Tuần : 1 Tiết : 1 BÀI 1. MÁY TÍNH VÀ CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH
I. Mục tiêu
!"#$%&'(()*(+$,
-#.$,&/0('"(',1
234'5.(36"(51
II. Chuẩn bị
71 898:;)#
<1 =>"?@"(A(1
III. Phương phápB.:)# :*/C
IV. Tiến trình bài giảng
A. ổn định lớp
B. KTBCDC
C. Bài mới
HĐ của thầy HĐ của trò Ghi bảng
HĐ 1. Tìm hiểu về việc con
người ra lệnh cho MT như thế
nào.
E892)+F*
D0''
GC :'H.
CCI$J+.
')+1
9K!)4.&3"
C&';A
.L1
M * C' N. 7
'O9":CPCB)&'
;*
HĐ2. Tìm hiểu hoạt động của
RoBot quét nhà.
( GV chiếu trên màn chiếu)
8QF(
DE"A?+ 7
$@ R)1S ?+ H
GCDE":CLC&
I$JDE"T("U
('%A/)
?1
M! (' :0P)D
"@V'"'F*
T"U('%
E!0(N.
E&B)9K
E<&
/C 3
(#1
1.CON NGƯỜI RA LỆNH CHO
MÁY TÍNH NHƯ THẾ
NÀO?
E2I$J)+*
D ('F:' H C
')+'T&:
)+W &L&*
& () 0' 4 6 *
1
9K718X7Y&3(
VC&';&3(
1
9K<1C'N.7'O"&()3
L;*<&C'N.
('"@(C'N.S"
@C?+@1
2. VÍ DỤ: RÔ-BỐT QUÉT NHÀ
!#*0'&CR):
DE"W'((D
71VW.Z"@1
<1#7"@
Z1!T
C 1
8Q&3#
( &' .@ 3
[P)T[1FCI
LC&[P)T[:
&'.FW
DE" * * &L
&&F31
D. Củng cố
E8@71
E&("(.718
E. HDVN.
E5"(0'8
E5@7(&(&O-
7\-78
E]C3(
#(&H1
^1VW.Z"@1
_1#Z"@
`1-U('%
Tuần : 1 Tiết : 2 BÀI 1. MÁY TÍNH VÀ CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH
I. Mục tiêu
;
!E"#$%&'(()*(+$,
C 2
E-#.$,&/0('"(',1
E-## C&';&(1
234'5.(36"(51
II. Chuẩn bị
898:;)#
=>"?@"(A(1
III. Phương phápB.:)# :&).1
a91# "(
A. ổn định lớp
B. KTBCDC
C. Bài mới
Tuần : 2 Tiết : 3 BÀI 2. LÀM QUEN VỚI CHƯƠNG TRÌNH NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH
I.
Mục tiêu
C 3
HĐ của thầy HĐ của trò Ghi bảng
HĐ 1. Cách Viết chương trình
ra lệnh cho MT làm việc
E9#&
DE"*BbFcC
&(# 1
E * :
)+W*&F
' L
*
HĐ2. Tìm hiểu lý phải viết
chương trình
M2*D:
)+.&
#' 19)&(
#(')+
&GC'HMCF
C& ' ) + "d
F'TX.+"B
DM
ngôn ngữ lập trìnhPCH
eFf'
#
89;D3)#
C&')+&(
. Củng cố
E8@71
E8@<
E&H-<:Z8
E5@7:<(&(&O-
<:Z8
!0(N.1
E]C3(
#1
E)c&H
E!0(N.1
Z19# C&')+
&(
A&O+$,DE"T:
FF&C
4. TẠI SAO CẦN VIẾT CHƯƠNG
TRÌNH?
E ;) +gFh (gh"d
D3&(D)+1
E9# &(Q$,SF
cCiH&(#Yj
E = chương trình dịch F C k
[H.3$?[($?
#"dD&.
CD))+F
1
!):DC(').
)l($O$P)"i$P)
++"dm'T7j1
5-#D&. nU(.L"&("(/)o#
:R&
-#D&. F..S4C$(3',+Q$,B?1
-#3'D&. &($'H&. TC:T3.RG/)oGCD
&. 13D%@SFC
-#B4 "C'n.LC"'(.LR
3&OB4GCGC \2T3' ,11
II. Chuẩn bị
898:;)#
=>"?@"(A(1
III. Phương phápB.:)# :&).1
a91# "(
A. ổn định lớp
B. KTBC "()@7:<:Z:^(&H"(.7
C. Bài mới
HĐ của Thầy HĐ của trò Ghi bảng
HĐ 1:Tìm hiểu chương
trình là gì ?
MOC'. &.
')+
E89D"d
3(#1
HĐ 2 : Ngôn ngữ lập
trình gồm những gì ?
M!D&. n
M
E89CC+$,,3
(#1
E)c
&H11
EN.
]C1
E)c:
&H11111
EN.11
E/C+$,
1. Chương trình và ngôn ngữ lập trình.
E2O' )+:4C
.# 0'ngôn ngữ lập
trình1
E!D&. &(D,4.O'C
)+1
p9O'C )+*B
nC"@C
i7jViết 0'D&. \
i<jDịch (D)
)+1
2. Ngôn ngữ lập trình gồm những gì?
!D&. n
- Bảng chữ cái H n
#Y(+$B
.N.'iq:−:p:r:111j:$BFA'T:
$B):111!F:+*FT3
"(.+)+FT'"
GC5D&. 1
- Các quy tắc#i4..j(scC
GC4\"+R&(
:111
Ví dụ 1 `$@R)&(
#"dD&.
tCC&1C$?:#/O)
&($k[=C'=C-C[C
3( 1
C 4
HĐ 3 : Từ khóa và tên
E89Q$,9+$,3
ICS'11
E89&B)+$,4
( C T 3
1
HĐ 4 : Củng cố -
HDVN
M!D&. n
M
M=IC(S'M
M!3T34
GC
5"(0'(A
15@7(
&HRU71
E * T 3
1
a) Từ khoá: Program, Begin, uses,End. Là
những từ riêng, chỉ dành cho ngôn ngữ lập
trình.
b) Sử dụng tên trong chương trình.
ECO&C.F3
C1
E3không được trùng với cáctừ khoá1
E3D"oL"d(
DF'o1
Tuần : 2 Tiết : 4 BÀI 2. LÀM QUEN VỚI CHƯƠNG TRÌNH NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH
I. Mục tiêu
-#B4 "C'n.LC"'(.LR 1
!3&OB4GCGC \2T3' ,11
234'5.(36"(51
II. Chuẩn bị
C 5
898:;)#
=>"?@"(A(1
III. Phương phápB.:)# :&).1
IV. Tiến trình bài giảng
A. ổn định lớp
B. KTBC
ET3' L4s M
P)3(S'GC &. M
C. Bài mới
HĐ của Thầy HĐ của trò Ghi bảng
HĐ 1: Tìm hiểu cấu trúc
của chương trình
89Q$,&O9KGC"(
@DB4
GC '
qtLC"'nC&
C"'3 &(
CT_dau_tien @ S '
program ( C "'
crt @S'uses1
qtLRB(
InS'begin(
end.'"#"oL(
# 4 .L R
1tRRI
FR&**&(
writeln('Chao Cac Ban')
C ( $k
[=C'=C-C[1
HĐ 2 : Làm quen với
chương trình Turbo Pascal
E89Q$,(#
&B) + $, D &.
'/C1
A .L
"' tCC&: QC l 'O
' u
$@R)1CFQ$,
- HS quan sát VD
trên màn chiếu
và nghe GV giải
thích.
- HS ghi chép.
- HS quan sát
trên màn chiếu
3. Cấu trúc chung của chương trình.
=B4GC n
-Phần khai báo HnR&
$%
qC"'3 \
qC"'i6C&#
vLQ$,' j(
C"'1
- Phần thânGC nR
&()+ L * 1 2R)&(
phần bắt buộc phải có1
Phần khai báo có thể có hoặc không1)
3:#Fphần khai báophải đượcđặt
trước phần thân chương trình1
4. Ví dụ về ngôn ngữ lập trình Pascal.
C 6
"( .+ 'O '
*
'O'f"@w'$1
CP'O'x':
B.+F9C&y
+(4..GC&
i$?j1!#P#&y+
: ( F $O
z$@R)WxB1
2 O) : C
Bl..+ Ctrl+F91
3 QC l # / GC
WC$k
[=C' =C -C[
HĐ 3: Củng cố
!D&. F
( .L " ('M
! ( .L F F s
cC:6f M
=B 4 n
.L('MtL('&(
/C5BM
Tuần : 3 Tiết : 5+6 Bài thực hành 1 : LÀM QUEN VỚI TURBO PASCAL
I. Mục tiêu
*'&(/0@ &. "'tCC&1
E!*C'Ar#4t:&(/0@( 'O't
'O' tCC&1
-#$?:QC&y' :O) (x0#/1
-#*L#.RG/)?GCD&.
E234'5.(*(1
C 7
II. Chuẩn bị
898:;)#
=>"?@"(A(1
III. Phương pháp)# :&).1
IV. Tiến trình bài giảng
A. ổn định lớp
B. KTBC
71!D&. F(.L"('M!(.LFFscC:6f M
<1=B4 n.L('MtL('&(/C5BM
&H71!D&. n
- Bảng chữ cáiHn#Y(+$B.N.'iq:−:p:r:111j:
$BFA'T:$B):111!F:+*FT3"(.+)+FT'"
GC5D&. 1
- Các quy tắc#i4..j(scCGC4\"+R&( :111
<1=B4' n<(.LtLC"'(R 1'FtLR
&(/C5B1
C. Bài mới
HĐ của Thầy HĐ của trò Ghi bảng
HĐ 1: Làm quen việc khởi động
và thoát khỏi Turbo Pascal
89 ' &( /0@
A('U"'
tCC&1!"#(.L
3( GC"'tCC&1
]C ( GC "'
tCC& ( ' @ 77
$@R)
q89'"#(
.LC"5\3.
CA\'U\$k4.
.+C$@( 1
]C & ' S
"51
;A " 5 "d
!Bl..+ Alt (
.+oGC"5i(
UA3"5:+$,.+
oGC"5File &(F:"
- 0(/C
C'
GC891
Bài 1.{(/0@A(
' U "' tCC&1 ! "#
( .L 3 ( GC
"'tCC&1
a)Khởi động Turbo Pascal bằng một
trong hai cách:
Cách 1: !) 4. 3 "
3( i'T
'"5Startj\
Cách 2: !)4.33.
Turbo.exe ' , 6C .
()iH&(,TP 'T
,'TP\BINj1
E!B.+F10A"5:Q
$,.+b3i←(→j$
)/C&OC"51
C 8
5Run &(R:111j1
Q$,.+b3&3(
xi↑(↓j$)C
&'"51
!B l . .+ Alt+X
'U"'tCC&1
E|3LA
"'tCC&(*
X$k&0'J1
89=4s'
E8X4(DF
$B ) i}j: $B B
.>)i\j($BBi1j'
$k&1
E 'O ' b
*'O'f"
Q$,.+b3$
)'U:B.+Enter
x $k @: B
.+Delete'TBackSpace
x'1
a) !B.+ F2 i'T&
File→Savej& 1
.'OC:X3.
i+$,=71.Cj'D Save file
as i.LAL?&(
.pasj(B Enter i'T)
OKj1
b) !Bl..+ Alt+F9
"3$? 1F:
"3 $? (
#/CF$O
7^CR)
EX&&3
)+R1
E!B.+ Enter A"
51
Bài 2. Soạn thảo, lưu, dịch và chạy
một chương trình đơn giản.
CjA&O"'tCC&(X
$k&$@R)
program CTDT;
begin
writeln('Chao cac ban');
write('Minh la Turbo Pascal');
end.
"j!B .+ F2 i'T &
File→Savej& 1
C 9
!B.+"B F.
'O1
c) !Bl..+Ctrl+F9
O) (/C
#/1
!BEnter/C)(
'O'1
!):4CP#
'(I(
O)1
E89@$JIQC
1
a) ~'$k&begin1-3
$? (/C
D"'&y
$@R)
Hình 16
b) !B.+"B (X&O
& begin1~'$BB
C end1 -3 $?
( /C
D"'&y1
Hình 17
!BAlt+X'U"'
tCC&: D &
IQC
j!Bl..+ Alt+F9 "3
$? 1
!B.+"B F.'O1
d) !Bl..+ Ctrl+F9
O) (/C#/1
Bài 3. Chỉnh sửa chương trình, lưu
và kết thúc.
D. Củng cố:
C 10
TỔNG KẾT
1. ="@P*
A"'tCC&\
'O' \
-3$? Y&q•z\
=O) i=&q•zj\
2. tCC&D.R"'C:Hbegin:BeGin:C)BEGIN41
3. =S'GCtCC&program:begin:end1
4. {#4 &(end.iF$BBj:R&C&()"?"U/C'/
$? 1
5. ;yR"d$BB.>)i;j1
6. {writelnC( (C'UxL$k#.0'1
DLCF&(f":F&(:111(.R"A$B.>)1
{write*writeln:không đưa con trỏ xuống đầu dòng tiếp theo1
E|3L5"(53
E5.Ll#'
V. Rút kinh nghiêm
- HS nghiêm túc trong thực hành.
- Một số học sinh còn nhận thức chậm về chương trình lập trình
- Thời gian đảm bảo,
- Hoàn thành nội dung thực hành.
Tuần : 4 Tiết : 7 Bài 3 : CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH VÀ DỮ LIỆU
I. Mục tiêu :
71 -#$&1
<1 -#.N.'"@$&1
II. Chuẩn bị :
71 €&•:8Y‚•ƒ1
<1 „…$†$‡)ˆ‰)Š‹Œ.'•0':111
III. Phương pháp: )# :B.(*/C
IV. Tiến trình bài giảng :
A.Kiểm tra bài cũ :
ŽP)3"@'O' '.CC&M
0'0'.CC&F.R"'C(HDM
HĐ của Thầy HĐ của trò Ghi bảng
C 11
HĐ 1:Tìm hiểu dữ liệu và
kiểu dữ liệu ?
8!3 s
$&($&1
82C&3( +$,7
81
]C.R"
C&'O$&/0&(
(1
8CF*
.N.'@$& M
8=k@
.N.'FDFcC1
80'0F$
& M{B)+$,,
$&('F1
!368(&H
3".,1
8=3( Z
$ & " B (
+31
8'D&.
('bIFZ$&
FC)kCM
82C&3( +$,<
8@3GC
$&"'
!!{.CC&1
8 25 3 $ &
a00:0C&:C:1
25&O1
9#3(scCGC^
$&"'t1
82C+$,7<Z(•7<Z•
253C$&
31
82CC4s$
&C(1
HĐ 2 : Tìm hiểu các phép
toán trong kiểu dữ liệu số
82C&3( "+
]C1
E )
c:
&H11111
!368&H@1
EN.11
Số nguyên+$,5GC
&@.:':111
Số thực: +$, C' GC "O
- :" D':111
Xâu kí tựiC)xâuj&($P)[
[&B)S"GCD&.
: +$, [Chao cac ban[:[Lop 8E[:
[<rzr7z^_[111
E/C+$,
E7<Z&($&a00
•7<Z•&($&C:1
Chú ý:K&+*(xR'
tCC&T'T.$B)1
1. Dữ liệu và kiểu dữ
liệu .
E !D &.
.RC$&0'
C19(
C (
&'O"C
Số nguyên
Số thực
Xâu kí tự
2. Các phép toán với
dữ liệu kiểu số ?
iA"<j
Quy tắc tính các biểu
thức số học:
= .N.
' ' 'T
C 12
Tên kiểu Phạm vi giá trị
integer
)3''−<
7_
#<
7_
−71
real
*F?)'
'<:z×7m
EZz
#7:‘×7m
Zu
(
m1
char ;+*'"1
string ~R+*:Cn<__+*1
.N.'$%'
*()31
8 @ $J .N.
C: .N. C &B) .L
)3(.N.C&B).L
$
_r<’<1_\
−7<r_’−<1^1
_$<’<\
−7<$_’−<
_'$<’7\
−7<'$_’−<
82CC.N.'#$O
D'5
u<
_
−+ xy
x
( )3 L
#"6()"d!8{
89#&O"6()
"dD &.
tCC&1
[ ]
iC "ji $j `
C
Z
+ − +
−
M
HĐ 4 : Củng cố - HDVN
8=&O#6
5R'"(1
5&s)#:&("(
.7:<:Z:^:_:`
25@.LZ:^
0'$X(.&(/0@9KGC
89CC
!D' !Dt
C×"−q$
Cp"Eq$
C
7_ _
<
+ ×
7_q_piCr<j
u<
_
−+ xy
x
xr_q<pxp)Eu
#&O9$GC89CC
*
@3\
' $P)
.N. '
D F $B
'T: .N.
R:C:.N.C
&B).L)3(
.N.C&B).L
$ *
@\
tN.(
.N.S*
0'6*S
C.1
Tuần : 4+5 Tiết : 8+9 Bài 3 : CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH VÀ DỮ LIỆU
I. MỤC TIÊU :
• -#.N.'''D&. 1
• -#CH@)+1
II. CHUẨN BỊ :
1. Giáo viên (&:8YQ12n$%$O)5)+#.'•0':111
2. Học sinh#6P5125@"(@1-.,1
III. TIẾN TRÌNH TIẾT DẠY :
1. Ổn định tổ chức lớp : Cc1“?*
2. Kiểm tra bài cũ :
iMj!3$&(0P"#M{B)+$,'OM
iMjP)3+BC$&(.N.'F*3$&:
.N.'FDFcC3$&C1
iMjKP)<m7mF$&('M
HĐ của Thầy HĐ của trò Ghi bảng
C 13
Kí
hiệu
Phép toán Kiểu dữ liệu
+ )3:*
−
S )3:*
* R )3:*
/ C )3:*
div C&B).L
)3
)3
mod C&B).L$ )3
HĐ 1: Tìm hiểu các phép so
sánh trong Pascal
82C&3( "+
.N.'''
'51
8=.N.''
$%'H.('M
82CC+$,
Cj_×<’z
"j7_q‘”<m−Z
j_qx •7m
80'0.N.'
()#'DtCC&
F''5DM
82C&3( "
.N.'(''5
5'
HĐ 2 : Giao tiếp người – máy
tính
82C+$,"D
"'#/1
82C&3( .'O
.$&1
8Ž.&( xB
Rs3M
8!xN(+1
8 !3 C O
SO( #/D
/C&(.'O1
88+S
!36 8 &H '
:"6@C
''5
9#".,#/'GC
C:":1
&H0's1
Kí hiệu
trong
Pascal
Phép so
sánh
Kí hiệu
toán học
’ -d =
–” ≠
– !U <
–’ !U
'T"d
≤
” {@ >
”’ {@
'T"d
≥
&H0's1
{o01
]C ( &o 0 8
+1
3. Các phép so sánh
4. Giao tiếp gười – Máy tính
Thông báo kết quả tính toán
E{w0i}K0
'&C}:~j\
ED"'
Nhập dữ liệu
E{w0i}-CC)C.
C}j\
V0C$i!j\
ED"'
Chương trình tạm ngừng
{w0&i}=C"C'<
C)0111}j\
K0&C)i<mmmj\
D"'
E{
—0&i}'t’}:tj\
0C$\˜0C$&\™
ED"'
Hộp thoại
Tuần : 5 Tiết : 10 Bài tập : CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH VÀ DỮ LIỆU
I. MỤC TIÊU :
=G#6"$&:.N.'@$&:.N.'(C'
#.CH()1
VŒ&)cfQ$,.N.''DtCC&1
II. CHUẨN BỊ :
71 Giáo viên 8:89:2n$%$O)5)+:.'•0':111
<1 Học sinhE#6P51
{("(.C"(Z= )+($&1
8:2n$%5.:".,111
III. TIẾN TRÌNH TIẾT DẠY :
71 Ổn định tổ chức lớp : Cc:“?*
<1 Kiểm tra bài cũ C>"?"(A(GC5'A1
3. Dạy bài mới :
HĐ của Thầy HĐ của trò Ghi bảng
C 14
HĐ 1: Chốt lại kiến thức trọng
tâm để áp dụng làm bài tập
8'tF$
&"('M
82CCJ"l#1
Kiểu dữ
liệu
Tên
kiểu
Ví dụ
)3
a00 Zz
82CCJ"
Tên
phép
toán
Kí
hiệu
Kiểu
dữ
liệu
Ví dụ
= q
)3
:
*
_q‘’
7<
89#3&C( 1M
89#3&.$&M
8|3L#&O$S
8!xN(CC$O"(
'.$,1
HĐ 2 :Chữa bài tập SGK.
8|3L "()>"?
#/&("(.(
8=:(@$JR
&H4
8|3L "()>"?
#/&("(.("(<
8!xN(CC.
41
25(@1
25(@1
~0&O8:n#R&&3
".,111
25"(
25R&HP>"?A(1
!xN"(GC"O1
25"((.L&("(A
(GC 1
1. Kiểu dữ liệu cơ bản :
Ea00)3
EV0C&*
E=C+*
E~R+*
2. Các phép toán cơ bản
:
E=q
ESE
E!Rp
E=Cr
E=C&B).L)3:
.L$K:'$
3. Một số lệnh cơ bản để
giao tiếp giữa người và
máy.
CjD"'#/+'
"j!.$&
j= OS
Bài 1 :
=F3+$,CR)
a) Dữ liệu kiểu số và dữ liệu
kiểu xâu kí tự. Phép cộng
được định nghĩa trên dữ liệu
số, nhưng không có nghĩa trên
dữ liệu kiểu xâu.
b) Dữ liệu kiểu số nguyên và
dữ liệu kiểu số thực. Phép
chia lấy phần nguyên và phép
chia lấy phần dư có nghĩa
trên dữ liệu kiểu số nguyên,
nhưng không có nghĩa trên dữ
liệu kiểu số thực.
Bài 2
KP)<m7mF&($
&$&)3:
*'TxR+*1)
3: $?
C 15
8|3L "()>"?
#/&("(.("(Z
8!xN(CC.
41
8|3L&3" "()
>"?#/&("(.
("(^
8!xN(CC.
4:('
HĐ 3 : Chữa bài tập 1 câu a
chuẩn bị cho tiết thực hành
8|3L&("(7RC
3".,i'T5S
&3"j
8!#/F1
!xN('1
Củng cố kiến thức.
8=&O#65R
Lo.$,&("(
.1
Hướng dẫn về nhà.
=>"?@"(*(
<#C*(1
{(0'F1
"'tCC&<m7m&($
& xR: 4 C.
#$P)()'T.$B
)i}j1
varC0C&\"00\
\
begin
—0&i}<m7m}j\
—0&i<m7mj\
C’<m7m\
"’<m7m\
’•<m7m•
end1
Bài 3 :
{ Writeln('5+20=','20+5')
C( CxR+*
}_q<m} ( }<mq_} & C
_q<m ’ <mq_: k &
Writeln('5+20=',20+5) C
( xR+*}_q<m}(
l<mq_C_q<m’<_1
Bài 4 : 9# &O .N. '
"dt
Cj
C
" $
+
\
"j
<
Cx "x + +
\
"j
<
Cx "x + +
\
j
7 C
i" <j
x _
− +
\
$j
< Z
iC "ji7 j+ +
Cj
Cr"qr$\
"j
Cpxpxq"
pxq\
"j
Cpxpxq"
pxq\
j7rxE
Cr_pi"q<
j\
$j
iCpCq"jp
i7qjpi7
qjpi7q
j1
$j
iCpCq"jp
i7qjpi7
qjpi7q
j1
C 16
Tuần : 6 Tiết : 11 Bài thực hành 2 : VIẾT CHƯƠNG TRÌNH TÍNH TOÁN
I. MỤC TIÊU :
{).'O':IQC :"3$?:O)(x0#/'OGC
'DH"'tCC&1
*(@"65' tCC&1
II. CHUẨN BỊ :
71 Giáo viên
E8:89:(&:8'
E2n$%$O)5)+:.'•0':111
E=>"?.k*(G)+'O1
<1 Học sinh
E25@"(*(1
E5#6&s)#("(.P51
III. TIẾN TRÌNH TIẾT DẠY :
1. Ổn định tổ chức lớp : Cc“?*
2. Kiểm tra bài cũ : C'/ *(1
3. Dạy bài mới :
HĐ của Thầy HĐ của trò Ghi bảng
HĐ 1: Hướng dẫn ban đầu
82F
8 ~ # / "' '
3S)1
8tl"#$)3L
A(C O
)+GC ’”-''
'81
“??+3)1
C 17
'#*(&(viết
chương trình để tính toán.
HĐ 2 : Giáo viên hướng dẫn
H làm bài 1 phần b, c và bài 2.
80'$X(@$JS
)1
8#.CcfA
:'O
(O)$?
'tCC&1
HĐ 3 :Nhận xét đánh giá :
8!xNC#*(
8@$J(1
=>"?"(Z(.Ll#
#C*(#.1
{("(3)+GC 1
VŒ&)cf'O'
:O)$? 1
$,GC&C
RD"'(#/GC.N.
''t1
Bài 1tL":$
x0'8
Bài 2 !$&(0'
@$J81
E!oC'
"&(@
'DHt1
E!oB4(
$,GC&
w0&i•RD"'•j\
w0i.N.'j\
E C' #. C
H()D/C
&1
Tuần : 6 Tiết : 12 Bài thực hành 2 : VIẾT CHƯƠNG TRÌNH TÍNH TOÁN
I. MỤC TIÊU :
{).'O':IQC :"3$?:O)(x0#/'OGC
'DH"'tCC&1*(@"65' tCC&1
II. CHUẨN BỊ :
71 Giáo viên 8:89:(&12n$%$O)5)+:.'•0':111
E=>"?.k*(G)+'O1
<1 Học sinh
E25@"(*(15#6&s)#("(.P51
III. TIẾN TRÌNH TIẾT DẠY :
1. Ổn định tổ chức lớp : Cc“?*
2. Kiểm tra bài cũ : C'/ *(1
3. Dạy bài mới :
HĐ của Thầy HĐ của trò Ghi bảng
HĐ 1: Hướng dẫn ban đầu
82F
8~#/"''3
S)1
8tl"#$)3L
'#*(&(viết chương
trình để tính toán.
HĐ 2 : : Tìm hiểu thêm về cách in
A(C O
)+GC ’”-''
'81
“??+3)1
Bài 3 !$&(0'
@$J81
E=G&O#6
L O '# *
(@1
E!L)šC'#.
CH()D/C
&$&C(
C 18
dữ liệu ra màn hình.
80'$X(@$JS)1
8#.CcfA
:'O
(O)$? '
tCC&1
HĐ 3 : Giáo viên tổng kết nội dung
tiết thực hành.
82C&3( $+
L O ' # * ( ()
i8j
8=F+3i#Lj
{("(3)+GC 1
VŒ&)cf'O'
:O)$? 1
$,GC&C
RD"'(#/GC.N.
''t1
26Oy5&O1
Tổng kết : SGK
1. +GC.N.
'5'tCC&+:
-:*:/:mod(div1
2. =&&(O
S
delay(x) O S
'kx.L
R):CF*#.,
O)1
read 'T readln O S
' #
H$%B.+Enter1
=R & writeln(<giá trị
thực>:n:m) $%
*3
( \ ' F giá trị
thực &( C) " 6
*(n:m&(*31
n/)?:k
m&(..R1{
sd#/C(
f›&.
Tuần : 7+8 Tiết : 13 đến 16
Phần mềm học tập
{œ|•!8‹tž;!Y!9Ÿa•a!8ŽV-VŽY œ
I. MỤC TIÊU :
1. Kiến thức:
84.,+(scCGC.L:D&)X"(.+1
-#?+TFC)3"(.+1
2. Kỹ Năng
VŒ&)¡fX"(.+C(+x
9$,¡f(F/0X"(.+"dHFC)1
9$,(O'X"(.+"dHFC)1
3. Tư duy và thái độ: =>:34&).S$š#F1
II. CHUẨN BỊ :
71 Giáo viên 8' :=>"?.k*(G
)+'O(P
¢0"0C'
<1 Học sinh#6:''C1
III. TIẾN TRÌNH TIẾT DẠY :
1. Ổn định tổ chức lớp : Cc“?*
2. Kiểm tra bài cũ : C'/ *(1
3. Dạy bài mới :
HĐ của Thầy HĐ của trò Ghi bảng
HĐ 1: Giới thiệu bài học
8£&@.`(‘:0P
&(/0@.L4.
&)X"(.+"dH
FC):DC)@@
0.L4.&)
E I.Giới thiệu phần mềm
;,+GCk()&(
&) X "( .+ C:
+x1
II.Màn hình chính của phần
mềm:
1. Khởi động phần mềm:
C 19
X"(.+"dHFC)
bB"l+&(•0
-0C 1
HĐ 2 : : Tìm hiểu về cách khởi
động và sử dụng
8 ; A .L
0*#('M
Gv gợi ý: A.L
•0 -0C b
A.L
8 8@ ( .L
+GC.L1
8 85 o &O (
.L+GC.L1
885xN1
8!o&O1
E8*JC'
k1
8!3Lo&O
'U.L1
8!xN1
8*'U
.L'/C
8@$Jn(
k1
E{s'C
CWC)lCy&LX
.+1
E89&s3( k
FF/L&@1!#
/LOB:0WB
&1!#
C' HW
A3/L&@1
E89&s£6FW
xB'R&O:#'
O('CC:0W
B7&1
* Chú ý:'/ 5
*:'3/C
(@$J#5
T.@o1!xNH
*(0'SF:'
F
HĐ 3 : Giáo viên tổng kết nội
dung tiết thực hành.
!o.4.&3"
GC .L 3 (
K0'.1
=4s&o0(@1
&H
=4s/C@1
&HŽx:](.+o
]C3( C'
8*1
=4s&o01
#(3)R1
;yF<r)
!) 4. &3 "
GC.L
3( K0'.1
2. Giới thiệu màn hình
chính:
' ( @ :
B .+ Enter 'T )
4 OK )C(
+GC.L1
= ( .L ' (
+ GC .L
n
• "(.+A?+
R@.+F?+
3 "( .+1 =
.+D(6@
FC)X.+1
• .+C3
"(.+&(*1
• "3 . 6C
&(DGC&
19+$,:ODLevel F
56F
CGCk-oL
i-00j: "
ia00$C0j(!RC'
iY$C0$j1
c) Thoát khỏi phần mềm
E !# $S : P)
) &3 4 Stop A
"3.1
E;'U.L:
) 4 =&'0 A F .
( 'T B l .
.+Alt+F41
III. Hướng dẫn sử dụng:
E 2 "o L 0 )
O4CO
"3.1
E~B.'O'"#
.+ i' "( .+j
Q$,'&L
F1E”!B.+.C0"o
L
C 20
E!,GCH&(
."o . DF$O
E2CC(
"o/LU"d
.+ 61
ED/L&@g
OBh
E£6F:D
' &O
O('CC
Tuần : 9 Tiết :17 BÀI 4: SỬ DỤNG BIẾN TRONG CHƯƠNG TRÌNH
I. MỤC TIÊU :
5"#CkGC"#'&. \
5"#"#1
II. CHUẨN BỊ :
71 Giáo viên 8:89:(&12n$%$O)5)+:.'•0':111
E=>"?.k*(G)+'O1
<1 Học sinh25@"(812n$%5.:".,111
III. TIẾN TRÌNH TIẾT DẠY :
1. Ổn định tổ chức lớp : Cc“?*
2. Kiểm tra bài cũ : C'/ *(1
3. Dạy bài mới :
HĐ của Thầy HĐ của trò Ghi bảng
HĐ 1: Học sinh biết vai trò của
biến trong lập trình.
8|3L5D8
8-#&( M-#FCk
' M
8|3L#&#
/ .N. 7_q_ &3 (
M
8;&3( #/
GC.N.+ &(
#('M
82C &3(
(.R+A1
82CC&((.R+1
—0&i~q|j\
258#('&("#1
9#".,
9#&OR&GC.N.+F
]C:&o0#
('&("#(CkGC"#1
1. Biến là công cụ trong lập
trình.
E Biến $% lưu trữ
dữ liệu ($&()F
C)l'*
1
EK&$'"#&
5&(?GC"#1
C 21
p9+$,<
+(?GC
"6
7mm _m
Z
+
(
7mm _m
_
+
C( 1
8 "()+C"
6"3M
=&(
~←7mmq_m
|←~rZ
¤←~r_
HĐ 2 :Tìm hiểu cách khai báo
biến trong chương tình TP
8|3L5'8
89C"'"#nC
"' M
82CC+$,8(.R
+(.L1
89#+$,C"'
"# n n )3 L +
(.LM
8#/xN('
1
89#$Ol/C
"'"#' 1
HĐ 3 : Củng cố kiến thức.
'tCC&:C"'('C
R)&(4'C"'"#
Cjvar "0C&\
"jvar ^00\
jconst x0C&\
$jvar V’Zm\
P)'"#$&GC
"#LC"'$%#
"('
$@R)
Cj+$+S GC C
@$(Oa (
C'6h ia (h &(
*3.('S
"(.+j1
"j+#/c GC.N.C
&B).L)3 (#/d GC
25L+$,<1
!368&H1
25L3681
&H1
{o0(o#61
{(0'F('".,1
]C(A1
Cj9C
:C:00
"j9C
C:"00\
:$0C&\
2. Khai báo biến
E9C"'"#n
qC"'tên biến\
qC"'kiểu dữ liệu
GC"#1
Var danh sách tên biến :
kiểu của biến ;
p9+$,
Trong đó :
E var &( S ' GC D
&. $%C
"'"#:
E m: n &("#F
)3i00j:
E S: dientich &("#F
*i0C&j:
E thong_bao &( "#
xRij1
C 22
.N.C&B).L$GCC
)3a (b1
Hướng dẫn về nhà.
71!o"#(
6fGC"#'
1
<15C"'"#
(&B)+$,
Z125@.LZ:^'"(1
Tuần : 9 Tiết :18 BÀI 4: SỬ DỤNG BIẾN TRONG CHƯƠNG TRÌNH
I. MỤC TIÊU :
Q$,"#(&1
-#d(Q$,d' \
II. CHUẨN BỊ :
71 Giáo viên 8:89:(&12n$%$O)5)+:.'•0':111
E=>"?.k*(G)+'O1
<1 Học sinh25@"(812n$%5.:".,111
III. TIẾN TRÌNH TIẾT DẠY :
71 Ổn định tổ chức lớp : Cc“?*
<1 Kiểm tra bài cũ : C'/ *(1
M-#$%&( ' M{V0C$&ixjF$, M
M9#C"'"#('+$,,M
3. Dạy bài mới :
HĐ của Thầy HĐ của trò Ghi bảng
HĐ 1: Học sinh biết cách sử
dụng biến trong chương trình.
8CC"'"#:
Q$,"#.&('"#
F ? "d 7'<
i.'Tj1
8 C"' "# )
a00 ..?
'"#)#('M
8.'T?@
'"# ?bF"?B
C)DM
88@B4&
82CC( "+
$,&1
Lệnh ý nghĩa
X:=12;
8 ? P
& ' "#
@ Y ('"#
@X1
9#&.?'"#)
('".,1
!36&H1
!36&H1
!36+$,'O
GC&
2('D&'Ts
cCGC&1
3. Sử dụng biến trong
chương trình
E;$%"#C.*
C'
qKhai báo"#
('F1
qNhập?'"#hoặc
gán?'"#1
qTính toán@?GC
"#1
E{Q$,"#
q{.?'"#
S"(.+
Readln(tên biến);
q{?'"#
Tên biến := Biểu thức cần
gán giá trị cho biến;
E9+$,
C 23
X:=(a+b)/2;
f?GC
"#@ X &3
7 ?: #
/A&O
"#X1
8!xN("
81
HĐ 2 :Tìm hiểu cách sử dụng
hằng trong chương trình TP
8|3L5D8
8!3o5
dM
89#C"'d(
7+$,,1
8!xN(
d:C"'d:+$,1
8=F$%&C)
l?GCdDM
LC)l?GCdC
&(#('M
HĐ 3 : Củng cố kiến thức.
8Q A C"'&("#
@$&*:X&("#
@$&xR1=.N.
CR)F.&DM
CjY’^\
"j~’Z<^<\
j~’}Z<^<}\
$jY’}C!'}1
Hướng dẫn về nhà.
715(
C"'"#:d1
<1{("(<:Z:_rZZ1
25#('&(d
(C"'d#('M
&H19#".,1
!r&H1
Lệnh Ý nghĩa
X:=12; 8?
7< (' "#
@X1
X:=Y; 8?P
&'"#
@ Y ('
"#@X1
X:=(a+b)/2; *
.N.'+
"
C
? d '
C"#@a
( b1#/
(' "#
@X1
X:=X+1; f ?
GC "# @
X &3 7
?: # /
A &O
"#X1
4. Hằng
Ed&(O&&
$&(Fgiá trịkhông đổi
'/ *
1
E=C"'d
Const tên hằng =giá trị của
hằng ;
9+$,
C 24
Tuần : 10 Tiết :19 + 20 Bài tập : SỬ DỤNG BIẾN TRONG CHƯƠNG TRÌNH
I. MỤC TIÊU :
5ooCkGC"#:d:C"'"#:d1
5ooQ$,"#' (B4GC&1
VŒcfQ$,"#' 1
II. CHUẨN BỊ :
71 Giáo viên 8:89:(&12n$%$O)5)+:.'•0':111
E=>"?.k*(G)+'O1
<1 Học sinh#6P51
E{("(.C"(Z= )+($&1
E8:2n$%5.:".,111
III. TIẾN TRÌNH TIẾT DẠY :
1. Ổn định tổ chức lớp : Cc1“?*
2. Kiểm tra bài cũ :
M-#$%&( ' M9#C"'"#('+$,,M
Md&( MC"('#('M
3. Bài mới
HĐ của Thầy HĐ của trò Ghi bảng
HĐ 1 Chốt lại kiến thức trọng
tâm để áp dụng làm bài tập
.(&HRUGC81
8 -# &( O & #
('M
8=C"'"##
('M
8=F*C'
('@"#M
89#B4GC&:
&.?'"#:&
?GC"#M
8Z0&3"y0#7
&1
8!xN(#6
""#1
!36"(
-# $% T 3 '
%GC"@)+1-#&
$&i?j18?GC"#F
C)l'/ *
9#&3"$Ol/
C"'"#1
9C3"#GC"#\
=C'F*@
"#&(?'"#'T.
?'"#(+'@?
GC"#1
{F$O3"#’"
6ij\
{.?'"#V0C$&i3
"#j\
C 25