Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

CHUYÊN ĐỀ 5 - NHÓM HALOGEN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.45 KB, 14 trang )

CHUYÊN Đ 5 NHÓM HALOGEN Ề
I-Đ C ĐI M CHUNGẶ Ể
Gi ng nhau ố Khác nhau
-L p ngoài cùng có 7 electron : nsớ
2
np
5
nên d nh n thêm 1ễ ậ
electron đ đ t c c u b n t o ion 1- và có s oxi hóa -1 :ể ạ ơ ấ ề ạ ố
X + 1e → X
-1

-Các halogen đ u là ch t oxi hóa m nh , g i là phi kim đi nề ấ ạ ọ ể
hình . D k t h p H và kim lo i .ễ ế ợ ạ
-Nguyên t F chu kì 2 nên không có obitan d => ch có 2số ở ỉ
2
2p
5
=>có s oxi hóa -1 .ố
-Nguyên t Cl , Br , I chu kì 3,4,5 có obitan d nên khi kíchố ở
thích các electron obitan p và s có th nh y sang obitan d =>ở ể ả
nên ngoài s oxi hóa -1 , còn có các s oxi hóa +1,+3,+5,+7 .ố ố
-Các halogen : F
2
, Cl
2
, Br
2
, I
2
( tính oxi hóa gi m ) => halogenả


m nh đ y halogen y u h n ra kh i dung d ch . ạ ẩ ế ơ ỏ ị
-Các axit : HF , HCl , HBr , HI (tính axit và tính kh tăng) . ử
-Mu i AgF tan ; còn AgCl (tr ng) , AgBr(vàng nh t) , AgI(vàngố ắ ạ
da cam) không tan trong n c và dung d ch axit . ướ ị
II-CÁC CH T TIÊU BI UẤ Ể
Cl
2
F
2
Br
2
I
2
TÍNH CH TẤ V TẬ LÍ
- Khí, màu vàng l c, mùi x c,ụ ố
n ng h n không khí 2,5 l n.ặ ơ ầ
- t
o
hóa l ng = -33,6ỏ
o
C, hóa r nắ
= -101
o
C.
- Tan v a trong n c, n cừ ướ ướ
Clo có màu vàng nh t.ạ
- R t đ c, phá ho i niêm m cấ ộ ạ ạ
đ ng hô h p.ườ ấ
-Ch t khí l c nh t , mùiấ ụ ạ
x c, không tan trong n cố ướ

vì nó phân h y n c r tủ ướ ấ
m nh .ạ
-Ch t l ng màu đ nâu , dấ ỏ ỏ ễ
bay h i mùi ng t khó ch uơ ạ ị
(đ c)ộ
-Ch t r n tinh th màu đenấ ắ ể
tím có ánh kim , khi đun dễ
thăng hoa cho h i màu tímơ
đ c .ộ
ClO
I- TÍNH CH T HÓA H C Ấ Ọ t
0
1-Tác d ng v i kim lo i : ụ ớ ạ M + Cl
2
→ MCl
n
(M là kim lo i tr Au và Pt) (n là s oxi hóa cao nh t c a kim lo i )ạ ừ ố ấ ủ ạ
as
2-Tác d ng v i phi kim : ụ ớ H
2
+ Cl
2
→ 2HCl  (khí hiđroclorua)
t
0
2P + 3Cl
2
→ 2PCl
3
t

0
2P + 5Cl
2
→ 2PCl
5
t
0
S + 3Cl
2
+ 4 H
2
O → H
2
SO
4
+ 6HCl
( Cl
2
không ph n ng tr c ti p v i Oả ứ ự ế ớ
2
, N
2
và C )
3-Tác d ng v i h p ch t ụ ớ ợ ấ :
a-Tác d ng v i Hụ ớ
2
O . Cl
2
+ H
2

O  HCl + HClO
HClO  HCl + O ( oxi hóa m nh phá màu ) ạ
2O → O
2

=> 2Cl
2
+ 2H
2
O  4HCl + O
2
( Ph n ng t oxi hóa kh ) ả ứ ự ử
b-Tác d ng v i baz ki m . ụ ớ ơ ề
Cl
2
+ 2NaOH
(loãng)

 →
thuongt
0
NaCl + NaClO + H
2
O
(N c giaven) ướ
NaClO + CO
2
+ H
2
O  NaHCO

3
+ HClO
3Cl
2
+ 6KOH
 →
− C
0
10080
5KCl + KClO
3
+ 3H
2
O
(Kaliclorat)
2KClO
3

→
0
t
2 KCl + 3O
2
Cl
2
+ Ca(OH)
2
→ CaOCl
2
+ H

2
O
(Clorua vôi)
CaOCl
2
+ 2CO
2
+ H
2
O → CaCl
2
+ CaCO
3
+ 2HClO
CaOCl
2
+ Ns
2
CO
3
→ CaCO
3
+ NaCl + NaClO
c-Tác d ng v i ch t kh . ụ ớ ấ ử
Cl
2
+ 2NaBr → 2NaCl + Br
2

Cl

2
+ 2NaI → 2NaCl + I
2
(Halogen m nh đ y halogen y u ra kh i dung d ch tr Fạ ẩ ế ỏ ị ừ
2
)
Cl
2
+ FeCl
2
→ FeCl
3
Cl
2
+ SO
2
+ 2H
2
O → 2HCl + H
2
SO
4

T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ
Cl
2
+ H
2
S → 2HCl + S
II- ĐI U CH CLO Ề Ế

1-Trong phòng thí nghi m : ệ Cho HCl đ c tác d ng v i các ch t oxi hóa .ặ ụ ớ ấ
MnO
2
+ 4HCl → MnCl
2
+ Cl
2
+ 2H
2
O
2KMnO
4
+ 16HCl → 2KCl + 2MnCl
2
+ 5Cl
2
+ 8H
2
O
KClO
3
+ 6HCl → KCl + 3Cl
2
+ 3H
2
O
CaOCl
2
+ 2HCl → CaCl
2

+ Cl
2
+ H
2
O
2-Trong công nghi p : ệ
2NaCl
→
đpnc
2Na + Cl
2

2NaCl + 2H
2
O
 →
)(mnxđpdd
2NaOH + Cl
2
+ H
2

2HCl
 →
đpdd
H
2
+ Cl
2


III- AXIT CLOHIĐRIT
1-Tính ch t hóa h c ấ ọ
- Qùy tím hóa đ ỏ
- Trung hòa v i oxit baz , baz . ớ ơ ơ
- Tác d ng v i mu i c a axit y u h n .ụ ớ ố ủ ế ơ
- Tác d ng v i kim lo i đ ng tr c hiđro . ụ ớ ạ ứ ướ M + n HCl

MCl
n
+ n/2H
2
(n=s oxi hóa th p c a M)ố ấ ủ
- Tác d ng v i ch t oxi hóa . ụ ớ ấ
2- Đi u ch ề ế
a-Trong phòng thí nghi m : ệ NaCl
(tt)
+ H
2
SO
4(đ)

 →
〈 Ct
00
250
NaHSO
4
+ HCl

2NaCl

(tt)
+ H
2
SO
4(đ)

 →
≥ Ct
00
400
Na
2
SO
4
+ 2HCl


b-Trong công nghi p : ệ H
2
+ Cl
2
→ 2HCl  ( HCl
(k)
+ H
2
O → dd axit clohiđic)
3- Nh n bi t : ậ ế Nh dung d ch AgNOỏ ị
3
vào dung d ch mu i clorua ho c dung d ch axit clohiđric s có k t t a tr ng xu tị ố ặ ị ẽ ế ủ ắ ấ
hi n . ệ

K t t a này không tan trong các axit m nh .ế ủ ạ
Cl
-
+ Ag
+
→ AgCl


F
2
Br
2
I
2
TÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ
-Là ch t oxi hóa c c m nh , oxi hóaấ ự ạ
đ c c vàng và b ch kim .ượ ả ạ
-Tác d ng h u h t các phi kim (tr oxiụ ầ ế ừ
và nit ) ơ
-B c cháy v i Hố ớ
2
trong bóng t i (-252ố
0
C)
F
2
+ H
2
→ 2HF
-Gi i phóng đ c Oả ượ

2
t Hừ
2
O (b c cháy)ố
2 F
2
+ 2H
2
O → 4HF + O
2

* L u ý :ư HF là ch t khí tan trong n cấ ướ
t o dd axit flohiđric (HF là axit y u ) –ạ ế
Đ c dùng đ v tranh , kh c ch trênượ ể ẽ ắ ữ
kính vì axit HF làm tan th y tinh .ủ
4HF + SiO
2
→ SiF
4
+ 2H
2
O
-T ng t Clươ ự
2
nh ng y u h n ư ế ơ
+ Fe →FeBr
3
+ H
2
→HBr

Br
2
+ H
2
O →HBr + HBrO
+SO
2
+ H
2
O →HBr + H
2
SO
4
+ H
2
S →HBr + S
+ KOH → KBr + KBrO + H
2
O
* L u ý :ư
-Dùng dd Br
2
đ nh n bi t SOể ậ ế
2

-Dd axit HBr m nh h n dd axit HClạ ơ
-HBr b oxi hóa b i Hị ở
2
SO
4

và O
2
.
2HBr + H
2
SO
4
→ Br
2
+ SO
2
+ 2H
2
O
2HBr + O
2
→ 2H
2
O + 2Br
2

-T ng t Brươ ự
2
nh ng y u h n ư ế ơ
+Al → AlI
3
(t
0
, xt H
2

O)
+ Fe →FeI
2
(t
0
)
+ H
2
HI (t
0

cao)
I
2
+ KOH → KI + KIO + H
2
O
+SO
2
+ H
2
O →HI + H
2
SO
4
+ H
2
S →HI + S
* L u ý :ư
-I

2
không t/d v i Hớ
2
O nh Brư
2
và Cl
2
-I
2
t/d v i HTB t o h/c màu xanh ớ ạ
=> Dùng HTB nh n bi t Iậ ế
2
.
-T HF → HCl → HBr → HI tính axitừ
c a dd tăng , tính kh tăng .ủ ử
-HI có tính kh m nh ử ạ
8HI + H
2
SO
4
→ 4I
2
+ H
2
S + 4H
2
O
2HI + 2FeCl
3
→ 2FeCl

2
+ I
2
+ 2HCl
T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ
ĐI U CH Ề Ế
Đi n phân h n h p (KF + 2HF) nóngệ ỗ ợ
ch y ( 70ả ở
0
C) . Bình đi n phân có c cệ ự
âm b ng thép hay đ ng , c c d ngằ ồ ự ươ
b ng than chì .ằ
T ng t clo ươ ự
MnO
2
+ 4HBr → MnBr
2
+ Br
2
+ 2H
2
O
2KMnO
4
+ 16HBr → 2KBr +
2MnBr
2
+ 5Br
2
+ 8H

2
O
KClO
3
+ 6HBr → KBr + 3Br
2
+ 3H
2
O
2NaBr
→
đpnc
2Na + Br
2

2NaBr + 2H
2
O
 →
)(mnxđpdd

2NaOH + Br
2
+ H
2

2HBr
 →
đpdd
H

2
+ Br
2

T ng t ươ ự brom
MnO
2
+ 4HI → MnI
2
+ I
2
+ 2H
2
O
2KMnO
4
+ 16HI → 2KI + 2MnI
2
+ 5I
2
+ 8H
2
O
KClO
3
+ 6HI → KI + 3I
2
+ 3H
2
O

* L u ý :ư Trong công nghi p ệ
2KI + Br
2
→ I
2
+ 2KBr
2NaI + Cl
2
→ I
2
+ 2NaCl
- S n xu t t rong bi n .ả ấ ừ ể
CÁC D NG BÀI T PẠ Ậ
D ng 1 : Hoàn thành ph ng trình ph n ng v halogen và h p ch t ạ ươ ả ứ ề ợ ấ
Ph ng pháp : ươ N m ch c tính ch t hóa h c và ph n ng đi u ch halogen ắ ắ ấ ọ ả ứ ề ế
1-Vi t ph ng trình hóa h c th c hi n các bi n hóa sau : ế ươ ọ ự ệ ế
a) HCl Cl
2
NaClO

NaCl KClO
3
CaOCl
2
NaClO

b) MnO
2
Cl
2

AgCl KClO
3
Cl
2
HCl Cl
2

FeCl
3
NaCl KCl Cl
2
Br
2
I
2



AgCl HCl AgCl Cl
2
KCl FeBr
3
NaI
c) KMnO
4


Cl
2



KClO
3

KCl

KOH

Fe(OH)
3


Fe
2
O
3


FeCl
3


AgCl

Cl
2


NaClO
d) MnO

2

→
Cl
2

→
FeCl
3
→
NaCl
→
HCl
→
CuCl
2

→
AgCl
→
Ag
e) KMnO
4

→
Cl
2

→
HCl

→
FeCl
2
→
FeCl
3

→
Fe(NO
3
)
3

→
Fe(OH)
3

→
FeCl
3

→
AgCl
h) KCl
→
KClO
3
→
KCl
→

Cl
2
→
CaOCl
2
→
CaCl
2

→
Cl
2

→
KClO
→
KCl
→
KNO
3

k) Mg
→
MgCl
2

→
NaCl
→
NaOH

→
NaCl
→
Cl
2

→
MgCl
2

→
Mg(OH)
2

→
MgCl
2


2- B túc ph n ng ổ ả ứ
a) HCl + MnO
2

→
0
t
Khí A + r n B + l ng C ắ ỏ
A + C
→
as

D + khí E
D + Mn
→
B + F
F + A
→
0
t
D
F + E
→
0
t
C
A + Ca(OH)
2
→
G + H + C
b) NaCl + H
2
SO
4
đ c ặ
→
Khí A + r n Bắ
A + MnO
2

→
0

t
Khí C + r n D + l ng Eắ ỏ
T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ
C + NaBr
→
F + G
F + NaI
→
H + I
H + h tinh b t ồ ộ
→
dd xanh d ng ươ
G + AgNO
3

→
J + K
J
→
as
L + C
A + NaOH
→
G + E
C + NaOH
→
G + M + E
c) KMnO
4
+ A

→
B + C + Cl
2
+ D
E + Cl
2

→
B + F + D
B
→
dpnc
G + Cl
2

G + D
→
E + H
H + Cl
2

→
as
A
Nh n bi t m t s h p ch t vô c ậ ế ộ ố ợ ấ ơ
I-NH N BI T CÁC IONẬ Ế
Ion Thu c thố ử Hi n t ngệ ượ Ph n ngả ứ
1
2
3

SO

H
+
2
Ba
+
Khí mùi h c, làm đ c ddắ ụ
Ca(OH)
2
.

tr ng tan/Hắ
+

SO
3
2-
+ 2H
+
SO
2
+ H
2
O
SO
2
+ Ca(OH)
2
CaSO

3
+ H
2
O
SO
3
2-
+ Ba
2+
BaSO
3
BaSO
3
+ H
+
Ba
2+
+ SO
2
+ H
2
O
2
2
S

H
+
4
CuSO

3 2
( )Pb NO

mùi tr ng thúiứ

đen không tan/H
+

đen không tan/H
+
2H
+
+ S
2-
H
2
S
Cu
2+
+ S
2-
CuS
Pb
2+
+ S
2-
PbS
3
2
3

CO

H
+
2
Ba
+
Khí làm đ c dd Ca(OH)ụ
2

tr ng tan/Hắ
+
CO
2
+ Ca(OH)
2
CaCO
3
+ H
2
O
CO
3
2-
+ Ba
2+
BaCO
3
CO
2

H
+
4
2
4
SO

2
Ba
+

tr ng không tan/Hắ
+
Ba
2+
+ SO
4
2-
BaSO
4
5
Cl

3
AgNO
3 2
( )Pb NO

tr ngắ


đen

tr ng tan/n c nóngắ ướ
Ag
+
+ Cl
-
AgCl Ag
as
Pb
2+
+ 2Cl
-
PbCl
2
6
Br

3
AgNO

vàng nh t ạ

đen
Ag
+
+ Br
-
AgBr Ag
as

7
I

3
AgNO
2
HgCl

vàng

đen

đ ỏ
Ag
+
+ I
-
AgI Ag
as
Hg
2+
+ 2I
-
HgI
2
8
3
4
PO


3
AgNO

vàng
3Ag
+
+ PO
4
3-
Ag
3
PO
4
9
2
3
SiO

Axit

keo tr ng nh yắ ầ
2H
+
+ SiO
3
2-
H
2
SiO
3

10
3
NO

2 4
,H SO Cu
dd xanh lam, khí nâu
2NO
3
-
+ 8H
+
+ Cu
Cu
2+
+ 2NO + 4H
2
O
2NO + O
2
2NO
2
11
4
NH
+
OH


mùi khai

NH
4
+
+ OH
-
NH
3
+ H
2
O
12
2
Ca
+
,
2 2
,Mg Ba
+ +
2 3
Na CO

tr ng tan/Hắ
+
CO
2
+ Ca
2+
CaCO
3
CO

2
H
+
13
2
Mg
+
OH


keo tr ng không tan/ắ
OH

Mg
2+
+ 2OH
-
Mg(OH)
2
T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ

14
2
Fe
+
OH


tr ng xanh ắ


nâu
Fe
2+
+ 2OH
-
Fe(OH)
2
4Fe(OH)
2
+ O
2
+ H
2
O 4Fe(OH)
3
15
3
Fe
+
OH


nâu đỏ
Fe
3+
+ 2OH
-
Fe(OH)
3
16

2
Cu
+
OH


xanh lam
Cu
2+
+ 2OH
-
Cu(OH)
2
17
3 2
,Al Zn
+ +
2
Be
+
OH


keo tr ng tan/ắ
OH


Al
3+
+ 3OH

-
Al(OH)
3
AlO
2
-
OH
-
18
Na
+
K
+
2
Ca
+
Đ t ố L a không màu ử

vàng
L a màu tímử
L a màu đ camử ỏ
II-NH N BI T KHÍẬ Ế
Khí Thu c thố ử Hi n t ngệ ượ Ph n ngả ứ
1
2
SO
dd Br
2
dd KMnO
4

M t màu nâu đấ ỏ
M t màu tím ấ
SO
2
+ Br
2
+ H
2
O H
2
SO
4
+ 2HBr
5SO
2
+ 2KMnO
4
+ H
2
O
MnSO
4
+ 2H
2
SO
4
+ 2HBr
2
2
H S

2 2
,Pb Cu
+ +
dd Br
2
dd KMnO
4

đen
M t màu nâu đấ ỏ
M t màu tím ấ
H
2
S + Pb
2+
PbS + 2H
+
H
2
S + Br
2

2HBr + S
5H
2
S + 2KMnO
4
+ 3H
2
SO

4


5S + 2MnSO
4
+
K
2
SO
4
+ 8H
2
O
3
3
SO
dd Ba(OH)
2

tr ng ko tan trong axitắ
SO
3
+ Ba(OH)
2
BaSO
4
+ H
2
O
4

2
CO
dd Ca(OH)
2
d ư

tr ng đ cắ ụ
CO
2
+ Ca(OH)
2
CaCO
3
+ H
2
O
5
3
NH
Quỳ tím mẩ
Axit HCl đ mậ
đ c ặ
Hóa xanh
Khói tr ngắ
NH
3
+ HCl NH
4
Cl
6 HCl Quỳ tím mẩ

3
NH
2
,Ag Pb
+ +
Hóa đ ỏ
Khói tr ng ắ

tr ngắ
NH
3
+ HCl NH
4
Cl
HCl + Ag
+
AgCl + H
+
2HCl + Pb
2+
PbCl
2
+ 2H
+
7 CO dd PdCl
2
CuO, t
o

Pd đ s m ỏ ẫ

R n đenắ

đ , khí bay raỏ
làm đ c dd Ca(OH)ụ
2
PdCl
2
+ CO + H
2
O Pd + CO
2
+ 2HCl
CuO + CO Cu + CO
2
8
2
Cl
dd KI, h tinhồ
b tộ
dd KBr
Làm xanh h tinh b tồ ộ
dd Br
2
màu nâu đ ỏ
Cl
2
+ 2KI 2KCl + I
2
Cl
2

+ 2KBr 2KCl + Br
2
9
2
H
CuO, t
o
R n đen ắ

đỏ
CuO + H
2
Cu + H
2
O
1
0
NO Không khí Không màu

nâu
2NO + O
2
2NO
2
1
1
2
O
Que diêm cháy
dở

Cu
Bùng cháy
R n đ thành đenắ ỏ
Cu + O
2
 CuO
1
2
3
O
dd KI + h tinhồ
b t ộ
Xanh h tinh b tồ ộ
O
3
+ 2KI + H
2
O O
2
+ 2KOH + I
2
1
3
2
NO
Quỳ tím mẩ Hóa đ ỏ
4NO
2
+ O
2

+ 2H
2
O 4HNO
3
T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ
1
4
2
N
Ch t còn l i ấ ạ
D ng 2 : Nh n bi t ạ ậ ế
Lo i 1 : Không gi i h n thu c th ạ ớ ạ ố ử
1-Nh n bi t các khí riêng bi t sau : a) HCl ; Clậ ế ệ
2
; N
2
b) H
2
; HCl ; Cl
2
; N
2
; O
2

a)Cho quỳ tím m vào 3 m u khí , khí nào không có hi n t ng là Nẩ ẫ ệ ượ
2
, khí làm quỳ tím m b c màu là Clẩ ạ
2
; khí còn l i ạ

làm quỳ tím m hóa đ là HCl .ẩ ỏ
b)Cho quỳ tím m vào 5 m u khí , khí nào làm quỳ tím m b c màu là Clẩ ẫ ẩ ạ
2
; khí nào làm quỳ tím m hóa đ là HCl .ẩ ỏ
Cho s i dây Cu nung đ vào 3 m u khí còn l i , khí nào làm s i dây Cu bùng cháy và chuy n t r n đ qua đen thì khí ợ ỏ ẫ ạ ợ ể ừ ắ ỏ
đó là O
2
.
2Cu + O
2

→
0
t
2CuO
Đ Đen ỏ
D n 2 m u khí còn l i qua CuO , đun nóng ẫ ẫ ạ , m u khí nào làm CuO chuy n t r n đen qua đ thì m u khí đó là Hẫ ể ừ ắ ỏ ẫ
2
.
M u khí còn l i là Nẫ ạ
2
.
CuO + H
2

→
0
t
Cu + H
2

O
Đen Đ ỏ
2- Nh n bi t các dd riêng bi t sau ậ ế ệ
a) HCl ; HBr ; HNO
3
; NaCl ; NaBr ; NaNO
3
b) NaF ; KCl ; MgI
2

c) NaCl ; HCl ; NaNO
3
; MgCl
2
d) AgNO
3
; Na
2
CO
3
; NaCl ; NaF; NaI
a) L y ra m i l 1 ít làm m u th , r i cho quỳ tím vào các m u th , ấ ỗ ọ ẫ ử ồ ẫ ử
+L nào làm quỳ tím hóa đ là HCl , HBr , HNOọ ỏ
3
(nhóm 1) .
+Còn l i là ạ NaCl ; NaBr ; NaNO
3
(nhóm 2) .
- Cho dd AgNO
3

vào các m u th nhóm 1 , m u th nào có k t t a tr ng là HCl , có k t t a vàng nh t là HBr , khôngẫ ử ở ẫ ử ế ủ ắ ế ủ ạ

hi n t ng là HNOệ ượ
3
.
HCl + AgNO
3


AgCl

+ HNO
3

Tr ng ắ
HBr + AgNO
3


AgBr

+ HNO
3

Vàng nh tạ
- Cho dd AgNO
3
vào các m u th nhóm 2 ,m u th nào có k t t a tr ng là KCl , có k t t a vàng là MgIẫ ử ở ẫ ử ế ủ ắ ế ủ
2
,không có

hi n t ng là NaF . ệ ượ
NaCl + AgNO
3


AgCl

+ NaNO
3

Tr ng ắ
NaBr + AgNO
3


AgBr

+ NaNO
3

Vàng nh tạ
b)L y ra m i l 1 ít làm m u th , r i cho AgNOấ ỗ ọ ẫ ử ồ
3
vào các m u th , m u th nào có k t t a tr ng là KCl , có k t t a vàngẫ ử ẫ ử ế ủ ắ ế ủ
là MgI
2
,không có hi n t ng là NaF. ệ ượ
KCl + AgNO
3



AgCl

+ KNO
3

T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ
Tr ng ắ
MgI
2
+ AgNO
3


AgI

+ Mg(NO
3
)
2

Vàng
c)

3- Nh n bi t các ch t r n riêng bi t sau :ậ ế ấ ắ ệ
a) NaNO
3
; AgCl ; CuCl
2
; NaCl . b) I

2
; CaCO
3
; MgCl
2
; Mg(NO
3
)
2

Lo iạ 2: H n ch thu c th ạ ế ố ử
1-Ch dùng quì tím nh n bi t ỉ ậ ế
a) các dd riêng bi t sau : HCl ; NaOH ; NaCl ệ b)các khí riêng bi t sau : Clệ
2
; HCl ; O
2

c) Các dd riêng bi t : KCl ; Hệ
2
SO
4
, KOH , BaCl
2
, HCl , Ba(OH)
2

2-Ch dùng 1 hoá ch t nh n bi t các dung d ch sau :ỉ ấ ậ ế ị
a) HCl ; AgNO
3
; Na

2
CO
3
; HNO
3
. b) MgCl
2
; MgBr
2
; NaI ; NaF. c) BaCl
2
; Na
2
CO
3
; AgNO
3
; KCl ; KNO
3

Lo iạ 3 : Không dùng thu c th nh n bi t ố ử ậ ế
1- Không dùng thu c th nh n bi t các dd riêng bi t : ố ử ậ ế ệ a) CaCl
2
; HCl ; Na
2
CO
3
. b) HCl ; NaBr ; AgNO
3


2-Không dùng thêm thu c th nào khác hãy phân bi t các dung d ch sau :ố ử ệ ị
a) MgCl
2
, BaCl
2
, H
2
SO
4
và K
2
CO
3
.
b) HCl , MgCl
2
, Na
2
CO
3
và NaOH
D ng 3 : Tách – Tinh ch ạ ế - Đi u ch - Mô t - Gi i thích hi n t ng ề ế ả ả ệ ượ
Lo i 1 :ạ Tách m t ch t ra kh i h n h p :ộ ấ ỏ ỗ ợ
Dùng hóa ch t ph n ng tác d ng lên các ch t c n lo i b , còn ch t c n ấ ả ứ ụ ấ ầ ạ ỏ ấ ầ
tách riêng không tác d ng sau ph n ng đ c tách ra d dàng .ụ ả ứ ượ ễ
Lo iạ 2 : Tách riêng các ch t ra kh i nhau :ấ ỏ
Dùng hóa ch t tác d ng v i ch t c n tách riêng t o ra s n ph m m i . S n ấ ụ ớ ấ ầ ạ ả ẩ ớ ả
ph m d tách ra kh i h n h p và d tái t o l i ch t đ u . ẩ ễ ỏ ỗ ợ ễ ạ ạ ấ ầ
1-Brom có l n m t ít t p ch t là clo . Làm th nào đ thu đ c brom tinh khi t . Vi t ph ng trình hóa h c .ẫ ộ ạ ấ ế ể ượ ế ế ươ ọ
2-Mu i ăn b l n các t p ch t là Naố ị ẫ ạ ấ

2
SO
4
, MgCl
2
, CaCl
2
và CaSO
4
. Hãy trình bày ph ng pháp hóa h c đ lo i b các t p ch tươ ọ ể ạ ỏ ạ ấ
thu đ c NaCl tinh khi t . Vi t ph ng trình hóa h c c a các ph n ng .ượ ế ế ươ ọ ủ ả ứ
3-Mu i NaCl có l n t p ch t là NaI . Làm th nào đ có NaCl tinh khi t ?ố ẫ ạ ấ ế ể ế
4-Tinh ch NaCl có l n NaBr , NaI , Naế ẫ
2
CO
3
.
5-Gi i thích vì sao ng i ta đi u ch đ c n c Clả ườ ề ế ượ ướ
2
mà không đi u ch đ c n c Flo ề ế ượ ướ
6-Gi i thích hi n t ng sau : mi ng qùi tím t đ a vào khí Clả ệ ượ ế ướ ư
2
, ban đ u hoá đ , sau đó m t màu .ầ ỏ ấ
7-Đ a ra ánh sáng m t ng nghi m đ ng b c clorua có nh thêm m t ít gi t quì tím . Hi n t ng nào s x y ra ? Gi i thích .ư ộ ố ệ ự ạ ỏ ộ ọ ệ ượ ẽ ả ả
8-S c khí clo qua dd Naụ
2
CO
3
th y có khí COấ
2

bay ra . Vi t ph ng trình c a các ph n ng x y ra ?ế ươ ủ ả ứ ả
9-T nguyên li u chính là NaCl hãy vi t ptp đi u ch các ch t : Clừ ệ ế ư ề ế ấ
2
: axit clohiđric ,natrihipoclorit và natriclorat
10-Vi t ptp ch ng t clo ho t đ ng hoá h c m nh h n brom , brom ho t đ ng m nh h n i t ế ư ứ ỏ ạ ộ ọ ạ ơ ạ ộ ạ ơ ố
11-Tinh chế
a) Khí O
2
có l n khí Clẫ
2
.
b) Cl
2
có l n COẫ
2
; SO
2

c) NaCl có l n ; NaI ; Naẫ
2
CO
3
; NaBr .
d) KCl có l n Kbr ; MgClẫ
2

12-Tách các ch t ra kh i hh ấ ỏ
a) NaCl ; MgCl
2
; BaCl

2

b)N
2
; Cl
2
; SO
2

T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ
D ng 4 : Bài toán hóa h c ạ ọ
Các công th c c n nh :ứ ầ ớ PTP : a A + b B Ư

f C + g D
 Bi t s mol c a m t ch t => s mol các ch t còn l i . ế ố ủ ộ ấ ố ấ ạ

g
n
f
n
b
n
a
n
D
C
BA
===

 Bi t s mol c a hai ch t tham gia ph n ng thì ta ph i so sánh : ế ố ủ ấ ả ứ ả


b
n
a
n
BA

thì A d -> tính theo B -> ư
b
na
n
B
A
.
=
-> n
A (d ) ư
= n
A (bđ)
- n
A (p ) ư

b
nf
n
B
C
.
=


b
ng
n
B
D
.
=

b
n
a
n
BA

thì B d -> tính theo A -> ư
a
nb
n
A
B
.
=
-> n
B (d ) ư
= n
B (bđ)
– n
B (p ) ư

a

nf
n
A
C
.
=

a
ng
n
A
D
.
=


b
n
a
n
BA
=
thì A ,B v a đ -> tính theoừ ủ A ho cặ B
L u ý : ư a , b , f , g là các h s cân b ng trong ptp .ệ ố ằ ư
A , B là các ch t tham gia ph n ng và C , D là các s n ph m t o thành .ấ ả ứ ả ẩ ạ
n
A
, n
B ,
n

C
, n
D
là s mol c a các ch t A,B,C,D , đ c tính theo các công th c sau : ố ủ ấ ượ ứ


M
m
n
=

4,22
)(lítV
n
khí
=

RT
PV
n
khí
=
P : áp su t khí tấ ở
0
C (atm) V : th tích khí tể ở
0
C (lít)
T : nhi t đ tuy t đ i (ệ ộ ệ ố
0
K) : T = t

0
C + 273
R : h ng s khí lí t ng : ằ ố ưở
082,0
273
4,22
==
R

C% =
%100.
dd
ct
m
m
C% : N ng đ ph n trăm ồ ộ ầ
m
ct :
kh i l ng ch t tan (gam) mố ượ ấ
dd
: kh i l ng dung d ch = mố ượ ị
ct
+ m
dm
(gam)
m
dd
= D
dd
. V

dd
( D : kh i l ng riêng c a dd) mố ượ ủ
dd(sau p ) ư
= m
dd(tr c p )ướ ư
– m
(k t t a ho c bay h i )ế ủ ặ ơ


C
M
=
)(lítV
n
dd
C
M
: n ng đ mol /lít .ồ ộ
V : th tích dung d ch .ể ị
C
M
=
M
DC% 10
hay C% =
D
MC
M
10
.


1-Cho 8,7 gam MnO
2
vào dd HCl d .Khí sinh ra d n qua 300ml dd NaOH 1M .Tính n ng đ mol các ch t trong dd sau ph n ng? ư ẫ ồ ộ ấ ả ứ
2-C n bao nhiêu gam KMnOầ
4
và bao nhiêu ml dd HCl 1M đ đi u ch đ l ng Clể ề ế ủ ượ
2
tác d ng v i Fe t o nên 16,25 gam FeClụ ớ ạ
3

3-Tính n ng đ mol c a 2 dd axit HCl trong các tr ng h p sau :ồ ộ ủ ườ ợ
a) C n ph i dùng 150 ml dd HCl đ k t t a hoàn toàn 200 gam dd AgNOầ ả ể ế ủ
3
8,5%
b) Khi cho 50 gam dd HCl vào c c đ ng NaHCOố ự
3
(d ) thì thi đ c 2,24 lít khí (đktc)ư ượ
4-Ng i ta cho m t l ng khí Clườ ộ ượ
2
v a đ vào dd khí SOừ ủ
2
thì thu đ c 200 m l dd X g m 2 axit . Sau đó cho BaClượ ồ
2
d vào dd X ư
thì thu đ c 2,33 gam k t t a tr ng .ượ ế ủ ắ
a) Tính n ng đ mol c a m i axit trong dd X ?ồ ộ ủ ỗ
b) Tính kh i l ng dd NaOH 16 % c n dùng đ trung hòa dd X ?ố ượ ầ ể
5-Cho dung d ch ch a 51 gam AgNOị ứ
3

vào 16,59 ml dung d ch HCl 20% (D=1,1 g/ml) . Tìm th tích dung d ch NaCl 26% ị ể ị
(D=1,2 g/ml) dùng đ làm k t t a l ng AgNOể ế ủ ượ
3
còn d .ư
6-Cho 50 gam CaCO
3
tác d ng v a đ v i dung d ch HCl 20% (D=1,2g/ml)ụ ừ ủ ớ ị
a) Hãy tìm kh i l ng và th tích dung d ch axit c n dùng .ố ượ ể ị ầ
T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ
b) Tìm n ng đ ph n trăm dung d ch sau cùng .ồ ộ ầ ị
D ng 5 ạ : Tìm kh i l ng và thành ph n các ch t tham gia ph n ng ho c trong h n h p ố ượ ầ ấ ả ứ ặ ỗ ợ .

Ph ng phápươ : - Vi t các ph ng trình ph n ng .ế ươ ả ứ
- Đ t x , y là s mol các ch t , l p t l ho c thi t l p ph ng trình đ i s ặ ố ấ ậ ỉ ệ ặ ế ậ ươ ạ ố
- Gi i , suy ra s mol và kh i l ng các ch t tham gia ph n ng . ả ố ố ượ ấ ả ứ
1-Cho h n h p MgO và MgCOỗ ợ
3
tác d ng v i dung d ch HCl 20% thì đ c 6,72 lít khí (đktc) và 38 gam mu i .ụ ớ ị ượ ố
a) Tìm ph n % kh i l ng h n h p ban đ u .ầ ố ượ ỗ ợ ầ
b) Tìm kh i l ng axit c n dùng .ố ượ ầ
c) Suy ra n ng đ ph n trăm c a dung d ch cu i cùng .ồ ộ ầ ủ ị ố
2-Cho 26,6 gam h n h p KCl và NaCl hòa tan vào n c đ đ c 500 g dung d ch . Cho dung d ch trên tác d ng v a đ v iỗ ợ ướ ể ượ ị ị ụ ừ ủ ớ
AgNO
3

thì đ c 57,4 g k t t a .ượ ế ủ
a) Tìm thành ph n % v kh i l ng m i mu i trong h n h p đ u .ầ ề ố ượ ỗ ố ỗ ợ ầ
b) Tìm n ng đ ph n trăm c a dung d ch mu i .ồ ộ ầ ủ ị ố
c)
3-Mu n hòa tan hoàn toàn 42,2 g h n h p Zn và ZnO ng i ta dùng 100,8 ml dung d ch HCl 36,5%(D=1,19 g/ml) thì thu đ c ố ỗ ợ ườ ị ượ

8,96 lít khí (đktc) . Tìm thành ph n % kh i l ng h n h p đ u .ầ ố ượ ỗ ợ ầ
4-Hòa tan 11 g h n h p b t hai kim lo i Al và Fe vào dung d ch HCl d thì thu đ c 8,96 lít khí (đktc) . ỗ ợ ộ ạ ị ư ượ
a) Tìm kh i l ng m i kim lo i .ố ượ ỗ ạ
b) Tìm th tích dung d ch HCl 0,5 M (D=1,2 g/ml) c n dùng .ể ị ầ
c) Tìm n ng đ ph n trăm c a các ch t trong dung d ch sau ph n ng .ồ ộ ầ ủ ấ ị ả ứ
D ng 6 : Xác đ nh hai nguyên t halogen thu c hai chu kì liên ti p thông qua nguyên t kh i trung bình ạ ị ố ộ ế ử ố
Ph ng pháp:ươ Do 2 nguyên t thu c cùng 1 nhóm nên tính ch t t ng t nhau, vì v y thay h n h p b ng m t công th c ố ộ ấ ươ ự ậ ỗ ợ ằ ộ ứ
chung, sau đó tìm
M
r i ch n hai nguyên t thu c hai chu kì c a cùng nhóm sao cho Mồ ọ ố ộ ủ
A
<
M
< M
B

(gi s ả ử

M
A
< M
B
)
1. Cho 8,8g h n h p 2 kim lo i n m hai chu kì liên ti p nhau và thu c nhóm IIIỗ ợ ạ ằ ở ế ộ
A
, tác d ng v i HCl d thì thu đ c 6,72 lítụ ớ ư ượ
khí hiđro ( đktc). D a vào b ng tu n hoàn cho bi t tên 2 kim lo i đó .ở ự ả ầ ế ạ
2. Cho 31,84 gam h n h p NaX và NaY(X,Y là hai nguyên t halogen hai chu kỳ liên ti p) vào dung d ch AgNOỗ ợ ố ở ế ị
3
d ,thu đ cư ượ

57,34gam k t t a.Xác đ nh hai nguyên t X và tính kh i l ng c a m i mu i trong h n h p .ế ủ ị ố ố ượ ủ ỗ ố ỗ ợ
D ng 7 : Tìm công th c hóa h c m t ch t d a vào ph ng trình ph n ng hóa h c ạ ứ ọ ộ ấ ự ươ ả ứ ọ
Ph ng pháp: ươ - Đ t công th c ch t đã cho ( a mol )ặ ứ ấ
- Vi t ph ng trình ph n ng .ế ươ ả ứ
- Đ t s mol a vào ph ng trình và tính s mol các ch t có liên quan .ặ ố ươ ố ấ
- L p h ph ng trình , gi i h .ậ ệ ươ ả ệ
-
1-Cho 1,3 gam s t clorua tác d ng v i AgNOắ ụ ớ
3
d thu đ c 3,444 g b c clorua . ư ượ ạ
Tìm công th c c a mu i s t clorua .ứ ủ ố ắ
2-Cho 5,4 gam m t kim lo i hóa tr 3 tác d ng h t v i clo đ c 26,7 g mu i clorua . ộ ạ ị ụ ế ớ ượ ố
Xác đ nh tên kim lo i .ị ạ
3-Cho 0,54 gam m t kim lo i X có hóa tr không đ i tác d ng h t v i HCl thu đ c 0,672 lít khí hiđro (đktc) . ộ ạ ị ổ ụ ế ớ ượ
Đ nh tên kim lo i .ị ạ
4-Hòa tan hoàn toàn 13 gam m t kim lo i hóa tr II b ng dung d ch HCl . Cô c n dung d ch sau ph n ng đ c 27,2 gam mu i ộ ạ ị ằ ị ạ ị ả ứ ượ ố
khan .
Xác đ nh kim lo i đã dùng .ị ạ
T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ
PH NG PHÁP GI I NHANH CÁC BÀI TOÁN HÓA H C ƯƠ Ả Ọ
1-Áp d ng ph ng pháp đ ng chéo (tính toán pha ch dung d ch)ụ ươ ườ ế ị
Nguyên t c :ắ
-Dung d ch 1 : kh i l ng mị ố ượ
1
, th tích Vể
1
, n ng đ Cồ ộ
1
(C% ho c Cặ
M

) , kh i l ng riêng dố ượ
1
.
-Dung d ch 2 : kh i l ng mị ố ượ
2
, th tích Vể
2
, n ng đ Cồ ộ
2
(C% ho c Cặ
M
) , kh i l ng riêng dố ượ
2
. (C
1


C
2
)
-Dung d ch thu đ c có m = mị ượ
1
+ m
2
, V = V
1
+ V
2
, n ng đ C (Cồ ộ
1



C

C
2
) , kh i l ng riêng d .ố ượ
 Đ i v i n ng đ % v kh i l ng : ố ớ ồ ộ ề ố ượ
m
1
C
1
C
2
– C
C =>
1
2
2
1
CC
CC
m
m


=
m
2
C

2
C – C
1

 Đ i v i n ng đ mol/lít :ố ớ ồ ộ
V
1
C
1
C
2
– C
C =>
1
2
2
1
CC
CC
V
V


=
V
2
C
2
C – C
1


 Đ i v i kh i l ng riêng :ố ớ ố ượ
V
1
d
1
d
2
– d
d =>
1
2
2
1
dd
dd
V
V


=
V
2
d
2
d – d
1

 L u ý : ư - Ch t r n coi nh dung d ch có n ng đ = 100%ấ ắ ư ị ồ ộ
- Dung môi coi nh dung d ch có n ng đ = 0%ư ị ồ ộ

- Kh i l ng riêng c a Hố ượ ủ
2
O là 1g/ml
1-Hòa tan 200 gam dung d ch NaCl 10% v i 600 gam dung d ch NaCl 20% đ c dung d ch A . ị ớ ị ượ ị N ng đ % c a dung d ch A là ồ ộ ủ ị
A.18 B. 16 C. 17,5 D. 21,3
2-Dùng bao nhiêu gam n c c t cho vào 20 gam dung d ch HCl 37% đ thu đ c dung d ch HCl 13% . Kh i l ng n c c t c n ướ ấ ị ể ượ ị ố ượ ướ ấ ầ
dùng là :
A. 27 gam B. 25,5 gam C. 54 gam D. 37 gam
3-Tr n 200ml dung d ch NaBr 1M v i 300ml dung d ch NaBrộ ị ớ ị 2M
thì thu đ c dung d ch có n ng đ mol/l là :ượ ị ồ ộ
T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ
A. 1,5 M B. 1,2 M C. 1,6 M D. 0,15 M
4-L y mấ
1
gam dung d ch HI 45% pha v i mị ớ
2
gam dung d ch HI 15% thu đ c dung d ch HI 25%. T l kh i l ng c a hai dung ị ượ ị ỉ ệ ố ượ ủ
d ch ( mị
1
/m
2
) là
A. 1:2 B. 1:3 C. 2:1 D. 3:1
2-Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng và b o toàn nguyên t ụ ị ậ ả ố ượ ả ố
Nguyên t c : ắ T ng kh i l ng các ch t tham gia ph n ng b ng t ng kh i l ng s n ph m . ổ ố ượ ấ ả ứ ằ ổ ố ượ ả ẩ
T ng s mol nguyên t c a m t nguyên t tr c và sau ph n ng luôn b ng nhau .ổ ố ử ủ ộ ố ướ ả ứ ằ
1-Hòa tan hoàn toàn 40 gam h n h p Mg , Zn , Fe vào dung d ch HCl d thu đ c 11,2ỗ ợ ị ư ượ lít khí H
2

(đktc) .Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam mu i . Gía tr c a m là :ạ ị ả ứ ượ ố ị ủ

A.8,47 g B. 4,87 g C. 7,84 g D. 7,48 g
2-Hòa tan h t 1,53 gam h n h p Fe , Zn và kim lo i Mế ỗ ợ ạ trong dung d ch HCl d th y thoát ra 448 ml khí Hị ư ấ
2
(đktc) .Kh i l ngố ượ
h n ỗ
h p mu i clorua khan thu đ c là : ợ ố ượ
A.2,95 g B. 3,90 g C. 2,24 g D. 1,85 g
3- Cho 10,14 gam h n h p Mg , Cu , Al vào m t l ng v a đ dung d ch HBr thu đ c 7,84 lít khí A (đktc) ; 1,54 gam ch t r n Bỗ ợ ộ ượ ừ ủ ị ượ ấ ắ
và dung d ch C . Cô c n dung d ch C thu đ c m gam mu i . Tính m ị ạ ị ượ ố
A.34,95 g B. 33,90 g C. 33,45 g D. 43,25 g
4- S c h t l ng khí clo vào dung d ch h n h p NaBr và NaI đun nóng thu đ c 1,17 gam NaCl ụ ế ượ ị ỗ ợ ượ . S mol h n h p NaBr và NaI đãố ỗ ợ
ph n ng là :ả ứ
A.0,1 mol B. 0,15 mol C. 0,02 mol D. 0,04 mol
3-Áp d ng ph ng pháp trung bình (kh i l ng mol trung bình , s nguyên t trung bình )ụ ươ ố ượ ố ử
Nguyên t c : ắ
- Ph ng pháp này có th gi i nhanh bài toán h n h p b ng cách chuy n h n h pươ ể ả ỗ ợ ằ ể ỗ ợ (hai ch t vôấ
c c a hai kim lo i có cùng tính ch t hóa h c ) thành m t ch t t ng đ ng .ơ ủ ạ ấ ọ ộ ấ ươ ươ
- Gía tr trung bình dùng đ bi n lu n tìm ra nguyên t kh i ho c phân t kh i hay s nguyênị ể ệ ậ ử ố ặ ử ố ố
t trong phân t h p ch t .ử ử ợ ấ
- Kh i l ng mol trung bình là kh i l ng c a m t mol h n h p (kí hi u M )ố ượ ố ượ ủ ộ ỗ ợ ệ
- Công th c tínhứ M
hh
hh
n
m
M
min
< M < M
max


- S d ng k t h p v i ph ng pháp đ ng chéo : ử ụ ế ợ ớ ươ ườ
Tr n nộ
A
mol ch t A v i nấ ớ
B
mol ch t B đ c m g h n h p X ( A không tác d ng v i B )ấ ượ ổ ợ ụ ớ
H ph ng trình :ệ ươ
m
A
+ m
B
= m
X
M
A
.n
A
+ M
B
.n
B
=
X
M
.n
X

n
A
+ n

B
= n
X
=> n
A
+ n
B
= n
X
Sđ đc: n
A
M
A
( M
B
-
X
M
) n
A

X
M
=
n
B
M
B
(
X

M
- M
A )
n
B
( M
B
>
X
M
> M
A
)
 N u là 2 ch t khí (không ph n ng v i nhau ) đo trong cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t thì t l v th tích cũng là t lế ấ ả ứ ớ ề ệ ệ ộ ấ ỉ ệ ề ể ỉ ệ
v s mol (thay t l s mol b ng t l v th tích ) ề ố ỉ ệ ố ằ ỉ ệ ề ể
Sđ đc: V
A
M
A
( M
B
-
X
M
) V
A

X
M
=

V
B
M
B
(
X
M
- M
A )
V
B
( M
B
>
X
M
> M
A
)
1-Hòa tan hoàn toàn 7,5 gam h n h p Al và Mg b ng dung d ch HCl 0,5M . Sau ph n ng thu đ c 7,84 lít khí Hỗ ợ ằ ị ả ứ ượ
2
(đktc) .Tính %
kh i l ng c a Al trong h n h p đ u ?ố ượ ủ ỗ ợ ầ
A.32% B. 36% C. 64% D. 65%
2-Cho 9,1 gam h n h p hai mu i cacbonat c a hai kim lo i nhóm IA hai chu kì liên ti p nhau tan hoàn toàn trong dung d ch HCl ỗ ợ ố ủ ạ ở ế ị
v a đ , thu đ c 2,24 lít COừ ủ ượ
2
(đktc) . Hai kim lo i đó là :ạ
A.Li ; Na B. Na ; K C. K ; Cs D. Na ; Cs
3-Cho 20 gam h n h p Fe và Mg tác d ng v a đ v i dung d ch HCl . Sau ph n ng thu đ c 11,2 lít Hỗ ợ ụ ừ ủ ớ ị ả ứ ượ

2
(đktc) Thành ph n % vầ ề
s mol c a Mg trong h n h p là :ố ủ ỗ ợ
T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ
A.30% B. 40% C. 50% D. 35,7%
4-Hòa tan 3,164 gam h n h p 2 mu i CaCOỗ ợ ố
3
và BaCO
3
b ng dung d ch HCl d , thu đ c 448ml khí COằ ị ư ượ
2
(đktc) . Thành ph n % ầ
s mol c a BaCOố ủ
3
trong h n h p là :ỗ ợ
A.50% B. 55% C. 60% D. 65%
5-Nguyên t kh i trung bình c a brom là 79,319 . Brom có hai đ ng v b n là ử ố ủ ồ ị ề
Br
79
35

Br
81
35
. Thành ph n % . Thành ph n % s ầ ầ ố
nguyên t c a ử ủ
Br
81
35
là :

A.84,05% B. 81,02% C. 18,98% D. 15,95%
4-Áp d ng ph ng pháp tăng gi m kh i l ng ụ ươ ả ố ượ
Nguyên t c : ắ Khi chuy n ch t A thành ch t B (có th qua nhi u giai đo n trung gian ) kh i l ng tăng hay gi m ể ấ ấ ể ề ạ ố ượ ả
bao nhiêu gam th ng tính theo 1 mol và d a vào kh i l ng thay đ i ta d dàng tính đ c s molườ ự ố ượ ổ ễ ượ ố
ch t ấ
tham gia ph n ng ho c ng c l i .ả ứ ặ ượ ạ
1-Hòa tan hoàn toàn h n h p 13,0 gam hai mu i Kỗ ợ ố
2
CO
3
và Na
2
CO
3
b ng dung d ch HCl v a đ thu đ c dung d ch X và 2,24 lít ằ ị ừ ủ ượ ị
khí bay ra (đktc) . Cô c n dung d ch X thu đ c m gam mu i khan . H i m có giá tr b ng bao nhiêu ?ạ ị ượ ố ỏ ị ằ
A.1,41 g B. 14,1 g C. 11,4 g D. 12,4 g
2-Cho 5,0 gam brom có l n clo vào dung d ch ch a 1,6 gam KBr . ẫ ị ứ Sau ph n ng làm bay h i dung d ch thì thu đ c 1,155 gam ả ứ ơ ị ượ
ch t r n khan . Ph n trăm kh i l ng clo có trong 5,0 gam brom trên là :ấ ắ ầ ố ượ ở
A.13,1% B. 11,1% C. 9,1% D. 7,1%
3- Cho 9,59 gam kim lo i Ba tâc d ng v i halogen X có d , thu đ c 14,56 gam mu i halogenua . Nguyên t kh i và tên ạ ụ ớ ư ượ ố ử ố
halogen là :
A.19; flo B. 35,5; clo C. 80;brom D. 127 ; iot
4-Cho dung d ch AgNOị
3
tác d ng v i dung d ch h n h p có hòa tan 12,5 gam hai mu i KCl và KBr thu đ c 20,78 gam h n h p ụ ớ ị ỗ ợ ố ượ ỗ ợ
AgCl và AgBr . Hãy xác đ nh s mol h n h p đ u :ị ố ỗ ợ ầ
A.0,13 mol B. 0,15 mol C. 0,12 mol D. 0,14 mol
BÀI T P TR C NGHI M CH NG HALOGENẬ Ắ Ệ ƯƠ
1/Tr n 0,2 lít dung d ch HCl 1M v i 0,3 lít dung d ch HCl 2M thì thu đ c dung d ch có n ng ộ ị ớ ị ượ ị ồ đ mol/lít là :ộ

A 1,5M B 1,2M C 1,6M D 0,15 M
2/Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dd HCl loãng và khí clo cho cùng lo i mu i clorua kim lo i ạ ụ ớ ạ ố ạ
A. Fe . B. Ag . C . Cu . D. Zn
3/Ch n câu đúng trong các câu sau : ọ
A. Clorua vôi không ph i là mu i .ả ố
B. Clorua vôi là mu i t o b i m t kim lo i liên k t v i 2 g c axit .ố ạ ở ộ ạ ế ớ ố
C. Clorua vôi là mu i t o b i hai kim lo i liên k t v i m t g c axit .ố ạ ở ạ ế ớ ộ ố
D. Clorua vôi là mu i t o b i m t kim lo i t o b i 2 g c axit ố ạ ở ộ ạ ạ ở ố
4/Hoà tan 28,4 gam h n h p hai mu i cacbonat c a hai kim lo i nhóm IA b ng axits HCl thu đ c 6,72 lít khí (đktc) và dung d ch ỗ ợ ố ủ ạ ằ ượ ị
A .T ng kh i l ng hai mu i clorua trong dung d ch A là ổ ố ượ ố ị
A 3,17 gam B 31,7 gam C 13,7gam D 71,3gam
5/Dung d ch nào sau đây không th ch a trong bình thu tinh ?ị ể ứ ỷ
A. HCl . B. HF. C. H
2
SO
4
. D. HNO
3
.
6/Ch t M là mu i canxi halogenua . Cho dung d ch ch a 0,2gam M tác d ng v i l ng d b c nitrat thì thu đ c 0,376 gam k tấ ố ị ứ ụ ớ ượ ư ạ ượ ế
t a ủ
b c halogenua .M là :ạ
A CaF
2
B CaCl
2
C CaBr
2
D CaI
2

7/Cho ph n ng : Clả ứ
2
+ 2 NaOH → NaCl + NaClO + H
2
O

A.Ch t oxihoa.ấ B. Không là ch t oxihoa và không là ch t .kh ấ ấ ử
C. Ch t kh ấ ử D. V a là ch t oxihoa và v a là ch t kh ừ ấ ừ ấ ử
8/H p ch t nào sau đây có nguyên t Oxi có s oxihoa b ng +2 ?ợ ấ ố ố ằ
A. F
2
O. B. H
2
O. C. K
2
O
2
. D. Na
2
O.
9/Đ dd ch a 1 g HBr vào dd ch a 1g NaOH . Nhúng quì tím vào dd thu đ c thì quì tím đ i sang màu nào ?ổ ứ ứ ượ ổ
A. m u đ .ầ ỏ B. Màu xanh. C. Không đ i màu. ổ D. Không xác đ nh đ cị ượ
10/Th tích dd NaOH 2M c n dùng đ trung hoà 20 g dd HCl 14,6% làể ầ ể
A. 20ml. B. 40ml. C. 60ml. D. 80ml.
11/Đ dd AgNOổ
3
l n ầ

l t vào 4 dd NaF , NaCl , NaBr , NaI thì th y ượ ấ
A. C 4 dd đ u t o đ u ra k t t a .ả ề ạ ề ế ủ B.Có 3 dd t o k t t a và 1 dd t o không t o k t t a ạ ế ủ ạ ạ ế ủ

C. Có 2 dd t o k t t a và 2 dd t o không t o k t t a D. Có 1 dd t o k t t a và 3 dd t o không t o k t t a .ạ ế ủ ạ ạ ế ủ ạ ế ủ ạ ạ ế ủ
12/Trong dãy ch t nào sau đây , dãy nào g m các ch t đ u tác d ng dd HCl ?ấ ồ ấ ề ụ
A. CaCO
3
, H
2
SO
4
., Mg(OH)
2
. B. Fe
2
O
3
, KMnO
4
, Cu.
C. dd AgNO
3
, MgCO
3
, BaSO
4
. D. Fe , CuO , Ba(OH)
2

13/Axit nào m nh nh t trong s các axit sau:ạ ấ ố
T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ
A. HI B. HCl C. HF D. HBr
14/Cho dung d ch AgNOị

3
tác d ng v i dung d ch h n h p có hào tan hai mu i KCl và KCl thu đ c 20,78 gam h n h p AgCl và ụ ớ ị ỗ ợ ố ượ ỗ ợ
AgBr . Hãy xác đ nh s mol c a h n h p đ u ị ố ủ ỗ ợ ầ
A 0,13 mol B 0,15 mol C 0,12 mol D 0,14 mol
15/Cho 20 gam h n h p b t Mg và Fe tác d ng v i dd HCl d th y có 1 gam khí hidro bay ra . Kh i l ng m i kim loa là :ỗ ợ ộ ụ ớ ư ấ ố ươ ỗ ị
A. 15g và 5g B. 16g và 4g C. 14g và 6g ` D. 12g và 8 g
16/Dãy nào sau đây s p x p đúng theo chi u tăng tính oxi hoá c a các halogen :ắ ế ề ủ
A. Cl
2
, Br
2
, I
2
, F
2
B. I
2
, Br
2
, F
2
,Cl
2
C. I
2
,Cl
2
, Br
2
, F

2
D. I
2
, Br
2
,Cl
2
, F
2

17/Đ t cháy nhôm trong bình đ ng khí Clo thu đ c 26,7 gam nhôm clorua .Th tích khí clo c n dùng đkc là:ố ự ượ ể ầ ở
A. 6,76 lít B. 4,48 lít C. 4,48 ml D. 6,72 ml
18/Dùng mu i i i hàng ngày phòng b nh b u c . Mu i I t đây là:ố ố ể ệ ướ ổ ố ố ở
A. NaI B. I
2
C. NaCl và I
2
D. NaCl và NaI
19/Cho 16,2 gam nhôm và b c tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ c 6,72 lít khí đkc . Kh i l ng b c trong h n h p là :ạ ụ ớ ị ư ượ ố ượ ạ ỗ ợ
A. 5,4 gam B. 10,8 gam C. 2,7 gam D. 10 gam
20/Clorua vôi là mu i t o b i :ố ạ ở
A. Hai kim lo i liên k t v i hai lo i g c axit . B. M t kim lo i liên k t v i m t lo i g c axit.ạ ế ớ ạ ố ộ ạ ế ớ ộ ạ ố
C. M t kim lo i liên k t v i hai lo i g c axit . D. Clorua vôi không ph i là mu i .ộ ạ ế ớ ạ ố ả ố
21/Trong s các tính ch t sau , tính ch t nào không ph i là tính ch t c a khí hidroclorua :ố ấ ấ ả ấ ủ
A. Làm đ i màu gi y quỳ tím t m t .ổ ấ ẩ ướ B. Tác d ng v i CaCOụ ớ
3
gi i phóng COả
2
.
C. Tác d ng đ c v i dung d ch NaOH. ụ ượ ớ ị D. Tan r t nhi u trong n c .ấ ề ướ

22/Cho m t ít đ ng (II) oxit vào dung d ch HCl .Hi n t ng x y ra là :ộ ồ ị ệ ượ ả
A. Đ ng (II)oxit chuy n thành màu đ ồ ể ỏ B. Đ ng(II)oxit tan,có khí thoát ra. ồ
C. Đ ng(II)oxit tan, dung d ch có màu xanh ồ ị D. Không có hi n t ng gì ệ ượ
23/Phát bi u nào sau đây đúng :ể
A. T t c các mu i halogenua c a b c đ u không tan. B. Axit HI là m t axit m nh.ấ ả ố ủ ạ ề ộ ạ
C. Trong t nhiên ,Clo t n t i c d ng h p ch t D. Trong dãy HF HCl HBr HI, tính axit gi m d n.ự ồ ạ ả ở ạ ợ ấ ả ầ
24/N u l y kh i l ng KMnOế ấ ố ượ
4
và MnO
2
b ng nhau cho tác d ng v i HCl đ c thì ch t nào cho nhi u Clo h n :ằ ụ ớ ặ ấ ề ơ
A. MnO
2
B. KMnO
4
C. L ng Clo sinh ra b ng nhau ượ ằ D. Không xác đ c.ượ
25/Tính axit c a dãy nào sau đây đúng :ủ
A. HF <HCl< HBr< HI B. HF> HCl> HBr> HI .
C. HCl> HBr> HI> HF D. HCl > HBr> HI> HF.
26/Thêm d n d n n c Clo vào dung d ch KI có ch a s n m t ít h tinh b t . Hi n t ng quan sát đ c là :ầ ầ ướ ị ứ ẵ ộ ồ ộ ệ ượ ượ
A. Dung d ch hi n màu xanh .ị ệ B. Dung d ch hi n màu vàng l c .ị ệ ụ
C. Có k t t a màu tr ng . ế ủ ắ D. Có k t t a màu vàng nh t .ế ủ ạ
27/Cho m gam CuBr
2
tác d ng v a đ v i 4,48 lít Clụ ừ ủ ớ
2
(đktc) . Cũng m gam đó tác d ng v i m t thanh kim lo i M (hoá tr 2) th y ụ ớ ộ ạ ị ấ
kh i l ng thanh kim lo i tăng lên 1,6gam . Kim lo i M đó là ố ượ ạ ạ
A Mg B Zn C Fe D Sn
28/Cho 1,08 gam h n h p hai kim lo i hai chu kì k ti p nhau thu c nhóm IIA tác d ng h t v i dung d ch HCl d thoát ra 0,672ỗ ợ ạ ở ế ế ộ ụ ế ớ ị ư

lít H
2
(đktc) .Hai kim lo i đó là : ạ
A Be và Mg B Mg và Ca C Sr và Ba D Ca và Sn
29/Hoà tan hoàn toàn 4,68 gam h n h p mu i cacbonat c a hai kim lo i A và B k ti p nhau trong nhóm IIA vào dung d ch HCl ỗ ợ ố ủ ạ ế ế ị
d thu đ c 1,12 lít khí COư ượ
2
(đktc) . Kim loai A và B đó là :
A Be và Mg B Mg và Ca C Ca và Sr D Sr và Ba
30/D n khí clo qua dung d ch NaOH nhi t đ phòng , mu i thu đ c là:ẫ ị ở ệ ộ ố ượ
A. NaCl, NaClO B. NaCl, NaClO
3
C. NaCl, NaClO
4
D. NaClO, NaClO
3
31/Dung d ch HI không ph n ng đ c v i dung d ch :ị ả ứ ượ ớ ị
A. NaOH B. Na
2
CO
3
C. H
2
SO
4
D. NaCl
32/Liên k t hoá h c trong các phân t Fế ọ ử
2
, Cl
2

, Br
2
, I
2
là liên k tế
A. Ion B. C ng hoá tr không c c C. C ng hoá tr có c c ộ ị ự ộ ị ự D. Cho nh nậ
33/Ch n phát bi u sai:ọ ể
A. Clo đ y iot ra kh i dung d ch NaI B. Clo đ y brom ra kh i dung d ch NaBrẩ ỏ ị ẩ ỏ ị
C. Brom đ y iot ra kh i dung d ch KIẩ ỏ ị D. Iot đ y brom ra kh i dung d ch NaBrẩ ỏ ị
34/Nh ng ch t tác d ng đ c v i dung d ch HCl là:ữ ấ ụ ượ ớ ị
A. Fe
2
O
3
, KMnO
4
, Cu B. Fe, CuO, Ba(OH)
2

C. CaCO
3
, MgCO
3
, BaSO
4
D. CaCO
3
, Mg(OH)
2
, Ag

35/Cho 4,04 gam h n h p g m Mg và Zn tác d ng h t v i dung d ch HCl ,th y thoát ra 2,24 lit khí Hỗ ợ ồ ụ ế ớ ị ấ
2
( đktc) . S gam m i ch tở ố ỗ ấ
trong h n h p l n l t là:ỗ ợ ầ ượ
A. 1,44g ; 2,6g B. 2,6g ; 1,44g C. 1,4g ; 2,64g D. 2,64g ; 1,4g
36/Ch t tác d ng v i Hấ ụ ớ
2
O t o ra khí oxi là:ạ
T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ
A. Flo B. Clo C. Brom D. Iot
37/H p ch t mà trong đó oxi có s oxi hoá +2 là :ợ ấ ố
A. H
2
O B. H
2
O
2
C. OF
2
D. Cl
2
O
7
38/S p x p theo chi u tăng d n tính oxi hoáắ ế ề ầ
A. S < Cl < O < F B. F < O < Cl < S C. Cl < S < O < F D. F < O < S < Cl
39/Trong công nghi p ng i ta đi u ch khí clo b ng cách:ệ ườ ề ế ằ
A. Cho KMnO
4
tác d ng v i dung d ch HCl đ cụ ớ ị ặ
B. Cho MnO

2
tác d ng v i dung d ch HCl đ cụ ớ ị ặ
C. Đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn x pệ ị ố
D. Đi n phân dung d ch NaCl không có màng ngăn x pệ ị ố
40/Fe tác d ng v i dung d ch HCl, s n ph m là :ụ ớ ị ả ẩ
A. FeCl
3
và H
2
B. FeCL
2
và H
2
C. Không ph n ngả ứ D. A, B, C đ u đúngề
41Cho 1,95g Zn tác d ng h t v i m t phi kim nhóm VIIụ ế ớ ộ ở
A
, thu đ c 4,08g mu i. Phi kim đó là: ượ ố
A. Flo B. Clo C. Brom D. Iot
42/Cho 15,8g kalipemanganat tác d ng v i dung d ch HCl đ m đ c. Th tích khí clo thu đ c ( đktc) là : ụ ớ ị ậ ặ ể ượ ở
A. 0,56lit B. 2,8 lit C. 5,6 lit D. 11,2 lit
43/ Đ a ra ánh sáng ng nghi m đ ng bac clorua có nh thêm ít gi t dung d ch quì tím. Hi n t ng x y ra là :ư ố ệ ự ỏ ọ ị ệ ượ ả
A. Quì m t màu, d n d n hoá đ , AgCl màu đenấ ầ ầ ỏ
B. Quì m t màu, d n d n hoá xanh, AgCl màu đenấ ầ ầ
C. Quì không m t màu, d n d n hoá đ , AgCl màu đenấ ầ ầ ỏ
D. Quì không m t màu, d n d n hoá xanh, AgCl màu đenấ ầ ầ
44/Hoà tan h n h p CaO và CaCOỗ ợ
3
b ng dung d ch HCl d , ta thu đ c dung d ch A và 0,448 lit khí COằ ị ư ượ ị
2
( đktc). Cô c n dung ở ạ

d ch A ta thu đ c 3,33g mu i khan. S gam m i ch t trong h n h p ban đ u l n l t là:ị ượ ố ố ỗ ấ ỗ ợ ầ ầ ượ
A. 0,28g ; 0,2g B. 2,8g ; 2g C. 5,6g ; 20g D. 0,56g ; 2,0g
45/ S p x p nào sau đây theo chi u tăng d n tính axit:ắ ế ề ầ
A. HClO > HClO
2
> HClO
3
> HCl O
4
B. HClO < HClO
2
< HClO
3
< HClO
4
C. .HClO
3
< HClO
4
< HClO < HClO
2
D. HClO
3
> HClO
4
> HClO > HClO
2

T p chí d y và h c Hóa h c, ạ ạ ọ ọ

×