Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

BAI TAP LUONG GIAC 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.77 KB, 7 trang )

ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUN . TEL : 0914455164
1

Vấn đề 1 : HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC :
Bài 1 : Tìm miền xác đònh của các hàm số:
/ tan 2
4
a y x
π
 
= −
 
 

/ cot
3
b y x
π
 
= −
 
 

1
/
sin 1/ 2
c y
x
=



1
/
1 tan 2
d y
x
=
+

1
/ cote y x
x
= +

1 2
/
sin 2
tan 3
f y
x
x
= +


Bài 2 : Xét tính chẵn lẻ của các hàm số:
a/
cos 2
y x
=
b/

cot
y x x
= +

c/
3
sin
y x
=
d/
2
tanx.sin
y x
=
e/
(
)
(
)
cos 3 cos 3
y x x
= − + +

Bài 4 : Tìm max , min của các hàm số :
a. y = 4sinx – 3 b. y = 3 – 5cosx
c. y = 5 – 8sinx. cosx d. y = 3cos
2
x – 1/2cos2x
e. y = |cosx| + 2 f. y = sin x +
3

cosx – 3
g. y = sin
6
x + cos
6
x h. y = sin2x + sin (
π
/3 – 2x)

Vấn đề 2 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
A - Phương trình lượng giác cơ bản
Bài 1 : Giải các PT sau :
a/ sin(3x+1) = sin(x-2) b/
3
cos 2
2
x =

c/
cos 2 0
3
x
π
 
+ =
 
 
d/
sin 4 1
4

x
π
 
+ =
 
 

e/
cos 2 1
6
x
π
 
− = −
 
 

f/
sin( 2 ) 1 0
6
x
π
+ + =

g)sin (3x + 60
0
) =0 h)
cos(4 ) 1
3
x

π
− =

k)
( )
0
2
cos 2 25
2
x + = −
l/
(
)
cot 4 2 3
x + = −

m/
( )
0
3
tan 15
3
x + =
n/
(
)
cot / 4 1
x
π
+ =


o/
3 tan 2 1 0
x
− =
p/ tan(5x + 45
0
) = 0
r)
(
)
2sin 4 /3 1 0
x
π
− − =
s/
0
3 2cos(3 30 ) 0
x
− − =

Bài 2 : Giải các PT sau :
a/
sin 3 sin 7 0
x x
+ =
b/
sin 3 cos 2
x x
=


c/
(
)
(
)
0 0
sin 2 50 cos 120
x x+ = + d/
tan(3 ) tan( )
4 6
x x
π π
− = +

ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUN . TEL : 0914455164
2

e/
cot(2 ) cot( )
4 3
x x
π π
− = +
f/
(
)
tan 3 2 cot 2 0
x x

+ + =

g/
sin 4 cos5 0
x x
+ =
h/
(
)
tan / 5 cot 0
x x
π
− + =

k)
2
1
cos (2x 1)
2
− =
l) sin
2
x = ½
m/ |cos x| = ½ n/ cot
2
x = 1
Bài 3 : Tìm các nghiệm của phương trình thõa điều kiện cho trước :
a/
( )
2sin 3; 0 2

3 4
x
x
π
π
 
+ = ≤ <
 
 
b/
(
)
3tan 3 0;x x
π π
− = − < <

c/
2 2
sin ( ) cos
4
x x
π
− = ,
0;
2
x
π
 

 

 

B - Phương trình bậc 2 theo 1 hàm số lượng giác :
Bài 1 : Giải các PT sau :
a/
2
2cos 3cos 1 0
x x
− + =
b/
2
4sin 2 4sin 2 3 0
x x
− − =

c/
2
cos 3 sin 3 1 0
x x
+ + =
d/ 2sin
2
x+ 5cosx + 1 = 0
e/
cos 2 3sin 2 0
x x
− − =
f/
cos 2 9cos 5 0
x x

+ + =

g/
3 2sin .sin 3 3cos 2
x x x
+ =
h/
2
cot 2 4cot 2 3 0
x x
− + =

k/
2
tan (1 3) tan 3 0
x x
+ − − =
l/
2
1
cot 3
sin
x
x
= +

m/
2
4
9 13cos 0

1 tan
x
x
− + =
+
n/
( )
2
1
3 3 tan 1 3 0
cos
x
x
− + + + =

o/
2
3
tan 9
cos
x
x
+ =
p/
2
2
1
3cot 5
cos
x

x
+ =

r/
2
cos 2 3cos 4cos
2
x
x x
− =
s/
4
2cos2 tan
5
x x
+ =

t/
1
cos 2 2sin 2 tan 0
2
x x x
+ − + =

Bài 2 : Giải các PT sau :
a/
(
)
2
4sin 3 2 3 1 cos3 3 4

x x
+ + − =
b/
(
)
(
)
2 2
4cos 2 6 16cos 1 3 13
x x
− + − =

Bài 3 : Tìm các nghiệm của phương trình thõa điều kiện cho trước :
a/ cos2x+9cosx+5=0, x
[0;2 ]
π

b/ sin
3
x+3sin
2
x+2sinx=0,
[0; ]
x
π


c/cos2(x+
π
/3) + 4cos(

π
/6-x)=5/2,
[0;2 ]
x
π


d/ cos5x.cosx = cos4x.cos2x + 3cos2x + 1,
( ; )
x
π π
∈ −

e/ cos4x – 3(
2
2
1 tan
1 tan
x
x

+
)+2=0,
[ ; ]
x
π π
∈ −
f/
sin 3 cos3 3 cos2
sin

1 2sin 2 5
x x x
x
x
+ +
+ =
+
,
(
)
0;2
x
π


Bài 4 : Giải PT sau :
4 4 4
5
sin sin ( ) sin ( )
4 4 4
x x x
π π
+ + + − =


ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUYÊN . TEL : 0914455164
3

C – PT bậc 1 đối với sinx, cosx :

Bài 1 : Giải các PT sau :
a/
sin 3cos 2
x x+ =
b/
3 sin cos 2
x x− =

c/
sin cos 6 / 2
x x
+ =
d/
3 cos3 sin 3 2
x x
+ =

e/
sin cos 2 sin5
x x x
− =
f/
(
)
3sin 2 sin 2 / 2 1
x x
π
+ + =

g/

2
2sin 3sin 2 3
x x
+ =
h/
(
)
cos 3sin 2cos / 3
x x x
π
+ = −

k/
sin 5 cos5 2 cos13
x x x
+ =
l/
(
)
(
)
1 3 sin 1 3 cos 1 3 0
x x
− + + + − =

m/
sin8 cos6 3(sin 6 cos8 )
x x x x
− = +


Bài 2 : Giải các PT sau :
a/ 3sin 2x – 4cos 2x = 5 b/
2
8sin / 2 3sin 4 0
x x
− − =

c/
2(1 sin ) 1 cos
x x
+ = +
d/
3sin 2cos 2
x x
− =

e/
cos 4sin 1
x x
+ = −
f/
2sin 5cos 5
x x
− =

g/
2sin cos 2
x x
− = −
h/

( ) ( )
2
3cos 4sin 6 2 3 3cos 4sin 6
x x x x
− − + = − − −

Bài 3 : Giải các PT sau : a/
3 1
8cos
sin cos
x
x x
= +

b/
3 2
2sin sin
4 4 2
x x
π π
   
+ + − =
   
   
c/
3 cos 2 sin 2 2sin 2 2 2
6
x x x
π
 

+ + − =
 
 

Bài 4 : Tìm m ñeå PT : (m+2) sinx + m cosx = 2 coù nghieäm
Bài 5 : Tìm m ñeå PT : (2m-1) sinx +(m-1) cosx = m – 3 voâ nghieäm
D – Phương trình đẳng cấp THEO sinx, cosx :
Bài 1 : Giải các PT sau :
a/
2 2
2cos 3sin .cos sin 0
x x x x
− + =
b/
2 2
cos 3sin 2 3 sin .cos 1 0
x x x x
+ + − =

c/
2 2
3 cos 2sin .cos 3sin 1 0
x x x x
+ − − =
d/
2 2
3 sin (1 3)sin .cos cos 1 3 0
x x x x
+ − − + − =


e/
2 2
4cos sin cos 3sin 3 0
x x x x
+ + − =
f/
2 2
sin 3sin .cos 2cos (3 2) / 2
x x x x− + = +

g/
2 2
( 3 1)sin 3 sin 2 ( 3 1)cos 0
x x x
+ − + − =
h/
2 2
4sin 3 3 sin 2 2cos 4
x x x
+ − =

k/
3 2 3
sin 2sin .cos 3cos 0
x x x x
+ − =
l/
2
2 1
3 sin .cos sin

2
x x x

− =

E – PT đối xứng, gần đối xứng :
Bài 1 : Giải các PT sau :
a/
(
)
2 sin cos 6sin .cos 2 0
x x x x
+ + − =
b/
(
)
2sin 2 3 3 sin cos 8 0
x x x
− + + =

c/
sin cos 4sin .cos 1 0
x x x x
+ − − =
d/
(
)
5sin 2 12 sin cos 12 0
x x x
− − + =


e/
(
)
( )
1 2 1 sin cos sin 2
x x x
− + − =
f/
cos sin 3sin 2 1 0
x x x
− + − =

g/
sin 2 2 sin 1
4
x x
π
 
+ − =
 
 
h/
( )
(
)
( )
2
sin cos 2 1 sin cos 2 0
x x x x

− − + − + =

k/
(
)
3 3
sin cos 1 2 2 sin .cos
x x x x
+ = + −
l/
2sin 2 3 6 sin cos 8 0
x x x
− + + =

ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUYÊN . TEL : 0914455164
4

F – PT chứa :
( )
( )
a
f x
f x
±

( )
( )
2
2

2
a
f x
f x
+

a/
2
2
1 1
cos 2 cos 2
coscos
x x
xx
 
+ − + = −
 
 
b/
2
2
4 2
2 sin 9 sin 1 0
sinsin
x x
xx
   
+ − − − =
   
   


c/
2
2
1 1
cos 2 cos 1
coscos
x x
xx
 
+ = − +
 
 
d/
2
2
4 2
sin 1 sin 2
sinsin
x x
xx
 
+ = − + −
 
 

e/
2
2
4 4

9cos 6cos 15
cos
cos
x x
x
x
+ = − + +
f/
2
2
1
tan cot cot 5 0
cos
x x x
x
+ + + − =

G – ĐƯA VỀ PT TÍCH :
Bài 1 : Giải các PT :
a/
1 2sin .cos sin 2cos
x x x x
+ = +
b/
(
)
sin sin cos 1 0
x x x
− − =


c/
3 3
sin cos cos2
x x x
+ =

d/
sin 2 1 2 cos cos 2
x x x
= + +

e/
(
)
(
)
2
2sin 1 2cos 2 2sin 1 3 4cos
x x x x
− + + = −
f/
(
)
2
sin 1 cos 1 cos cos
x x x x
+ = + +

l/
2sin .cos2 1 2cos2 sin 0

x x x x
+ + + =

Bài 3 : Giải các PT :
a/
3 3
1
sin cos sin 2 .sin cos sin3
4
2
x x x x x x
π
 
+ + + = +
 
 

b/
(
)
1 sin 2 2cos3 sin cos 2sin 2cos3 cos 2
x x x x x x x
+ + + = + +

H - Dùng công thức BIẾN ĐỔI lượng giác
Bài 1: Giải các phương trình sau:
a) sinx + sin2x + sin3x = cosx + cos 2x + cos3x Đs:
2
2 ; ( )
3 8 2

x k x k k
π π
π π
= ± + = + ∈
»

b) sin
2
x + sin
2
2x = sin
2
3x + sin
2
4x Đs:
; ; ( )
2 2 5
k
x k x k x k
π π π
π
= = + = ∈
»

c) sin
2
x + sin
2
2x + sin
2

3x + sin
2
4x = 2 Đs:
; ;
2 10 5 4 2
k k
x k x x
π π π π π
π
= + = + = +

d)
2 2 2
3
cos cos 2 cos 3
2
x x x
+ + =
Đs:
; ( )
3 8 4
x k x k k
π π π
π
= ± + = + ∈
»

e) sin5x.cos6x+ sinx = sin7x.cos4x Đs:
; ( )
4 2

x k x k k
π π
π
= = + ∈
»

f)
1
sin sin
3 3 2
x x
π π
   
− + =
   
   
Đs:
;( )
6
x k k
π
π
= ± + ∈
»

g)
1
sin cos
4 12 2
x x

π π
   
+ + =
   
   
Đs:
; ( )
12 4
x k x k k
π π
π π
= − + = + ∈
»

h) cosx. cos4x - cos5x=0 Đs:
( )
4
x k k
π
= ∈
»

i) sin6x.sin2x = sin5x.sin3x Đs:
; ( )
3
x k x k k
π
π
= = ∈
»


j) 2 + sinx.sin3x = 2 cox 2x Đs:
;( )
x k k
π
= ∈
»

ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUYÊN . TEL : 0914455164
5

Bài 2: Giải các phương trình sau:
a) sin3x.sin5x = sin11x.sin13x Đs:
; ( )
8 16
k
x x k k
π π
= = ∈
»

b) cosx.cos2x = cos3x.cos4x Đs:
; ( )
2 5
k
x x k k
π π
= = ∈
»


c) sin4x.cos3x = sinx
Đs:
; ( )
3 8 4
k k
x x k
π π π
= = + ∈
»

d) cosx – cos2x + cos3x = 0 Đs:
; 2 ( )
4 2 3
k
x x k k
π π π
π
= + = ± + ∈
»

e) 4 sinx.sin2x.sin3x = sin4x ( Đs:
; ( )
2 8 4
k k
x x k
π π π
= = + ∈
»


Bài 3: Giải các phương trình sau:
a) sin
2
x + sin2x.sin4x + sin3x.sin9x = 1 Đs:
;
6
k
x k
π
= ∈
»

b) cos2x + 2sinx.sin2x = 2 cosx Đs:
2
; 2 ( )
4 2 3
k
x x k k
π π π
π
= + = ± + ∈
»

c) cos 5x . cosx = cos 4x.cos2x + 3 cos
2
x + 1 Đs:
( )
2
x k k
π

π
= + ∈
»

d) cos4x + sin3x.cosx = sinx.cos3x Đs:
; ( )
4 12 3
k
x k x k
π π π
π
= + = − + ∈
»

Bài 4: Giải các phương trình:
a) sin
2
x – cos
2
x = cos 4x Đs:
; ( )
2 6 3
x k x k k
π π π
π
= + = + ∈
»

b) cos 3x – cos 5x = sinx Đs:
5

; ( )
24 2 24 2
k k
x x k
π π π π
= + = + ∈
»

c) 3sin
2
x + 4 cosx - 4 = 0 Đs:
1
2 ; arccos 2
3
x k x k
π π
= = ± +

d) sin
2
x + sin
2
2x = sin
2
3x Đs:
; ( )
2 6
k
x x k k
π π

π
= = ± + ∈
»

e) 2tanx + 3cotx = 5 Đs:
3
; arctan
4 2
x k x k
π
π π
= + = +
f) 2cos
2
x – 3 sin2x + sin
2
x = 1 Đs:
1
; arctan ( )
2 6
x k x k k
π
π π
= + = + ∈
»

g) 4sin3x + sịn5x – 2sinx.cos2x = 0 Đs:
( )
3
x k k

π
= ∈
»

h) 2tan
2
x – 3tanx + 2cot
2
x + 3cotx – 3 = 0
Đs:
1 17 1 5
arctan ; arctan
2 2
x k x k
π π
± ±
= + = +
ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUYÊN . TEL : 0914455164
6

Bài 5: Giải phương trình:
a) 8cos
4
x – 4cos2x + sin4x – 4 = 0 Đs:
; ( )
2 8 2
k k
x x k
π π π

= = + ∈
»

b) 2sin
6
x + 2cos
6
x +sin4x = 0 Đs:
3
( )
8 4 2
k
x k
π α π
= − + ∈
»
với
3
sin
5
α
=

c) -1 + 4 sin
2
x = 4 cos
4
x Đs:
3
2 ; 2 ( )

4 4
x k x k k
π π
π π
= ± + = ± + ∈
»

Bài 6: Giải các phương trình:
1) sin
2
3x

– cos
2
4x = sin
2
5x – cos
2
6x (B- 02) đs:
; ; ( )
2 9 2
k
x k x x k k
π π π
π
= = = + ∈
»

2) cos3x – 4cos2x + 3cosx – 4 = 0 ( D – 02) đs:
( )

2
x k k
π
π
= + ∈
»

3) (2cosx – 1)(2sinx +cosx)= sin2x – sinx (D-04) Đs:
2 ;
3 4
x k x k
π π
π π
= ± + = − +

4) cos
2
3x cos2x – cos
2
x = 0 (A- 05) Đs:
;( )
2
k
x k
π
= ∈
»

5) 1 + sinx+ cosx + sin2x +cos2x = 0 (B- 05) Đs:
2

2 ;
3 4
x k x k
π π
π π
= ± + = − +

6)
4 4
3
cos sin cos sin 3 0
4 4 2
x x x x
π π
   
+ + − − − =
   
   
(D- 05) Đs:
( )
4
x k k
π
π
= + ∈
»

7)
2
sin cos 3cos 2

2 2
x x
x
 
+ + =
 
 
( D- 07) Đs:
2 ; 2
6 2
x k x k
π π
π π
= − + = +

8) 2sin
2
2x + sin 7x – 1 = sinx (B- 07) Đs:
2 7 2
; ;
8 4 18 3 18 3
k k k
x x x
π π π π π π
= + = − + = +

9) ( 1 + sin
2
x)cosx + ( 1 + cos
2

x) sinx = 1 + sin2x ( A- 07)
Đs:
; 2 ; 2 ( )
4 2
x k x k x k k
π π
π π π
= − + = + = ∈
»

10)
sin 3 3cos3 2sin 2
x x x
− =
( Cao đẳng 08) Đs:
4 2
2 ; ( )
3 15 5
x k x k k
π π π
π
= + = + ∈
»

11)
3 3 2 2
sin 3 cos sin .cos 3 sin .cos
x x x x x x
− = − ( B- 08) Đs:
;

3 4 2
x k x k
π π π
π
= − + = +

12) 2sinx (1+ cos2x) + sin2x = 1 + 2 cosx ( D- 08) Đs:
2
; 2
4 3
x k x k
π π
π π
= + = ± +

13)
2
(1 2sin ) cos 1 sin cos
x x x x
+ = + + ( CD 09) Đs:
5
; 2 ; 2
12 12 2
x k x k x k
π π π
π π π
= + = + = − +
14)
3 os5x 2sin 3x os2x sin 0
c c x

− − =
( D – 09) Đs:
; ( )
18 3 6 2
k k
x x k
π π π π
= + = + ∈
»

ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUYÊN . TEL : 0914455164
7

15)
(
)
3
sin cos .sin2x+ 3 cos3 2 cos 4 sin
x x x x x
+ = +
( B- 09)Đs:
2
2 ;
6 42 7
k
x k x
π π π
π
= − − = +


16)
(
)
( ) ( )
1 2sin cos
3
1 2sin 1 sin
x x
x x

=
+ −
(A- 09) Đs:
2
( )
18 3
k
x k
π π
= − + ∈
»

17)
2
cos 2 1
cot 1 sin sin 2
1 tan 2
x
x x x

x
− = + −
+
( A – 03) Đs:
; ( )
4
x k k
π
π
= + ∈
»

18)
2 2 2
sin tan cos 0
2 4 2
x x
x
π
 
− − =
 
 
(D-03) Đs:
; 2 ( )
4
x k x k k
π
π π π
= − + = + ∈

»

19)
2
cot tan 4sin 2
sin 2
x x x
x
− + =
(B- 03) Đs:
( )
3
x k k
π
π
= ± + ∈
»

20)
(
)
6 6
2 cos sin sin .cos
0
2 2sin
x x x x
x
+ −
=


( A- 06) Đs:
5
2 ( )
4
x k k
π
π
= + ∈
»

21) 5sinx – 2 = 3(1 – sinx)tan
2
x (B-04) Đs:
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
π π
π π
= + = + ∈
»

22)
1 1 7
4sin
3
sin 4
sin
2
x

x
x
π
π
 
+ = −
 
 
 

 
 
( A- 08) Đs:
5
; ;
4 8 8
x k x k x k
π π π
π π π
= − + = − + = +

23)
cot sin (1 tan .tan ) 4
2
x
x x x
+ + =
(B-06) Đs:
5
; ( )

12 12
x k x k k
π π
π π
= + = + ∈
»

24) 3 – tanx ( tanx + 2 sinx) + 6cosx = 0 Đs:
2
2 ; 2
3 3
x k x k
π π
π π
= ± + = ± +

25) cos2x + cosx ( 2tan
2
x – 1) = 2 Đs:
2 ; 2 ( )
3
x k x k k
π
π π π
= + = ± + ∈
»

26) sinx. cos2x + cos
2
x( tan

2
x – 1) + 2sin
3
x = 0 Đs:
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
π π
π π
= + = + ∈
»

27) cos
3
x + sin
3
x + 2sin
2
x = 1 Đs:
; 2 ; 2
4 2
x k x k x k
π π
π π π
= − + = − + =

28) 4sin
3
x + 4sin

2
x + 3sin2x + 6cosx = 0 Đs:
2
2 ; 2
3 2
x k x k
π π
π π
= ± + = − +

29) (2sin
2
x – 1) .tan
2
2x + 3(2cos
2
x – 1) = 0 Đs:
( )
6 2
k
x k
π π
= ± + ∈
»

30) cos2x + (1 + 2cosx)(sinx – cosx) = 0 Đs:
; 2 ;( )
4 2
x k x k k
π π

π π
= − + = + ∈
»

31)
2 2
3
4sin 3cos 2 1 2cos
2 4
x
x x
π
 
− = + −
 
 
Đs:
2
2 ; ;( )
6 18 3
k
x k x k
π π π
π
= − + = − + ∈
»

32)
2
2

cos 2 1
tan 3tan
2 cos
x
x x
x
π

 
+ − =
 
 
Đs:
;( )
4
x k k
π
π
= − + ∈
»

33)
2sin 2 4sin 1 0
6
x x
π
 
− + + =
 
 

Đs:
7
; 2 ;( )
6
x k x k k
π
π π
= = + ∈
»

ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUYÊN . TEL : 0914455164
8

34)
2
tan cos cos sin 1 tan .tan
2
x
x x x x x
 
+ − = +
 
 
Đs:
2 ;( )
x k k
π
= ∈
»


35) cos7x + sin8x = cos3x – sin2x Đs:
2
; 2 ;
5 2 10 5
k k
x x k x
π π π π
π
= = − − = +

36) sin
3
x + cos
3
x = 2(sinx + cosx) – 1 Đs:
2 ; 2 ( )
2
x k x k k
π
π π
= + = ∈
»

37)
2
cos sin 2
3
2cos sin 1
x x

x x

=
− −
Đs:
2
2 ; ;( )
6 6 3
k
x k x k
π π π
π
= − + = + ∈
»

38) cos
3
x – sin
3
x = cos
2
x – sin
2
x Đs:
2 ; 2 ;
2 4
x k x k x k
π π
π π π
= + = = +


39)
sin .sin 2 3 sin 2 .cos
x x x x
=
Đs:
; ( )
3 2
k
x k x k
π π
π
= + = ∈
»

40) sin2x + 2tanx = 3 Đs:
;( )
4
x k k
π
π
= + ∈
»

41)
2
1 cos
tan
cos
x

x
x
+
=
Đs:
2 ; 2 ( )
3
x k x k k
π
π π π
= + = ± + ∈
»

42)
( )
cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin
4 4
x x x x
π π
   
+ + − + = + −
   
   
Đs:
5
2 ; 2
6 6
x k x k
π π
π π

= + = +

VẦN ĐỀ 3 : CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC CÓ LỜI GIẢI :
1. sin2x+cos2x=1+sinx–3cosx (1).
Giải : (1) ⇔2sinxcosx+2cos
2
x–1=1+sinx–3cosx. ⇔2cos
2
x+(2sinxcosx+3cosx)–sinx–2=0.
⇔2cos
2
x+(2sinx+3)cosx–(sinx+2)=0.
Đặt t=cosx, ĐK
1
t


, ta được: 2t
2
+(2sinx+3)t–(sinx+2)=0.
∆=(2sinx+3)
2
+3.2.(sinx+2)=(2sinx+5)
2
.⇒
( )
1/ 2
cos 1/ 2
sin - 2
t

x
t x
=

⇒ =

=

loaïi
…(biết giải)
2. 2sinx+cotx=2sin2x+1.
HD: Tương tự câu a ta có phương trình 2(1–2cosx)sin
2
x–sinx+cosx=0.
Đặt t=sinx, ĐK
1
t


. Pt  2(1–2cosx)t
2
–t+cosx=0 … ∆=(4cosx–1)
2
.
3. 1+sinx+cosx+sin2x+2cos2x=0.
HD: (1+ sin2x)+(sinx+cosx)+2cos2x=0.
(sinx+cosx)
2
+(sinx+cosx)+2(cos
2

x–sin
2
x)=0.
(sinx+cosx)
2
+(sinx+cosx)+2(sinx+cosx)(sinx–cosx)=0. Đặt thừa số, giải tiếp …
4. Giải phương trình lượng giác:
( )
2 cos sin
1
tan cot 2 cot 1
x x
x x x

=
+ −

Giải : Điều kiện:
(
)
cos .sin 2 .sin . tan cot 2 0
cot 1
x x x x x
x
 + ≠







Từ (1) ta có:
( )
2 cos sin
1 cos .sin 2
2 sin
sin cos2 cos
cos
1
cos sin 2 sin
x x
x x
x
x x x
x
x x x

= ⇔ =
+ −

ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUYÊN . TEL : 0914455164
9

2sin .cos 2 sin
x x x
⇔ =
( )
2
cos 2 ; 2

2 4 4
x x k x k k
π π
π π
⇔ = ⇔ = + = − + ∈
»

So với điều kiện, ta được họ nghiệm của phương trình đã cho là
( )
2
4
x k k
π
π
= − + ∈
»

5. Gi
ải phương trình:
( )
4 4
sin cos 1
tan cot
sin 2 2
x x
x x
x
+
= +
(1)

Giải : Điều kiện:
sin 2 0
x


2
1
1 sin 2
1 sin cos
2
(1)
sin 2 2 cos sin
x
x x
x x x

 
⇔ = +
 
 
2
2
1
1 sin 2
1 1
2
1 sin 2 1 sin 2 0
sin 2 sin 2 2
x
x x

x x

⇔ = ⇔ − = ⇔ =

Vậy phương trình đã cho vô nghiệm.
6. Giải phương trình:
2 2
2sin 2sin tan
4
x x x
π
 
− = −
 
 
.
Giải : Điều kiện cosx
0


Pt⇔
2 2
2sin 2sin tan
4
x x x
π
 
− = −
 
 


2
1 cos 2 cos 2sin .cos sin
2
x x x x x
π
 
 
⇔ − − = −
 
 
 
 


(1–sin2x)(cosx–sinx) = 0

sin2x = 1 hoặc tanx = 1.
7. Giải PT :
( )
(
)
3
sin 2 cos 3 2 3 os 3 3 os2 8 3 cos sinx 3 3 0
x x c x c x x
+ − − + − − =
.
Giải :
3
2 3 2

sin 2 (cos 3) 2 3.cos 3 3.cos 2 8( 3.cos sin ) 3 3 0
2sin .cos 6sin .cos 2 3.cos 6 3 cos 3 3 8( 3.cos sin )
3 3 0
x x x x x x
x x x x x x x x
+ − − + − − =
⇔ + − − + + − − =
2
2cos ( 3 cos sin ) 6.cos ( 3 cos sin ) 8( 3 cos sin ) 0
x x x x x x x x
⇔ − − − − + − =

2
2
( 3 cos sin )( 2cos 6cos 8) 0
tan 3
3 cos sin 0
cos 1
cos 3cos 4 0
cos 4 ( ai)
x x x x
x
x x
x
x x
x
⇔ − − − + =

=



− =
⇔ ⇔ =


+ − =



=

lo
,
3
2
x k
k
x k
π
π
π

= +

⇔ ∈

=


Z


8. Giải phương trình: cosx=8sin
3
(
)
/ 6
x + Π

Giải : cosx=8sin
3
6
x
π
 
+
 
 

cosx =
(
)
3
3sin cos
x x
+


3 2 2 3
3 3sin 9sin cos 3 3sin cos cos cos 0
x x x x x x x

+ + + − =
(3)
Ta thấy cosx = 0 không là nghiêm
(3) ⇔
3 2
3 3 tan 8 tan 3 3 tan 0
x x x
+ + =
tan 0
x x k
π
⇔ = ⇔ =

9. Giải PT :
( )
2 cos sin
1
tan cot 2 cot 1
x x
x x x

=
+ −

Giải : Điều kiện:
(
)
cos .sin 2 .sin . tan cot 2 0
cot 1
x x x x x

x

+ ≠






ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUYÊN . TEL : 0914455164
10

Từ (1) ta có:
( )
2 cos sin
1 cos .sin 2
2 sin
sin cos 2 cos
cos
1
cos sin 2 sin
x x
x x
x
x x x
x
x x x

= ⇔ =

+ −

2sin .cos 2 sin
x x x
⇔ =
( )
2
cos 2
2 4
x x k k
π
π
⇔ = ⇔ = ± + ∈
»

So v
ới điều kiện, ta được họ nghiệm của phương trình đã cho là
( )
2
4
x k k
π
π
= − + ∈
»
Z

10. Giải phương trình:
cos2 5 2(2 cos )(sin cos )
x x x x

+ = − −

Giải : PT ⇔ (cosx–sinx)
2
– 4(cosx–sinx) – 5 = 0
cos sin 1
cos sin 5 (vn cos sin 2)
x x
x x vi x x
− = −



− = − ≤


2
2 sin 1 sin sin ( )
2
4 4 4
2
x k
x x k Z
x k
π
π
π π π
π π

= +

   

⇔ − = ⇔ − = ⇔ ∈
   

   
= +


11. Giải phương trình: 2cos3x +
3
sinx + cosx = 0
Giải :
3 sin cos 2cos3 0
x x x
+ + =
⇔ sin
3
π
sinx + cos
3
π
cosx = – cos3x.
⇔ cos
cos3
3
x x
π
 
− = −

 
 
⇔ cos
cos( 3 )
3
x x
π
π
 
− = −
 
 
⇔x =
3 2
k
π π
+
(k∈Z)
12. Giải phương trình cos3xcos
3
x – sin3xsin
3
x =
2 3 2
8
+
(1)
Giải : (1) ⇔ cos3x(cos3x + 3cosx) – sin3x(3sinx – sin3x) =
2 3 2
8

+


( )
2 2
2 3 2
cos 3 sin 3 3 cos3 cos sin3 sin
2
x x x x x x
+
+ + − =


2
cos4 ,
2 16 2
x x k k Z
π π
= ⇔ = ± + ∈
.
13. Định m để phương trình sau có nghiệm
2
4sin3 sin 4cos 3 cos cos 2 0
4 4 4
x x x x x m
π π π
     
+ − + − + + =
     
     


Giải : Ta có: *
(
)
4sin3 sin 2 cos2 cos 4
x x x x
= − ;
*
( )
4cos 3 cos 2 cos 2 cos 4 2 sin 2 cos4
4 4 2
x x x x x x
π π π
 
     
− + = − + = +
     
 
     
 

*
( )
2
1 1
cos 2 1 cos 4 1 sin 4
4 2 2 2
x x x
π π
 

   
+ = + + = −
 
   
   
 

Do đó phương trình đã cho 
( )
1 1
2 cos2 sin 2 sin 4 0 (1)
2 2
x x x m+ + + − =

ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUYÊN . TEL : 0914455164
11

Đặt
cos2 sin 2 2 cos 2
4
t x x x
π
 
= + = −
 
 
(điều kiện:
2 2
t− ≤ ≤

).
Khi đó
2
sin 4 2sin 2 cos 2 1
x x x t
= = −
.
Phương trình (1) trở thành:
2
4 2 2 0
t t m
+ + − =
(2) với
2 2
t− ≤ ≤
2
(2) 4 2 2
t t m
⇔ + = −

Đây là PT hoành độ giao điểm của 2 đường
( ): 2 2
D y m
= −
(là đường // với Ox và cắt
trục tung tại điểm có tung độ bằng 2 – 2m và (P):
2
4
y t t
= +

với
2 2
t− ≤ ≤
.
x
2


2

y’ +
y
2 4 2
+

2 4 2


Trong đoạn
2; 2
 

 
, hàm số
2
4
y t t
= +
đạt giá trị nhỏ nhất là
2 4 2

− tại
2
t = − và
đạt giá trị lớn nhất là
2 4 2
+
tại
2
t =
.
PT có nghiệm 
2 4 2 2 2 2 4 2
m− ≤ − ≤ +
2 2 2 2
m⇔ − ≤ ≤ .
VẦN ĐỀ 4 : CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC CÓ ĐÁP SỐ :
Giải các phương trình sau:
14. cos
3
x+cos
2
x+2sinx–2 = 0 (Học Viện Ngân Hàng) ĐS:
2 ; 2
2
x k x n
π
π π
= = +

15. tanx.sin

2
x−2sin
2
x=3(cos2x+sinx.cosx) (ĐH Mỏ Địa Chất)
HD: Chia hai vế cho sin
2
x ĐS:
; 2
4 3
x k x n
π π
π π
= − + = ± +

16. 2sin3x−(1/sinx)=2cos3x+ (1/cosx) ĐS:
7
; ; .
4 4 12 12
x k x n x m
π π π π
π π
= ± + = − + = +
17. |sinx−cosx| + |sinx+cosx|=2 (ĐH Quốc Gia Hà Nội) ĐS:
2
x k
π
= .
18. 4(sin3x−cos2x)=5(sinx−1)ĐS:
2 ; 2 ; 2 ;
2

x k x n x l
π
π α π π α π
= + = + = − + với
1
sin
4
α
= −
.
19. sinx−4sin
3
x+cosx =0 (ĐH Y Hà Nội) ĐS:
4
x k
π
π
= +
.
20.
sin 3 sin 2 .sin
4 4
x x x
π π
   
− = +
   
   
; (Học Viện BCVT) ĐS:
4 2

x k
π π
= +

21. sin
3
x.cos3x+cos
3
x.sin3x=sin
3
4x
HD: sin
2
x.sinx.cos3x+cos
2
x. cosx.sin3x=sin
3
4x ĐS:
12
x k
π
=
.
22.
1 1 7
4sin
3
sin 4
sin
2

x
x
x
π
π
 
+ = −
 
 
 

 
 
ĐS:
5
; ;
4 8 8
x k x k x k
π π π
π π π
− −
= + = + = +

23.
3 3 2 2
sin 3 cos sin cos 3 sin cos
x x x x x x
− = −

ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

GV : KHÁNH NGUYÊN . TEL : 0914455164
12

HD: Chia hai vế cho cos
3
x ĐS: x =
3
k
π
π
− +
,
4
x k
π
π
= ± +

24. 2sinx(1+cos2x)+sin2x=1+2cosx
HD: Đưa về cung x đặt thừa số ĐS:
2
2 ( )
4 3
x k x k k
π π
π π
= + ∨ = ± + ∈
»

PH

ƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
TRONG CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC TỪ 2002 ĐẾN 2009
1. (Khối A_2002) Tìm nghiệm thuộc khoảng (0;2
π
) của phương trình:
cos3 sin3
5 sin cos2 3
1 2sin 2
x x
x x
x
+
 
+ = +
 
+
 
. ĐS:
5
;
3 3
x x
π π
= =
.
2. (Khối A_2003) Giải pt :
2
cos2 1
cot 1 sin sin 2
1 tan 2

x
x x x
x
− = + −
+
ĐS:
( )
4
x k k
π
π
= + ∈
Z

3. (Khối A_2005) Giải phương trình:
2 2
cos 3 cos2 cos 0
x x x
− =
ĐS:
( )
2
k
x k
π
= ∈
Z

4. (Khối A_2006) Giải pt :
(

)
6 6
2 cos sin sin cos
0
2 2sin
x x x x
x
+ −
=

ĐS:
( )
5
2
4
x k k
π
π
= + ∈
Z

5. (Khối A_2007) Giải PT :
(
)
(
)
2 2
1 sin cos 1 cos sin 1 sin 2
x x x x x
+ + + = +

ĐS:
( )
, 2 , 2
4 2
x k x k x k k
π π
π π π
= − + = + = ∈
Z

6. (Khối A_2008) Giaỉ PT :
1 1 7
4sin
3
sin 4
sin
2
x
x
x
π
π
 
+ = −
 
 
 

 
 


ĐS:
( )
5
, , ,
4 8 8
x k x k x k k
π π π
π π π
− −
= + = + = + ∈
Z

7. (Khối A_2009) Giải pt :
(
)
( )( )
1 2sin cos
3
1 2sin 1 sin
x x
x x

=
+ −
. ĐS:
( )
2
,
18 3

x k k
π π
= − + ∈
Z

KHỐI B
8. (Khối B_02) Giải pt :
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
x x x x
− = − ĐS:
( )
; ,
9 2
x k x k k
π π
= = ∈
Z

9. (Khối B_2003) Giải PT :
2
cot tan 4sin 2
sin 2
x x x
x
− + =
ĐS:
( )
,
3

x k k
π
π
= ± + ∈
Z

10. (Khối B_2004) Giải PT :
(
)
2
5sin 2 3 1 sin tan
x x x
− = −
ĐS:
5
2 ; 2
6 6
x k x k
π π
π π
= + = +

11. (Khối B_2005)
1 sin cos sin 2 cos 2 0
x x x x
+ + + + =
ĐS:
( )
2
2

3
x k k
π
π
= ± + ∈
Z

12. (Khối B_2006) Giải PT :
cot sin 1 tan tan 4
2
x
x x x
 
+ + =
 
 
ĐS:
5
;
12 12
x k x k
π π
π π
= + = +

ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUYÊN . TEL : 0914455164
13

13. (Khối B_2007) Giải PT :

2
2sin 2 sin 7 1 sin
x x x
+ − =
ĐS:
2 5 2
;
18 3 18 3
x k x k
π π π π
= + = +

14. (Khối B_2008) Giải PT :
3 3 2 2
sin 3 cos sin cos 3 sin cos
x x x x x x
− = −
ĐS:
( )
; ,
4 2 3
x k x k k
π π π
π
= + = − + ∈
Z

15. (Khối B_2009) Giải PT :
(
)

3
sin cos sin 2 3cos3 2 cos4 sin
x x x x x x
+ + = +
.
ĐS:
( )
2
, 2 ,
42 7 6
k
x x k k
π π π
π
= + = − − ∈
Z

KHỐI D
16. (Khối D_2002) Tìm x∈[0;14] : cos3x−4cos2x+3cosx−4=0
ĐS:
3 5 7
; ; ;
2 2 2 2
x x x x
π π π π
= = = =

17. (Khối D_2003)
2 2 2
sin tan cos 0

2 4 2
x x
x
π
 
− − =
 
 
ĐS:
( )
2 , ,
4
x k x k k
π
π π π
= + = − + ∈
Z

18. (Khối D_2004) Giải phương trình
(
)
(
)
2cos 1 2sin cos sin 2 sin
x x x x x
− + = −
ĐS:
( )
2 , ,
3 4

x k x k k
π π
π π
= ± + = − + ∈
Z

19. (Khối D_2005) Giải phương trình:
4 4
3
cos sin cos sin 3 0
4 4 2
x x x x
π π
   
+ + − − − =
   
   

ĐS:
( )
,
4
x k k
π
π
= + ∈
Z

20. (Khối D_2006) Giải PT : cos3x+cos2x−cosx−1=0 ĐS:
( )

2
2 ,
3
x k k
π
π
= ± + ∈
Z

21. (Khối D_2007) Giải PT :
2
sin cos 3cos 2
2 2
x x
x
 
+ + =
 
 

ĐS:
( )
2 , 2 ,
2 6
x k x k k
π π
π π
= + = − + ∈
Z


22. (CĐ_A_B_D_2008) Giải PT :
sin 3 3 cos3 2sin 2
x x x
− =
ĐS:
( )
4 2
2 , ,
3 15 5
x k x k k
π π π
π
= + = + ∈
Z

23. (Khối D_2008) Giải PT : 2sinx(1+cos2x)+sin2x=1+2cosx
ĐS:
( )
2
2 , ,
3 4
x k x k k
π π
π π
= ± + = + ∈
Z

24. (CĐ_A_B_D_2009) Giải PT : (1+2sinx)
2
cosx=1+sinx+cosx

ĐS:
( )
5
, ,
12 12
x k x k k
π π
π π
= + = + ∈
Z

25. (Khối D_2009) Giải PT :
3 cos5 2sin3 cos 2 sin 0
x x x x
− − =

ĐS:
( )
, ,
18 3 6 2
x k x k k
π π π π
= + = − + ∈
Z

ĐẠI SỐ 11 – PHẦN 1 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV : KHÁNH NGUYÊN . TEL : 0914455164
14

Bài 1 : Giải các PT :

a/
2 2
sin 2 sin 3
x x
=
b/
2 2 2
sin sin 2 sin 3 3 / 2
x x x+ + =

c/
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1
x x x
+ + =
d/
2 2 2 2
cos cos 2 cos 3 cos 4 3 / 2
x x x x+ + + =

e/
6 6
sin cos 1/ 4
x x+ = f/
4 4 2 2
1
sin cos cos sin 2 1 0
4
x x x x
+ − + − =


g/
4 6
cos 2sin cos2
x x x
+ =
h/
(
)
sin sin 2 sin3 2 cos cos2 cos3
x x x x x x
+ + = + +
k/
2cos .cos2 1 cos2 cos3
x x x x
= + +
l/
(
)
(
)
2
sin sin 2 sin sin 2 sin 3
x x x x x
− + =
m/
3cos cos 2 cos3 1 2sin .sin 2
x x x x x
+ − + =
n/

2
cos5 .cos cos 4 .cos 2 3cos 1
x x x x x
= + +

Bài 2 : Giải các PT :
a/
sin sin 3 sin5 =0
x x x
+ +
b/
cos7 sin8 cos3 sin 2
x x x x
+ = −

c/
cos 2 cos8 cos6 1
x x x
− + =
d/
2 2
sin 7 cos 2 sin 2 sin
x x x x
+ = +

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×