Tải bản đầy đủ (.docx) (16 trang)

Phân biệt các từ đồng nghĩa trong tiếng anh có ví dụ giải thích chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (207.26 KB, 16 trang )

Phân biệt các từ [Đồng Nghĩa]
Phân biệt “Hear” và “Listen”
Mặc dù hai từ “hear” và “listen” đều có nghĩa là nghe, nhưng kỳ thực chúng có ý nghĩa
khác nhau trong đa số trường hợp. Và chúng ta không thể đồng nhất cách dùng
chúng.
1) Về ý nghĩa:
A. “Hear”
Nghe thoáng qua, cái mà trong tiếng Anh gọi là “ to be aware of sounds with ears”-
nghe mà chưa có sự chuẩn bị và chủ tâm trước khi nghe.
Ví dụ:
• I can’t hear very well (Tôi nghe không rõ lắm).
• He could hear a dog barking (Anh ta có thể nghe được tiếng chó sủa).
B. “Listen”
Nghe chú ý và có chủ tâm ai đó, cái gì vừa mới được nghe thấy ( to pay attention to sb/
sth that you can hear)
Ví dụ:
• I listened carefully to her story (Tôi đã chăm chú nghe cô ta kể chuyện).
• Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Lắng nghe, tiếng động gì đấy
nhỉ? Anh có nghe thấy không?)
• Sorry, I wasn’t really listening? (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.)
2) Về cách dùng:
A. “Hear ”
“Hear” không được dùng trong các thời tiếp diễn
Ví dụ:
• She heard footsteps behind her (Cô ta nghe thấy tiếng bước chân đi ngay
đằng sau).
“Hear” đi với động từ nguyên thể có “to”- V to infinitive
Ví dụ:
• She has been heard to make threats to her former lover (Người ta nghe đồn
cô ta đã đe dọa người yêu cũ của cô).
“Hear” không đi với giới từ.


B. “ Listen”
“Listen” được dùng trong các thời tiếp diễn.
Ví dụ:
• Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Nghe này, tiếng động gì đấy
nhỉ? Anh có nghe thấy không?)
Sorry, I wasn’t really listening. (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.)
“ Listen” được dùng để lưu ý mọi người một điều gì đó
Ví dụ:
• Listen, there’s something I will have to tell you (Lắng nghe này, tôi sẽ phải
nói với anh một điều).
“Listen” thường đi với giới từ.
Ví dụ:
• Why won’t you listen to reason? (Sao mà anh chẳng chịu nghe theo lẽ phải)
Trên đây là những sự khác biệt rõ nét nhất về ý nghĩa, cách dùng
giữa “Hear” và “Listen”. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp người ta cũng có thể
đồng nhất ý nghĩa của hai động từ này.
Ví dụ:
• I hear what you’re saying (= I have listened to your opinion), but you’ re
wrong (Tôi nghe theo ý kiến của anh đây, nhưng anh sai rồi).
Phân biệt clever, smart và intelligent
Ba từ clever, smart và intelligent thường hay được hiểu với nghĩa thông
minh nhưng sắc thái ý nghĩa của ba từ này có nét khác nhau.
Trong ba từ này, intelligent là từ mang đúng nghĩa thông
minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ,
tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ lô-gíc hoặc để chỉ những sự vật, sự việc
xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.
• Her answer showed her to be an intelligent young woman. (Câu
trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là một cô gái thông minh).
• What an intelligent question! (Đó là một câu hỏi thông minh
đấy!)

Smart là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần giống
với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng phân tích, giải quyết
vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh
nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.
• The intelligent math students excelled in calculus. (Những học
sinh giỏi toán học môn tích phân trội hơn những học sinh khác).
• He found an intelligent solution to this problem. (Anh ấy đã tìm
ra một giải pháp hợp lý cho vấn đề này).
• Smart lawyers can effectively manipulate juries. (Những luật sư
giỏi có thể tác động lên cả hội đồng xét xử).
• That was a smart career move. (Đó là một quyết định nhảy việc
sáng suốt).
Với nghĩa thông minh, smart còn được dùng với những vũ khí có khả năng
tự định vị mục tiêu hoặc được điều khiển bằng máy tính nhưsmart
weapon, smart bomb.
Ngoài ra, smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ
cách ăn mặc của một người. Trong trường hợp này, smart mang nghĩa
là sáng sủa, gọn gàng, hay thời trang.
• You look very smart in that suit. (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh
lắm!)
• They are having lunch in a smart restaurant. (Họ đang ăn trưa ở
một nhà hàng sang trọng).
Clever lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.
• As a child, she was a clever girl. (Ngay từ bé, nó đã là một cô bé
lanh lợi).
• She is clever to get what she wants. (Cô ấy đã đạt được những gì
mình muốn một cách khôn ngoan).
Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo. Trong
trường hợp này, clever đồng nghĩa với skilful.
• He is clever with his hands. (Anh ấy rất khéo tay).

• The factory needs clever workers. (Nhà máy cần những công
nhân lành nghề).
Bạn thấy đấy, ba từ clever, smart và intelligent có sắc thái ý nghĩa rất
khác nhau phải không nào? Bạn hãy cố gắng phân biệt ba từ này nhé! Hy
vọng sau bài viết này, bạn sẽ không còn lúng túng mỗi khi phải sử dụng
những từ này nữa!
Phân biệt alone, solitary, lonely và lone
Trong tiếng Anh có nhiều từ cũng có nghĩa là “một mình” như alone,
solitary, lonely, lone.
ALONE (tính từ & trạng từ) : Alone khi được sử dụng sau động từ to be sẽ mang
nghĩa không có ai bên cạnh, tách khỏi những người, vật khác.
She looked forward to being alone in own flat.
(Cô ấy mong được sống một mình trong căn hộ riêng).
Alone còn được sử dụng với động từ feel. Cụm từ “feel alone” mang sắc thái
nghĩa mạnh hơn, không chỉ là một mình mà còn là cô đơn, không hạnh phúc.
Alone không được sử dụng trước danh từ, do vậy chúng ta sẽ không nói hoặc
viết an alone lady.
Trong tiếng Anh khẩu ngữ, alone còn được diễn đạt theo cách khác là: on my
(your, his, her, our, their) own và by oneself (myself, yourself, etc) cũng có
nghĩa là làm gì đó một mình.
SOLITARY (tính từ) :dùng được cho cả người và vật. Đối với danh từ chỉ
người, solitary mang nghĩa giống như alone; còn khi đi với danh từ chỉ
vật, solitary trơ trọi.
The only signal of human on the island was a solitary villa.
(Dấu hiệu duy nhất của con người trên hòn đảo đó là một căn nhà trơ trọi).
Khác với alone, chúng ta có thể dùng solitary trước danh từ, nhưng không được sử
dụng trước động từ. Danh từ của tính từ này làsolitude.
LONELY ( tính từ) :thể hiện tâm trạng cô đơn, có thể được sử dụng sau động
từ to be và động từ to feel.
She was/ felt very lonely when she moved to the new island.

(Khi phải chuyển về sống tại hòn đảo mới, cô ấy cảm thấy rất cô đơn).
Trong một số tạp chí của Mỹ, có mục dành riêng cho những người muốn kết bạn
được gọi là lonely hearts
Trong tiếng Anh-Mỹ, lonely có thể được thay thế bằng lonesome mà sắc thái, ý
nghĩa không thay đổi.
LONE (tính từ) : mang nghĩa đơn lẻ, đơn chiếc, không có sự hiện diện của người
hoặc vật khác. Để tránh hiểu nhầm về sắc thái nghĩa, các bạn hãy xem ví dụ dưới
đây:
The lone police officer in the pard had to call for reinforcement.
(Viên cảnh sát đang đứng một mình trong công viên đã phải gọi thêm lực lượng hỗ
trợ).
Khác với Alone, Lone luôn được đặt ngay trước danh từ. Lone parent = single
parent dùng để chỉ những người đàn ông hoặc phụ nữ nuôi con một mình.
Hi vọng sau bài viết này, bạn đã có thể phân biệt và sử dụng những từ mang
nghĩa một mình chính xác và biểu cảm hơn. Đừng quên lấy ví dụ mỗi lần học bạn
nhé! Chúc các bạn thành công!
Phân biệt Scared và Afraid hoặc frightened
Trước hết phải khẳng định với bạn rằng đây này là 3 từ đồng nghĩa (synonyms) –
đều có nghĩa là sợ, vì vậy trong một số trường hợp 3 từ này có thể dùng thay thế
cho nhau.
* Don’t be scared / afraid / frightened! I’m not going to hurt you.
(Đừng sợ, ta không làm cháu đau đâu).
Cả 3 tính từ này đều có cấu trúc of + -ing và to + infinitive. Tuy nhiên,
frightened không thể dùng cùng với đại từ (pronom) hay danh từ (noun).
* He’s afraid of / scared of / frightened of flying in small planes.
(Anh ta sợ đi máy bay nhỏ).
* He’s a strict teacher. Everyone seems to be afraid of / scared of him.
(Ông ấy là một giáo viên nghiêm khắc. Có vẻ ai cũng sợ ông).
* She seemed too scared to swim where there were such big waves.
(Cô ấy có vẻ sợ bơi những nơi có sóng lớn).

* After such an experience she’s afraid to go anywhere near the sea.
(Sau lần đó, cô ấy sợ đi bất cứ đâu gần biển).
* I was too frightened to jump in at the deep end of the pool.
(Tôi quá sợ nên không dám nhảy xuống chỗ sâu nhất của bể).
Có thể nói scared by hay frightened by something, nhưng không thể dùng
afraid trong trường hợp này:
* She was scared by / frightened by the hooting of the owl.
(Cô ấy sợ tiếng kêu của con cú).
Một điểm khác nữa, đó là afraid không thể đứng trước danh từ, chỉ dùng sau động
từ; còn scared và frightened có thể dùng được ở cả 2 vị trí:
* He seemed afraid.
(Có vẻ anh ta sợ).
* He appeared frightened.
(Anh ta trông có vẻ sợ hãi).
* He was, without doubt, a frightened man.
(Rõ ràng anh ta là người bị làm cho sợ hãi).
I’m afraid… còn được dùng với một nghĩa khác – I regret that I have to tell you
that… (Tôi lấy làm tiếc phải nói rằng …) – đây là cách lịch sự để thông báo tin xấu.
* I’m afraid there was an accident at the crossroads. Your son was seriously
injured. (Tôi lấy làm tiếc phải báo rằng có một vụ tai nạn giao thông ở ngã tư và
con trai cô bị thương khá nặng).
See và watch
See và watch đều mang nghĩa là nhìn/xem/quan sát. Sắc thái nghĩa cũng như cách
dùng hai động này khiến người dùng dễ nhầm lẫn. Để tránh được điều này, dưới đây là
một số tham khảo dành cho bạn:
Khái quát về see và watch
See mang nghĩa là nhìn ai/cái gì bằng mắt, thường không có chủ ý rõ ràng hay mục
đích gì cả và hành động see chỉ xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn. Watchcó
nghĩa là nhìn/ ngắm ai/cái gì có chủ tâm trong khoảng thời gian lâu hơn.
Ví dụ:

• We could just see him in the distance. (Tôi có thể nhìn thấy anh ấy từ đằng
xa).
• My dog helps me to watch the house. (Con chó giúp tôi coi nhà).
Watch thường được dùng với thì tiếp diễn. See thườngkhông được dùng với thì tiếp
diễn nhưng see có thể được dùng với can để nói về một điều gì đó đang xảy ra.
Ví dụ:
• I can see my father sitting in the living - room, but I tried not see who he was
sitting with. (Tôi nhìn thấy bố tôi đang ngồi trong phòng khách, nhưng tôi
không tìm hiểu xem ông ấy đang ngồi với ai).
• He was surprised to see Lucy standing there. (Anh ấy ngạc nhiên khi nhìn
thấy Lucy đang đứng ở đó).
• I can see what you are saying.(Tôi có thể hiểu những gì anh đang nói).
See/hear + that – clause
Chúng ta thường dùng I see và I hear cùng với that – clause để chỉ ra rằng chúng ta
đã nhận thấy (note) một điều gì hoặc chúng ta hiểu (understand) hoặc nắm
bắt (gather) được những gì đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra.
Ví dụ:
• I hear/understand/gather that you are planning to quit your job.(Tôi nghe
nói bạn có ý định bỏ việc).
• I see/understand/gather that she has left him.(Tôi nghe phong thanh là cô
ấy đã bỏ người yêu).
Cách dùng see và watch:
SEE:
1. See = meet (khi see mang nghĩa này thì có thể được dùng ở dạng tiếp diễn)
Ví dụ:
• I’ll see you outside the office at 5:00 pm. (Tôi sẽ gặp anh ở cổng cơ quan
vào lúc 5 giờ chiều).
• He is seeing the dentist tomorrow. (Ngày mai anh ấy sẽ đến gặp nha sỹ).
• You must really stop seeing him. He is an unkind person. (Cậu không được
gặp anh ta nữa. Anh ta là một kẻ không đứng đắn).

2. See = find out (Khi nó mang nghĩa này thì không được dùng ở dạng tiếp diễn)
Ví dụ:
• I’ll go and see if she need my help. (Tôi sẽ đi xem cô ấy có cần tôi giúp gì
không?)
• She came back home to see if she left her mobile phone.(Cô ấy đã về nhà
xem có để quên di động ở nhà không?)
3. See = accompany
Ví dụ:
• It is impossible for you to find his company. I’ll just see you to the door.(Bạn
không thể tìm thấy công ty của anh ấy đâu. Tôi sẽ đi cùng với bạn đến đó).
• It is not so dark, but can you just see me?.(Trời không tối lắm, nhưng cậu có
thể đi cùng với tớ không?)
WATCH:
1. Watch = be careful about, take care of
Ví dụ:
• We must watch the time or we will miss the train.(Chúng ta phải để ý thời
gian nếu không sẽ lỡ tàu).
• Watch that you don’t spend your too much money on unuseful things.(Cậu
nhớ đừng tiêu tốn quá nhiều tiền vào những đồ linh tinh).
2. Watch = look after
Ví dụ:
• Can you just watch our baby for moment while I am buying some milk.(Anh
có thể trông con một lát trong khi em đi mua sữa không?)
Hy vọng rằng với cách giải thích ngắn gọn, dễ hiểu trên đây sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn
mỗi khi sử dụng hai động từ này.
Sự khác biệt giữa “fairly” và “rather”?
Hai từ “fairly” và “rather” đều có nghĩa là “khá”. Tuy nhiên nếu
như fairly thường đi với các tính từ hoặc các trạng từ mang sắc thái ngợi
khen, tích cực như bravery (dũng cảm), good (tốt), nice (đẹp), well (tốt) thì
rather lại hay kết hợp với các tính từ hoặc trạng từ mang hàm ý chê bai,

không tích cực như bad (xấu), stupid (ngốc nghếch), ugly (xấu xí).
Ví dụ:
• Her elder sister is fairly bold, but her younger sister is rather shy.
(Chị gái của cô ấy khá bạo dạn nhưng cô em gái lại khá nhút nhát).
• Tom walks fairly fast, but Peter walks rather slowly.(Tom đi khá
nhanh nhưng Peter lại đi khá chậm).
• He was fairly relaxed.(Anh ta đã khá thoải mái).
• She was rather tense.(Cô ấy khá căng thẳng).
Khi kết hợp với danh từ, fairly luôn đứng sau mạo từ không xác
định (a/an) còn rather lại có thể đứng trước hoặc sau mạo từ không xác
định.
Ví dụ:
• This is a fairly light box.(Cái hộp này khá nhẹ).
• This is rather a heavy box.(Cái hộp này khá nặng).
Khi kết hợp với các tính từ hoặc trạng từ
như fast (nhanh), slow (chậm), thin (gầy), thick (dày), hot (nóng), cold (lạnh
), bạn sử dụng“fairly” với hàm ý đồng tình hoặc sử dụng “rather” với hàm ý
phản đối.
Ví dụ:
• This cup of coffee is fairly hot. (1) (Tách cà phê này khá nóng).
• This cup of coffee is rather hot. (2) (Tách cà phê này nóng quá).
Trong câu (1) người nói hàm ý anh ta thích uống cà phê nóng.
Từ “fairly” được sử dụng để bày tỏ sự đồng tình của người nói còn trong câu
(2), người nói hàm ý rằng cốc cà phê của anh ta quá nóng và anh ta chưa thể
uống ngay được. Từ “rather” được sử dụng để bày tỏ thái độ phản đối của
người nói.
Ngoài ra “rather” đứng trước các từ như “alike, like, similar, different” và
trước so sánh hơn. Khi đó “rather” có nghĩa là “hơi hơi”.
• The weather was rather worse than I had expected.(Thời tiết hơi
xấu hơn tôi tưởng).

• Siamese cats are rather like dogs in some ways.(Mèo Thái Lan và
chó có một số điểm hơi giống nhau).
“Rather” được dùng với các danh từ như: Disappointment (sự thất
vọng), disadvantage(sự bất lợi), nuisance (sự khó chịu), pity (sự tiếc
nuối), shame (điều không may, sự hổ thẹn), joke (trò đùa)
Ví dụ:
• It is rather a nuisance that we can’t park here.(Có điều hơi bất tiện
là chúng ta không thể đỗ xe ở đây).
• It is rather a shame that he has to work at weekends.(Thật là thiếu
công bằng khi anh ta phải làm việc vào cuối tuần).
Khi đi với các tính từ hoặc trạng từ mang sắc thái tích cực
như amusing(ngạc nhiên), clever (thông minh), good (tốt), pretty (xinh
đẹp),well (tốt), thì “rather” cùng nghĩa với “very”.
Ví dụ:
• She is rather clever = She is very clever. (Cô ấy rất thông minh).
Với cách sử dụng này “rather” bao hàm sắc thái ngợi khen hơn so với khi sử
dụng từ “fairly”.
Ví dụ:
• It is a fairly good play.(Vở kịch tương đối hay).
• It is rather a good play.(Vở kịch rất hay).
Như vậy “rather” và “fairly” có sự khác biệt rất rõ ràng. Hy vọng với lời giải
thích như sẽ giúp bạn sử dụng đúng cặp trạng từ này.
Phân biệt special, especial và particular
Ba từ special, especial, particular có sự khác nhau về mặt ý nghĩa và
cách sử dụng.
Special là một tính từ thường gặp, dùng để chỉ những vật, sự việc, con
người có đặc điểm hay tính chất khác biệt so với những vật, sự việc, người
khác. Khi dùng tính từ special, người nói muốn nhấn mạnh đến sự khác biệt
so với những cái bình thường, thông thường khác (distinguished).
• You're a very special person in my life - never forget that.

(Đừng bao giờ quên rằng em là một người rất đặc biệt trong cuộc
đời anh). à người nói muốn nhấn mạnh “em” chứ không phải là
một người nào khác
• On special occasions we have wine with our meal, but certainly
not everyday.
(Trong những dịp đặc biệt, chúng tôi mới uống rượu trong bữa
ăn chứ không phải ngày nào cũng thế). à người nói muốn nhấn
mạnh đến những dịp đặc biệt như lễ, tết, Noel, v.v chứ không phải
là những bữa ăn thông thường hàng ngày
Especial ít được sử dụng hơn, chỉ trường hợp nổi trội, đáng chú ý hơn hẳn
khi được so sánh với những trường hợp khác. Hiện nay,especial chỉ được
dùng với một số danh từ như value, interest. Especial thường để nhấn
mạnh sự ngoại lệ (exceptional).
• The Koh-i-noor diamond, now among the British crown jewels,
has especialvalue as its history dates back to the 14th Century.
(Viên kim cương Koh-i-noor trong bộ sưu tập trang sức của hoàng
gia Anh có giá trị đặc biệt vì nó có xuất xứ từ thế kỷ 14). à so với
các viên kim cương khác, viên kim cương Koh-i-noor có giá trị
vượt trội nhờ có xuất xứ lâu đời của nó
• The lecture will be of especial interest to history students.
(Bài giảng này sẽ đặc biệt thu hút những sinh viên lịch sử). à
những sinh viên học môn lịch sử sẽ cảm thấy hứng thú với bài
giảng này hơn hẳn so với những sinh viên học môn khác
• As an only child, she got especial attention.
(Là con một nên cô bé nhận được sự quan tâm đặc biệt). à so với
những đứa trẻ khác thì cô bé nhận được sự quan tâm đặc biệt hơn
vì cô bé là con một
Thường thì người ta hay nhầm lẫn giữa hai tính từ especial và special vì
chúng có ý nghĩa hơi giống nhau, đều chỉ sự đặc biệt nhưngparticular lại
mang môt ý nghĩa hoàn toàn khác. Particular cũng là một tính từ thường

gặp, dùng để chỉ những cá nhân, sự vật, sự việc cụ thể, chi tiết. Tính từ này
nhấn mạnh vào sự cụ thể (specific) chứ không phải sự chung chung
(general).
• There is one particular patient I’d like you to see.
(Tôi muốn anh khám cho một bệnh nhân đặc biệt này).
• Is there any particular type of book he enjoys?
(Anh ấy có thích đọc cụ thể một loại sách nào không?)
Ba tính từ này tuy có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau nhưng hai phó
từ especially và particularly lại có cùng ý nghĩa “đặc biệt hơn tất cả”
(above all) và được dùng nhằm mục đích nhấn mạnh. Hai phó từ này cũng
đồng nghĩa với thành ngữ in particular.
• These butterflies are noticeable in April and May, especially in
these meadows.
(Loài bướm này có nhiều vào tháng 4 và tháng 5, nhất là trên các
đồng cỏ).
• You'll enjoy playing tennis at our local club, especially on
weekdays when it's not so busy.
(Bạn sẽ thích chơi tennis ở câu lạc bộ của chúng tôi, nhất là vào
các dịp cuối tuần khi mà câu lạc bộ không đông người chơi lắm).
• The road between Cairo and Alexandria
is particularly dangerous at night. (Con đường nối Cairo và
Alexandra đặc biệt nguy hiểm vào ban đêm).
• He loves science fiction in particular. (Anh ấy thích nhất là
truyện khoa học viễn tưởng).
Còn phó từ specially lại có ý nghĩa là “dành riêng cho một đối tượng cụ
thể”. Phó từ này được dùng trong trường hợp muốn nhấn mạnh “một mục
đích cụ thể”.
• This shower gel is specially designed for people with sensitive
skins.
(Dầu gội này dành riêng cho những người có da đầu nhạy cảm).

• This computer programme is specially designed for children with
learning difficulties.
(Chương trình máy tính này được lập trình riêng cho những trẻ em
gặp khó khăn trong học tập).
• My father made this model aeroplane specially for me.
(Bố tôi làm chiếc máy bay mô hình này riêng cho tôi).
Cách sử dụng Do và Make
Hai động từ “do” và “make” thường gây lung túng cho người học vì cả hai đều có
thể dịch là “làm” trong tiếng Việt, đôi khi không biết phải chọn dùng từ nào cho
đúng. Dưới đây là một vài điểm cần lưu ý về hai động từ này giúp bạn đưa ra
phương án lựa chọn phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
1. Cách dùng “do”
- Dùng “do” cho các hoạt động hằng ngày, chú ý rằng những hoạt động này thường
là không tạo nên vật gì cụ thể, không sáng tạo nên cái mới.
do housework
do the ironing
do the dishes
do a job
- Dùng “do” khi nói “làm” một cách chung chung, không đề cập chính xác tên
của hoạt động. Thường đi với các từ: something, nothing, anything, everything…
I’m not doing anything today.
He does everything for his mother.
She’s doing nothing at the moment.
- Một số cách nói phổ biến dùng “do”:
do one’s best
do good
do harm
do a favour
do business
2. Cách dùng “make”

- Dùng “make” diễn tả các hoạt động tạo nên cái gì đó cụ thể mà bạn có thể chạm
vào được.
make food
make a cup of tea / coffee
make a mess
- Một số cách nói phổ biến dùng “make”:
make plans
make an exception
make arrangements
make a telephone call
make a decision
make a mistake
make noise
make money
make an excuse
make an effort
“Eight years old” và “eight-year-old”
Cả hai cách viết trên đều đúng tuy nhiên mỗi cách viết lại mang một ý nghĩa khác nhau.
1. số đếm + year(s) old: Đây là cụm từ được dùng để nói về tuổi tác hết sức quen
thuộc trong tiếng Anh. Ví dụ:
• How old are you ? I’m eight years old. (Cháu mấy tuổi rồi? Cháu tám tuổi rồi
ạ).
• The house is said to be 100 years old.(Người ta nói rằng ngôi nhà này 100
năm tuổi rồi).
• It is believed that the missing boy is only three years old.(Người ta tin chắc
rằng cậu bé bị mất tích mới chỉ ba tuổi thôi).
• The baby is two months old.(Em bé được hai tháng tuổi rồi).

Thông thường người Anh luôn dùng dạng số nhiều “years”, “months” hay “weeks”…
khi nói về tuổi tác và dạng số ít khi là 1 tuổi, 1 tháng tuổi, 1 tuần tuổi…

• My Dad said that I used to cry a lot when I was one year old.(Bố bảo hồi
một tuổi tôi rất hay khóc nhè)
2. số đếm – year - old: là một cụm từ được dùng như một tính từ, có tác dụng bổ
nghĩa cho một danh từ. Nó là một phần trong công thức về cụm tính từ đặc biệt: số
đếm + danh từ. Bởi vậy, danh từ trong cụm này luôn được để ở dạng số ít. Ví dụ:
• A twelve-year-old boy (một bé trai mười hai tuổi)
• a twelve-seater mini bus (một chiếc xe buýt nhỏ mười hai chỗ ngồi)
• two-seater sofa (ghế sofa dành cho hai người/ có hai chỗ ngồi; hay còn gọi
là “love seat” trong tiếng Anh Mỹ)
• a five-dollar note (một tờ năm đô la)
• a four-wheel drive car (một chiếc xe bốn bánh)
• Ten-year old Lukas is a brilliant pianist.(Cậu bé Lukas 10 tuổi là một nghệ sĩ
piano tài năng)
• My brother did a three- month motor racing course last year.(Năm ngoái em
trai tôi đã tham gia một khoá học đua xe motor ba tháng).
Hãy chú ý, chỉ danh từ được cụm tính từ này bổ nghĩa mới có thể ở dạng số nhiều. Ví
dụ:
• three five-kilo bags of rice (ba túi gạo loại 5 cân)
• two forty-page books (hai cuốn sách 40 trang)
Phân biệt expect, hope, anticipate và look
forward to
1. EXPECT: chúng ta sử dụng động từ này khi muốn thể hiện sự tin tưởng rằng
một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
· She expected him to arrive on the next train.
(Cô ấy trông mong anh ấy về trong chuyến tàu sắp tới).
2. HOPE: nghĩa là hi vọng.
· He hopes that his favorite TV program would not be cancelled.
(Anh ấy hi vọng chương trình TV yêu thích của mình sẽ không bị hoãn).
3. ANTICIPATE: động từ này mang nghĩa “đưa ra quyết định, hành động và tin
rằng một hành động, sự kiện khác nào đó sẽ xảy ra”.

· He anticipated the fall in the stock market by selling all his shares.
(Anh ấy tin rằng giá cổ phiếu sẽ giảm mạnh nên đã bán hết lượng cổ phiếu đang
nắm giữ).
4. LOOK FORWARD TO: cụm động từ này mang nghĩa “hân hoan đợi chờ một điều
nào đó sẽ xảy ra trong tương lai”.
· He was looking forward to a long holiday once the contract was signed.
(Anh ấy háo hức chờ đợi đến kì nghỉ sau khi hợp đồng được kí kết).
Look forward to thường được dùng trong phần cuối khi viết thư từ - thể hiện sự
mong chờ phía bên kia phúc đáp lại.
· I look forward to hearing from you again.
(Tôi rất mong sớm nhận được hồi âm của anh/chị).
· I am looking forward to getting information from you soon.
(Mình rất mong sớm nhận được thông tin của cậu.)

×