Tải bản đầy đủ (.doc) (30 trang)

GIÁO ÁN 4 TUẦN 32 - KNS - CÓ THỜI LƯỢNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (308.17 KB, 30 trang )

Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
TUN 32
Th hai ngy 18 thỏng 4 nm 2011
CHO C
===================
O C
DNH CHO A PHNG( TIT 1)
I. MC CH YấU CU :
- Hiu c cỏc cụng trỡnh cụng cng l ti sn chung ca mi ngi.
- Cú ý thc bo v cụng trỡnh cụng cng ca trng, lp, cõy hoa.
- Tuyờn truyn mi ngi cựng thc hin.
II. DNG DY HC :
- SGK + VBT.
III. CC HOT NG DY- HC :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. ktbc : 5p
? Vỡ sao chỳng ta phi bo v cỏc cụng
trỡnh cụng cng ?
? Em ó lm gỡ bo v cỏc cụng
trỡnh cụng cng ?
- Nhn xột.
B. Bi mi: 32p
1. Gii thiu bi:
- Hụm nay chỳng ta s võn dng
nhng kin thc ó hc vo lm cỏc
bi tp tỡnh hung.
2. Ni dung :
* Hot ng : X lớ tỡnh hung .
- Chia lp thnh 4 nhúm, cho tho lun
v s lớ tỡnh hung .


? Bn Minh lp ta r bn Quõn v by
lờn ca lp. Nu l em, em s lm gỡ ?
- Gi cỏc nhom trỡnh by.
- GV cựng HS nhn xột, tuyờn dng.
* Hot ng 2 : By t ý kin.
- Yờu cu HS tho lun v v a ra
cỏch ng x trong cỏc tỡnh hung sau:
1. Lp 4B quột sch cu thang v lp
hc.
2. Cựng b cnh cõy ca trng .
3. Nam ng rỏc va quột vo gúc
tng ca lp 5A.
4. T 4 ca lp 4A nht rỏc sõn
trng.
- Gi i din cỏc nhúm trỡnh by kt
- 2 HS thc hin yờu cu.
- Lng nghe.
- HS hot ng theo nhúm .
- HS ln lt úng vai x lớ tỡnh hung .
- Tho lun cp ụi.
-> ỳng : Vỡ vic lm ú gúp phn bo v
mụi trng xanh p hn.
-> Sai : Vỡ lm nh vy l phỏ hoi cõy
xanh v lm nh hng n cnh quang
cng nhe mụi trng xung quanh.
-> Sai: Vỡ lm nh th l khụng trung
thc cng nh cng lm cho trng thờm
bn hn.
1
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011

Giáo viên: Phạm Thị Mai
qu.
- Nhn xột.
=>Ging : cú mt mụi trng xanh
sch p ó cú bit bao nhiờu ngi
úng gúp ca ci, vt cht thm chớ
c xng mỏu. Bi vy mi chỳng ta
phi bit bo v v gi gỡn cỏc cụng
trỡnh cụng cng .
* Hot ng 3: Thi v .
- ti: Chỳng em bo v mụi trng
sng.
- Cho HS v cỏ nhõn.
- Cho HS trỡnh by sn phm v núi ý
tng.
- GV cựng HS nhn xột tuyờn dng.
C. Cng c, dn dũ: 3p
- Gi HS c ghi nh.
- Nhn xột tit hc.
- Dn dũ: Hc bi v ỏp dng bi hc
vo cuc súng hng ngy.
-> ỳng : Vỡ lm nh th gúp phn lm
cho trng lp sch hn.
- i din cỏc nhúm trỡnh by kt qu tho
lun.
- Lng nghe.
- HS v cỏ nhõn.
- 5->7 HS trỡnh by.
- HS trỡnh by sn phm.
TP C

VNG QUC VNG N CI (PHN 1)
I. MC CH YấU CU :
- c lu loỏt, trụi chy ton bi. c ỳng cỏc t ng khú hoc d ln.
- Bit c din cm bi vn vi ging chm rói, thay i ging cho phự hp vi
ni dung v nhõn vt trong truyn.
2. Kin thc
- Hiu nhng t ng khú trong bi : Nguy c, thõn hỡnh, du hc
- Hiu ni dung bi: Cuc sng thiu ting ci s vụ cựng t nht, bun chỏn
3. Thỏi : GD tỡnh yờu quờ hng t nc.
* KNS: - T nhn thc: xỏc nh giỏ tr cỏ nhõn.
- m nhn trỏch nhim.
- Ra quyt nh.
II. DNG DY- HC :
- Tranh minh ho ni dung bi.
- Bng ph ghi cõu, on vn luyn c.
III. CC HOT NG DAY- HC :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A KTBC: 5P
- Gi 2 HS ni tip nhau c bi Con
chun chun nc v tr li cõu hi.
? Ni dung chớnh ca bi l gỡ?
- Nhn xột, cho im.
B. BI MI: 32P
1. Gii thiu bi:
? Tờn ch im tun ny l gỡ?
? Ch im gi cho em v iu gỡ?
- 2 HS thc hin yờu cu.
- Nhn xột, b sung.
+ Ch im : Tỡnh yờu v cuc sng.
+ Tờn ch im gi cho em ngh con

ngi nờn lc quan, yờu i, yờu cuc
2
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
- Yờu cu HS quan sỏt tranh v SGK.
=> GV gii thiu : Vỡ sao mi ngi
li bun bó ru r nh vy ? Chỳng ta
cựng tỡm hiu bi ngy hụm nay.
2. Luyn c:
- Chia on: 3 on.
- Hng dn luyn c kt hp:
+ Ln 1: c + sa phỏt õm.
+ Ln 2: c + ging t khú : Nguy
c, thõn hỡnh, du hc .
+ Ln 3: c + luyn c cõu khú
- Yờu cu HS c nhúm 3
- Yờu cu HS c ton bi.
- GV c mu.
3. Tỡm hiu bi:
* on 1: Yờu cu HS c lt.
? Tỡm nhng chi tit cho thy cuc
sng vng quc n rt bun ?
? Vỡ sao cuc sng vng quc y
bun chỏn nh vy ?
? Nh vua ó lm gỡ thay i tỡnh
hỡnh ?
? on 1 cho ta bit iu gỡ?
- GVnhn xột,b sung, ghi bng
=> Ging : on 1 v lờn trc mỏt
chỳng ta mt vng quc bun chỏn,

t nht n mc chim khụng mun hút,
hoa cha n ó tn, õu cng thy
khuụn mt ru r hộo hon. Nhng nh
vua vn cũn tnh tao thy mi nguy
hi ú. ễng lin c mt viờn u thn
i du hc mụn ci. Vy kq ra sao
chỳng ta tỡm hiu on 2.
* on 2 + 3 : Yờu cu HS c thm.
? Kt qu ca viờn i thn i du hc
nh th no ?
? iu gỡ xy ra phn cui ca on
ny ?
? Thỏi ca nh vua nh th no khi
nghe tin ú ?
? Em hóy nờu ý chớnh ca on 2 v
3 ?
- GV cht ý ỳng, ghi bng.
=> Ging: Khụng khớ o nóo li bao
trựm lờn triu ỡnh khi vic c ngi
sng, yờu con ngi xung quanh mỡnh.
+ Tranh v mt v quan ang qu ly c
vua ngoi ng. Trong tranh v mt ca
tt c mi ngi u ru r.
- HS quan sỏt tranh, lng nghe.
- HS c ni tip 3 lt.
+ HS 1: Ngóy xangy xa v mụn
ci.
+ HS 2: Mt nm trụi qua hc khụng
vo.
+ HS 3: Cỏc quan nghe vy ra lnh

- HS lp nhúm c bi.
- 1 HS c.
- Lng nghe GV c.
- Mt tri khụng mun dy, Chim khụng
hút, hoa khụng n, khuụn mt mi ngi
ru r Trờn nhng mỏi nh
- Vỡ dõn c ú lkhụng ai bit ci.
- Nh vua ó c mt viờn i thn i du
hc nc ngoi chuyờn mụn v ci.
1. K v cuc sng ca vng quc n vụ
cựng bun chỏn vỡ thiu ting ci
- HS chỳ ý lng nghe.
- HS phỏt biu.
- Sau mt nm viờn i thn v xin chu ti
vỡ ó c gng ht sc nhng khụng hc
ni. Cỏc quan i thn nghe vy thỡ u xỡu,
cũn nh vua thỡ th di. Khụng khớ triu
ỡnh o nóo.
- Th v bt c mt k ang ci sng
sc ngoi ng .
- Nh vua phn khi ra lnh dn ngi ú
vo.
2. Ga-Núi v vic nh vua c ngi i du
3
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
i hc b tht bi. Nhng hi vng mi
ca triu ỡnh li c nhỏy lờn khi th
v ang bt c mt ngi ang ci
sng sc ngoi ng. iu gỡ s xy

ra cỏc em s tỡm hiu phn sau.
- Yờu cu HS c thm ton bi v tỡm
ni dung bi.
- GV kt lun, ghi bng.
- Yờu cu HS nhc li ND bi.
4. Luyn c din cm :
- Gi 4 HS c bi theo hỡnh thc
phõn vai
? Cn c bi vi ging ntn ?
- a on luyn c: on 2 + 3
- Yờu cu HS c trong nhúm 3
- T chc thi c trc lp.
- GV nhn xột, cho im.

C. Cng c - Dn dũ: 3p
? Qua bi hc em hc em thy cuc
sng nộu thiu ting ci s nh th
no ?
- Nhn xột gi hc.
- Dn dũ: + Hc k bi.
+ Chun b bi sau.
hc nhng tht bi.
3. Hi vng mi ca triu ỡnh.
- HS lng nghe.
- HS c thm tỡm ND bi.
- HS phỏt biu .
* ND: Cuc sng thiu ting ci s vụ
cựng t nht, bun chỏn.
- 4 HS c bi.
- HS nờu: Bi cn c vi ging rừ rng v

theo tng nhõn vt trong bi.
V i thn va xut hin ó c vua
phn khi ra lnh.
- HS quan sỏt.
- HS c bi theo nhúm 3.
- 3->5 HS i din nhúm thi c trc lp.
- HS nờu li ND bi.
TON
ễN TP V CC PHẫP TNH VI S T NHIấN (TIP)
I. MC CH YấU CU :
Giỳp HS ụn tp v :
- Phộp nhõn, chia cỏc s t nhiờn.
- Cỏc tớnh cht, mi quan h gia phộp nhõn, chia.
- Cỏc bi toỏn liờn quan n phộp nhõn, chia.
II. DNG DY HC :
- SGK, VBT.
III. CC HOT NG DY HC:
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. KTBC: 5P
- Gi HS lm cỏc bi tp1,2 tit
155( VBT)
- Chm 1 s VBT .
- Nhn xột, ghi im.
B. BI MI : 32P
1. Gii thiu bi
- Nờu yờu cu bi hc
2. Hng dn ụn tp
- Gi hs nờu yờu cu.
- Yờu cu hs lm VBT.
- Gi hs ln lt trỡnh by bi lm .

- Nhn xột, ghi im.
- 1 hs lờn bng lm bi
- 2 em cha bi trờn bng lp.
- Nhn xột.
Bi 1
- 1 em nờu.
4
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
- Cht v cỏch t tớnh v thc hin tớnh
nhõn, chia.
- Gi hs nờu yờu cu.
- Yờu cu hs lm VBT.
- Gi hs ln lt trỡnh by bi lm, gii
thớch cỏch tỡm x.
- Nhn xột, ghi im.
- Gi hs nờu yờu cu.
- Yờu cu hs lm VBT.
- Gi hs ln lt trỡnh by bi lm.
+ Em da vo tớnh cht no in ch?
Hóy phỏt biu tớnh cht ú.
- Nhn xột, ghi im.
- Gi hs nờu yờu cu.
- Yờu cu hs lm VBT.
- Gi 1 hs trỡnh by bi lm, gii thớch .
- Nhn xột, ghi im.
- Gi hs c bi toỏn.
- Hng dn phõn tớch bi.
- yờu cu hs lm vbt, 1 em lm bng ph.
- Gi hs trỡnh by bi.

- Nhn xột, ghi im.

C. CNG C, DN Dề : 3P
- H thng kin thc ụn tp.
- Tng kt bi.
- Nhn xột gi hc.
- BVN : VBT
- T lm vo VBT.
- Ln lt 1 s em cha bi.
- Nhn xột cỏch t tớnh v tớnh.
Bi 2
a. 40 x X = 1400 b. x : 13 = 205
X = 1400 : 40 x = 205 x 13
X = 350 x = 2665
Bi 3
- 1 em nờu.
- T lm vo VBT, ni tip trỡnh by
bi.
+ Da vo tớnh cht giao hoỏn ca phộp
nhõn; tớnh cht kt hp, phõn phi ca
phộp nhõn i vi phộp cng
Bi 4
- 1 em c.
- hs lm vic cỏ nhõn.
- 2 em lm bng.
- nhn xột, cha bi.
Bi 5
Bi gii
i 180 km ht s xng l:
180 : 12 = 15 ( lớt )

S tin phi mua xng l:
15 x 7500 = 112500 (ng )
ỏp s: 112500 ng

LCH S
KINH THNH HU
I. MC CH YấU CU :
- HS bit s lc v quỏ trỡnh xõy dng, s s, v p ca kinh thnh v
lng tm Hu.
- T ho vỡ Hu c cụng nhn l mt di sn vn hoỏ th gii.
II. DUNG DY HC :
- Phiu hc tp.
- Cỏc hỡnh minh ho SGK.
- Bn Vit Nam.
III. CC HOT NG DY- HC :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. KTBC : 5p
? Nh Nguyn ra i trong hon cnh no?
Kinh thnh Hu do ai xõy dng?
- Nhn xột, ghi im.
B. Bi mi: 32p
1. Gii thiu bi:
- 2 HS thc hin yờu cu.
5
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
- Hụm nay cỏc em s bit c s lc v quỏ
trỡnh xõy dng, s s, v p ca kinh thnh
v lng tm Hu. V t ho vỡ Hu c
cụng nhn l mt di sn vn hoỏ th gii.

2. Cỏc hot ng dy- hc:
* Hot ng1 : V trớ ca Hu
- GV treo bn : V trớ TP Hu.
? Thnh ph Hu thuc tnh no ?
? Thnh ph Hu nm phớa no ca dóy
Trng Sn ?
? T ni em n Thnh ph Hu qua nhng
thnh ph no ?
- Cho HS ch bn .
* Hot ng 2: V p ca kinh thnh Hu
v lng tm .
- GV chia nhúm: Cho HS tho lun v ghi tờn
cỏc cụng trỡnh kin trỳc c.
- Gi ni tip nờu.
- Gi HS ch lc cỏc cụng trỡnh kin trỳc
c.
? Nhng cụng trỡnh kin trỳc c mang cho TP
nhng li ớch gỡ ?
=> GVKL : Cỏc cụng trỡnh kin trỳc ny cú t
lõu i, cỏhc õy khong 300 nm vo thi vau
Nguyn. Thi kỡ ú Hu c chn l kinh
thnh. Nm 1993, c ụ Hu dc cụng
nhn l di sn vn hoỏ thộ gii.
* Hot ng 3 : Em l hng dn viờn du
lch.
- GV chia nhúm, chun b tranh nh v cỏc
cụng trỡnh kinh thnh Hu sau ú gii thiu
cho nhau bit.
- GV gi i din trỡnh by.
- GV nhn xột.

=> GVKL : Ngoi cỏc cụng trỡnh kin trỳc c
ra Hu cũn cú rt nhiu cnh p no l dũng
sụng Hng i Vng Cnh Khụng
nhng th con ngi Hu rt mn khỏch, khộo
tay, chỳng ta t ho v TP Hu- Tp ó lm cho
Vit nam ni ting trờn thộ gii.
3 Cng c, dn dũ: 3p
- Nhn xột gi hc.
- Dn dũ: Hc bi v chun b bi sau.
- Lng nghe
*Hot ng cỏ nhõn.
- HS quan sỏt bn .
- Thnh ph Hu thuc tnh Tha
Thiờn Hu.
- HS tr li
- HS tr li
* Hot ng theo nhúm .
- HS hot ng theo nhúm.
- Kinh thnh Hu, Chựa Thiờn M,
lng T c, in Hũn Chộn
- HS ni tip nờu.
- Lng nghe.
* Hot ng theo nhúm .
- HS hot ngt heo nhúm.
- Hs ch tranh v trỡnh by.
- Lng nghe.
============================================================
Th ba ngy 19 thỏng 4 nm 2011
TH DC
TIT 63: MễN T CHN - TRề CHI DN BểNG.

I.MC TIấU.
-ễn tõng cu bng ựi.Yờu cu bit cỏch thc hin v c bn ỳng ng tỏc .
6
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
-Trũ chi Dn búng.Yờu cu hs nm c cỏch chi,tham gia chi c trũ chi v
chi nhit tỡnh.
II.A IM-PHNG TIN.
1.a im:Trờn sõn trng.
2.Phng tin:1cũi,1 qu cu/hs, búng , sõn chi trũ chi.
III.TIN TRèNH LấN LP.
Ni dung nh lng Phng phỏp lờn lp
A.PHN M U.
-Nhn lp
-Ph bin ni dung yờu cu gi
hc.
-Khi ng:
+Xuay cỏc khp;c,c tay,c
chõn,gi vai,hụng.
+ễn li bi th dc phỏt trin
chung.
6 10 phỳt
1 2
1 2
3 4
2 x 8 nhp
2 x 8 nhp
-Cs tp chung lp dúng hng,im
s,bỏo cỏo.Gv nhn lp
-Gv ph bin.

-Gv cho cs hụ nhp,tp mu cho c
lp tp.Gv quan sỏt sa sai.
B.PHN C BN.
1.Mụn t chn:
-ễn tõng cu bng ựi.
-Thi tõng cu bng ựi(chon vụ
ch t tp luyn).
2.Trũ chi vn ng Kiu
ngi
9 - 11 phỳt
5 6
5 6
9 11 phỳt
-Gv nờu tờn k thut, hng dn hs
tp luyn theo i hỡnh hng
ngang.Gv quan sỏt,sa sai.
-Gv cho cỏc hs sinh trong t t thi
u chn ra vụ ch t.Gv quan
sỏt phõn nh thng thua.
-Gv nờu tờn trũ chi,lm mu v
ph bin cỏch chi.Sau ú cho c
lp chi th 1 ln ri cho c lp
chi chớnh thc.Gv quan sỏt v
biu dng hs chi tt.
C.KT THC.
-Th lng.
-H thng li bi hc
-Nhn xột,ỏnh giỏ kt qu gi
hc v giao bi v nh,
-Xung lp

4 6 phỳt
1 2
1 2
1 2
-Gv cho hs va i vũng trũn nh
nhng va thc hin mt s ng
tỏc th lng.
-Gv cựng hs h thng li bi hc.
-Gv cựng hs nhn xột,ỏnh giỏ kt
qu gi hc.Gv giao bi tp v nh.
-Gv hụ gii tỏn,lp hụ kho.
TON
ễN TP V CC PHẫP TNH
VI S T NHIấN ( TIP )
I. MC CH YấU CU :
Giỳp HS ụn tp v :
- Biu thc v cỏch tớnh giỏ tr ca biu thc
- Gii cỏc bi toỏn hp.
II. DNG DY HC :
- Gv : bng ph.
- Hs : sgk.
III. HOT NG DY HC :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. KTBC : 5P
- Gi HS lm cỏc bi tp 2,3 tit 156( VBT)
- Chm 1 s VBT .
7
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
- Nhn xột, ghi im.

B. BI MI : 32P
1. Gii thiu bi
- Nờu yờu cu bi hc
2. Hng dn ụn tp
- Gi hs nờu yờu cu, cỏch tớnh giỏ tr biu
thc.
- Yờu cu hs lm VBT.
- Gi hs ln lt trỡnh by bi lm .
- Nhn xột, ghi im.
- Cht v cỏch tớnh giỏ tr biu thc.
- Gi hs nờu yờu cu, cỏch thc hin.
- Yờu cu hs lm VBT.
- Gi hs ln lt trỡnh by bi lm.
- Nhn xột, ghi im.
- Gi hs nờu yờu cu.
- Hng dn cỏch lm bi.
- Yờu cu hs lm VBT.
- Gi hs ln lt trỡnh by bi lm.
- Nhn xột, ghi im.
- Gi hs c bi toỏn.
- Hng dn phõn tớch bi.
- yờu cu hs lm vbt, 1 em lm bng ph.
- Gi hs trỡnh by bi.
- Nhn xột, ghi im.
C. CNG C, DN Dề : 3P
- Hệ thống kiến thức ôn tập.
* Bài 1(SGK-169)
a/(
11
5

11
6
+
)
ì
7
3
=
7
3
7
3
11
11

7
3
77
33
77
15
77
18
7
3
11
5
7
3
11

6
==+=ì+ì
b/
3
1
9
3
45
15
5
3
9
5
5
3
)
9
2
9
7
(
3
1
9
3
45
15
45
6
45

21
9
2
5
3
9
7
5
3
===ì=ì
====ìì
c/
7
5
14
10
14
20
14
30
5
2
:
7
4
5
2
:
7
6

7
5
14
10
5
2
:
7
2
5
2
:)
7
4
7
6
(
===
===
d/
2
11
2
11
1
11
2
:
15
15

11
2
:)
15
7
15
8
(
2
11
30
165
30
77
30
88
11
2
:
15
7
11
2
:
15
8
=ì==+
==+=+
* Bài 2(SGK- 169)
a/

3
1
6
2
3645
4532
4
3
:
6
5
4
3
5
2
70
1
427325
4321
8765
4321
2
1543
5432
5
1
:
5
4
4

3
3
2
5
2
543
432
==
ììì
ììì
=ìì
=
ììììì
ììì
=
ììì
ììì
=
ììì
ììì
=ìì
=
ìì
ìì
* Bài 3(SGK- 169)
Bài giải
Đã may hết số mét vải là
)(16
5
4

20 m=ì
Còn lại số mét vải là
20-16 = 4(m)
Số cái túi may đợc là
6
3
2
:4 =
( Cái túi)
* Bài 4(SGK- 169)
- 1 HS nêu.
d/ 20
8
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
- Tổng kết bài.
- Nhận xét giờ học.
- BVN : VBT
CHNH T ( NGHE - VIT )
VNG QUC VNG N CI
I. MC CH YấU CU :
- Nh vit chớnh xỏc, p on " Ngy xa ngy xa trờn nhng mỏi nh "
trong bi Vng quc vng n ci.
- Lm bi tp phõn bit s/x, hoc o / ụ / .
II. DNG DY HC :
- Bng ph, kh giy to.
III. CC HOT NG DY- HC :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. KTBC: 5p
- Gi 2 HS lờn bng, lp vit ra nhỏp.

- Gi 2 HS di lp c li 2 mu tin.
- Nhn xột v cho im .
B.Bi mi: 32p
1. Gii thiu bi:
- Hụm nay cỏc em s nghe vit li on "
Ngy xa ngy xa trờn nhng mỏi
nh " trong bi Vng quc vng n
ci v lm bi tp phõn bit s/x, hoc o
/ ụ / .
2. Hng dn vit chớnh t.
a. Trao i v ni dung on vn .
- Gi HS c vn
? on vn k cho chỳng ta nghe
chuyn gỡ ?
? Nhng chi tit no cho thy cuc súng
õy t nht, bun chỏn ?
b. Hng dn vit t khú:
- Yờu cu HS tỡm t khú, d ln khi vit.
- Yờu cu HS c v vit nhng t va
tỡm c.
c. Vit chớnh t:
? Nờu cỏch trỡnh by?
? Nờu t th vit?
- GV nhc nh HS tờn bi lựi vo 2 ụ,
vit cỏc dũng sỏt l
d. Soỏt li, chm bi:
- Chm 5->7 bi, nhn xột.
3. Hng dn lm bi tp.
Bi 2 :
- Gi HS nờu yờu cu.

- T chc cho HS hot ng theo nhúm.
- Phỏt giy, bỳt d.
- Trai, trỏi, trõu, tru, tru, tru,
- Lng nghe.
- 1 HS c thnh ting lp c thm.
+ on vn k v mt vng quc rt
bun chỏn v t nht vỡ ngi dõn ú
khụng ai bit ci .
+ Nhng chi tit : Mt tri khụng mun
dy, chim khụng mun hút, hoa cha n
ó tn, ton gng mt ru r, hộo hon.
- HS c v vit cỏc t : Vng quc,
kinh khng, ru r, hộo hon, nhn nhp,
lo xo, th di
- HS nờu.
- 1 HS nờu yờu cu.
- HS thnh lp nhúm 4 v tho lun
9
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
- Yờu cu HS trỡnh by kt qu lm vic.
- Nhõn xột, b sung v cht li gii ỳng.
C. Cng c, dn dũ: 3p
- Nhc li ni dung bi.
- Nhn xột gi hc.
- Dn dũ: Hon thnh bi tp v chun b
bi sau.
lm bi vo bng ph.
ỏp ỏn :
a. Vỡ sao nm sau x s gng sc

xin li s chm tr .
b. Núi chuyn dớ dm húm hnh
cụng chỳng núi chuyn ni ting .
- HS v nh thc hờn yờu cu .
KHOA HC
NG VT N Gè SNG ?
I. MC CH YấU CU :
- Phõn loi ng vt theo thc n ca chỳng.
- K tờn mt s con vt v thc n ca chỳng.
- Cú ý thc bo v ng vt.
II. DNG DY HC :
+ Cỏc hỡnh trang 126, 127 ( SGK )
+ Su tm cỏc con vt n nhng loi thc n khỏc nhau.
III. CC HOT NG DY HC :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. KTBC: 5P
? ng vt cn gỡ sng.
- Nhn xột, cho im.
B. BI MI: 32P
1. Gii thiu bi :
- Hụm nay chỳng ta cựng tỡm hiu v cỏc
loi ng vt v phõn lo chỳng theo
thc n ca chỳng.
2. Hot ng:
* Hot ng 1 : Hot ng nhúm
- T chc cho HS tho lun theo nhúm .
- Yờu cu: Quan sỏt tranh minh ho, da
vo hiu bit thc t, trao i, tr li cỏc
cõu hi sau:
1. Nhúm n tht.

2. Nhúm n c, lỏ cõy.
3. Nhúm n ht.
4. Nhúm n sõu b
5. Nhúm n tp.
=> GV KL : Cú rõt nhiu loi ng vt
v nhng loi thc n khỏc nhau. Cú loi
n tht, n c, lỏ cõy, n ht, n sõu b,
n tp.
* Hot ng 2 : Hot ng theo nhúm .
- Chia lp thnh 4 nhúm. 2 Nhúm lờn
chi v 2 nhúm bn .
- Nhúm 1 : Dỏn vo lng bn 1 con trõu.
Sau ú a cõu hi gi ý bn oỏn
ỳng con vt.
- Tng t : Cỏ, Gừ kin, Súc, Nhớm .
- 2 HS thc hin yờu cu.
- Lng nghe
1. Tỡm hiu nhu cu thc n ca loi
ng vt khỏc nhau.
- HS tho lun theo nhúm 8 em.
- i din nhúm trỡnh by.
- Nhn xột, b sung.
- HS nờu.
-> H, Bỏo, S t, Cỏ mp
-> Trõu, Bũ, Hu, Nai, Hong
-> Súc, Nhớm
-> Chim gừ kin
-> G, Mốo, Ln, Cỏ, Chut
2. Trũ chi : bn con gỡ ?


- HS tham gia chi .
-> Nhúm 2 da v gi ý tr li .
10
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
- GV cựng HS khờn nhng bn ó nh
c c im v cỏc loi thc n ca
chỳng.
3. Cng c dn dũ : 3p
? ng vt cn gỡ sng ?
- Nhn xột tit hc.
- Dn HS v nh chun b bi sau.
VD : ? Con vt ny cú 4 chõn phi
khụng ?
- Cú
? Nú n c phi khụng ?
- ỳng .
? Nú dựng kộo, ba, cy phi
khụng ?
- ỳng
? Nú l bn ca nh nụng phi khụng ?
- ỳng
K THUT
LP ễ Tễ TI (tit 2)
I/ Mc tiờu:
-HS bit chn ỳng v c cỏc chi tit lp ụ tụ ti.
-Lp c tng b phn v lp rỏp ụ tụ ti ỳng k thut, ỳng quy trỡnh.
-Rốn tớnh cn thn, an ton lao ng khi thao tỏc lp, thỏo cỏc chi tit ca ụ tụ ti.
II/ dựng dy- hc:
-Mu ụ tụ ti ó lp sn .

-B lp ghộp mụ hỡnh k thut .
III/ Hot ng dy- hc:
Tit 2
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
1.n nh lp:
2.Kim tra bi c: Kim tra dng c ca HS.
3.Dy bi mi:
a)Gii thiu bi: Lp ụ tụ ti.
b)HS thc hnh:
* Hot ng 3: HS thc hnh lp ụ tụ ti.
a/ HS chn chi tit
-HS chn ỳng v cỏc chi tit.
-GV kim tra giỳp HS chn ỳng chi tit
lp xe ụ tụ ti.
b/ Lp tng b phn:
-GV yờu cu HS c ghi nh.
-GV yờu cu cỏc em phi quan sỏt k ni dung
ca tng bc lp rỏp.
-GV nhc nh HS cn lu ý cỏc im sau :
+Khi lp sn cabin, cn chỳ ý v trớ trờn, di
ca tm ch L vi cỏc thanh thng 7 l, thanh ch
U di.
+Khi lp cabin chỳ ý lp tun t theo th t
H.3a , 3b, 3c, 3d m bo ỳng qui trỡnh.
-GV quan sỏt theo dừi, cỏc nhúm un nn v
chnh sa.
c/ lp rỏp xe ụ tụ ti
-GV cho HS lp rỏp.
-GV nhc HS khi lp cỏc b phn phi chỳ ý:
+Chỳ ý v trớ trong, ngoi ca b phn vi nhau.

-Chun b dng c hc tp.
-HS chn chi tit.
-HS c ghi nh SGK.
-HS lm cỏ nhõn, nhúm.
-HS lp rỏp cỏc bc trong
SGK .
11
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
+Cỏc mi ghộp phi vn cht xe khụng b xc
xch.
-GV theo dừi v un nn kp thi nhng HS,
nhúm cũn lỳng tỳng.
* Hot ng 4: ỏnh giỏ kt qu hc tp.
-GV t chc HS trng by sn phm thc hnh.
-GV nờu nhng tiờu chun ỏnh giỏ sn phm
thc hnh:
+Lp ỳng mu v theo ỳng qui trỡnh.
+ễõ tụ ti lp chc chn, khụng b xc xch.
+Xe chuyn ng c.
-GV nhn xột ỏnh giỏ kt qu hc tp ca HS.
-Nhc HS thỏo cỏc chi tit v xp gn vo hp.
3.Nhn xột- dn dũ:
-Nhn xột s chun b, tinh thn hc tp v kt
qu thc hnh ca HS.
-Hng dn HS v nh c trc v chun b vt
liu,dng c theo SGK hc bi Lp xe cú
thang.
-HS trng by sn phm.
-HS da vo tiờu chun trờn

ỏnh giỏ sn phm.
-C lp.
===========================================================
Th t ngy 20 thỏng 4 nm 2011
TON
ễN TP V BIU
I. MC CH YấU CU :
Giỳp HS ụn tp v :
- Cỏch c biu , phõn tớch d liu trờn biu
- Gii cỏc bi toỏn liờn quan n biu .
II. DNG DY HC :
- Bng ph v cỏc biu bi tp 1,2
III. CC HOT NG DY- HC :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. KTBC: 5P
- Gi HS lm bi tp 4 tit 157( VBT)
- Chm 1 s VBT .
- Nhn xột, ghi im.
B. BI MI : 32
1. Gii thiu bi
- Nờu yờu cu bi hc
2. Hng dn ụn tp
- Treo bng ph
- Gi hs nờu yờu cu.
- Gi hs ln lt c, nờu cõc d liu
ó cho trờn biu .
- Yờu cu hs lm VBT.
- Gi hs ln lt trỡnh by ming bi
lm
- Nhn xột, ghi im.

- Gi hs nờu yờu cu.
- Yờu cu hs lm VBT.
- 2 em cha bi trờn bng lp.
- Nhn xột.
Bi 1
- Quan sỏt.
- 1 em nờu yờu cu
- ln lt nờu cỏc d liu ó cho.
- Lm VBT.
- Ln lt trỡnh by ming.
Bi 2
12
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
- Gi hs ln lt trỡnh by bi lm.
- Nhn xột, ghi im.
- Gi hs c bi toỏn.
- Hng dn phõn tớch bi.
- yờu cu hs lm vbt, 1 em bng.
- Gi hs trỡnh by bi.
- Nhn xột, ghi im.
C. CNG C, DN Dề : 3P
- H thng kin thc ụn tp.
- Tng kt bi.
- Nhn xột gi hc.
a, Din tớch H Ni l: 921 km2
Din tớch Nng l: 1255 km2
Din tớch TP HCM l: 2095 km2
b, Din tớch N ln hn din tớch HN l:
1255 921 = 334 km2

Din tớch N bộ hn din tớch TP HCM l:
2095 1255 = 840 km2
Bi 3 Bi gii
a. Trong 12 thỏng ca hng bỏn c
s vi hoa l:
50 x 42 = 210 ( m )
b. Trong 12 thỏng ca hng bỏn c
s vi l:
50 x (42+ 50 + 37) = 6450 ( m )
S: a. 210 ( m )
b. 6450 ( m )
A L
KHAI THC KHONG SN V HI SN
VNG BIN VIT NAM
I. MC CH YấU CU :
1. Kin thc :
- HS bit c vựng bin nc ta cú nhiu hi sn, du khớ; nc ta ang khai thỏc
du khớ thm lc a phớa nam v khai thỏc cỏt trng ven bin.
- Nờu th t tờn cỏc cụng vic t ỏnh bt n xut khu hi sn ca nc ta.
- Mt s nguyờn nhõn lm cn kit ngun hi sn v ụ nhim mụi trng bin.
2. K nng :
- Ch trờn bn Vit Nam vựng khai thỏc du khớ, ỏnh bt nhiu hi sn nc
ta.
2. Thỏi :
- Cú ý thc gi gỡn v sinh mụi trng bin khi tham quan, ngh mỏt vựng bin.
II. DNG DY HC :
- Bn a lớ t nhiờn Vit Nam
- Bn cụng nghip, nụng nghip Vit nam
- Tranh nh v khai thỏc du khớ; khai thỏc v nuụi hi sn, ụ nhim mụi trng
bin.

III. CC HOT NG DY- HC :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. KTBC: 5p
? Bin nc ta cú nhng ti nguyờn no ?
? Chỳng ta ó khai thỏc v s dng nh thộ
no ?
- GV nhn xột cho im.
B. Dy bi mi : 32p
1. Gii thiu bi
- Bi hc hụm nay s giỳp cỏc em hiu
c vựng bin nc ta cú nhiu hi sn,
du khớ; nc ta ang khai thỏc du khớ
thm lc a phớa nam v khai thỏc cỏt trng
- 2 HS tr li
- Lng nghe
13
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
ven bin v tỡnh trang hin nay nh th
no ?
2. Bi mi:
* Hot ng 1: Khai thỏc khoỏng sn
Bc 1:
- HS da vo SGK, tranh, nh, vn hiu
bit ca bn thõn tr li cỏc cõu hi:
? Ti nguyờn khoỏng sn quan trng nht
ca vựng bin Vit Nam l gỡ?
? Nc ta ang khai thỏc nhng khoỏng sn
no vựng bin? õu? Dựng lm gỡ?
- Tỡm v ch trờn bn v trớ ni ang khai

thỏc cỏc khoỏng sn ú.
Bc 2:
- HS trỡnh by kt qu trc lp v ch bn
treo tng cỏc ni ang khai thỏc
khoỏng sn (du khớ, cỏt trng) bin Vit
Nam.
=> GV KL : Hin nay du khớ ca nc ta
ang khai thỏc c ch yu dựng cho xut
khu, nc ta ang xõy dng cỏc nh mỏy
lc v ch bin du.
* Hot ng 2: ỏnh bt v nuụi trng
hi sn.
Bc 1:
- HS cỏc nhúm da vo tranh, nh, bn ,
SGK v vn hiu bit ca bn thõn, tho
lun theo gi ý:
? Nờu nhng dn chng th hin bin nc
ta cú rt nhiu hi sn.
? Hot ng ỏnh bt hi sn ca nc ta
din ra nh th no? Nhng ni no khai
thỏc nhiu hi sn? Hóy tỡm nhng ni ú
trờn bn .
- Tr li cỏc cõu hi ca mc 2 trong SGK.
? Ngoi vic ỏnh bt hi sn, nhõn dõn cũn
lm gỡ cú thờm nhiu hi sn?
? Nờu mt vi nguyờn nhõn lm cn kit
ngun hi sn v ụ nhim mụi trng bin.
Bc 2:
- HS cỏc nhúm trỡnh by kt qu ln lt
theo tng cõu hi, ch trờn bn vựng

ỏnh bt nhiu hi sn.
- GV mụ t thờm v vic ỏnh bt, tiờu th
hi sn ca nc ta.
- GV cho HS k v nhng loi hi sn (cỏ,
tụm, cua ) m cỏc em ó trụng thy hoc
ó c n.
=> GVKL : nguyờn nhõn lm cn kit
ngun hi sn v ụ nhim mụi trng bin:
Lm vic theo tng cp
- HS quan sỏt tranh
- Du m v khớ t.
- Du, khi khớ, cỏt trng ( Khỏnh
Ho, Qung Ninh ) v mui.
- 2 HS ch v nờu.
- Lng nghe.
Lm vic theo nhúm.
- HS quan sỏt tranh
- Cú Tụm, Cua, Cỏ, Mc, Sũ
- HS nờu
- HS tr li.
- Nhõn dõn ta cũn xõy dng nhiu ni
nui trng thu hi sn.
- Do ý thc ngi dõn v do cỏc
phng tin mỏy múc ca chỳng ta
cha hin i.
- i din nhúm trỡnh by.
- HS k tờn cỏc loi hi sn.
- HS lng nghe.
14
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011

Giáo viên: Phạm Thị Mai
ỏnh bt cỏ bng mỡn, in; vt rỏc thi
xung bin; lm trn du khi vn chuyn
trờn bin
C. Cng c dn dũ: 3p
- GV nhn xột tit hc.
- Dn HS v nh hc bi.
LUYN T V CU
THấM TRNG NG CH THI GIAN CHO CU
I. MC CH YấU CU :
- Hiu c cu to v tỏc dng ca trng ng ch thi gian cho cõu.
- Xỏc nh c trng ng ch thi gian cho cõu.
- Nhn din c trng ng ch thi gian cho cõu v bit s dng trong vn
cnh, li núi.
* KNS: - Tỡm v x lớ thụng tin, phõn tớch i chiu.
- Ra quyt nh: tỡm kim cỏc la chn.
- m nhn trỏch nhim.
II. DNG DY HC :
- Bng ph vit bi tp 1 phn luyn tp v phn nhn xột.
III. CC HOT NG DY HC :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. KTBC : 5P
Yờu cu HS lờn bng t cõu cú trng ng
ch nguyờn nhõn, tr li cho cõu hi: vỡ, do,
nh.
- HS nhn xột, GV ỏnh giỏ.
B. BI MI : 32P
1. Gii thiu bi : GV nờu mc ớch yờu
cu ca tit hc.
2. Thc hnh

- HS c yờu cu bi.
- Yờu cu HS trao i theo cp.
- Gv gi ý : Xỏc nh ngha ca t lc quan
sau ú ni cõu vi ngha phự hp.
- HS trỡnh by ý kin ca mỡnh trc lp.
- Lp nhn xột, giỏo viờn ỏnh giỏ.
- HS nờu yờu cu ca bi tp.
- Gv phỏt bỳt d v giy cho tng nhúm, cỏc
nhúm lm.
- Gi mt nhúm dỏn phiu lờn bng. Cỏc
nhúm nhn xột b sung.
- Gv nhn xột, kt lun li gii ỳng.
- Em hóy nờu ngha ca mi t cú ting lc
- 2 hs lờn bng lm
* Bi 1:
- 2 hs trao i theo cp
- 1 hs lờn bng lm bi
Cõu Ngha
Tỡnh hỡnh i
tuyn rt lc
quan
Luụn tin tng
tng lai tt p
Chỳ y sng rt
lc quan
Lc quan l liu
thuc b
Cú trin vng tt
p
* Bi 2:

a/ Lc cú ngha l vui mng: lc thỳ ,
lc quan
b/ Lc cú ngha l "rt li, sai"lc
hu, lc iu, lc
- Hs t gii ngha cỏc t va tỡm
c
- t cõu
15
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
nờu bi tp :
+ Lc quan, lc thỳ, lc hu, lc iu, lc
- Hóy t cõu vi mi t cú ting lc va
gii ngha?

Tng t nh bi tp 2
- Hs lm bi theo nhúm.
- Gi i din nhúm trỡnh by.
- GV nhn xột ghi im.
- HS c yờu cu ni dung ca bi tp.
- Yờu cu HS trao i, tho lun theo cp.
- GV gi ý: Em hóy tỡm xem ngha en,
ngha búng ca tng cõu tc ng. Sau ú
hóy t cõu tc ng trong tỡnh hung c th.
- GV gi HS phỏt biu ý kin.
- GV nhn xột, b sung.
C. CNG C DN Dề : 3P
- Nhn xột gi hc.
- Dn Hs hon thin bi tp v chun b bi
sau.

+ Bỏc H sng rt lc quan, yờu i.
+ Nhng lc thỳ tm thng d lm
h hng con ngi.
+ õy l nn nụng nghip lc hu
+ Cõu hỏt lc iu ri
+ Nam b im xu vỡ cu lm lc
ri.
* Bi 3:
a/Nhng t trong ú quỏn cú ngha l
" quan li" "quan tõm".
b/Nhng t trong ú quan cú ngha l
"nhỡn, xem": lc quan
c/Nhng t trong ú quan cú ngha
l" liờn h, gn bú"- quan h, quan
tõm
+ Quan quõn: quõn i ca nh nc
phong kin.
+ Quan h: s gn lin v mt no ú
gia hai hay nhiu s vt vi nhau.
+ Quan tõm: tõm, chỳ ý thng
xuyờn n.
t cõu
- Quan quõn nh Nguyn c phen
s hỳ vớa.
* Bi 4 :
- Hs ni tip nhau gii ngha.
K CHUYN
KHT VNG SNG
I. MC CH YấU CU :
- K c truyn da vo tranh minh ho cõu chuyn Khỏt vng sng.

- Hiu ni dung chuyn : Ca ngi con ngi vi khỏt vng sng mónh lit ó
vt qua úi, khỏt, chin thng thỳ d, chin thng cỏi cht.
- K ỳng trỡnh t, li k sinh ng.
- Nhn xột, ỏnh giỏ ni dung truyn v li k ca bn.
* KNS: - T nhn thc: xỏc nh giỏ tr bn thõn.
- T duy sỏng to: bỡnh lun, nhn xột.
- Lm ch bn thõn: m nhn trỏch nhim.
II. DNG DY HC :
- Tranh minh ha
16
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
- Bng lp vit sn bi.
III. CC HOT NG DY- HC :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. KTBC: 5p
- Gi 2 HS k chuyn v my cuc du lch
hoc cm tri m em c tham gia.
- Nhn xột, ghi im.
B. Bi mi: 30p
1. Gii thiu bi:
- Gic Ln - n l mt nh vn ni ting ca
M vi nhiu tỏc phm ni ting. Hụm nay
cỏc em s nghe k mt on trớch t chuyn
Khỏt vng sng. Khỏt vng sng ca con
ngi nh th no ? cỏc em hóy lng nghe cụ
giỏo k chuyn.
2. Hng dn k chuyn:
a. GV k chuyn :
- Yờu cu HS quan sỏt tranh minh ho v c

ni dung mi bc tranh.
- K ln 1.
- K ln 2 kt hp ch tranh minh ho.
- K ln 3 kt hp hi HS tỏi hin ni
dung truyn.
+ Cỏc cõu hi :
? Giụn b b ri trong hon cnh no ?
? Chi tit no cho thõy Giụn rt cn s giỳp
?
? Giụn ó c gng nh th no khi b b li
mt mỡnh nh vy ?
? Anh phi chu nhng au n, kh cc
ntn ?
? Anh ó lm gỡ khi b gu tn cụng ?
? Ti sao anh khụng b súi n tht ?
? Nh õu Giụn ó chin thng c con
súi ?
? Anh c cu sng trong tỡnh cnh ntn ?
? Theo em nh õu Giụn cú th sng sút ?
b. K trong nhúm:
- Chia lp thnh cỏc nhúm nh, yờu cu HS
- 2 HS thc hin yờu cu.
- Lng nghe.
- 1 HS c bi.
- HS lng nghe.
-> Giụn b b ri gia lỳc b thng,
anh mt mi vỡ nhng gian kh ó
qua.
-> Giụn gi bn nh mt ngi tuyt
vng

-> Anh n qu di, n cỏ sng
sng qua ngy.
-> Anh b con chim õm vo mt,
úi xộ rut gan lm cho u úc m
mn, anh phi n cỏ sng.
-> Anh khụng chy m ng im vỡ
bit rng chy gu s ui theo v n
tht nờn anh ó thoỏt cht.
-> Vỡ nú cng úi l, b bnh v sp
cht vỡ rt yu t.
-> Nh n lc, anh dựng chỳt sc
lc cũn li ca mỡnh búp ly hm
con súi.
-> Anh c ci sng khi cú th bũ
c trờn mt t nh mt con sõu.
-> Nh khỏt vng sng, yờu cuc
sng m Giụn c gng vt qua mi
khú khn tỡm s sng.
- HS k chuyn trong nhúm.
17
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
k chuyn trong nhúm v tao i v ý ngha
ca cõu chuyn.
c. K trc lp:
- GV t chc cho HS thi k.
- HS nghe k hi :
? Chi tit no trong chuyn lm cho bn xỳc
ng ?
? Vỡ sao Giụn cú th chin thng c mi

khú khn ?
? Bn hc tp anh Giụn iu gỡ ?
? Cõu chuyn mun núi gỡ vi mi ngi ?
- Nhn xột, ghi im.
C. Cng c, dn dũ: 5p
?Cõu chuyn ca ngi ai ? Ca ngi iu gỡ ?
? Cõu chuyn mun khuyờn chỳng ta iu
gỡ ?
=> GVKL : Nh tỡnh yờu cuc sng khỏt
vng sng ca con ngi cú th chin thng
c mi gian kh, khú khn cho dự ú l k
thự, s úi khỏt, thỳ d.
- Nhn xột gi hc.
- Dn dũ: V nh k chuyn cho ngi thõn
nghe.
- 3- 5 HS thi k trc lp.
- HS tr li.
- Nhn xột ni dung chuyn v cỏch
k ca bn.
+ Ca ngi con ngi vi khỏt vng
sng mónh lit ó vt qua úi, khỏt,
chin thng thỳ d, chin thng cỏi
cht.
+ Cõu chuyn mun khuyờn chỳng
ta hóy c gng khụng nn chớ trc
mi hon cnh khú khn.
============================================================
Th nm ngy 14 thỏng 4 nm 2011
TON
ễN TP V PHN S

I. MC CH YấU CU :
Giỳp HS ụn tp v :
- Cỏch c vit phõn s.
- Rỳt gn, so sỏnh, quy ng mu s cỏc phõn s.
II. DNG DY HC :
- Bng ph v hỡnh bi tp 1.
III. CC HOT NG DY- HC :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. KTBC: 5P
- Gi HS lm bi tp 3 tit
158( VBT)
- Chm 1 s VBT .
- Nhn xột, ghi im.
B. BI MI : 32P
1. Gii thiu bi
- Nờu yờu cu bi hc
2. Hng dn ụn tp
- Treo bng ph
- Gi hs nờu yờu cu.
- Gi hs ln lt nờu phõn s ch
- 1 em cha bi trờn bng lp.
- Nhn xột.
Bi 1
- Quan sỏt.
- 1 em nờu yờu cu
- ln lt nờu cỏc phõn s
18
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
phn tụ mu ca mi hỡnh.

- Yờu cu hs lm VBT.
- Gi hs trỡnh by ming bi lm.
- Nhn xột, ghi im.
- Gi hs nờu yờu cu.
- Yờu cu hs lm VBT.
- Gi hs lm bng, gii thớch cỏch
lm.
- Nhn xột, ghi im.
- Gi hs nờu yờu cu.
- Gi 1-2 em nờu li cỏch rỳt gn
phõn s.
- yờu cu hs lm vbt.
- Gi hs trỡnh by bi.
- Nhn xột, ghi im.
- Gi hs nờu yờu cu.
- Gi 1-2 em nờu li cỏch quy
ng mu s cỏc phõn s.
- yờu cu hs lm vbt.
- Gi hs trỡnh by bi.
- Nhn xột, ghi im.
- Gi hs nờu yờu cu.
- Gi 1 em nờu cỏch lm.
- yờu cu hs lm vbt.
- Gi hs trỡnh by bi, gii thớch
cỏch lm.
- Nhn xột, ghi im.
C. CNG C, DN Dề: 5P
- H thng kin thc ụn tp.
- Tng kt bi.
- Nhn xột gi hc.

- BVN : VBT
- Lm VBT.
- Ln lt trỡnh by ming.
Bi 2
- Hs t lm VBT.
- trỡnh by kt qu.
- nhn xột, cha bi.
Bi 3
12 2 18 3
; ;
18 3 24 4
4 1 20 4 60 5
; ; 5;
40 10 35 7 12 1
= =
= = = =
Bi 4
2 2 7 14 3 3 5 15
. ;
5 5 7 35 7 7 5 35
4 4 3 12 6
. ;
15 15 3 45 45
1 1 5 3 15 1 1 2 3 6 1 1 2 5 10
. ; ;
2 2 5 3 30 5 5 2 3 30 5 3 2 5 30
x x
a
x x
x

b
x
x x x x x x
a
x x x x x x
= = = =
= =
= = = = = =
Bi 5
Sp xp theo th t tng dn l:

1 1 3 5
; ; ;
6 3 2 2
TP C
NGM TRNG - KHễNG
I. MC CH YấU CU :
1. c: - c ỳng: Ru, trng soi, ca s, xỏch bng ,
- c din cm, ging ngõn nga th hin tõm trng ung dung th thỏi, ho
hng lc quan ca Bỏc.
2. Hiu: - T ng : Hng h, khụng , bng
- Ni dung: Bi th ca ngi tinh thn lc quan, yờu i, yờu cuc sng, bt
chp mi hon cnh khú khn ca Bỏc.
* KNS: - T nhn thc, ỏnh giỏ.
- Ra quyt nh: tỡm kim cỏc la chn.
- Lm ch bn thõn: m nhn trỏch nhim.
II. DNG DY HC :
- Tranh minh ha.
- Bng ph phn luyn c.
19

Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
III. CC HOT NG DY- HC:
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. KTBC : 5p
- Gi 4 HS c bi theo hỡnh thc phõn vai
truyn Vng quc vng n ci .
? Bi tp c mun núi vi em iu gỡ?
- Nhõn xột, ghi im.
B. Bi mi: 32p
1. Gii thiu bi:
- Cho HS quan sỏt tranh minh ho v 2 bi
th v hi :
? Bc tranh v v ai ? Em cm nhn iu gỡ
qua 2 bc tranh .
=> Gii thiu : Bỏc H, v lónh t vụ vn
kớnh yờu ca dõn tc ta ra i nhng tinh
thn lc quan, yờu i ca Ngi vn l
tm gng sỏng cho mi th h noi theo.
Hụm nay chỳng ta sse hc 2 bi th ca
Bỏc qua ú cỏc em s thy Bỏc H ca
chỳng ta luụn lc quan yờu i, yờu cuc
sng bt chp mi hon cnh khú khn.
2. Hng dn luyn c v tỡm hiu bi .
Bi: Ngm trng
a. Luyn c :
- yờu cu HS c bi th ( 1 HS c ).
- Gi 1 HS c xut s v chỳ gii .
- GV c mu
+ Gii thớch : Cuc sng ca Bỏc trong tự

rt thiu thn nhng Bỏc vn yờu i lc
quan hi hc. Chỳng ta cha thy cnh
cc kh th ny bao gi
Mi ngy na chu nc nh pha
Ra mt, pha tr t ý ta
Mun pha tr ng ra mt
Mun em ra mt ch pha tr.
- Yờu cu HS c bi th
b. Tỡm hiu bi
- Yờu cu HS c thm bi th
? Bỏc H ngm trng trong hon cnh
no ?
? Hỡnh nh no núi lờn s gn bú gia Bỏc
vi trng ?
? Qua bi th em hc c iu gỡ Bỏc
H ?
? Bi th ni lờn iu gỡ ?
- Ghi ý chớnh ca bi.
- 4 HS thc hin yờu cu.
-> Bc tranh v v Bỏc H . C 2 bc
tranh cho thy Bỏc H rt yờu i.
- Lng nghe
- 2 HS ni tip c thnh ting. C lp
theo dừi.
- Lng nghe.
- 5 HS c thnh ting.
- HS c thm v trao i ni dung bi
th.
-> Bỏc H ngm trng trong hon cnh
b tự y. Ngi trong nhf tự Bỏc ngm

trng qua khe ca.
-> Hỡnh nh ngi ngm trng soi
ngoi ca s. Trng nhũm khe ca
ngm nh th.
-> Tinh thn lc quan yờu i ngay
trong lỳc khú khn gian kh.
-> Em hc c Bỏc tỡnh yờu thiờn
nhiờn bao la.
20
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
=> GVKL : Bi th núi v tỡnh came ca
Bỏc vi trng trong hon cnh rt c bit.
Bỏc ang b giam gi trong ngc tự. õy l
nh tự c chớnh quyn Tng Gii Thch
Tung Quc. Tuy b giam cm nhng Bỏc
vn ung dung ngm trng, xem trng nh
mt ngi bn tõm tỡnh. Qua ú thy Bỏc
rt lc quan yờu i v chỳng ta hóy hc
tp nhng phm cht tt p ca Bỏc.
c. c din cm v hc thuc lũng.
- Gi HS c bi th.
- Treo bng ph cú sn bi th
- GV c mu, ỏnh du ch ngt ngh
nhn ging.
Trong tự khụng ru /
Ngm nh th.
- T chc cho HS c thuc lũng bi th.
- Gi HS c thuc lũng tng dũng th
- T chc cho HS thi c thuc lũng bi

th.
- Nhn xột, ghi im.
Bi Khụng .
a. Luyn c :
- Yờu cu 1 HS c bi th, 1 HS c
phn chỳ gii.
- GV c mu. Chỳ ý ging c ngõn nga,
th thỏi, vui v.
b. Tỡm hiu bi
? em hiu Chim ngn nh th no ?
? Bỏc H sỏng tỏc bi th ny trong hon
cnh no ?
=> Ging: Trong cuc khỏng chin chng
thc dõn Phỏp t nm 1946 n 1954,
Trung ng ng v Bỏc H phi sng
trong cnh khú khn gian kh.
? Em hóy tỡm nhng hỡnh nh núi lờn tinh
thn lc quan, phong thỏi ung dung ca
Bỏc trong hon cnh ú.
? Em hỡnh dung cnh chin khu nh th
no qua li k ca Bỏc ?
? Bi th núi lờn iu gỡ v bỏc ?
- GV ghi ý chớnh lờn bng
=> GVKL : Qua li th ca Bỏc ta khụng
thy cuc sng vt v khú khn chin
khu m ch thy cnh nỳi rng chin khu
rt p, th mng gia bn b vic nc,
* Bi th ca ngi tinh thn lc quan,
yờu i, yờu cuc sng, bt chp mi
hon cnh khú khn ca Bỏc.

- Lng nghe.
- 1 HS c thnh ting
- theo dừi GV c mu.
- 2 HS ngi cựng bn nhm hc thuc
lũng.
- 3 lt HS nhm c thuc lũng tng
dũng th .
- T chc cho HS thi c bi th.
- 2 HS ni tip nhau c thnh ting.
- Theo dừi GV c mu .
- Chim ngn l chim rng.
- Bỏc sỏng tỏc bi th nay vựng chin
khu Vit Bc trong thi kỡ khỏng chin
chng thc dõn Phỏp. Nhng t ng
cho bit : ng non, rng sõu quõn
n, tung bay chim ngn.
- Lng nghe.
- Nhng hỡnh nh núi lờn tinh thn lc
quan, phong thỏi ung dung ca Bỏc
trong hon cnh ú l : ng non
khỏch ti hoa y, tung bay chim ngn,
xỏch bng, dt tr ra vn ti rau.
* Bi th núi lờn tinh thn lc quan
yờu i, phong thỏi ung dung ca
Bỏc, cho dự cuc sng gp rt nhiu
khú khn.
- Lng nghe.
21
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai

vic quõn Bỏc vn sng rt bỡnh d, yờu
i, yờu tr.
c. c din cm v hc thuc lũng.
- Gi HS c bi th.
- Treo bng ph cú sn bi th
- GV c mu, ỏnh du ch ngt ngh
nhn ging.
ng non / khỏch ti /
dt tr ra vn ti rau
- T chc cho HS c thuc lũng bi th.
- Gi HS c thuc lũng tng dũng th
- T chc cho HS thi c thuc lũng bi
th.
- Nhn xột, ghi im.
C. Cng c, dn dũ: 3p
? Qua 2 bi th em hiu thờm iu gỡ v
tớnh cỏch ca Bỏc.
? Em hc c iu gỡ Bỏc ?
- Nhn xột gi hc.
- Dn dũ: Hc bi v chun b bi sau.
- 1 HS c thnh ting
- Theo dừi GV c mu.
- 2 HS ngi cựng bn nhm hc thuc
lũng.
- 3 lt HS nhm c thuc lũng tng
dũng th.
- 4 HS c thuc lũng bi th.
- T chc cho HS thi c bi th.
- HS tr li.
TP LM VN

LUYN TP XY DNG ON VN MIấU T CON VT
I. MC CH YấU CU :
- Cng c kin thc v on vn.
- Thc hnh vit on vn t ngoi hỡnh, hot ng ca con vt.
- Bi vit sinh ng, giu tỡnh cm.
* KNS: - Tỡm v x lớ thụng tin, phõn tớch i chiu.
- Ra quyt nh: tỡm kim cỏc la chn.
- m nhn trỏch nhim
II. DNG DY HC :
- Bng ph vit sn ni dung BT
- Tranh nh con vt.
III. CC HOT NG DY HC :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
A. KTBC : 5P
- Gi 3 HS ng ti ch c on vn miờm
t cỏc b phn ca con g trng.
- Nhn xột , cho im tng HS.
B. BI MI: 32P
1. Gii thiu bi :
- Hụm nay cỏc em s ụn tp kin thc v
on vn v thc hnh vit on vn miờu t
ngoi hỡnh v hot ng ca mt con vt m
em yờu thớch.
2. Hng dn lm bi tp.
* Bi 1.
- Gi HS c yờu cu bi tp.
- Yờu cu HS trao i tho lun theo cp.
- 3 HS thc hin yờu cu.
- HS lng nghe.
- 1 HS c thnh ting.

- 2 HS ngi cựng bn trao i.
22
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
- Gi HS phỏt biu ý kin. GV ghi nhanh ni
dung lờn bng.
? Bi vn trờn cú my on, em hóy nờu ni
dung tng on.
=> GVKL : cú mt bi vn miờu t con
vt sinh ng, hp dn ngi c chỳng ta
cn phi bit cỏch quan sỏt.
* Bi 2.
- Gi HS c yờu cu bi tp.
- Yờu cu HS t lm bi
+ GV nhc HS khụng c vit on vn
miờu t hỡnh dỏng con g trng. Khi miờu t
cn miờu t nhng c im ni bt, cn
dựng nhng t ng miờu t, hỡnh nh so
sỏnh bit con vt miờu t cú c im
khỏc bit cỏc con vt khỏc cựng loi.
- Gi HS dỏn bi lờn bng.
- Nhn xột cho im HS vit t yờu cu.
- Gi HS di lp c bi ca mỡnh.
- Nhn xột cho im HS vit t yờu cu.
* Bi 3.
- GV t chc cho HS lm BT 3 tng t
cỏch t chc nh bi tp 2
C. CNG C - DN Dề: 3P
- Nhn xột gi hc.
- Dn dũ: + Vit 2 on vn vo v, mn

v ca nhng bn lm hay tham kho.
+ Chun b bi sau.
-> Bi vn trờn cú 6 on.
+ on 1 : Gii thiu chung v con tờ
tờ.
+ on 2 : Miờu t b vy ca con tờ
tờ.
+ on 3 : Miờu t ming, hm, li
ca con tờ tờ.
+ on 4 : Miờu t chõn v b múng
ca tờ tờ.
+ on 5 : Miờu t nhc im d b
bt ca tờ tờ.
+ on 6 : Tờ tờ l loi vt cú ớch nờn
con ngi cn bo v nú.
- 1 HS c thnh ting.
- 2 HS lm bi ra giy, c lp lm bi
vo v.
- Nhn xột cha bi.
- 3, 5 HS c bi ca mỡnh.
KHOA HC
TRAO I CHT NG VT
I. MC CH YấU CU :
1. Kin thc :
- Nờu c trong quỏ trỡnh sng V ly gỡ t mụi trng v thi ra mụi trng
nhng gỡ.
3. K nng :
- V c s v trỡnh by s trao i cht V.
3. Thỏi : Cú ý thc bo v ng vt.
II. DNG DY HC :

- Hỡnh trang / 128 / SGK
III. HOT NG DY HC CH YU :
Hot ng ca GV Hot ng ca HS
23
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
I. KTBC: 5P
? V thng n gỡ sng ?
? Ti sao gi l loi ng vt n tp ?
- GV nhn xột ghi im.
B. BI MI: 32P
1. Gii thiu bi : Hụm nay cỏc em hc
bi Trao i cht ng vt qua bi hc
em s bit c trong quỏ trỡnh sng V
ly gỡ t mụi trng v thi ra mụi
trng nhng gỡ ?
2. Dy bi mi :
* Hot ng 1: Trong quỏ trỡnh sng
V ly gỡ v thi ra mụi trng nhng
gỡ ?
- Cho HS quan sỏt hỡnh 128 SGK.
? Hỡnh v nhng con vt gỡ ?
- GV cựng HS nhn xột b sung
? Nhng yu t no V thng xuyờn
phi ly t mụi trng duy trỡ s
sng ?
? V thng xuyờn thi ra mụi trng
nhng gỡ trong quỏ trỡnh sng ?
? Quỏ trỡnh trờn gi l gỡ ?
? Th no l quỏ trỡnh trao i cht ?

* Hot ng 2: S trao i cht gi V
v mụi trng.
? S trao i cht V v mụi trng
din ra ntn ?
- Treo s trao i cht V cho HS
quan sỏt v mụ t nhng du hiu bờn
ngoi ca s trao i cht gia V v
mụi trng.
- Gi HS ni tip nờu.
-> GVKL :
* Hot ng 3: Thc hnh v s s
trao i cht V
- Cho HS tho lun theo nhúm bn v s
.
- Gi 2 i din lờn thi v.
- GV cựng HS nhn xột tuyờn dng.
C. CNG C DN Dề: 3P
- GV nhn xột tit hc, tuyờn dng HS
- Chun b bi sau : Dn HS v nh
chun b bi hc tip theo.
- 2 HS tr li.
- HS khỏc nhn xột
- Lng nghe
*Hot ng theo nhúm
- HS quan sỏt SGK
- HS ni tip nờu.
-> Cú 4 loi V v cỏc loi thc n ca
chỳng. Bũ n c, nai n c, h n bũ, vt
n loi V nh di nc. Cỏc loi V
trờn u cú thc n, nc ung, ỏnh

sỏng, khụng khớ
-> duy trỡ s sng V thng
xuyờn phi ly t mụi trng : Thc
n , nc ung, khớ
2
co
.
-> Trong quỏ trỡnh sng V thng
xuyờn thi ra khớ
2
co
, phõn, nc
tiu
-> Trao i cht V.
- HS tr li.
-> Hng ngy V ly oxi thi ra khớ cỏc
- bon nớc. Ly thc n tha ra phõn v
nc tiu.
- HS quan sỏt v nờu.
- HS tho lun nhúm v.
- HS i din nhúm thi v.
24
Trờng Tiểu học Tà Cạ Giáo án lớp 4 Tuần 32 Năm học 2010 - 2011
Giáo viên: Phạm Thị Mai
TH DC
TIT 64: MễN T CHN NHY DY
I.MC TIấU.
-ễn tõng cu bng ựi, chuyn cu theo nhúm 2- 3 ngi.Yờu cu bit cỏch thc
hin v c bn ỳng ng tỏc .
-ễn nhy dõy kiu chõn trc chõn sau.Yờu cu thc hin c bn ỳng ng tỏc v

nõng cao thnh tớch.
II.A IM-PHNG TIN.
1.a im:Trờn sõn trng.
2.Phng tin:1cũi,1 qu cu/hs, 1 dõy nhy/1hs.
III.TIN TRèNH LấN LP.
Ni dung nh lng Phng phỏp lờn lp
A.PHN M U.
-Nhn lp
-Ph bin ni dung yờu cu gi
hc.
-Khi ng:
+Xuay cỏc khp;c,c tay,c
chõn,gi vai,hụng.
+ễn li bi th dc phỏt trin
chung.
6 10 phỳt
1 2
1 2
3 4
2 x 8 nhp
2 x 8 nhp
-Cs tp chung lp dúng hng,im
s,bỏo cỏo.Gv nhn lp
-Gv ph bin.
-Gv cho cs hụ nhp,tp mu cho c
lp tp.Gv quan sỏt sa sai.
B.PHN C BN.
1.Mụn t chn:
-ễn tõng cu bng ựi.
-ễn chuyn cu theo nhúm 2 - 3

ngi.
2.Nhy dõy.
-ễn nhy dõy kiu chõn trc
chõn sau.
-Thi vụ ch t tp luyn.
9 - 11 phỳt
4 5
5 6
9 11 phỳt
5 6
4 5
-Gv nờu tờn k thut, hng dn hs
tp luyn theo i hỡnh hng
ngang.Gv quan sỏt,sa sai.
-Gv nờu tờn k thut ng tỏc sau
ú hng dn hs tp luyn theo i
hỡnh hng ngang ng i din
nhau cỏch
5 6 m. Gv quan sỏt, sa sai.
-Gv nờu tờn ni dung sau ú hng
dn hs tp luyn theo i hỡnh 2
hng ngang (mi hs cỏch nhau 2
m).Gv quan sỏt, sa sai.
-Gv cho cỏc t thi ua.Gv quan sỏt,
phõn nh thng thua.
C.KT THC.
-Th lng.
-H thng li bi hc
-Nhn xột,ỏnh giỏ kt qu gi
hc v giao bi v nh,

-Xung lp
4 6 phỳt
1 2
1 2
1 2
-Gv cho hs va i vũng trũn nh
nhng va thc hin mt s ng
tỏc th lng.
-Gv cựng hs h thng li bi hc.
-Gv cựng hs nhn xột,ỏnh giỏ kt
qu gi hc.Gv giao bi tp v nh.
-Gv hụ gii tỏn,lp hụ kho.
25

×