Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Đề thi môn Vật lý khối 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.26 KB, 9 trang )

Trờng thpt phù cừ bài kiểm tra 45 phút Môn vật lý
Họ và tên:. . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . Lớp. . . . . . Ngày kiểm tra. . . . . . . . . . . . .
(mã đề:113)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
15 1
6
1
7
1
8
1
9
20 2
1
22 23 24 25
Câu 1 :
nhng on ng vũng, mt ng c nõng lờn mt bờn. Vic lm ny nhm mc ớch:
A.
tng lc ma sỏt.
B.
to lc hng tõm nh phn lc ca ng
C.


gim lc ma sỏt.
D.
gii hn vn tc ca xe.
Câu 2 :
Chn ỏp ỏn ỳng. Trng lng ca vt bng trng lc ca vt
A.
khi võt ng yờn hoc chuyn ng u so vi
Trỏi t
B.
bt k lỳc no.
C.
khi vt chuyn ng cú gia tc so vi Trỏi t
D.
khụng bao gi.
Câu 3 :
Một lò xo đồng chất có các vòng giống hệt nhau, có chiều dài tự nhiên l = 24 cm, độ cứng K = 100
N/ m. Ngời ta cắt lò xo này thành hai lò xo có chiều dài tự nhiên
l
1
=8 cm, l
2
= 16 cm. Độ cứng K
1
, K
2
của mỗi lò xo tạo thành là:
A.
200N/m và 300 N/m
B.
300N/m và 160 N/m

C.
33,3N/m và 66,7 N/m
D.
300N/m và 150 N/m
Câu 4 :
H s ma sỏt gia hai mt tip xỳc s thay i nh th no nu lc ộp hai mt ú tng lờn.
A.
Tng lờn. B. Khụng thay i.
C.
Gim i. D. Khụng bit c
Câu 5 :
Mt vt cú khi lng 2,0kg lỳc u ng yờn,chu tỏc dng ca mt lc 1,0N trong khong thi gian
2,0 giõy. Quóng ng m vt i c trong khong thi gian ú l:
A.
2,0m B. 0,5m
C.
1,0m. D. 4,0m
Câu 6 :
Chn ỏp ỏn ỳng Gii hn n hi ca vt l gii hn trong ú vt
A.
b bin dng do
B.
cũn gi c tớnh n hi.
C.
b mt tớnh n hi
D.
khụng cũn gi c tớnh n hi.
Câu 7 :
Ngi ta dựng vũng bi trờn bỏnh xe p l vi dng ý:
A.

Chuyn ma sỏt ln v ma sỏt trt.
B.
Chuyn ma sỏt trt v ma sỏt ln
C.
Chuyn ma sỏt ln v ma sỏt ngh.
D.
Chuyn ma sỏt ngh v ma sỏt ln
Câu 8 :
Mt vt cú khi lng 800g trt xung mt mt phng nghiờng, nhn vi gia tc 2,0 m/s
2
. Lc gõy
ra gia tc ny bng bao nhiờu?
A.
16N B. 1600N
C.
1,6N D. 160N
Câu 9 :
. Mt ngi cú trng lng 500N ng trờn mt t. Lc m mt t tỏc dng lờn ngi ú cú ln
l :
A.
ph thuc vo gia tc trng trng g
B.
bng 500N
C.
ln hn 500N.
D.
bộ hn 500N.C
Câu 10 :
Từ độ cao h = 80 m, một vật đợc ném ngang với vân tốc ban đầu v
0

= 30m/s. Cho g= 10 m/s
2
Tầm
ném xa của vật là
A.
80 m
B.
100 m
C.
160 m
D.
120 m
Câu 11 :
Chn ỏp ỏn ỳng Khi mt xe buýt tng tc t ngt thỡ cỏc hnh khỏch s
A.
ng ngi v phớa sau
B.
chỳi ngi v phớa trc
C.
dng li ngay.
D.
ng ngi sang bờn cnh.
Câu 12 :
Gia tc ca vt s thay i nh th no nu ln lc tỏc dng lờn vt tng lờn hai ln v khi lng
ca vt gim i 2 ln?
A.
Gia tc vt khụng i.
B.
Gia tc ca vt tng lờn hai ln.
C.

Gia tc vt tng lờn bn ln.
D.
Gia tc ca vt gim i hai ln.
Câu 13 :
Khi mt con nga kộo xe, lc tỏc dng vo con nga lm nú chuyn ng v phớa trc l lc no ?
A.
Lc m mt t tỏc dng vo nga
B.
Lc m nga tỏc dng vo mt t.
C.
Lc m nga tỏc dng vo xe.
D.
Lc m xe tỏc dng vo nga.
Câu 14 :
Hai tu thu cú khi lng 50.000 tn cỏch nhau 1km.Lc hp dn gia chỳng l:
A.
0,166 .10
-9
N B. 0,166 .10
-3
C.
0,166N D. 1,6N
Câu 15 :
Hai vật A và B có khối lợng lần lợt m
1
= 7 kg và m
2
= 5 kg đợc nối với nhau bằng một lò xo và đợc
đặt trên một mặt bàn nhẵn (Ma sát không đáng kể). Ban đầu lò xo cha biến dạng. Kéo vật B bằng
một lực F = 9 N theo phơng song song với mặt bàn ngời ta thấy lò xo dãn ra 3 cm bỏ qua khối lợng

của lò xo và ma sát. Gia tốc chuyển động của hai vật và độ cứng của lò xo là
A.
0,5 m/s
2
175 N/m
B.
0,75 m/s
2
150 N/m
C.
0,5 m/s
2
150 N/m
D.
0,75 m/s
2
175 N/m
Câu 16 :
Khi ngời ta treo quả cân có khối lợng 300 g vào đầu dới của một lò xo có chiều dài ban đầu là 30 cm
( đầu trên cố định ) thì lò so dãn ra và có chiều dài 33 cm.độ cứng của lò xo là: Cho g= 10 m/s
2
A. K = 90 N/m B. K = 105 N/m C. K = 90,5N/m D. K = 100 N/m
Câu 17 :
trờn mt t mt vt cú trng lng 10N. Khi chuyn vt ti mt im cỏch tõm Trỏi t 2R ( R l
bỏn kớnh Trỏi t ) thỡ nú cú trng lng bng bao nhiờu?
A.
5N. B. 1N
C.
2,5N. D. 10N
Câu 18 :

. Chn ỏp ỏn ỳng. Hnh khỏch ngi trờn xe ụ tụ ang chuyn ng, xe bt ng r sang phi. Theo
quỏn tớnh, hnh khỏch s :
A.
nghiờng sang trỏi.
B.
nghiờng sang phi.
C.
ng ngi v phớa sau.
D.
chỳi ngi v phớa trc.
Câu 19 :
Một xe máy đang đi với tốc độ 36km/h bổng ngời lái xe thấy có một cái hố trớc mặt, cách xe 20m
ngời ấy phanh gấp và xe đến sát miệng hố thì dừng lại. Khi đó thời gian hãm phanh là:
A. 2S B. 5S C. 3S D. 4S
Câu 20 :
Cho hai lc ng quy cú ln bng 9N v 12N. Bit gúc ca hai lc l 90
0
. Hp lc cú ln l
A.
2N. B. 15 N.
C.
1N. D. 25N.
Câu 21 :
Cỏc v tinh nhõn to chuyn ng trũn u xung quanh Trỏi t vỡ :
A.
Lc in úng vai trũ l lc hng tõm..
B.
Lc hp dn úng vai trũ l lc hng tõm.
C.
Lc ma sỏt úng vai trũ l lc hng tõm

D.
Lc n hi úng vai trũ l lc hng tõm
Câu 22 :
Mt ngi cú khi lng 50kg hỳt Trỏi t vi mt lc bng bao nhiờu? Ly g = 9,8m/s
2
A.
4,905N. B. 49,05N
C.
490,05N. D. 500N.
Câu 23 :
Mt viờn bi chuyn ng u trờn mt sn nm ngang, phng, nhn (ma sỏt khụng ỏng k). Nhn xột
no sau õy l sai?
A.
Gia tc ca vt khỏc khụng.
B.
Gia tc ca vt bng khụng
C.
Hp lc tỏc dng lờn vt bng khụng
D.
Vn tc trung bỡnh cú giỏ tr bng vn tc tc
thi ti bt k thi im no
Câu 24 :
Một vật có khối lợng 400 g đợc đặt trên mặt bàn nằm ngang. Hệ số ma sát giữa vật và mặt bàn là 0,3.
vật dợc kéo đi bằng một lực F = 2 N (hớng của lực F cùng hớng với gia tốc của vật). Cho g= 10 m/s
2

Quãng đờng vật đi đợc sau 1 giây là
A.
0,4m
B.

1,15 m
C.
0,8 m
D.
1,0 m
Câu 25 :
Cho hai lc ng quy cú cựng ln 10N. Gúc gia hai lc bng bao nhiờu hp lc cng cú ln
bng 10N
A.
60
0
. B. 90
0
.
C.
120
0
. D. 0
0
.
Trờng thpt phù cừ bài kiểm tra 45 phút Môn vật lý
Họ và tên:. . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . Lớp. . . . . . Ngày kiểm tra. . . . . . . . . . . . .
(mã đề:114)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1
0
1
1
1
2
1

3
1
4
15 1
6
1
7
1
8
1
9
20 2
1
22 23 24 25
Câu 1 :
H s ma sỏt gia hai mt tip xỳc s thay i nh th no nu lc ộp hai mt ú tng lờn.
A.
Khụng thay i. B. Tng lờn.
C.
Gim i. D. Khụng bit c
Câu 2 :
Khi ngời ta treo quả cân có khối lợng 300 g vào đầu dới của một lò xo có chiều dài ban đầu là 30 cm
( đầu trên cố định ) thì lò so dãn ra và có chiều dài 33 cm.độ cứng của lò xo là: Cho g= 10 m/s
2
A. K = 90,5N/m B. K = 90 N/m C. K = 100 N/m D. K = 105 N/m
Câu 3 :
Chn ỏp ỏn ỳng. Trng lng ca vt bng trng lc ca vt
A.
khi võt ng yờn hoc chuyn ng u so vi
Trỏi t

B.
khi vt chuyn ng cú gia tc so vi Trỏi t
C.
bt k lỳc no.
D.
khụng bao gi.
Câu 4 :
Khi mt con nga kộo xe, lc tỏc dng vo con nga lm nú chuyn ng v phớa trc l lc no ?
A.
Lc m nga tỏc dng vo mt t.
B.
Lc m mt t tỏc dng vo nga
C.
Lc m nga tỏc dng vo xe.
D.
Lc m xe tỏc dng vo nga.
Câu 5 :
nhng on ng vũng, mt ng c nõng lờn mt bờn. Vic lm ny nhm mc ớch:
A.
to lc hng tõm nh phn lc ca ng
B.
gim lc ma sỏt.
C.
tng lc ma sỏt.
D.
gii hn vn tc ca xe.
Câu 6 :
Chn ỏp ỏn ỳng Gii hn n hi ca vt l gii hn trong ú vt
A.
cũn gi c tớnh n hi.

B.
b mt tớnh n hi
C.
b bin dng do
D.
khụng cũn gi c tớnh n hi.
Câu 7 :
Từ độ cao h = 80 m, một vật đợc ném ngang với vân tốc ban đầu v
0
= 30m/s. Cho g= 10 m/s
2
Tầm
ném xa của vật là
A. 160 m B. 120 m C. 100 m D. 80 m
Câu 8 :
trờn mt t mt vt cú trng lng 10N. Khi chuyn vt ti mt im cỏch tõm Trỏi t 2R ( R l
bỏn kớnh Trỏi t ) thỡ nú cú trng lng bng bao nhiờu?
A.
5N. B. 1N
C.
2,5N. D. 10N
Câu 9 :
Mt vt cú khi lng 800g trt xung mt mt phng nghiờng, nhn vi gia tc 2,0 m/s
2
. Lc gõy
ra gia tc ny bng bao nhiờu?
A.
160N B. 1,6N
C.
16N D. 1600N

Câu 10 :
Mt ngi cú khi lng 50kg hỳt Trỏi t vi mt lc bng bao nhiờu? Ly g = 9,8m/s
2
A.
500N. B. 49,05N
C.
4,905N. D. 490,05N.
Câu 11 :
Cho hai lc ng quy cú ln bng 9N v 12N. Bit gúc ca hai lc l 90
0
. Hp lc cú ln l
A.
25N. B. 2N.
C.
1N. D. 15 N.
Câu 12 :
Một lò xo đồng chất có các vòng giống hệt nhau, có chiều dài tự nhiên l = 24 cm, độ cứng K = 100
N/ m. Ngời ta cắt lò xo này thành hai lò xo có chiều dài tự nhiên
l
1
=8 cm, l
2
= 16 cm. Độ cứng K
1
, K
2
của mỗi lò xo tạo thành là:
A.
300N/m và 150 N/m
B.

300N/m và 160 N/m
C.
33,3N/m và 66,7 N/m
D.
200N/m và 300 N/m
Câu 13 :
Một vật có khối lợng 400 g đợc đặt trên mặt bàn nằm ngang. Hệ số ma sát giữa vật và mặt bàn là 0,3.
vật dợc kéo đi bằng một lực F = 2 N (hớng của lực F cùng hớng với gia tốc của vật). Cho g= 10 m/s
2

Quãng đờng vật đi đợc sau 1 giây là
A. 0,4m B. 1,15 m C. 0,8 m D. 1,0 m
Câu 14 :
. Chn ỏp ỏn ỳng. Hnh khỏch ngi trờn xe ụ tụ ang chuyn ng, xe bt ng r sang phi. Theo
quỏn tớnh, hnh khỏch s :
A.
ng ngi v phớa sau.
B.
chỳi ngi v phớa trc.
C.
nghiờng sang trỏi.
D.
nghiờng sang phi.
Câu 15 :
Chn ỏp ỏn ỳng Khi mt xe buýt tng tc t ngt thỡ cỏc hnh khỏch s
A.
dng li ngay.
B.
ng ngi v phớa sau
C.

chỳi ngi v phớa trc
D.
ng ngi sang bờn cnh.
Câu 16 :
Ngi ta dựng vũng bi trờn bỏnh xe p l vi dng ý:
A.
Chuyn ma sỏt trt v ma sỏt ln
B.
Chuyn ma sỏt ln v ma sỏt ngh.
C.
Chuyn ma sỏt ln v ma sỏt trt.
D.
Chuyn ma sỏt ngh v ma sỏt ln
Câu 17 :
Hai tu thu cú khi lng 50.000 tn cỏch nhau 1km.Lc hp dn gia chỳng l:
A.
0,166 .10
-9
N B. 0,166 .10
-3
C.
0,166N D. 1,6N
Câu 18 :
Một xe máy đang đi với tốc độ 36km/h bổng ngời lái xe thấy có một cái hố trớc mặt, cách xe 20m
ngời ấy phanh gấp và xe đến sát miệng hố thì dừng lại. Khi đó thời gian hãm phanh là:
A. 2S B. 3S C. 4S D. 5S
Câu 19 :
Gia tc ca vt s thay i nh th no nu ln lc tỏc dng lờn vt tng lờn hai ln v khi lng
ca vt gim i 2 ln?
A.

Gia tc vt tng lờn bn ln.
B.
Gia tc vt khụng i.
C.
Gia tc ca vt gim i hai ln.
D.
Gia tc ca vt tng lờn hai ln.
Câu 20 :
Mt viờn bi chuyn ng u trờn mt sn nm ngang, phng, nhn (ma sỏt khụng ỏng k). Nhn xột
no sau õy l sai?
A.
Hp lc tỏc dng lờn vt bng khụng
B.
Gia tc ca vt bng khụng
C.
Vn tc trung bỡnh cú giỏ tr bng vn tc tc
thi ti bt k thi im no
D.
Gia tc ca vt khỏc khụng.
Câu 21 :
Mt vt cú khi lng 2,0kg lỳc u ng yờn,chu tỏc dng ca mt lc 1,0N trong khong thi gian
2,0 giõy. Quóng ng m vt i c trong khong thi gian ú l:
A.
1,0m. B. 2,0m
C.
0,5m D. 4,0m
Câu 22 :
. Mt ngi cú trng lng 500N ng trờn mt t. Lc m mt t tỏc dng lờn ngi ú cú ln
l :
A.

bng 500N
B.
ph thuc vo gia tc trng trng g
C.
ln hn 500N.
D.
bộ hn 500N.C
Câu 23 :
Cho hai lc ng quy cú cựng ln 10N. Gúc gia hai lc bng bao nhiờu hp lc cng cú ln
bng 10N
A.
60
0
. B. 90
0
.
C.
0
0
. D. 120
0
.
Câu 24 :
Hai vật A và B có khối lợng lần lợt m
1
= 7 kg và m
2
= 5 kg đợc nối với nhau bằng một lò xo và đợc
đặt trên một mặt bàn nhẵn (Ma sát không đáng kể). Ban đầu lò xo cha biến dạng. Kéo vật B bằng
một lực F = 9 N theo phơng song song với mặt bàn ngời ta thấy lò xo dãn ra 3 cm bỏ qua khối lợng

của lò xo và ma sát. Gia tốc chuyển động của hai vật và độ cứng của lò xo là
A.
0,5 m/s
2
175 N/m
B.
0,5 m/s
2
150 N/m
C.
0,75 m/s
2
175 N/m
D.
0,75 m/s
2
150 N/m
Câu 25 :
Cỏc v tinh nhõn to chuyn ng trũn u xung quanh Trỏi t vỡ :
A.
Lc n hi úng vai trũ l lc hng tõm
B.
Lc in úng vai trũ l lc hng tõm..
C.
Lc ma sỏt úng vai trũ l lc hng tõm
D.
Lc hp dn úng vai trũ l lc hng tõm.
Trờng thpt phù cừ bài kiểm tra 45 phút Môn vật lý
Họ và tên:. . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . Lớp. . . . . . Ngày kiểm tra. . . . . . . . . . . . .
(mã đề:115)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
15 1
6
1
7
1
8
1
9
20 2
1
22 23 24 25
Câu 1 :
Hai tu thu cú khi lng 50.000 tn cỏch nhau 1km.Lc hp dn gia chỳng l:
A.
1,6N B. 0,166 .10
-3
C.
0,166N D. 0,166 .10
-9
N

Câu 2 :
Mt vt cú khi lng 2,0kg lỳc u ng yờn,chu tỏc dng ca mt lc 1,0N trong khong thi gian
2,0 giõy. Quóng ng m vt i c trong khong thi gian ú l:
A.
2,0m B. 0,5m
C.
4,0m D. 1,0m.
Câu 3 :
nhng on ng vũng, mt ng c nõng lờn mt bờn. Vic lm ny nhm mc ớch:
A.
to lc hng tõm nh phn lc ca ng
B.
gim lc ma sỏt.
C.
tng lc ma sỏt.
D.
gii hn vn tc ca xe.
Câu 4 :
Một vật có khối lợng 400 g đợc đặt trên mặt bàn nằm ngang. Hệ số ma sát giữa vật và mặt bàn là 0,3.
vật dợc kéo đi bằng một lực F = 2 N (hớng của lực F cùng hớng với gia tốc của vật). Cho g= 10 m/s
2

Quãng đờng vật đi đợc sau 1 giây là
A.
0,4m
B.
1,0 m
C.
1,15 m
D.

0,8 m
Câu 5 :
Chn ỏp ỏn ỳng Gii hn n hi ca vt l gii hn trong ú vt
A.
cũn gi c tớnh n hi.
B.
b bin dng do
C.
b mt tớnh n hi
D.
khụng cũn gi c tớnh n hi.
Câu 6 :
. Mt ngi cú trng lng 500N ng trờn mt t. Lc m mt t tỏc dng lờn ngi ú cú ln
l :
A.
bng 500N
B.
bộ hn 500N.C
C.
ln hn 500N.
D.
ph thuc vo gia tc trng trng g
Câu 7 :
Một lò xo đồng chất có các vòng giống hệt nhau, có chiều dài tự nhiên l = 24 cm, độ cứng K = 100
N/ m. Ngời ta cắt lò xo này thành hai lò xo có chiều dài tự nhiên
l
1
=8 cm, l
2
= 16 cm. Độ cứng K

1
, K
2
của mỗi lò xo tạo thành là:
A.
200N/m và 300 N/m
B.
300N/m và 150 N/m
C.
33,3N/m và 66,7 N/m
D.
300N/m và 160 N/m
Câu 8 :
Mt ngi cú khi lng 50kg hỳt Trỏi t vi mt lc bng bao nhiờu? Ly g = 9,8m/s
2
A.
500N. B. 490,05N.
C.
49,05N D. 4,905N.
Câu 9 :
H s ma sỏt gia hai mt tip xỳc s thay i nh th no nu lc ộp hai mt ú tng lờn.
A.
Khụng thay i. B. Khụng bit c
C.
Tng lờn. D. Gim i.
Câu 10 :
Cho hai lc ng quy cú ln bng 9N v 12N. Bit gúc ca hai lc l 90
0
. Hp lc cú ln l
A.

2N. B. 15 N.
C.
1N. D. 25N.
Câu 11 :
Chn ỏp ỏn ỳng. Trng lng ca vt bng trng lc ca vt
A.
khi võt ng yờn hoc chuyn ng u so vi
Trỏi t
B.
khi vt chuyn ng cú gia tc so vi Trỏi t
C.
bt k lỳc no.
D.
khụng bao gi.
Câu 12 :
Cỏc v tinh nhõn to chuyn ng trũn u xung quanh Trỏi t vỡ :
A.
Lc in úng vai trũ l lc hng tõm..
B.
Lc ma sỏt úng vai trũ l lc hng tõm
C.
Lc n hi úng vai trũ l lc hng tõm
D.
Lc hp dn úng vai trũ l lc hng tõm.
Câu 13 :
Từ độ cao h = 80 m, một vật đợc ném ngang với vân tốc ban đầu v
0
= 30m/s. Cho g= 10 m/s
2
Tầm

ném xa của vật là

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×