Formatted: English (United States)
Formatted: Indent: First line: 0"
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
TRÂ
̀
N THANH HƢNG
ĐỀ TÀI: QUẢN TRỊ QUAN HỆ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI
NGÂN HÀNG THƢƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƢ VÀ PHÁT
TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
LUẬN VĂN THẠC SĨ QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG THỰC HÀNH
I VN TR KINH DOANH)
Hà Nội - Năm 2014
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
TRÂ
̀
N THANH HƢNG
ĐỀ TÀI: QUẢN TRỊ QUAN HỆ KHÁCH HÀNG CÁ
NHÂN
TẠI NGÂN HÀNG THƢƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƢ
VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Chuyên ngành : Quản trị kinh doanh
Mã số: 60340102
LUẬN VĂN THẠC SĨ QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG THỰC HÀNH
I VN TR KINH DOANH)
NGƢỜI HƢỚNG DẪN KHOA HỌC:
PGS.TS. NGUYÊ
̃
N VĂN ĐI
̣
NH
Formatted: Font: 16 pt
Formatted: Font: 16 pt
Formatted: English (United States)
Formatted: Indent: First line: 0"
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
TRÂ
̀
N THANH HƢNG
ĐỀ TÀI: QUẢN TRỊ QUAN HỆ KHÁCH HÀNG CÁ
NHÂN
TẠI NGÂN HÀNG THƢƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƢ
VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Chuyên ngành : Quản trị kinh doanh
Mã số: 60340102
LUẬN VĂN THẠC SĨ QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG THỰC HÀNH
I VN TR KINH DOANH)
NGƢỜI HƢỚNG DẪN KHOA HỌC:
PGS.TS. NGUYÊ
̃
N VĂN ĐI
̣
NH
N CA
NG DN
N CA CH T
CHM LU
Formatted: Font: 16 pt
Formatted: Font: 16 pt
Formatted: Font: 9 pt
Formatted: Justified, Indent: First line: 0"
Formatted: Justified
Formatted: English (United States)
Formatted: Indent: First line: 0"
LỜI CAM ĐOAN
Tôi cam đoan đây là công trình nghiên cứu của riêng tôi
Các số liệu, kết quả nêu trong luận văn là trung thực và chưa từng được
ai công bố trong bất kỳ công trình nào khác.
Tác giả
Trần Thanh Hưng
Formatted: English (United States)
Formatted: Indent: First line: 0"
LỜI CAM ĐOANTM TẮT LUÂ
̣
N VĂN
ng hi nhp phi din vi
nhng v sm
ng li ng phc v bt d
bi th, cng ti s thn nhu c
i quan h g
vn tr quan h
nh m
nht duy nhi hiu
m b tr
g.
Qun tr quan h gm nhi n, nhi c, mi
n li ph thu ng nhu
ct khe cc bi
ng ct ching
mi quan h nhm bo hong kinh
c mn.
vn dng tng hu
khoa hng kt thc tin, lu thc
trng v n, ni dung c n tr quan h
ti BIDV ng th t chc
qun tr quan h
c . Cu xut
, kin ngh thi n tr
quan h ti
n Vit
Nam-ng.
Formatted: Font: 14 pt
Formatted: English (United States)
Formatted: Indent: First line: 0"
Tôi cam đoan đây là công trình nghiên cứu của riêng tôi
Các số liệu, kết quả nêu trong luận văn là trung thực và chưa từng được
ai công bố trong bất kỳ công trình nào khác.
Tác giả
Trần Thanh Hưng
Formatted: Centered, Indent: Left: 0.01",
First line: 2.05"
Formatted: English (United States)
Formatted: Centered, Indent: Left: 0.01",
First line: 2.05", Tab stops: 1.62", Left + Not
at 4.82"
Formatted: English (United States)
Formatted: Indent: First line: 0"
MỤC LỤC
Trang
LỜI CẢM ƠN
LỜI CAM ĐOAN
TM TẮT
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT i
DANH MỤC BẢNG BIỂU ii
DANH MỤC CÁC HÌNH iii
MỞ ĐẦU 1
CHƢƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ QUAN HỆ KHÁCH
HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƢƠNG MẠI 554
1.1. T u
554
1.2. Tng quan v qun tr quan h
887
1.2.1. Tng quan v quan h 887
m v 887
1.2.1.2. Quan h 10109
1.2.2. Qun tr quan h 131211
1.2.2.1.
n tr quan h 131211
a qun tr quan h 151413
1.2.2.3. Bn cht ca CRM t 1614
1.3. Ni dung ca qun tr quan h
171514
1.3.1. Tip cc hong ca CRM 171514
1.3.1.1. CRM hong (Operational CRM) 171514
171615
Formatted: Not All caps
Formatted: Right: 0.24", Tab stops: 0.28",
Left + 0.43", Left + 6.1", Right,Leader: … +
Not at 6.1"
Formatted: English (United States)
Formatted: Indent: First line: 0"
1.3.1.3. CRM c 181716
1.3.2. Tip c 1917
1.3.2.1. Honh ma CRM 201817
d lii v 201918
d li 232120
1.3.2.4. Thit k ng t 242221
1.3.2.5. Vn d thc hi t
m 252322
1.3.2.6. Ki thng CRM 272524
1.4. Qun tr quan h
292726
m m
nghip v, ch c
292726
m qun tr quan h
292726
m nghip v ch ca KHCN 292726
ch v cung cp cho KHCN 2927
ng qun tr quan h KHCN 302827
n hong qun tr quan h
i 312928
312928
323029
KT LU 333130
CHƢƠNG 2: PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ LUẬN
VĂN 353231
2.1. Thit k u
353231
Formatted: English (United States)
Formatted: Indent: First line: 0"
2.2. u
363332
u 363332
2.2.2. Thu 363332
2.3. u
373332
2.4.
373433
liu th cp ly t ngun 373433
2.4.2.
383534
2.5.
S393635
KT LU 403635
CHƢƠNG 3: THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ QUAN HỆ KHÁCH HÀNG
CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƢ VÀ PHÁT TRIỂN
VIỆT NAM – CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG 413736
3.1. Gii thiu v n Vit Nam Chi
ngGII THIU V
N VIT NAM
413736
3.1.1. Gii thiu v n Vit Nam413736
3.1.2. Gii thiu v n Vit Nam
ng) 433837
3.1.3. ng trong giai
n 2011-2013 464039
3.1.3.1. Hong vn cng 464039
3.1.3.2. Hong cng 474241
3.1.3.3. Hong dch v cng 484342
3.1.3.4. Kt qu hong kinh doanh 494443
Formatted: English (United States)
Formatted: Indent: First line: 0"
3.2. Thc trang qun tr quan h
Nng
504544
3.2.1.
i BIDV
ng 504544
3.2.2. Thc tr
514645
3.2.2.1. Honh mng 514645
3.2.2.2. d li 53464546
d liu v ,
625655
3.2.2.4. Thit k ng t 655957
3.2.2.5. Vn d thc hi t cho KHCN 666058
3.2.2.6. Ki th 676159
3.2.3.
686260
l ho ra 686260
ng 736765
3.3. Nhn ch ca qun tr quan h
tng
827674
3.3.1. 827674
3.3.2. Hn ch a hn ch 837775
3.3.2.1. Hn ch 837775
3.3.2.2. a nhng hn ch 847876
KT LU 867977
Formatted: English (United States)
Formatted: Indent: First line: 0"
CHƢƠNG 4: GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CÔNG TÁC QUẢN TRỊ
QUAN HỆ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI BIDV ĐÀ NẴNG 878178
4.1. xut gin tr quan h
ng
888178
4.1.1. Ta BIDV 888178
4.1.2. Ti thc hin t n tr quan h KHCN ti
ng 908380
4.1.2.1. Mng kinh doanh ca BIDV ng908380
ng hong qun tr quan h KHCN c
Nng trong thn 918380
4.1.2.3. S cn thit ph
918481
4.2. Gin qun tr quan h i BIDV
ng
938683
4.2.1. n v t ch B
chu ng b ngung
d liu KHCN 948683
4.2.2. S dng hiu qu d li
n
ving c s d li 1029285
4.2.3. S dng hiu qu d li
ng
thit k ng t 1059586
4.2.4. ng thit k ng t
n v t ch 1109688
t qu thc hi1199895
Formatted: English (United States)
Formatted: Indent: First line: 0"
4.3. Mt s kin ngh xut thc hin qun tr quan h
tng
12110197
4.3.1. Kin ngh i vi BIDV 12110197
4.3.2. Kin ngh i v 12310299
KT LU 12410399
KẾT LUẬN 126104101
TÀI LIỆU THAM KHẢO 128106103
PHỤ LỤC
i
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT
STT
Ký hiệu
Nguyên nghĩa
1
BIDV
2
BIDV
3
CN
4
CRM
CN
5
KH
6
KHCN
7
NH
NH TMCP
8
NHNN
9
NHTM
i
10
QHKH
11
QLKH
12
SPDV
13
SXKD
14
TMCP
15
XHTDNB
Xp hng ni b
Formatted: modau, Left, Line spacing: single
Formatted: Font: Bold
Formatted: Centered
Formatted Table
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted: Centered
Formatted Table
ii
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
DANH MỤC CÁC BẢNG BIỂU
S hiu
bng
ng
Trang
3.1
ng v
2011-2013
464140
3.2
2011-2013
474241
3.3
ng dch v
2011-2013
484342
3.4
Kt qu thc hin ng v
686260
3.5
S
n 2011-2013.
716563
3.6
n 2011-2013
726664
3.7
n phn
2011-2013
726664
Formatted: Font: 16 pt
Formatted: modau, Left, Add space between
paragraphs of the same style, Line spacing:
single
Formatted: Font: 16 pt
Formatted: Font: (Default) Times New
Roman, Not Italic
iii
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
DANH MỤC CÁC HÌNH
Formatted: Font: 16 pt
Formatted: modau, Left, Add space between
paragraphs of the same style, Line spacing:
single
Formatted: Font: 16 pt
Formatted: Font: 14 pt
iv
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
MỤC LỤC
S hiu
Trang
1.1
ct v mi quan h
131211
1.2
Tip c c ho ng ca CRM. (ngun
fidis.net)
191716
1.3
Tip c
201817
3.1
u t chc cng
454039
3.2
2011-
2013
504443
3.3
544746
3.4
564948
3.5
575150
3.6
m v xp h
585251
3.7
m b
595352
3.8
ng giao dch tin gi
605453
3.9
ng giao dch tin vay
615554
3.10
ng v i k
n 2011-2013.
696361
3.11
T trng vi k n
n 2011-2013
706462
Formatted: Font: (Default) Times New
Roman, 14 pt, Not Italic
Formatted: Tab stops: 2.6", Left + Not at
0.89" + 6.1"
v
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
Formatted: Tab stops: 0.89", Left
Formatted: Justified
Formatted: Justified
1
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
PHẦN MỞ ĐẦU1
Chƣơng 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ QUAN HỆ
KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƢƠNG
MẠI4
1.1. TU4
1.2. TNG QUAN V QUN TR QUAN H 7
1.2.1. Tổng quan về quan hệ khách hàng của ngân hàng7
1.2.2. Quản trị quan hệ khách hàng tại ngân hàng12
1.3. NI DUNG CA QUN TR QUAN H 15
1.3.1. Tiếp cận theo lĩnh vực hoạt động của CRM15
1.3.2. Tiếp cận theo quy trình CRM17
M CA QUN TR QUAN H
27
1.4.1. Khái niệm quản trị quan hệ khách hàng cá nhân và đặc
điểm nghiệp vụ, tâm lý giao dịch của KHCN27
1.4.2. Các tiêu chí đánh giá hoạt động quản trị quan hệ KHCN
28
1.4.3. Các nhân tố ảnh hƣởng đến hoạt động quản trị quan hệ
KH2928
CHƢƠNG 2: PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ
LUẬN VĂN32
2.1.
U32
I GIAN THC HIU33
Formatted: modau, Left, Add space between
paragraphs of the same style, Line spacing:
single
Formatted: Section start: New page
Formatted: modau
Formatted: modau, Indent: First line: 0",
Line spacing: single, Tab stops: Not at 6.1"
Formatted: modau
Formatted: modau, Indent: First line: 0",
Line spacing: single, Tab stops: Not at 6.1"
Formatted: modau
Formatted: modau, Indent: First line: 0",
Line spacing: single, Tab stops: Not at 6.1"
Formatted: modau
2
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
2.2.1. Địa điểm nghiên cứu.33
2.2.2. Thời gian nghiên cứu.33
2.3. PH
34
36
2.5
36
CHƢƠNG 3: THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ QUAN HỆ KHÁCH
HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƢ VÀ
PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG37
3.1. GII THIU V
TRIN VIT NAM NG 37
3.1.1. Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt
Nam37
3.1.2. Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt
Nam – Chi nhánh Đà Nẵng (BIDV Đà Nẵng)38
3.1.3. Khái quát tình hình kinh doanh của BIDV Đà Nẵng trong
giai đoạn 2011-201341
3.2. THC TRNG HONG QUN TR QUAN H
NG4544
3.2.1. Thực trạng thực hiện nội dung quản trị quan hệ KHCN
tại BIDV Đà Nẵng45
3.2.2. Kê
́
t qua
̉
hoa
̣
t đô
̣
ng qua
̉
n tri
̣
quan hê
̣
kha
́
ch ha
̀
ng ca
́
nhân
tại BIDV Đà Nẵng59
3.3. NHỮNG THÀNH TỰU VÀ HẠN CHẾ CỦA HOẠT ĐỘNG
QUẢN TRỊ QUAN HỆ KHCN TẠI BIDV ĐÀ NẴNg74
Formatted: modau, Indent: First line: 0",
Line spacing: single, Tab stops: Not at 6.1"
Formatted: modau
Formatted: modau, Indent: First line: 0",
Line spacing: single, Tab stops: Not at 6.1"
Formatted: modau
Formatted: modau, Indent: First line: 0",
Line spacing: single, Tab stops: Not at 6.1"
Formatted: modau
3
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
CHƢƠNG 4: GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CÔNG TÁC QUẢN
TRỊ QUAN HỆ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI BIDV ĐÀ
NẴNG78
XUT GI
QUN TR QUAN H I BIDV
NG78
4.1.1. Tầm nhìn chiến lƣợc và mục tiêu của BIDV78
4.1.2. Mục tiêu hoạt động của BIDV Đà Nẵng7980
4.1.3. Tiền đề để thực hiện tốt công tác CRM cá nhân tại BIDV
Đà Nẵng80
4.2. GIN TR QUAN
H NG 83
4.2.1. Hoàn thiện việc xây dựng cơ sở dữ liệu KHCN 83
4.2.2. Phân tích cơ sở dữ liệu khách hàng cá nhân8485
4.2.3. Thiết kế các hoạt động tạo giá trị KH cá nhân86
4.2.4. Hoàn thiện các công cụ thực hiện CRM cá nhân8888
4.2.5. Kiểm soát và đánh giá hệ thống CRM cá nhân 9595
4.3. MT S KIN NGH XUT THC HI
QUN TR NG98
KẾT LUẬN 101
TÀI LIỆU THAM KHẢO103
Formatted: modau, Indent: First line: 0",
Line spacing: single, Tab stops: Not at 6.1"
Formatted: modau
Formatted: modau, Indent: First line: 0",
Line spacing: single, Tab stops: Not at 6.1"
Formatted: modau
Formatted: modau, Tab stops: Not at 5.81"
Formatted: modau, Left, Add space between
paragraphs of the same style, Line spacing:
single
1
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
Formatted: Justified
PHẦN MỞ ĐẦU
GIỚI THIỆU VỀ VẤN ĐỀ NHIÊN CỨU
1. Tính cấp thiết của đề tài
Trong nhn hi nhi m
ng hi nh
Viu n l t mi mnh
i xut hi la chn nhiu
cp thi ht,
cng li t
ng phc v bt d i th. Nhu cu c
t bt bu
ra nhng sn phm, dch v c nhng nhu cu nhm gia
a KH, t t
c mi nhun. Mt trong nh hu hi
Doanh nghii Vi
th p hii nhu cu KH, ci thin v
th c u quan trng nh
n tr quan h -Customer Relationship
Management).
n Vit Nam ng
ng) n, hot i ti
ng, kinh doanh sn ph ng KH
ln, nhu cng v sn phm, dch vc bi
m mua. khnh v th
uc gi i
b to s a
Formatted: modau, Left, None, Line spacing:
single
Formatted: modau, Left, Line spacing: single
Formatted: No widow/orphan control
2
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
Formatted: Justified
t nht nhu cc tp ca KH.
Vi mong mum gi
, hing nhu cm
m rng ngui
i li nhuo l cnh tranh bn vn
Quản trị quan hệ khách hàng cá nhân tại Ngân hàng
TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Đà Nẵngn
t nghip.
2. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứuMục tiêu nghiên cứu
- H thng v n v qun tr quan h
a NHTM.
- c trng qun tr quan h
Nng.
- xun hong qun tr quan h
ng.* Mục đích nghiên cứu:
, lu
c tr
TMCP n Vit Nam- ng, t
khuyn ngh xut gi
i
trong thi gian ti.
* Nhiê
̣
m vu
̣
nghiên cƣ
́
u:
- H thng v n v qun tr quan h
a
.
- c trng qun tr quan h i
TMCP n Vit Nam- ng.
3
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
Formatted: Justified
- Ngu mt s gi xut n
qun tr quan
h i n Vit Nam-
ng.
3. Câu hỏi nghiên cứu
- Nhng n nh ca qun tr quan h i
qun tr quan h
trong hong c
- Qqun tr quan h ng
c thc hi n
ch yu dn t?
- n tr quan h i BIDV
ng cn thc hin nhng bi ch yu
4. Phạm vi và đối tƣợng nghiên cứu
- n cu c nhng v n v CRM
thc tin
qun tr quan h ng ng v
c ti.
- Phu:
+ V ni dung: Lu ch tu hong qun
tr quan h tng. , s
du v ng.
+ V thi gian: luu, c trng: trong khong
thi gian t -2013
5. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
H thm v CRM, n v
m Qun tr quan h
4
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
Formatted: Justified
T vi thc tr
CRM xun
n tr p vi
u kin kinh doanh cm mang l t
d i li nhu
n.
6. Kết cấu đề tài
n m t lu
Chƣơng 1:
n v qun tr quan h
i.
Chƣơng 2: t k u.
Chƣơng 3: Thc trng qun tr quan h i BIDV
ng.
Chƣơng 4: n qun tr quan h i BIDV
ng.
Formatted: modau
5
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
Formatted: Justified
CHƢƠNG 1i
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ QUAN HỆ KHÁCH HÀNG
CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƢƠNG MẠI
1.1. TÔ
̉
NG QUAN TA
̀
I LIÊ
̣
U NGHIÊN CỨUTổng quan tài liệu nghiên
cứu:TỔNG QUAN TÀI LIỆU NGHIÊN CỨU
Vic ng dng qun tr quan h c
cnh tranh ci cnh hi nhnh t
ht sc cn thit. Mi m i Vit
u tip c
m CRM
c kt qu t ng vn ch,
kh mc thp.
a loch vp sn phm -
cm nh c.
ch v
n t u t
t d liu v m h tr
nh, ho
u qu mi quan h v nh
nhi ng gin qun
tr quan h
m ng d
n hong qun tr quan h
Formatted: modau, Line spacing: single
Formatted: English (United States)
Formatted: 11
Formatted: 11, Line spacing: single
Formatted: Font: (Default) Times New Roman
6
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
Formatted: Justified
* LuQuản trị quan hệ khách hàng trong hoạt động tín
dụng tại Ngân hàng Công thương Việt Nam
2007 ti hc kinh t Qu lu
nhn v qun tr quan h c trng qun tr
quan h t
n tr i kh
c n thy tn ti mt s hn ch sau:
- ph u hot
ng qun tr quan h
- c kt qu thc hin hong qun tr quan
h
- th cho tng
ng KH.
* Luo hQuản trị quan hệ khách hàng tại Ngân hàng Ngoại
thương Việt Nam – Chi nhánh Đà Nẵng Nguy
2010 ti hc kinh t ng. V u c
n v qun tr quan h y
, kt qu thc hin ch c
thi ng hn ch
- thc hin
hong qun tr quan h
ng qun tr quan h
ng Marketing.
- u thc trng qun tr quan h
ng ca qun tr quan h