Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 1
Nội dung chuyên đề:
۞
۞
۞
PHẦN 1: MẠCH DAO ĐỘNG LC
I. LÍ THUYẾT
:
1 (q); h
(u) (i)
, ,
:
11
; f = ; T = 2 LC
2
LC 2 LC
o
oo
oo
qq
q
u cos( t ) U cos( t ) V ; U
C C C
= I
o
o
o
.
: q,
; i nhanh pha
2
(
)
2 2 2 2
i q u
o o o o
q i u i
1; 1
2 2 q I U I
II. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Dạng 1: Mối Liên Hệ “Biên Độ”(Giá Trị Cực Đại) của Các Đại Lượng Dao Động (q, u và i)
0
, U
0
, I
0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 C L
q CU ; I q q U ; U I
LC
LC
Câu 1 (ĐH-2009):
A. B.
C. luôn cùng pha nhau. D.
Câu 3 (CĐ-2009):
dung C.
0
, I
0
A.
0
0
I
U
LC
. B.
00
L
UI
C
. C.
00
C
UI
L
. D.
00
U I LC
.
Câu 4 (ĐH-2012):
dung C.
0
0
là
A.
00
C
IU
2L
B.
00
C
IU
L
C.
00
C
UI
L
D.
00
2C
UI
L
Câu 5: C. Trong
0
0
là
Chuyên Đề 4: DAO ĐỘNG ĐIỆN TỪ
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 2
A.
0
0
q
I
LC
. B.
00
I q LC
. C.
00
I 2 q LC
. D.
0
0
q
I
2 LC
.
Câu 6: dung C.
0
0
A. f =
1
2 LC
. B. f = 2LC. C. f =
0
0
Q
2I
. D. f=
0
0
I
2Q
.
Câu 6 (ĐH-2014):
0
0
A.
0
0
2Q
T
I
. B.
0
0
Q
T
2I
. C.
0
0
3Q
T
I
. D.
0
0
4Q
T
I
.
Câu 7:
7
A. 4.10
-9
C. B. 2.10
-9
C C. 8.10
-9
C. D. 10
-9
C
Câu 8 (ĐH-2007):
A. 7,5 2 A. B. 7,5 2 mA. C. 15 mA. D. 0,15 A.
Câu 9 (CĐ-2009):
-8
A.
A. 2,5.10
3
kHz. B. 3.10
3
kHz. C. 2.10
3
kHz. D. 10
3
kHz.
Câu 10 (CĐ-2013):
8
A.
A. B. C. D.
Câu 11 (CĐ-2010):
-6
A.
A.
6
10
s.
3
B.
3
10
s
3
. C.
7
4.10 s
. D.
5
4.10 s.
Câu 12:
hai 1 Vh là 10 A.
0
0
là
A. 60 V B. 1 V. C. 0,6 V .D. 100 V
Câu 13:
o
= 5,0mA.
A. 0,10MV/m. B. C. 5,0kV/m. D. 0,50V/m.
Câu 14 (ĐH-2011):
1 ch có
-6
F.
.10
-6
A. 0,25 . B. 1 . C. 0,5 . D. 2 .
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 3
Câu 15:
0
. Dây
A. v
max
=
0
Q LC
.
e.n.S
B. v
max
=
0
e.n.S
.
Q LC
C. v
max
=
0
e.n.S LC
.
Q
D. v
max
=
0
Q
.
e.n.S LC
Dạng 2: Phương Trình Dao Động, Thời Gian Dao Động Của Các Đại Lượng Dao Động Trong Mạch LC
Câu 1: Mt mn t ng gm cun cm thu t cm 5H và t n
dung 5 F. 1 C. 500
nC
A.
5
q cos 2.10 t C
3
B.
5
q cos 2.10 t C
3
C.
5
q cos 10 t C
3
D.
5
q cos 10 t C
3
Câu 2 (CĐ-2013):
A.
7
0
10
q q cos t
33
B.
7
0
10
q q cos t
33
C.
7
0
10
q q cos t
63
D.
7
0
10
q q cos t
63
Câu 3:
A.
T
2
. B.
T
4
. C.
T
6
. D.
T
8
.
Câu 4 (ĐH-2007):
2
A.
3
400
s B.
1
600
s C.
1
300
s D.
1
1200
s
Câu 5 (ĐH-2009): Mt mn t ng gm cun cm thu t cm 5H và t n
n dung 5 F. Trong mn t t do. Khong thi gian gia hai ln liên tin tích
trên mt bn t ln ci là
A. 5
6
10
s. B. 2,5.
6
10
s. C.10.
6
10
s. D.
6
10
s.
Câu 6 (ĐH-2010):
A. 4t. B. 6t. C. 3t. D. 12t.
Câu 7:
A. 0,248ms. B. 0,331ms. C. 0,497ms. D. 0,166ms.
Câu 8 (ĐH-2012):
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 4
A.
T
8
. B.
T
2
. C.
T
6
. D.
T
4
.
Câu 9 (ĐH-2012):
42
2
A.
A.
4
s.
3
B.
16
s.
3
C.
2
s.
3
D.
8
s.
3
Câu 10:
0
= 10
-8
A.5,55 mA B. 78,52 mA C.15,72 mA D. 7,85 mA
Câu 11:
π
ω
0
q = Q cos( t - )
4
6
1,5.10 s
A. 500kHz. B. 125kHz. C. 750kHz. D. 250kHz.
Câu 12:
2.10
-6
A. 3.10
6
Hz. B. 6.10
6
Hz. C.
6
10
6
Hz. D.
6
10
3
Hz.
Câu 13: M
5
6
A. 25 mF. B. 25 nF. C. 25 pF. D.
Câu 14:
.
A.
t
3
. B.
2t
3
. C.
4t
3
. D. 3t.
Câu 15: M u =
0
U
2
;
0
-6
s
A. 3.10
6
Hz. B. 6.10
6
Hz. C.
6
10
6
Hz. D.
6
10
3
Hz.
Câu 16:
A. t =
2
B. C. . D.
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 5
Dạng 3: Quan Hệ Tức Thời Của Các Đại Lượng Dao Động Tại Cùng Một Thời Điểm
q,
; i nhanh pha
2
(
)
2 2 2 2
i q u
o o o o
q i u i
1; 1
2 2 q I U I
Câu 1 (ĐH-2014): Tr
A. luôn cùng pha nhau. B.
C. D.
Câu 2 (CĐ-2011):
A. 0. B.
4
. C. D.
2
.
Câu 3:
6
q 3.10 cos 2000t C
.
A.
i 6 cos 2000t (mA)
2
B.
i 6 cos 2000t (mA)
2
C.
i 6 cos 2000t (A)
2
D.
i 6 cos 2000t (A)
2
Câu 4:
C 5nF
L 5 mH.
0
Q 20 nC.
u 2 V
dq
i
dt
A.
5
5
i 4cos 2.10 t (A)
6
B.
5
i 4cos 2.10 t (A)
3
C.
5
5
i 4cos 2.10 t (A)
6
D.
5
i 4cos 2.10 t (A)
3
Câu 5:
A. 2,50.10
-4
C. B. 1,25.10
-4
C. C. 5,00.10
-4
C. D. 4,33.10
-4
C.
Câu 6 (ĐH-2012):
0
0
A.
2 2 2
0
C
i (U u )
L
B.
2 2 2
0
L
i (U u )
C
C.
2 2 2
0
i LC(U u )
D.
2 2 2
0
i LC(U u )
Câu 7 (CĐ-2008):
A. 3 mA. B. 9 mA. C. 6 mA. D. 12 mA.
Câu 8:
C 4 F.
f 12,5 kHz.
0
U 13 V.
u 12 V
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 6
A.
3
i 5 .10 A.
B.
2
i 5 .10 A.
C.
1
i 5 .10 A.
D.
4
i 5 .10 A.
Câu 9 (ĐH-2008):
4
C.
A. 6.10
C B. 8.10
C C. 2.10
C D. 4.10
C
Câu 10 (ĐH-2013):
0
0
0,5I
0
A.
0
q2
2
B.
0
q3
2
C.
0
q
2
D.
0
q5
2
Câu 11 (ĐH-2008):
0
và I
0
.
0
I
2
A.
0
3
U.
4
B.
0
3
U.
2
C.
0
1
U.
2
D.
0
3
U.
4
Câu 12:
c
0
0
U
2
A.
0
U
3C
2L
B.
0
U
5C
2L
C.
0
U
3L
2C
D.
0
U
5L
2C
Câu 13 (CĐ-2009):
A. 9 mA. B. 12 mA. C. 3 mA. D. 6 mA.
Câu 14:
C 10 F
L 0,1H.
A.
A. 4V B. 5V C.
25
V D.
52
V
Câu 15:
A.
A. I
0
= 500mA. B. I
0
= 40mA. C. I
0
= 20mA. D. I
0
= 0,1A.
Câu 16:
74
q 2.10 cos 2.10 t
(C). Khi
)C(10q
7
A.
33
(mA)
B.
3
(mA) C. 2 (mA). D.
23
(mA)
Câu 17 (ĐH-2011):
C.
A.
12 3
V. B.
5 14
V. C.
62
V. D.
3 14
V.
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 7
Câu 18:
o
o
o
I
n
A.
2
o
n1
qq
2n
. B.
2
o
2n 1
qq
n
. C.
2
o
2n 1
qq
2n
. D.
2
o
n1
qq
n
.
Câu 19:
o
o
2
x
2
o
I
n
A.
2
o
2
x
q
n
. B.
2
o
2
n
q
x
. C.
0
n
.q
x
. D.
0
x
.q
n
.
Câu 20:
1
= 10
-5
1
=2mA.
2
= 3.10
-5
C và i
2
=
2
mA.
A. 40 rad/s. B. 50 rad/s. C. 80 rad/s. D. 100 rad/s.
Câu 21:
A.
25
V. B. 4V. C.
23
V. D. 6V.
Câu 22:
C
C.
n là
A. U
o
= E B.
o
EL
U
rC
C.
o
E
U LC
r
D.
o
EL
U
rC
Câu 23:
C.
0
0
I
i
2
thì
A. 0,5I
0
B.
0
5
I
8
C. I
0
D.
0
3
I
7
Câu 24:
.
.
,
.
.
. H là
A.
nr
2f
B.
nr
f
C.
2nr
f
D.
nr
4f
Câu 25:
1
= 2L, L
2
= L và các khóa K
1
, K
2
1
2
2
1
A.
2L
R 3C
B.
L
RC
C
E,r
L
K
L
C
1
A
B
C
2
K
C
L
K
(E,r)
(E, r)
L
1
L
2
C
R
Hình
4
K
1
K
2
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 8
C.
3L
R 2C
D.
3L
2R 2C
Câu 26:
1
và C
2
1
86
A. 4V. B. 12V. C. 8V. D.
82
V.
Câu 27:
1
= 3C
0
và C
2
= 6C
0
1
A. 3V B.
3 2V
C.
6V
D.
2 3V
Câu 28:
là
A.
T
4
B.
T
2
C.
T
6
D.
T
8
Câu 29 (ĐH-2013):
0
= 1 (
0
0
0
là
A.
10
s.
3
B.
1
s.
6
C.
1
s.
2
D.
1
ms.
6
Câu 30: Trong
I
0
0
0
I
2
0
A.
0
U
2
0
B.
0
U3
2
0
C.
0
U
2
D.
0
U3
2
Câu 31: 0,5 ()
(mA
33
2
(mA)
A.
1
s.
18
B.
1
s.
6
C.
1
ms.
6
D.
1
ms.
18
Câu 32:
0
A. 8,5 C. B. 5,7 C. C. 6 C. D. 8 C.
Câu 33: U
o
A.
4027 LC
2
B.
2014 LC
C.
4025 LC
2
D.
4028 LC
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 9
Câu 34:
dq
dt
8
C.
= t
1
a t
1
là
A. 15,7s. B. 62,8s. C. 31,4s. D. 47,1s
Câu 35:
o
A.
A. 0. B. I
o
. C. 2 I
o
C. I
o
Câu 36: Xét hai mch dao ng lí tng L
1
C
1
và L
2
C
2
vi C
1
= C
2
, L
1
= 4L
2
. Thi im ban u in tích trên
các bn t ca hai mch u có giá tr cc i Q
0
. Ti thi im in tích trên t in C
1
có giá tr
0
Q
2
ln u
tiên thì t s cng dòng in qua L
2
và cng dòng in qua L
1
là
A.
2
. B. 1. C.
22
. D. 2.
Câu 37 (ĐH-2010):
1
2
= 2T
1
0
0
) thì
A. 2. B. 4. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 38:
2
= 2014L
1
E
1
L
2
là:
A. 2014. B.
2014
C.
2014.E
D. 2014.E
Câu 39:
1
và LC
2
à f
1
= 3f và f
2
A. q
2
/q
1
= 12/9. B. q
2
/q
1
= 16/9. C. q
2
/q
1
= 40/27. D. q
2
/q
1
= 44/27.
Câu 40 (ĐH-2013):
1
và q
2
2 2 17
12
4q q 1,3.10
C.
-9
C và 6mA,
:
A. 10mA B. 6mA C. 4mA D.8mA.
Dạng 3: Quan Hệ Tức Thời Của Các Đại Lượng Dao Động Tại Các Thời Điểm Khác Nhau
Câu 1:
C.
t LC
A. 4 C. B. - C. 0 D. C.
Câu 2: i = 0,1cos2000t (i tính theo A, t tình theo
s)
4
A. 0,1 A. B. 0,5 A. C. 80 mA. D. 0,1 A.
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 10
Câu 3:
1
LC
t
2
2
A. Li
1
+ Cu
2
= 1. B.
22
12
Li Cu
. C.
22
12
Li Cu 1
D. Li
1
= Cu
2
.
Câu 4:
1
có
là:
A. 0,04 mH B. 8 mH C. 2,5 mH D. 1 mH
Câu 5:
3T
4
t
9
2.10 C.
A.
0,5ms.
B.
0,25ms.
C.
0,5 s.
D.
0,25 s.
Câu 6: C.
i = 0,16cos4000t (i tính theo A, t tình theo s)
5
25
t .10 (s)
6
là
A. 0 A. B. 0,16 A. C. 80 mA. D.
0,8 2
A.
Câu 7:
-9
C.
A. B. 0,5 ms. C. D. 0,25 ms.
Câu 8:
1
t
21
3T
tt
4
A. A n B B. B A
C. B A D. A B
Câu 9:
-5
0
0
- 0,5I
0
A.
0
U3
u
2
B.
0
U3
u
2
C.
0
U3
u
2
D.
0
U3
u
2
Dạng 4: Chu Kì, Tần Số của Mạch Dao Động LC
11
; f = ; T = 2 LC
2
LC 2 LC
.
11
; f ; T C;
CC
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 11
Câu 1 (CĐ-2008):
C.
C
3
A. f/4. B. 4f. C. 2f. D. f/2.
Câu 2 (ĐH-2010):
C.
1
là f
1
5
f
1
A. 5C
1
. B.
1
C
5
. C.
5
C
1
. D.
1
C
5
.
Câu 3 (CĐ-2012):
C.
A. 9 s. B. 27 s. C.
1
9
s. D.
1
27
s.
Câu 4:
A. = 3L. B. = 3C.
C. Ghép song song C và C = 8C. D. Ghép song song C và C = 9C.
Câu 5:
pF
,
A. 20
F
B. 1000
pF
C. 1200
pF
D. 10
F
Câu 6: Khi mc tin cin dung C
1
vi cun cm L thì tn sdao ng ca mch là f
1
= 6 kHz; khi mc
tin cin dung C
2
vi cun L thì tn sdao ng ca mch là f
2
= 8 kHz. Khi mc C
1
song song C
2
ri
mc vi cun L thì tn sdao ng ca mch là bao nhiêu?
A. f = 4,8 kHz. B. f = 7 kHz. C. f = 10 kHz. D. f = 14 kHz.
Câu 7 (CĐ-2009):
1
2
1
+ C
2
A. 12,5 MHz. B. 2,5 MHz. C. 17,5 MHz. D. 6,0 MHz.
Câu 8 (ĐH-2010):
C. Khi
1
CC
2
CC
12
12
CC
C
CC
A. 50 kHz. B. 24 kHz. C. 70 kHz. D. 10 kHz.
Câu 9: LC là ff
'C
C?
A. Song song và
C
C'
3
B.
C
C'
3
C.
C
C'
2
D.
C
C'
8
Câu 10:
1
, C
2
. Khi dùng L và C
1
2
1
1
khi dùng L và C
1
2
A. 2,0MHz. B. 2,4MHz. C. 4,0MHz. D. 7,0MHz.
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 12
Câu 11:
1
, C
2
1
> C
2
1
và C
2
1
và C
2
1
A. 40 MHz. B. 30 MHz. C. 25 MHz. D. 35 MHz.
Câu 12:
1
1
1
2
2.
nm
mn
12
C C .C
:
A.
m n m n
nm
12
f f .f
B.
nm
m n m n
12
f f .f
C.
mn
nm
12
f f .f
D.
mn
22
nm
12
f f f
Câu 13 (ĐH-2012):
=
0
0
=120
0
A. 30
0
B. 45
0
C. 60
0
D.90
0
Câu 14 (ĐH-2009): Mt mn t ng gm cun cm thu t cm L và t n có
c t C1 n C2. Mng này có chu kì dao c
A. t
1
4 LC
n
2
4 LC
. B. t
1
2 LC
n
2
2 LC
C. t
1
2 LC
n
2
2 LC
D. t
1
4 LC
n
2
4 LC
Câu 15 (ĐH-2010):
2
A.
-8
-7
s. B.
-8
-7
s.
C.
-8
-7
s. D.
-8
-7
s.
Câu 16:
C thay C. C
f
f
A. 40/3.10
-8
s. B. 20/3.10
-8
s. C. 4/3.10
-8
s. D. 2/3.10
-8
s.
Câu 17 (ĐH-2014):
0
. N
1
2
3
= (9L
1
+ 4L
2
) thì
tron
A. 10 mA. B. 5 mA. C. 9 mA. D. 4 mA.
Dạng 5: Năng Lượng Trong Mạch LC, Công Suất Hao Phí Trong Mạch LC Có Điện Trở.
+
2 2 2 2
2
00
C U U RC
P I R R
2 2L
Câu 1 (CĐ-2009):
A.
B.
C.
D.
Câu 2 (ĐH-2009): Khi nói v n t trong mng, phát bisai?
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 13
A. dòng n qua cun cm và hin th gia hai bn t n biu hòa theo thi gian
vi cùng tn s.
B. n t ca mch gng t ng.
C. n tích ca mt bn t dòng n trong mch biu hòa theo thi gian lch
pha nhau
2
D. ng t ng ca mc luôn cùng gim.
Câu 3: ao = 30
o
= 15 V?
A. P = 19,69.10
3
W. B. P = 16,9.10
3
W. C. P = 21,69.10
3
W. D. P = 19,6.10
3
W.
Câu 4 (ĐH-2011):
5
-2
A. 72 mW. B. 72 W. C. 36 W. D. 36 mW.
Câu 5:
-4
A. 100 B. 10 C. 50 . D. 12
Câu 6:
A. 10 phút. B. C. 10 ngày. D.
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 14
PHẦN 2: SÓNG ĐIỆN TỪ
I. LÍ THUYẾT:
1. Mối liên hệ giữa điện trường biến thiên và từ trường biến thiên, điện từ trường:
có từ trường biến thiên
điện trường xoáy
điện trường biến
thiên từ trường
Điện từ trường:
2. Sóng điện từ:
a) Định nghĩa sóng điện từ:
không gian.
b) Các đặc điểm và tính chất của sóng điện từ:
c = 3.10
8
m/s.
c
f
E
B
ên
E B v
ánh sáng
II. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM:
Câu 1 (CĐ-2010):
A.
B.
C.
D.
Câu 2: sai?
A. B. C.
C. D.
Câu 3 (CĐ-2007):
A. B.
C. D.
Câu 4 (ĐH-2011):
A.
B.
C.
D.
Câu 5 (ĐH-2011):
A.
B.
C.
D.
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 15
Câu 6: sai?
A.
B. au.
C. A.
D.
Câu 7:
A.
B.
C. Có
D.
Câu 8 (CĐ-2007):
A.
B. A.
C.
D.
Câu 9 (ĐH-2007):
A.
B. Trong /2.
C.
D.
Câu 10 (CĐ-2008):
A.
B. à trong chân không.
C.
D.
Câu 11 (ĐH-2008):
A.
E
B
vuông góc
E
.
B.
E
B
C.
E
B
D.
B
E
vuông góc
B
.
Câu 12 (CĐ-2009): sai?
A.
B.
C.
D. Trong chân không,
Câu 13 (CĐ-2009): sai?
A.
B. t và trong chân không.
C.
D.
Câu 14 (ĐH-2009): Phát bisai khi nói v n t?
A. n t là sóng ngang.
B. n t lan truy ng luôn vuông góc vm ng t.
C. n t lan truy m ng t.
D. Sóng n t lan truyc trong chân không.
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 16
Câu 15 (CĐ-2011): sai?
A.
B.
C.
D.
Câu 16: sai
A.
B.
C.
D.
Câu 17: sai
A.
B.
C.
D.
Câu 18 (ĐH-2012):
A. B.
4
. C. D.
2
.
Câu 19:
0
và B
0
0
E
2
8
m/s. Sau
0
B
2
?
A.
7
5.10
3
s. B.
7
5.10
12
s. C.
7
1,25.10
s. D.
7
5.10
6
s.
Câu 20:Trong các
E
B
v
Câu 21 (ĐH-2012):
A. hía Tây. B.
C. D. C.
Câu 22:
A. B.
C. C. D.
Câu 23: A.
E
B
C.
v
B
E
v
B
E
v
B
E
v
B
E
A
B
C
D
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 17
A. B. C. D.
Câu 24: Mn t n t m Hà Nn máy thu. Tm A có sóng truyn
v ng Bc, mt th m
ng t là
B
. Bi ng ci là 10V/m và cm ng t ci là 0,15T. Cm ng t
B
có
ln lt là
A. xung; 0,06T. B. xung; 0,075T. C. lên ; 0,06T. D. lên ; 0,075T.
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 18
PHẦN 3: THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN
I. LÍ THUYẾT
1. Thu Phát Sóng Vô Tuyến
LC
1
f
2 LC
c
2 c LC
f
Sơ đồ khối của một máy phát thanh và máy thu thanh vô tuyến đơn giản
Máy phát thanh
Máy thu thanh
(1): Anten thu
(3):
2. Sóng vô tuyến và sự truyền sóng vô tuyến:
a) Định nghĩa: C.
b) Phân loại
Sóng cực ngắn
Sóng ngắn
Sóng trung
Sóng dài
- 10m
f = 30MHz - 10
6
MHz
- 100 m
f = 3MHz - 30MHz
= 100m - 1000m
f = 0,3MHz - 3MHz
= 1km
f = 3kHz 0,3MHz
c) Sự truyền sóng vô tuyến trong khí quyển:
dưới
mọi điểm
2
3
4
5
1
3
4
5
1
2
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 19
II. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM:
1
f ; T = 2 LC
2 LC
c
c.T 2 c LC
f
*
1
f ; T C; C
C
toán nhanh.
Câu 1(CĐ-2009):
8
A. 300 m. B. 0,3 m. C. 30 m. D. 3 m.
Câu 2(ĐH-2013):
8
c sóng là
A. 3m B. 6m C. 60m D. 30m
Câu 3:
-7
8
A. 60 m. B. 90 m. C. 120 m. D. 300 m.
Câu 4(CĐ -2012):
0,4
H
C.
10
C pF
9
A. 200 m. B. 400 m. C. 100 m. D. 300 m.
Câu 5(CĐ-2011): M
1
2
2
1
C
C
là
A. 10. B. 100. C. 0,1. D. 1000.
Câu 6(ĐH-2008):
A. 4C B. C C. 2C D. 3C
Câu 7(ĐH-2010): C
0
0
A. C = C
0
. B. C = 2C
0
. C. C = 8C
0
. D. C = 4C
0
.
Câu 8:
0
0
.
0
A.
0
0
0
C
(C C )
B.
0
0
0
(C C )
C
C.
0
0
C
.
(C C )
D.
0
0
(C C )
.
C
Câu 9:
1
1
15 m.
2
sóng
2
20 m.
1
2
A.
24 m.
B.
12 m.
C.
25 m.
D.
35 m.
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 20
Câu 10:
C
1
; C
2
(C
1
< C
2
1
2
1
song song C
2
thì máy
2
A. 100m B. 120m C. 75m D. 90m
Câu 11:
0
L
0
C
0
.
0
C
0
C
A.
0
n1
n
B.
0
n
n1
C.
0
n
D.
0
n
Câu 10:
1
; C
= C
1
1
; C = C
2
cho L = 3L
1
; C = 2C
1
+ C
2
A.
10
. B.
11
. C.
5
. D.
7
.
Câu 12:
1
; C
= C
1
hi L = 3L
1
; C = C
2
cho L = 2L
1
; C = C
1
+ 2C
2
A.
5
3
. B.
6
. C.
14
3
. D.
8
3
.
Câu 13:
C.
A. 1,6 pF C 2,8 pF. B. 2 F C 2,8 F.
C. 0,16 pF C 0,28 pF. D. 0,2 F C 0,28 F.
Câu 14:
A. 10,5 m 92,5 m. B. 11 m 75 m.
C. 15,6 m 41,2 m. D. 13,3 m 65,3m.
Câu 15:
A. B.
C. D. .
Câu 16:
A. 40m. B. 30m. C. 60m. D. 50m.
Câu 17: iên
A. 185m. B. 285m. C. 29,2m. D. 5,84km.
Câu 18:
A. 80 m B. 120 m C. 160 m. D. 100 m
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 21
Câu 19:
2
1
L (mH)
108
sóng
A.
0
B.
0
C.
0
D.
0
Câu 20: = 0
o
= 10 pF, khi
1
= 180
0
1
A. 15,75
0
B. 22,5
0
C. 25
0
D. 18,5
0
Câu 21:
1
= 10
2
= 490
0
0
A. 51,9
0
B. 19,1
0
C. 15,7
0
D. 17,5
0
Câu 22:
0
X
). Cho góc xoay
0
0
X
0
có giá
A. B. C. D.
Câu 23:
C
1
2
0
0
. T
H
m84,18
A.
0
30
. B.
0
20
. C.
0
40
. D.
0
60
.
Câu 24:
5
1
2
0
0
. Khi góc xoay
0
A. = 26,64 m. B. = 188,40 m. C. = 134,54 m. D. = 107,52 m.
Câu 25:
0
0
m
xoay là 90
0
?
A. 50 m. B. 75 m. C. 45 m. D. 60 m.
Câu 26:
x
.
x
0
)
10 m.
45
0
20 m.
30
A. 120
0
. B. 135
0
. C. 75
0
. D. 90
0
.
Câu 27:
0
.
1
1
= 0,5f
0
2
2
= f
0
A.
2
1
3
8
B.
2
1
1
3
C.
2
1
3
D.
2
1
8
3
Câu 28:
A. 41 m. B. 38 m. C. 35 m. D. 32 m.
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 22
Câu 29 (ĐH-2008):
A. tách sóng B. C. D.
Câu 30: - - Tách sóng; III - - -
A. I, II, III, V. B. I, III, II, IV, V. C. I, IV, II, III, V. D. I, II, IV, V.
Câu 31:
A.
B.
C.
D.
Câu 32 (ĐH-2010): ?
A. B. C. D. Anten.
Câu 33 (ĐH-2010): à
A. 800. B. 1000. C. 625. D. 1600.
Câu 34: s
A. . B. .
C. D. .
Câu 35:
A. sóng trung. B. sóng dài. C. D.
Câu 36:
A. sóng trung. B. sóng dài C. D.
Câu 37: s
A. . B. .
C. D. .
Câu 38:
A. vài nghìn mét. B. C. D. vài mét.
Câu 39:
A. Sóng dài. B. Sóng trung. C. Sóng ng D.
Câu 40:
A. Sóng dài. B. Sóng trung. C. n. D.
Câu 41:
A. Sóng dài. B. Sóng trung. C. Són D.
Câu 42:
A. Sóng dài. B. Sóng trung. C. D.
Câu 43:
A. sóng trung. B. C. sóng dài. D.
Câu 44: sai
A.
A.
B.
C.
Dao Động Điện Từ
[Facebook: Trang 23
D.
Câu 45:
C.
1
=1
1
= 4,5
2
=9
A. E
2
= 1,5 V B. E
2
= 2,25 V C. E
2
= 13,5 V D. E
2
= 9 V
Câu 46: A.
là 120 (
8
A. 226 m/s B. 229 m/s C. 225 m/s D. 227 m/s
Câu 47:
s
s
8
m/
A. 29 m/s B. 6 m/s C. 4 m/s D. 5 m/s
Câu 48 (ĐH-2013):
24
kg và ch
là 24 = 6,67.10
-11
N.m
2
/kg
2
>
A.
0
20
0
20
T B.
0
20
0
20
T
C.
0
20
0
20
T D.
0
20
0
20