Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề thi thử Quốc gia lần 1 năm 2015 môn Toán trường THPT Đa Phúc, Hà Nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (533.45 KB, 6 trang )





:
  (1).
(C)
M(C(C)M
d: x + 3y +1 = 0.
 .   .
 (1u
a) . b)
 (0,5 .
 (0,5X
1,2,3,4,5,6X

 OxyzA(-1;4;6)B(-2;3;6).
(S)OxAB(S)
Oz.
 S.ABCABCaSAB
SS.ABC
SBAC.
 Oxy chABCDF( 
ADEK EAB
KDCKD = 3KCCABCD

  .
10 
a,b,c 





SỞ GD&ĐT HÀ NỘI
  THI 
TRƯỜNG THPT ĐA PHÚC

:


Nội dung
Điểm
Câu I
Cho hàm số
32
1
3
y x x

2,0đ
Ý a
Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số
1,0đ









































1.Tập xác định : D = .
2.Sự biến thiên :

2
'2y x x
;
0
'0
2
x
y
x







3
11
lim lim [x ( - )] = +
3
xx
y
x
 


3

11
lim lim [x ( - )] = -
3
xx
y
x
 


0,25đ
Bảng biến thiên
0 2
0 0
0


4
3


Hàm số đồng biến trên các khoảng và
Hàm số nghịch biến trên .
Hàm số có cực đại tại
0x 
và y

= y(0)=0.
Hàm số có cực tiểu tại
2x 
và y

CT
= y(2)=
4
3


0,25đ








0,25đ
3.Đồ thị
Giao Ox: (0;0), (3;0)
Giao Oy: (0;0)
' 0 1yx  


Đồ thị hàm số nhận I
2
(1; )
3

làm điểm uốn và là tâm đối xứng
f(x)=(1/3)x^3- x^2
-8 -6 -4 -2 2 4 6 8

-5
5
x
y

0,25đ















Ý b

d có hệ số góc
1
3
k 
.
Gọi
0

x
là hoành độ điểm M
Ycbt
0
1
'( ).( ) 1
3
yx  


0
'( ) 3yx


2
00
2 3 0xx   


0
0
1
3
x
x









4
( 1; )
3
(3;0)
M
M







0,25đ




0,25đ


0,25đ

0,25đ
Câu 2
(1đ)
+) Hàm số liên tục trên

1
[ ;2]
2

+)
2
2
2
'( )
( 1)
xx
fx
x



;
+)
1
0 [ ;2]
2
'( ) 0
1
2 [ ;2]
2
x
fx
x







  



+)
17
()
26
f 
;
7
(2)
3
f 

+)
1
[ ;2]
2
7
min ( )
6
x
fx



;
1
[ ;2]
2
7
max ( )
3
x
fx





0,25đ





0,25đ


0,25đ
0,25đ
Câu 3
(1đ)
a) ĐK:
1
3

3
x  

Với điều kiện trên bpt
22
(3 1) [2(3-x)]
log log
x  


3 1 2(3 )xx   


1x

KL: Kết hợp điều kiện, phương trình có nghiệm
1x 




0,25đ


0,25đ
Pt
2cos ( 3sinx-cos 1) 0xx  


cos 0

1
cos( )
32
x
x









2
2 ( )
2
2
3
xk
x k k
xk










  


  


Z

0,25đ


0,25đ
Câu 4
(0,5đ)
22
00
1 1 1
()
( 1)( 2) 1 2
I dx dx
x x x x
  
   



22
ln 1 ln 2
00

xx   
3
ln
2


0,25đ


0,25đ
Câu 5
(0,5đ)
+) Số cần tìm có dạng
abc

+)
3
6
()n S A

+) B: “Số được chọn có tổng các chữ số bằng 8’’
( ) 12nB

12
( ) 0,1
120
PB  


0,25đ




0,25đ
Câu 6
(1,0đ)
+) I(a;0;0) thuộc trục Ox là tâm mặt cầu

22
IA IB IA IB   


2 (2;0;0)aI  


2
61R



Phương trình mặt cầu:
2 2 2
( 2) 61x y z   

+) Tọa độ giao điểm của (S) và Oz thỏa mãn:

2 2 2
( 2) 61
0
x y z

xy

   





57z  


(0;0; 57)
(0;0; 57)
M
M







0,25đ



0,25đ




0,25đ


0,25đ
Câu 7
(1đ)
+) GT
()
2
SH ABC
a
SH









+)
2
3
4
ABC
a
S



3
.
3
24
S ABC
a
V



+) d qua B và d // AC
( , ) ( ;( , )) 2 ( ;( ; ))d AC SB d A SB d d H SB d  

+)
( ;( , ))d H SB d HK

2 2 2 2
1 1 1 28 3
3
27
a
HK
HK HJ SH a
    

3
( , ) 2
7
d AC SB HK a  


0,25đ



0,25đ















0,25đ



0,25đ
Câu 8
(1đ)
+) gt

Cạnh hình vuông bằng 5

52
EF
2


+) Tọa độ E là nghiệm:
22
11 25
( ) ( 3)
22
19 8 18 0
xy
xy

   



  




2
58
17
x
x










5
(2; )
2
E

+) AC qua trung điểm I của EF và AC

EF

AC:
7 29 0xy  

10
7 29 0
3
:
19 8 18 0 17
3
x
xy
P AC EK
y
y




  


   

  






10 17
( ; )
33
P

9
(3;8)
5
IC IP C  



0,25đ






0,25đ






0,25đ




0,25đ
Câu 9
(1đ)








+) ĐK :
2 5 3 0xy x  

+) Từ pt (1)

22
x y x y
VT x y x y VP

       

Nên (1)
0xy  

Thay vào (2) được :
2 2 2
6 2 5 3 (2 5 3) 0x x x x x x      


2
2
3
1
2 5 3
1
2
2
1
2 5 3
3
x
x x x
x
x x x






   








   


33xy   
Hệ có một nghiệm (3 ;3).


0,5đ





0,25đ




0,25đ
(loại)
(loại)
Vô nghiệm
Câu
10
(1đ)
+) BĐT:
2
22
,
22
x y x y
xy







22
1 1 4 2 2
( , 0)xy
x y x y
xy
    




Dấu “=” xảy ra
xy

+)
2 2 2 5
P
a b b c c a
ab bc ca
   
  


Giả sử
abc
:
10 10 20 2
2 (1 )(1 3 )
P
ac
ab ac bc b b
  

   

Ta có:
14
(1 )(1 3 ) (3 3 )(1 3 ) 10 6
33
b b b b P       


Min P
1
2
26
10 6
6
26
6
b
a
c






  







và các hoán vị của nó





0,25đ


0,25đ

0,25đ

0,25đ






×