BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
CHƯƠNG TRÌNH DẠY NGHỀ
TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
NGHỀ: NUÔI NHÍM, CẦY HƯƠNG, CHIM TRĨ
(Phê duyệt tại Quyết định số 481/QĐ-BNN-TCCB ngày 07 tháng 4 năm 2014
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Hà Nội, năm 2014
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIÊN NÔNG THÔN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH DẠY NGHỀ TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
CHO NGHỀ: NUÔI NHÍM, CẦY HƯƠNG, CHIM TRĨ
(Phê duyệt tại Quyết định số 481/QĐ-BNN-TCCB ngày 07 tháng 4 năm 2014
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Tên nghề:
Trình độ đào tạo:
Đối tượng tuyển sinh: !
"#$% &'()*'+, '-
./
Số lượng mô đun đào tạo:01
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp:2#3"
I. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO
1. Kiến thức, kỹ năng, thái độ
- Kiến thức
45&6789:$;<=
>9?&$@:"ABC(79,D$@:$
E'C/
4,8?&BFGEH<=I8(J?
"AB(7$K$;!&</
45&678$@:=" (7GL
/
4MA8"+!96K99*$*
""ANOCP<8K?A$;/
4:6;8"C6K=/
45&67896K9Q(7R6K=
/
- Kỹ năng
42D6R8!9(K;J$
/
4SFGE8H<=I8(J?"AB(7
$K$;!&</
4AB8CA6A8
C=/
45EK89(K=" (7GL
NT?&$@:*<="(7K?A/
4SUO89(9"?9&"ABC?9
&GL(7=" /
4SFGE(7EK8$;<,V"AD
7<K?A"AB(7$;/
W
- Thái độ
4X&7O#6A(KY"ABNJ6(Z/
42 O#6A?A(:;6RGVV"AB 9
KC(J"ADG&7(7A6A7Y"UGV
"AD/
+ 5,$;#[JYGFI
/
\X&7O#,7, 9:#T]
(K=/
2. Cơ hội việc làm
$77$9''(, $A=E#
+?&^<_/X'(,`
*7(K<9<"+"AB9&(7GE9,?
;(E"AB$G/
II. THỜI GIAN CỦA KHÓA HỌC VÀ THỜI GIAN THỰC HỌC TỐI
THIỂU
1. Thời gian của khóa học và thời gian thực học tối thiểu
\5Y7<ab9/
\5Y':aW/
\5YE'acc0Y
\5Y$*;(7$*$;T$9'ac0Y
d (7$*$;T$ '7W0Ye/
2. Phân bổ thời gian thực học tối thiểu
\5Y':acf0Y/
\5YE'97<acc0Y a
45Y'O;ag0Y>
45Y'E7ab10Y
III. DANH MỤC MÔ ĐUN ĐÀO TẠO, THỜI GIAN VÀ PHÂN BỔ
THỜI GIAN
Mã
MĐ
Tên mô đun
Thời gian đào tạo (giờ)
Tổng
số
Trong đó
Lý
thuyết
Thực
hành
Kiểm
tra*
hi0 :$;<= 10 0 bW
f
hi0W W0 Wc fc
W
hi0b W0 Wc fc
W
hi0c W0 Wc fc
W
hi01 5,V"AD 10 f bj
j
Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học 20
20
Tổng cộng 480 90 320 70
* Ghi chú: Tổng số giờ kiểm tra (70 giờ) bao gồm: Số giờ kiểm tra định kỳ
trong từng mô đun (30 giờ - tính vào giờ thực hành); số giờ kiểm tra hết các mô
đun (20 giờ) và số giờ ôn, kiểm tra kết thúc khóa học (20 giờ).
b
IV. CHƯƠNG TRÌNH VÀ GIÁO TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO TẠO
Nội dung chi tiết chương trình và giáo trình mô đun (Kèm theo)
V. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CHƯƠNG TRÌNH DẠY NGHỀ TRÌNH
ĐỘ SƠ CẤP
1. Hướng dẫn thực hiện các mô đun đào tạo nghề
2&G<&"-
.8GIG< '/kY
''!9&GE(7<$;?A6&+
,<$l$*$;T$9'"m8#3"/
5N,!Y' *G<:0W-.
0b-.(70c-.9'(,(7
#:'7[779 /
2&-.6H01
"a
\h0a-:$;<=. Y7<7j0Y
0YO;cjYE7(70cY$*/h7
A6AY'"$'B 9$;#$@=9
*EK9(KaSFGE$;</
\h0Wa-. Y7<7W0Y Wc
YO;gWYE7(70cY$*/h7A6A
Y'"$'B 9$;#$@=9*EK
9(KaSFGEH>E'C>B9R$D
=(7=>=" GLQ(7R6K/
\h0ba-. Y7<7W0Y
WcYO;gWYE7(70cY$*/h7A6A
Y'"$'B 9$;#$@=9*E
K9(KaSFGEH>E'C>B9
R$D=(7=>=" GLQ(7R6K
/
\h0ca-. Y7<7W0Y
WcYO;gWYE7(70cY$*/h7A6A
Y'"$'B 9$;#$@=9*EK
9(KaSFGEH>E'C>B9R$D
=(7=>=" GLQ(7R6K/
\h01a-5,V"AD. Y7<7c0Y
fYO;WfYE7(7cY$*/h7A6A
Y'"$'B 9$;#$@=9*EK
9(KaSFGE$;<,V"AD/
i99$;?A':!Y'7$ '6Ha
c
$*R$l?9&':$*;(7$*$;T
$9'EKN“Quy chế thi, kiểm tra và công nhận tốt nghiệp trong
dạy nghề hệ chính quy” 6 7 $n N o; R "C cpW00qpoi\
ri5rSX7Wcp1pW00q!r+r\56(7S[/
2. Hướng dẫn kiểm tra kết thúc khóa học
sK9977$9'C(J'(,8EK
?$*$;T$9'/G&#(7Y8$*E
K"a
TT Nội dung kiểm tra Hình thức kiểm tra Thời gian kiểm tra
k;#$@=
O; s9p5]K k?9j0T
W 5E7
r7E7$@
=
k?9WY
3. Các chú ý khác
\i*EKC&"+7<#J'<9
R^9"+:*:8
(K6C9GE7PnK$@=/k#
AG<9"+7 *Y9,^Y
AG<JGtY'/
\5?9&EK&,6C'(,=
?9"+ [9GV;6
$'$@:7<$K'(,8':&
Eu(78K?A;E!/
\2 *#Hv(J&G<9<<
$9,?;,(79<(=9*I8(J
$K!J'<!"+"AB(7V:?9!
R/
1
CHƯƠNG TRÌNH MÔ ĐUN
Tên mô đun: Lập kế hoạch chăn nuôi
Mã số mô đun: MĐ 01
Nghề: Nuôi nhím, cầy hương, chim trĩ
j
CHƯƠNG TRÌNH MÔ ĐUN
LẬP KẾ HOẠCH CHĂN NUÔI
h["Cahi0
5Ya10Y/
dO;a0Y>5E7abjY>k*
cYe
I. VỊ TRÍ, TÍNH CHẤT CỦA MÔ ĐUN
1. Vị tríah:$;<=7"+
&G<&"/h
786C,&7<
/sKAG<7P<(KAG<
9;N!&/G8G<8Z
O;(7E7*"$'B'(, Z$;#(7$@
=(D6R:$;<=/
2. Tính chấtaiF7Z G$;#
6A!/w,'(,AA
6A!"CYO;E7(7$*/
II. MỤC TIÊU CỦA MÔ ĐUN
1. Kiến thức
-,89(K;d&*C$K=
$;<"ABe*&
</
\5&678999GVV(:;
=/
2. Kỹ năng
\2D6R89$K;*:$;<=/
\5989;=/
\xE8K?A$;<)
/
3. Thái độ
2 9:'$9?(K9D6R9
$K;?9&"AB/
III. NỘI DUNG CỦA MÔ ĐUN
/G?9(7F6Y
C Tên các bài trong mô đun Thời gian (giờ)
q
55
Tổng
số
Trong đó
Lý
thuyết
Thực
hành
Kiểm
tra*
5&*RY 8 W j \
W :$;<C 14 b g W
b :$;<#= 12 b g \
c :$;<7 12 W f W
Kiểm tra hết thúc mô đun 4 \ \ c
Cộng 50 10 32 8
Ghi chú:* Thời gian kiểm tra định kỳ 04 giờ được tính vào giờ thực hành.
2. Nội dung chi tiết
Bài 1. Tìm hiểu thị trường
Thời gian: 08 giờ
hV,
\hA8RY(=/
\E'Z(7:B9>
\2BNBv!9;C8(7BUO/
/5:"ADRY/
W/5&*<"AB
b/5:$97
c/58(7BUO
Bài 2. Lập kế hoạch con giống
Thời gian: 14
giờ
hV,
\,896J*B9R$;<C
\ S9R8"C8C(7"AB/
/5&*7C
W/i9997
f
b/2'7C
c/78H
1/S9:?=
Bài 3: Lập kế hoạch thức ăn
Thời gian:12 giờ
hV,a
\2D6R8#==>
\SFGE8$;<,V#=?9&=
\59;$K$:$;<#=/
/S9R?"+=
W/S9R,D$D=
b/S9R"C8(789<,K#=
c/5:#==
1/:$;<#==
j/:$;<6A?A#=
Bài 4. Lập kế hoạch tài chính
Thời gian:12
giờ
hV,
\5&*8!(7?9&=
/
\5&*8!((/
\SFGE8$;<=I8(J$K$;!
&/
/S9R
W/S9R?=
b/S9RBFGEH<
c/S9RC
1/S9R#=GL
j/2$9
IV. ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN MÔ ĐUN
1. Tài liệu giảng dạy
g
\M9&G<0:$;<=
&G<&"!/
2. Điều kiện về thiết bị dạy học và phụ trợ
\57KJGt':/
- My
c
y
0
6TG<
\57K9JGtE77K$A ,?
;/
\z;99$@=!967E7/
\h99;{NN
3. Điều kiện về cơ sở vật chất
zQ'>7(= 7"<HY6A/
V. PHƯƠNG PHÁP VÀ NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ
1. Phương pháp đánh giá
- Kiểm tra định kỳ
4zO;aX&#$*(9E:]K/
4zE7aM9(,A?"9(7N9EK
?9&EK(767699E7*99)67E7/
- Kiểm tra kết thúc mô đunaY';67E7+,$
8GE$*$;T/
4zO;ak*(;dE:]Ke89$;
#!/
4zE7ak*89G:$;<=
"+V*/
2. Nội dung đánh giá
\O;ak*]Kp(9( 9(K(K
D6R"AB(7,V"AD
\5E7a
r7a5&*<"AB
r7Wa5:(RYC
r7ba:$;<6A?A#=
r7cak*8#=J$:$
r71/xEI$C
r7j/xEI$C
r7q/xEI$C
0
VI. HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN MÔ ĐUN
1. Phạm vi áp dụng chương trình
\2&2D6R"AB(7,V"AD9GV
9$97<&"(7G<GJb9J;7
9$97<V(Vi97<
;=W0W0/
\2&2D6R"AB(7,V"AD *"U
GVG<:^I"C$99$9:^G<
GJb9dG<YB,e/
\2&9GVAJ
\7Y *AG<PF$;
#$@=9$9
2. Hướng dẫn một số điểm chính về phương pháp giảng dạy môn học
\h7HO;(7E7,;7G<8
ZO;(7E7*'(,Gu;67(7F#T'
:/
ezO;
\M9(,"UGV$;89AG<T
'9AG<Ed9,(9
7<9A: e9$A=G(7"9<
!'(,/
\M9(,"UGV9GVVE?&(79967A
KU(J967:E;AG<O;*Y']6]
Z$;#9GuG7(7$F79/
6ezE7
\z9JGtE7N&E!?&JGt
$@=/
\M9(,EK7967:t(7,A)6J,
ZGVV;6R9 [,O;9:[
N:E!67E7/
\Y'?"9GVVE?(7Z$@=!9(,
7" '(,7N(77/
\M9(,$;$9E(7<G<!'(,
E7(7T'E$*(KEK!6AF/
\M9(,$*BN9$@=7Y'[EK[<
,/
\M9(,:Bv$@=E7!"(,,Z$
$=(7"" *^A$EK(K(79$]V/
3. Những trọng tâm chương trình cần chú ý
\O;aS9R?"AB
\5E7a5EK7<99;?9&:
$;<=V*/
4. Tài liệu cần tham khảo
|}xE9z9*8An3zT5'dW00je/
Giáo trình quản lý kinh tế hộ, trang trại.
|W}~"6NN(7rKo5T/ Phương pháp phân tích thị trường và
phát triển kinh doanh SrKW0/
W
CHƯƠNG TRÌNH MÔ ĐUN
Tên mô đun: Nuôi nhím
Mã số mô đun: MĐ 02
Nghề: Nuôi nhím, cầy hương, chim trĩ
b
CHƯƠNG TRÌNH MÔ ĐUN: NUÔI NHÍM
h["Cahi0W
5YaW0Y dO;aWcY>5E7agWY>
k*;a0cYe
I. VỊ TRÍ, TÍNH CHẤT CỦA MÔ ĐUN
1. Vị tríah7$C$;#,
GV97<6]6!
8'":$;<=!
&G<>
2. Tính chấtah6H9GaSFGEH
E'CB9R$D=!N)
<9=9 CJ=" RC
C""A=" ""AQ6KR6K
/
II. MỤC TIÊU MÔ ĐUN
1. Kiến thức
\,8?&BFGEH<=I8(J?
"AB(7$K$;!&</
\5&67896J?&$@:"ABC(79
,D$@:$E'CI8"AB=/
\5&678$@:=" (7GL/
\MA8"+!96K99*$*8
""ANOCP<8K?A$;/
\:6;8"C6K=/
\5&67896K9Q(7R6K=/
2. Kỹ năng
\SFGE8H<=I8(J?"AB
(7$K$;!&</
\AB8CA6A8C=>
\S9R$D=(79=CJ!N
)<T$@:<8="(7K?A/
c
\SUO89(9"?9&"ABC?9
&GL(7=" /
\5EKQ6K(7R6K$RYT,$@
:T?&(K"=/
3. Thái độ
\5F!9,D?&(79?R7
O#6A(KY/
\X&7O#6A(KY9*"ABNJ6
(Z/
III. NỘI DUNG MÔ ĐUN
1. Nội dung tổng quát và phân bổ thời gian
Số
TT
Tên các bài trong mô đun
Thời gian
Tổng
số
Lý
thuyết
Thực
hành
Kiểm
tra*
SFGEH f W j \
W E'C f W j \
b GL(7=" jf W 10 j
c zQ(7R6K bW f WW W
Kiểm tra hết mô đun c \ \ c
Tổng cộng 120 24 84 12
Ghi chú:* Thời gian kiểm tra định kỳ 04 giờ được tính vào giờ thực hành.
2. Nội dung chi tiết
Bài 1: Xây dựng chuồng nuôi nhím
Thời gian: 8 giờ
hV,
\5&6789=#*',(:K*BFGEH
/
\,8^*?&BFGEH
T$@:/
/E'R*(7JH
//iR*BFGE
1
/W/XJH
W/2<H
W//MJK9<H
W/W/xKH
W/b/57H
W/c/H
W/1/2H
Bài 2: Lựa chọn nhím giống
Thời gian: 8 giờ
hV,
\,89^*!7/
\E'8CI8(J=/
\5EK89(KE'C=/
\2 O#;$K(7A6A(K"Y"9/
/i^*"'!7
//hY"C
/W/i^*<&
/b/5:"C!
/c/5&!
/1/i^*""A!
/j/
W/2'CR
b/2'C""A
c/2'CA
1/E'7C
j/s:*C
Bài 3: Nuôi dưỡng và chăm sóc nhím
Thời gian: 68 giờ
hV,
\,8$D=!N)</
\5EK=TN!/
\5EK9=CT$@:/
j
\,89(K'C(7=" R/
\5EK8(K=" d#=!=" (K"
H•e/
\,8"C;Cd*6;8E9
?9&=7V!Y$lGVY
Y%"Z(7(K"H•e/
\5EKC(K?AO""A/
\:6;8E9*vC/
\:6;TYC!*Y"
"A<K?A$;/
\:6;8<D6R"/
\2 O#6A(K=/
/S9R$D=!N)<
//2'E#=
///5#=B
//W/5#=)9F
//b/5#=)!?A
//c/29V;DK
//1/5#=
//j/5#=6"
W/kD=!
W//)\b9
W/W/)c\j9
W/b/)q\g9
W/c/)0\W9
b/29=(7CJ
b//2D6R#=
b/W/29=
b/b/2=#=B
b/c/2=#=!?A
b/1/2=#=
b/j/2=#=7<
b/q/29CJ
c/2=" R
q
c//2'CR
c/W/5#=!
c/W//5#=B
c/W/W/5#=!?A
c/W/b/5#=
c/W/c/5#=6"
c/b/5NG€"#$_N!
c/c/sK"H
1/2=" ""A
1//2'C""A
1/W/57V!
1/b/5#=!""A
1/c/r*KGV!9
1/1/MvCC
1/j/5Y
1/q/5Y%
1/f/2"Z
1/g/sK"H<
Bài 4: Phòng và trị bệnh cho nhím
Thời gian: 32 giờ
hV,
\,8"C;Cd(K"H(K"9=
9C(K"#=JC(7GC$9"Q6K
•e/
\5EKC(K(K"Q6K/
\ 5EKC9GICT?&Q6K
/
\:6;TY*Q6K/
\,8"C;Cd,FF6KK#
!6K9Q(7R6K•e/
\5EK6K9D9"J6K*R/
\5EKC9Q(7R6K/
\iA6A7Y=(7/
/zQ6K
f
//sK"H
/W/sK"9=9C
/b/sK"#=JC
/c/zQ6PC$9"
W/5R6K
W//rKG(NF
W///,F
W//W/5K#
W//b/zQ(7R
W/W/rKGQF
W/W//,F
W/W/W/5K#
W/W/b/zQ(7R
W/b/rK%
W/b//,F
W/b/W/5K#
W/b/b/zQ(7R
W/c/5R6K3AG#=JC
W/c//,F
W/1/W/5K#
W/c/b/zQ(7R
W/1/5R6K3AG•/
W/1//,F
W/1/W/5K#
W/1/b/zQ(7R
IV. ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN MÔ ĐUN
1. Tài liệu giảng dạy
\M9&ak@:$@:$@:
&G<&"
/
\z;67:/
2. Điều kiện về thiết bị dạy học và phụ trợ
\h99;(GN&AHCCT
GVVT/
g
\zQ'aQ'<,Db0'(,
\5;6RGVVdb0'(,e
Trang thiết bị Số lượng
\o96A 16
\K$; 19
\SI: 06
\S%J"]$D 06
\kv]"] ;
\r& 6&
\5#=!?A!d!$!"]6]///e W0$
\5#=BdGF$C_(///e b0$
\5#=d9<66l///e 0$
\5#=6"d$9(e b$
\5C"9IX~Gd0‚e W
\XB $
\XB $
\rNG W
\s6 W0$
\xVVT
4S"]W0 W09
4SE0 b09
4k,d"CaqgWje c09
4z$ƒ 09
\5CT
45CR(N 1'
45CR% 1'
W0
45CR: 1'
4N W0'
46N6N 1'
42NB 1'
45CKA 1
\2"+E7E:?
42H!"+7<
42H<!9"+"AB$
\i$K$9arA,JGtd79(,e/
V. PHƯƠNG PHÁP VÀ NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ
1. Phương pháp đánh giá
ek*R$l
\O;a5]K$9?^(9
\i99$@=ak*$@=?67E7
$*??"9(7NG€99EK(7$;?AE7
!'(,/
6ek*$;T
\k;N d„ )b\1'(,eEK
42D6RH
42'C
4S9R$D=!N)<
42=
42C
42="
4zQ(7R6K
\k*9FaX'(,,9(KD6RH'
C#=!Q6K(7R6K/
2. Nội dung đánh giá
\O;ak*]K(
429'C=/
\5E7a
429'C
W
4k@:=" (7GL
4zQ(7R6K
VI. HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN MÔ ĐUN
1. Phạm vi áp dụng chương trình
\2&9GV9$97<&
"(7G<GJb9J;79$97<V(V
i97<;=W0W0/
\2& *"UGVAG<:^
I(J"C$99$9:^G<GJb9/
\2&89GVAG<<(
AJ/
\7C8'7Y&
*"UGV*AG<PF$;#$@=9
$9 /
\7AG<8ZO;(7E7Q_…3
D:(76CQ'I8(J9G<d !9
;6RV(VAG<(7E7e/
2. Hướng dẫn một số điểm chính về phương pháp giảng dạy mô đun
đào tạo
\kAG<79(,,9GV(K*7
967:E7/
3. Những trọng tâm chương trình cần chú ý
\5,D$@:'C/
\5,D$@:=" (7GL
\5,D$@:(K"Q6K/
\5,D$@:=" Q)6K/
4. Tài liệu cần tham khảo
|}us=5;dggge. Kỹ thuật nuôi nhím và dúi/7B6A
5,W00/
WW
CHƯƠNG TRÌNH MÔ ĐUN
Tên mô đun: Nuôi cầy hương
Mã số mô đun: MĐ 03
Nghề: Nuôi nhím, cầy hương, chim trĩ
Wb
CHƯƠNG TRÌNH MÔ ĐUN
NUÔI CẦY HƯƠNG
h["Cahi0b
5YaW0Y dO;aWcY>5E7agWY>
k*;a0cYe
I. VỊ TRÍ, TÍNH CHẤT CỦA MÔ ĐUN
1. Vị tríah7,
&G<&">8
AG<" *AG<:^$;8(J
"C$9&N,!Y'/
2. Tính chấta78Z$;#(7$@=E7
K,#AG<<R67B[ 9<=
&"AB !;6RGVV(:;*EK
(K=" (7GL/
II.MỤC TIÊU CỦA MÔ ĐUN
1. Kiến thức
\,8?&BFGEH<=I8(J?
"AB(7$K$;!&</
\5&67896J?&$@:"ABC(79
,D$@:$E'CI8"AB=
/
\5&678$@:=" (7GL/
\MA8"+!96K99*$*8
""ANOCP<8K?A$;/
\:6;8"C6K=/
\5&67896K9Q(7R6K=
/
2. Kỹ năng
\SFGE8H<=I8(J?
"AB(7$K$;!&</
\AB8C8C=/
\S9R$D=(79=CJ!N
)<T$@:<8="(7K?A/
\SUO89(9"?9&"ABC?9
&GL(7=" /
Wc
\5EKQ6K(7R6K$RYT,
$@:T?&(K"=/
3. Thái độ
\5F!9,D?&(79?R7
O#6A(KY/
\X&7O#6A(KY9*"ABNJ6
(Z/
III. NỘI DUNG MÔ ĐUN
1. Nội dung tổng quát và phân bổ thời gian
TT Tên các bài trong mô đun
Thời gian (giờ)
Tổng số
Lý
thuyết
Thực
hành
Kiểm
tra*
SFGEH f W j \
W E'C f W c W
b
GL (7 = "
q0 c 1W c
c zQ(7R6K b0 j WW W
k*$;T c \ \ c
Cộng 120 24 84 12
Ghi chú: * Thời gian kiểm tra định kỳ (8 giờ) được tính vào giờ thực hành
2. Nội dung chi tiết
Bài 1: Xây dựng chuồng nuôi cầy hương
Thời gian: 08 giờ
hV,
\5&6789=#*',(:K*BFGEH
/
\,8^*?&BFGEH
T$@:>
/k@:7H
//iR*BFGE
/W/XJH
W1