1
2
3
o
,
nh dùng
kinh doanh các
:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Giáo trình
máy móc
Giá80
có 5 bài:
Bài 01.
Bài 02.
Bài 03.
4
Bài 04.
Bài 05.
, các chuyên gia,
-
giáo trình.
các nhà khoa
1.
2.
3.
5
3
8
9
9
9
9
12
15
16
24
24
24
25
25
26
26
BÀI 02. 27
27
27
27
27
28
29
29
29
32
32
33
33
33
1.1. Các lo 33
6
33
34
34
36
38
38
38
42
42
44
46
46
48
48
48
49
51
52
53
53
53
53
54
55
56
56
57
57
58
58
58
59
7
60
60
60
60
64
69
70
71
71
72
72
73
73
74
83
90
99
103
107
156
156
8
t
.
xây
, các
;
;
; c
.
,
9
BÀI 01.
Mã bà-01
-
-
1.1. Quy trình
1.1.1.
- -ri,
- BT1, BT2,
- TL
98
, M
98
, H
98
-
-
- Gà Kabir (Israel)
1.1.2.
-
-20 m
2
.
- -
phân.
-
-
1.1.3.
a.
* Ú
Kích cỡ lồng: 1 m x 2m x 0,9m (kể cả chân đáy 0,4m) để úm 100 gà con
Đá
* Ú
Chất độn chuồng (trấu, dăm bào phải dày 7-10cm và phun thuốc sát trùng
(Forcmol 2%).
10
Dùng cót cao 50--20 con/m
2
gian sinh
- 34
0
c
- 31
0
c
- 29
0
c
- 26
0
c
-
-
dùng cho -
2800-2900kcal.
t
-
-1
.
.
-20
0
C.
11
5-4 1ít cho 100 gà.
tích phía trên
b.
-
-
kcal.
-
vàng.
c.
-
-
.
-18% và
-5con/m
2
T
gr/con/ngày
1-6
7-10
45-55
11- 16
55-65
17-20
70-80
G
115-125
12
Phòng bnh
Cách phòng
5-7
5-7
7
2
20- 21
18
33 -35
1.2. Quy trình nuôi
Ch
1.2.
-
-5
0
-
60x80c5-3cm) cho 80-
-
-
.
-
--
-
-.
-
:
13
.
1.2.
t lông.
.
.
.
1.2.-
--
25 con/m
2
.
-
.
-
-
Gluco.
- á
-
-
u
xý.
1.2.10-
-:
.
14
.
-
--6-10 con/m
2
-3-5 con/m
2
.
-
.
-
.
-:
u cao.
.
-:
.
.
.
-
x.
1.2.
-:
.
.
-
-3-5 con/m
2
5-6 con/m
2
.
-
15
-
.
.
.
1.3. Quy trình
1.3.1.
- 20
0
- 28
0
C.
1.3.
-
-
-
-
1.3.
-
-
16
-
-
-
-
- -
1.3.
S-
-
1.3.
-
-
-
- - 4 ngày
-
ag
-
17
- -30 kg/1.000m
2
-40 kg/1000m
2
-
2
S) và
- -7 ngày.
-
b
-
-4 ngày.
- -
-
h
-
-
-
-
váng
c
- 3 ngày)
18
- -
3
)
2
3
150 kg/1000 m
3
.
- - - 4 kg/1000m
3
.
-
40 cm.
- Lúc 9-
-3 kg/1.000m
3
-
- Khôn
-
-
tôm sú
(DO)
> 4 mg/l
>6 mg/l
pH
7,5 -
ngày không quá 0,5)
7,5 -
ngày không quá 0,5)
15-
5-
80 -120 mg/l
120-150 mg/l
30 - 40 cm
30 - 40 cm
NH
3
< 0,1mg/l
< 0,1mg/l
H
2
S
< 0,01 mg/l
< 0,01 mg/l
19
1.4
rong ngày.
a
-
- .
-
b
-
(m
2
)
- 20
con
- 25
con
quay (vòng/phút)
2.000
20 25 cánh
25-30 cánh
100 - 120
5.000
50 60 cánh
60 80 cánh
100 - 120
-
nên >120 vòng/phút.
ao
(m
2
)
(con/m
2
)
cánh
lông
nhím
2.000 - 3000
30-60
4 dàn (10 cánh
1
60-100
4 dàn (10 cánh
2
4.000 - 5.000
30 - 60
6 dàn (10 cánh
2
60 - 100
6 dàn (10 cánh
3 - 4
20
1.4
a
-
- - P20,
-
-
-
b.
-
+ Tôm sú: Nuôi thâm canh 15-20 con/m
2
; nuôi bán thâm canh 8-14 con/m
2
.
- 60 con/ m
2
60 - 80 con/m
2
-
+ Th
-
oxy hòa ta
1.4
a
b
-
- -
2.000 m
2
21
+ Tôm sú: N-
0,2-
-
-
-
trên bao bì. Khi
- 25%
- 50%
Th
21 60
2.5 2.0
61 90
2.0 1.5
>90
1.5 1.0
22
- -
-
sFMB 60, Fish meal 66%.
-
-
c.
-
3
(3-
-
(CaCO
3
20 kg/1000 m
3
00 m
3
3
.
-20kg/1000 m
3
vào ban
-3 kg/1000 m
3
-
3
-
-20 kg/1.000 m
3
8,2 - 8,4;
- 8,2;
- 7,8.
-
g.
-
23
-
+ Hòa tan 2-ng cát/1000 m
2
-
-
0
C:
-
0
-
3
Chlo
-
3
5
nhan
-
-
-
-
-
-
--5 - 8,5; Oxy hòa tan > 4 mg/lít; H
2
S
< 0,01 mg/l; NH
3
< 0,1mg/l.
- heo
24
1.4
2. Các
-
-
-
Hình 3.1.1. Sách hướng dẫn quy trình kỹ thuật chăn nuôi
Hình 3.1.2. Tờ rơi hướng dẫn quy trình
kỹ thuật trồng trọt
Hình 3.1.3. Sách hướng dẫn quy trình
kỹ thuật trồng trọt
25
quy trình k
2.4.
-
-
-
-
Bảng 3.1.1. Quy trình trồng nấm sò
(ha)
thúc
Các tiêu
Ghi chú
-
-
Bảng 3.1.2. Quy trình nuôi gà đẻ theo hướng VietGap
(ha
m
2
)
thúc
Các tiêu
Ghi chú
1.