Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (31.58 KB, 2 trang )
Mẹo nhỏ giúp viết CV tiếng Anh hiệu quả
có 1 CV ho c Cover letter (th xin vi c) n t ng các em ng quên Để ặ ư ệ ấ ượ đừ
s d ng nh ng t “ y s c m nh” có th khi n cho thông tin c a mình ử ụ ữ ừ đầ ứ ạ ể ế ủ
n i b t h n. D i ây là m t s “top powerful CV words”, hãy s d ng ổ ậ ơ ướ đ ộ ố ử ụ
m t cách h p lí nhé:ộ ợ
• Advanced: th ng ti n, có trình caoă ế độ
• Assigned: giao vi c/ c giao vi cệ đượ ệ
• Assessed: ánh giáđ
• Appraised: khen th ngưở
• Boosted: thúc y, y m nhđẩ đẩ ạ
• Benefited: ph c v cho, có ích choụ ụ
• Comply: tuân thủ
• Collaborated: h p tácợ
• Demonstrated: th hi n, ch ng minh (kh n ng)ể ệ ứ ả ă
• Excelled: làm vi c xu t s cệ ấ ắ
• Exceeded: v t quaượ
• Fulfilled: th a mãn, áp ng, hoàn thànhỏ đ ứ
• Generated: ngh ra (ý t ng), sinh ra (l i nhu n)ĩ ưở ợ ậ
• Implemented: th c hi n, ti n hànhự ệ ế
• Initiated: m u cho, khai phá, là ng i u tiên th c hi n ở đầ ườ đầ ự ệ
• Innovated: i m i, làm m iđổ ớ ớ
nói v Skills (K n ng), hãy dùng m t s t sau:Để ề ĩ ă ộ ố ừ
• Teamwork skills: k n ng làm vi c nhómĩ ă ệ
• Research skills: k n ng nghiên c uĩ ă ứ
• Communication skills: k n ng giao ti pĩ ă ế
• Negotiation skills: k n ng th ng thuy t, àm phánĩ ă ươ ế đ
• Task and time management skills: k n ng qu n lí th i gian và công ĩ ă ả ờ
vi cệ
• People skills: k n ng làm vi c hi u qu v i ng i khácĩ ă ệ ệ ả ớ ườ
• Writing skills: k n ng vi tĩ ă ế
• Computer skills: k n ng máy tínhĩ ă