Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

VIOLYMPIC môn toán LỚP 5 Vòng 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.98 MB, 9 trang )

Vòng 11 – lớp 5
• BÀI 1 : Chọn các giá trị bằng nhau:
• BÀI 2 : Chọn các giá trị tăng dần:
* 25% của 1 = 0,25
; 80% của 24 = 19,2
; 0,8% của 450 =
3,6 ; 0,75% của 80 =
0,6 ; 75% của 19,2 =
14,4 ; 20,2 – 10,7 =
9,5 ; 10,2 – 6,8 = 3,4
; 521,7 – 97,68=
424,02 ; 13,94 – 12,34
= 1,6 ; 87,39 – 29,65
= 57,74.
* 0,8% của 450 =
3,6 ; 90% của 20 = 18
; 10 % của 3 =
0,3 ; 0,75% của
80 = 0,6 ; 1,2% của
2,5 = 0,03 ; 51,4 –
18,86 = 32,54 ; 37,02
– 28,46 = 8,56 ; 18,2 +
16,3 = 34,5 ; 4,24 +
2,56 = 6,8 ; 85,1 –
36,45 = 48,65 .
* 10% của 3 = 0,3 ;
105% của 240 = 252;
0,8 % của 62,5 = 0,5
1,2% của 2,5 = 0,03 ;
75% của 19,2 = 14,4 ;
12,4 + 7,8 = 20,2 ;


25,7 – 17,6 = 8,1 ;
18,3 – 12,6 = 5,7 ;
21,4 – 17,6 = 3,8 ;
12,7 – 8,5 = 4,2 .
* 0,001 < 0,009 < 0,06 < 1/8
< 0,6 < 4/5 < 0,9 < 1,5 <
2,25 < 9,01 < 11,3 < 8,01 + 4
< 13,9 < 9,2 + 5,3 < 15,2 <
16,1 < 20,6 < 50,2 – 28,9 <
21,5 < 26,3 .
* 0,003 < 0,005 < 0,009 <
0,04 < 0,08 < 0,4 < 0,75 < 2
< 3,25 < 5,2 + 3,4 < 8,9 <
10,8 < 12,4 < 15,7 – 2,1 <
9,2 + 5,3 < 15,2 < 20,1 – 2,8
< 20,6 < 30,5 – 8,3 < 61,3 –
36,1.
* 0,003 < 0,009 < 0,2 < 0,4 <
0,6 < 0,9 < 2,25 < 2,5 < 3,25
< 5,2 + 3,4 < 9,5 < 9,7 <
8,01 + 4 < 13,1 < 13,9 < 14,8
< 30,5 – 11,9 < 41,6 – 18,6 <
61,3 – 36,1 < 28,6 .
Sai 15; 41
Sai 11 ; 41

×