ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ LỚP 10B2
1) (2 điểm) Tìm tập xác định của
1
45
)(
2
+
+−
=
x
xx
xf
2) Xét dấu
a) (1.5 điểm)
2
1
)(
−
+
=
x
x
xg
b) (1.5 điểm)
13)(
2
−−= xxxh
3) Giải các bất phương trình
a) (2 điểm)
0
1
2
2
1
<
−
+
−
−
+
x
x
x
x
b) (2 điểm)
0
)4)(1(
65
22
2
≥
+−−+−
+−
xxxx
xx
4) (1 điểm) Tìm m để phương trình sau vô nghiệm:
01)2(2)4(
22
=+−+− xmxm
.
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ LỚP 10B2
1) (2 điểm) Tìm tập xác định của
1
65
)(
2
+
+−−
=
x
xx
xf
2) Xét dấu
a) (1.5 điểm)
3
2
)(
+
−
=
x
x
xg
b) (1.5 điểm)
14)(
2
−+= xxxh
3) Giải các bất phương trình
a) (2 điểm)
0
1
23
2
3
<
−
+
−
− x
x
x
x
b) (2 điểm)
0
)45)(1(
96
22
2
≥
+−−+−
+−
xxxx
xx
4) (1 điểm) Tìm m để phương trình sau có 2 nghiệm phân biệt:
01)2(2)4(
22
=+−+− xmxm
.
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ LỚP 10B2
1) (2 điểm) Tìm tập xác định của
1
45
)(
2
+
+−
=
x
xx
xf
2) Xét dấu
a) (1.5 điểm)
2
1
)(
−
+
=
x
x
xg
b) (1.5 điểm)
13)(
2
−−= xxxh
3) Giải các bất phương trình
a) (2 điểm)
0
1
2
2
1
<
−
+
−
−
+
x
x
x
x
b) (2 điểm)
0
)4)(1(
65
22
2
≥
+−−+−
+−
xxxx
xx
4) (1 điểm) Tìm m để phương trình sau vô nghiệm:
01)2(2)4(
22
=+−+− xmxm
.
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ LỚP 10B2
1) (2 điểm) Tìm tập xác định của
1
65
)(
2
+
+−−
=
x
xx
xf
2) Xét dấu
a) (1.5 điểm)
3
2
)(
+
−
=
x
x
xg
b) (1.5 điểm)
14)(
2
−+= xxxh
3) Giải các bất phương trình
a) (2 điểm)
0
1
23
2
3
<
−
+
−
− x
x
x
x
b) (2 điểm)
0
)45)(1(
96
22
2
≥
+−−+−
+−
xxxx
xx
4) (1 điểm) Tìm m để phương trình sau có 2 nghiệm phân biệt:
01)2(2)4(
22
=+−+− xmxm
.