- 5
60 34 01 02
TS.
PGS.TS.
-
Trang
LI C
CAM KT
DANH MU VIT TT i
DANH MNG ii
DANH M ii
M U 1
1
1
1
2
2
2
2
3
5. 3
T N V
QUN TR D 4
1.1. Tng u 4
4
1.1.2. 4
6
n v qun tr d n tr d 6
m v d 6
1.2.1.2. Qun tr d n tr d 7
n v qun tr d 11
1.2.2.m v qun tr d 11
m ca d ng 12
i d ng 14
c qu ng 14
1.2.2.5. Mt s qu ng 15
1.2.3. Ni dung qun tr d 16
1.2.3.1. Qun tr ti d 16
1.2.3.2. Qun tr chng d 18
1.2.3.3. Qun tr 19
1.2.3.4. Qun tr ng d 21
n tr d 23
1.2.4.1. Qun tr d n chun b 24
1.2.4.2. Qun tr d n thc hi 25
1.2.4.3. Qun tr d n k 34
T K U 38
u 38
38
38
39
39
39
39
40
40
44
2.1 44
46
2.2. Thit k u 47
u 47
2.2.2. Thit k mu 47
NG QUN TR D TI
BAN QU C GIANG 2 48
3.1. Gii thiu tng quan v Ban qu c Giang 2 48
3.1.1. Lch s n 48
3.1.2. Chm v 48
u t chc 48
3.1.4. Mt s d u ca Ban qu c Giang 2 48
c
Giang 2 thc hin 49
3.2. Thc trng qun tr d i Ban qu
Bc Giang 2 49
3.2.1 49
3.2.2 51
3.2.3 54
3.2.4 56
N TR D
TI BAN QU C GIANG
2 58
58
4
59
59
60
4.2.3. 61
61
4.3.1. Gin qun tr ti d 61
4.3.2. Gi n qun tr chng d 62
4.3.3. Gin qun tr 63
4.3.4. Gin qun tr ng d
63
65
U THAM KHO
PH LC
L
,
,
,
q
.
,
.
,
.
p theo,
2
, ,
.
,
,
,
,
.
!
CAM KT
. ,
.
,
,
.
.
, 25 02 5
i
BQLDA
CTGT
CTXD
CT
h
GPMB
GTVT
QLDA
TVGS
TVTK
UBND
XDCT
ii
STT
g
Trang
1
2
3
1
4
2
5
6
7
8
n 2013
9
10
STT
Trang
1
7
2
8
3
9
4
13
5
17
6
18
7
19
8
8
t
21
9
23
10
47
1
1.
Vin, murin kinh t - i cn thit
phng h th h tng k thung b
cng. M
dng s n kinh t - my kinh t
qu n bn v kt n c. Bc
nh mic ca Vit Nam, h i khong 55km,
, -
(CTGT)
CTGT
-
Vc cho CTGT cu
ng rt l vn theo n cho p ki
t quan trng. nh kt qu n tr d CTGT ti
Ban qu (BQLDA) c Giang 2 trong nhu
tn ti, hn ch d m, tng m
. Nhng hn ch u qu CTGT
.
c qun tr d n phu
tng kt thc ti u qu t
nhn thm quan trng ca v ch n tr d
i Ban qu
CTGT BQLDA .
2.
2.1. M u
Lu xut nhng gin tr d
CTGT ti BQLDA u qu
ng CTGT.
2
2.2. Nhim v u
Lung nhim v sau:
- H th nhng v n n qun tr
d n tr d n tr d CTGT hing thi lu tin
t v lp, tht d ng
u tha chu thit ko him
t kXDCT; l
quy n cho vi
c t nh
- thu th
thc trng qun tr d CTGT ti BQLDA n ti,
hn ch a nhng tn ti, hn ch
- n ngh xu thin
tr d CTGT ti BQLDA c Giang 2 nhu qu
ng CTGT.
3. u
3.1. u
u ca lu n tr d CTGT ti
BQLDA gn 2009 -:- 2013.
3.2. Phu
ca lugii hn v th ch tp
u i dung sau:
Về mặt thời gian nghiên cứu
Lup u ca BQLDA trong thi gian
t 2009 n 2013.
Về mặt không gian nghiên cứu
BQLDA giao
).
Nội dung nghiên cứu
N4
()
3
.
4
- CTGT
-
CTGT.
- CTGT.
5.
CTGT
CTGT BQLDA
CTGT BQLDA giao
4
1: C
1.1.
;
CTGT BQLDAc
CTGT.
1.1.1.
một số giải pháp hoàn thiện công tác quản lý các dự án có sử
dụng vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
2013)
QLDA
nâng cao năng lực QLDA đầu tư xây dựng công trình tại
BQLDA khí Đông Nam Bộ
c QLDA kb
sung QLDA g
giải pháp nâng cao hiệu quả QLDA đầu tư xây dựng cơ bản của
Bảo hiểm xã hội Việt Nam
1.1.
5
phân tích nguyên nhân và hậu quả của các rủi ro trong dự án xây dựng
CTGT ở Việt Nam hiện nay
CTGT
những bất cập trong QLDA đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông
vận tải (GTVT) ở Việt Nam hiện nay
QLDA
QLDA GTVT nay
,
.
một số kiến nghị để nâng cao năng lực QLDA xây dựng CTGT
QLDA CTGT qu
QLDA CTGT
.
một số vấn đề về QLDA giai đoạn chuẩn bị đầu tư xây dựng công trình
QLDA đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông ở Việt Nam
CTGT
một số kiến nghị giải pháp nhằm đẩy nhanh tiến độ các dự án
xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông trên địa bàn thành phố Hà Nội
2012)
CTGT
6
hoàn thiện công tác QLDA đầu tư tại Tổng công ty xây dựng
CTGT 5
1.2.1.
1.2.1.1.
Khái niệm về dự án
"
.
: 2000
: 2000) :
.
(2009, trang 5) cho
Khái niệm về đầu tư
.
Theo , trang 14)
Khái niệm về dự án đầu tư 2005:
.
7
Theo , trang 5-6)
-
.
.
1.2.1.
Quản trị dự án
, trang 17) cho
Hình 1.1. Các mục tiêu của dự án
Nguồn : (Trịnh Thùy Anh, 2010)
8
s
.
Hình 1.2. Quá trình quản trị dự án
Nguồn : (Trịnh Thùy Anh, 2010)
- s
ki.
-
.
9
-
.
-
.
-
Nội dung quản trị dự án
Hình 1.3. Các lĩnh vực quản trị dự án
10
Nguồn : (Trịnh Thùy Anh, 2010)
-
-
- bao
-
-
.
-
-
-
-
11
Quản trị dự án đầu tư
, 2004, trang 14-15
-
-
.
;
trong
(, 2010).
1.2.2
1.2.2.1. q
CTGT CTXD)
(GTVT)
n
12
.
lx03 XDCT
XDCT
.
, trang 8) cho QLDA
;
;
.
CTGT . CTGT
1.2.2.2.
:
Dự án xây dựng có mục đích cuối cùng là CTXD
Dự án xây dựng có chu kì riêng (vòng đời)
p
CTXD
QLDA
13
Hình 1.4. Các giai đoạn của một dự án xây dựng
Nguồn : (Bùi Ngọc Toàn, 2012)
QLDA
CTXD.
Dự án xây dựng có sự tham gia của nhiều chủ thể,
)
Dự án xây dựng luôn bị hạn chế bởi các nguồn lực
Dự án xây dựng thường yêu cầu một lượng vốn đầu tư lớn, thời gian thực hiện
dài và vì vậy có tính bất định và rủi ro cao.
14
1.2.2.3.
Theo quy mô và tính chất
D
.
Theo nguồn vốn đầu tư
-
-
.
- .
-
QLDA
:
-
-
- QLDA.
-
- CTXD
1.2.2.4.
QLDA :
- -
-
sau :
+
15
+
QLDA.
+
QLDA
-
th
1.2.2.5.
QLDA
XDCT QLDA XDCT QLDA,
- XDCT QLDA
BQLDA QLDA. BQLDA
QLDA . BQLDA
BQLDA
. BQLDA
-
TVGS)
.
- XDCT QLDA
16
1.2.3. q
Theo n
1.2.3.1.