Kiểm tra Đại số chơng IV
i/ Trắc nghiệm
Câu 1.Phơng trình nào sau đây không là phơng trình bậc hai một ẩn:
A. y
2
-5y = 7. B. x
2
= 7. C. (x
2
-5)x+7 = 0 D. 1-2x
2
-5x = 0
Câu 2.Phng trỡnh 3x
2
4x 3 = 0 cú bit thc
'
l
A. 25 B. 52 C. 40 D. 13
Cõu 3. Cho 4 phng trỡnh : 2x
2
3x + 0,5 = 0 (1) ; x
2
+ 4x + 1 = 0 (2) ;
x
2
6x + 11= 0 (3) ; x
2
2x -11 = 0 (4) ,phng trỡnh no cú tng hai
nghim ln nht ?
Cõu 4 : Gi s x
1
, x
2
l nghim ca phng trỡnh 2x
2
+ 3x 10 = 0 khi ú
tớch x
1
.x
2
bng
A.
2
3
B.
2
3
C. -5 D. 5
Cõu 5: Cho Parabol (P): y =
2
1
2
x
i qua im no trong cỏc im sau :
A.A(2; -2); B.B(-2; 2); C.C(-2; -2). D. Không điểm nào.
Cõu 6: Tỡm m hm s y = mx
2
ng bin vi x > 0 ?
A. m > 0 B. m
0 C. m < 0 D. m
0
Câu 7. Phng trỡnh x
2
+ 2x + m-1 = 0 (m l tham s) cú nghim kộp khi
A) m= -1. B) m=1. C) m=2. D) m=0.
Cõu 8. Hai s - 1 v 5 l cỏc nghim ca phng trỡnh:
A. x
2
+ 4x - 5 = 0 ; C. x
2
- 5x + 4 = 0 ;
B. x
2
- 4x - 5 = 0 ; D. x
2
+ 5x + 4 = 0 .
Ii/Tự luận .
Bài 1.
a. Vẽ đồ thị (P) của hàm số y= - x
2
b) Tìm m để đờng thẳng y= 2x+ m-3 tiếp xúc với (P), tìm toạ độ điểm tiếp
xúc .
Bài 2. Cho phng trỡnh x
2
- 2(m - 1)x + m
2
- 3m = 0 (1)
a) Gii phng trỡnh (1) khi m = 2
b) Tỡm m phng trỡnh (1) cú hai nghim phõn bit x
1
, x
2
c) Tính giá trị biểu thức H = x
1
2
+ x
2
2
theo m
Bài 3.Giải phơng trình
4 2
2011 2011x x+ + =