GV: NGUYỄN VĂN TƯƠNG
L P 6Ớ
2
trân tr ng ọ
KÍNH CHÀO QUÍ TH Y CÔ Ầ
GV: NGUYỄN VĂN TƯƠNG
!"!#$$!% &'(
)*+,&-.&
a/ 2 – x = 17 – (–5)
b/x – 12 = (–9) –15
01
a/ 2 – x = 17 – (–5)
2 – x = 17 + 5
2 – x = 22
– x = 22 – 2
– x = 20
x = – 20
b/x – 12 = (–9) –15
x – 12 = –24
x = –12
2341
Cách khác
a/ 2 – x = 17 – (–5)
2 – x = 17 + 5
2 – x = 22
x = 2 – 22
x = – 20
1
5/6&789:;<! :
=%>?&?&*8*.&1
@/ABCADECADECADECADB
/AFBB
5G
CADECADECADECADECAD 5F
H>$$.&IJ&K=%.&1
@/CFDB$/LCGDB
/FCDB+/C
LDGB
5
5
AM
AM
.&'?N>N&1
@/CFD'?/FC
D'?
( )
F − − ×
( )
F − ×−
@$O1
( )
( )
( )
( )
( ).
( ). . .
. .
F AM
F F F AM
F F AM
− = −
⇒ − = − − = − = −
− − = − = −
( )
( )
( )
( )
.( )
.( ) . .
. .
F AM
F F F AM
F F AM
− = −
⇒ − = − − = − = −
− − = − = −
1
G/P!%#$&Q&@NR&-!%J&S$+T!1
!R&&Q&@NR&-!%J&S$+T!K@&Q&@-
IU!%V;R$W@$X&-IY;Z+T!I[I\]$S("!0
&6&;\^$
&]1
Q&@NR&-!%J&S$+T!KS("!09@&-+T!
I[.$$W@
9_NR&-!%J&@']NRM`&-M
abc1d$V&*8*.&1
@/C5MD55
/eCAD
$/5FMCD$/@M
@ f∈
BC5M55DB55M BCeADBGL
BC5FMDBMM BM
g+,&-9%.&hX$Q!$/1
5 F M MM→ → → → − → → = → −g
/5 F M MM→ → → → → + − → = → −g
5/6&789:;<! :
1
G/P!%#$&Q&@NR&-!%J&S$+T!1
?51ij@&k?$i&-&Q&$W@9_$i&-%bV9@%
\:&-k\l&-H>N0&*m91@%;\^$9_N0&*m9
;X&-"!%$$;\^$GMMMM;K9@%I@9_N0&*m9N@
"!%$$U*n5MMMM;&-'[@"!@$ij@&k?9I@
;\^$FMN0&*m9;X&-"!%$$'?FN0&*m9N@
"!%$$hk\l&-$W@$ij@&&-'[@"!@$i
&6&;\^$@>&J!o&p
5/6&789:;<! :
A/?6**+,&-1
01qN0&*m9N@"!%$$UI[5MMMM;&-r@k?
;\^$J95MMMM;6%k\l&-$W@$ij@&&-'[@
"!@&6&;\^$k?1FMGMMMM;EFC5MMMMDBeFMMMM;
1
G/P!%#$&Q&@NR&-!%J&S$+T!1
?G1?>&s$&t(&-$W@V@9Ki&-k?@p
Hãy thực hiện các phép tính dưới đây rồi viết các chữ
tương ứng với các kết quả tìm được vào các ô ở hàng
dưới của bài. Khi đó em sẽ biết được tên của nhà toán
học.
BFC5D3BCu GFD5GBCu 5GFD
BCu LDvwB5FCu ADBuGFuCu FD
Bu 5MuFMxBu 5FM
5/6&789:;<! :
A/?6**+,&-1
FMM
FMM
FA
FA
F
F
M
M
M
M
F
F
GM
GM
LM
LM
M
M
AMM
AMM
3ww x x
y
p
y
= -500
= -500
= -20
= -20
= 0
= 0
= -300
= -300
= -45
= -45
= -70
= -70
= -536
= -536
= -60
= -60
>N\-i0>Q!;>n-0>&s$zHk+N&-?%5e/v/GM5M
>N\0>Q!k?&?>&s$;<!J&$W@V@9-?&
;\^$-0\:&-+@&-&?%i9&@%KV@9I:?&"!R$
-@$Q!){@N@!6$O&?>&s$;>n-0zHk+N
?&d!$W@->N\-i0>Q!;=;\^$n*$.!%
.&Time$W@|;&-k?9_I>&-5M*S(&S>@s$"!@&
Is&-&T$W@&}9GMMe
!%$\l&-zHk+Nk?9_-0\:&-;\^$I@>$>R;@R&
&?>&s$Si&-"!M!tn9qS~•n_>&s$(
-]$W@V*_>&s$"!R$(C3D
[9_s$N&$!%J&>&:?_&€&-&}9;<%SOS}&K
->N\-i0>Q!;=I:?&&?>&s$<9$•I>&-
&-?&>&(-]
-i0>Q!N&&}95eLGn?_x&k?$>&+!%&T$W@
>N\(&NrS>@s$-i!%m&$W@V&ls$'?O->
N\(&NrI<&j\!Q&o&K$i&-$nV&'V&‚s$$t
I!%o&I!&-\l&-x&[&-s$nI\ƒ&-d$&-V90&-
„?_I\]$S'?>SR*ti&-$!%J&>&$W@•ns$
…>@s$d&J&?_K&@%k?•ns$P!R$-@?_
Điền vào ô trống ký hiệu < hoặc > cho phù hợp:
CLDvM5FCAD5FCLDGL
<<
<
BÀI 3:
Điền vào ô trống :
x
x
5
5
-18
-18
-25
-25
y
y
-7
-7
10
10
-10
-10
x . y
x . y
-180
-180
-1000
-1000
-35
-180
18
40
BÀI 4:
1
Xem lại các bài tập đã sửa, làm bài tập 75, 76, 77
Xem lại các bài tập đã sửa, làm bài tập 75, 76, 77
SGK trang 89.
SGK trang 89.
Chuẩn bị
Chuẩn bị
ti&t sau: Nhân hai số nguyên cùng dấu,
ti&t sau: Nhân hai số nguyên cùng dấu,
đem theo máy t1nh
đem theo máy t1nh
.
.
Học thuộc quy tắc nhân hai số nguyên khác d
Học thuộc quy tắc nhân hai số nguyên khác d
ấ
ấ
u
u
.
.
Xin chân thành cám ơn
q thầy cô đến tham dự.
Chúc q thầy cô nhiều sức khoẻ
và hạnh phúc.
Chúc các em học sinh luôn vui tươi
và học giỏi.