B O
I HC KINH T TP. HCM
VIN I HC
Tiu Lun Tr Chng
U QU NG
ISO 9001:2008
T PHI SEMCO VIT NAM
GVHD: TS. Ngô Thị Ánh
SVTH: Nhóm 3 – K22 – Đêm 7
1.
2.
3. Nguyn Th Ngh
4. Trn Th Sim
5. Nguyn Trng S
6. Thm
7. Trn Quc Tun
H
Tiu lun Qun tr Chng Trang 1 Trang 1
Page1
Mc Lc
I. C S T V H THNG QUT LNG THEO B N
ISO 9000 1
1. Gii thiu chung v n ISO 9000 1
2. Gii thiu v b n ISO 9000 1
3. H thng Qun tr Cht ln ISO 9001: 2008 2
II. GII THI 5
1. Gii thiu 5
2. C cu T chc 6
III. T NAM7
1. Gi 7
2. n ISO 9001:2008 7
3. ng 7
4. H thn ISO 8
5. 12
6. Hiu qu
SEMCO Vit Nam 17
7. Nhng yu t nh hn hiu qu ng h thng qun t lng theo h th
chun ISO 9001:2008 18
IV. KT LUN 20
PH LC 1 GIY CHNG NHN ISO 9001:2008 21
PH LC 2 M 22
PH LC 3 - C HI 23
PH LC 4 DANH MC KI 26
U THAM KHO 30
Tiu lun Qun tr Chng Trang 1 Trang 1
Page1
I.
1. ISO
International Organization for Standardization) l
. va
B c T chc n
quc t v h thng qung cho mi lo chc/doanh nghip
nhm bo kh p sn phunh mt
tho
B n ISO 9000 quy t kinh nghim ca Quc t c qum bo
ch gi i cung cn
xut). n hiu qu n xut t ng h
thm bo chng
i sn xut, kim tra s nh ca sn xu cht
ng sn phn mc cho mt h thng
ch ng rc sn xuch v.
2. ISO 9000
ISO 9000:
o
o
o
o
o
1. ISO 9000: -
2. ISO 9001: -
3. -
4.
Tiu lun Qun tr Chng Trang 2 Trang 2
Page2
ISO 9000:1994
ISO 9000: 2000
ISO 9000: 2005
HTQLCL
ISO 9001: 1994
ISO 9001: 2000
ISO 9001/
9002/ 9003)
ISO 9001: 2008
(HTQLCL)
ISO 9002: 1994
ISO 9003: 1994
ISO 9004: 1994
ISO 9004: 2000
HTQLCL -
n
ISO 10011: 1990/1
ISO 19011: 2002
3.
Qun tr Ch
ng chc sau:
-
-
-
-
1- Kiểm soát tài liệu và kiểm soát hồ sơ
2- Trách nhiệm của lãnh đạo
-
Tiu lun Qun tr Chng Trang 3 Trang 3
Page3
-
-
-
-
-
3- Quản lý nguồn lực
-
-
-
-
-
4- Tạo sản phẩm
-
-
-
-
-
-
5- Đo lường phân tích và cải tiến
-
-
-
-
-
-
-
-
Tiu lun Qun tr Chng Trang 4 Trang 4
Page4
h
9000:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Tiu lun Qun tr Chng Trang 5 Trang 5
Page5
II.
1.
: C phi Semco Vit Nam
: Semco Maritime Vietnam J.S.C
: Semco Vit Nam
: ng 12, ng Rch Da, TP.
c hong: Thit k, sn xut sn phm/thit b c v vic
t khu,
cabin house, thit b n chuyn du
: i
ty C phi SEMCO Vit i tc
Semco Vit t ti Vit i
phn Mermaid Vit Vit c
p vi 100% vn a T s t t
Mch. T t tc gia ho
ng v c ph
dc hi n mt s
qun, sn xut b thut b
Semco Vit ng thit k, sn xup
t sn phm/thit b c v vi
t khu, thit k n xut cabin house, thit b trong
p vn chuyn dt, ng thi thc hich v b
in nht hin nay ca Semco Vit Nam
(Petro Vietnam) vng thit k, ch tt thit b
u t ca T
Tiu lun Qun tr Chng Trang 6 Trang 6
Page6
2. c
BGĐ
Kỹ thuật
Thiết kế
Sản xuất
Giám sát
Hành
chính
Hỗ trợ
Kế toán
Xuất nhập
khẩu
Quản lý
PO
Kho bãi
Vật tư
Thành
phẩm
HSE&Q
t chc ph ca Semco Vit Nam bao gm ch
cht qu phn, Qu ch cht k thut
c) ph h tr (v
c t
ng.
Tiu lun Qun tr Chng Trang 7 Trang 7
Page7
III.
T NAM
1.
1/2010
10/2010,T chc DNV ca
ch y
Chng nhp H thng Qung ISO 9001:2008 ti Ph lc 1.
2.
Cng thc hin ti Semco Vit Nam bao gm thit k - sn xut l-
sn phn xun bng kim loi, thit k, sn xut, trang b
ng nghim vn chuyn dt.
3.
Chính sách Chất lượng
Semco Maritime thc hin tt c u c
a h thm b
Ban qu b m b
a h thng qu u lu
theo hng.
hn
l m.
bit, thc hi thng
qun thc hi m bo
mt h thu phi ch ng cp nh
u chnh, b sung h thng nu cn thit.
Tiu lun Qun tr Chng Trang 8 Trang 8
Page8
h li
t c hi n ti
tt c p t chc nhc ci tin h thng qu
Mục tiêu chất lượng
Semco Maritime A/S m bo h thng qung hong tt
ng thc hi ng, bi a, khc phc nh iu
chnh h thp vc hin ng thc hin t
ty.
M tho i Mc 2
Semco Maritime t mc chng nhn theo chu
thng sn xu
4.
H thng QLCL cn, gm 4 mc:
Mc I: chng
i, v.v ): H thng qung
n cn d
Tiu lun Qun tr Chng Trang 9 Trang 9
Page9
tng dn h thng chng vu cn
ISO 9001:2008. G t ch
nhim, quyn hn.
M H thng chng: t n
nhm kii hn chng ca sn
phm .
Mng du biu: ng dc thc hi
viu biu cn s dng.
Mng dn c th th ca
.
Vi n h u ni b nh
dng bn in gi cng (ha
c c th.
HSE&Q
Tiu lun Qun tr Chng Trang 10
Page10
u ISO cc th hin trong bng sau:
S u
u
tham kho
Ni dung
Phng
Ki
Tt
c
K thut
Qu
T chc
Kho
S tay chng
SMV-I-PE-01
N/A
S
FTJ
SMV-I-PE-01
N/A
S
HIEN
SMV-I-PE-02
N/A
Nng
FTJ
SMV-P-CO 01
FTJ
SMV-P-CO 02
F-6.2-02-2
Qun lc/d
FTJ
SMV-P-CO 03
F-6.2-01-2
chu tham kho/ hc
to
FTJ
SMV-P-CO 04
F-4.2-02-2
liu/mc lc/cung cp
FTJ/HTJ/TTJ
SMV-P-CO 05
F-8.2-02-3
u th
SMV-I-CO 01
N/A
Ki
SMV-I-CO 01
N/A
Ki
SMV-I-CO 01-T1
N/A
u c
SMV-I-CO 01-T2
N/A
SMV-I-CO-02
R-2.0-14-2
Doanh thu ni b/ chuy d
FTJ
SMV-P-CR 01
CR-9.0-01-1
FTJ
SMV-P-CR 02
ng dp
FTJ
SMV-P-CR 03
ng dn
FTJ
SMV-P-CR 04
CSR-9.1-01-2
Tho thuu
FTJ
SMV-P-QA-01
F-4.2-01-2
Cng dn
SMV-P-QA-02
F-8.5-01-2
p, hiu cha
FTJ
SMV-P-QA-03
F-8.2-01-2
o/ kii b
s
FTJ
SMV-P-QA-04
K-7.6-01-2
FHJ
Tiu lun Qun tr Chng Trang 11
Page11
SMV-P-QA-05
K-7.3-03-2
Qu
FTJ
SMV-P-QA-06
K-7.2-01-2
u/hn mc/hng
FTJ
SMV-P-QA-07
K-7.5-02-2
Qung lt
HTJ
SMV-P-QA-08
K-4.1-01-2
Hm tra
HTJ/TTJ
SMV-P-QA-09
K-7.1-02-2
Ln
HTJ
SMV-P-QA-10
K-7.3-01-2
Thit k n
HTJ/TTJ
SMV-P-QA-11
K-7.5-01-2
Qung sn xut
HTJ/TTJ
SMV-P-QA-12
K-7.1-01-2
Sn xun
TTJ
SMV-P-QA-13
K-7.5-05-2
u chy
TTJ
SMV-IS-QA-01
N/A
ng dt Software
SMV-IT-QA-02
N/A
ng dt, chi tit
SMV-I-QA-02
N/A
ng dt, chi tit
SMV-I-QA-03
N/A
d
TTJ
u/h m trong 4 cp h cp. Phng cho th u/h c s dng b
phi dung mc ki m qui b vic thc hin theo
i dung ch d nh.
Tiu lun Qun tr Chng Trang 12 Trang 12
Page12
Vin h c th hi
5.
SEMCO Vit Nam thc
hiu s dng cho t th :
-SX-GH)
t/nh
Tiu lun Qun tr Chng Trang 13 Trang 13
Page13
c hi
i ro)
Tt c c thc hin theo mt qung vng
dn chi tit v nc.
C h thng u s dng cho tti Semco Vit Nam
Tiu lun Qun tr Chng Trang 14 Trang 14
Page14
Quy trình tại Semco Maritime Việt Nam
YÊU CẦU BÁO GIÁ/
/
NG
CHẾ TẠO SẢN XUẤT
LẮP ĐẶT
7.2-01: Yêu cầu báo giá/Báo
giá/Hợp đồng
4.1-01: Kế hoạch đảm bảo
chất/Mẫu kiểm tra/Tình trạng
kiểm tra và thử nghiệm
7.3-01: Thiết kế và phát triển
7.3-03: Quản lý dự án
4.1-01: Kế hoạch đảm bảo chất
lượng /Tình trạng Kiểm tra và
thử nghiệm
7.5-01: Sản xuất
7.6-01: Hiệu chuẩn thiết bị thử
nghiệm
MUA /GIAO
7.4-01: Mua bán/Thu nhận
hàng hoá/Kho dự trữ/Giao
hàng
4.1-01: Kế hoạch đảm bảo chất
lượng /Tình trạng Kiểm tra và
thử nghiệm
7.5-02: Lắp đặt
7.6-01: Hiệu chuẩn thiết bị thử
nghiệm
4.2-01: Cấu trúc của quy
trình/hướng dẫn
4.2-01: Quản lý dữ liệu và
tài liệu/Chỉ mục/Lưu
trữ/Cung cấp
6.2-01: Trách nhiệm/tổ
chức/Cung cấp tài
liệu/Giáo dục và đào tạo
6.2-02: Lập kế hoạch/
Quản lý dữ liệu
8.2-01: Quản lý/ Kiểm tra
nội bộ và đo lường sự hài
lòng của khách hàng
8.5-01: Báo cáo không
phù hợp/Hành động khắc
phục và phòng ngừa
c c th phn ch phn phi
h th hic hii Semco Vit Nam din
Tiu lun Qun tr Chng Trang 15 Trang 15
Page15
Sơ đồ 1:
Bộ phận chịu Trách
nhiệm mua hàng
(PR)
Bộ phận kiểm soát
mua sắm(PA)
Kê khai
Nhà cung cấp
PO no.
Xác định yêu
cầu và vấn đề.
1.
Xác định rõ đặc
điểm yêu cầu
hay vấn đề
Phát hành báo
giá
Xác nhận đơn
đặt hàng
Hóa đơn (nếu trả
tiền đặt cọc)
Cung cấp tài liệu,
như thời gian
giao hàng
Cung cấp hàng
Đánh giá báo
giá. Làm phiếu
yêu cầu mua
hàng. 2.
gửi yêu cầu
mua hàng đến
nhà cung cấp.
3.
điền thông tin
về trạng thái
đơn hàng 5.
Nếu có tiền đặt
cọc, thì thu
xếp để thanh
toán. 4/10.
trả tiền đặt
cọc. 4.
Thông tin, nếu
có phí
Follow up on
Vendor. 6.
MC kiểm tra
hàng hóa. 7.
(SMV-I-QA-03)
Thông tin
Thông báo hàng
đến cho PR 8.
Tiu lun Qun tr Chng Trang 16 Trang 16
Page16
Sơ đồ 2
Bộ phận chịu Trách
nhiệm mua hàng
(PR)
Bộ phận kiểm soát
mua sắm
(PA)
Kê khai
Nhà cung cấp
19. 20.
15.
Hóa đơn từ
nhà cung cấp.
21.
Đóng dấu hóa
đơn ngày nhận, ,
sao một bản để
kê . Kiểm tra hóa
đơn với đơn yêu
cầu mua hàng
9.
chấp thuận hóa
đơn. 11.
(tối đa 3 ngày)
Tình trạng đơn
hàng được cập
nhật khi hóa đơn
được chấp thuận
12.
Đăng ký hóa
đơn xong
XAL. Sao vào
Foler để xóa
(10) 13.
Copy bảng
báo cáo hàng
tuần cho PA
để kiểm soát.
14
Kiểm tra tất cả tài
liệu được đưa
đến.
Không chấp
thuận
Trao đổi với
nhà cung cấp
giải pháp
đươc chấp
thuận
Trả tiền thanh
toán nếu được
châp thuận 17.
Copy các bản
thanh toán
hàng ngày cho
PA 18.
kiểm tra tất cả
tài liệu được
đưa đến
Chấp thuận
Chấp nhận thanh
toán. Cập nhật
tình trạng đơn
yêu cầu mua
hàng 16.
Đưa bản
copy hóa
đơn vào
folder. 10.
Vi c hi phn ph i nc
hi m bo thc hing b n li trong su
Tiu lun Qun tr Chng Trang 17 Trang 17
Page17
6. H
am
c t chc DNV c ch chng nh
chun h thng qu
Bu t p (Xem m
ti Ph lc 2) c thc hi c x
Kt qu cho thy, trong tng s (so vi 44 s c ghi
nhn troi ch yu xy ra ti b phn sn xuc tip sn
xut ch
ng tp chc, gi ka sn pht b b h
c n vin
c hic pht kim thi gian x
ng thi la, ty ra s c
x c ti Ph lc 3)
Kt qu i b c thc hin theo tc hinh k
phu ch cp nht
nhng mc hin.
Theo kt qu ni b thc hi c h
thng qu m thiu sn phm li
khong 30%, c bi b phn sn xun phc v
phn tip nh tham gia cht ch ca b phn k thut ngay t
n ph
lm c c thi gian sn xut.
dnh k v c c th o bng
ph Ph lc 4) im thing
t liu b c bit kic 27% so v b
tho qun pht trc ti
nh, v.v).
Tiu lun Qun tr Chng Trang 18 Trang 18
Page18
thc chng nh n nay, s v khiu ni ca
m xui 8 khiu kin/tranh chp) x
v khiu kin/tranh ch yn vim ti.
ng th tc ty t hi quan xut khu sn phm.
tn tht (pht h
a b phn HSE&Q i b o
tng b phn ln v c hin ti b phc, nh
i hc v ph xut cp nht hay b
nh k , do thc hi d
(v
c thc hin thun li, ch thc hiu chnh nh
gim thiu ri m ki
ng h thng qu n ISO
c tit trong vic gim sn phm lng
sn phm, thu cu thc hin t
phi hp v phn trong ni b
7.
U T TRONG T CHC
c:
- Cam k thc hing ca co cao cp
ca Semco: thc hin ti tt c u
- B phn HSE&Q g
kinh nghim: x ng
p vi thc t
- B ph
cp nh xuc hing qu
- Kinh nghing ISO 9001:2008 t a Semco
u
Tiu lun Qun tr Chng Trang 19 Trang 19
Page19
- Thc hin kh
dng hiu qu ngun lc cng tu
ca k
- m bo ch
thin vng
- c him bo chng tt c
phn
- i b thc hinh k n
- ng ph bin thc him bo ch
t xut
- n hm ca t
m bo chng
- Tinh tht gic hi
vic d n l
c:
- u/h n tit s b
ph dng.
- ca phn l tr t
g u)
- y vii thc hin o, hun
luy
U T CHC
c:
- u v chng sn phm
i thc hin t
ng tt nhu c
Tiu lun Qun tr Chng Trang 20 Trang 20
Page20
- S n mnh m ca khoa hc k thu ng dng h thng
c hi
i, quc tp: phn mm qu-Files
c:
- Mt s ng h thng h c tp, cng
nht.
- Mt s ng h thng Qung
theo ISO 9001-2008 u c
.
IV.
H thng quchng t mang li nhng hiu qu
nhn bi b phn HSE&Q c
Mng, i tin
h thng qung ISO 9001: 2008
chc a th ng Vi ngoi ng
thp, th tc tp, v.vv) vi b m ca mt tp
c gia ni ting vn vi
n bn vi, Semco Vit Nam s c
giu qu khc phc nh.
Tiu lun Qun tr Chng Trang 21 Trang 21
Page21
V.
ISO 9001:2008
VI.
Tiu lun Qun tr Chng Trang 22 Trang 22
Page22
VII.
Tiu lun Qun tr Chng Trang 23 Trang 23
Page23
-