ng cho bác sĩả ươ
D c B, Cả
Câu 6: căn c vào tính ch t phát sinh kho n chi ta cóứ ấ ả
A chi th ng xuyênườ
B chi không th ng xuyênườ
C c A, B ả
D chi phát tri n văn hóa giáo d cể ụ
Câu 7: các nguyên t c t ch c chi ngân sáchắ ổ ứ
A 3 nguyên t cắ C 5 nguyên

t cắ
B 4 nguyên t cắ D 6 nguyên
t cắ
Câu 8; kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l n nh tả ướ ế ỷ ọ ớ ấ
trong thu NSNN Vi t Namở ệ
A thuế C phí
B l phíệ D s h uở ữ
tài s n DNNNả
Câu 9 nh h ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n nả ưở ủ ụ ố ớ ề
kinh tế
A lãi su t thi tr ngấ ườ B t ng ti tổ ế
ki m qu c dânệ ố
C đ u t và CCTMQTầ ư D c A,ả
B, C
Câu 10: trong các kho n chi sau kho n chi nào thu c chiả ả ộ
th ng xuyênườ
23.
(9đ)
A chi dân s k ho ch hóa gia đình, cho ph ng xãố ế ạ ườ
B chi khoa h c, công ngh và môi tr ngọ ệ ườ
C chi bù giá hàng chính sách c a nhà n củ ướ
D chi tr c p ngân sáchợ ấ

Câu 11: nguyên nhân nh t thu thu VN bao g mấ ế ở ồ
A do chính sách thu và nh ng b t đ ng trong chi tiêuế ữ ấ ộ
c a NSNNủ
B do h n ch v nh n th c c a m t s công chúng vàạ ế ề ậ ứ ủ ộ ố
quan ch c ứ
C do h n ch c a các cán b thuạ ế ủ ộ ế
D t t c các nguyên nhân trênấ ả

Câu 12: vi c nghiên c u nh ng tác đ ng c a thu có tácệ ứ ữ ộ ủ ế
dung
A đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi mể ự ế ạ ắ ả ế ằ ả
thi u gánh n ng thu cho các doanh nghi p và côngể ặ ế ệ
chúng
B đ xây d ng chính sách thu t i u, đ m b o doanhể ự ế ố ư ả ả
thu thu cho NSNN ế
C kích thích xu t kh u hàng hóa ra n c ngoài và gi mấ ẩ ướ ả
thi u gánh n ng thu cho công chúngể ặ ế
D kích thích nh p kh u hàng hóa ra n c ngoài và gi mậ ẩ ướ ả
thi u gánh n ng thu cho công chúngể ặ ế
Câu 13: chính sách tài khóa đ c hi u làượ ể
A chính sách ti n t m r ng theo quan đi m m i ề ệ ở ộ ể ớ
B chính sách tài chính qu c giaố
C là chính sách kinh t vĩ mô nh m n đ nh và tăngế ằ ổ ị
tr ng kinh t thông qua các công c thu, chi NSNNưở ế ụ
D là b ph n c u thành CSTTQG có các công c thu, chiộ ậ ấ ụ
NSNN và các công c đi u ti t cung, c u ti n tụ ề ế ầ ề ệ
Câu 14: căn c vào tính ch t đi u ti t c a thu , thuứ ấ ề ế ủ ế ế
đ c chia thành ượ
A thu tr c thu, thu doanh thuế ự ế
B thu gián thu, thu tiêu th đ c bi tế ế ụ ặ ệ
C thu tr c thu, thu gián thuế ự ế
D thu doanh thu, thu giá tr gia tăngế ế ị
Câu 15: l phí c a NSNN doệ ủ
A c quan tài chính ban hànhơ
B chính ph ban hànhủ
C c quan đ a ph ng ban hànhơ ị ươ
D c quan hành pháp ban hànhơ
Câu 16 hi n nay đ ngu n thu t l i t c c ph n c aệ ể ồ ừ ợ ứ ổ ầ ủ

nhà n c tăng lên thì chúng ta th c hi n ch tr ng cướ ự ệ ủ ươ ổ
ph n hóa các doanh nghi p nhà n c theo nguyên t c nhàầ ệ ướ ắ
n c gi l i bao nhiêu % c ph nướ ữ ạ ổ ầ
A 30% C
50%
B 60% D
45%
Câu 17 chu trình qu n lý NSNN bao g m các khâuả ồ
A l p d toán NS, quy t toán NS, ch p hành NSậ ự ế ấ
B l p d toán NS, ch p hành NS, quy t toán NSậ ự ấ ế
C quy t toán NS, l p d toán NS, ch p hành NSế ậ ự ấ
D ch p hành NS, l p d toán NS, quy t toán NSấ ậ ự ế
Câu 18 theo mô hình nhà n c th ng nh t, h th ngướ ố ấ ệ ố
NSNN đ c t ch c thànhượ ổ ứ
A NS trung ng và NS đ a ph ngươ ị ươ
B NS liên bang và NS đ a ph ngị ươ
C NS trung ng và NS liên bangươ
D NS liên bang và NS bang


Ch ng 3ươ Tài chính doanh nghi pệ
Câu 1 vai trò c a tài chính doanh nghi pủ ệ
A là công c kích thích đi u tiêt ho t đ ng kinh doanhụ ề ạ ộ
c a doanh nghi p ủ ệ
B là công c ki m tra giám sát các ho t đ ng c a doanhụ ể ạ ộ ủ
nghi p ệ
C là công c giúp doanh nghi p có th s v n 1 cáchụ ệ ể ử ố
hi u quệ ả
D c A, B, Cả
Câu 2 ………….là b ph n c a v n kinh doanh đ cộ ậ ủ ố ượ

đ u t đ hình thành nên tài s n ng n h n c a DNầ ư ể ả ắ ạ ủ
A v n c đ nhố ố ị
B v n đi vayố
C v n l u đ ngố ư ộ
D c 3 đáp án trênả
Câu 3 lo i v n nào sau đây hình thành nên tài s n dài h nạ ố ả ạ
c a doanh nghi pủ ệ
A v n c đ nhố ố ị
B v n đi vayố
C v n l u đ ngố ư ộ
D c 3 đáp án trênả
Câu 4 ………. Là toàn b l ng giá tr đ c t o ra tộ ượ ị ượ ạ ừ
các quá trình kinh doanh trong kho ng th i gian nh t đ nhả ờ ấ ị
đ bù đ p các kho n chi phí tái t o v n kinh doanh vàể ắ ả ạ ố
góp ph n t o ra l i nhu n cho DNầ ạ ợ ậ
A thu nh pậ C thu nh pậ
khác
B doanh thu D c A, B,ả
C
Câu 5 vai trò c a v n đ i v i doanh nghi p làủ ố ố ớ ệ
A đi u ki n ti n đ đ m b o s t n t i n đ nh và phátề ệ ề ề ả ả ự ồ ạ ổ ị
tri nể
B đi u ki n đ DN ra đ i và chi n th ng trong c nhề ệ ể ờ ế ắ ạ
tranh
C đi u ki n s n xu t kinh doanh di n ra lien t c va nề ệ ả ấ ễ ụ ổ
đ nhị
D đi u ki n đ u t và phát tri nề ệ ầ ư ể


Câu 6 v n l u đ ng c a doanh nghi p theo nguyên lýố ư ộ ủ ệ

chung có th đ c hi u làể ượ ể
A giá tr c a toàn b tài s n l u đ ng c a DN đóị ủ ộ ả ư ộ ủ
B giá tr c a tài s n l u đ ng và m t s tài s n khác cóị ủ ả ư ộ ộ ố ả
th i gian luân chuy n t 5-10 nămờ ể ừ
C giá tr c a công c lao đ ng và nguyên v t li u có th iị ủ ụ ộ ậ ệ ờ
gian s dung ng nử ắ
D giá tr c a tài s n l u đ ng b ng phát minh sáng chị ủ ả ư ộ ằ ế
và các lo i ch ng khoán nhà n c khácạ ứ ướ
Câu 7 v n c đ nh theo nguyên lý chung có th đ cố ố ị ể ượ
hi u làể
24.
(9đ)
A quy mô và đ c đi m luân chuy nặ ể ể
B đ c đi m luân chuy n, vai trò và hình th c t n t iặ ể ể ứ ồ ạ
C quy mô và hình th c t n t iứ ồ ạ
D đ c đi m luân chuy n, hình th c t n t i, th i gian sặ ể ể ứ ồ ạ ờ ử
d ngụ
Câu 8 ngu n v n quan tr ng nh t đáp ng nhu c u đ uồ ố ọ ấ ứ ầ ầ
t phát tri n và hi n đ i hóa các DNVN làư ể ệ ạ
A ch DN b thêm v n vào s n xu t kinh doanhủ ỏ ố ả ấ
B NSNN h trỗ ợ
C ngu n v n săn trong các t ng l p dân cồ ố ầ ớ ư
D ngu n v n t n c ngoài, liên doanh, vay nh n vi nồ ố ừ ướ ậ ệ
trợ
Câu 9 ý nghĩa c a vi c nghiên c u s phân bi t gi a v nủ ệ ứ ự ệ ữ ố
c đ nh và v n l u đ ng c a 1 DN là ố ị ố ư ộ ủ
A tìm ra các bi n pháp qu n lý, s d ng đ th c hi nệ ả ử ụ ể ự ệ
kh u hao tài s n c đ nh nhanh chóng nh tấ ả ố ị ấ
B tìm ra các bi n pháp đ qu n lý và phát tri n nhanhệ ể ả ể
vòng quay c a v n l u đ ngủ ố ư ộ

C tìm ra các bi n pháp đ ti t ki m v nệ ể ế ệ ố
D tìm ra các bi n pháp qu n lý và s d ng hi u qu nh tệ ả ử ụ ệ ả ấ
đ i v i m i lo iố ớ ỗ ạ
Câu 10 v n tín d ng ngân hàng có nh ng vai trò đ i v iố ụ ữ ố ớ
DN c th làụ ể
A b sung thêm v n l u đ ng cho các doanh nghi p theoổ ố ư ộ ệ
th i v và c ng c h ch toán kinh tờ ụ ủ ố ạ ế
B tăng c ng hi u qu kinh t và b sung nhu c u vườ ệ ả ế ổ ầ ề
v n trong quá trình s n xu t kinh doanh c a các DNố ả ấ ủ
C b sung thêm v n c đ nh cho các DN nh t là các DNổ ố ố ị ấ
VN trong giai đo n hi n nayạ ệ
D tăng c ng hi u qu kinh t và kh năng c nh tranhườ ệ ả ế ả ạ
cho các DN
Câu 1: quan h kinh t nào sau đây không thu c n i dungệ ế ộ ộ
ngân sách nhà n c: ướ
a. nhà n c dùng qu ngân sách đ h tr choướ ỹ ể ỗ ợ
đ ng bào g p thiên tai ồ ặ
b. doanh nghi p tr thu cho nhà n cệ ả ế ướ
c. nhà n c tr ti n vay c a n c ngoàiướ ả ề ủ ướ
d. nhà n c ban hành lu t hôn nhân gia đìnhướ ậ
câu 2: Kh ng đ nh nào sau đây là sai:ẳ ị
a. NSNN là m t ph m trù kinh t mang tính ch tộ ạ ế ấ
l ch s .ị ử
b. NSNN là m t h th ng các quan h kinh t gi aộ ệ ố ệ ế ữ
Nhà n c và các ch th trong xã h i.ướ ủ ể ộ
c. NSNN là công c huy đ ng ngu n tài chính đụ ộ ồ ể
đ m b o các nhu c u chi tiêu c a nhà n c.ả ả ầ ủ ướ
d. NSNN là công c đ đi u ti t vĩ mô n n kinh tụ ể ề ế ề ế
Câu 3: khi GDP bình quân đ u ng i tăng thì:ầ ườ
a. thu ngân sách tăng

b. thu ngân sách gi mả
c. c c u thu - chi ngân sách tăngơ ấ
d. c c u chi ngân sách thay đ i ơ ấ ổ
Câu 4: đi u nào sai khi nói v c c u chi ngân sách nhàề ề ơ ấ
n c:ướ
a. đ c hi u là h th ng các kho n chi ngân sáchượ ể ệ ố ả
bao g m các kho n chi và t tr ng c a nóồ ả ỉ ọ ủ
b. không ch u nh h ng t ch đ xã h iị ả ưở ừ ế ộ ộ
c. g m chi cho tích lu và chi tiêu dùng n u căn cồ ỹ ế ứ
vào m c đích chi tiêuụ
d. ch u nh h ng c a mô hình t ch c b máyị ả ưở ủ ổ ứ ộ
nhà n c ướ
Câu 5: nhân t nào không nh h ng đ n chi ngân sáchố ả ưở ế
nhà n c:ướ
a. ch đ xã h iế ộ ộ
b. kh năng tích lu n n kinh tả ỹ ề ế
c. kh năng xu t kh u ngu n tài nguyên thiênả ấ ẩ ồ
nhiên (d u m và khoáng s n)ầ ỏ ả
d. s phát tri n c a l c l ng s n xu tự ể ủ ự ượ ả ấ
Câu 6: khi n n kinh t càng phát tri n thì kho n chi tề ế ể ả ừ
ngân sách nhà n c vào lĩnh v c nào s gi m:ướ ự ẽ ả
a. chi cho đ u t phát tri n kinh tầ ư ể ế
b. chi cho b máy qu n lý nhà n cộ ả ướ
c. chi cho phúc l i xã h i ợ ộ
d. chi cho phát tri n y t , giáo d c, văn hoáể ế ụ
Câu 7: b i chi c c u NSNN:ộ ơ ấ
x y ra do s thay đ i chính sách thu chi c a nhàả ự ổ ủ
n cướ
do n n kinh t b c vào gia đo n suy thoáiề ế ướ ạ
do nguyên nhân ch quan t nhà n củ ừ ướ

c a và c đ u đúngả ề
Câu 8: các kho n thu nh thu , s h u tài s n, phí và lả ư ế ở ữ ả ệ
phí đ c x p vào:ượ ế
a. kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ i ngânả ụ ườ ố
sách nhà n c ướ
b. kho n m c thu không th ng xuyên trong cânả ụ ườ
đ i ngân sách nhà n cố ướ
c. kho n m c thu th ng xuyên c a ngân sáchả ụ ườ ủ
nhà n cướ
d. không câu nào đúng
Câu 9: Nhà n c dũng qu ngân sách đ xây d ng hướ ỹ ể ự ệ
th ng nhà tình th ng cho ng i neo đ n không n iố ươ ườ ơ ơ
n ng t a là chi cho:ươ ự
a. Chi đ u t và phát tri n kinh tầ ư ể ế
b. chi chăm sóc và b o v ng i già neo đ nả ệ ườ ơ
c. chi phát tri n đ u t y t , văn hoá, giáo d cể ầ ư ế ụ
d. chi phúc l i xã h iợ ộ
Câu 10: s ra đ i và t n t i c a ngân sách nhà n c g nự ờ ồ ạ ủ ướ ắ
li n v i s ra đ i và phát tri n c a:ề ớ ự ờ ể ủ
nhà n cướ
a. n n s n xu t hang hóaề ả ấ
25.

×