Tải bản đầy đủ (.docx) (17 trang)

kế hoạch kinh doanh tại công ty TNHH TM và DV hòa đồng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (221.24 KB, 17 trang )

KẾ HOẠCH KINH DOANH
Tên doanh nghiệp: TNHH-TM-DV HÒA ĐỒNG
Tên người đồng sáng lập:
1. Nguyễn Minh Hoàng
2. Đặng Văn Tú
3. Nguyễn Thị Thu Hằng
4. Nguyễn Ngọc Loan Vy
5. Nguyễn Thị Hoài Thương
(Ngày lập KHKD: 6/4/2015 Ngày cập nhật: 11/4/2015)
Địa chỉ: 67 Đường Xuân Thủy, Phường Thảo Điền, Quận 2,
Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại:
Fax:……………… ………
Email:
Website:www.galaxytown.com.vn
MỤC LỤC
Mô tả doanh nghiệp 2
Chi tiết về người đề xuất kế hoạch kinh doanh 2
Đánh giá thị trường 3
Kế hoạch marketing 5
Tổ chức kinh doanh 7
Tài sản cố định 8
Vốn lưu động(hàng tháng) 10
Ước tính doanh thu bán hàng 11
Kế hoạch doanh thu và chi phí 12
Kế hoạch lưu chuyển tiền mặt 13
Các phụ lục
• Các nguồn tín dụng và xin vay, cấp vốn
• Bản mô tả kỹ thuật máy móc, thiết bị
2
22


2
MÔ TẢ DOANH NGHIỆP
Doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực sau:
Kinh doanh cà phê, trà dưới hình thức khu phức hợp dành cho giới trẻ. Bao gồm các
hoạt động: acoustic, dance, xem film, vẽ graffiti và các event đặc biệt vào cuối tuần.
Sản xuất  Bán lẻ  Bán buôn X Dịch vụ Nông lâm ngư nghiệp
 Doanh nghiệp mới thành lập  Doanh nghiệp đang hoạt động
I. Giá cả
Sản phẩm, dịch vụ hoặc
chủng loại sản phẩm
Giá thành Giá bán
Giá của đối thủ
cạnh tranh
Soft drink 3.000 – 10.000 20.000 - 35.000 20.000 – 35.000
Trà kiểu Anh 30.000 70.000 – 90.000
90.000 –
110.000
Bánh ngọt 15.000 – 30.000 40.000 – 60.000 40.000 – 60.000
Thức ăn nhanh 3.000 – 10.000 30.000 – 50.000 30.000 – 50.000
Giá vé special event
500.000 – 1.000.000
/giờ + 10% lợi
nhuận
40.000 – 80.000
/vé
40.000 –
100.000
Beer + Thức uống có cồn 10.000 35.000 – 75.000 35.000 – 75.000
Giảm giá cho những khách
hàng sau

Thẻ thành viên, voucher, ccoupon, tặng combo.
Bán chịu cho những khách
hàng sau
Không bán chịu
II. Địa điểm
1. Chi tiết về địa điểm kinh doanh
3
33
3
Địa chỉ Diện tích sàn
(m2)
Tiền thuê
67 Đường Xuân Thủy, Phường Thảo Điền,
Quận, Thành phố Hồ Chí Minh
175m2 45.000.000/tháng
TỔ CHỨC KINH DOANH
I. Doanh nghiệp được đăng ký dưới hình thức sau:
x Doanh nghiệp tư nhân  Hợp tác xã
 Công ty hợp danh  Tổ hợp sản xuất
 Công ty trách nhiệm hữu hạn  Công ty cổ phần
 Loại hình khác ( ghi rõ).
II. Giấy phép và đăng ký kinh doanh cần có:
• Loại hình
1. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (do chủ doanh nghiệp ký)
2. Bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân còn hiệu lực của của chủ doanh
nghiệp tư nhân: Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu;
3. Văn bản xác nhận vốn pháp định của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền đối với doanh
nghiệp kinh doanh ngành, nghề mà theo quy định của pháp luật phải có vốn pháp định.Danh
sách một số ngành nghề yêu cầu có chứng chỉ hành nghề
4. Bản sao hợp lệ chứng chỉ hành nghề của một hoặc một số cá nhân nếu doanh nghiệp kinh

doanh ngành, nghề mà theo quy định của pháp luật phải có chứng chỉ hành nghề.Danh sách
một số ngành nghề yêu cầu có vốn pháp định;
5. Mục lục hồ sơ
6. Bìa hồ sơ
7. Tờ khai thông tin người nộp hồ sơ
• Chi phí ước tính :1.000.000
III. Nghĩa vụ của doanh nghiệp:
4
44
4
Chi phí thuế
1. Thuế môn bài 1.000.000/năm
2. Thuế thu nhập Doanh nghiệp 23%/năm
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
I. Công cụ và máy móc
Dựa trên bản dự đoán số lượng hàng bán ra và 100% năng lực sản xuất, doanh nghiệp
cần những công cụ và thiết bị sau:
Chi tiết
Số lượng
cần thiết
Đơn giá Tổng trị giá
Loa chuyên dụng 04 4.000.000 16.000.000
Dàn đèn sân khấu 01 18.000.000 18.000.000
Đèn trang trí 30 500.000 15.000.000
Piano 01 35.000.000 35.000.000
Quầy Bar, Tủ treo, Tủ kê, … 5 10.000.000 50.000.000
Trang trí tường (Vẽ 3D) 5 3.000.000 15.000.000
Sơn nước 3 (thùng) 1000.000 3.000.000
Gạch men 15 (thùng) 250.000 2.750.000
Cửa 6 1.000.000 6.000.000

Hồ cá thủy sinh 3 10.000.000 30.000.000
Cây kiểng 15 2.000.000 30.000.000
Máy xay café 01 3.000.000 3.000.000
Máy xay sinh tố 02 1.500.000 3.000.000
Lò nướng 01 1.500.000 1.500.000
Tủ lạnh 02 10.000.000 20.000.000
Tủ đông 01 5.000.000 5.000.000
Máy lạnh 08 12.500.000 100.000.000
Ti Vi 2 10.000.000 20.000.000
Bộ bàn ghế 30 3.000.000 90.000.000
Đồ gia dụng (ly, chén dĩa…) 500 10.000 5.000.000
Bộ trà Anh Quốc 10 3.000.000 30.000.000
5
55
5
II. Trang thiết bị văn phòng
Chi tiết Số lượng
cần thiết
Đơn giá Tổng trị giá
Máy tính 01 5.000.000 5.000.000
Máy in 01 2.000.000 2.000.000
Tủ đựng hồ sơ 01 3.000.000 3.000.000
Bàn làm việc 03 1.500.000 4.500.000
III. Tổng kết tài sản cố định và khấu hao
Chi tiết Giá trị (đồng)
Loa chuyên dụng 16.000.000
Dàn đèn sân khấu 18.000.000
Đèn trang trí 15.000.000
Piano 35.000.000
Quầy Bar, Tủ treo, Tủ kê, … 50.000.000

Trang trí tường (Vẽ 3D) 15.000.000
Sơn nước 3.000.000
Gạch men 2.750.000
Cửa 6.000.000
Hồ cá thủy sinh 30.000.000
Máy xay café 2.000.000
Máy xay sinh tố 3.000.000
Lò nướng 1.500.000
Tủ lạnh 20.000.000
Tủ đông 5.000.000
Máy lạnh 100.000.000
Ti Vi 20.000.000
Bộ bàn ghế 90.000.000
Đồ gia dụng (ly, chén dĩa…) 2.000.000
Máy tính 5.000.000
6
66
6
Máy in 2.000.000
Tủ đựng hồ sơ 3.000.000
Bàn làm việc 4.500.000
Tổng
448.750.000
VỐN LƯU ĐỘNG (Hàng Tháng)
I. Nguyên vật liệu và bao bì
Chi tiết
Số lượng cần
thiết
hàng tháng
Đơn giá

Tổng trị giá
hàng tháng
Cafe hạt nguyên chất
(Robusta)
8kg 200.000/kg 1.600.000
Bột mì 8kg 20.000/1kg 160.000
Đường 150kg 18.000/1kg 2.700.000
Đá viên, đá bi 120kg 15.000/1kg 1.800.000
Các loại trà ướp hương (trà
Anh)
800g 100.000/1kg 80.000
Nguyên liệu làm bánh: bơ 35kg 60.000/1kg 2.100.000
Nguyên liệu làm bánh: bột trà
xanh, bột cacao
Cacao: 600g
Trà xanh: 200g
24.000/100g
80.000/100g
144.000
160.000
Sữa tươi (gói) 4 thùng
280.000/1 thùng = 48
bịch
1.120.000
Phụ liệu, hương liệu làm bánh 30kg 100.000/1kg 3.000.000
Trái cây các loại 50kg 30.000/1kg 1.500.000
Các loại trà ướp hương kiểu
Anh
2kg 225.000/1kg 450.000
Sữa đặc 1 thùng

648.000/thùng= 48
hộp
648.000
Các loại hương liệu siro 8 chai 50.000/chai 400.000
Bia heneiken 2 thùng
650.000/thùng = 24
chai
1.300.000
Cocktail trái cây Smirnoff ice
8 lốc (1 lốc = 4
chai)
230.000/lốc 1.840.000
Nước suối 2 thùng ( 1 80.000/thùng 160.000
7
77
7
thùng 24 chai)
Đồ nhựa (ly, muỗng, ống hút,
…)
4 lốc ly ( 1 lốc
= 50 cái)
3 lốc muỗng
( 1 lóc = 100
cái)
2 lốc ống hút
( 1 lốc = 200
cái)
Ly: 25.000/lốc
Muỗng: 20.000/lốc
Ống hút: 30.000/lốc

220.000
Các loại nước ngọt, nước giải
khát
5 thùng/24
chai, lon
160.000/thùng 800.000
Bao bì đựng bánh 100 cái 80.000
Tổng: 20.260.000
đồng
II. Các chi phí hoạt động khác
Mô tả
Chi phí
hàng tháng
Diễn giải
Lương công nhân 18.520.000
- 4 nhân viên phục vụ: 11.520.000
- Lương kế toán: 4.000.000
- Lương bảo vệ: 3.000.000
Tiền đất – nhà 45.000.000 Tiền thuê mặt bằng
Thuế
Thuế môn bài: 1.000.000
Thuế doanh nghiệp: 23%
Điện 5.000.000 – 8.000.000
Điện: máy lạnh, loa, ánh sáng …
(tùy vào hằng tháng)
Điện thoại 150.000 – 300.000 Tùy vào hằng tháng
Sữa chữa và bảo trì 800.000 - 1.500.000 Tùy vào hằng tháng
Các khoản khác 3.500.000 - Thuê ban nhạc: 2.000.000
8
88

8
- Thuê nhóm nhảy: 1.000.000
(10% lợi nhuận)
Tổng:
109.650.000
DỰ BÁO DOANH THU BÁN HÀNG
Hàng
bán ra
(Chủn
g loại
hàng)
Tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Coffee
Số
lượng
hàng
bán (ly)
1200 1950 1990 2100 2150 2200 2300 2350 2400
Đơn giá
bình
quân/mặ
t hàng
(ngàn
đồng)
30.000 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
Dgoanh
thu hàng
tháng
(triệu

đồng)
56.7tr 58.5tr 59.7tr 63tr 64.5tr 66tr 69tr 70.5tr 72tr
Trà
kiểu
Anh
Khối
lượng
hàng
bán
(bình)
540 560 575 580 585 590 595 600 610
9
99
9
Đơn giá
bình
quân/mặ
t hàng
(nghìn
đồng)
80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
Doanh
thu hàng
tháng
(triệu
đồng)
43.2tr 44.8 tr 46tr 46.4tr 46.8tr 47.2tr 47.6tr 48tr 48.8tr
Đá đổi
vị
Khối

lượng
hàng
bán
(phần)
810 820 825 830 835 840 845 855 860
Đơn giá
bình
quân/mặ
t hàng
(nghìn
đồng)
45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000
Doanh
thu hàng
tháng
(triệu
đồng)
36.45tr 36.9tr
37.125t
r
37.35tr
37.575t
r
37.8tr
38.025t
r
38.475t
r
38.7tr
Bánh

ngọt
Khối
lượng
hàng
bán
(cái)
324 330 337 345 350 358 365 370 375
10
1010
10
Đơn giá
bình
quân/mặ
t hàng
(nghìn
đồng)
50.000 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
Doanh
thu hàng
tháng
(triệu
đồng)
16.2tr 16.5tr 16.85tr 17.25tr 17.5tr 17.9tr 18.25tr 18.5tr 18.75tr
Thức
ăn
nhanh
Khối
lượng
hàng
bán

(phần)
810 830 840 845 850 855 860 870 880
Đơn giá
bình
quân/mặ
t
hàng(ng
hìn
đồng)
40.000 40.000 40.000 40.000 40.000 40.000 40.000 40.000 40.000
Doanh
thu hàng
tháng
(triệu
đồng)
32.4tr 33.2tr 33.6tr 33.8tr 34tr 34.2tr 34.4tr 34.8tr 35.2tr
Soft
drink
Khối
lượng
hàng
bán
(lon/
chai)
540 545 550 600 605 610 615 620 625
11
1111
11
Đơn giá
bình

quân/mặ
t hàng
(nghìn
đồng)
25.000 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
Doanh
thu hàng
tháng
(triệu
đồng)
13.5tr 13.625tr 13.75tr 15tr
15.125t
r
15.25
15.375t
r
15.5tr 15.625tr
Giá vé
special
event
Khối
lượng
hàng
bán (vé)
150 160 165 170 175 175 175 175 180
Đơn giá
bình
quân/mặ
t hàng
(nghìn

đồng)
60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
Doanh
thu hàng
tháng
(triệu
đồng)
9tr 9.6tr 9.9tr 10.2tr 10.5tr 10.5tr 10.5tr 10.5tr 10.8tr
Tiền
thuê
studio,
Phòng
phim
Khối
lượng
hàng
bán
(lượt)
324 330 336 340 346 350 352 360 365
Đơn giá
bình
150.000 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
12
1212
12
quân/mặ
t
hàng(ng
hìn
đồng)

Doanh
thu hàng
tháng
(triệu
đồng)
48.6tr 49.5tr 50.4tr 51tr 51.9tr 52.5tr 52.8tr 54tr 54.75tr
Beer +
Thức
uống
có cồn
Khối
lượng
hàng
bán
(chai)
800 805 810 815 820 825 830 840 845
Đơn giá
bình
quân/
mặt
hàng
(nghìn
đồng)
55.000 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000
Doanh
thu hàng
bán
(triệu
đồng)
44tr 44.275tr 44.55tr

44.825t
r
45.1tr 45.375tr 45.65tr 46.2tr 46.475tr
Tổng doanh
thu
300.05
tr
306.9 tr
311.87
5 tr
318.82
5 tr
323 tr
326.72
5 tr
331.6
tr
336.47
5 tr
341.1 tr
KẾ HOẠCH DOANH THU VÀ CHI PHÍ
Tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
13
1313
13
Doanh
thu bán
hàng
300.05 tr 306.9 tr

311.875
tr
318.825
tr
323 tr
326.725
tr
331.6 tr
336.475
tr
341.1 tr
Chi phí hoạt động
Lương
cho chủ
doanh
nghiệp
Lương
cho công
nhân
42.39tr
51tr 51tr 51tr 51tr 51tr 51tr 51tr 51tr
Tiền thuê
nhà đất,
thiết bị
45tr
45tr 45tr 45tr 45tr 45tr 45tr 45tr 45tr
Marketin
g
5tr
5tr 5tr 5tr 5tr 5tr 5tr 5tr 5tr

Tiền điện
8tr
8tr 8tr 8tr 8tr 8tr 8tr 8tr 8tr
Cước phí
điện thoại
200.000
200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
Sữa chữa
và bảo trì
1tr
1tr 1tr 1tr 1tr 1tr 1tr 1tr 1tr
Khấu hao
Giấy phép
kinh
doanh +
thuế
61tr 60tr
60tr 60tr 60tr 60tr 60tr 60tr 60tr
Bảo hiểm
55.5tr 55.5tr 55.5tr 55.5tr 55.5tr 55.5tr 55.5tr 55.5tr 55.5tr
Nguyên
vật liệu
(cụ thể)
21.462tr 20tr
20tr 20tr 20tr 20tr 20tr 20tr 20tr
Chi phí
khác
3.5tr
3.5tr 3.5tr 3.5tr 3.5tr 3.5tr 3.5tr 3.5tr 3.5tr
Tổng chi

phí hoạt
động
243.052t
r
249.2tr 249.2tr 249.2tr 249.2tr 249.2tr 249.2tr 249.2tr 249.2tr
14
1414
14
Lãi gộp
(trước
thuế)
116.998t
r
117.700t
r
122.675t
r
129.625tr 133.8tr 137.525tr 142.4trr 147.275tr
151.900t
r
Lãi ròng
ước tính
(sau
thuế)
56.998tr
57.700tr 62.675tr 69.625tr
73.800t
r
77.525tr 82.400tr 87.275tr 91.900tr
KẾ HOẠCH LƯU CHUYỂN TIỀN MẶT

Tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Thu

tiền
mặt
đầu
tháng
2.500
tr
2263.
498tr
2318.
198tr
2380.
873tr
2450
.498
tr
2524
.298
tr
2601
.823
tr
2684
.223
tr
2771
.498

tr
2863
.398
tr
2959
,613
tr
3060
.813
tr
Doan
h thu
tiền
mặt
300.0
5 tr
306.9
tr
311.8
75 tr
318.8
25 tr
323
tr
326.7
25 tr
331.6
tr
336.4
75 tr

341.1
tr
345.4
25 tr
350.4
tr
357.7
tr
Tổng
thu
(A)
2800
.050
tr
221
1.62
7 tr
227
4.30
2tr
234
3.92
7tr
241
7.72
7tr
249
5.25
2tr
257

7.65
2tr
266
4.92
7tr
275
6.82
7tr
285
3.05
2tr
295
4.25
2tr
306
2.75
2tr
Chi
Mua
hàng
bằng
tiền
mặt
(cụ
thể)
21.46
2tr 20tr 20tr 20tr 20tr 20tr 20tr 20tr 20tr 20tr 20tr 20tr
15
1515
15

Phải
trả
cho
người
bán
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lươn
g của
chủ
Lươn
g
công
nhân
42.39
tr
51tr 51tr 51tr 51tr 51tr 51tr 51tr 51tr 51tr 51tr 51tr
Tiền
thuê
đất
45tr
45tr 45tr 45tr 45tr 45tr 45tr 45tr 45tr 45tr 45tr 45tr
Mark
eting
5tr 5tr 5tr 5tr 5tr 5tr 5tr 5tr 5tr 5tr 5tr 5tr
Tiền
điện
8tr 8tr 8tr 8tr 8tr 8tr 8tr 8tr 8tr 8tr 8tr 8tr
Cước
phí
điện

thoại
200.0
00
200.0
00
200.0
00
200.0
00
200.
000
200.
000
200.
000
200.
000
200.
000
200.
000
200.
000
200.
000
Sữa
chữa

bảo
trì

1tr 1tr 1tr 1tr 1tr 1tr 1tr 1tr 1tr 1tr 1tr 1tr
Bảo
hiểm
55.5tr
55.5
tr
55.5
tr
55.5
tr
55.5
tr
55.5
tr
55.5
tr
55.5
tr
55.5
tr
55.5
tr
55.5
tr
55.5
tr
Giấy
phép
kinh
doanh

+
thuế
61tr
60tr 60tr 60tr 60tr 60tr 60tr 60tr 60tr 60tr 60tr
60tr
Thiết
bị
293.5
00tr
Chi
phí
khác
(thuê
band
nhạc

nhóm
3.500
.000
3.500
.000
3.500
.000
3.500
.000
3.50
0.00
0
3.50
0.00

0
3.50
0.00
0
3.50
0.00
0
3.50
0.00
0
3.50
0.00
0
3.50
0.00
0
3.50
0.00
0
16
1616
16
nhảy)
Khấu
hao
58.72
1tr
Tổng
chi
(B)

595.
273tr
249.
200t
r
249.
200
tr
249.
200
tr
249.
200
tr
249.
200
tr
249.
200
tr
249.
200
tr
249.
200
tr
249.
200
tr
249.

200
tr
249.
200
tr

tiền
mặt
cuối
tháng
(A-B)
1904
.727
tr
196
2.42
7 tr
202
5.10
2 tr
209
4.72
7 tr
216
8.52
7 tr
224
6.05
2 tr
232

8.45
2 tr
241
5.72
7 tr
250
7.62
7 tr
260
3.85
2 tr
270
5.05
2 tr
245
5.85
2 tr
CÁC PHỤ LỤC
(Các nguồn xin vay và cấp vốn; Bản mô tả đặc điểm kỹ thuật máy móc, thiết bị …)
17
1717
17

×