Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Ket qua HSG Casio vong huyen nam hoc 2010 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.16 KB, 2 trang )

PHÒNG GD-ĐT HUYỆN TRẦN VĂN THỜI BẢNG ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG MÁY TÍNH BỎ TÚI NĂM HỌC 2010-2011
TT SBD Họ và tên Năm sinh
Nơi sinh
(huyện, tỉnh)
Dân
tộc
Nữ Lớp
HS
Trường
Điểm X. giải
1. 47 Phan Anh Thư 21/7/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9A1 THPT Khánh Hưng 41.0 I
2. 16 Nguyễn Thị Thúy Kiều 01/5/1996
Kim Sơn-Ninh Bình
Kinh x 9A3 1 Sông Đốc 30.0 II
3. 17 Thạch Trịnh Ngọc Linh 11/4/1996
Trần Văn Thời - CM
Kh.me
x
9A2
THPT Khánh Hưng
30.0 II
4. 35 Đỗ Triết Nhật 14/11/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9A1 Khánh Lộc 30.0 II
5. 54 Lâm Bé Xuyên 21/6/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9 Khánh Bình Tây 30.0 II
6. 18 Nguyễn Hoài Linh 30/7/1995


Trần Văn Thời - CM
Kinh 9 Trần Hợi 1 24.0 III
7. 28 Võ Hiếu Nghĩa 24/5/1997
Trần Văn Thời - CM
Kinh 8A2 TT Trần Văn Thời 23.0 III
8. 45 Trần Minh Thân 26/9/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9 Trần Hợi 1 23.0 III
9. 37 Ngô Hăng Ni 24/3/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9A1 Khánh Lộc 22.0 III
10. 48 Vũ Thị Thúy 18/01/1996
Kim Sơn-Ninh Bình
Kinh x 9A3 1 Sông Đốc 22.0 III
11. 52 Trần Tú Trinh 01/8/1995
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9A2 THPT Khánh Hưng 22.0 III
12. 01 Lê Hoàng Anh 18/7/1997
Trần Văn Thời - CM
Kinh 8 Khánh Bình Đông 2 21.0 KK
13. 19 Lâm Trúc Linh 11/3/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9B Lợi An 1 21.0 KK
14. 04 Nguyễn Văn Bi 1995
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9A NT QD U Minh 20.0 KK
15. 05 Trần Ngọc Dạng 01/8/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9 Trần Hợi 1 20.0 KK
16. 08 Phạm Khánh Duy 12/11/1997

Trần Văn Thời - CM
Kinh 8A2 Khánh Lộc 20.0 KK
17. 14 Trần Diễm Hương 15/5/1995
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9A2 Phong Điền 20.0 KK
18. 12 Lâm Hiền Đức 07/4/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9 Khánh Bình Tây 19.0
19. 21
Nguyễn Tuyết Mai 17/3/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh
x 9
Lâm Ngư Trường
19.0
20. 25 Trịnh Thị Hoài My 06/4/1996
Trà My-Quảng Nam
Kinh x 9A3 1 Sông Đốc 19.0
21. 43 Phan Duy Tâm 08/11/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9C Khánh Bình Tây Bắc 19.0
22. 51 Đặng Thị Diễm Trinh 10/9/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9A2 TT Trần Văn Thời 18.0
23. 10 Lê Tấn Đạt 08/9/1995
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9A1 Sông Đốc 2 15.0
24. 40 Hoàng Đăng Quang 20/3/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9A1 TT Trần Văn Thời 15.0

25. 07 Nguyễn Thái Dương 07/10/1996
Giao Thủy - NĐ
Kinh 9A3 1 Sông Đốc 13.0
26. 20 Lê Công Lịnh 23/3/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9A Khánh Bình Tây Bắc 13.0
27. 44 Lê Thị Thanh Tâm 16/12/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9 Khánh Bình Tây 13.0
28. 02 Võ Tuyết Băng 22/12/1995
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9 Danh Thị Tươi 12.0
29. 39 Phan Hằng Ny 10/11/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9 Trần Hợi 1 11.0
30. 41 Lưu Bé Quyền 1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9 Phong Lạc 2 11.0
31. 46 Phan Nhựt Thiện 15/03/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9 Khánh Bình Đông 2 11.0
32. 09 Nguyễn Văn Đẵng 1997
Trần Văn Thời - CM
Kinh 8A1 Khánh Lộc 10.0
33.
13
Nguyễn Hồng Gấm 1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh
x 9

Lâm Ngư Trường
10.0
34. 24 Đào Thị Diễm My 26/10/1995
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9A NT QD U Minh 10.0
35. 31 Trần Lê Nguyễn 01/10/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9A Lợi An 1 10.0
36.
06
Nguyễn Kiều
Diễm
09/12/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh
x
9A1
TT Trần Văn Thời
09.0
37. 29 Đỗ Quốc Ngợi 13/6/1995
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9A1 Sông Đốc 2 08.0
38. 30 Lê Duy Ngôn 08/8/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9 Phong Lạc 2 08.0
39. 32 Mai Trọng Nguyễn 25/02/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9A2 Phong Điền 08.0
40. 26 Vũ Thị My 08/12/1996
Trần Văn Thời - CM

Kinh x 9 Khánh Bình Tây 07.0
41. 33 Trần Đình Nhân 15/02/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9B Khánh Bình Đông 1 07.0
42. 22 Huỳnh Trà Mi 1997
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 8A1 Khánh Bình 06.0
43.
23
Phan Thế Nhật
Minh
06/11/1997
Trần Văn Thời - CM
Kinh
8A2
TT Trần Văn Thời
06.0
44. 42 Nguyễn Minh Sang 07/11/1994
Trần Văn Thời - CM
Kh.me 9 Danh Thị Tươi 06.0
45. 03 Âu Văn Băng 16/7/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9 Phong Lạc 2 05.0
46. 38 Nguyễn Thị Hồng Non 12/3/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9 Lợi An 2 05.0
47. 11 Dương Huỳnh Đức 26/6/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9C Khánh Bình Đông 1 04.0
48.

36
Trần Huỳnh Như 15/01/1996
TP Cà Mau - CM
Kinh
x 9
Lâm Ngư Trường 04.0
49. 50 Nguyễn Kiều Trang 1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9 THCS Khánh Hưng 04.0
50. 53
Lâm Thanh Tuyền 18/5/1996
Cái Bè - Tiền Giang
Kinh
x 9
Lâm Ngư Trường
04.0
51. 34 Lê Hải Nhân 15/7/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9A Lợi An 1 03.0
52. 15 Huỳnh Hoài Khải 30/02/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh 9 Lợi An 2 02.0
53. 27 Phan Tố Nam 1997
Trần Văn Thời - CM
Kinh 8 Phong Lạc 2 01.0
54. 49 Võ Huyền Trân 15/8/1996
Trần Văn Thời - CM
Kinh x 9A1 Khánh Hải 00.0
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN
Số lượng giải trong bảng này có: 17 giải

Nhất: 1 giải, Nhì: 4 giải,
Ba: 6 giải, KK: 6giải,
H. Trần Văn Thời, ngày24 tháng 11 năm 2010
Lập bảng CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI
Võ Quốc Hải Trần Hùng Dũng

×