Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Các phương pháp hoạch định tài chính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (416.5 KB, 23 trang )


TS Đoàn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-1
HO CH NH TÀI CHÍNH Ạ ĐỊ
TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
Chúng ta s đi v ẽ ề
đâu !!

TS Đoàn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-2
Công ty A có b ng cân đ i k toán nh sau:ả ố ế ư

L i nhu n đ t 400 trđ và t l ợ ậ ạ ỷ ệ
tr c t c 50%.ả ổ ứ

Tăng th i h n bán tr ch m vì ờ ạ ả ậ
th kho n ph i thu tăng 200% ế ả ả

Công ty d ki n đ u t m i ự ế ầ ư ớ
1200

Kh u hao trong năm 300 trđấ

N ng n h n trong kỳ tăng ợ ắ ạ
200

Công ty d ki n không làm ự ế
tăng ti n m t ề ặ
Ti n m t ề ặ 50 Ph i tr ả ả 100
Kho n ph i thu ả ả 200 N thu ợ ế 50
T n kho ồ 400 Vay ng n h n ắ ạ 0


TSCĐ 4000 Vay dài h n ạ 200
VCSH 4300
T ng tài s n ổ ả 4650 Ngu n v n ồ ố 4650
Bán đ c ượ 460 Giá tr còn l i ị ạ 500

TS Đoàn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-3
Tài s n ả N 2004 Ngu n v n ồ ố N 2004
Ti n m t ề ặ 50 Ph i tr ả ả 100
Kho n ph i thu ả ả 200 N thu ợ ế 50
T n kho ồ 400 Vay ng n h n ắ ạ 0
TSCĐ 4000 Vay dài h n ạ 200
VCSH 4300
T ng tài s n ổ ả 4650 Ngu n v n ồ ố 4650
Bán TSCĐ và bán đ c ượ 460
Giá tr còn l i c a TSCĐ mang đi bán ị ạ ủ 500
Mua m t h thông thi t b m i ộ ệ ế ị ớ
2000
L i nhu n ho t đ ng công ty ợ ậ ạ ộ 600
Ti n lãi vay ề 50
Kho n ph i thu tăng ả ả 30%
T n kho d ki n gi m ồ ự ế ả 50%
T l tr c t c ỷ ệ ả ổ ứ 25%
Tr thu thu nh p ả ế ậ 50
Vay ng n h n ngân hàng ắ ạ 200
Kh u hao TSCĐấ 400
Bi t r ng thu thu nh p công ty ế ằ ế ậ 28%
K t qu kinh doanh c a doanh nghiêp ế ả ủ
L i nhu n ho t đ ng ợ ậ ạ ộ 600
Ti n lãi vay ề 50

L b t th ng ỗ ấ ườ 40
EBT 510
Thu thu nh p công ty ế ậ 28% 142.8
EAT 367.2
Báo cáo ngu n s d ng ngân qu ồ ử ụ ỹ
Ngu n ồ S d ng ử ụ
Bán TSCĐ 500 Trang b TSCĐ m i ị ớ 2000
L i nhu n ợ ậ 367.2 Tăng kho n ph i thu ả ả 60
Kh u hao ấ 400
Gi m t n kho ả ồ 200 Tr c t c ả ổ ứ 91.8
Vay ng n h n ắ ạ 200
Tăng n thuợ ế 92.8 T ng s d ng ổ ử ụ 2151.8
T ng ổ 1760
Tăng n dài h nợ ạ 391.8 Tăng tiên m t ặ 0
T ng ngu n ổ ồ 2151.8
Tài s n ả N 2005 Ngu n v n ồ ố N2005
Ti n m t ề ặ 50 Ph i tr ả ả 100
Kho n ph i thu ả ả 260 N thu ợ ế 142.8
T n kho ồ 200 Vay ng n h n ắ ạ 200
TSCĐ 5100 Vay dài h n ạ 591.8
VCSH 4575.4
T ng tài s n ổ ả 5610 Ngu n v n ồ ố 5610

TS Đoàn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-4
H th ng k ho ch tài chính ệ ố ế ạ
Đ u tầ ư Tài tr ợ Đ u tầ ư Tài tr ợ Đ u tầ ư Tài tr ợ
Năm 1
Năm 2
Năm 3

Ngân sách
S n xu t ả ấ
Ngân sách
Mua s m ắ
Ngân sách
Bán hàng
Ngân sách
Qu n lý ả
Ngân sách
Tài chính
Ngân sách
Trang b ị
Ngân sách ngân qu ỹ
Chi Thu

TS Đoàn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-5
Căn c đ l p k ho ch tài chính ứ ể ậ ế ạ

Các d án ự

Các ch ng trình ươ

Các đ nh m c ị ứ

Các tiêu chu n ẩ

M c tiêu c a t ch c ụ ủ ổ ứ

Các chính sách


Dòng ti n ề

Dòng ti n vào làm tăng ề
ti n m t ề ặ
L i nhu n; Vay trong kỳ; bán ợ ậ
tài s n c đ nh; tăng n ả ố ị ợ
thu vvvế

Dòng ti n ra làm gi m ti n ề ả ề
m tặ
L ; Tr b t n ; tr c t c; ỗ ả ớ ợ ả ổ ứ
Tăng t n kho; Tăng tài s n ồ ả
c đ nh vvv ố ị

TS Đoàn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-6
láûp kãú hoaûch taìi chênh ngàõn
haûn i t các b ph n đ ừ ộ ậ
Baíng dæû kiãún
Thu nháûp
Baíng CÂKT 1
Ngân sách ngân qu ỹ
K ho ch ngân qu ế ạ ỹ
D ki n dòng ti nự ế ề
Baíng CÂKT0
Các ngân sách

TS Đồn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-7

Ho ch đ nh tài chính ạ ị
Cäng ty P bạn tên dủng cho cạc khạch hng theo thåìi hản tên dủng 2/10Net 45 cho táút c cạc khạch hng
cọ cháút lỉåüng täút ln thanh toạn âụng hản .Trong âọ cọ khong
35%
khạch hng thanh toạn såïm
Doanh säú ca cäng ty thạng 11, 12 v 8 thạng âáưu nàm nhỉ sau : (triãûu âäưng)
Th11 Th12 Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 Th7 Th8
Doanh sä
300 380 500 500 700 650 500 400 300 320
Chi phê SX trỉûc tiãúp bàòng 80% âån giạ,trong âọ ngun váût liãûu chiãúm 75% âỉåüc
m ua trỉåïc m äüt thạng thanh toạn
60%
cn lải thanh toạn vo thạng sau .Tiãưn lỉång bàòng 25%
chi phê sn xút ,thanh toạn trong thạng 75% pháưn cn lải thạng sau .Täưn kho sn pháøm cúi k bàòng
20% sn lỉåüng tiãu thủ thạng sau Cäng ty âënh thanh l m äüt ti sn cäú âënh giạ trë cn lải 500
bạn âỉåüc 600
triãûu vo thạng 1 .Viãûc vay nåü di hản theo kãú hoảch cng s nháûn vo thạng 2 10 triãûu âäưng
20
triãûu âäưng .Thú tr trỉåïc vo thạng 2 l 10 triãûu âäưng .Tiãưn li vay di hản 15 trâ
tr vo cúi m äùi qu .Âáưu tỉ
400
triãûu vo thạng 2.Chi phê qung cạo
15
triãûu âäưng vo
thạng 1& thạng 6. Ngoi cạc khon cäú âënh 10 triãûu âäưng m äùi thạng chi phê qun l cn cọ khong 2%
doanh säú m äùi thạng
Chi phê bạn hng 3.00% doanh säú m äùi thạng .Tiãưn m àût âáưu k l 30 triãûu âäưng .Lãư an ton cáưn
thiãt bàòng
10% täøng chi bàòng tiãưn trong thạng .Vay ngàõn hản theo bäüi säú ca 5 triãûu , b qua li vay ngàõn
hản .Thú thu nháûp 32% u cáưu láûp cạc kãú hoảch ti chênh cho 6 thạng âáưu nàm gäưm :

1 Láûp bng ngán sạch bạn hng
2 Láûp bng ngán sạch sn xút
3 Láûp Ngán sạch ngán qu
4 Láûp bạo cạo thu nháûp, biãút chi phê kháúu hao l 40 triãûu âäưng
5 Láûp bng bạo cạo ngưn sỉí dủng ngán qu

TS Đồn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-8
I. LÁÛP K ÃÚ H O ẢCH SN XÚT K h sn xút = Dsbạn ra + Täưn kho trong k - Täưn kho âáưu k
Chè tiãu Th11 Th12 Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 Th7 Th8
Täøng
DS 300 380 500 500 700 650 500 400 300 320 3250
TK 76 100 100 140 130 100 80 60 64 610
SX 404 500 540 690 620 480 380 304 3210
II. NG ÁN SẠCH BẠN H NG
Chè tiãu Th11 Th12 Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 Th7 Th8
DS 300 380
500 500 700 650 500 400
300 320 3250
Tt.ngay 102.9 130.34 171.5 171.5 240.1 222.95 171.5 137.2 102.9 109.76 1114.75
Thu sau 2 thạng 195 247 325 325 455 422.5 325 260 1969.5
Täøng thu 366.5 418.5 565.1 547.95 626.5 559.7
3084.25
Chi phê bạn hng 15 15 21 19.5 15 12 97.5
Chi phê qung cạo 15 15 30
Täøng chi phê 30 15 21 19.5 15 27 127.5
Doanh thu = 3250 3250
Chiãút kháúu tiãưn m àût = 22.75
3227.25
Chi phê bạn hng = 127.5

Thay âäøi khon phi thu = 143
Cạc chi phê
vãư
M arketing
Cạc khon
thu tỉì hoảt
âäüng ban
hng
Ngán sạch bạn hng phn ạnh cạc khon thu chi cọ liãn quan âãún
hoảt âäüng BH & hoảt âäüng M arketing åí trong k

TS on Gia D ng khoa QTKD
3-9
III. NG N SAẽCH SAN XUT
Chố tióu Th11 Th12 Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 Th7 Tọứng 1-6
CPSX 323.2 400 432 552 496 384 304 243.2 2568
M uaVL 300 324 414 372 288 228 182.4 0 1808.4
*Traớ tióửn trong th 180 194.4 248.4 223.2 172.8 136.8 109.44 0 1085.04
*Traớ sau 1 thaùng 120 129.6 165.6 148.8 115.2 91.2 770.4
Tióửn lổồng 80.8 100 108 138 124 96 76 642
*Thanh toaùn ngay 75 81 103.5 93 72 57 481.5
*Traớ Tlổồng sau 1thaùng 20.2 25 27 34.5 31 24 161.7
Tọng chi saớn xuỏỳt trổỷc tióỳp 409.6 484 519.3 449.1 355 281.64 2498.64
Phaới traớ ngổồỡi baùn =
-47.04
Nồỹ lổồng = -1.2
Tọửn kho NVL= -117.6
Saớn phỏứm dồớ dang = -32
Phaớn aùnh caùc khoaớn chi (chi phờ trổỷc tióỳp : nguyón vỏỷt lióỷu ; tióửn lổồng )coù lión
quan õóỳn vióỷc saớn xuỏỳt ra saớn phỏứm vaỡ dởch vuỷ trong kyỡ


TS on Gia D ng khoa QTKD
3-10
IV.NGN SAẽCH NGN Q UYẻ
Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 Tọứng
Doanh sọỳ 500 500 700 650 500 400 3250
Thu trong thaùng 171.5 171.5 240.1 222.95 171.5 137.2 1114.75
Thu sau hai thaùng 195 247 325 325 455 422.5 1969.5
Thu K doanh trong thaùng 366.5 418.5 565.1 547.95 626.5 559.7 3084.25
3084.25
Vay D haỷn 20 20
Baùn taỡi saớn cọỳ õởnh 600 600
Tọứng thu 966.5 438.5 565.1 547.95 626.5 559.7 3704.25
M uaNVL 300 324 414 372 288 228 182.4 1808.4
Traớ trong thaùng 194.4 248.4 223.2 172.8 136.8 109.44 1085.04
Traớ sau mọỹt thaùng 120 129.6 165.6 148.8 115.2 91.2 770.4
Chi M ua sừm VL 314.4 378 388.8 321.6 252 200.64 1855.44
1855.44
Tióửn lổồng 80.8 100 108 138 124 96 76 642
Thanh toaùn TL trong thaùng
75 81 103.5 93 72 57 481.5
TT tióửn lổồng thaùng sau 20.2 25 27 34.5 31 24 161.7
Chi traớ lổồng 95.2 106 130.5 127.5 103 81 643.2
Traớ trổồùc thuóỳ 10 10
Traớ laợi vay 15 15 30
ỏửu tổ TSC 400 400
Chi quaớng caùo 15 15 30
Chi phờ baùn haỡng 15 15 21 19.5 15 12 97.5
Chi phờ quaớn lyù 20 20 24 23 20 18 125
Tọứng chi 459.6 929 579.3 491.6 390 341.64 3191.14

3191.14
Chónh lóỷch thu chi 506.9 -490.5 -14.2 56.35 236.5 218.06
Lóử an toaỡn 45.96 92.9 57.93 49.16 39 34.164
Sọỳ dổ õỏửu kyỡ 30 536.9 96.4 82.2 138.55 375.05
Ngỏn quyợ chổa kóứ taỡi trồỹ 536.9 46.4 82.2 138.55 375.05 593.11
Vay bọỹi sọỳ cuớa 5 0 50 0 0 0 0
50
Sọ dổ cuọỳi kyỡ 536.9 96.4 82.2 138.55 375.05 593.11
Thay õọứi tióửn m ỷt 563.11
Chố tióu
Lỏỳy tổỡ ngỏn
saùch baùn haỡng
Lỏỳy tổỡ ngỏn
saùch saớn xuỏỳt

TS Đồn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-11
Doanh thu 3250
Chiãút kháúu tiãưn m àût
22.75
3227.25
Chi phê hng bạn 2600 Ngun váût liãûu 1950
Tiãưn lỉång 650
627.25
Kháúu hao 40
Chi phê bạn hng 127.5
Bng bạo cạo ngưn sỉí dủng ngán qu
Chi phê qun l 125
334.75 G im khon phi thu 0 Tàng khon phi thu 143
Tiãưn li 30 Gim täưn kho NVL 117.6 Tàng täưn kho NVL 0

Läù báút thỉåìng -100 Gim täưn kho sn pháøm 32 Gim täưn kho sn pháøm 0
Thu nháûp tênh thú 404.75
Gim ti sn cäú âënh 100 Tàng ti sn cäú âënh gäüp 0
Thú thu nháûp doanh nghiãûp 129.52 Tàng nå thú 119.52 Gim nåü thú 0
275.23 Tàng phi tr ngỉåìi bạn 0 Gim phi tr ngỉåìi bạn 47.04
Tàng nå di hản 20 Gim nåü di hản 0
Tàng nåü lỉång 0 G im nåü lỉång 1.2
Nåü ngàõn hản 50 Täøng sỉí dung 191.24
Väún tỉû cáúp kinh doanh 315.23
Låüi nhûn rng 275.23
Kháúu hao 40 Thay âäøi tiãưn m àût 563.11
Täøng ngưn 754.35
0
Trỉåïc K H
K H
Trỉåïc K H
K H
TSLÂ
730 1286.51
Nåü phi tr
1130 1271.28
Tiãưn 30 593.11
Nåü ngàõn hản
630 751.28
Khon phi thu 300 443 Phi tr ngỉåìi bạn 200 152.96
Täưn kho 400 250.4 Nå lỉång & Thú 30 148.32
TSCÂ 4500 4360 Vay ngàõn hản NH 300 350
Vay DH hon tr trong k 100 100
TSTC 200 200
Nåü di hản

500 520
Väún ch såí hỉỵu 4300 4575.23
Väún gọp 4000 4000
Thu nháûp giỉỵ lải 300 575.23
Täøng ti sn 5430 5846.51 Täøng ngưn väún 5430 5846.51
Låüi nhûn hoảt âäüng
Låüi nhủáûn rng
Ngưn
BA ÍN G DỈÛ TO ẠN TH U N H ÁÛP
Doanh thu thưn
Låüi nhûn gäüp
Sỉí dủng
Ti sn
Ngưn väún
Bng cán âäúi kãú toạn

TS on Gia D ng khoa QTKD
3-12
Caùc dổợ lióỷu quaù
khổù

Taỡi saớn trõ Nguọửn vọỳn trõ
TSL 800
Nồỹ phaới traớ 1300 Phaới traớ ngổồỡi baùn 200
Tióửn mt 50 Nồỹ ngừn haỷn 500 Nồỹ thuóỳ vaỡ lổồng 50
Khoaớn phaới thu
350 Vay ngừn H N haỡng 250
Tọửn kho 400 Nồỹ daỡi haỷn 800
TSC 3500
Vọỳn chuớ sồớ hổợu 3000

Vọỳn goùp 2500
Thu nhỏỷp giổợ laỷi 500
Tọứng taỡi saớn 4300
Tọứng nguọửn 4300
VL=TSL- nồỹ ngừn haỷn =300

TS on Gi a Dng khoa QTKD
3-13
Cọng ty dổỷ kióỳn baùn ra ồớ caùc thaùng õỏỳu nm nhổ sau :
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7
DT 500 600 700 800 600 500 400
Thu trong thaùng 10%
thu sau 1 thaùng
thaùng 25% coỡn laỷi thu sau 2thaùng
Mua sừm vỏỷt tổ trổồùc mọỹt thaùng vaỡ bũng 75% dt thaùng sau
Traớ tióửn 50% khi mua coỡn laỷi sau 1thaùng
Tióửn lổồng traớ bũng 6%
Chi phờ quaớn lyù bũng 12 trõ/t
Tióửn laợi vay daỡi haỷn traớ cuọỳi mọựi quờ vồùi laợi suỏỳt nm 8%
ỏửu tổ taỡi saớn cọỳ õởnh dổỷ kióỳn thaùng vaỡo thaùng 4 600 trõ
Chi phờ baùn haỡng bũng 4% doanh thu
lỏỷp baớng dổỷ kióỳn thu vaỡ chi vaỡ xaùc õởnh xem cọng ty cỏửn vay ồớ thaùng naỡo ?
vaỡ coù khaớ traớ ồớ thaùng naỡo ?
Lỏỷp baớng dổỷ toaùn thu nhỏỷp cọng ty ? Bióỳt khỏỳu hao mọỹt nm laỡ 40tr
Thuóỳ thu nhỏỷp 32%
Lỏỷp baớng cỏn õọỳi kóỳ toaùn

TS on Gi a Dng khoa QTKD
3-14
Chố tióu T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 TS1-6

Doanh thu 500 600 700 800 600 500 400
3700
Thu trong th 50 60 70 80 60 50 40
370
Thu sau 1th 125 150 175 200 150 125
800
Thu sau 2th 325 390 455 520 390
1690
Tthu tr thaùng 50 185 545 645 715 720 555
2860
Chi
Mua vt 375 450 525 600 450 375 300
2700
Traớ tióửn lỏửn õỏửu
225 262.5 300 225 187.5 150 0
1350
Traớ tióửn sau 187.5 225 262.5 300 225 187.5 150
1387.5
Traớ lổồng 30 36 42 48 36 30 24
222
CPQL 12 12 12 12 12 12 12
72
CPBH 20 24 28 32 24 20 16
148
Tióửn laợi daỡi haỷn 16 16
32
ỏửu tổ TSCD 600
600
Tọứng chi 474.5 559.5 660.5 1217 484.5 415.5 202 3811.5


TS on Gia D ng khoa QTKD
3-15
Kóỳ hoaỷch ngỏn quyợ Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 TS
Thu trong thaùng 50 185 545 645 715 720 2860
Chi trong thaùng 474.5 559.5 660.5 1217 484.5 415.5 3812
Chónh lóch thu chi -424.5 -374.5 -115.5 -572 230.5 304.5
Nhỏn õởnh Vay Vay Vay Vay Traớ Traớ
Ngỏn quyợ õỏứu thaùng 50 45.5 41 45.5 43.5 40
Ngỏn quyợ chổa taỡi trồỹ -374.5 -329 -74.5 -526.5 274 344.5
Mổùc tióửn mỷt tọỳi thióứu 40 40 40 40 40 40
Vay 420 370 120 570 0 0
Traớ 0 0 0 0 234 304.5
Sọỳ dổ NQ cuọỳi thaùng 45.5 41 45.5 43.5 40 40
Nồỹ tờch luyợ 420 790 910 1480 1246 941.5

TS on Gi a Dng khoa QTKD
3-16
Dổỷ kióỳn thu nhỏỷp 6th õỏửu nm
Doanh thu
3700
Giaù NVL 2775
Tióửn lổồng 222
Khỏỳu hao TSC 20
Lồỡi gọỹp
683
CPBH 148
CPQL 72
Lồỹi nhuỏỷn hoaỷt õọỹng
463
(EBIT)

Tióửn laợi
32
Thu nhỏỷp tờnh thuóỳ 431
Thuóỳ 137.9
Lồỹi nhuỏỷn roỡng
293.1

TS on Gia D ng khoa QTKD
3-17
Dổỷ kióỳn doỡng tióửn
Nguọửn Sổớ duỷng
giao dởch tng tióửn mỷt
coỡn sổớ duỷng laỡ nhổợng giao dởch laỡm giaớm tióửn mỷt
Vay nh
941.5
TTSCD
600
Nồỹ thuóỳ
137.92
G iaớm PT
37.5
Ngỏn quyợ tổỡ KD
Tng KPT
840
P roỡng
293.08
Tọứng SD=
1477.5
K h hao
20

G i TK
75
Tióửn m ỷt thay õọứi
-10.0
TN=
1467.5
Taỡi saớn Nguọửn vọỳn
TSL 1555
Nồỹ phaới traớ 1300
2341.9
Phaới traớ ngổồỡi baùn 200 162.5
Tióửn mt 40.0 Nồỹ ngừn haỷn 500 1541.9 Nồỹ thuóỳ vaỡ lổồng 50 187.9
Khoaớn phaới thu
1190 Vay ngừn H N haỡng 250 1191.5
Tọửn kho 325 Nồỹ daỡi haỷn 800 800
TSC 4080
Vọỳn chuớ sồớ hổợu 3000
3293.1
Tọứng taỡi saớn 5635
Vọỳn goùp 2500 2500
Thu nhỏỷp giổợ laỷi 500 793.08
5635

TS Đồn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-18
HOẢCH ÂËNH TI
CHÊNH
Hoảch âënh ti chênh cáưn tênh âãún u cáưu
ca cạc cäø âäng. Nhỉỵng u cáưu ca cäø âäng
âỉåüc thãø hiãn thäng qua Âải häüi cäø âäng.

Nhiãûm vủ ca nh qun trë ti chênh v cạc
nh qun trë khạc trong cäng ty l têm cạch
biãún cạc mong mún ca cäø âäng thnh hiãûn
thỉûc.
Cạc mong mún ca cäø âäng cọ thãø l :

Thu nháûp ca väún cäø pháưn ROE; EPS. Mong
mún ny trong k kãú hoảch tåïi tàng bao
nhiãu %.

T lãû nåü di hản trãn väún di hản ( ân
báøy nåü ) . Khi ân báøy nåü tàng cọ thãø lm
tàng nguy cå ri ro vãư ti chênh ca cäng ty .

T lãû chi tr cäø tỉïc. Nãúu tr tháúp quạ
s nh hỉåíng âãún låüi êch ca cạc cäø âäng
nh, tuy váûy khi tàng quạ mỉïc cọ thãø nh
hỉåíng cạc kh nàng måí räüng qui mä âáưu tỉ
di hản ca doanh nghiãûp.

TS on Gia D ng khoa QTKD
3-19
HO CH NH TI CHNH
ti p
Khi l p k ho ch ti chớnh, c n tớnh cỏc n cỏc quy t nh c a cụng ty
trong nm k ho ch s p t i. Quy t nh ny nh m c th hoỏ chi n
l c doanh nghi p trong t ng th i k t i.
Cỏc quy t nh liờn quan n cỏc lnh v c ho t ng c a cụng ty nh :
Marketing, s n xu t vvv.
Vớ d : i h i c ụng yờu c u: ROE tng 10%; t l ũn b y n 40%

Tọứng chi phờ baùn haỡng tng lón 100%
Hióỷn nay chi phờ baùn haỡng chióỳm 75%
ióửu naỡy laỡm tng doanh sọỳ lón 30%

TS Đoàn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-20
Tài s n ả Năm N0 Ngu n v n ồ ố Năm N0
TSLĐ 1000 N ph i tr ợ ả ả 1600
TSCĐ 4000 N ng n h n ợ ắ ạ 1300
N dài h n ợ ạ 300
V n c ph n ố ổ ầ 3400
V n góp ố 3200
Thu nh p gi l i ậ ữ ạ 200
T ng tài s n ổ ả 5000.00 T ng ngu n v n ổ ồ ố 5000
Báo cáo thu nh p năm Nậ 0
Doanh s ố 10000
Giá v n hàng bán ố 8000
L i nhu n g pợ ậ ộ 2000
Kh u hao ấ 500
Chí bán hàng & QLý 400
EBIT 1100
Chí phí ti n lãi ề 50
EBT 1050
Thu thu nh p ế ậ 28% 294
EAT 756
Chi phí qu n lý ả = 100
M c tiêu ụ =
% tăng doanh s ố
30%
T l sinh l i v n c ph n ỷ ệ ờ ố ổ ầ > 10%

Chi tr c t c ả ổ ứ 50%
Chi phí bán hàng tăng 100%
T l huy đ ng v n v i Đòn b y n ỷ ệ ộ ố ớ ẩ ợ 40%

TS Đoàn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-21
Báo cáo thu nh p d ki n ậ ự ế B ng cân đ i trung gian ả ố
Doanh s ố 13000 Tài s n ả Năm N1 Ngu n v n ồ ố Năm N1
Giá v n hàng bán ố 10400 TSLĐ 1300 N ph i trợ ả ả 1990
L i nhu n g pợ ậ ộ 2600 TSCĐ 5200 N ng n h n ợ ắ ạ 1690
Kh u hao ấ 500 N dài h n ợ ạ 300
Chí bán hàng & QLý 700
EBIT 1400 V n c ph n cũ ố ổ ầ 3886
Chí phí ti n lãi ề 50 V n góp ố 3200
EBT 1350 Thu nh p gi l i ậ ữ ạ 686
Thu thu nh p ế ậ 378 T ng tài s n ổ ả 6500 T ng ngu n v n ổ ồ ố 5876
EAT 972 V n b sung ố ổ 624
Vì đòn b y n = ẩ ợ 40% nên
N dài h n ợ ạ 249.6
Tăng v n góp ố 374.4
B ng cân đ i k toán năm N1ả ố ế
Tài s n ả Năm N1 Ngu n v n ồ ố Năm N1
TSLĐ 1300 N ph i trợ ả ả 2239.6
TSCĐ 5200 N ng n h n ợ ắ ạ 1690
N dài h n ợ ạ 549.6
V n c ph n m i ố ổ ầ ớ
4260.4
V n góp ố 3574.4
Thu nh p gi l i ậ ữ ạ 686
T ng tài s n ổ ả 6500 T ng ngu n v n ổ ồ ố 6500


TS Đoàn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-22
Hãy l p m t k ho ch tài chính m i bi t ậ ộ ế ạ ớ ế
các thông tin m iớ

Các mong đ i c a các c đông ợ ủ ổ

ROE tăng h n 10%ơ

T l tr c t c ỷ ệ ả ổ ứ 50%

Không phát hành các trái phi u m iế ớ .

Quy t đ nh c a ban giám đ cế ị ủ ố :

Vay dài h n 500 tri u đ ng ạ ệ ồ

Mua TSCĐ 600

Tăng thêm chi phí bán hàng lên 100% và đi u này ề
làm tăng doanh s 20% vòng quay Tài s n 2ố ả

V i các thông tin trong b ng báo cáo trênớ ả

TS Đoàn Gia D ng ũ khoa QTKD
3-23
L p ngân sách ngân qu cho môt công ty v i các kho n chi tiêu trong tháng ậ ỹ ớ ả 5,6,7. Công ty mu n duy trì ố
m c ti n m t t i thi u là ứ ề ặ ố ể 20 Xác đ nh có c n ph i vay thêm hay không ị ầ ả ?N u có thì khi nào ế
và bao nhiêu?S d ngân qu ngày ố ư ỹ 30/4 là 20

K t qu kinh doanh các tháng d ki n nh sau ế ả ở ự ế ư :
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
Doanh thu (Trđ) 50 50 60 60 70 124 100 100
Chi phí tr c ti p b ng ự ế ằ 70% doanh thu và 90% tr vào tháng th nh t phát ả ứ ấ
sinh còn l i tr vào tháng th haiạ ả ứ . Chi phí bán hàng và qu n lý là ả 10 trđ m i tháng ỗ
Ti n lãi tr m i năm m t l n vào tháng ề ả ỗ ộ ầ 7 c a kho n vay ủ ả 150 trđ v i lãi su t ớ ấ 12%
năm . Công ty d ki n tr n v n g cự ế ả ợ ố ố 72 trđ vào tháng 7 ; tr c t c ả ổ ứ 10 tri u vào tháng ệ 7
Đâù t ư 40 tri u vào máy móc nhà x ng vào tháng ệ ưở 6 tr thu thu nh p m t tri u vào tháng ả ế ậ ộ ệ 7
Vay ch n và chính sách bán hàng c a công ty là ẵ ủ 0.5 ti n ngay còn l i thu sau hai tháng ề ạ
kh u hao TSCĐ c năm là ấ ả 8 trđ
Hãy l p b ng d toán thu nh p công ty trong các tháng ậ ả ự ậ 5,6,7?
L p b ng báo cáo ngu n s d ng ngân qu ậ ả ồ ử ụ ỹ ?

×