Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

Báo cáo mạng máy tình- Tầng ứng dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (516.11 KB, 32 trang )

M ng Máy Tính ạ 1
M NG MÁY TÍNHẠ
Sinh Viên Th c Hi n:ự ệ
TÔ B U DANHỮ
NGÔ QU C KHÁNHỐ
NGUY N KIM NGÔNỄ
DANH PH NG VŨƯƠ
NGÀY SO N : Ạ
NGÀY BÁO CÁO :
M ng Máy Tính ạ 2
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
1. Ch c Năngứ
2. C B n V L p ng D ngơ ả ề ớ Ứ ụ
3. Các ng D ng M ngỨ ụ ạ
4. Các Ví D V L p ng D ngụ ề ớ Ứ ụ
M ng Máy Tính ạ 3
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
1. Ch c Năngứ
-
T ng ng d ng là t ng cao nh t c a mô hình OSI.ầ ứ ụ ầ ấ ủ
-
Cung c p giao th c cho các d ch v và các ng d ng c a ấ ứ ị ụ ứ ụ ủ
ng i dùng trên m ngườ ạ .
Ví d :ụ
+ D ch v webị ụ
+ D ch v FTPị ụ
+ D ch v mailị ụ
M ng Máy Tính ạ 4
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
1. Ch c Năngứ
-


Các giao th c và các ch c năng c n thi t s d ng th c hi n ứ ứ ầ ế ử ụ ự ệ
vi c trao đ i thông tin qua m ng.ệ ổ ạ
-
Các ch c năng c b n là :ứ ơ ả
+ Xây d ng các giao th c cung c p dich v t p tinự ứ ấ ụ ậ
+ Cung c p d c v x lí thông đi p cho các ng d ng.ấ ị ụ ử ệ ứ ụ
+ Cung c p d ch v th toàn c c đ đ nh v tài nguyên ấ ị ụ ư ụ ể ị ị
trên m ng.ạ
+ Thi hành các tác v t xa.ụ ừ
M ng Máy Tính ạ 5
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
2. C B n V L p ng D ngơ ả ề ớ Ứ ụ
2.1. Các quá trình ng d ng:ứ ụ
* L p ng d ng ch u trách nhi mớ ứ ụ ị ệ
- Nh n d ng và xây d ng tính s n sàng cho các đ i tác truy n ậ ạ ự ẵ ố ề
đ c d đ nh.ượ ự ị
- Đ ng b các ng d ng ho t đ ng ph i h p.ồ ộ ứ ụ ạ ộ ố ợ
- Xúc ti n th a thu n trên các th t c kh c ph c l i.ế ỏ ậ ủ ụ ắ ụ ỗ
- Đi u khi n vì s toàn v n c a d li u.ề ể ự ẹ ủ ữ ệ
M ng Máy Tính ạ 6
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
2. C B n V L p ng D ngơ ả ề ớ Ứ ụ
* L p ng d ng là m t l p g n v i h th ng đ u cu i.ớ ứ ụ ộ ớ ầ ớ ệ ố ầ ố
* L p ng d ng còn cung c p m t giao di n tr c ti p cho ph n còn ớ ứ ụ ấ ộ ệ ự ế ầ
l i c a mô hình OSI. (web, fpt,telnet).ạ ủ
* Không có l p ng d ng s không có h tr truy n thông trên ớ ứ ụ ẽ ỗ ợ ề
m ng.ạ
* Nó không cung c p dich v cho b t kỳ l p OSI nào khác. Mà nó ấ ụ ấ ớ
cung c p d ch v cho các quá trình ng d ng n m ngoài ph m vi mô ấ ị ụ ứ ụ ằ ạ
hình OSI.

M ng Máy Tính ạ 7
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
2. C B n V L p ng D ngơ ả ề ớ Ứ ụ
M ng Máy Tính ạ 8
Mô hình v n chuy n d li u ậ ể ữ ệ
DATA STREAM
DATA
APPLICATION
PRESENTATION
SESSION
TRANSPORT
NETWORK
DATA LINK
PHYSICAL
7
6
5
4
3
2
1
APPLICATION
PRESENTATION
SESSION
TRANSPORT
NETWORK
DATA LINK
PHYSICAL
7
6

5
4
3
2
1
10011101010101101011011001
DATA
DATA
NETWORK
HEADER
FRAME
HEADER
FRAME
TRAILER
FRAME
HEADER
DATA
FRAME
TRAILER
NETWORK
HEADER
NETWORK
HEADER
DATA
NETWORK
HEADER
FRAME
TRAILER
FRAME
HEADER

NETWORK
HEADER
DATA
DATA
DATA STREAM
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
2. C B n V L p ng D ngơ ả ề ớ Ứ ụ
M ng Máy Tính ạ 9
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
2. C B n V L p ng D ngơ ả ề ớ Ứ ụ
2.2. Các ng d ng m ng tr c ti pứ ụ ạ ự ế
- Domain Name System.
- Email (SMTP, MIME, POP3, IMAP)
- Telnet
- Truy n t p tin (FPT)ề ậ
- World Wide Web (HTTP)
- D ch v tên (DNS)ị ụ
- ……
M ng Máy Tính ạ 10
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
2. C B n V L p ng D ngơ ả ề ớ Ứ ụ
2.3. H tr m ng gián ti p:ỗ ợ ạ ế
H tr m ng gián ti p là m t ch c năng c a ỗ ợ ạ ế ộ ứ ủ
client/server. N u m t client mu n l u tr m t file ế ộ ố ư ữ ộ
t m t trình x lý văn b n vào m t server m ng, ừ ộ ử ả ộ ạ
b đ nh h ng (redireector) cho phép ng d ng x ộ ị ướ ứ ụ ử
lý văn b n này tr thành m t cilent m ng.ả ở ộ ạ
M ng Máy Tính ạ 11
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
2. C B n V L p ng D ngơ ả ề ớ Ứ ụ

2.3. H tr m ng gián ti p:ỗ ợ ạ ế
* M t vài redireector nh :ộ ư
- Apple file protocol;
- NetBOSI Extendeb User Interface (NetBEUI).
- Các giao th c IPX/SPX c a Novell.ứ ủ
- Network File System (NTS) c a b giao th c ủ ộ ứ
TCP/IP.
M ng Máy Tính ạ 12
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
2. C B n V L p ng D ngơ ả ề ớ Ứ ụ
2.3. H tr m ng gián ti p:ỗ ợ ạ ế
* Quá trình c a redireector x y ra nh sau:ủ ả ư
- Client yêu c u file server c a m ng cho phép ầ ủ ạ
t p tin d li u đ c l u tr .ậ ữ ệ ượ ư ữ
- Server đáp ng b ng cách l u t p tin vào đĩa ứ ằ ư ậ
c a nó, ho c lo i b các yêu c u c a Client.ủ ặ ạ ỏ ầ ủ
M ng Máy Tính ạ 13
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
2. C B n V L p ng D ngơ ả ề ớ Ứ ụ
2.3. H tr m ng gián ti p:ỗ ợ ạ ế
* u đi m c a vi c dùng m t b đ nh Ư ể ủ ệ ộ ộ ị
h ng redireector là ch ng bao gi ph i nh n ướ ẳ ờ ả ậ
bi t s t n t i cu m ng. Chúng có kh năng ế ự ồ ạ ả ạ ả
kích h at các trình duy t Web tích h p ho c ọ ệ ợ ặ
các công c Internet, và đ a n i dung ra ụ ư ộ
HTML đ ph i h p v i Web d dàng.ể ố ợ ớ ễ
M ng Máy Tính ạ 14
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
3. Các ng D ng M ngỨ ụ ạ
3.1. Các ng d ng Internetứ ụ

- World Wide Web (HTTP)
- Telent
- Email
- FPT
- SNMP.
M ng Máy Tính ạ 15
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
3. Các ng D ng M ngỨ ụ ạ
3.2. Thông đi p Emailệ
* Quá trình g i Emailở
- Kh i đ ng ch ng trình Email trên client.ở ộ ươ
- Gõ đ a ch Email ng i nh n.ị ỉ ườ ậ
- Gõ m t tiêu đ (subject).ộ ề
- Gõ thông đi p n i dung.ệ ộ
M ng Máy Tính ạ 16
Q_khanh2008
Email ng i nh n:ườ ậ
Tiêu đ : ề
Q_khanh2008
Vu_rich2009
Bài t pậ
Làm bài t p nhe!!!ậ
N i dung: ộ
todanhtl13st1988
kimngon2010
M ng Máy Tính ạ 17
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
4. Các Ví D V L p ng D ngụ ề ớ Ứ ụ
4.1. Telnet
4.2 D ch v tên (DNS)ị ụ

4.3 FPT
4.4 HTTP
M ng Máy Tính ạ 18
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
4. Các Ví D V L p ng D ngụ ề ớ Ứ ụ
4.1. Telnet
- Ph n m m mô ph ng đ u cu i cung c p kh năng truy ầ ề ỏ ầ ố ấ ả
xu t cho các máy khác.ấ
- B t đ u v i x lí Email. ng d ng làm vi c ch y u v i ắ ầ ớ ử Ứ ụ ệ ủ ế ớ
3 l p trên cùng c a mô hình tham chi u OSI (l p ng d ng, ớ ủ ế ớ Ứ ụ
trình bày và l p phiên).ớ
- Khi đ n đ c máy tính khác, các l p liên k t d li u, ế ượ ớ ế ữ ệ
m ng và l p v n chuy n s t p h p các l nh d li u ban ạ ớ ậ ể ẽ ậ ợ ệ ữ ệ
đ u.ầ
Khi công vi c đã hoàn t t, client s k t thúc phiên giao d ch.ệ ấ ẽ ế ị
M ng Máy Tính ạ 19
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
4. Các Ví D V L p ng D ngụ ề ớ Ứ ụ
4.2. D ch v tên (DNS)ị ụ
- D ch v tên th ng đ c g i là ph n trung gian ị ụ ườ ượ ọ ầ
(middleware) vì nó l p đ y kho ng cách gi a các ng d ng ấ ầ ả ữ ứ ụ
khác và l p m ng phía d i.ớ ạ ướ
- Tên host và đ a ch host:ị ỉ
+ Tên host th ng có đ dài thay đ i và d g i nh .ườ ộ ổ ễ ợ ớ
+ Tên th ng không ch a thông tin gì đ giúp m ng đ nh ườ ứ ể ạ ị
v (chuy n các gói tin đ n) host.ị ể ế
+ Đ a ch , ng c l i, l i hàm ch a thông tin v ch đ ng ị ỉ ượ ạ ạ ứ ạ ườ
trong đó.
M ng Máy Tính ạ 20
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ

4. Các Ví D V L p ng D ngụ ề ớ Ứ ụ
4.2. D ch v tên (DNS)ị ụ
a) Mi n phân c p ề ấ
-
DNS cài đ t không gian tên phân c p dùng cho các đ i ặ ấ ố
t ng trên Internet.ượ
- Ví d tên mi n c a m t host là mail.cit.ctu.edu.vnụ ề ủ ộ
-
Chú ý r ng các tên mi n đ c s d ng đ đ t tên các đ i ằ ề ượ ử ụ ể ặ ố
t ng trên Internet, không ph i ch đ c dùng đ đ t ượ ả ỉ ượ ể ặ
tên máy.
M ng Máy Tính ạ 21
todanh@.stc.edu.vn
TCP
Name
server
192.168.1.11
TCP
192.168.1.11
192.168.1.11
4
5
2
3
1
Mail
Progaram
Ng i dùngườ
Tên máy đ c d ch sang ượ ị
đ a ch , các s t 1-5 th ị ỉ ố ừ ể

hi n trình t các b c x ệ ự ướ ử

M ng Máy Tính ạ 22
Cây phân c p tên mi n ấ ề
M ng Máy Tính ạ 23
T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
4. Các Ví D V L p ng D ngụ ề ớ Ứ ụ
4.2. D ch v tên (DNS)ị ụ
b) Các server ph c v tên ụ ụ
-
M i m t vùng có th đ c xem là đ n v qu n lý m t ỗ ộ ể ượ ơ ị ả ộ
b ph n c a toàn h th ng phân c p. ộ ậ ủ ệ ố ấ
-
Ví d : vùng cao nh t c a h th ng phân c p đ c qu n ụ ấ ủ ệ ố ấ ượ ả
lý b i NIC (Network Information Center), vùng stc đ c ở ượ
qu n lý b i tr ng Cao Đ ng S ph m Sóc Trăng.ả ở ườ ẳ ư ạ
-
M t vùng luôn có m i liên h đ n các đ n v cài đ t c ộ ố ệ ế ơ ị ặ ơ
b n trong DNS - các server tên. ả
M ng Máy Tính ạ 24
Server tên c a ủ
CĐSP Sóc Trăng
Server tên g cố
Server tên
c a Vi t ủ ệ
Nam
Server tên c a ủ
Khoa T Nhiênự
C u trúc phân c p c a các server tên ấ ấ ủ
M ng Máy Tính ạ 25

T NG NG D NG Ầ Ứ Ụ
4. Các Ví D V L p ng D ngụ ề ớ Ứ ụ
4.2. D ch v tên (DNS)ị ụ
c) Ph ng pháp phân tích ươ
tên

×