Đồ án tốt nghiệp
Page 1
Đồ án tốt nghiệp
Page 2
LỜI CẢM ƠN 1
PHẦN I THIẾT KẾ LƯỚI ĐIỆN CAO ÁPCHƯƠNG 1. PHÂN TÍCH NGUỒN VÀ PHỤ
TẢI.TÍNH TOÁN CÂN BẰNG CÔNG SUẤT 8
1.1 Phân tích ngun cung cn và ph ti 9
1.1.1 Ngun 9
1.1.2 Ph tn 10
1.2 Cân bng công sut trong h thn 11
1.2.1 Cân bng công sut tác dng 11
1.2.2 Cân bng công sut phn kháng 12
c vn hành 13
1.3.1 Ch ph ti ci 13
1.3.2 Ch ph ti cc tiu 14
1.3.3 Ch s c. 14
xui dây 16
mt bng 16
16
19
19
2.2.2 Tính toán c th cho t 21
CHƯƠNG 3. CHỌN PHƯƠNG ÁN TỐI ƯU THEO CHỈ TIÊU KINH TẾ 44
tiêu kinh t 44
3.2. Tính toán ch tiêu kinh t 45
45
46
47
48
49
CHƯƠNG 4. CHỌN SỐ LƯỢNG, CÔNG SUẤT CÁC MÁY BIẾN ÁP TRONG CÁC
TRẠM VÀ SƠ ĐỒ NỐI ĐIỆN CHÍNH 52
Đồ án tốt nghiệp
Page 3
4.1 Chn s ng, công sut các máy bin áp 52
4.1.1 Tính toán công sut các máy bin áp trong các tra nhà máy
n 52
4.1.2 Chn s ng và công sut máy bin áp trong các trm h áp 52
4.2 Ch tr nn chính 55
tr 55
4.2.2 Ch trm h áp 55
nn chính ca mn(hình v cui) 56
CHƯƠNG 5. TÍNH CÁC CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH CỦA MẠNG ĐIỆN 57
5.1 57
5.1.1 Tn tht công sut trong máy bin áp 57
5.1.2 Tn tht công sung dây 57
5.2 Ch ph ti ci 58
5.2.1 -1 58
5.2.2 3 : 59
5.2.3 ----8 60
5.2.4 ng dây HT-10-NM 62
5.2.5 ng dây HT-4,HT-5, HT-9 65
5.2.6 Cân bng chính xác công sut trong h thng 67
5.3 Ch ph ti cc tiu 67
5.4 Ch sau s c 68
CHƯƠNG 6. ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP 69
n áp các nút 69
6.1.1. Ch ph ti ci U
cs
= 121 kV 69
6.1.2. Ch ph ti cc tiu U
cs
= 115 kV 70
6.1.3. Ch sau s c U
cs
= 121 kV 70
6.2 Chu áp cho trm 1 71
6.2.1 Các tiêu chuu chn áp vi máy bin áp 71
6.2.2 Chu chnh trong máy bin áp. 74
CHƯƠNG 7: TÍNH CÁC CHỈ TIÊU KINH TẾ - KỸ THUẬT CỦA MẠNG ĐIỆN 76
7.1 Vng mn 76
Đồ án tốt nghiệp
Page 4
7.2 Tn tht công sut tác dng trong mn 76
7.3 Tn thn 77
7.4 Tính chi phí và giá thành 77
7.4.1 Chi phí v 77
77
7.4.3 Giá thành truyn t 77
7.4.4 Giá thành xây dng 1 MW công sut ph ti trong ch ci 78
PHẦN 2 ỨNG DỤNG PHẦN MỀM PSS/E 79
MÔ PHỎNG LƯỚI ĐIỆN THIẾT KẾ 79
CHƯƠNG 8. MÔ PHỎNG CHẾ ĐỘ XÁC LẬP CỦA LƯỚI ĐIỆN THIẾT KẾ BẰNG
PHẦN MỀM PSS/E 80
8.1 Gii thi 80
8.2 Nhp d liu vào 80
8.2.1 Nhp d liu nút 80
8.2.2 Nhp d ling dây 81
8.2.3 Nhp d liu máy bin áp 82
8.2.4 Nhp d liu ca ngun 84
8.2.5 Nhp d liu ph ti 84
8.3 Cht kt qu 86
8.3.1 Ch ph ti ci 88
95
8.3.3 Ch ph ti cc tiu 97
8.3.4 Ch s c 107
TÀI LIỆU THAM KHẢO 117
Đồ án tốt nghiệp
Page 5
10
11
16
17
17
18
18
19
Hình 55
55
56
56
57
57
-1 58
85
87
Đồ án tốt nghiệp
Page 6
15
24
26
1 27
28
29
30
30
31
33
3 33
34
34
36
37
37
38
40
41
41
43
44
45
ng án 1 46
46
47
47
48
48
49
49
50
50
80000/110 52
Đồ án tốt nghiệp
Page 7
54
61
61
66
66
Bn áp trên thanh góp h áp ca các tr cao áp 70
71
73
74
76
76
- 78
Bng 8.1: Nhp d liu nút 81
Bng 8.2: Thông s cng dây d n 82
Bng 8.3: Nhp d liu thông s ng dây 82
Bng 8.4: Thông s máy bin áp trm gim áp d i 83
Bng 8.5: Thông s máy bin áp tr i 83
Bng 8.6: Nhp d liu máy bin áp 83
Bng 8.7: Nhp d liu ngun trong ch ph ti ci 84
Bng 8.8: Nhp d liu ph ti ch ph ti ci 84
Bng 8.9: Bng kt qu t ch ph ti ci 88
Bng 8.10: Bng tng kt so sánh v dòng công sut truyn ti 95
96
96
Bng 8.13: Nhp d liu ngun trong ch ph ti cc tiu 97
Bng 8.14: Nhp d liu ph ti ch ph ti cc tiu 97
Bng 8.15: Nhp d liu nút trong ch ph ti cc tiu 98
Bng 8.16: Bng kt qu t ch ph ti cc tiu 99
Bng 8.17:So sánh kt qu tính toán 106
Bng 8.18: Nhp d liu ngun 107
Bng 8.19: Nhp d liu ph ti ch s c 107
Bng 8.20: Nhp d ling dây ch s c 108
Bng 8.21: So sánh kt qu tính toán 116
Đồ án tốt nghiệp
Page 8
Đồ án tốt nghiệp
Page 9
1.1
o
1.1.1
g
P
=55 MW, U
.
F
=5 x55 =275 MW
%.P
.
-
nhà máy.
Đồ án tốt nghiệp
Page 10
1.1.2
=310
P
min
=217MW.
max
max
.
max
max
max
2
2
max
max
max
.tg
Q
P
Sj
Q
P
Q
S
P
Bng 1.1 Bng s liu các ph ti
P
max
Q
max
S
max
P
min
Q
min
S
min
T
max
U
H
1
I
28
13,552
31,107
19,60
9,486
21,775
5200
10
KT
2
I
34
16,456
37,773
23,80
11,519
26,441
5200
10
KT
3
III
32
15,488
35,551
22,40
10,842
24,886
5200
10
T
4
I
31
15,004
34,440
21,70
10,503
24,108
5200
10
KT
5
I
25
12,100
27,774
17,50
8,470
19,442
5200
10
KT
6
I
32
15,488
35,551
22,40
10,842
24,886
5200
10
KT
7
III
30
14,520
33,329
21,00
10,164
23,330
5200
10
T
8
I
34
16,456
37,773
23,80
11,519
26,441
5200
10
KT
9
I
28
13,552
31,107
19,60
9,486
21,775
5200
10
KT
10
I
36
17,424
39,995
25,20
12,197
27,996
5200
10
KT
-
-
5,6,8,9,10
i:
U% = +5% U
U% = 0% U
pháp này
Ch ph ti ci:
U
Đồ án tốt nghiệp
Page 11
Ch ph ti cc tiu:
U
Ch s c:
U
-2,
-
cos = 0,9.
HT
3
NÐ
1
2
6
7
8
10
5
9
4
a Lý Khu Vc
1.2
thì n
phép.
1.2.1
d
Đồ án tốt nghiệp
Page 12
P
+ P
HT
=P
yc
max
td
+ P
dt
(1.1)
P
P
HT
m
max
max
.
P
td
P
dt
dt
=0.
P
tt
max
=310 MW.
max
=5% x 310 = 15,5 MW
. P
td
=10%.P
=10%x5x55 = 27,5 MW
P
yc
= 310 + 15,5 + 27,5 = 353 MW.
= P
= 275 MW.
P
HT
=P
yc
P
=353 275 = 78 MW
1.2.2
kháng phát
Q
NM
+ Q
HT
+Q
bù
imax
L
-
c
ba
+ Q
td
+Q
dt
- Q
NM
- Q
HT
Đồ án tốt nghiệp
Page 13
-
L
dây
-
c
c
L
.
-
ba
ba
max
;
- Q
td
- Q
dt
Q
dt
=0.
F
= 0,85
F
= 0,620
Q
NM
= P
NM
NM
=275x0,75 = 206,25 MVAr
Q
HT
= P
HT
HT
= 78x0,620 = 48,36 MVAr.
imax
= 150,04 MVAr
ba
= 0,15x150,04 = 22,506 MVAr
td
td
td
=P
td
MVAr.
Q
tt
=150,04 + 22,506 + 24,255 =196,801 MVAr
Q
F
+ Q
HT
=206,25 + 48,36 =254,61 MVAr
1.3
1.3.1
-
P
= 5 x 55 = 275 MW
P
kt
= 90% x 275 =247,5 MW.
P
td
= 10% xP
=27,5 MW
Đồ án tốt nghiệp
Page 14
P
yc
pt
+ P
td
= 310 + 5% x310 +27,5= 353 MW
P
HT
=P
yc
P
kt
=353 247,5 =105,5 MW
P = 105
1.3.2
P
pt min
= 217 MW
= 5x 55 = 275 MW.
P
kt
= 70% x 275 =192,5 MW.
P
td
=10%.P
=0,1.275= 27,5 MW
P
yc min
=
pt min
td
= 217 + 5%.217 +27,5=255,35 MW
P
HT
=P
ycmin
P
kt
=255,35 192,5 = 62,85 MW
P = 62,85 MW.
1.3.3
P
F
= 4x 55 =220 MW
P
td
=10%.P
=22 MW
P
yc
pt
+ P
td
= 310+5%.310+22= 347,5 MW
P
HT
=P
yc
P
F
=347,5-220 = 127,5 MW.
sau:
Đồ án tốt nghiệp
Page 15
1
P , MW
247,5 (90%)
105,5
5
-
P , MW
192,5 (70%)
62,85
5
-
P , MW
220 (100%)
127,5
4
-
Đồ án tốt nghiệp
Page 16
2.1
-
-
-
-
-
- .
2.1.1
HT
3
NÐ
1
2
6
7
8
10
5
9
4
mt bng
2.1.2
và có 10
Đồ án tốt nghiệp
Page 17
1,2, 3, 6,7,8
có 5
HT
3
NÐ
1
2
6
7
8
10
5
9
4
Hình 2.1 n
HT
3
NÐ
1
2
6
7
8
10
5
9
4
Hình 2.2 n
Đồ án tốt nghiệp
Page 18
HT
3
NÐ
1
2
6
7
8
10
5
9
4
Hình 2.3 n
HT
3
NÐ
1
2
6
7
8
10
5
9
4
Hình 2.4 ni
Đồ án tốt nghiệp
Page 19
HT
3
NÐ
1
2
6
7
8
10
5
9
4
Hình 2.4 n
2.2
2.2.1
1)
(a):
-
: :
nhi
nhi
16.P
U 4,34 Li
n
L
i
P
i
U
nhi
3) :
Đồ án tốt nghiệp
Page 20
g
max
lvi
i
kt
I
F
J
+ Fi :
2
mm
)
+
max
lvi
I
+ J
kt
g
2
mm
)
max
=52 ] , ta
có: J
kt
= 1 [A/mm
2
]
22
max max
max 3
lv
dm
PQ
I .10
n 3U
,A
:
(b
o
.
- x
2
mm
.
-
I
cb
cp
+ I
cb
cb
=
max
lv
I
max
cb lv
I 2.I
)
+ I
cp
+ k
1
xq
1
ch
70
70 35
k 0,88
70 70 25
+ k
2
ng
Đồ án tốt nghiệp
Page 21
:
bt max
sc max
ΔU = 10 % - 15 %
ΔU = 15 % - 20 %
bt max
sc max
ΔU = 15 % - 20 %
ΔU = 20 % - 25 %
U
bt max
, U
sc max
:
i max i i max i
i bt max
2
dm
P .R + Q .X
ΔU % = .100
U
+ P
i max
, Q
i max
: công sut ch ng dây th i khi ph ti cc
i,(MVA,MVAr)
+ R
i
, X
i
n tr n kháng cng dây th i,()
:
U
i sc
% = 2.
U
i bt
%
2.2.2
Phương án 1
HT
3
NÐ
1
2
6
7
8
10
5
9
4
50 km
31,62 km
28,28 km
41,23 km
44,72 km
40 km
36,05 km
44,72 km
22,36 km
31,62 km
31,62 km
Đồ án tốt nghiệp
Page 22
- -
P
ND-10
Fkt ND
-
ptmax
-
ND
P
td ND
Fkt -ND
-
Fkt- ND
=247,5 (MW)
pt
-
ptmax
= 28+34+32+25+32+20 = 171 (MW)
md
-
1,2,3,6,7,8.
ND
=5
pt
=0,05.171 = 8,55 (MW)
+ P
td-ND
-
P
td ND
=10%P
Fkt- ND
=0,1.247,5 = 24,75 (MW)
-10 là :
P
ND-10
=247,5 171 8,55 24,75 = 43,2 (MW)
Côn-10 là :
HT 10 10 ND 10
P P P 36 43,2 7,2MW
-10 là:
ND-10
kt -ND
ptmax
BA
Q
td-ND
L
C
)
+
kt- ND
- ;
kt -ND
Fkt-ND
(MVAr)
ptmax
-
ptmax
ptmax- ND
=128,25 (MVAr)
BA
-
1,2,3,6,7,8.
BA
ptmax
= 0,15.128,25=19,23 (MVAr)
+ Q
td-ND
-
td-ND
td- ND
td
= 24,75.0,88 = 21,78 (MVAr)
L
-
1, 2, 3, 6, 7, 8;
+
C
-
1, 2, 3, 6,7,8
L
C
)
-10 là:
ND -10
= 185,62 128,25 19,23 21,78 = 16,36 (MVAr)
-10 là :
.
ND 10
ND 10 ND 10
S P jQ 43,2 j.16,36
(MVA)
-10 là :
. . .
HT 10 10 ND 10
S S S (36 j.17,424) (43,2 j.16,36)
Đồ án tốt nghiệp
Page 23
15,2 j.1,064(MVA)
-1 là :
ND 1 1
S S ,28 j13 552
(MVA)
-2 là :
ND 2 2
S S ,34 j16 456
(MVA)
-3 là :
ND 3 3
S S ,32 j15 488
(MVA)
-4 là :
HT 4 4
S S ,0031 j15 4
(MVA)
-5 là :
HT 5 5
S S , 0025 j12 1
(MVA)
-6 là :
ND 6 6
S S ,32 j15 488
(MVA)
-7 là :
ND 7 7
S S 0 , 03 j14 52
(MVA)
-8 là :
ND 8 8
S S ,34 j16 456
(MVA)
-9 là :
HT 9 9
S S ,28 j13 552
(MVA)
ND-1
nhND 2
16.28
U 4,34 50 71,84
2
(kV)
ND-3
nhND 3
16.32
U 4,34 31,62 101,19
1
(kV)
:
Đồ án tốt nghiệp
Page 24
ng 2.1
Nhánh
N
Unhj
ND-1
50
28
2
71,83978
ND-2
31,62
34
2
75,62318
ND-3
31,62
32
1
101,19
HT-4
31,62
31
2
72,57279
HT-5
22,36
25
2
64,71695
ND-6
28,28
32
2
73,17503
ND-7
41,23
30
1
99,08421
ND-8
44,72
34
2
77,23737
HT-9
44,72
28
2
71,14424
HT-10
36,05
15,2
2
54,4925
ND-10
40
43,2
2
85,22328
0 ( ND-10):
max ND 10
S S 43,2 j16,36
(MVA)
22
max 3 3
ND 10
lvND 10
đm
S
43,2 16,36
I .10 .10 121,23
2. 3U 2. 3.110
(A)
max
lvII1
II1
kt
I
121,23
F 121,23
J1
(
2
mm
)
tc
= 120 mm
2
AC-120 có I
cp
= 380 (A)
+ Ngng mt mng dây.
max
sc1 lvII1
I 2.I 2.121,23 242,46(A)
sc1
I 242,46
cp
= 0,88.1.380 = 334,4
0 (HT-10):
max HT 10
S S 15,2 j1,064
(MVA)
22
max 3 3
HT 10
lvHT 10
đm
S
15,2 1,064
I .10 .10 39,98
2. 3U 2 3.110
(A)
Đồ án tốt nghiệp
Page 25
max
lvHT 10
HT 10
kt
I
39,98
F 39,98
J1
(
mm
2
)
tc
= 70 mm
2
AC-70 có I
cp
= 265 (A)
+
Dây AC-70265 (A)
max
lvHT 10
I 39,98
265 = 233,2
max
sc1 lvI1
I 2.I 2.39,98 79,96
(A)
I
sc1
= 79,96
cp
= 0,88.1. 265 = 233,2
-1:
max ND 1
S S 28 j13,552
(MVA)
22
max 3 3
ND 1
lvND 1
đm
S
28 13,552
I .10 .10 81,63
2. 3U 2. 3.110
(A)
max
lvI3
I3
kt
I
81,63
F 81,63
J1
(
2
mm
)
tc
= 95 mm
2
-
+
max
lvI3
I 81,63
1.330 = 290,4
max
sc1 lvI3
I 2.I 2.81,63 163,26
sc1
I 163,26
330 = 290,4
- ND-1
- 3