Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Mẹo nhỏ giúp viết CV tiếng Anh hiệu quả

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (31.58 KB, 2 trang )

Mẹo nhỏ giúp viết CV tiếng Anh hiệu quả
có 1 CV ho c Cover letter (th xin vi c) n t ng các em ng quên Để ặ ư ệ ấ ượ đừ
s d ng nh ng t “ y s c m nh” có th khi n cho thông tin c a mình ử ụ ữ ừ đầ ứ ạ ể ế ủ
n i b t h n. D i ây là m t s “top powerful CV words”, hãy s d ng ổ ậ ơ ướ đ ộ ố ử ụ
m t cách h p lí nhé:ộ ợ
• Advanced: th ng ti n, có trình caoă ế độ
• Assigned: giao vi c/ c giao vi cệ đượ ệ
• Assessed: ánh giáđ
• Appraised: khen th ngưở
• Boosted: thúc y, y m nhđẩ đẩ ạ
• Benefited: ph c v cho, có ích choụ ụ
• Comply: tuân thủ
• Collaborated: h p tácợ
• Demonstrated: th hi n, ch ng minh (kh n ng)ể ệ ứ ả ă
• Excelled: làm vi c xu t s cệ ấ ắ
• Exceeded: v t quaượ
• Fulfilled: th a mãn, áp ng, hoàn thànhỏ đ ứ
• Generated: ngh ra (ý t ng), sinh ra (l i nhu n)ĩ ưở ợ ậ
• Implemented: th c hi n, ti n hànhự ệ ế
• Initiated: m u cho, khai phá, là ng i u tiên th c hi n ở đầ ườ đầ ự ệ
• Innovated: i m i, làm m iđổ ớ ớ
nói v Skills (K n ng), hãy dùng m t s t sau:Để ề ĩ ă ộ ố ừ
• Teamwork skills: k n ng làm vi c nhómĩ ă ệ
• Research skills: k n ng nghiên c uĩ ă ứ
• Communication skills: k n ng giao ti pĩ ă ế
• Negotiation skills: k n ng th ng thuy t, àm phánĩ ă ươ ế đ
• Task and time management skills: k n ng qu n lí th i gian và công ĩ ă ả ờ
vi cệ
• People skills: k n ng làm vi c hi u qu v i ng i khácĩ ă ệ ệ ả ớ ườ
• Writing skills: k n ng vi tĩ ă ế
• Computer skills: k n ng máy tínhĩ ă


• Public speaking skills: k n ng nói tr c công chúngĩ ă ướ
• Sales skills: k n ng bán hàngĩ ă
Còn v i các b n sinh viên m i ra tr ng, cô g i ý m t s c m t nói v ớ ạ ớ ườ ợ ộ ố ụ ừ ề
các ho t ng ngo i khóa tr ng i h c, các em có th tham kh o ạ độ ạ ở ườ đạ ọ ể ả
nhé!
• voluntary work: Công vi c tình nguy nệ ệ
• fund-raising: gây quỹ
• committee membership of societies and clubs: thành viên ban qu n lí các ả
h i và câu l c b sinh viênộ ạ ộ
• organising things - at school, college, university, local community: tham gia
công tác t ch c tr ng ho c các t ch c c ng ngổ ư ở ườ ặ ổ ứ ộ đồ
• campaigning for a cause: tham gia t ch c các chi n d ch vì c ng ngổ ứ ế ị ộ đồ
• running a part-time business: i u hành m t công vi c kinh doanh nh / bán đ ề ộ ệ ỏ
th i gianờ
• teaching and helping people: d y và giúp nh ng ng i khácạ đỡ ữ ườ
• creating things - art, writing, photography, sculpture: tham gia các ho t ng ạ độ
v n ngh (ngh thu t, vi t lách, nhi p nh, iêu kh c)ă ệ ệ ậ ế ế ả đ ắ
• learning foreign languages: h c ngo i ngọ ạ ữ
• sports and fitness: tham gia các ho t ng th thaoạ độ ể
• organising events and outings: t ch c s ki n và các bu i dã ngo iổ ứ ự ệ ổ ạ
• entertaining and performing: tham gia các ti t m c v n ngh gi i tríế ụ ă ệ ả

×