Hanoi University of Technology Faculty of Electronics and Telecommunications
MMT Tr c nghi mắ ệ
CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
Hanoi University of Technology Faculty of Electronics and Telecommunications
MMT Tr c nghi mắ ệ
Câu 1. Thi t b terminator đ c s d ng: ế ị ượ ử ụ
a. Đ nh tuy n b. Khu ch đ i c. Ch n d i tín hi u d. L p tín hi uị ế ế ạ ặ ộ ệ ặ ệ
Câu 2. Giao th c ứ MAC đ c vi t tượ ế ừ
a. Media Accounting Control b. Medium Access Control c. Minimum
Access Class d. Memory Array with capacitor
Câu 3. Ch c năng c a MACứ ủ
a. T o khung (framing) t i t ng liên k t d li uạ ạ ầ ế ữ ệ
b. Đi u khi n ho t đ ng c a Bridgeề ể ạ ộ ủ c. Thay đ i c u trúc IP packetổ ấ
d. Th c hi n liên k t o qua ch s VCI ự ệ ế ả ỉ ố
Câu 4. Ph ng pháp truy c p ng u nhiên làươ ậ ẫ
a. Đi u khi n MAC theo phân kênhề ể b. Đi u khi n theo Dynamic MACề ể
c. Đi u khi n MAC s d ng th bàiề ể ử ụ ẻ d. Đi u khi n phân quy nề ể ề
Câu 5. CSMA và CSMA/CD khác nhau c b n ơ ả ở
a. Ph ng th c c m nh n sóng mangươ ứ ả ậ b. T n s sóng mangầ ố
c. C u trúc khungấ d. Đ a ch MACị ỉ
Hanoi University of Technology Faculty of Electronics and Telecommunications
MMT Tr c nghi mắ ệ
Câu 6. Trong h th ng h i vòng (polling), các tr m chia s đ ng truy n ệ ố ỏ ạ ẻ ươ ề
th nào?ế
a. Đ ng th i s d ng băng thông b. Các tr m truy nh p l n l t theo poll ồ ờ ử ụ ạ ậ ầ ượ
c. C m nh n sóng mang ả ậ d. Phân quy n theo kích th c pollề ướ
Câu 7. ALOHA model có thông l ng c c đ i đ tượ ự ạ ạ
a. 36.8% b. 87.4% c. 18.4% d. 56.8%
Câu 8. M ng token ring ki m soát truy nh p đ ng truy n s d ng:ạ ể ậ ườ ề ử ụ
a. Poll b. Token c. Frame d. Packet
Câu 9. NIC là t vi t t t c a ừ ế ắ ủ
a. Network Information Computer b. Network Interface Card
c. Network Initalization Change d. Network Information Check
Câu 10. M ng Ethernet IEEE 802.3 có đ a ch v t lý v i đ dàiạ ị ỉ ậ ớ ộ
a. 32 bit b. 48 bit c. 64 bit d. 128 bit
Câu 11. Chu n cáp ẩ 10Base5 làm vi c kho ng cách t i đa:ệ ở ả ố
a. 100m b. 200m c. 500m d. 2km
Hanoi University of Technology Faculty of Electronics and Telecommunications
MMT Tr c nghi mắ ệ
Câu 12. Ch đ nào cho phép trao đ i thông tin theo 2 chi u?ế ộ ổ ề
a. Half duplex b. Single duplex c. Full duplex d. 3-way handshaking
Câu 13. C ch đi u khi n truy nh p nào áp d ng trong m ng WLAN?ơ ế ề ể ậ ụ ạ
a. CDMA b. CSMA/CD c. CSMA/CA d. CSMA
Câu 14. Trong m ng không dây, các tr m trong BSS có thạ ạ ể
a. Trao đ i tr c ti p v i nhauổ ự ế ớ b. Trao đ i gián ti pổ ế
c. Trao đ i qua các APổ d. Trao đ i qua d ch v phân tánổ ị ụ
Câu 15. Mô hình OSI 7 t ng đ c phát tri n b i t ch c nào?ầ ượ ể ở ổ ứ
a. IEEE b. ISO c. Intel d. Microsoft
Câu 16. Trong mô hình OSI, các dich v c a t ng ụ ủ ầ n+1 đ c cung c p b iượ ấ ở
a. T ng ầ n+1 b. T ng ầ n c. T ng ầ n+2 d. T ng ầ n-1
Câu 17. SDU c a t ng n đ c đ nh nghĩa là ủ ầ ượ ị
a. PDU c a t ng ủ ầ n+1 b. PDU c a t ng ủ ầ n c. SDU c a t ng ủ ầ n+1
d. PDU c a t ng ủ ầ n+2
Hanoi University of Technology Faculty of Electronics and Telecommunications
MMT Tr c nghi mắ ệ
Câu 18. Trong d ch v connectionless, các SDU đ c trao đ iị ụ ượ ổ
a. Ph i kh i t o và h y b liên k t b. Ch c n kh i t o liên k tả ở ạ ủ ỏ ế ỉ ầ ở ạ ế
c. Không c n kh i t o liên k tầ ở ạ ế d. Ch c n h y b liên k tỉ ầ ủ ỏ ế
Câu 19. Quá trình phân đo n đ c th c hi n khi nào?ạ ượ ự ệ
a. D li u c a t ng n+1 nh h n c a t ng nữ ệ ủ ầ ỏ ơ ủ ầ
b. D li u c a t ng n+1 l n h n c a t ng nữ ệ ủ ầ ớ ơ ủ ầ
c. Luôn ph i phân đo nả ạ d. Ph thu c giao th cụ ộ ứ
Câu 20. Giao th c TCP/IP có m y t ng?ứ ấ ầ
a. 4 b. 5 c. 6 d. 7
Câu 21. Nhi m v c a t ng IP làệ ụ ủ ầ
a. Thay đ i khung d li u b. Đ nh tuy n c. MUXổ ữ ệ ị ế d. DEMUX
Câu 22. Đ nh tuy n gói IP qua m ng Internet đ c th c hi n th nào?ị ế ạ ượ ự ệ ế
a. Qua đ a ch NetIDị ỉ b. Qua HostID c. Qua đ a ch IPị ỉ d. Qua đ a ch ị ỉ
v t lýậ
Hanoi University of Technology Faculty of Electronics and Telecommunications
MMT Tr c nghi mắ ệ
Câu 23. HostID đ c s d ng đ xác đ nhượ ử ụ ể ị
a. V trí c a m ng trong liên m ng b. V trí c a host trong m ngị ủ ạ ạ ị ủ ạ
c. V trí c a m ng t xaị ủ ạ ừ d. V trí c a host trong nhóm làm vi cị ủ ệ
Câu 24. Đ a ch IP nào sau đây là h p lị ỉ ợ ệ
a. 155.270.15.75 b. 15.175.256.2 c. 122.171.16.24 d. 276.12.10.15
Câu 25. Đ a ch IP l p A cho phép đ a ch hoa t i đa là bao nhiêu m ng?ị ỉ ớ ị ỉ ố ạ
a. 100 b. 50 c. 126 d. 254
Câu 26. Đ a ch IP l p C cho phép đ a ch hoa t i đa là bao nhiêu ị ỉ ớ ị ỉ ố
host/m ng?ạ
a. 100 b. 50 c. 126 d. 254
Câu 27. Các host k t n i vào cùng m t m ng ph i cóế ố ộ ạ ả
a. Cùng đ a ch HostID b. Cùng đ a ch NetID ị ỉ ị ỉ c. Cùng m ng conạ
d. Đ a ch IP khác phân l pị ỉ ớ
Câu 28. Đ a ch IP v i hostID toàn bit 1 có nghĩaị ỉ ớ
a. Broadcast b. Multicast c. Single IP d. Group IP
Hanoi University of Technology Faculty of Electronics and Telecommunications
MMT Tr c nghi mắ ệ
Câu 29. Subnet nào sau đây có 2 host /subnet?
a. 255.255.0.0 b. 255.255.255.252 c. 255.255.255.255 d.
255.255.255.248
Câu 30. OSPF là giao th c ho t đ ng trên nguyên t cứ ạ ộ ắ
a. Link state protocol b. Distance vector protocol c. Routed protocol
Câu 31. Giao th c NAT s d ng đ :ứ ử ụ ể
a. Bi n đ i đ a ch IP thành đ a ch v t lýế ổ ị ỉ ị ỉ ậ
b. Biên đ i đ a ch private IP thành đ a ch global IP h p lổ ị ỉ ị ỉ ợ ệ
c. Bi n đ i đ a ch v t lý thành đ a ch IPế ổ ị ỉ ậ ị ỉ
d. Bi n đ i gi a các phân l p đ a ch IPế ổ ữ ớ ị ỉ
Câu 32. Khi có l i đ ng truy n, ph ng pháp nào đ c s d ng đ c p ỗ ườ ề ươ ượ ử ụ ể ậ
nh t các router trong m ng?ậ ạ
a. G i t i t ng đ a ch IP đ n l b. G i tr c ti p qua đ a ch IP l p Aử ớ ừ ị ỉ ơ ẻ ử ự ế ị ỉ ớ
c. C ch spoofingơ ế d. C ch flooding ơ ế
Câu 33. M ng con đ c xác đ nhạ ượ ị