Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

Các loại hình tố tụng hình sự và hướng áp dụng ở Việt Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.58 KB, 12 trang )

Các loại hình tố tụng hình sự và hướng áp dụng ở Việt Nam
8:11' 5/11/2009
Theo Nghị quyết số 31/2009/NQ-QH 12 ngày 17/6/2009 về Chương trình
xây dựng luật, pháp lệnh năm 2010 và bổ sung chương trình xây dựng luật,
pháp lệnh của Quốc hội nhiệm kỳ khóa XII (2007-2011) thì Bộ luật Tố tụng
hình sự (BLTTHS) sẽ được sửa đổi. Như vậy, hiện nay, việc sửa đổi, bổ sung
BLTTHS đã được đặt ra. Vì vậy, việc nghiên cứu các loại hình tố tụng hình sự
(TTHS) để hoàn thiện pháp luật về TTHS là một công việc cần thiết.
1. Các loại hình tố tụng hình sự
Loại hình TTHS là cách thức thể hiệnL, biểu hiện cũng như cách thức tiến
hành các hoạt động tố tụng. Trong lịch sử và hiện tại đã và đang tồn tại bốn loại
hình TTHS cơ bản sau:
1.1. Tố tụng tố cáo
Đây là loại hình tố tụng được hình thành từ thời kỳ chiếm hữu nô lệ, nhưng
tồn tại và phát triển cực thịnh trong thời kỳ đầu của xã hội phong kiến. Nét đặc
trưng của tố tụng tố cáo là sự công nhận vị trí đặc biệt của người buộc tội - thường
là người bị tội phạm xâm hại hay còn gọi là người bị hại. Việc khởi tố hay không
khởi tố vụ án hình sự cũng như tiến hành hay chấm dứt các hoạt động tố tụng phụ
thuộc vào ý chí của người buộc tội nên gọi là tư tố. Sau này, thực tiễn cho thấy
hành vi phạm tội không chỉ xâm hại đến lợi ích cá nhân người bị hại, mà còn gây
thiệt hại cho cả xã hội và nhà vua. Mặt khác, để hạn chế tình trạng lợi dụng quyền
tố cáo gây thiệt hại đến tính mạng, danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác,
loại hình tố tụng tố cáo đòi hỏi khi tố cáo tội phạm với nhà chức trách, người tố
cáo phải tuyên thệ; nếu người bị tố cáo không phạm tội, người tố cáo có thể bị xử
phạt. Điều này đã làm cho việc tố cáo của người bị hại giảm dần. Dần dần, trong
loại hình tố tụng tố cáo, chủ thể buộc tội là cá nhân (người bị hại) được chuyển
giao cho người đại diện lợi ích của nhà vua nên tư tố chuyển sang công tố.
Chủ thể thực hiện chức năng bào chữa chính là người bị buộc tội. Hơn nữa,
mọi người đều có thể tham gia nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của người bị buộc tội
nên thời kỳ này đã xuất hiện một số người được gọi là hiệp sỹ có điều kiện và khả
năng tự nguyện đứng ra bảo vệ cho người bị buộc tội. Đó chính là những người


thân, bạn bè của người bị buộc tội. Bào chữa ở đây thực chất chỉ là việc thể hiện tài
năng, không vụ lợi và mang ý nghĩa cao cả nhằm bảo vệ người bị buộc tội.
Chủ thể thực hiện chức năng xét xử không có sự thống nhất, ở các thời điểm
khác nhau thì cơ quan xét xử cũng được quy định khác nhau. Các Tổng đốc, Đại
công, Tri châu, Quan tài phán, Quan toà, Quan thu thuế kiêm cảnh sát cũng đóng
vai trò là người xét xử. Hệ thống chứng cứ được quy định đơn giản, mang nặng
tính chất mê tín, tôn giáo, định kiến và áp đặt. Sự nhận tội của người bị buộc tội
được coi là chứng cứ quan trọng nhất, là chứng cứ vua. Trường hợp không có sự
nhận tội của người bị buộc tội thì có thể sử dụng các nguồn khác để chứng minh
như lời thề hoặc phán xét theo ý trời hoặc các thử thách khác. Như vậy, với một hệ
thống chứng cứ được quy định, tòa án không cần biết sự việc đã xảy ra như thế nào
mà chỉ quan tâm đến khả năng chịu đựng thử thách của người bị buộc tội hay họ
cần phải thề như thế nào. Đây là loại hình tố tụng cổ xưa nhất và được hầu hết các
nước sử dụng trong những thời điểm khác nhau.
1.2. Tố tụng xét hỏi
Đây là loại hình tố tụng cũng xuất hiện vào thời kỳ chiếm hữu nô lệ§, trong
các tòa án tôn giáo và dần dần thâm nhập vào tòa án thường. Loại hình tố tụng này
phát triển phổ biến vào thời kỳ chế độ quân chủ, phát triển mạnh nhất ở thời kỳ
trung cổ. Tố tụng xét hỏi ra đời từ những nguyên nhân sau: thứ nhất, từ yêu cầu
tăng cường quyền lực công; thứ hai, do tình hình tội phạm tăng; thứ ba, do thái độ
thờ ơ, vô trách nhiệm của quyền lực công đối với các quyền của con người.
Đặc điểm của tố tụng xét hỏi là hoạt động tố tụng được tiến hành bí mật và
bằng văn bản. Trong tố tụng xét hỏi, các cơ quan có thẩm quyền dùng nghiệp vụ
điều tra để xác định hành vi phạm tội của người bị buộc tội, nên không thể công
khai rộng rãi, nhất là đối với người bị buộc tội. Tuy nhiên, để có cơ sở làm chứng
cứ chứng minh thì cơ quan tiến hành tố tụng phải lập thành văn bản. Các hoạt động
tố tụng không được phân biệt rõ ràng và được thể hiện ở những mức độ khác nhau.
Đặc biệt, các cơ quan, tổ chức thực hiện chức năng tố tụng không được xác định cụ
thể mà hầu như tập trung vào toà án. Người bị hại không có chức năng buộc tội mà
thay vào đó là người thuộc các cơ quan, tổ chức thực hiện chức năng tố tụng.

Người bị buộc tội bị hạn chế quyền bào chữa, họ không phải là một chủ thể trong
quan hệ tố tụng mà chỉ là khách thể của quan hệ tố tụng. Thẩm phán không chỉ
thực hiện chức năng xét xử mà còn thực hiện cả chức năng điều tra, chức năng
buộc tội và có cả một phần của chức năng bào chữa.
Nguyên tắc cơ bản của loại hình tố tụng này là suy đoán có tội đối với người
bị buộc tội. Nguyên tắc bí mật và bằng văn bản được áp dụng trong suốt quá trình
giải quyết vụ án, hạn chế đến mức tối đa việc khiếu nại các bản án. Nguyên tắc sử
dụng việc thừa nhận lỗi của người bị buộc tội là chứng cứ quyết định của vụ án.
Hệ thống chứng cứ đặc trưng của loại hình tố tụng này là tính hợp lệ của
chứng cứ nhưng những quy định về chứng cứ lại hết sức trừu tượng. Ví dụ, lời khai
của người đàn ông đáng tin cậy hơn lời khai của người đàn bà; lời khai của người
giàu đáng tin cậy hơn lời khai của người nghèo; lời khai của giới học giả bao giờ
cũng có giá trị cao hơn lời khai của người dân. Những tình tiết của vụ án chỉ được
coi là chứng cứ khi những tình tiết đó được hai người trở lên biết. Pháp luật cho
phép dùng nhục hình để thu thập chứng cứ. Trên thực tế, nhục hình được coi là
cách thu thập chứng cứ có hiệu quả, quan trọng nhất.
Ngày nay, loại hình tố xét hỏi không còn duy trì tra tấn để thu thập chứng
cứ. Một người làm chứng chỉ có nghĩa là nửa chứng cứ; vì nó chưa thực sự khách
quan, chính xác nên nó không bảo đảm được thực chất nội dung của vụ án và
người ta gọi đó là hệ thống chứng cứ hình thức. Cùng với sự phát triển của lịch sử,
loại hình tố tụng xét hỏi cũng có những thay đổi. Ví dụ: hủy bỏ việc tra tấn, nhục
hình, nhưng vẫn duy trì hệ thống các chứng cứ hình thức; áp dụng điều tra sơ bộ,
quy định cụ thể, chặt chẽ thủ tục điều tra và xét xử; thừa nhận một số quyền cá
nhân, suy đoán có tội bị bác bỏ nhưng chưa áp dụng suy đoán vô tội; trách nhiệm
chứng minh có tội thuộc về bên buộc tội. Mặc dù có những thay đổi nhất định,
nhưng tố tụng xét hỏi vẫn không phân chia các chức năng tố tụng theo thực chất,
cho dù đã thành lập cơ quan điều tra sơ bộ, thừa nhận tính độc lập của tòa án. áp
dụng nguyên tắc bí mật điều tra - xét xử và tố tụng bằng văn bản, thẩm phán vẫn
giữ vai trò quan trọng, là trung tâm của hoạt động tố tụng.
Đặc trưng cơ bản của hoạt động tố tụng này là: đưa công tố của nhà vua

thành một chủ thể bắt buộc của bất cứ vụ án hình sự nào, điều này thừa nhận sự
quan tâm của Nhà nước đối với vụ án và tình hình tội phạm; quy định hai thẩm
phán trong suốt quá trình điều tra, truy tố và xét xử. Phiên tòa xét xử trong loại
hình này không phải là sự tranh luận giữa hai bên đối trọng mà là tiếp tục điều tra.
Các bên phải cung cấp tất cả các chứng cứ cho tòa án, sự thật được đánh giá và kết
luận trong quá trình xét hỏi.
1.3 Tố tụng tranh tụng
Đây là loại hình tố tụng được hình thành và phát triển từ loại hình tố tụng tố
cáo và phát triển mạnh mẽ, rộng rãi ở các nước theo hệ thống án lệ, phổ biến nhất
là khoảng từ thế kỷ X đến thế kỷ XIII. Theo loại hình tố tụng này, sự thật sẽ được
mở ra qua sự tranh luận giữa những người có dữ liệu chính xác. Tố tụng tranh tụng
dựa trên tư tưởng tố tụng là cuộc tranh tụng tại tòa án giữa một bên là người buộc
tội và một bên là người bị buộc tội. Đã là cuộc tranh tụng thì hai bên đều được sử
dụng các quyền và nghĩa vụ pháp lý như nhau trong việc thu thập, kiểm tra và đánh
giá chứng cứ, phân tích và đưa ra các kết luận đối với những sự việc cụ thể. Về
nguyên tắc, hai bên tranh tụng có khả năng và quyền như nhau trong tất cả các giai
đoạn tố tụng chứ không chỉ tại phiên tòa xét xử.
Ở loại hình tố tụng tranh tụng, khi tham gia vào quá trình tố tụng, bên buộc
tội và bên bị buộc tội không bắt buộc phải khách quan trong khi thực hiện quyền
và nghĩa vụ. Công việc của họ là thu thập chứng cứ để buộc tội hoặc bào chữa
phục vụ cho cuộc tranh tụng ở tòa án. Họ có trách nhiệm chứng minh tính có lỗi,
các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự hoặc tính không có lỗi, các tình tiết
giảm nhẹ tránh nhiệm hình sự.
Trong giai đoạn xét xử, tòa án đóng vai trò người phán quyết, lạnh lùng quan
sát sự tuân thủ quy tắc cuộc tranh tụng của hai bên. Việc đánh giá chứng cứ phụ
thuộc vào niềm tin nội tâm của thẩm phán khi thẩm phán dựa vào các tiêu chí hợp
lệ của chứng cứ, khuôn mẫu chứng cứ. Để bảo đảm sự bình đẳng trong tranh tụng,
phải có hai điều kiện:
Một là, sử dụng việc kiểm tra chéo, đối chất để xác định tính chính xác của
chứng cứ. Bên buộc tội và bên bị buộc tội tập trung chỉ ra cái mà người làm chứng

biết, chứ không phải cái mà họ nghĩ rằng người làm chứng biết.
Hai là, quyền được chia đều cho các bên buộc tội và bên bị buộc tội, tòa án
chỉ đóng vai trò là trọng tài để bảo đảm cho các bên có đầy đủ điều kiện, các quyền
như nhau khi tham gia tố tụng.

×