Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

ĐỀ KT HK II TOÁN 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (362.19 KB, 4 trang )

kiÓm tr A HỌC KÌ II
III/ Ma trËn ®Ò kiÓm tra :
Møc ®é
Néi dung
NhËn biÕt
Th«ng hiÓu
VËn dông
Céng
CÊp ®é thÊp CÊp ®é cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1.Phương
trình bậc nhất
một ẩn
1
0,25®
2
0,75 ®
1
2 ®
4

30%
2. .BÊt ph¬ng
tr×nh bËc nhÊt
mét Èn

2
0,5 ®
1
0,5 ®
1


0,5 ®
1
1 ®
5
2,5®
12,5%
3. Tam giác
đồng dạng
2
0,5 ®
1
1 ®
1

1
0,75 ®
5
3,25®
32,5%
4. Hình lăng
trụ đứng –
Hình chóp đều
1
0,25 ®
1
0,5 ®
1
0,5 ®
3
1,25®

20%
Tæng sè c©u
Tæng s« ®iÓm
TØ lÖ %
6
1,5®
15%
5
2,75 ®
27,5%
6
5,75®
57,5%
17
10®
100%
A
B
D
A
B
C
C
D
A
B
A
B
C
C

I
B
C
A
III. Đề bài
Phần I: Trắc nghiệm khách quan: ( 3,75 điểm )
* Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng (từ câ 1 đến câu 11)
Câu 1: Trong các phơng trình sau, phơng trình n o l ph ơng trình bậc nhất một ẩn:
A.
2
3 0
x
=
B.
1
2 0
2
x + =
C. x + y = 0 D. 0x +1 = 0
Câu 2 : Điều kiện xác định của phơng trình
1
1 3
x x
x x
+
+
+
= 0 là:
A.
1x


hoặc x 3 B. x -1 C. x 3 D. x -1 và x 3
Câu 3 : Tp nghiệm của phơng trình: (x + 3). (
1
2
- x ) = 0 là:
A.
1
3;
2



B.
1
3;
2




C.
1
3;
2




D.

{ }
3;
Câu 4 : Trong các bất phơng trình sau bất phơng trình nào là bất phơng trình bậc nhất một ẩn:
A.
3 3 0x
<
B.
0 3 0x

C.
2
2 0x x+
D.
2
0 3 0x + <
Câu 5 : Với x > 0, kết quả rút gọn của biểu thức :
2 5x x +
là:
A. x 5 B. x 5 C. -3x + 5 D. x + 5
Câu 6 : Nếu x y và a < 0 thì:
A.
ax ay
B.
ax ay
C.
ax ay>
D.
ax ay=
Câu 7 : Cho hỡnh 1. Bit AI l tia phõn giỏc ca


A
thỡ:
A.
AB BI
AC BC
=
B.
AB AC
BC CI
=
C.
AB BI
AC IC
=
D.
AB CI
AI AC
=
Hình 1
Câu 8 : Trên hình 2, biết MN // BC. Đẳng thức đúng là:
A.
MN AM
BC AN
=
B.
MN AM
BC AB
=
C.
BC AM

MN AN
=
D.
AM AN
AB BC
=
Hình 2
Câu 9 : Một hình hộp chữ nhật có:
A. 6 mặt, 6 đỉnh, 12 cạnh B. 6 đỉnh, 8 mặt , 12 cạnh.
C. 6 mt, 8 cạnh, 12 đỉnh. D. 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh
Câu 10 : Trong hình 3, thể tích của hình hộp chữ nhật là:
A. 54 cm
2
. 3 cm
B. 54 cm
3
C. 30 cm
2
. 2cm
D. 30 cm
3
5cm
Hình 3
Câu 11 : Cho hình lăng trụ đứng, đáy là tam giác ABC vuông tại B,
với các kích thớc nh hình 4. 5cm
Diện tích xung quanh của hình đó là:
A. 72 cm
2
. 4cm
B. 60 cm

2
5cm
C. 40 cm
2
.
D. 36 cm
2

Hình 4
M N
B C
A
Phần II: Tự luận: ( 6,25 điểm)
Câu12: Giải bất phơng trình và biểu diễn tập nghiệm trên trục số:
4 4 6
5 2
x x +


Cõu 13: Gii bi toỏn bng cỏch lp phng trỡnh:
Hai xe khi hnh cựng mt lỳc t hai ni A v B cỏch nhau 102 km, i ngc chiu nhau v gp nhau sau
1 gi 30 phỳt. Tỡm vn tc ca mi xe. Bit vn tc xe khi hnh ti A ln hn vn tc xe khi hnh ti B l 5 km/h.
Cõu14: Cho ABC vuụng ti A cú ng cao l AH.
a) Chng minh: AC
2
= HC.BC
b) Gi P, Q ln lt l trung im ca AB,AC .
Chng minh :
APH


HQC

IV. H ớng dẫn chấm + thang điểm
Câu Bài gải Điểm
Câu 1
I/ Trắc nghiệm khách quan:
B
0,25
Câu 2
D
0,25
Câu 3
B
0,5
Câu 4
A
0,25
Câu 5
D
0,5
Câu 6
A 0,25
Câu 7
C
0,25
Câu 8
B
0,25
Câu 9
D

0,25
Câu 10
D
0,5
Câu 11
B
0,5
Câu 12
a, Tìm đợc x -1
b, Biểu diễn đúng
1
0,75
Câu 13
- Chọn ẩn, đặt điều kiện: Gọi vận tốc của xe đi từ A là x(km/h) ( x >0)
- Lập đợc phơng trình : 1,5x + 1,5 (x + 5) = 102
- x = 31,5
- kết luận
0,5
1
0,5
Câu 14
- Vẽ hình đúng
a, ABC HAC( g g)
-
AC BC
HC AC
=
AC
2
= BC.HC

,


~
b
BPH cõn tai P
AQH cõn tai Q
HAQ PBH
BPH AQH


=

0,5
0,75
0,75
0,25
0,25
0,25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×