Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

phương pháp liên hợp giải phương trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.81 KB, 2 trang )

Khóa LTĐH 9 – 10 điểm môn Toán – Thầy Đặng Việt Hùng www.moon.vn
Chuyên đề 01: Phương trình – Bất phương trình – Hệ phương trình Facebook: LyHung95
PHƯƠNG PHÁP LIÊN HỢP GIẢI PHƯƠNG TRÌNH
Thầy Đặng Việt Hùng


Bài 1. Giải các phương trình
a)
2 2 2 2
3 5 1 2 3( 1) 3 4
x x x x x x x
− + − − = − − − − +

Đ/s: x
= 2
b)
2 2 2 2
2 1 3 2 2 2 3 2
x x x x x x x
− + − − = + + + − +

Đ/s:
2
x
= −

Bài 2.
Gi

i các ph
ươ


ng trình sau
.
a)
2 2
( 1) 2 3 1
x x x x
+ − + = +

HD:
2 2
2 2
1 1
2 3 2 3 2 2 1 2
1 1
x x
PT x x x x x
x x
+ +
⇔ − + = ⇔ − + − = − → = ±
+ +

a)
2 2
(3 1) 3 3 2 3
x x x x
+ + = + +

HD:
2 2
2 2

3 2 3 3 2 3
3 3 2 2 1
(3 1) 3 1
x x x x
PT x x x x x
x x
+ + + +
⇔ + = ⇔ + − = − → = ±
+ +

Bài 3.
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau
.
a)
2
3 1 6 3 14 8
x x x x
+ − − + − −
Đ/s:
5
x
=

b)
2
5 3 2 1 6 2 0

− + − + − − =
x x x x
Đ/s:
2
3
=
x

c)
2
3 2 7 1 5 2 14 0
+ + − + + − =
x x x x
Đ/s:
3
= −
x

Bài 4.
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau
.
a)
2 2
15 3 2 8
x x x
+ = − + +

Đ/s:
1
x
=

b)
2 2
12 5 3 5
x x x
+ + = + +
Đ/s:
2
x
=

Bài 5.
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau
.
a)
2 1 1 2
x x x
+ + = + +
Đ/s:
1
x
=


b)
3
x x x
+ − =
Đ/s:
1
x
=

Bài 6.
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau
.
a)
2 2
2 3 5 2 3 5 3
x x x x x
+ + + − + =
Đ/s:
4
x
=

b)
2 2
2 9 2 1 4

x x x x x
+ + + − + = +
Đ/s:
0; 4
x x
= = −

Bài 7. Giải các phương trình sau
.
a)
3
3 1 1
3 10
x
x
x
= + −
+
Đ/s:
0; 5
x x
= =

b)
(
)
(
)
1 1 1 3 5
x x x x

+ + + + − =
Đ/s:
0; 4
x x
= = −

Khóa LTĐH 9 – 10 điểm môn Toán – Thầy Đặng Việt Hùng www.moon.vn
Chuyên đề 01: Phương trình – Bất phương trình – Hệ phương trình Facebook: LyHung95
Bài 8. Giải các phương trình sau
.
a)
3
2 3
1 2
x x x
− = − −
Đ/s:
3
x
=

b)
2
3 2 7 2 9 1 11
x x x x
+ − + + = − +
Đ/s:
2
x
=


Bài 9.
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau
.
a)
2
3
9 2 3 5 1 1
x x x x
− + + = − +
Đ/s:
1
x
=

b)
(
)
2 2
3 4 1 4 2
x x x x x
− − = − − −
Đ/s:
2; 5
x x
= =


Bài 10. Giải phương trình
3 2
3 3 5 2 3 10 26 0
x x x x x
+ − − − + + − =

Đ/s:
2
x
=

Bài 11. Giải các phương trình sau:
a)
( )
(
)
3
2 1 3 2 1 7
x x x x
− + + − = +

b)
(
)
(
)
3 2 2
3
1 2( 1) 2 2 7 7

x x x x x x
+ + + + − = − +

Bài 12. Giải các phương trình sau:
a)
2 2
5 3 2 5 1 3 3 0
x x x x x
+ + − − + − + =

b)
2
2 3 3 1 5 4
x x x
+ = + + +





×