Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

đề kiểm tra hóa hữu cơ ancol

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (402.01 KB, 7 trang )


S GD & ĐÀO T O Ở Ạ
KI M TRA : HOÁ H C.Ể Ọ
TR NG THPT ƯỜ Kh i: 11 -ố
Th i gian: 45 phútờ
PH N TR L IẦ Ả Ờ
Hãy đi n m t trong các ch cái A, B, C ho c D c a ph ng án ch n vào b ng sau:ề ộ ữ ặ ủ ươ ọ ả
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ph ng án ch n.ươ ọ
Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Ph ng án ch n.ươ ọ
H và tên: L p 11 Đi m:ọ ớ ể
C©u
1 :
Etilenglicol và glixerol là
A.
hai ancol no, đa ch c.ứ
B.
hai ancol đ ng đ ng.ồ ẳ
C.
ancol b c 2 và ậ ancol b c 3.ậ
D.
hai ancol t p ch c.ạ ứ
C©u
2 :
Đun nóng h n h p ỗ ợ ancol metylic và ancol etylic v i Hớ
2
SO
4
đ c 140ặ ở
0


C có th thu đ c sể ượ ố
ete t i đa là:ố
A.
không xác đ nh.ị B. 2.
C.
3. D. 4.
C©u
3 :
X là h p ch t th m có công th c phân t Cợ ấ ơ ứ ử
7
H
8
O. S đ ng phân c a X có ph n ng v iố ồ ủ ả ứ ớ
NaOH là
A.
2. B. 5.
C.
4. D. 3.
C©u
4 :
X là h p ch t th m có công th c phân t Cợ ấ ơ ứ ử
7
H
8
O. S đ ng phân c a X có ph n ng v i Naố ồ ủ ả ứ ớ

A.
2. B. 5.
C.
3. D. 4.

C©u
5 :
Nh n xét nào d i đây là chính xác nh t?ậ ướ ấ
A.
Phenol không có tính axit.
B.
Phenol có tính baz y u.ơ ế
C.
Phenol có tính axit m nh h n etanol.ạ ơ
D.
Phenol có tính axit y u h n etanol. ế ơ
C©u
6 :
Cho glixerol tác d ng v i Na (d ) đã thu đ c 0,3 mol khí hiđro. Kh i l ng glixerol đãụ ớ ư ượ ố ượ
tham gia ph n ng làả ứ
A.
27,6 gam. B. 26,6 gam.
C.
36,8 gam. D. 18,4 gam.
C©u
7 :
Oxi hoá m t ộ ancol đ n ch c b ng oxi không khí nhi t đ cao có xúc tác Cu đ c anđehitơ ứ ằ ở ệ ộ ượ
đ n ch c. ơ ứ Ancol đ n ch c ban đ u là.ơ ứ ầ
A.
ancol đ n ch c b c 2.ơ ứ ậ
B.
ancol đ n ch c b c 1 và b c 2.ơ ứ ậ ậ
C.
ancol đ n ch c b c 1.ơ ứ ậ
D.

ancol đ n ch c b c 3.ơ ứ ậ
C©u
8 :
Ancol nào d i đây có công th c chung là Cướ ứ
n
H
2n + 2
O?
A.
CH
2
= CH-CH
2
OH B. CH
3
CH
2
OH
C.
C
6
H
5
CH
2
OH D. CH
2
OH-CH
2
OH

C©u
9 :
Nguyên t H trong nhóm –OH c a phenol có th đ c thay th b ng nguyên t Na khi choử ủ ể ượ ế ằ ử
A.
Phenol tác d ng vụ i Na.ớ
B.
Phenol tác d ng vụ iớ Na và tác d ng v iụ ớ
NaOH.
C.
Phenol tác d ng vụ iớ NaHCO
3
.
D.
Phenol tác d ng vụ iớ NaOH.
C©u 10
:
Glixerol ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ
2
t o dd màu xanh lam, còn etanol không ph n ng vì:ạ ả ứ
A. Đây là ph n ng đ c tr ng c a ancol đa ch c v i các nhóm -OH li n k .(3)ả ứ ặ ư ủ ứ ớ ề ề
B. Đ linh đ ng c a hiđro trong nhóm -OH c a glixerol cao h n.(2)ộ ộ ủ ủ ơ
C. nh h ng qua l i c a các nhóm -OH.(1)Ả ưở ạ ủ
D. C (1), (2), (3) đ u đúng.ả ề
C©u 11
Cho 1,24 gam h n h p 2 ỗ ợ ancol đ n ch c tác d ng v a đ v i Na thu đ c 336 ml Hơ ứ ụ ừ ủ ớ ượ
2
(đktc).
1

:

Kh i l ng c a mu i thu đ c là bao nhiêu gam?ố ượ ủ ố ượ
A.
1,90 gam. B. 2,83 gam.
C.
1,47 gam. D. 1,93 gam.
C©u 12
:
Phát bi u nào sau đây ể không đúng ?
A. Phenol là ch t r n, tinh th không màu, mùi đ c tr ng.ấ ắ ể ặ ư
B. Phenol d tan trong n c l nh.ễ ướ ạ
C. Phenol đ c, d gây b ng.ộ ễ ỏ
D. Phenol đ lâu ngoài không khí b oxi hoá m t ph n nên có màu h ng.ể ị ộ ầ ồ
C©u 13
:
Ancol là nh ng h p ch t h u c mà phân t ữ ợ ấ ữ ơ ử
A. có m t hay nhi u nhóm hiđroxyl liên k t v i nguyên t cacbon no c a g c hiđrocacbon.ộ ề ế ớ ử ủ ố
B. có kh năng b oxi hoá t o ra anđehit.ả ị ạ
C. có kh năng tác d ng v i Na gi i phóng hiđro.ả ụ ớ ả
D. có m t nhóm hiđroxyl liên k t v i g c hiđrocacbon.ộ ế ớ ố
C©u 14
:
S l ng ancol s thu đ c khi cho h n h p etilen và propen c ng n c (có xúc tác thíchố ượ ẽ ượ ỗ ợ ộ ướ
h p) là:ợ
A.
2. B. không xác đ nh.ị
C.
4. D. 3.
C©u 15
:
Khi nh vài gi t quì tím vào dung d ch phenol thì quì tím chuy n sang màu gì?ỏ ọ ị ể

A.
Đ .ỏ B. Tím.
C.
Xanh. D. Không màu
C©u 16
:
Các ancol b c 1, 2, 3 đ c phân bi t b i nhóm -OH liên k t v i nguyên t C có:ậ ượ ệ ở ế ớ ử
A.
s th t trong m ch là 1, 2, 3. (1)ố ứ ự ạ
B.
nguyên t cacbon b c 1, 2, 3. (2)ử ậ
C.
s obitan p tham gia lai hoá là 1, 2, 3. (3)ố
D.
(1), (2), (3) đ u sai.ề
C©u 17
:
Có hai ng nghi m m t nhãn ch a t ng ch t riêng bi t là dung d ch butan-1-ol (ancolố ệ ấ ứ ừ ấ ệ ị
butylic) và dung d ch phenol. ị N u ch dùng 1 hoá ch t đ nh n bi t 2 ch t trên thì hoá ch tế ỉ ấ ể ậ ế ấ ấ
đó là
A.
dung d ch brom.ị B. n c.ướ
C.
natri kim lo i.ạ D. quỳ tím.
C©u 18
:
Phenol là h p ch t h u c màợ ấ ữ ơ
A. phân t có ch a nhóm –NHử ứ
2
liên k t tr c ti p v i nguyên t cacbon c a vòng benzen.ế ự ế ớ ử ủ

B. phân t có ch a nhóm -OH liên k t tr c ti p v i nguyên t cacbon ngoài vòng benzen.ử ứ ế ự ế ớ ử
C. phân t có ch a nhóm -OH liên k t tr c ti p v i nguyên t cacbon c a vòng benzen.ử ứ ế ự ế ớ ử ủ
D. phân t có ch a nhóm -OH và vòng benzen.ử ứ
C©u 19
:
Công th c nào sau đây là công th c c u t o c a glixerol?ứ ứ ấ ạ ủ
A.
CH
2
OH - CH
2
OH – CH
3
B.
CH
2
OH – CHOH – CH
2
OH
C.
CH
2
OH – CH
2
OH
D.
CH
3
– CHOH – CHOH – CH
2

OH
C©u 20
:
Cho glucoz lên men thành ơ ancol etylic. Toàn b l ng khí COộ ượ
2
sinh ra trong quá trình này
đ c h p th h t vào trong dung d ch n c vôi trong, có d t o ra 50,0 gam k t t a, bi tượ ấ ụ ế ị ướ ư ạ ế ủ ế
hi u su t ph n ng đ t 80%. Kh i l ng glucoz c n dùng làệ ấ ả ứ ạ ố ượ ơ ầ
A.
giá tr khác.ị B. 20,0 gam.
C.
33,7 gam. D. 56,25 gam.
C©u 21
:
Khi đ t cháy l n l t các đ ng đ ng c a m t lo i ố ầ ượ ồ ẳ ủ ộ ạ ancol ta nh n th y s mol COậ ấ ố
2
và s molố
H
2
O do ph n ng cháy t o ra có khác nhau nh ng t s ả ứ ạ ư ỷ ố
2
2
CO
OH
n
n
là nh nhau. Các ư ancol đó
thu c dãy đ ng đ ng nào?ộ ồ ẳ
A.
ancol không no (có m t liên k t ba), đ nộ ế ơ

ch c.ứ
B.
ancol không no ( 2 liên k t đôi), đ n ch c.ế ơ ứ
C.
ancol no đ n ch c.ơ ứ
D.
ancol không no (có 1 liên k t đôi), đ n ch c.ế ơ ứ
C©u 22
:
Đ t cháy hoàn toàn h n h p 2 ancol no, đ n ch c k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng, thuố ỗ ợ ơ ứ ế ế ồ ẳ
đ c 5,6 lít COượ
2
(đktc) vào 6,3 gam H
2
O. Công th c phân t c a 2 ancol là:ứ ử ủ
A.
C
2
H
5
OH và
C
3
H
7
OH
B.
CH
3
OH và

C
2
H
5
OH
C.
C
2
H
4
O và C
3
H
6
O D.
C
3
H
7
OH và
C
4
H
9
OH
2

C©u 23
:
Hiđrat hoá propen (propilen) v i Hớ

2
SO
4
xúc tác s t o raẽ ạ
A. hai ancol đ ng phân c a nhau, trong đó s n ph m chính là ancol b c 1.ồ ủ ả ẩ ậ
B. hai ancol đ ng phân c a nhau v i % th tích nh nhau.ồ ủ ớ ể ư
C. hai ancol đ ng phân c a nhau, trong đó s n ph m chính là ancol b c 2.ồ ủ ả ẩ ậ
D. 1 ancol b c 2 duy nh t.ậ ấ
C©u 24
:
Ch t h u c X có công th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử
4
H
10
O . S l ng các đ ng phân c a X có ph n ngố ượ ồ ủ ả ứ
v i Na làớ
A.
5. B. 6.
C.
4. D. 3.
C©u 25
:
Cho l n l t các ch t Cầ ượ ấ
2
H
5
Cl, C
2
H
5

OH, C
6
H
5
OH vào dung d ch NaOH, đun nóng. H i m yị ỏ ấ
ch t có ph n ngấ ả ứ ?
A.
m t ch t.ộ ấ B. c ba ch t.ả ấ
C.
không ch t nào.ấ D. hai ch t.ấ
C©u 26
:
Đ phân bi t glixerol và etanol đ ng trong 2 l không có nhãn, ta dùng thu c th làể ệ ự ọ ố ử
A.
dung d ch NaOH.ị B. Cu(OH)
2
.
C.
dung d ch brom.ị D. kim lo i Na.ạ
C©u 27
:
Trong s nh ng ch t sau, ch t nào có nhi t đ sôi cao nh t?ố ữ ấ ấ ệ ộ ấ
A.
C
6
H
5
OH. B. C
2
H

5
OH.
C.
CH
3
OCH
3
. D. CH
3
OH.
C©u 28
:
Nhi t đ sôi c a Cệ ộ ủ
2
H
5
OH cao h n c a Cơ ủ
3
H
8
vì:
A. Phân t Cử
2
H
5
OH t o đ c liên k t hidro v i Hạ ượ ế ớ
2
O và liên k t hiđro v i nhau.ế ớ
B. Gi a các phân t Cữ ử
3

H
8
có liên k t hidro.ế
C. Phân t kh i c a Cử ố ủ
2
H
5
OH l n h n phân t kh i c a Cớ ơ ử ố ủ
3
H
8
.
D. Gi a các phân t Cữ ử
2
H
5
OH có liên k t hidro.ế
C©u 29
:
Phương pháp sinh hóa đi u ch ancol etylic làề ế
A.
hiđrat hoá anken.(1)
B.
lên men glucozơ.(2)
C.
thu phân R-X.(3)ỷ
D.
C (1), (2), (3).ả
C©u 30
:

Đ t cháy hoàn toàn ancol đ n ch c X thu đ c 4,4 gam COố ơ ứ ượ
2
và 3,6 gam n c. ướ Công th cứ
phân t c a X làử ủ
A.
C
2
H
5
OH. B. C
3
H
7
OH.
C.
C
3
H
5
OH. D. CH
3
OH.

S GD & ĐÀO T O Ở Ạ
KI M TRA : HOÁ H C Ể Ọ
TR NG THPT ƯỜ Kh i: 11 -ố
Th i gian: 45 phútờ
PH N TR L IẦ Ả Ờ
Hãy đi n m t trong các ch cái A, B, C ho c D c a ph ng án ch n vào b ng sau:ề ộ ữ ặ ủ ươ ọ ả
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ph ng án ch n.ươ ọ
Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Ph ng án ch n.ươ ọ
H và tên: L p 11 Đi m:ọ ớ ể
C©u
1 :
Công th c nào sau đây là công th c c u t o c a glixerol?ứ ứ ấ ạ ủ
A.
CH
2
OH - CH
2
OH – CH
3
B.
CH
2
OH – CH
2
OH
C.
CH
2
OH – CHOH – CH
2
OH
D.
CH
3
– CHOH – CHOH – CH

2
OH
C©u
2 :
Cho l n l t các ch t Cầ ượ ấ
2
H
5
Cl, C
2
H
5
OH, C
6
H
5
OH vào dung d ch NaOH, đun nóng. H i m yị ỏ ấ
ch t có ph n ngấ ả ứ ?
3

A.
m t ch t.ộ ấ B. c ba ch t.ả ấ
C.
không ch t nào.ấ D. hai ch t.ấ
C©u
3 :
Phenol là h p ch t h u c màợ ấ ữ ơ
A. phân t có ch a nhóm –NHử ứ
2
liên k t tr c ti p v i nguyên t cacbon c a vòng benzen.ế ự ế ớ ử ủ

B. phân t có ch a nhóm -OH liên k t tr c ti p v i nguyên t cacbon ngoài vòng benzen.ử ứ ế ự ế ớ ử
C. phân t có ch a nhóm -OH liên k t tr c ti p v i nguyên t cacbon c a vòng benzen.ử ứ ế ự ế ớ ử ủ
D. phân t có ch a nhóm -OH và vòng benzen.ử ứ
C©u
4 :
Etilenglicol và glixerol là
A.
hai ancol no, đa ch c.ứ
B.
hai ancol t p ch c.ạ ứ
C.
hai ancol đ ng đ ng.ồ ẳ
D.
ancol b c 2 và ậ ancol b c 3.ậ
C©u
5 :
Đun nóng h n h p ỗ ợ ancol metylic và ancol etylic v i Hớ
2
SO
4
đ c 140ặ ở
0
C có th thu đ c sể ượ ố
ete t i đa là:ố
A.
3. B. không xác đ nh.ị
C.
2. D. 4.
C©u
6 :

Ancol nào d i đây có công th c chung là Cướ ứ
n
H
2n + 2
O?
A.
CH
3
CH
2
OH B. CH
2
OH-CH
2
OH
C.
CH
2
= CH-CH
2
OH D. C
6
H
5
CH
2
OH
C©u
7 :
Cho 1,24 gam h n h p 2 ỗ ợ ancol đ n ch c tác d ng v a đ v i Na thu đ c 336 ml Hơ ứ ụ ừ ủ ớ ượ

2
(đktc).
Kh i l ng c a mu i thu đ c là bao nhiêu gam?ố ượ ủ ố ượ
A.
1,47 gam. B. 1,90 gam.
C.
1,93 gam. D. 2,83 gam.
C©u
8 :
Phát bi u nào sau đây ể không đúng ?
A. Phenol là ch t r n, tinh th không màu, mùi đ c tr ng.ấ ắ ể ặ ư
B. Phenol d tan trong n c l nh.ễ ướ ạ
C. Phenol đ c, d gây b ng.ộ ễ ỏ
D. Phenol đ lâu ngoài không khí b oxi hoá m t ph n nên có màu h ng.ể ị ộ ầ ồ
C©u
9 :
Có hai ng nghi m m t nhãn ch a t ng ch t riêng bi t là dung d ch butan-1-ol (ancolố ệ ấ ứ ừ ấ ệ ị
butylic) và dung d ch phenol. ị N u ch dùng 1 hoá ch t đ nh n bi t 2 ch t trên thì hoá ch tế ỉ ấ ể ậ ế ấ ấ
đó là
A.
dung d ch brom.ị B. n c.ướ
C.
natri kim lo i.ạ D. quỳ tím.
C©u 10
:
Nhi t đ sôi c a Cệ ộ ủ
2
H
5
OH cao h n c a Cơ ủ

3
H
8
vì:
A. Gi a các phân t Cữ ử
2
H
5
OH có liên k t hidro.ế
B. Gi a các phân t Cữ ử
3
H
8
có liên k t hidro.ế
C. Phân t kh i c a Cử ố ủ
2
H
5
OH l n h n phân t kh i c a Cớ ơ ử ố ủ
3
H
8
.
D. Phân t Cử
2
H
5
OH t o đ c liên k t hidro v i Hạ ượ ế ớ
2
O và liên k t hiđro v i nhau.ế ớ

C©u 11
:
Glixerol ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ
2
t o dd màu xanh lam, còn etanol không ph n ng vì:ạ ả ứ
A. C (1), (2), (3) đ u đúng.ả ề
B. Đây là ph n ng đ c tr ng c a ancol đa ch c v i các nhóm -OH li n k .(3)ả ứ ặ ư ủ ứ ớ ề ề
C. nh h ng qua l i c a các nhóm -OH.(1)Ả ưở ạ ủ
D. Đ linh đ ng c a hiđro trong nhóm -OH c a glixerol cao h n.(2)ộ ộ ủ ủ ơ
C©u 12
:
S l ng ancol s thu đ c khi cho h n h p etilen và propen c ng n c (có xúc tác thíchố ượ ẽ ượ ỗ ợ ộ ướ
h p) là:ợ
A.
không xác đ nh.ị B. 3.
C.
4. D. 2.
C©u 13
:
X là h p ch t th m có công th c phân t Cợ ấ ơ ứ ử
7
H
8
O. S đ ng phân c a X có ph n ng v i Naố ồ ủ ả ứ ớ

A.
3. B. 5.
C.
4. D. 2.
C©u 14

:
Đ phân bi t glixerol và etanol đ ng trong 2 l không có nhãn, ta dùng thu c th làể ệ ự ọ ố ử
A.
dung d ch brom.ị B. dung d ch NaOH.ị
C.
kim lo i Na.ạ D. Cu(OH)
2
.
C©u 15
:
Cho glucoz lên men thành ơ ancol etylic. Toàn b l ng khí COộ ượ
2
sinh ra trong quá trình này
đ c h p th h t vào trong dung d ch n c vôi trong, có d t o ra 50,0 gam k t t a, bi tượ ấ ụ ế ị ướ ư ạ ế ủ ế
4

hi u su t ph n ng đ t 80%. Kh i l ng glucoz c n dùng làệ ấ ả ứ ạ ố ượ ơ ầ
A.
giá tr khác.ị B. 20,0 gam.
C.
56,25 gam. D. 33,7 gam.
C©u 16
:
Đ t cháy hoàn toàn h n h p 2 ancol no, đ n ch c k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng, thuố ỗ ợ ơ ứ ế ế ồ ẳ
đ c 5,6 lít COượ
2
(đktc) vào 6,3 gam H
2
O. Công th c phân t c a 2 ancol là:ứ ử ủ
A.

CH
3
OH và
C
2
H
5
OH
B. C
2
H
4
O và C
3
H
6
O
C.
C
2
H
5
OH và
C
3
H
7
OH
D.
C

3
H
7
OH và
C
4
H
9
OH
C©u 17
:
phương pháp sinh hóa đi u ch ancol etylic làề ế
A.
C (1), (2), (3).ả
B.
hiđrat hoá anken.(1)
C.
thu phân R-X.(3)ỷ
D.
lên men glucozơ.(2)
C©u 18
:
Các ancol b c 1, 2, 3 đ c phân bi t b i nhóm -OH liên k t v i nguyên t C có:ậ ượ ệ ở ế ớ ử
A.
s th t trong m ch là 1, 2, 3. ố ứ ự ạ (1)
B.
nguyên t cacbon b c 1, 2, 3. (2)ử ậ
C.
s obitan p tham gia lai hoá là 1, 2, 3. (3)ố
D.

(1), (2), (3) đ u sai.ề
C©u 19
:
Nguyên t H trong nhóm –OH c a phenol có th đ c thay th b ng nguyên t Na khi choử ủ ể ượ ế ằ ử
A.
Phenol tác d ng vụ i Na.ớ
B.
Phenol tác d ng vụ iớ Na và tác d ng v iụ ớ
NaOH.
C.
Phenol tác d ng vụ iớ NaHCO
3
.
D.
Phenol tác d ng vụ iớ NaOH.
C©u 20
:
Đ t cháy hoàn toàn ancol đ n ch c X thu đ c 4,4 gam COố ơ ứ ượ
2
và 3,6 gam n c. Công th cướ ứ
phân t c a X làử ủ
A.
C
3
H
7
OH. B. C
3
H
5

OH.
C.
C
2
H
5
OH. D. CH
3
OH.
C©u 21
:
Nh n xét nào d i đây là chính xác nh t?ậ ướ ấ
A.
Phenol có tính axit m nh h n etanol.ạ ơ
B.
Phenol không có tính axit.
C.
Phenol có tính baz y u.ơ ế
D.
Phenol có tính axit y u h n etanol. ế ơ
C©u 22
:
Oxi hoá m t ancol đ n ch c b ng oxi không khí nhi t đ cao có xúc tác Cu đ c anđehitộ ơ ứ ằ ở ệ ộ ượ
đ n ch c. Ancol đ n ch c ban đ u là.ơ ứ ơ ứ ầ
A.
ancol đ n ch c b c 2.ơ ứ ậ
B.
ancol đ n ch c b c 3.ơ ứ ậ
C.
ancol đ n ch c b c 1.ơ ứ ậ

D.
ancol đ n ch c b c 1 và b c 2.ơ ứ ậ ậ
C©u 23
:
Khi nh vài gi t quì tím vào dung d ch phenol thì quì tím chuy n sang màu gì?ỏ ọ ị ể
A.
Không màu B. Tím.
C.
Đ .ỏ D. Xanh.
C©u 24
:
Khi đ t cháy l n l t các đ ng đ ng c a m t lo i ố ầ ượ ồ ẳ ủ ộ ạ ancol ta nh n th y s mol COậ ấ ố
2
và s molố
H
2
O do ph n ng cháy t o ra có khác nhau nh ng t s ả ứ ạ ư ỷ ố
2
2
CO
OH
n
n
là nh nhau. Các ư ancol đó
thu c dãy đ ng đ ng nào?ộ ồ ẳ
A.
ancol không no (có m t liên k t ba), đ nộ ế ơ
ch c.ứ
B.
ancol no đ n ch c.ơ ứ

C.
ancol không no (có 1 liên k t đôi), đ n ch c.ế ơ ứ
D.
ancol không no ( 2 liên k t đôi), đ n ch c.ế ơ ứ
C©u 25
:
X là h p ch t th m có công th c phân t Cợ ấ ơ ứ ử
7
H
8
O. S đ ng phân c a X có ph n ng v iố ồ ủ ả ứ ớ
NaOH là
A.
3. B. 2.
C.
5. D. 4.
C©u 26
:
Trong s nh ng ch t sau, ch t nào có nhi t đ sôi cao nh t?ố ữ ấ ấ ệ ộ ấ
A.
C
2
H
5
OH. B. CH
3
OCH
3
.
C.

CH
3
OH. D. C
6
H
5
OH.
C©u 27
:
Cho glixerol tác d ng v i Na (d ) đã thu đ c 0,3 mol khí hiđro. Kh i l ng glixerol đãụ ớ ư ượ ố ượ
tham gia ph n ng làả ứ
A.
18,4 gam. B. 26,6 gam.
C.
27,6 gam. D. 36,8 gam.
C©u 28
:
Ch t h u c X có công th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử
4
H
10
O . S l ng các đ ng phân c a X có ph n ngố ượ ồ ủ ả ứ
v i Na làớ
A.
5. B. 3.
C.
6. D. 4.
5

C©u 29

:
Hiđrat hoá propen (propilen) v i Hớ
2
SO
4
xúc tác s t o raẽ ạ
A. hai ancol đ ng phân c a nhau, trong đó s n ph m chính là ancol b c 1.ồ ủ ả ẩ ậ
B. hai ancol đ ng phân c a nhau v i % th tích nh nhau.ồ ủ ớ ể ư
C. hai ancol đ ng phân c a nhau, trong đó s n ph m chính là ancol b c 2.ồ ủ ả ẩ ậ
D. 1 ancol b c 2 duy nh t.ậ ấ
C©u 30
:
Ancol là nh ng h p ch t h u c mà phân t ữ ợ ấ ữ ơ ử
A. có kh năng tác d ng v i Na gi i phóng hiđro.ả ụ ớ ả
B. có m t hay nhi u nhóm hiđroxyl liên k t v i nguyên t cacbon no c a g c hiđrocacbon.ộ ề ế ớ ử ủ ố
C. có m t nhóm hiđroxyl liên k t v i g c hiđrocacbon.ộ ế ớ ố
D. có kh năng b oxi hoá t o ra anđehit.ả ị ạ

6

phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : hoa 11-45p-Ancol
M∙ ®Ò : 272
01 28
02 29
03 30
04
05
06
07

08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
Câu 272 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ph ng án ch n.ươ ọ C D C A A A B B D D B B C D C
Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Ph ng án ch n.ươ ọ C D B B D A A B C A D A D C B
S GD & ĐÀO T O Ở Ạ
KI M TRA : HOÁ H CỂ Ọ
TR NG THPT ƯỜ Kh i: 11 -ố
Th i gian: 45 phútờ
7

×