1 2
.log ( . )
a
b b
=
1
2
;log
a
b
b
=
;log
a
b
α
=
* Với a>0, a≠1, b>0
a
;log 1
=
a
.log a
=
a
log b
;a
=
( )
a
;log a
α
=
KIỂM TRA BÀI CŨ
Em hãy điền vào chỗ trống để được các công thức đúng.
, b1, b2 >0
KIỂM TRA BÀI CŨ
Bài tập : Tính giá trị của biểu thức
P
3
7 7 7
1
log 36 log 14 3log 21
2
= − −
1
2
3
7 7 7
1
log 6 log 14 3log 21
2
= − −
7 7 7
log 6 log 14 log 21= − −
2
7 7 7
6 1
log log log 7 2
14.21 49
−
= = = = −
2. Quy tắc tính lôgarit
2121
loglog).(log bbbb
aaa
+=
21
2
1
logloglog bb
b
b
aaa
−=
bb
aa
loglog
α
α
=
Với a>0, a≠1; b
1
, b
2
>0
1. Tính chất
Với a>0, a≠1, b>0
a
log 1 0=
a
log a 1=
a
log b
a b
=
( )
a
log a
α
= α
3. Đổi cơ số
;
log
1
log
a
b
b
a
=
bb
a
a
log
1
log
α
α
=
;
log
log
log
a
b
b
c
c
a
=
bba
cac
loglog.log
=
Bài 1: Tính giá trị của biểu thức
9 125
2
1 log 4 log 27
2 log 3
3 4 5
+
−
= + +
A
TIẾT 34: LUYỆN TẬP
3 9 9
log 5 log 36 4log 7
81 27 3
= + +
;
B
9 1
3
log 4 log 5
2 log5
10 3
−
−
= +
C
Giải
2
2 2
3 3 3
3log 6 4log 7
4log 5
4 3 2
3 3 3
5 6 7 890
= + +
= + + =
A
9 125
2
2 3
2 3
3 5
2
1 log 4 log 27
2 log 3
2
log 2 log 3
2log 3
3 4 5
4
3.3 5
2
16 97
3.2 3
9 9
+
−
= + +
= + +
= + + =
9 1
3
2
2 3
3
3
log 4 log 5
2 log5
2
log 2 log 5
log5
log 10
10 3
10
3
10
100
3 30
5
−
−
+
= +
= +
= + =
B
C
TIẾT 34: LUYỆN TẬP
Bài 1: Tính giá trị của biểu thức
2. Quy tắc tính lôgarit
2121
loglog).(log bbbb
aaa
+=
21
2
1
logloglog bb
b
b
aaa
−=
bb
aa
loglog
α
α
=
Với a>0, a≠1; b
1
, b
2
>0
1. Tính chất
Với a>0, a≠1, b>0
a
log 1 0=
a
log a 1=
a
log b
a b
=
( )
a
log a
α
= α
3. Đổi cơ số
;
log
1
log
a
b
b
a
=
bb
a
a
log
1
log
α
α
=
Bài 2: Tính giá trị các biểu thức sau
Nhóm 1
A = log
5
36 – log
25
36 + log
1/5
6
Nhóm 2
B = log
2
24 – log
2
6
Nhóm 3
Nhóm 4
D = log
3
7.log
7
27
)8log24(log125log
)18log2(log64log
3325
662
−
+
=C
;
log
log
log
a
b
b
c
c
a
=
bba
cac
loglog.log
=
N1 N2 N3 N4
TIẾT 34: LUYỆN TẬP
2. Quy tắc tính lôgarit
2121
loglog).(log bbbb
aaa
+=
21
2
1
logloglog bb
b
b
aaa
−=
bb
aa
loglog
α
α
=
Với a>0, a≠1; b
1
, b
2
>0
1. Tính chất
Với a>0, a≠1, b>0
a
log 1 0=
a
log a 1=
a
log b
a b
=
( )
a
log a
α
= α
3. Đổi cơ số
;
log
1
log
a
b
b
a
=
bb
a
a
log
1
log
α
α
=
Bài 2: Tính giá trị các biểu thức sau
Nhóm 1:
;
log
log
log
a
b
b
c
c
a
=
bba
cac
loglog.log
=
A = log
5
36 – log
25
36 + log
1/5
6
= 0
= log
5
6
2
- log
5
26
2
+ log
5
-16
= 2log
5
6 - log
5
6 - log
5
6
TIẾT 34: LUYỆN TẬP
2. Quy tắc tính lôgarit
2121
loglog).(log bbbb
aaa
+=
21
2
1
logloglog bb
b
b
aaa
−=
bb
aa
loglog
α
α
=
Với a>0, a≠1; b
1
, b
2
>0
1. Tính chất
Với a>0, a≠1, b>0
a
log 1 0=
a
log a 1=
a
log b
a b
=
( )
a
log a
α
= α
3. Đổi cơ số
;
log
1
log
a
b
b
a
=
bb
a
a
log
1
log
α
α
=
Bài 2: Tính giá trị các biểu thức sau
Nhóm 2
;
log
log
log
a
b
b
c
c
a
=
bba
cac
loglog.log
=
B = log
2
24 – log
2
6
= log
2
(24:6)
= log
2
4
= log
2
2
2
= 2
TIẾT 34: LUYỆN TẬP
2. Quy tắc tính lôgarit
2121
loglog).(log bbbb
aaa
+=
21
2
1
logloglog bb
b
b
aaa
−=
bb
aa
loglog
α
α
=
Với a>0, a≠1; b
1
, b
2
>0
1. Tính chất
Với a>0, a≠1, b>0
a
log 1 0=
a
log a 1=
a
log b
a b
=
( )
a
log a
α
= α
3. Đổi cơ số
;
log
1
log
a
b
b
a
=
bb
a
a
log
1
log
α
α
=
Bài 2: Tính giá trị các biểu thức sau
Nhóm 3
)8log24(log125log
)18log2(log64log
3325
662
−
+
=C
;
log
log
log
a
b
b
c
c
a
=
bba
cac
loglog.log
=
=
log
2
2
6.
log
6
36
log
5
2
5
3
.
log
3
3.
=
6. log
6
6
2
3/2
=
6. 2
3/2
=
8
TIẾT 34: LUYỆN TẬP
2. Quy tắc tính lôgarit
2121
loglog).(log bbbb
aaa
+=
21
2
1
logloglog bb
b
b
aaa
−=
bb
aa
loglog
α
α
=
Với a>0, a≠1; b
1
, b
2
>0
1. Tính chất
Với a>0, a≠1, b>0
a
log 1 0=
a
log a 1=
a
log b
a b
=
( )
a
log a
α
= α
3. Đổi cơ số
;
log
1
log
a
b
b
a
=
bb
a
a
log
1
log
α
α
=
Bài 2: Tính giá trị các biểu thức sau
Nhóm 4
;
log
log
log
a
b
b
c
c
a
=
bba
cac
loglog.log
=
D = log
3
7.log
7
27
= log
3
27
= log
3
3
3
= 3
TIẾT 34: LUYỆN TẬP
2. Quy tắc tính lôgarit
2121
loglog).(log bbbb
aaa
+=
21
2
1
logloglog bb
b
b
aaa
−=
bb
aa
loglog
α
α
=
Với a>0, a≠1; b
1
, b
2
>0
1. Tính chất
Với a>0, a≠1, b>0
a
log 1 0=
a
log a 1=
a
log b
a b
=
( )
a
log a
α
= α
3. Đổi cơ số
;
log
1
log
a
b
b
a
=
bb
a
a
log
1
log
α
α
=
a) Cho log
10
15 = a, Tính log
15
10 theo a
b) Cho log
3
2 = b, Tính log
12
9 theo b
Giải
a) Ta có:
15l o g
1
10
log
15
10 =
a
1
=
b) Ta có:
log
12
9 = =
log
3
3
2
log
3
(3.2
2
)
=
2
log
3
3 + log
3
2
2
=
2
1 + 2log
3
2
=
2
1 + 2b
;
log
log
log
a
b
b
c
c
a
=
bba
cac
loglog.log
=
log
3
9
log
3
12
TIẾT 34: LUYỆN TẬP
Bài 3:
Trò chơi: Tìm nhanh kết quả.
Vòng 1:
Câu 1: Biết log6 = m; log5 = n
Tính log
6
5 theo m, n?
A) n/m(m≠0)
C) n
B) m/n(n≠0)
D) m.n
Ối! Sai rồi…
910423876510
Trò chơi: Tìm nhanh kết quả.
Vòng 2:
B
B
C
C
A
A
D
D
Không có lôgarit của số 0
Không có lôgarit của số âm
Có lôgarit của một số
không âm.
Có lôgarit của một số dương
R
ấ
t
t
i
ế
c
Câu 2: Các mệnh đề sau mệnh đề nào
sai?
Câu 2: Các mệnh đề sau mệnh đề nào
sai?
910423876510
Trò chơi: Tìm nhanh kết quả.
Vòng 3:
A) 5
B) 2
C) 5
2
D) 5
1/2
Chúc mừng bạn!
Ồ ! Tiếc quá.
Câu 3: bằng
5log
9
3
910423876510
Vòng 4:
91042387651
0
b
.
Trò chơi: Tìm nhanh kết quả.
Câu hỏi: Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là đúng?
2 3
log 3 log 2<
1 3
2
log 5 log 2<
b.
a.
5 2
log 25 log 8
=
c. d.
1 1
3 3
log 5 log 4>
Bài tập về nhà:
Bài: 36,37,38,39 trang 93 sgk