Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

đề kiểm tra chất lượng học kỳ 2(3)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.87 KB, 7 trang )

TON 10 C BN V NNG CAO
KIấM TRA CHT LNG HC K 2
Môn toán: K h ối 10
( Mỗi câu hỏi trả lời đúng đợc 0,25đ)
Câu 1 : Cho dãy số liệu thống kê 21,23,24,25,22,20 . Số trung bình cộng của các số liệu
thống kê đó là:
(A) 22,5
(B) 23,5
(C) 22
(D) 14
Câu 2: Cho bảng phân bố tần số
Tiền thởng ( Triệu động ) cho cán bộ nhân viên trong một công ty
Tiền thởng 2 3 4 5 6 Cộng
Tần số 5 15 10 6 7 43
Mốt của bảng phân bố tần số đã cho là:
(A) 2 triệu
(B) 3 triệu
(C) 6 triệu
(D) 5 triệu
Câu3: Đờng thẳng đi qua điểm A(1;-2) và nhận véc tơ
n
ur
(-2;4) là véc tơ pháp tuyến có ph-
ơng trình là:
A. x+2y+4=0
B. x-2y-5=0
C. x-2y+4=0
D. -2x+4y=0
Câu4: Cho đờng tròn (C) : x
2
+y


2
-4x-2y=0 và đờng thẳng

:x+2y+1=0. Tìm mệnh đề đúng
trong các mệnh đề sau:
(A)

cắt (C) tại hai điểm
(B)

tiếp xúc với (C)
(C)

đi qua tâm của (C)
(D)

không có điểm trung với (C)
Câu 5: Cho phơng trình bậc hai ax
2
+bx+c=0 có hai nghiệm x
1
,x
2
đề khác không. Phơng
trình bậc hai nhận
1
1
x

2

1
x
là nghiệm là:
(A) cx
2
+ax +b=0
(B) cx
2
+bx+a=0
(C) bx
2
+ax+c=0
(D) ax
2
+cx+b=0
Câu6: Nghiệm của hệ phơng trình
3 4 5
2 4
x y
x y





+ =
+ =

(A) (1;-2)
(B) (

1 7
; )
3 4


(C) (
1
; 5)
3


(D) (-2;1)
Hc Lờ Trung(0168 995 4843)
1
TON 10 C BN V NNG CAO
Câu7 : Tập nghiệm của bất phơng trình -3x
2
+7x-4

0 là:
(A) (-
;1
]
U
[
4
; )
3
+


(B)
4
( ;1) ( ; )
3
+U

(C) (-
;1) U
[
4
; )
3
+

(D) [1;
4
3
]
Câu 8: Tập xác định của hàm số y=
3 1 2x x
là:
(A) D=(
1
;
2

]
U
[3;
+

)
(B) D=


(C) D=[
1
2
;3]
(D) D =R
Câu9: Cho hai điểm A(3;-5) và B(1;7) . Hãy chọn khẳng định đúng
(A) Toạ độ véc tơ
(2; 12)AB
uuur
(B) Trung điểm của đoạn thẳng AB là điểm I(4;2)
(C) Toạ độ véc tơ
( 2;12)AB
uuur
(D) Trung điểm đoạn thẳng AB là điểm I(2;-1)
Câu 10: Cho đờng thẳng d:-3x+y-3=0 và điểm N(-2;4) . Toạ độ hình chiếu vuông góc của
N trên d là:
(A) (
1 11
; )
3 3


(B) (-3;-6)
(C) (
2 21
; )

5 5

(D) (
1 33
;
10 10
)
Câu11: Góc giữa hai đòng thẳng : (d
1
) x+2y+4=0, (d
2
) x-3y+6=0 có số đo là
A. 30
0
B. 45
0
C. 60
0
D. 17
0
15

Câu12: Cho tập A={-1;0;1;2}. Hãy chọn phơng án đúng trong các phơng án sau
B. A=[-1;3)
I
N
C. A=[-1;3)
I
Q
D. A=[-1;3)

I
N
*

E. A=[-1;3)
I
Z
Hc Lờ Trung(0168 995 4843)
2
TON 10 C BN V NNG CAO
Câu13: Cho đờng tròn (C): x
2
+y
2
+2x+4y-20=0. Tìm mệnh đề SAI trong các mệng đề sau
(A) Đờng tròn (C) có bán kính R=5
(B) Đờng tròn (C) có tâm I(1;2)
(C) Đờng tròn (C) đi qua điểm M(2;2)
(D) Đờng tròn (C) không đi qua A(1;1)
Câu 14: Cho parabol (P) y=x
2
+2x-3 có toạ độ đỉnh là
(A) I(-1;-4)
(B) I(1;4)
(C) I(1;-4)
(D) I(-1;4)
Câu15: Cho phơng trình bậc hai 2x
2
-(m
2

-m+1)x+ 2m
2
-3m-5=0
( m là tham số)
Với giá trị nào của m thì phơng trình có hai nghiệm trái dấu
(A) (-1;
5
2
)
(B) [-1;
5
2
]
(C) [-1;
5
2
)
(D) (-1;
5
2
]
Câu 16: Đờng tròn đi qua ba điểm A(0;3); B(-3;0) ; C(3;0) có phơng trình là
(A) x
2
+y
2
-9=0
(B) x
2
+y

2
-6x+6y=0
(C) x
2
+y
2
-6x-6y+9=0
(D) x
2
+y
2
=3
Câu17: Đờng thẳng đi qua B(2;1) và nhận véc tơ
u
r
(1;-1) là véc tơ chỉ phơng có phơng trình
tổng quát là
(A) x-y-1=0
(B) x-y+5=0
(C) x+y-3=0
(D) x+y-1=0
Câu 18 : Cho dãy số liệu thống kê : 1,2,3,4,5,6,7,8
Số trung vị của dãy số liệu thống kê đó là:
(A) 4,5
(B) 4
(C) 5
(D) 8
Câu 19 : Cho cosa= -
5
3

với 180
0
<a<270
0
. Giá trị tana là:
(A)
4
5


Hc Lờ Trung(0168 995 4843)
3
TON 10 C BN V NNG CAO
(B)
3
5

(C)
2
5

(D)
2
5


Câu 20 : Trong tam giác ABC bất kì . Mệnh đề nào sau đây là đúng
(A) a
2
=b

2
+c
2
+b.c.cosA
(B) a
2
=b
2
+c
2
-b.c.cosA
(C) a
2
=b
2
+c
2
-2.b.c.cosA
(D) a
2
=b
2
+c
2
+2.b.c.cosA
Câu21: Trong tam giác ABC. Mệnh đề nào sau đây là đúng
(A) a=2RcosA
(B) a=2RtanA
(C) a=2RsinA
(D) a=RsinA

Câu22: Nếu tam giác ABC có a
2
<b
2
+c
2
thì:
(A) Góc A là góc vuông
(B) Góc A là góc tù
(C) Góc A là góc nhọn
(D) Góc A là góc lớn nhất
(A)
Câu23: Giá trị sin
47
6

là :

(A)
3
2
(B)
1
2

(C)
2
2

(D)

1
2


Câu24: Giá trị biểu thức A= (cos
2
x+sin
2
x)
10
là :
(A) -1
(B) 10
(C) -10
(D) 1
Câu 25: Cho T=cos
2
20
0
+cos
2
70
0
khi đó
(A) T=2cos
2
70
0

(B) T=1

(C) T=2cos
2
20
0

(D) T=0
Câu26: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , phơng trình nào sau đây không là phơng
trình của đờng tròn :
(A) x
2
-y
2
-2x+4y=3
Hc Lờ Trung(0168 995 4843)
4
TON 10 C BN V NNG CAO
(B) x
2
+y
2
-2x+3y-10=0
(C) 7x
2
+7y
2
+x+y=0
(D) -5x
2
-5y
2

+4x-6y+3=0
Câu27: Đờng thẳng d đi qua 2 điểm A(2;0) và B(1;
3
) sẽ tạo với đờng thẳng chứa trục
hoành một góc bằng:
(A)
3
2

(B)
3


(C)
6


(D)
6
5

Câu28: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy cho 3 điểm A( 1;2) , B(9;-3) ,C(6;10) . Khi
đó tam giác ABC là tam giác
(A) Cân nhng không vuông
(B) Vuông cân
(C) Vuông nhng không cân
(D) Tam giác đều
Câu29: Hình vẽ dới biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phơng trình

(A)

1 0
2 2 0
x y
x y
+ >


>

(B)
1 0
2 2 0
x y
x y
+ <


>


(C)
1 0
2 2 0
x y
x y
+ >


<



(D)
1 0
2 2 0
x y
x y
+ <


<


f(x)=-x+1
f(x)=0.5*x-1
Shade 1
Shade 2
-8 -6 -4 -2 2 4 6 8
-8
-6
-4
-2
2
4
6
8
x
y
x+y=1
x-2y=2


Hc Lờ Trung(0168 995 4843)
5
TON 10 C BN V NNG CAO

Câu30: Cho hai đờng thẳng d
1
: mx+(m-1)y+2m=0, d
2
:2x+y-1=0
Nếu d
1
song song với d
2
thì
(A) m tuỳ ý
(B) m=1
(C) m=-2
(D) m=2
Câu31: Số nghiệm của phơng trình x
2
+3x-10=0
(A) Vô nghiệm
(B) Hai nghiệm phân biệt
(C) Nghiệm kép
(D) Hai nghiệm
Câu 32: Cho bất đẳng thức
a b a b+ +
. Dấu = xẩy ra khi nào
(A) Khi và chỉ khi a>0 và b>0
(B) Khi và chỉ khi ab


0
(C) Khi và chỉ khi ab<0
(D) Khi và chỉ khi ab>0
Câu33 : Cho tam giác ABC có a=21cm ,b=17cm , c=10cm .
Diện tích tam giác là:
(A) 24cm
2

(B) 80cm
2

(C) 84cm
2

(D)72cm
2
Câu34: Tam giác đều nội tiếp đờng tròn bán kính R=4cm có diện tích là:
(A) 15cm
2
(B) 13cm
2

(C) 13
2
cm
2

(D) 12
3

cm
2

Câu 35: Cho tam giác ABC có AB=5, AC=7 ,góc trong A bằng 120
0
thì:
(A)
.AB AC
uuur uuur
=17,5
(B)
.AB AC
uuur uuur
=-35
(C)
.AB AC
uuur uuur
=35
(D)
.AB AC
uuur uuur
=-17,5
Câu36 : Bất phơng trình
2
0
2 1
x
x



+
có tập nghiệm là
(A) [
1
;2)
2


(B) (
1
;2)
2


(C) (
1
;2
2

]
(D) [
1
;2
2

]
Câu37 : Cho hai điểm A(0;1) , B(3;0) . Khoảng cách giữa hai điểm AB là
Hc Lờ Trung(0168 995 4843)
6
TON 10 C BN V NNG CAO

(A)
10
(B) 3
(C) 4
(D)
5

Câu38: Nghiệm của hệ phơng trình
3 2 7 0
4 3 2 15 0
2 3 5 0
x y z
x y z
x y z





=
+ =
+ + =
(A) (-10;7;9)
(B) (-5;-7;-8)
(C) (5;7;8)
(D) (8;7;5)
Câu39: Cho tam giác ABC với 3 đỉnh là A(-1;1), B(4;7) và C(3;-2),M là trung điểm của đoạn
thẳng BC. Phơng trình tham số của trung tuyến AM là
(A)
1 9

1 3
x t
y t
= +


= +


(B)
1 9
1 3
x t
y t
= +


=

(C)
1 9
1 3
x t
y t
= +


= +



(D)
1 9
1 3
x t
y t
= +


= +


Câu 40: Cho A(1;1) , B(4;2) , M(x;0) .MA+MB đạt giá trị nhỏ nhất khi
(A) x=0
(B) x=2
(C) x=1
(D) x=-2
.Hết
Hc Lờ Trung(0168 995 4843)
7

×