CHI N L CẾ ƯỢ
FPT 2006 - 2008
Tr ng Gia Bìnhươ
Ch t ch HĐQT&TGĐủ ị
Tài li u l u hành n i bệ ư ộ ộ
Tài li u l u hành n i bệ ư ộ ộ
•
V trí FPT 2005 10#1ị
•
Chi n l c 5L đ nh h ng h i t ế ượ ị ướ ộ ụ
Số
•
Các mũi đ t pháộ
√
Wimax
√
Embedded
√
Đ i h c FPTạ ọ
√
Toàn c u hóaầ
√
Thành ph FPTố
•
5 Ch ng trìnhươ
•
K t lu nế ậ
N I DUNGỘ
Tài li u l u hành n i bệ ư ộ ộ
TÓM T T CHI N L CẮ Ế ƯỢ
NH NG Y U TỮ Ế Ố
T O RA Đ NG L CẠ Ộ Ự
THÀNH CÔNG
•
Th lĩnh trủ ẻ
•
Tái c u trúcấ
•
Toàn c u hóaầ
•
Các h ng KD đ t pháướ ộ
•
Niêm y t trên TTCK ế
th gi iế ớ
FPT có 10#1
•
5000 nhân viên + $500 tr
•
FPT 5L
•
16000 nhân viên + $1.4 tỉ
Năm 2005:
Năm 2008:
Tài li u l u hành n i bệ ư ộ ộ
V TRÍ FPT 2005Ị
Năm 2005:
10#1
•
Tích h p h th ngợ ệ ố
•
Ph n m mầ ề
•
Gia công ph n m mầ ề
•
Phân ph i ph n c ngố ầ ứ
•
Phân ph i ĐTDĐố
•
Đào t o LTVạ
•
Tin t c đi n tứ ệ ử
•
D ch v ERPị ụ
•
L p ráp máy tínhắ
•
D ch v ADSLị ụ
Tài li u l u hành n i bệ ư ộ ộ
Năm 2005:
FPT
98,5M
FPT
289M
FPT
25K
Unit
FPT
1,2M
FPT
17,3M
FPT
Vnexpress
1500
Per million
reach daily
FPT
1000
LTV
Aptech
Training
3,5M
CMC
10-12M
Lucky
25M
CMC
17-18K
Unit
Pythis
0,75M
TMA
5M
Vietnamnet
1000
Per million
TMA
600
LTV
CNTT
TP
HCM
2M
FPT
68M
Ingram
Micro
VN
35M
SI
Mobile
Distri
HW
Distri
PC
Assem
ERPSW E-News
SW
Outsource
SW
Training
ADSL
FPT
70K
thuê
bao
VDC
70K
thuê
bao
10#1
•
V trí s 1 v PC và ADSL còn tranh ch pị ố ề ấ
V TRÍ FPT 2005Ị