Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Chuyên Đề - Cacbonhidrat

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (400.16 KB, 20 trang )

Chuyên Đ : Cacbonhidratề
• Cacbohiđrat (gluxit, saccarit) là nh ng h p ch t h u c t pữ ợ ấ ữ ơ ạ
ch c, th ng có công th c chung là Cứ ườ ứ
n
(H
2
O)
m

• Cacbohiđrat đ c phân thành ba nhóm chính sau đây: ượ
- Monosaccarit: là nhóm cacbohiđrat đ n gi n nh t, không thơ ả ấ ể
th y phân đ c. Ví d : glucoz , fructoz (Củ ượ ụ ơ ơ
6
H
12
O
6
)
- Đisaccarit: là nhóm cacbohiđrat mà khi th y phân sinh ra 2 phânủ
t monosaccarit. Ví d : saccaroz , mantoz (Cử ụ ơ ơ
12
H
22
O
11
)
- Polisaccarit: là nhóm cacbohiđrat ph c t p mà khi th y phânứ ạ ủ
đ n cùng sinh ra nhi u phân t monosaccarit. Ví d : tinh b t,ế ề ử ụ ộ
xenluloz (Cơ
6
H


10
O
5
)
n

GLUCOZ Ơ
I – TÍNH CH T V T LÍ VÀ TR NG THÁI T NHIÊN Ấ Ậ Ạ Ự
- Glucoz là ch t k t tinh, không màu, nóng ch y 146ơ ấ ế ả ở
o
C (d ng α) và 150ạ
o
C (d ng β), d tan trong n cạ ễ ướ
- Có v ng t, có trong h u h t các b ph n c a cây (lá, hoa, r …) đ c bi t là qu chín (còn g i là đ ng nho)ị ọ ầ ế ộ ậ ủ ễ ặ ệ ả ọ ườ
- Trong máu ng i có m t l ng nh glucoz , h u nh không đ i (kho ng 0,1 %) ườ ộ ượ ỏ ơ ầ ư ổ ả
II – C U TRÚC PHÂN TẤ Ử
Glucoz có công th c phân t là Cơ ứ ử
6
H
12
O
6
, t n t i d ng m ch h và d ng m ch vòng ồ ạ ở ạ ạ ở ạ ạ
1. D ng m ch hạ ạ ở
Ho c vi t g n là: CHặ ế ọ
2
OH[CHOH]
4
CHO
2. D ng m ch vòngạ ạ

- Nhóm – OH C5 c ng vào nhóm C = O t o ra hai d ng vòng 6 c nh α và βở ộ ạ ạ ạ
- 1 - T M nh H ngừ ạ ư
α – glucoz (≈ 36 %)ơ d ng m ch h (0,003 %)ạ ạ ở β – glucoz (≈ 64 %) ơ
- N u nhóm – OH đính v i C1 n m d i m t ph ng c a vòng 6 c nh là α -, ng c l i n m trên m t ph ng c aế ớ ằ ướ ặ ẳ ủ ạ ượ ạ ằ ặ ẳ ủ
vòng 6 c nh là β – ạ
- Nhóm – OH v trí C s 1 đ c g i là OH – hemiaxetal ở ị ố ượ ọ
III – TÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ
Glucoz có các tính ch t c a anđehit (do có nhóm ch c anđehit – CHO) và ancol đa ch c (do có 5 nhóm OH v tríơ ấ ủ ứ ứ ở ị
li n k ) ề ề
1. Tính ch t c a ancol đa ch c (poliancol hay poliol)ấ ủ ứ
a) Tác d ng v i Cu(OH)ụ ớ
2
nhi t đ th ng:ở ệ ộ ườ
Dung d ch glucoz hòa tan Cu(OH)ị ơ
2
cho dung d ch ph c đ ng – glucoz có màu xanh lam ị ứ ồ ơ
2C
6
H
12
O
6
+ Cu(OH) (C
6
H
11
O
6
)
2

Cu + 2H
2
O
b) Ph n ng t o este:ả ứ ạ
C
6
H
7
O(OH)
5
+ 5(CH
3
CO)
2
O C
6
H
7
O(OOCCH
3
)
5
+ 5CH
3
COOH
2. Tính ch t c a anđehitấ ủ
a) Oxi hóa glucoz :ơ
- V i dung d ch AgNOớ ị
3
trong NH

3
, đun nóng (thu c th Tollens) cho ph n ng tráng b c ố ử ả ứ ạ
CH
2
OH[CHOH]
4
CHO + 2[Ag(NH
3
)
2
]OH CH
2
OH[CHOH]
4
COONH
4
+ 2Ag + 3NH
3
+ H
2
O
(amoni gluconat)
- V i dung d ch Cu(OH)ớ ị
2
trong NaOH, đun nóng (thu c th Felinh) ố ử
CH
2
OH[CHOH]
4
CHO + 2Cu(OH)

2
+ NaOH CH
2
OH[CHOH]
4
COONa + Cu
2
O + 2H
2
O
(natri gluconat) (đ g ch)ỏ ạ
- V i dung d ch n c brom: ớ ị ướ
CH
2
OH[CHOH]
4
CHO + Br
2
+ H
2
O CH
2
OH[CHOH]
4
COOH + 2HBr
b) Kh glucoz :ử ơ
CH
2
OH[CHOH]
4

CHO + H
2
CH
2
OH[CHOH]
4
CH
2
OH
(sobitol)
3. Ph n ng lên menả ứ
4. Tính ch t riêng c a d ng m ch vòngấ ủ ạ ạ
- Riêng nhóm OH Cở
1
(OH – hemiaxetal) c a d ng vòng tác d ng v i metanol có HCl xúc tác, t o ra metyl glicozit.ủ ạ ụ ớ ạ
- 2 - T M nh H ngừ ạ ư
- Khi nhóm OH Cở
1
đã chuy n thành nhóm OCHể
3
, d ng vòng không th chuy n sang d ng m ch h đ c n a.ạ ể ể ạ ạ ở ượ ữ
IV – ĐI U CH VÀ NG D NGỀ Ế Ứ Ụ
1. Đi u ch (trong công nghi p)ề ế ệ
- Th y phân tinh b t v i xúc tác là HCl loãng ho c enzim ủ ộ ớ ặ
- Th y phân xenluloz v i xúc tác HCl đ củ ơ ớ ặ
(C
6
H
10
O

5
)
n
+ nH
2
O nC
6
H
12
O
6

2. ng d ngỨ ụ
- Trong y h c: dùng làm thu c tăng l c cho ng i b nh (d h p thu và cung c p nhi u năng l ng) ọ ố ự ườ ệ ễ ấ ấ ề ượ
- Trong công nghi p: dùng đ tráng g ng, tráng ru t phích (thay cho anđehit vì anđehit đ c) ệ ể ươ ố ộ
V – Đ NG PHÂN C A GLUCOZ : FRUCTOZỒ Ủ Ơ Ơ
1. C u t oấ ạ
a) D ng m ch h :ạ ạ ở
Fructoz (Cơ
6
H
12
O
6
) d ng m ch h là m t polihiđroxi xeton, có công th c c u t o thu g n là: ở ạ ạ ở ộ ứ ấ ạ ọ
Ho c vi t g n là: CHặ ế ọ
2
OH[CHOH]
3
COCH

2
OH
b) D ng m ch vòng:ạ ạ
- T n t i c d ng m ch vòng 5 c nh và 6 c nh ồ ạ ả ở ạ ạ ạ ạ
- D ng m ch vòng 5 c nh có 2 d ng là α – fructoz và β – fructoz ạ ạ ạ ạ ơ ơ
+ Trong dung d ch, fructoz t n t i ch y u d ng β vòng 5 c nh ị ơ ồ ạ ủ ế ở ạ ạ
+ tr ng thái tinh th , fructoz d ng β, vòng 5 c nh α – fructoz β – fructoz Ở ạ ể ơ ở ạ ạ ơ ơ
- 3 - T M nh H ngừ ạ ư
2. Tính ch t v t lí và tr ng thái t nhiênấ ậ ạ ự
- Là ch t r n k t tinh, d tan trong n c, có v ng t g p r i đ ng mía và g p 2,5 l n glucoz ấ ắ ế ễ ướ ị ọ ấ ưỡ ườ ấ ầ ơ
- V ng t c a m t ong ch y u do fructoz (chi m t i 40 %) ị ọ ủ ậ ủ ế ơ ế ớ
3. Tính ch t hóa h cấ ọ
- Fructoz có tính ch t c a poliol và c a OH – hemiaxetal t ng t glucoz ơ ấ ủ ủ ươ ự ơ
- Trong môi tr ng trung tính ho c axit, fructoz không th hi n tính kh c a anđehit, nh ng trong môi tr ngườ ặ ơ ể ệ ử ủ ư ườ
ki m, fructoz l i có tính ch t này do có s chuy n hóa gi a glucoz và fructoz qua trung gian là m t enđiol.ề ơ ạ ấ ự ể ữ ơ ơ ộ
glucozơ enđiol fructoz ơ
( Chú ý: Fructoz không ph n ng đ c v i dung d ch n c brom và không có ph n ng lên men) ơ ả ứ ượ ớ ị ướ ả ứ
SACCAROZ Ơ
I – TÍNH CH T V T LÍ VÀ TR NG THÁI T NHIÊNẤ Ậ Ạ Ự
- Saccaroz là ch t k t tinh, không màu, d tan trong n c, ng t h n glucoz , nóng ch y nhi t đ 185ơ ấ ế ễ ướ ọ ơ ơ ả ở ệ ộ
o
C
- Có nhi u trong cây mía (nên saccaroz còn đ c g i là đ ng mía), c c i đ ng, th t n t… ề ơ ượ ọ ườ ủ ả ườ ố ố
- Có nhi u d ng s n ph m: đ ng phèn, đ ng kính, đ ng cát… ề ạ ả ẩ ườ ườ ườ
II – C U TRÚC PHÂN TẤ Ử
- Công th c phân t : Cứ ử
12
H
22
O

11

- 4 - T M nh H ngừ ạ ư
- Trong phân t saccaoz g c α – glucoz và g c β – fructoz liên k t v i nhau qua nguyên t oxi gi a Cử ơ ố ơ ố ơ ế ớ ử ữ
1
c aủ
glucoz và Cơ
2
c a fructoz (Củ ơ
1
– O – C
2
)
- Công th c c u t o và cách đánh s c a vòng: ứ ấ ạ ố ủ
g c α – glucozố ơ g c β – fructoz ố ơ
- Nhóm OH – hemiaxetal không còn nên saccaroz không th m vòng t o nhóm – CHO ơ ể ở ạ
III – TÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ
1. Tính ch t c a ancol đa ch cấ ủ ứ
Dung d ch saccaroz hòa tan k t t a Cu(OH)ị ơ ế ủ
2
thành dung d ch ph c đ ng – saccaroz màu xanh lamị ứ ồ ơ
2C
12
H
22
O
11
+ Cu(OH)
2
(C

12
H
21
O
11
)
2
Cu + 2H
2
O
2. Ph n ng c a đisaccarit (th y phân) ả ứ ủ ủ
Saccaroz b th y phân thành glucoz và fructoz khi: ơ ị ủ ơ ơ
+ Đun nóng v i dung d ch axit ớ ị
+ Có xúc tác enzim trong h tiêu hóa c a ng i ệ ủ ườ
IV - NG D NG VÀ S N XU T Đ NG SACCAROZỨ Ụ Ả Ấ ƯỜ Ơ
1. ng d ngỨ ụ
Saccaroz đ c dùng nhi u trong công nghi p th c ph m, đ s n xu t bánh k o, n c gi i khát…Trong côngơ ượ ề ệ ự ẩ ể ả ấ ẹ ướ ả
nghi p d c ph m đ pha ch thu c.ệ ượ ẩ ể ế ố
2. S n xu t đ ng saccarozả ấ ườ ơ
Các giai đo n s n xu t saccaroz t mía: ạ ả ấ ơ ừ
(1) Ép mía đ l y n c mía (12 – 15 % đ ng) ể ấ ướ ườ
(2) Đun n c mía v i vôi s a 60ướ ớ ữ ở
o
C
+ Các axit béo và các protit có trong n c mía chuy n thành k t t a và đ c l c b ướ ể ế ủ ượ ọ ỏ
+ Saccaroz chuy n thành mu i tan canxi saccaratơ ể ố
C
12
H
22

O
11
+ Ca(OH)
2
+ H
2
O C
12
H
22
O
11
.CaO.2H
2
O
(3) S c COụ
2
vào dung d ch và l c b k t t a CaCOị ọ ỏ ế ủ
3
thu đ c dung d ch saccaroz có màu vàngượ ị ơ
C
12
H
22
O
11
.CaO.2H
2
O + CO
2

C
12
H
22
O
11
+ CaCO
3
+ 2H
2
O
(4) T y màu n c đ ng b ng khí SOẩ ướ ườ ằ
2

- 5 - T M nh H ngừ ạ ư
(5) Cô đ c dung d ch n c đ ng (không màu và trong su t) d i áp su t th p. Làm l nh và dùng máy li tâm táchặ ị ướ ườ ố ướ ấ ấ ạ
đ ng k t tinh.ườ ế
V – Đ NG PHÂN C A SACCAROZ : MANTOZỒ Ủ Ơ Ơ
Mantoz còn đ c g i là đ ng m ch nha. Công th c phân t Cơ ượ ọ ườ ạ ứ ử
12
H
22
O
11

1. C u trúcấ
- tr ng thái tinh th , phân t mantoz g m 2 g c glucoz liên k t v i nhau CỞ ạ ể ử ơ ồ ố ơ ế ớ ở
1
c a g c α – glucoz này v i Củ ố ơ ớ
4

c a g c α – glucoz kia qua m t nguyên t oxi ủ ố ơ ộ ử
- Liên k t α – Cế
1
– O – C
4
đ c g i là liên k t α – 1,4 – glicozit ượ ọ ế
- Trong dung d ch, g c glucoz th 2 có th m vòng t o ra nhóm – CHO ị ố ơ ứ ể ở ạ
Liên k t α – 1,4 – glicozitế
2. Tính ch t hóa h cấ ọ
a) Tính ch t c a ancol đa ch c: gi ng nh saccarozấ ủ ứ ố ư ơ
b) Ph n ng c a đisaccarit (th y phân):ả ứ ủ ủ
Mantoz b th y phân thành 2 phân t glucoz khi: ơ ị ủ ử ơ
- Đun nóng v i dung d ch axitớ ị
- Ho c có xúc tác enzim mantaza Glucoz ặ ơ
c) Tính kh c a anđehitử ủ :
- 6 - T M nh H ngừ ạ ư
Mantoz có 1 nhóm anđehit nên cho ph n ng tráng b c, ph n ng kh Cu(OH)ơ ả ứ ạ ả ứ ử
2
và ph n ng v i dung d ch n cả ứ ớ ị ướ
brom
3. Đi u chề ế
Th y phân tinh b t nh xúc tác enzim amilaza (có trong m m lúa) ủ ộ ờ ầ
2(C
6
H
10
O
5
)
n

+ nH
2
O nC
12
H
22
O
11

Tinh b tộ Mantoz ơ
TINH B TỘ
I – TÍNH CH T V T LÍ VÀ TR NG THÁI T NHIÊNẤ Ậ Ạ Ự
- Tinh b t là ch t r n vô đ nh hình, màu tr ng, không tan trong n c ngu i ộ ấ ắ ị ắ ướ ộ
- Trong n c nóng t 65ướ ừ
o
C tr lên, tinh b t chuy n thành dung d ch keo (h tinh b t) ở ộ ể ị ồ ộ
- Tinh b t có nhi u trong các lo i ngũ c c, c (khoai, s n), qu (táo, chu i)… ộ ề ạ ố ủ ắ ả ố
II – C U TRÚC PHÂN TẤ Ử
1. C u trúcấ
Tinh b t là h n h p c a hai lo i polisaccarit : amiloz và amilopectin, trong đó amiloz chi m 20 – 30 % kh iộ ỗ ợ ủ ạ ơ ơ ế ố
l ng tinh b t ượ ộ
a) Phân t amilozử ơ
- Các g c α – glucoz liên k t v i nhau b ng liên k t α – 1,4 – glicozit t o thành m ch không phân nhánhố ơ ế ớ ằ ế ạ ạ
- Phân t amiloz không du i th ng mà xo n l i thành hình lò xo. M i vòng xo n g m 6 g c glucozử ơ ỗ ẳ ắ ạ ỗ ắ ồ ố ơ

b) Phân t amilopectinử
- Các g c α – glucoz liên k t v i nhau b ng 2 lo i liên k t: ố ơ ế ớ ằ ạ ế
+ Liên k t α – 1,4 – glicozit đ t o thành m t chu i dài (20 – 30 m t xích α – glucoz ) ế ể ạ ộ ỗ ắ ơ
+ Liên k t α – 1,6 – glicozit đ t o nhánh ế ể ạ
- 7 - T M nh H ngừ ạ ư

2. Đ c đi mặ ể
a) Phân t kh i c a tinh b t không xác đ nh do n bi n thiên trong kho ng r ngử ố ủ ộ ị ế ả ộ
b) Tinh b t thu c lo i polime nên không có hai tính ch t sau: hòa tan Cu(OH)ộ ộ ạ ấ
2
(dù có nhi u nhóm –OH li n k ) vàề ề ề
tính kh c a anđehit (dù t n cùng phân t v n có nhóm OH –hemiaxetal). Các nhóm – OH trong tinh b t có khử ủ ậ ử ẫ ộ ả
năng t o este nh glucoz .ạ ư ơ
III – TÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ
1. Ph n ng c a polisaccarit (th y phân)ả ứ ủ ủ
a) Th y phân nh xúc tác axit vô c :ủ ờ ơ dung d ch thu đ c sau ph n ng có kh năng tráng b c ị ượ ả ứ ả ạ
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ nH
2
O nC
6
H
12
O
6

b) Th y phân nh enzimủ ờ :
- Quá trình làm bánh mì là quá trình đextrin hóa b ng men và b ng nhi t. C m cháy là hi n t ng đextrin hóa b ngằ ằ ệ ơ ệ ượ ằ
nhi t ệ

- Ăn bánh mì, c m cháy d tiêu và có v h i ng t vì phân t tinh b t đã đ c phân c t nh thành các đisaccarit vàơ ễ ị ơ ọ ử ộ ượ ắ ỏ
monosaccarit
2. Ph n ng màu v i dung d ch iot (đ c tr ng)ả ứ ớ ị ặ ư
- H tinh b t + dung d ch Iồ ộ ị
2
h p ch t màu xanh tím ợ ấ
- Đun nóng thì th y m t màu, đ ngu i thì màu xanh tím l i xu t hi n ấ ấ ể ộ ạ ấ ệ
Gi i thíchả : M ch phân t c a amiloz không phân nhánh và xo n thành d ng hình tr . Các phân t iot đã len vào,ạ ử ủ ơ ắ ạ ụ ử
n m phía trong ng tr và t o thành h p ch t b c có màu xanh tím. Liên k t gi a iot và amiloz trong h p ch tằ ố ụ ạ ợ ấ ọ ế ữ ơ ợ ấ
b c là liên k t y u. Ngoài ra, amilopectin còn có kh năng h p th iot trên b m t các m ch nhánh. H p ch t b cọ ế ế ả ấ ụ ề ặ ạ ợ ấ ọ
không b n nhi t đ cao, khi đun nóng màu xanh tím b m t và khi đ ngu i màu xanh tím xu t hi n tr l i.ề ở ệ ộ ị ấ ể ộ ấ ệ ở ạ
IV – S CHUY N HÓA TINH B T TRONG C TH (SGK hóa h c nâng cao l p 12 trang 43)Ự Ể Ộ Ơ Ể ọ ớ
V – S T O THÀNH TINH B T TRONG CÂY XANH (PH N NG QUANG H P) Ự Ạ Ộ Ả Ứ Ợ
XENLULOZ Ơ
I – TÍNH CH T V T LÍ VÀ TR NG THÁI T NHIÊNẤ Ậ Ạ Ự
- Xenluloz là ch t r n hình s i, màu tr ng, không mùi, không v , không tan trong n c và trong dung môi h u cơ ấ ắ ợ ắ ị ướ ữ ơ
thông th ng nh benzen, ete ườ ư
- Xenluloz là thành ph n chính t o ra l p màng t bào th c v t, b khung c a cây c i ơ ầ ạ ớ ế ự ậ ộ ủ ố
- Xenluloz có nhi u trong trong cây bông (95 – 98 %), đay, gai, tre, n a (50 – 80 %), g (40 – 50 %) ơ ề ứ ỗ
II – C U TRÚC PHÂN TẤ Ử
- 8 - T M nh H ngừ ạ ư
1. C u trúcấ
- Công th c phân t : (Cứ ử
6
H
10
O
5
)
n


- Xenluloz là m t polime h p thành t các m t xích β – glucoz b i các liên k t β – 1,4 – glicozit ơ ộ ợ ừ ắ ơ ở ế
2. Đ c đi mặ ể
- M ch phân t không nhánh, không xo n, có đ b n hóa h c và c h c cao ạ ử ắ ộ ề ọ ơ ọ
- Có kh i l ng phân t r t l n (kho ng 1.000.000 – 2.400.000) ố ượ ử ấ ớ ả
- Xenluloz thu c lo i polime nên ơ ộ ạ không có hai tính ch t sau: hòa tan Cu(OH)ấ
2
(dù có nhi u nhóm –OH li n k ) vàề ề ề
tính kh c a anđehit (dù t n cùng phân t v n có nhóm OH –hemiaxetal).ử ủ ậ ử ẫ
- Trong m i m t xích Cỗ ắ
6
H
10
O
5
có 3 nhóm – OH t do, công th c c a xenluloz có th đ c vi t là [Cự ứ ủ ơ ể ượ ế
6
H
7
O
2
(OH)
3
]
n

III – TÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ
1. Ph n ng c a polisaccarit (th y phân)ả ứ ủ ủ
- X y ra khi đun nóng xenluloz v i dung d ch axit vô c ả ơ ớ ị ơ
(C

6
H
10
O
5
)
n
+ nH
2
O nC
6
H
12
O
6

- Ph n ng cũng x y ra nh enzim xenlulaza (trong d dày trâu, bò…). C th con ng i không đ ng hóa đ cả ứ ả ờ ạ ơ ể ườ ồ ượ
xenlulozơ
2. Ph n ng c a ancol đa ch cả ứ ủ ứ
a) V i HNOớ
3
/H
2
SO
4
đ c (ph n ng este hóa):ặ ả ứ
[C
6
H
7

O
2
(OH)
3
]
n
+ nHNO
3
(đ c) ặ [C
6
H
7
O
2
(OH)
2
ONO
2
]n + nH
2
O
Xenluloz mononitrat ơ
[C
6
H
7
O
2
(OH)
3

]
n
+ 2nHNO
3
(đ c) ặ [C
6
H
7
O
2
(OH)(ONO
2
)
2
]n + 2nH
2
O
Xenluloz đinitratơ
[C
6
H
7
O
2
(OH)
3
]
n
+ 3nHNO
3

(đ c) ặ [C
6
H
7
O
2
(ONO
2
)
3
]
n
+ 3nH
2
O
Xenluloz trinitrat ơ
- H n h p xenluloz mononitrat, xenluloz đinitrat đ c g i là coloxilin. Coloxilin dùng đ ch t o ch t d oỗ ợ ơ ơ ượ ọ ể ế ạ ấ ẻ
xenluloit dùng đ làm bóng bàn, đ ch i… ể ồ ơ
- H n h p ch a ch y u xenluloz trinitrat đ c g i là piroxilin (làm ch t n ), dùng đ ch t o thu c súng khôngỗ ợ ứ ủ ế ơ ượ ọ ấ ổ ể ế ạ ố
khói. Ph n ng n x y ra nh sau: ả ứ ổ ả ư
2[C
6
H
7
O
2
(ONO
2
)
3

]
n
6nCO
2
+ 6nCO + 4nH
2
O + 3nN
2
+ 3nH
2

- 9 - T M nh H ngừ ạ ư
b) V i anhiđrit axetic (có Hớ
2
SO
4
đ c)ặ
[C
6
H
7
O
2
(OH)
3
]
n
+ 3n(CH
3
CO)

2
O [C
6
H
7
O
2
(OCOCH
3
)
3
]
n
+ 3nCH
3
COOH
Xenluloz triaxetat là m t lo i ch t d o, d kéo thành t s i ơ ộ ạ ấ ẻ ễ ơ ợ
c) V i CSớ
2
và NaOH
[C
6
H
7
O
2
(OH)
3
]
n

+ nNaOH [C
6
H
7
O
2
(OH)
2
ONa]
n
+ nH
2
O
[C
6
H
7
O
2
(OH)
2
ONa]
n
+ nCS
2
[C
6
H
7
O

2
(OH)
2
OCS–SNa]
n
Xenluloz xantogenat ơ
Xenluloz xantogenat dùng đ đi u ch t visco ơ ể ề ế ơ
d) Xenluloz không ph n ng v i Cu(OH)ơ ả ứ ớ
2
, nh ng tan đ c trong dung d ch [Cu(NHư ượ ị
3
)
4
](OH)
2
(n c Svayde) t oướ ạ
ch t l ng nh t dùng đ t o t đ ng - amoniac.ấ ỏ ớ ể ạ ơ ồ
IV - NG D NGỨ Ụ
Xenluloz có nhi u ng d ng quan tr ng trong s n xu t và đ i s ng nh s n xu t gi y, t , s i, ancol etylic… ơ ề ứ ụ ọ ả ấ ờ ố ư ả ấ ấ ơ ợ
M T S D NG BÀI T P V CACBOHIĐRATỘ Ố Ạ Ậ Ề
Bài 1: Lên men a gam glucoz v i hi u su t 90 %, l ng COơ ớ ệ ấ ượ
2
sinh ra cho h p th h t vào dung d ch n c vôi trongấ ụ ế ị ướ
thu đ c 10,0 gam k t t a và kh i l ng dung d ch gi m 3,40 gam. V y giá tr c a a là: ượ ế ủ ố ượ ị ả ậ ị ủ
A. 20,0 gam B. 15,0 gam C. 30,0 gam D. 13,5 gam
G i ýợ :
mCO
2
= m k t t a – m dung d ch gi m = 10 – 3,4 = 6,6 gam ế ủ ị ả nCO
2

= 0,15 a = = 15 gam
Bài 2: Lên men m t t n tinh b t ch a 5 % t p ch t tr thành ancol etylic, hi u su t m i quá trình lên men là 85 %.ộ ấ ộ ứ ạ ấ ơ ệ ấ ỗ
N u đem pha loãng ancol đó thành r u 40ế ượ
o
(kh i l ng riêng c a ancol etylic nguyên ch t là 0,8 g/cmố ượ ủ ấ
3
) thì th tíchể
dung d ch r u thu đ c là: ị ượ ượ
A. 1218,1 lít B. 1812,1 lít C. 1225,1 lít D. 1852,1 lít
G i ýợ :
(C
6
H
10
O
5
)n + nH
2
O nC
6
H
12
O
6
2nC
2
H
5
OH + 2nCO
2


m(C
2
H
5
OH) = = 389793,21 gam V(C
2
H
5
OH nc) = ml V(dung
d ch r u) = ị ượ = 1218,1 lít
Bài 3: Hòa tan m gam h n h p saccaroz và mantoz vào n c thu đ c dung d ch X. Chia X thành hai ph n b ngỗ ợ ơ ơ ướ ượ ị ầ ằ
nhau:
- 10 - T M nh H ngừ ạ ư
• Ph n 1ầ : Cho tác d ng v i l ng d dung d ch AgNOụ ớ ượ ư ị
3
trong NH
3
thu đ c 10,8 gam k t t a ượ ế ủ
• Ph n 2ầ : Th y phân hoàn hoàn đ c dung d ch Y. Cho Y ph n ng v a h t v i 40 gam Brủ ượ ị ả ứ ừ ế ớ
2
trong dung d ch. Giị ả
thi t các ph n ng đ u x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m là: ế ả ứ ề ả ị ủ
A. 273,6 gam B. 102,6 gam C. 136,8 gam D. 205,2 gam
G i ýợ : nAg = 0,1 mol ; nBr
2
= 0,25 mol
Ph n 1: ch có mantoz ph n ng v i AgNOầ ỉ ơ ả ứ ớ
3
trong NH

3
theo t l 1 : 2 ỉ ệ n mantoz = 0,1 : 2 = 0,05 (mol) ơ
Ph n 2: - th y phân thì saccaroz cho glucoz và fructoz còn mantoz cho glucoz . Tác d ng v i dung d ch bromầ ủ ơ ơ ơ ơ ơ ụ ớ ị
ch có glucoz tác d ng ỉ ơ ụ
- n(mantoz ) = 0,05 mol th y phân cho 0,1 mol glucoz mà Σ nBrơ ủ ơ
2
p = 0,25 ư n(glucoz do saccaroz ) .ơ ơ
Th y phân = 0,25 – 0,1 = 0,15 mol ủ n(saccaroz ) = 0,15 mol ơ
V y giá tr m = 2.(0,05 + 0,15).342 = 136,8 gam ậ ị
Bài 4: Khí cacbonic chi m t l 0,03 % th tích không khí. C n bao nhiêu lít không khí ( đktc) đ cung c p COế ỉ ệ ể ầ ở ể ấ
2
cho ph n ng quang h p t o ra 50 gam tinh b t: ả ứ ợ ạ ộ
A. 112554,3 lít B. 136628,7 lít C. 125541,3 lít D. 138266,7 lít
G i ýơ :
V(CO
2
c n) = ầ lít V(không khí c n) = ầ = 138266,7 lít
Bài 5: Ph n ng t ng h p glucoz trong cây xanh nh sau: ả ứ ổ ợ ơ ư
6CO
2
+ 6H
2
O C
6
H
12
O
6
+ 6O
2

(∆H = 2813 kJ).
N u trong m t phút, m i cmế ộ ỗ
2
b m t trái đ t nh n đ c kho ng 2,09 J năng l ng m t tr i thì c n bao nhiêu th iề ặ ấ ậ ượ ả ượ ặ ờ ầ ờ
gian đ 10 lá xanh v i di n tích m i lá là 10 cmể ớ ệ ỗ
2
t o ra đ c 1,8 gam glucoz . Bi t năng l ng m t tr i ch sạ ượ ơ ế ượ ặ ờ ỉ ử
d ng 10 % vào ph n ng t ng h p glucoz : ụ ả ứ ổ ợ ơ
A. 18 giờ B. 22 gi 26 phútờ C. 26 gi 18 phútờ D. 20 gi ờ
G i ýợ : Trong 1 phút, năng l ng m t tr i do 10 lá cây s d ng cho t ng h p glucoz là: ượ ặ ờ ử ụ ổ ợ ơ J
Năng l ng c n đ t o ra 1,8 gam glucoz là: ượ ầ ể ạ ơ kJ = 28130 J
Th i gian c n là: 28130 : 20,9 =1346 phút hay 22 gi 26 phút ờ ầ ờ
Bài 6: Đ s n xu t ra 1 t n xenluloz trinitrat c n a kg xenluloz và b kg axit nitric. Bi t s hao h t trong s n xu tể ả ấ ấ ơ ầ ơ ế ự ụ ả ấ
là 12 %. Giá tr c a a và b l n l t là: ị ủ ầ ượ
A. 619,8 kg và 723 kg B. 719,8 kg và 823 kg
C. 719,8 kg và 723 kg D. 619,8 kg và 823 kg
G i ýợ :
[C
6
H
7
O
2
(OH)
3
] + 3nHNO
3
[C
6
H

7
O
2
(ONO
2
)
3
]
n
+ 3nH
2
O
- 11 - T M nh H ngừ ạ ư
Do hao h t 12% ụ H = 88 %
a = kg và b = kg
Bài 7: Cho xenluloz ph n ng v i anhiđrit axetic (có Hơ ả ứ ớ
2
SO
4
đ c làm xúc tác) thu đ c 11,1 gam h n h p X g mặ ượ ỗ ợ ồ
xenluloz triaxetat, xenluloz điaxetat và 6,6 gam axit axetic. Ph n trăm theo kh i l ng c a xenluloz điaxetatơ ơ ầ ố ượ ủ ơ
trong h n h p X là: ỗ ợ
A. 77,8 % B. 72,5 % C. 22,2 % D. 27,5 %
G i ýợ :
[C
6
H
7
O
2

(OH)
3
]
n
+ 3n(CH
3
CO)
2
O [C
6
H
7
O
2
(OCOCH
3
)
3
]
n
+ 3nCH
3
COOH
x x 3x
[C
6
H
7
O
2

(OH)
3
]
n
+ 2n(CH
3
CO)
2
O [C
6
H
7
O
2
(OH)(OCOCH
3
)
2
]
n
+ 2nCH
3
COOH
y y 2y
T đ có h ph ng trình: ừ ề ệ ươ
% (kh i l ng xenluloz điaxetat) = ố ượ ơ %
Tr c Nghi m ắ ệ
Câu 1: Th y phân 1 kg s n ch a 20% tinh b t trong môi tr ng axit. V i hi u su t ph n ng 85%. L ng glucozủ ắ ứ ộ ườ ớ ệ ấ ả ứ ượ ơ
thu đ c là A. 261,43 g. B. 200,8 g. ượ C. 188,89 g. D. 192,5 g.
Câu 2: Cho m g tinh b t lên men thành ancol etylic v i hi u su t 81%. Toàn b l ng COộ ớ ệ ấ ộ ượ

2
sinh ra đ c h p thượ ấ ụ
hoàn toàn vào dd Ca(OH)
2
, thu đ c 550 g k t t a và dd X. Ðun k dd X thu thêm đ c 100 g k t t a. Giá tr c a mượ ế ủ ỹ ượ ế ủ ị ủ
là A. 650. B. 550. C. 810. D. 750.
Câu 3: Th tích dd HNOể
3
67,5% (kh i l ng riêng là 1,5 g/ml) c n dùng đ tác d ng v i xenluloz t o thành 89,1 kgố ượ ầ ể ụ ớ ơ ạ
xenluloz trinitrat là (bi t l ng HNOơ ế ượ
3
b hao h t là 20 %)ị ụ
A. 70 lít. B. 49 lít. C. 81 lít. D. 55 lít.
Câu 4: Lên men m g glucoz v i hi u su t 90%. ơ ớ ệ ấ L ng COượ
2
sinh ra đ c h p th vào dd Ca(OH)ượ ấ ụ
2
thu đ c 10 gượ
k t t a và kh i l ng dd gi m 3,4 g. Giá tr c a m làế ủ ố ượ ả ị ủ
A. 30. B. 15. C. 17. D. 34.
Câu 5: Th y phân hoàn toàn 62,5 g dd saccaroz 17,1% trong môi tr ng axit (v a đ ) đ c dd X. Cho ddủ ơ ườ ừ ủ ượ
AgNO
3
/NH
3
vào X đun nh đ c m g Ag. Giá tr c a m làẹ ượ ị ủ
A. 6,75. B. 13,5. C. 10,8. D. 7,5.
Câu 6: Cho 34,2 g h n h p saccaroz có l n mantoz ph n ng hoàn toàn dd AgNOỗ ợ ơ ẫ ơ ả ứ
3
/NH

3
d thu đ c 0,216 gư ượ
b c. Đ tinh khi t c a saccaroz làạ ộ ế ủ ơ
A. 1%. B. 99%. C. 90%. D. 10%.
Câu 7: Khí cacbonic chi m t l 0,03% th tích không khí. Mu n t o ra 500g tinh b t thì c n bao nhiêu lít khôngế ỉ ệ ể ố ạ ộ ầ
khí ( đktc) đ cung c p đ COở ể ấ ủ
2
cho ph n ng quang h p?ả ứ ợ
A. 1382716 lít. B. 1382600 lít. C. 1402666,7 lít. D. 1382766 lít.
Câu 8: Cho xenluloz ph n ng v i anhiđrit axetic (Có Hơ ả ứ ớ
2
SO
4
đ c làm xúc tác) thu đ c 11,1g h n h p X g mặ ượ ỗ ợ ồ
xenluloz triaxetat, xenluloz điaxetat và 6,6g CHơ ơ
3
COOH. Thành ph n ph n trăm theo kh i l ng c a xenlulozầ ầ ố ượ ủ ơ
triaxetat và xenluloz điaxetat trong X l n l t làơ ầ ượ
A. 77% và 23%. B. 77,84% và 22,16%.
C. 76,84% và 23,16%. D. 70% và 30%.
Câu 9: Lên men m g glucoz v i hi u su t 72%. L ng COơ ớ ệ ấ ượ
2
sinh ra đ c h p thượ ấ ụ hoàn toàn vào 500 ml dd h nỗ
h pợ gồm NaOH 0,1M
và Ba(OH)
2

0,2M, sinh ra 9,85 g k t t a. Giá trế ủ ị c a mủ là
A. 25,00. B. 12,96. C. 6,25. D. 13,00.
Câu 10: Th y phân 324 g tinh b t v i hi u su t c a ph n ng là 75%, kh i l ng glucoz thu đ c là ủ ộ ớ ệ ấ ủ ả ứ ố ượ ơ ượ

A. 360 g. B. 270 g. C. 250 g. D. 300 g.
- 12 - T M nh H ngừ ạ ư
Câu 11: Cho 360 g glucoz lên men thành ancol etylic và cho toàn b khí COơ ộ
2
sinh ra h p th vào dd NaOH dấ ụ ư
đ c 318 g mu i. Hi u su t ph n ng lên men làượ ố ệ ấ ả ứ
A. 50,0%. B. 62,5%. C. 75,0%. D. 80,0%.
Câu 12: Cho m g glucoz và fructoz tác d ng v i l ng d dd AgNOơ ơ ụ ớ ượ ư
3
/NH
3
t o ra 43,2 g Ag. Cũng m g h n h pạ ỗ ợ
này tác d ng v a h t v i 8 g Brụ ừ ế ớ
2
trong dd. S mol glucoz và fructoz trong h n h p này l n l t làố ơ ơ ỗ ợ ầ ượ
A. 0,05 mol và 0,15 mol. B. 0,10 mol và 0,15 mol.
C. 0,2 mol và 0,2 mol. D. 0,05 mol và 0,35 mol.
Câu 13: Đ có 29,7 kg xenluloz trinitrat, c n dùng dd ch a m kg axit nitric (hi u su t ph n ng đ t 90%). Giá trể ơ ầ ứ ệ ấ ả ứ ạ ị
c a m là ủ
A. 30. B. 10. C. 21. D. 42.
Câu 14: Khi đ t cháy m t cacbohđrat X đ cố ộ ượ
2 2
H O CO
m :m
= 33 : 88. CTPT c a X làủ
A. C
6
H
12
O

6
. B. C
12
H
22
O
11
. C. (C
6
H
10
O
5
)
n
. D. C
n
(H
2
O)
m
.
Câu 15: Ph n ng nào sau đây ch ng t glucoz có c u t o m ch vòng?ả ứ ứ ỏ ơ ấ ạ ạ
A. Ph n ng CHả ứ
3
OH/HCl. B. Ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ
2
.

C. Ph n ng v i dd AgNOả ứ ớ

3
/ NH
3
. D. Ph n ng Hả ứ
2
/Ni,t
0
.
Câu 16: Ph n ng v i ch t nào sau đây có th chuy n hoá glucoz , fructoz thành nh ng s n ph m gi ng nhauả ứ ớ ấ ể ể ơ ơ ữ ả ẩ ố ?
A. Ph n ng Hả ứ
2
/Ni, t
0
.

B. Ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ
2
.

C. Dd AgNO
3
.

D. Ph n ng v i Na.ả ứ ớ
Câu 17: Ch n câu nói đúngọ
A. Xenluloz có phân t kh i l n h n nhi u so v i tinh b t.ơ ử ố ớ ơ ề ớ ộ
B. Xenluloz và tinh b t có phân t kh i nh .ơ ộ ử ố ỏ
C. Xenluloz có phân t kh i nh h n tinh b t.ơ ử ố ỏ ơ ộ
D. Xenluloz và tinh b t có phân t kh i b ng nhau.ơ ộ ử ố ằ
Câu 18: D a vào tính ch t nào đ k t lu n tinh b t và xenluloz là nh ng polime thiên nhiên có công th cự ấ ể ế ậ ộ ơ ữ ứ

(C
6
H
10
O
5
)
n
:
A. Tinh b t và xenluloz khi b đ t cháy đ u cho COộ ơ ị ố ề
2
và H
2
O theo t l s mol 6:5.ỉ ệ ố
B. Tinh b t và xenluloz khi b thu phân đ n cùng đ u cho glucoz .ộ ơ ị ỷ ế ề ơ
C. Tinh b t và xenluloz đ u tan trong n c.ộ ơ ề ướ
D. Tinh b t và xenluloz đ u có th làm th c ăn cho ng i và gia súc.ộ ơ ề ể ứ ườ
Câu 19: M t ch t khi th y phân trong môi tr ng axit, đun nóng ộ ấ ủ ườ không t o ra glucoz . Ch t đó làạ ơ ấ
A. tinh b t. ộ B. saccaroz . ơ C. xenluloz . ơ D. protit.
Câu 20: Khi thu phân saccaroz , s n ph m thu đ c làỷ ơ ả ẩ ượ
A. glucoz và fructoz .ơ ơ B. ch có glucoz .ỉ ơ C. ch có fructoz .ỉ ơ D. ch có mantoz .ỉ ơ
Câu 21: Gluxit (cacbohiđrat) ch chỉ ứa hai g c ố glucoz trong phân tơ ử là
A. tinh b t.ộ B. xenluloz .ơ C. saccaroz .ơ D. mantoz .ơ
Câu 22: Có th phân bi t xenluloz v i tinh b t nh ph n ngể ệ ơ ớ ộ ờ ả ứ
A. v i axit Hớ
2
SO
4
. B. v i ki m.ớ ề C. v i dd iôt.ớ D. thu phân.ỷ
Câu 23: M t cacbohiđrat (Z) có các ph n ng di n ra theo s đ chuy n hóa sau:ộ ả ứ ễ ơ ồ ể

Z
2
Cu(OH) /NaOH
     
dd xanh lam
0
t
  
k t t a đ g chế ủ ỏ ạ
V y Z ậ không thể là
A. glucoz .ơ B. saccarozơ. C. fructoz . D. T t c đ u sai.ơ ấ ả ề
Câu 24: Nhóm các ch t đ u tham gia ph n ng tráng b c và ph n ng kh Cu(OH)ấ ề ả ứ ạ ả ứ ử
2
thành Cu
2
O là
A. glucoz và mantoz .ơ ơ B. glucoz và xenluloz .ơ ơ
C. glucoz và saccaroz .ơ ơ D. saccaroz và mantoz .ơ ơ
Câu 25: Cho các dd sau: CH
3
COOH, C
2
H
4
(OH)
2
, C
3
H
5

(OH)
3
, glucoz , saccaroz , Cơ ơ
2
H
5
OH. S l ng dd có th hoàố ượ ể
tan đ c Cu(OH)ượ
2

A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 26: Dãy ch t mà t t c các ch t đ u tác d ng đ c v i dd AgNOấ ấ ả ấ ề ụ ượ ớ
3
/NH
3

A. CH
3
CHO, C
2
H
2
, saccaroz .ơ B. CH
3
CHO, C
2
H
2
, anilin.
C. CH

3
CHO, C
2
H
2
, saccaroz , glucoz . ơ ơ D. HCOOH, CH
3
CHO, C
2
H
2
, glucoz .ơ
Câu 27: Cho kh i l ng riêng c a c n nguyên ch t là D = 0,8 g/ml. H i t 10 t n v bào (ch a 80% xenluloz ) cóố ượ ủ ồ ấ ỏ ừ ấ ỏ ứ ơ
th đi u ch đ c bao nhiêu lítể ề ế ượ c n th c ph m 40˚ (bi t hi u su t c a toàn b quá trình đi u ch là 64,8%)? A.ồ ự ẩ ế ệ ấ ủ ộ ề ế
294 lít. B. 920 lít. C. 368 lít. D. 147,2 lít.
Câu 28: Xenluloz tác d ng v i (CHơ ụ ớ
3
CO)
2
O (xúc tác H
2
SO
4
đ c) t o ra 9,84 g este axetat và 4,8 g CHặ ạ
3
COOH.
CTPT c a este axetat đó làủ
A. [C
6
H

7
O
2
(OOCCH
3
)
3
]
n
. B. [C
6
H
7
O
2
(OOCCH
3
)
2
OH]
n
.
- 13 - T M nh H ngừ ạ ư
C. [C
6
H
7
O
2
(OOCCH

3
)(OH)
2
]
n
. D. [C
6
H
7
O
2
(OOCCH
3
)
3
]
n
và [C
6
H
7
O
2
(OOCCH
3
)OH]
n
.
Câu 29: Cho 10 kg glucoz ch a 10% t p ch t lên men thành ancol. Tính th tích ancol 46˚ thu đ c. Bi t ancolơ ứ ạ ấ ể ượ ế
nguyên ch t có kh i l ng riêng 0,8 g/ml và trong quá trình ch bi n ancol b hao h t m t 5%.ấ ố ượ ế ế ị ụ ấ

A. 11,875 lít. B. 2,785 lít. C. 2,185 lít. D. 3,875 lít.
Câu 30: Trong phân t c a cacbohyđrat luôn cóử ủ
A. nhóm ch c axit. ứ B. nhóm ch c xeton. ứ C. nhóm ch c ancol.ứ D. nhóm ch c anđehit.ứ
Câu 31: Ch t thu c lo i đisaccarit làấ ộ ạ
A. glucoz . ơ B. saccaroz . ơ C. xenluloz . ơ D. fructoz .ơ
Câu 32: Hai ch t đ ng phân c a nhau làấ ồ ủ
A. glucoz và mantoz . ơ ơ B. fructoz và glucoz .ơ ơ C. fructoz và mantoz . ơ ơ D. saccaroz và glucoz .ơ ơ
Câu 33: Tìm t thích h p đ đi n vào ch tr ng trong đo n văn sau:ừ ợ ể ề ỗ ố ạ
d ng m ch h glucoz và fructoz đ u có nhómỞ ạ ạ ở ơ ơ ề cacbonyl, nh ng trong phân t glucoz nhóm cacbonylư ử ơ
nguyên t C s …, còn trong phân t fructoz nhóm cacbonyl nguyên t C s …. Trong môi tr ng baz ,ở ử ố ử ơ ở ử ố ườ ơ
fructoz có th chuy n hoá thành … và …ơ ể ể
A. 1, 2, glucoz , ng c l i.ơ ượ ạ B. 2, 2, glucoz , ng c l i.ơ ượ ạ
C. 2, 1, glucoz , ng c l i.ơ ượ ạ D. 1, 2, glucoz , mantoz .ơ ơ
Câu 34: Cacbohiđrat là gì?
A. Cacbohiđrat là nh ng h p ch t h u c đa ch c và đa s chúng có công th c chung là Cữ ợ ấ ữ ơ ứ ố ứ
n
(H
2
O)
m
.
B. Cacbohiđrat là nh ng h p ch t h u c t p ch c và đa s chúng có công th c chung là Cữ ợ ấ ữ ơ ạ ứ ố ứ
n
(H
2
O)
m
.
C. Cacbohiđrat là nh ng h p ch t h u c t p ch c.ữ ợ ấ ữ ơ ạ ứ
D. Cacbohiđrat là nh ng h p ch t h u c đa ch c và đa s chúng có công th c chung là Cữ ợ ấ ữ ơ ứ ố ứ

n
(H
2
O)
n
.
Câu 35: Có m y lo i cacbohiđrat quan tr ng?ấ ạ ọ
A. 1 lo i.ạ B. 2 lo i.ạ
C. 3 lo i.ạ D. 4 lo i.ạ
Câu 36: Nh ng thí nghi m nào ch ng minh đ c c u t o phân t c a glucoz ?ữ ệ ứ ượ ấ ạ ử ủ ơ
A. ph n ng v i Na và v i dung d ch AgNOả ứ ớ ớ ị
3
trong amoniac.
B. ph n ng v i NaOH và v i dung d ch AgNOả ứ ớ ớ ị
3
trong amoniac.
C. ph n ng v i CuO và vả ứ ớ i ớ dung d ch AgNOị
3
trong amoniac.
D. ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ
2
và v i dung d ch AgNOớ ị
3
trong amoniac.
Câu 37: Đ tráng b c m t chi c g ng soi, ng i ta ph i đun nóng dung d ch ch a 36g glucoz v i l ng v aể ạ ộ ế ươ ườ ả ị ứ ơ ớ ượ ừ
đ dung d ch AgNOủ ị
3
trong amoniac. Kh i l ng b c đã sinh ra bám vào m t kính c a g ng và kh i l ng AgNOố ượ ạ ặ ủ ươ ố ượ
3
c n dùng l n l t là (bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn)ầ ầ ượ ế ả ứ ả

A. 68,0g; 43,2g. B. 21,6g; 68,0g.
C. 43,2g; 68,0g. D. 43,2g; 34,0g.
Câu 38: Ph ng án nào d i đây có th phân bi t đ c saccaroz , tinh b t và xenluloz d ng b t?ươ ướ ể ệ ượ ơ ộ ơ ở ạ ộ
A. Cho t ng ch t tác d ng v i dung d ch HNOừ ấ ụ ớ ị
3
/H
2
SO
4
.
B. Cho t ng ch t tác d ng v i dung d ch iot.ừ ấ ụ ớ ị
C. Hoà tan t ng ch t vào n c, sau đó đun nóng và th v i dung d ch iot.ừ ấ ướ ử ớ ị
D. Cho t ng ch t tác d ng v i vôi s a Ca(OH)ừ ấ ụ ớ ữ
2
.
Câu 39: Đ phân bi t các dung d ch glucoz , saccaroz và anđehit axetic có th dùng ch t nào trong các ch t sauể ệ ị ơ ơ ể ấ ấ
làm thu c th ?ố ử
A. Cu(OH)
2
/OH

. B. NaOH.
C. HNO
3
. D. AgNO
3
/NH
3
.
Câu 40: Có b n l m t nhãn ch a: Glixerol, ancol etylic, glucoz và axit axetic. Thu c th nào sau đây có thố ọ ấ ứ ơ ố ử ể

dùng đ phân bi t các dung d ch trong t ng l trên ?ể ệ ị ừ ọ
A. [Ag(NH
3
)
2
]OH.

B. Na kim lo i.ạ
C. Cu(OH)
2
trong môi tr ng ki m.ườ ề D. N c brom.ướ
Câu 41: Đ phân bi t các ch t: Glucoz , glixerol, anđehit axetic, lòng tr ng tr ng và r u etylic, có th ch dùngể ệ ấ ơ ắ ứ ượ ể ỉ
m t thu c th nào sau đây?ộ ố ử
A. dung d ch HNOị
3
. B. Cu(OH)
2
/OH

.
C. dung d ch AgNOị
3
/NH
3
.

D. dung d ch brom.ị
Câu 42: Ch n cách phân bi t các dung d ch sau đây: Lòng tr ng tr ng, h tinh b t, glixerol.ọ ệ ị ắ ứ ồ ộ
A. Iot làm h tinh b t hoá xanh, glixerol tác d ng v i Cu(OH)ồ ộ ụ ớ
2

nhi t đ th ng t o dung d ch xanh lam đ cở ệ ộ ườ ạ ị ặ
tr ng, còn l i lòng tr ng tr ng.ư ạ ắ ứ
B. Glixerol tác d ng Cu(OH)ụ
2
nhi t đ th ng t o dung d ch xanh lam đ c tr ng, lòng tr ng tr ng tác d ngở ệ ộ ườ ạ ị ặ ư ắ ứ ụ
Cu(OH)
2
cho màu xanh tím, còn l i h tinh b t.ạ ồ ộ
C. Iot làm h tinh b t hoá xanh, khi đun nóng lòng tr ng tr ng đông t , còn l i glixerol.ồ ộ ắ ứ ụ ạ
- 14 - T M nh H ngừ ạ ư
D. C B, C đ u đúng.ả ề
Câu 43: Có 4 dung d ch loãng không màu g m: Lòng tr ng tr ng, glixerol, KOH và axit axetic. Ch dùng m tị ồ ắ ứ ỉ ộ
thu c th nào sau đây đ phân bi t chúng.ố ử ể ệ
A. dung d ch HCl.ị B. dung d ch CuSOị
4
.
C. dung d ch KMnOị
4
. D. dung d ch HNOị
3
đ c.ặ
Câu 44: Ch n câu phát bi u sai:ọ ể
A. Saccaroz là m t đisaccarit.ơ ộ
B. Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit, ch khác nhau v c u t o c a g c glucoz .ộ ơ ề ỉ ề ấ ạ ủ ố ơ
C. Khi thu phân đ n cùng saccaroz , tinh b t và xenluloz đ u cho m t lo i monosaccarit.ỷ ế ơ ộ ơ ề ộ ạ
D. Khi thu phân đ n cùng, tinh b t và xenluloz đ u cho glucoz .ỷ ế ộ ơ ề ơ
Câu 45: Cùng là ch t r n k t tinh, không màu, không mùi, d tan trong n c, có v ng t là tính ch t v t lí vàấ ắ ế ễ ướ ị ọ ấ ậ
tr ng thái t nhiên c a nhóm ch t nào sau đây?ạ ự ủ ấ
A. glucoz và saccaroz .ơ ơ B. glucoz và tinh b t.ơ ộ
C. glucoz và xenluloz .ơ ơ D. saccaroz và tinh b t.ơ ộ

Câu 46: Cho các ch t glucoz , fructoz , saccaroz , tinh b t, xenluloz . Ch t v a có tính ch t c a ancol đa ch c,ấ ơ ơ ơ ộ ơ ấ ừ ấ ủ ứ
v a có tính ch t c a anđehit làừ ấ ủ
A. ch có glucoz . ỉ ơ B. glucoz và fructoz .ơ ơ
C. glucoz , fructoz và saccaroz . ơ ơ ơ D. t t c các ch t đã cho.ấ ả ấ
Câu 47: Đ tráng b c m t s ru t phích, ng i ta ph i dùng 100g saccaroz . Kh i l ng AgNOể ạ ộ ố ộ ườ ả ơ ố ượ
3
c n dùng vàầ
kh i l ng Ag t o ra l n l t là (gi thi t r ng, s chuy n hoá c a fructoz là không đáng k và hi u su t cácố ượ ạ ầ ượ ả ế ằ ự ể ủ ơ ể ệ ấ
ph n ng đ u đ t 90%)ả ứ ề ạ
A. 88,74g; 50,74g. B. 102,0g; 52,5g.
C. 52,5g; 91,8g. D. 91,8g; 64,8g.
Câu 48: Khi đ t cháy hoàn toàn m t h p ch t h u c thu đ c h n h p khí COố ộ ợ ấ ữ ơ ượ ỗ ợ
2
và h i n c có t l mol là 1:1.ơ ướ ỉ ệ
Ch t này có th lên men r u (ancol). Ch t đó là ch t nào trong các ch t sau ?ấ ể ượ ấ ấ ấ
A. axit axetic. B. glucoz .ơ
a. C. sacacroz .ơ D. hex-3-en.
Câu 49: Khi thu phân 1kg b t g o có 80% tinh b t, thì kh i l ng glucoz thu đ c là bao nhiêu ? Gi thi tỷ ộ ạ ộ ố ượ ơ ượ ả ế
r ng, ph n ng x y ra hoàn toàn.ằ ả ứ ả
A. 0,80kg. B. 0,90kg.
C. 0,99kg. D. 0,89kg.
Câu 50: Tính kh i l ng glucoz t o thành khi thu phân 1kg mùn c a có 50% xenluloz . Gi thi t hi u su tố ượ ơ ạ ỷ ư ơ ả ế ệ ấ
ph n ng là 80%.ả ứ
A. 0,555kg. B. 0,444kg.
C. 0,500kg. D. 0,690kg.
Câu 51: Nhóm gluxit đ u tham gia ph n ng thu phân làề ả ứ ỷ
A. Saccaroz , mantoz , ơ ơ glucozơ. B. Saccaroz , ơ fructozơ, xenluloz .ơ
C. Mantoz , tinh b t, xenluloz .ơ ộ ơ D. Saccarozơ, glucoz , tinh b t.ơ ộ
Câu 52: Nhóm gluxit đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng g ng làề ả ả ứ ươ
A. Glucoz , fructozơ , saccaroz .ơ ơ B. Glucoz , fructoz , tinh b t.ơ ơ ộ

C. Glucoz , fructoz , xenluloz . ơ ơ ơ D. Glucoz , fructoz , mantoz .ơ ơ ơ
Câu 53: Cho glucoz lên men t o thành ancol, khí COơ ạ
2
t o thành đ c d n qua dung d ch n c vôi trong d , thuạ ượ ẫ ị ướ ư
đ c 50g k t t a, bi t hi u su t lên men là 80%, kh i l ng ancol thu đ c làượ ế ủ ế ệ ấ ố ượ ượ
A. 23,0g. B. 18,4g.
C. 27,6g. D. 28,0g.
Câu 54: Ch n s đ ph n ng đúng c a glucoz ọ ơ ồ ả ứ ủ ơ
A. C
6
H
12
O
6
+ Cu(OH)
2
→

k t t a đ g chế ủ ỏ ạ
B. C
6
H
12
O
6

→
men
CH
3

–CH(OH)–COOH
C. C
6
H
12
O
6
+ CuO
→

Dung d ch màu xanhị
D. C
6
H
12
O
6

→
men
C
2
H
5
OH + O
2

Câu 55: Nhóm gluxit khi thu phân hoàn toàn đ u ch t o thành glucoz là:ỷ ề ỉ ạ ơ
- 15 - T M nh H ngừ ạ ư
A. Saccaroz , mantoz , tinh b t.ơ ơ ộ

B. Saccaroz , mantoz , xenluloz .ơ ơ ơ
C. Mantoz , tinh b t, xenluloz .ơ ộ ơ
D. Saccaroz , mantoz , tinh b t, xenluloz . ơ ơ ộ ơ
Câu 56: Phát bi u nào sau đây không đúng ?ể
A. Glucoz và fructoz là đ ng phân c u t o c a nhau.ơ ơ ồ ấ ạ ủ
B. Metyl α - glucozit không th chuy n sang d ng m ch h .ể ể ạ ạ ở
C. Trong dung d ch, glucoz t n t i d ng m ch vòng u tiên h n d ng m ch h .ị ơ ồ ạ ở ạ ạ ư ơ ạ ạ ở
D. Có th phân bi t glucoz và fructoz b ng ph n ng tráng b c.ể ệ ơ ơ ằ ả ứ ạ
Câu 57: Bi t COế
2
chi m 0,03% th tích không khí, th tích không khí (đktc) c n cung c p cho cây xanh quangế ể ể ầ ấ
h p đ t o 162g tinh b t là ợ ể ạ ộ
A. 112.10
3
lít. B. 448.10
3
lít.
C. 336.10
3
lít. D. 224.10
3
lít.
Câu 58: Glucoz tác d ng đ c v i t t c ch t trong nhóm ch t nào sau đây?ơ ụ ượ ớ ấ ả ấ ấ
A. H
2
/Ni , nhi t đ ; Cu(OH)ệ ộ
2
; [Ag(NH
3
)

2
]OH; H
2
O/H
+
, nhi t đ .ệ ộ
B. [Ag(NH
3
)
2
]OH; Cu(OH)
2
; H
2
/Ni, đun nóng; CH
3
COOH/H
2
SO
4
đ c, đun ặ nóng.
C. H
2
/Ni , nhi t đ ; [Ag(NHệ ộ
3
)
2
]OH; NaOH; Cu(OH)
2
.

D. H
2
/Ni , nhi t đ ; [Ag(NHệ ộ
3
)
2
]OH; Na
2
CO
3
; Cu(OH)
2
.
Câu 59: Ch n câu phát bi u sai:ọ ể
A. Phân bi t glucoz và saccaroz b ng ph n ng tráng g ng.ệ ơ ơ ằ ả ứ ươ
B. Phân bi t mantoz và saccaroz b ng ph n ng tráng g ng.ệ ơ ơ ằ ả ứ ươ
C. Phân bi t tinh b t và xenluloz b ng Iệ ộ ơ ằ
2
.
D. Phân bi t saccaroz và glixerol b ng Cu(OH)ệ ơ ằ
2
.
Câu 60: Ch n câu phát bi u đúng:ọ ể
A. Phân bi t glucoz và fructoz b ng ph n ng tráng g ng.ệ ơ ơ ằ ả ứ ươ
B. Tinh b t có c u trúc phân t m ch không phân nhánh.ộ ấ ử ạ
C. Dung d ch mantoz có tính kh và b thu phân thành glucoz .ị ơ ử ị ỷ ơ
D. Phân bi t saccaroz và glixerol b ng ph n ng thu phân.ệ ơ ằ ả ứ ỷ
Câu 61: Ph ng trình: 6nCOươ
2
+ 5nH

2
O
    
asmt
Clorofin
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ 6nO
2
, là ph n ng hoá h c chính c a quá trìnhả ứ ọ ủ
nào sau đây?
A. quá trình hô h p.ấ B. quá trình quang h p.ợ
C. quá trình kh .ử D. quá trình oxi hoá.
Câu 62: Cho s đ ph n ng: Thu c súng không khói ơ ồ ả ứ ố

X

Y

sobit. Tên g i X, Y l n l t làọ ầ ượ
A. xenluloz , glucoz . ơ ơ B. tinh b t, etanol.ộ
C. mantoz , etanol. ơ D. saccaroz , etanol.ơ
Câu 63: Ph n ng kh glucoz là ph n ng nào sau đây ?ả ứ ử ơ ả ứ
A. Glucoz + Hơ

2
/Ni , t
o
. B. Glucoz + Cu(OH)ơ
2
.
C. Glucoz + [Ag(NHơ
3
)
2
]OH. D. Glucoz ơ
men
  
etanol.
Câu 64: Đ đi u ch 45g axit lactic t tinh b t và qua con đ ng lên men lactic, hi u su t thu phân tinh b t vàể ề ế ừ ộ ườ ệ ấ ỷ ộ
lên men lactic t ng ng là 90% và 80%. Kh i l ng tinh b t c n dùng làươ ứ ố ượ ộ ầ
A. 50g. B. 56,25g.
C. 56g. D. 60g.
Câu 65: Ph n ng chuy n glucoz , fructoz thành nh ng s n ph m gi ng nhau làả ứ ể ơ ơ ữ ả ẩ ố
A. ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ
2
. B. ph n ng tráng g ng.ả ứ ươ
C. ph n ng v i Hả ứ ớ
2
/Ni. t
o
. D. ph n ng v i kim lo i Na.ả ứ ớ ạ
Câu 66: Thu c th phân bi t glucoz v i fructoz làố ử ệ ơ ớ ơ
A. [Ag(NH
3

)
2
]OH. B. Cu(OH)
2
.
C. dung d ch Brị
2
. D. H
2
.
Câu 67: Cacbohiđrat (gluxit) là nh ng h p ch t h u c t p ch c và có công th c chung làữ ợ ấ ữ ơ ạ ứ ứ
A. C
n
(H
2
O)
m
. B. C.nH
2
O.
- 16 - T M nh H ngừ ạ ư
C. C
x
H
y
O
z
. D. R(OH)
x
(CHO)

y
.
Câu 68: Công th c phân t và công th c c u t o c a xenluloz l n l t làứ ử ứ ấ ạ ủ ơ ầ ượ
A. (C
6
H
12
O
6
)
n
, [C
6
H
7
O
2
(OH)
3
]
n
. B.(C
6
H
10
O
5
)
n
, [C

6
H
7
O
2
(OH)
3
]
n
.
C. [C
6
H
7
O
2
(OH)
3
]
n
,

(C
6
H
10
O
5
)
n

. D. (C
6
H
10
O
5
)
n
, [C
6
H
7
O
2
(OH)
2
]
n
.
Câu 69: M t polisaccarit (Cộ
6
H
10
O
5
)
n
có kh i l ng phân t là 162000u, n có giá tr làố ượ ử ị
A. 900. B. 950.
C. 1000. D. 1500.

Câu 70: Gluxit không th thu phân đ c n a là ể ỷ ượ ữ
A. Glucoz , mantoz .ơ ơ B. Glucoz , tinh b t. ơ ộ
C. Glucoz , xenluloz .ơ ơ D. Glucoz , fructoz .ơ ơ
Câu 71: Cacbohiđrat khi thu phân t o ra 2 phân t monosaccarit làỷ ạ ử
A. Saccaroz , tinh b t.ơ ộ B. saccaroz , xenluloz .ơ ơ
C. Mantoz , saccaroz .ơ ơ D.Saccaroz , glucoz .ơ ơ
Câu 72: Saccaroz và glucoz có đ c đi m gi ng nhau làơ ơ ặ ể ố
A. đ u l y t c c i đ ng.ề ấ ừ ủ ả ườ
B. đ u tham gia ph n ng tráng g ng.ề ả ứ ươ
C. đ u hoà tan Cu(OH)ề
2
nhi t đ th ng t o dung d ch màu xanh đ c tr ng.ở ệ ộ ườ ạ ị ặ ư
D. đ u có trong bi t d c “huy t thanh ng t”.ề ệ ượ ế ọ
Câu 73: Polisaccarit khi thu phân đ n cùng t o ra nhi u monosaccarit làỷ ế ạ ề
A. Tinh b t, amiloz .ộ ơ B. Tinh b t, xenluloz .ộ ơ
C. Xenluloz , amiloz .ơ ơ D. Xenluloz , amilopectin. ơ
Câu 74: Ch t không ph n ng v i glucoz là ấ ả ứ ớ ơ
A. [Ag(NH
3
)
2
]OH. B. Cu(OH)
2
.
C. H
2
/Ni. D. I
2
.
Câu 75: Trong máu ng i, n ng đ c a glucoz có giá tr h u nh không đ i làườ ồ ộ ủ ơ ị ầ ư ổ

A. 0,1%. B. 0,2%.
C. 0,3%. D. 0,4%.
Câu 76: Đ xác đ nh trong n c ti u c a ng i b b nh ti u đ ng có ch a m t l ng nh glucoz , có th dùngể ị ướ ể ủ ườ ị ệ ể ườ ứ ộ ượ ỏ ơ ể
2 ph n ng hoá h c làả ứ ọ
A. ph n ng tráng g ng, ph n ng c ng hiđro.ả ứ ươ ả ứ ộ
B. ph n ng tráng g ng, ph n ng lên men r u etylic.ả ứ ươ ả ứ ượ
C. ph n ng tráng g ng, ph n ng kh Cu(OH)ả ứ ươ ả ứ ử
2
.
D. ph n ng tráng g ng, ph n ng thu phân.ả ứ ươ ả ứ ỷ
Câu 77: Sobit (sobitol) là s n ph m c a ph n ngả ẩ ủ ả ứ
A. kh glucoz b ng Hử ơ ằ
2
/Ni, t
o
.
B. oxi hoá glucoz b ng [Ag(NHơ ằ
3
)
2
]OH.
C. lên men r u etylic.ượ
D. glucoz tác d ng v i Cu(OH)ơ ụ ớ
2
.
Câu 78: Gluxit chuy n hoá thành glucoz trong môi tr ng ki m làể ơ ườ ề
A. saccaroz .ơ B. mantoz . ơ
C. fructoz .ơ D. tinh b t.ộ
Câu 79: Tinh b t trong g o n p ch a kho ng 98% làộ ạ ế ứ ả
A. amiloz .ơ B. amilopectin.

C. glixerol. D. alanin.
Câu 80: Ph n ng ch ng t glucoz có nhi u nhóm OH các nguyên t cacbon liên ti p nhau là ph n ng v iả ứ ứ ỏ ơ ề ở ử ế ả ứ ớ
A. dung d ch AgNOị
3
trong dung d ch NHị
3
.
B. Cu(OH)
2
nhi t đ th ng.ở ệ ộ ườ
C. tác d ng v i axit t o este có 5 g c axit.ụ ớ ạ ố
D. Cu(OH)
2
nhi t đ cao.ở ệ ộ
Câu 81: Ph n ng ch ng minh glucoz có nhóm ch c anđehit làả ứ ứ ơ ứ
- 17 - T M nh H ngừ ạ ư
A. tác d ng v i Cu(OH)ụ ớ
2
t o dung d ch có màu xanh đ c tr ng.ạ ị ặ ư
B. tác d ng v i axit t o sobitol.ụ ớ ạ
C. ph n ng lên men r u etylic.ả ứ ượ
D. ph n ng tráng g ng. ả ứ ươ
Câu 82: Phân t glucoz tác d ng v i Cu(OH)ử ơ ụ ớ
2
cho …, v y trong phân t … … T ng t nh glucoz , …ậ ử ở ươ ự ư ơ
c ng v i hiđro cho …, b oxi hoá b i … trong môi tr ng baz . Cacbohiđrat là nh ng … và đa s chúng có côngộ ớ ị ở ườ ơ ữ ố
th c chung là …ứ
(1) dung d ch màu xanh lam; (2) có nhi u nhóm OH; (3) v trí k nhau; ị ề ị ề
(4) fructoz ; (5) poliancol; (6) ph c b c amoniac; (7) h p ch t h u c t p ch c; (8) Cơ ứ ạ ợ ấ ữ ơ ạ ứ
n

(H
2
O)
m
.
T hay c m t thích h p nh ng ch tr ng trong các câu đo n văn trên l n l t làừ ụ ừ ợ ở ữ ỗ ố ở ạ ầ ượ
A. (2), (3), (1), (4), (5), (6), (7), (8).
B. (1), (2), (4), (5), (3), (6), (7), (8).
C. (1), (2), (3), (4), (5), (6), (7), (8).
D. (1), (2), (3), (4), (8), (6), (7), (5).
Câu 83: Khi nào b nh nhân đ c truy n tr c ti p dung d ch glucoz (còn đ c g i v i bi t danh “huy t thanhệ ượ ề ự ế ị ơ ượ ọ ớ ệ ế
ng t”).ọ
A. Khi b nh nhân có l ng glucoz trong máu > 0,1%.ệ ượ ơ
B. Khi b nh nhân có l ng glucoz trong máu < 0,1%.ệ ượ ơ
C. Khi b nh nhân có l ng glucoz trong máu = 0,1%.ệ ượ ơ
D. Khi b nh nhân có l ng glucoz trong máu t 0,1% ệ ượ ơ ừ → 0,2%.
Câu 84: Ph ng pháp đi u ch etanol nào sau đây ch dùng trong phòng thí nghi m ?ươ ề ế ỉ ệ
A. Lên men glucoz .ơ
B. Thu phân d n xu t etyl halogenua trong môi tr ng ki m.ỷ ẫ ấ ườ ề
C. Cho etilen tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị
2
SO
4
loãng, nóng.
D. Cho h n h p etilen và h i n c qua tháp ch a Hỗ ợ ơ ướ ứ
3
PO
4
.
Câu 85: Fructoz không ph n ng v i ch t nào sau đây?ơ ả ứ ớ ấ

A. H
2
/Ni, t
o
. B. Cu(OH)
2
.
C. dung d ch brom.ị D. AgNO
3
/NH
3
.
Câu 86: Ph n ng nào sau đây ch ng t glucoz có d ng m ch vòng?ả ứ ứ ỏ ơ ạ ạ
A. ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ
2
. B. ph n ng v i AgNOả ứ ớ
3
/NH
3
.
C. ph n ng v i Hả ứ ớ
2
/Ni, t
o
. D. ph n ng v i CHả ứ ớ
3
OH/HCl.
Câu 87: Ph n ng t ng h p glucoz trong cây xanh c n đ c cung c p năng l ng là 2813kJ cho m i molả ứ ổ ợ ơ ầ ượ ấ ượ ỗ
glucoz t o thành.ơ ạ
6CO

2
+ 6H
2
O C
6
H
12
O
6
+ 6O
2
N u trong m t phút, m i cmế ộ ỗ
2
lá xanh nh n đ c kho ng 2,09J năng l ng m t tr i, nh ng ch 10% đ cậ ượ ả ượ ặ ờ ư ỉ ượ
s d ng vào ph n ng t ng h p glucoz . V i m t ngày n ng (t 6h00 – 17h00) di n tích lá xanh là 1mử ụ ả ứ ổ ợ ơ ớ ộ ắ ừ ệ
2
, l ngượ
glucoz t ng h p đ c bao nhiêu?ơ ổ ợ ượ
A. 88,26g. B. 88.32g.
C. 90,26g. D. 90,32g.
Câu 88: Cho 10kg glucoz ch a 10% t p ch t, lên men thành ancol etylic. Trong quá trình ch bi n, ancol b haoơ ứ ạ ấ ế ế ị
h t 5%. Kh i l ng ancol etylic thu đ c b ng bao nhiêu?ụ ố ượ ượ ằ
A. 4,65kg. B. 4,37kg.
C. 6,84kg. D. 5,56kg.
Câu 89: Lên men a g glucoz , cho toàn b l ng COơ ộ ượ
2
sinh ra h p th vào dung d ch n c vôi trong t o thành 10gấ ụ ị ướ ạ
k t t a. Kh i l ng dung d ch so v i ban đ u gi m 3,4g. Bi t hi u su t c a quá trình lên men là 90%, giá tr c a aế ủ ố ượ ị ớ ầ ả ế ệ ấ ủ ị ủ

A. 12. B. 13.

C. 14. D. 15.
Câu 90: Cho 4 ch t h u c X, Y, Z, T. Khi oxi hoá hoàn toàn t ng ch t đ u cho cùng k t qu : C t o ra 4,4g COấ ữ ơ ừ ấ ề ế ả ứ ạ
2
thì kèm theo 1,8g H
2
O và c n m t th tích oxi v a đúng b ng th tích COầ ộ ể ừ ằ ể
2
thu đ c. T l phân t kh i c a X, Y,ượ ỉ ệ ử ố ủ
Z, T l n l t là 6:1:3:2 và s nguyên t cacbon trong m i ch t không nhi u h n 6. Công th c phân t c a X, Y, Z,ầ ượ ố ử ỗ ấ ề ơ ứ ử ủ
T l n l t làầ ượ
A. C
6
H
12
O
6
, C
3
H
6
O
3
, CH
2
O, C
2
H
4
O
2

. B. C
6
H
12
O
6
, C
3
H
6
O
3
, C
2
H
4
O
2
, CH
2
O.
- 18 - T M nh H ngừ ạ ư
C. C
6
H
12
O
6
, CH
2

O, C
3
H
6
O
3
, C
2
H
4
O
2
. D. C
6
H
12
O
6
, CH
2
O, C
2
H
4
O
2
, C
3
H
6

O
3
.
Câu 91: Saccaroz đ u tác d ng đ c v i nhóm ch t nào sau đây ?ơ ề ụ ượ ớ ấ
(1) H
2
/Ni, t
o
; (2) Cu(OH)
2
; (3) [Ag(NH
3
)
2
]OH; (4) CH
3
COOH (H
2
SO
4
đ c)ặ
A. (1), (2). B. (2), (4).
C. (2), (3). D. (1), (4).
Câu 92: M t cacbohiđrat (Z) có các ph n ng di n ra theo s đ chuy n hoá sauộ ả ứ ễ ơ ồ ể
Z
Cu(OH)
2
/NaOH
t
o

V y Z không th làậ ể
A. glucoz .ơ B. saccaroz .ơ
C. fructoz .ơ D. mantoz .ơ
Câu 93: Đ t cháy hoàn toàn 0,01 mol m t cacbohiđrat (X), thu đ c 5,28g COố ộ ượ
2
và 1,98g H
2
O. Bi t r ng, t l kh iế ằ ỉ ệ ố
l ng H và O trong X là 0,125:1. Công th c phân t c a X làượ ứ ử ủ
A. C
6
H
12
O
6
. B. C
12
H
24
O
12
.
C. C
12
H
22
O
11
. D. (C
6

H
10
O
5
)
n
.
Câu 94: Cho m g tinh b t lên men đ s n xu t ancol etylic, toàn b l ng COộ ể ả ấ ộ ượ
2
sinh ra cho qua dung d ch Ca(OH)ị
2
d , thu đ c 750,0g k t t a. Bi t hi u su t m i giai đo n lên men là 80%. Giá tr m c n dùng là bao nhiêu ?ư ượ ế ủ ế ệ ấ ỗ ạ ị ầ
A. 940,0. B. 949,2.
C. 950,5. D. 1000,0.
Câu 95: Cho s đ chuy n đ i sau (E, Q, X, Y, Z là h p ch t h u c , m i mũi tên bi u th m t ph n ng hoáơ ồ ể ổ ợ ấ ữ ơ ỗ ể ị ộ ả ứ
h c). Công th c c a E, Q, X, Y, Z phù h p v i s đ sau làọ ứ ủ ợ ớ ơ ồ
E
Q
CO
2
C
2
H
5
OH
X
Z
Y
E Q X Y Z
A. C

12
H
22
O
11
C
6
H
12
O
6
CH
3
COOH CH
3
COOC
2
H
5
CH
3
COONa
B. (C
6
H
10
O
5
)
n

C
6
H
12
O
6
CH
3
CHO CH
3
COOH CH
3
COOC
2
H
5
C. (C
6
H
10
O
5
)
n
C
6
H
12
O
6

CH
3
CHO CH
3
COONH
4
CH
3
COOH
D. A, B, C đ u sai.ề
Câu 96: Xenluloz trinitrat là ch t d cháy và n m nh, đ c đ u ch t xenluloz và axit nitric. Mu n đi u chơ ấ ễ ổ ạ ượ ề ế ừ ơ ố ề ế
29,70kg xenluloz trinitrat (hi u su t 90%) thì th tích axit nitric 96% (D=1,52 g/ml) c n dùng là bao nhiêu ?ơ ệ ấ ể ầ
A. 14,39 lít. B. 15,00 lít.
C. 15,39 lít. D. 24,39 lít.
Câu 97: Ch n câu đúng trong các câu sau:ọ
A. Xenluloz và tinh b t có phân t kh i nh .ơ ộ ử ố ỏ
B. Xenluloz có phân t kh i nh h n tinh b t.ơ ử ố ỏ ơ ộ
C. Xenluloz và tinh b t có phân t kh i g n b ng nhau.ơ ộ ử ố ầ ằ
D. Xenluloz và tinh b t đ u có phân t kh i r t l n, nh ng phân t kh i c a ơ ộ ề ử ố ấ ớ ư ử ố ủ xenluloz l n h n nhi u soơ ớ ơ ề
v i tinh b t.ớ ộ
Câu 98: Đ s n xu t ancol etylic ng i ta dùng nguyên li u là mùn c a và v bào t g ch a 50% xenluloz .ể ả ấ ườ ệ ư ỏ ừ ỗ ứ ơ
N u mu n đi u ch m t t n ancol etylic, hi u su t quá trình là 70% thì kh i l ng nguyên li u x p x ế ố ề ế ộ ấ ệ ấ ố ượ ệ ấ ỉ
A. 5031kg. B. 5000kg.
C. 5100kg. D. 6200kg.
Câu 99: Ch n phát bi u sai:ọ ể
A. Có th phân bi t mantoz và đ ng nho b ng v giác.ể ệ ơ ườ ằ ị
B. Tinh b t và xenluloz không th hi n tính kh vì trong phân t không có ộ ơ ể ệ ử ử nhóm ch c anđehit (–ứ
CH=O).
C. Tinh b t có ph n ng màu v i iot do tinh b t có c u t o m ch d ng xo n ộ ả ứ ớ ộ ấ ạ ạ ở ạ ắ có l r ng.ỗ ỗ
D. Có th phân bi t glucoz và saccaroz b ng ph n ng v i Cu(OH)ể ệ ơ ơ ằ ả ứ ớ

2
/OH
-
, t
o
.
- 19 - T M nh H ngừ ạ ư
dung d ch xanh lamị k t t a đ g chế ủ ỏ ạ
Câu 100: Cho xenluloz ph n ng v i anhiđrit axetic (xúc tác Hơ ả ứ ớ
2
SO
4
đ c), thu đ c 11,1g h n h p X g mặ ượ ỗ ợ ồ
xenluloz triaxetat, xenluloz điaxetat và 6,6g CHơ ơ
3
COOH. Thành ph n % theo kh i l ng c a xenluloz triaxetat vàầ ố ượ ủ ơ
xenluloz điaxetat trong X l n l t làơ ầ ượ
A. 77% và 23%. B. 77,84% và 22,16%.
C. 76,84% và 23,16%. D. 70% và 30%.
Câu 101: Lên men 1 t n tinh b t ch a 5% t p ch t tr thành ancol etylic, hi u su t c a m i quá trình lên men làấ ộ ứ ạ ấ ơ ệ ấ ủ ỗ
85%. Kh i l ng ancol thu đ c làố ượ ượ
A. 400kg. B. 398,8kg.
C. 389,8kg. D. 390kg.
Câu 102: Pha loãng 389,8kg ancol etylic thành ancol 40
o
, bi t kh i l ng riêng c a ancol etylic là 0,8 g/cmế ố ượ ủ
3
. Thể
tích dung d ch ancol thu đ c là ị ượ
A. 1206,25 lít. B. 1246,25 lít.

C. 1218,125 lít. D. t t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 103: Khí cacbonic chi m t l 0,03% th tích không khí. Mu n t o ra 500g tinh b t thì c n bao nhiêu lít khôngế ỉ ệ ể ố ạ ộ ầ
khí (đktc) đ cung c p đ l ng COể ấ ủ ượ
2
cho ph n ng quang h p? Gi thi t hi u su t quá trình là 100%ả ứ ợ ả ế ệ ấ
A. 1382666,7 lít. B. 1382600 lít.
C. 1402666,7 lít. D. t t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 104: Đ t cháy hoàn toàn 0,0855g m t cacbohiđrat X. S n ph m đ c d n vào n c vôi trong thu đ c 0,1gố ộ ả ẩ ượ ẫ ướ ượ
k t t a và dung d ch A, đ ng th i kh i l ng dung d ch tăng 0,0815g. Đun nóng dung d ch A l i đ c 0,1g k t t aế ủ ị ồ ờ ố ượ ị ị ạ ượ ế ủ
n a. Bi t khi làm bay hữ ế i 0,4104g X thu đ c th tích khí đúng b ng th tích 0,0552g h n h p h i ancol etyơ ượ ể ằ ể ỗ ợ ơ lic và
axit fomic đo trong cùng đi u ki n. Công th c phân t c a X làề ệ ứ ử ủ
A. C
12
H
22
O
11
. B. C
6
H
12
O
6.
C. (C
6
H
10
O
5
)

n
. D. C
18
H
36
O
18
.
CHUYÊN Đ 8: Ề CACBOHIDRAT
1 C 2 D 3 A 4 B 5 A 6 B 7 A 8 B 9 A 10 B
11 C 12 A 13 C 14 B 15 A 16 A 17 A 18 B 19 A 20 A
21 D 22 C 23 B 24 A 25 B 26 D 27 B 28 A 29 A 30 C
31 B 32 B 33 A 34 B 35 C 36 D 37 C 38 C 39 A 40 C
41 B 42 D 43 B 44 C 45 A 46 A 47 A 48 B 49 D 50 B
51 C 52 D 53 A 54 B 55 C 56 D 57 B 58 B 59 D 60 C
61 B 62 A 63 A 64 B 65 C 66 C 67 A 68 B 69 C 70 D
71 C 72 C 73 B 74 D 75 A 76 C 77 A 78 C 79 B 80 B
81 D 82 C 83 B 84 B 85 C 86 D 87 A 88 B 89 D 90 C
91 B 92 B 93 C 94 B 95 B 96 A 97 D 98 A 99 A 100 B
101 C 102 C 103 A 104 A 105 106 107 108 109 110
- 20 - T M nh H ngừ ạ ư

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×