Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

de thi + dap an toan 8 hk2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.17 KB, 6 trang )

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Chủ đề Vận dụng
thấp
Vận dụng cao
Chủ đề 1:
Phương trinh
bậc nhất một
ẩn
PT đưa được
về dạng ax +
b = 0
PT chứa ẩn ở
mẫu
PT tích
Vận dụng
được cách
giải bài toán
bằng cách lập
PT
Số câu :
Số điểm:
Tỉ lệ %:
3
3
1
1
Số câu :4
Số điểm:4
Tỉ lệ :40%
Chủ đề 2:


Bất phương
trình
Nhận biết
được BPT
bậc nhất một
ẩn
Liện hệ giữa
thứ tự và
phép cộng,
nhân
Giải BPT bậc
nhất một ẩn
Số câu :
Số điểm:
Tỉ lệ %:
1
0,5
2
1
2
1,5
Số câu :5
Số điểm:3
Tỉ lệ :30%
Chủ đề 3:
Tam giác
đồng dạng
Nhận biết
được tam giác
đồng dạng

Tính độ dài
đoạn thẳng
Tính chất
đường phân
giác
Hình vẽ
Số câu :
Số điểm:
Tỉ lệ %:
1
0,5
1
2
Số câu :2
Số điểm:2,5
Tỉ lệ: 25 %
Chủ đề 4:
Diện tích đa
giác
Tỉ số diện
tích hai tam
giác
Số câu :
Số điểm:
Tỉ lệ %:
1
0,5
Số câu :1
Số điểm:0,5
Tỉ lệ :5 %

Số câu :
Số điểm:
Tỉ lệ %:
2
1
10%
3
3
30%
6
5
50%
1
1
10%
Số câu :12
Số điểm:10
Tỉ lệ : 100%
Trường THCS Triệu Tài Thứ ngày tháng năm 2011
Họ tên: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
Lớp: SBD: Môn: Toán 8 năm học 2010- 2011
Thời gian: 90 phút ( không kể phát đề)
ĐIỂM LỜI PHÊ
Câu 1: Trong các bất phương trình sau , hãy cho biết bất phương trình nào là bất phương
trình bậc nhất một ẩn:
a) 2x - 3 < 0 b) 0.x + 5 > 0 c) 5x -15

0 d) x
2
>0

Câu 2: Giải phương trình
7 1 16
) 2
6 5
x x
a x
− −
+ =
b) (7x + 2)( x - 3) = 0
c)
2 1 3 4
1 2 ( 1)( 2)
x
x x x x

− =
+ − + −
Câu 3: Giải bất phương trình và biễu diễn tập nghiệm bất phương trình trên trục số:
a) 4x + 12 > 2x + 4
b) 3x – 2 < 5x - 7
Câu 4: Cho a < b . So sánh :
a) -3a và -3b
b) 5 + 2a và 5 + 2b
Câu 5: Một người đi xe đạp từ A đến B với vận tốc trung bình 15 km/h. Lúc về người đó đi với
vận tốc trung bình 12km/h, nên thời gian về nhiều hơn thời gian về nhiều hơn thời gian đi 45
phút.
Tính độ dài quãng đường AB.
Câu 6: Cho tam giác vuông ABC có
µ
0

90A =
, AB = 12cm, AC =16cm,đường phân giác góc A
cắt BC tại D;đường cao AH.
a) Chứng minh tam giác ABC đồng dạng tam giác HBA
b) Tính AH , BC, BD
c) Tính tỉ số diện tích tam giác ABD và tam giác ACD
ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM
ĐÁP ÁN THANG ĐIỂM
Câu 1: BPT bậc nhất một ẩn là :a, c
Câu 2: Giải phương trình
7 1 16
) 2
6 5
5(7 1) 2 .30 6(16 )
30 30
5(7 1) 2 .30 6(16 )
35 5 60 96 6
35 60 6 96 5
101 101
1
x x
a x
x x x
x x x
x x x
x x x
x
x
− −
+ =

− + −
⇔ =
⇔ − + = −
⇔ − + = −
⇔ + + = +
⇔ =
⇔ =
Vậy phương trình có tập nghiệm S = {1}
b)(7x + 2)( x - 3) = 0
 7x + 2 = 0 hoặc x – 3 =0
• 7x + 2 = 0
2
7
x = −
• x - 3 = 0 x = 3
Vậy phương trình có tập nghiệm
2
;3
7
S
 
= −
 
 
2 1 3 4
)
1 2 ( 1)( 2)
x
c
x x x x


− =
+ − + −
ĐKXĐ:
1x ≠ −

2x ≠
2( 2) ( 1) 3 4
( 1)( 2) ( 1)( 2) ( 1)( 2)
2( 2) ( 1) 3 4
2 4 1 3 4
2 3 4 4 1
2 1
1
2
x x x
x x x x x x
x x x
x x x
x x x
x
x
− + −
⇔ − =
+ − + − + −
⇔ − − + = −
⇔ − − − = −
⇔ − − = − + +
⇔ − =


⇔ =
Vậy phương trình có tập nghiệm
1
2
S
 
= −
 
 
0,5
1
1
1
Câu 3: Giải bất phương trình và biễu diễn tập nghiệm bất
phương trình trên trục số:
a) 4x + 12 > 2x + 4
 4x – 2x > 4-12
 2x > -8
 x > -4
Vậy tập nghiệm của bất phương trình {x/x>-4}
b) 3x – 2 > 5x - 7
 3x - 5x > -7 + 2
 -2x > -5

5
2
x <
Vậy tập nghiệm của bất phương trình {x/
5
2

x <
}
0,75
0,75
Câu 4: Cho a < b . So sánh :
a) -3a và -3b
* Cho a < b
Nhân 2 vế BPT cho -3
-3a > -3b
b) 5 + 2a và 5 + 2b
* Cho a < b
Nhân 2 vế BPT cho 2
2a < 2b
Cộng hai vế BPT cho 5
5+2a < 5 + 2b
0,5
0,5
Câu 5:
Gọi x là quãng đường AB , ĐK của ẩn là x>0
Thời gian đi là:
15
x
(giờ)
Thời gian về là:
12
x
(giờ)
45 phút =
3
4

giờ
Ta có phương trình :

12
x
-
15
x
=
3
4
Giải phương trình:

5 4 45
60 60
45
x x
x

⇔ =
⇔ =
Vậy độ dài quãng đường AB là 45km
1
Câu 6:
a)Xét 2 tam giác ABC , HBA có:
µ
µ
µ
0
90

:
A H
B chung
= =
Suy ra
ABC∆
HBA∆
(g.g)
b) BC
2
= AB
2
+ AC
2
= 12
2
+ 16
2
= 144 + 256
= 400
=>BC = 20
*
ABC∆
HBA∆
ta có:
. 12.16
9,6
20
AC BC AB AC
AH

HA AB BC
= ⇔ = = =
AD là đường phân giác góc A nên ta có:
12 12.20
8,6
20 28 28
DB AB DB AB
DC AC DC DB AC AB
DB
DB
= = =
+ +
⇔ = ⇒ = =
1
.
8,6 43
2
1
11,4 57
.
2
ABD
ACD
AH BD
S DB
S DC
AH DC
= = =;
0,5
0,5

0,5
0,5
0,5
0,5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×