Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Bài tập trắc nghiệm tổng hợp đại số 9 chương 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.79 KB, 5 trang )

Tổng hợp chơng i:cĂN BậC Hai.căn bậc ba
TT Nội dung câu hỏi
1
Với a > 0; b > 0 và a
b

rút gọn biểu thức
baab
abba
+
+ 1
:
đợc kết
quả là:
I. a+b II. 1
III.
( )
2
1
ba +
IV.
( )
2
ba +
2
Với a > 0, b > 0 rút gọn biểu thức
ab
ba
bbaa

+


+
đợc kết quả là:
I. a - b II. 0
III.
( )
2
ba
IV. a+b
3
Với a > 0, a
1
rút gọn biểu thức








+
+












+
1
1
1
1
a
aa
a
aa
đợc kết quả
là:
I. 1- a II. 1+ a
III. a 1 IV. 1 -
a
4
Với a > 0 và a
1
rút gọn biểu thức
2
1
1
1
1



















+


a
a
a
a
aa
đợc kết quả
là:
I. a-1 II.
( )
2
1a
III. 1 IV.
1+a

5
Với a > 0; b > 0 rút gọn biểu thức
ab
ba
aab
b
bab
a +


+
+
đợc kết quả
là:
I.
ba
ba

+
II.
ab
ba

+
III 1 IV. 1
6
Cho 2 số
610 =u
;
154 +=v

tích u.v bằng:
I. 2
2
II. 4
III. 2 IV. -2
7
Với
3
5
5
3
+=a
biểu thức
1615815
2
+ aa
có giá trị là:
I. 16 II.
43553 +
III. -4 IV. 4
8
Rút gọn biểu thức
ba
abba
ba
ba
+
++



2
với
0;0 ba

ba

đợc kết quả là:
I.
b2
II.
a2

III. 0 IV. -
a2
9
Với
0;0 yx

yx

rút gọn biểu thức
xyyx
yyxx
yx
yx
++





đợc
kÕt qu¶ lµ: I.
y2
II.
x2

III. -
y2
IV. -
x2

10
Víi
0;0 ≥≥ yx

yx ≠
rót gän biÓu thøc
yx
xy
xy
y
yx
x




+
2


®îc kÕt qu¶ lµ:
I. 1 II.
yx
yx
+

III.
yx −
IV.
yx
xy
+

11
Víi
0;0 ≥≥ yx

yx

rót gän biÓu thøc
xy
x
xyyx

+


+
312
®-

îc kÕt qu¶ lµ:
I.
yx
y


II.
y
III.
yx
x

IV. -
y
12
Víi
0≥x
rót gän biÓu thøc
1
2
1
3
1
1
+−
+
+

+ xxxxx
®îc kÕt qu¶ lµ:

I.
1+

x
x
II.
1+x
x
III.
1+−

xx
x
IV.
1+− xx
x
13
Víi
0≥x
rót gän biÓu thøc
1
1
++

xx
xx
®îc kÕt qu¶ lµ:
I.
1−x
II.

1+x
III.
x−1
IV.
1−− x
14
Víi a>0 rót gän biÓu thøc
1
2
1
2
+
+

+−
+
a
aa
aa
aa
®îc kÕt qu¶ lµ:
I.
1−a
II.
a−1

III.
aa −
IV.
aa −


15
Víi a
bab ≠>> ;0;0
rót gän biÓu thøc
ba
b
ba
b
ba
a


+


2
®îc kÕt
qu¶ lµ:
I. 1 II. -1
III.
ba
ba

− 3
IV.
ba
ab

−3

16
Víi x
yxy ≠>> ;0;0
rót gän biÓu thøc
yx
xy
yx
xy
yx
yx









+

+

+
:
®îc
kÕt qu¶ lµ:
I.
xy
yx )(2 +

II.
xy
yx )(2
III. 4 IV. -4
17
Với x > y >0 rút gọn biểu thức
2


















+


yx
xy

xy
yx
yyxx
đợc kết
quả là:
I. -1 II. 1
III.
yx +
IV.
( )
2
2
yx
xy
+
18
Với
0a

9a
rút gọn biểu thức
19
68
13
1
13
1

+
+

+



a
aa
aa
a
đợc kết
quả là:
I.
13
3
+a
a
II.
13
3
a
a
III. -
13
3
a
a
IV.
13
31

+

a
a
19
Biểu thức
5310
53
5310
53
+


++
+
có giá trị là:
I.
11
26
II.
11
26
III.
11
104
IV. -
11
104
20
Với giá trị nào của m thì pt sau có nghiệm duy nhất?
mxx =+ 95
I. 2

2
II. -2
2

III. 7 IV. -7
21
Với giá trị nào của m thì pt sau có nghiệm duy nhất?
( )( )
mxxxx =+++ 6363
I.
2
269
II.
2
926
III. 6 IV. -3
22
Tập nghiệm của phơng trình 3x - 4
181 =x
là:
I.
{ }
10
II.







9
34
;10
III.







9
16
;
9
34
;10
IV.







9
16
;10

23

Tập nghiệm của phơng trình
xx =++ 11
là:
I.
{ }
3;2
II.
{ }
3
III.
{ }
3;2;0
IV.
{ }
3;0
24
Cho
51020
22
= aa
biểu thức
22
1020 aa +
có giá trị bằng:
I. 2 II. -2
III. 6 IV. -6
25
Cho
(
)

(
)
333
22
=++++ yyxx
biểu thức x+y có giá trị bằng:
I. 3 II. 0
III. -3 IV. 1
26
Tất cả các giá trị nguyên của x để biểu thức A=
1
4
+
+
x
x
nhận giá trị
nguyên là: I.1; 0; 4; 16 II. 1; 4; 16
III. 0; 4 IV. -2; -1; 0; 1
27
Với x>0 và x

1 biểu thức
xxxxxx
x
++
+
2
1
:

1
sau khi thu gọn đợc
kết quả là:
I. x-1 II. 1 - x
III.
1x
IV.
x1
28
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1+ xx
x
?
I.
3
1

II. 0
III.
3
1
IV. Không có giá trị nhỏ nhất
29
Tất cả các giá trị của x để (-2+x
2
)
2008
= 1 là:
I. 1;
3

II. 1; -1
III.
3;3
IV.
3;1;1;3

139
Tất cả các giá trị của x để (-3 + x
2
)
2009
= 1 là:
I. -2; -
2;2;2
II. -2; 2
III. -2;
2
IV.
2;2

30
Tìm tất cả các giá trị của x để (x
2
-2)
2008
= -1 ?
I. -1; 1 II. Không có giá trị nào của x
III.
3;1;1;3
IV. -1;-

3
31
Tìm tất cả các giá trị của x để (x
2
-2)
2009
= -1 ?
I. -1; 1 II. Không có giá trị nào của x
III.
3;1;1;3
IV. -
3
;
3
32
Cho
a
là số vô tỷ (a là số tự nhiên lẻ lớn hơn 1) thì kết quả
22
2
1
2
1










+








+ aa
là số:
I. Vô tỉ II. Thập phân vô hạn tuần hoàn
III. Tự nhiên IV. Nguyên âm
33
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
xx
là:
I.
4
1

II.
4
1
III. 1 IV. 0
34
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x+
x

là:
I.
4
1

II. 0
III.
4
1
IV. Không có giá trị nhỏ nhất
35
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
1
35
++

xx
x
?
I. 1 II.
3
25

III. -3 IV. Không có giá trị lớn nhất
36
x=
3
27
125
93 ++

-
3
27
125
93 ++
là một số:
I. Tự nhiên II. Thập phân vô hạn tuần hoàn
III. Vô tỉ IV. Nguyên âm
37
Với a
8
1

thì x=
33
3
18
3
1
3
18
3
1 +
+
+
+
aa
a
aa
a

là 1 số:
I. Vô tỉ II. Tự nhiên
III. Thập phân vô hạn tuần hoàn IV. Nguyên âm
38
x =
33
3312518233125182 ++
là 1 số:
I. Vô tỉ II. Tự nhiên
III. Thập phân vô hạn tuần hoàn IV. Nguyên âm
39
Tổng của 1 số hữu tỉ với 1 số vô tỉ là 1 số:
I. Tự nhiên II.Nguyên
III. Vô tỉ IV. Hữu tứ giác
40
Khẳng định nào sau đây là đúng?
I. Tích của 1 số vô tỉ với 1 số vô tỉ là 1 số vô tỉ
II. Thơng của 1 số vô tỉ với 1 số vô tỉ là 1số vô tỉ
III. Tổng của 1 số hữu tỉ với 1 số vô tỉ là 1 số vô tỉ
IV. Hiệu của 1 số vô tỉ với 1 số vô tỉ là 1 số vô tứ giác giác

×