LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề3
Câu1[16940]
ĐồthịbiếnđổitheothờigiancủahiệuđiệnthếvàcườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchABnhưhìnhvẽ:
Tínhtổngtrởvàcôngsuấttiêuthụcủamạch.
A. Z=50Ω,P=100W. B. Z=100Ω,P=50W. C. Z=50Ω,P=50W. D. Z=50Ω,P=0W.
Câu2[34158]Chọncâusaikhinóivềđộngcơkhôngđồngbộbapha:
A.
Từtrườngtổnghợp
quayvớitốcđộgóc
luônnhỏhơntầnsố
góccủadòngđiện
B.
Nguyêntắchoạtđộng
dựatrênhiệntượng
cảmứngđiệntừvàsử
dụngtừtrườngquay
C.
Statocóbacuộndây
giốngnhauquấntrên
balõisắtbốtrílệch
nhau1/3vòngtròn
D.
Từtrườngquayđược
tạorabởidòngđiện
xoaychiềubapha
Câu3[35735]Mộtkhungdâydẹthìnhchữnhậtgồm500vòngdâydẫn,diệntíchmỗivòngdâylà53,5cm
2
,
quayđềuvớitốcđộgóc200vòng/phútquayquanhtrụcxx’trongmộttừtrườngđềucóB=0,02Tvàđường
cảmứngtừvuônggócvớitrụcquayxx’.Tínhbiênđộsuấtđiệnđộngcảmứngsuấthiệntrongkhung.
A. 1,12V B. 8,4V C. 33,6V D. 12V
Câu4[40481]Tạithờiđiểmbanđầu,2chấtđiểmcùngđiquagốcOtheochiềudương,thựchiệndaođộng
điềuhoàtrêncùngmộttrụcOxcócùngbiênđộnhưngcóchukìT
1
=0,8vàT
2
=2,4.Hỏisaukhoảngthời
gianngắnnhấtbằngbaonhiêuthì2chấtđiểmđóđingangquanhau
A. 0,3 B. 0,6 C. 0,4 D. 0,5
Câu5[51678]Mộtmạchđiệnxoaychiều(hìnhvẽ)gồmRLCnốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucótầnsốf=50
Hz.BiếtRlàmộtbiếntrở,cuộndâycóđộtựcảmL=1/πH,điệntrởr=100Ω.TụđiệncóđiệndungC=10
4
/(2π)F.ĐiềuchỉnhRsaochođiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchAMπ/2sớmphasovớiđiệnápgiữahaiđiểm
MB,khiđógiátrịcủaRlà:
A. 85Ω B. 100Ω C. 200Ω D. 150Ω
Câu6[52901]Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngangvớinănglượngdaođộng1Jvàlựcđàn
hồicựcđạilà10N.Olàđầucốđịnhcủalòxo.Khoảngthờigianngắnnhấtgiữa2lầnliêntiếpđiểmOchịulực
5.3
1/2
là0,1s.Tínhquãngđườnglớnnhấtmàvậtđiđượctrong0,4s
A. 84cm B. 4cm C. 6,4cm D. 60cm
Câu7[54032]Mộtmáybiếnápcóhiệusuất80%.Cuộnsơcấpcó150vòng,cuộnthứcấpcó300vòng.Hai
đầucuộnthứcấpnốivớimộtcuộndâycóđiệntrởthuần100Ω,độtựcảm318mH.Hệsốcôngsuấtmạchsơ
cấpbằng1.HaiđầucuộnsơcấpđượcđặtởđiệnápxoaychiềucóU
1
=100V,tầnsố50Hz.Tínhcườngđộ
hiệudụngmạchsơcấp:
A. 2A B. 1,8A C. 2,5A D. 1A
Câu8[54229]HainguồnsónggiốngnhauS
1
,S
2
trênmặtnướcdaođộngvớitầnsố100Hz.Sóngtruyềntrên
mặtnướckhôngbịsuygiảmvớitốcđộtruyềnlà0,2m/s.ChoS
1
S
2
=3cm.KhoảngcáchtừtrungđiểmIcủa
đoạnS
1
S
2
tớiđiểmgầnnhấttrênđườngtrungtrựccủaS
1
S
2
daođộngcùngphavớiIlà
A. 0,5cm B. 0,8cm C. 1,2cm D. 2,27cm
Câu9[54527]Mộtmạchđiệnxoaychiều3phamắchìnhsaocóhiệuđiệnthếphalà220V,tầnsố60Hz.một
cơsởsảnxuấtdùngdòngđiệnnàymỗingày8hcho3tảitiêuthụgiốngnhaumắchìnhtămgiác,mỗitảilà
mộtcuộndâyR=300Ω,L=0,6187H.Giáđiệncủanhànướcđốivớikhuvựcsảnxuấtlà850đồngchomỗi
KWhtiêuthụ.Chiphíđiệnnăngmàcơsởnàyphảithanhtoánhàngtháng(30ngày)là:
A. 184.600đồng B. 61.200đồng C. 20.400đồng D. 162.400đồng
Câu10[64863]Mộtchiếcđènnêônđặtdướimộthiệuđiệnthếxoaychiều119V–50Hz.Nóchỉsánglênkhi
hiệuđiệnthếtứcthờigiữahaiđầubóngđènlớnhơn84V.Thờigianbóngđènsángtrongmộtchukỳlàbao
nhiêu?
A. Δt=0,0100s. B. Δt=0,0133s. C. Δt=0,0200s. D. Δt=0,0233s.
Câu11[68868]MộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộA=8cm.Khối
lượngcủavậtm=300g,chukìdaođộngT=0,5s.Choπ
2
=10;g=10m/s
2
.Độlớncủalựcđànhồikhivật
cáchvịtrícânbằng6,25cmlà:
A. 3Nvà6N B. 0Nvà3N C. 0Nvà6N D. Đápánkhác
Câu12[74089]MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOx,trongđoạnthẳngMNdài16cm.Chọngốctọa
độOtạivịtrícânbằng,thờiđiểmbanđầut=0lúcvậtcáchOmộtđoạn4cmvàđangchuyểnđộngnhanhdần
theochiềudương.Phabanđầucủadaođộnglà
A. φ=π/6 B. φ=π/3 C. φ=π/3 D. φ=2π/3
Câu13[83392]Mộtmẩugỗdạnghìnhtrụcókhốilượngm=0,5kg,diệntíchđáyS
0
=20cm
2
thảnổitrênmặt
nướctheophươngtrụccủahìnhtrụ.Ngườitaấnmẩugỗtheophươngthẳngđứngđểnóchìmthêmvàotrong
nướcrồithảnhẹ.Saukhithảmẩugỗdaođộngđiềuhòa.Biếttrọnglượngriêngcủanướclàd
0
=10
4
N/m
3
.
Tầnsốgócdaođộngcủamẩugỗlà:
A. √10rad/s B. 2√10rad/s C. 3√10rad/s D. 4√10rad/s
Câu14[92984]Mộtsóngcơcótầnsố20Hztruyềntrênmặtthoángnằmngangcủamộtchấtlỏng,vớitốcđộ
truyềnsónglà2m/s,gâyracácdaođộngtheophươngthẳngđứngcủacácphầntửchấtlỏng.HaiđiểmMvàN
thuộcmặtthoángchấtlỏngcùngphươngtruyềnsóng,cáchnhau22,5cm.BiếtđiểmMnằmgầnnguồnsóng
hơn.Tạithờiđiểmt,điểmNhạxuốngthấpnhất.HỏisauđóthờigianngắnnhấtbaonhiêuthìđiểmMsẽhạ
xuốngthấpnhất:
A. 3/80s B. 1/80s C. 3/20s D. 7/160s
Câu15[96193]Đặtmộtđiệnápxoaychiềuu=U
0
cosωt(V)vàohaiđầumạchđiệnABmắcnốitiếptheothứ
tựgồmđiệntrởR,cuộndâykhôngthuầncảm(L,r)vàtụđiệnCvớiR=r.GọiNlàđiểmnằmgiữađiệntrởR
vàcuộndây,Mlàđiểmnằmgiữacuộndâyvàtụđiện.Điệnáptứcthờiu
AM
vàu
NB
vuôngphavớinhauvàcó
cùngmộtgiátrịhiệudụnglà30√5V.GiátrịcủaU
0
bằng:
A. 120√2V B. 120V C. 60√2V D. 60V
Câu16[96708]Biểuthứccườngđộdòngđiệntrongmộtđoạnmạchlà:i=2cos(120πt+π/6)A.Điệnlượng
chuyểnquatiếtdiệnthẳngcủamạchtrongthờigian1/360stínhtừthờiđiểmđầulà:
A. 1/(60π)C B. √3/(120π)C C. 1/(120π)C D. (√31)/(120π)C
Câu17[96951]MạchđiệnxoaychiềuR,L,Cmắcnốitiếp.Điệnápởhaiđầuđoạnmạchu=U
0
.cosωt.Chỉcó
ωthayđổiđược.Điềuchỉnhωthấykhigiátrịcủanólàω
1
hoặcω
2
(vớiω
1
>ω
2
)thìdòngđiệnhiệudụngđều
nhỏhơncườngđộhiệudụngcựcđạinlần(vớin>1).BiểuthứctínhRlà:
A. B. C. D.
Câu18[111899]Âmdonhạccụphátrađượcbiểudiễntheothờigianbằng
A. mộtđườngsin B. mộtđườngcos C.
mộtđườngphứctạp
tuầnhoàn
D. mộtđườnghypecbol
Câu19[111922]ĐầuAcủamộtsợidâyrấtdàicăngngangđượclàmchodaođộngtheophươngvuônggócvới
phươngsợidâykhiởvịtrícânbằng.Biếtbiênđộvàchukìdaođộnglà2cmvà1,6s.Vậntốctruyềnsónglà4
m/s.ChọngốcthờigianlàlúcAbắtđầudaođộngtheochiềudươngtừvịtrícânbằng.Liđộcủamộtđiểm
cáchđầuA1,6mởthờiđiểm3,2slà
A. √2cm B. 2cm C. 0cm D. 2cm
Câu20[111925]Haidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsốcóphươngtrìnhdaođộngx
1
=A
1
cos(ωt+
π/3)cmvàx
2
=A
2
cos(ωtπ/2)cm.Phươngtrìnhdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngcódạng:x=6cos(ωt+
φ)cm.BiênđộA
1
thayđổiđược.ThayđổiA
1
đểA
2
cógiátrịlớnnhất.A
2max
cógiátrịbằng
A. 18cm. B. 12cm C. 14cm D. 16cm
Câu21[112308]Mộtquạtđiệncóđiệntrỏdâyquấnlà16Ω.Khimắcvàomạngđiện220V–50Hzthìsảnra
mộtcôngsuấtcơhọc160W.Biếtđộngcơquạtcóhệsốcôngsuất0,8.Hiệusuấtcủaquạtđiệnbằng
A. 82% B. 91% C. 86% D. 98%
Câu22[112420]TrênmộtsợidâyđànhồiAB=l,căngngang,đầuBcốđịnh,đầuAđượcgắnvớimộtcần
rung.Khiđangcósóngdừngvớinnútsóng(đầuAđượcxemlàmộtnút),nếutăngdầntầnsốcầnrungthì
A.
thuđượcsóngdừng
saukhităngtầnsố
mộtlượngnhỏnhấtlà
Δf=v/lvàsốnútsóng
nhỏhơnn.
B.
thuđượcsóngdừngsau
khităngtầnsốmột
lượngnhỏnhấtlàΔf=
v/(2l)vàsốnútsónglớn
hơnn.
C.
ngaylậptứcthuđược
sóngdừngvớisốnút
sóngnhỏhơnn.
D.
ngaylậptứcthuđược
sóngdừngvớisốnút
sónglớnhơnn.
Câu23[112612]MộtsóngdừngtrênsợidâythẳngdàinằmdọctrụcOxcóphươngtrìnhu=
2sin(πx/4)cos(20πt)(xđobằngcm,tđobằngs).Cácnútsóngcótọađộx
1
,cácbụngsóngcótọađộx
2
(x
1
,x
2
đobằngcm;knguyên)cógiátrịtươngứngbằng
A.
x
1
=2k+1;x
2
=4k.
B.
x
1
=8k;x
2
=2k+1.
C.
x
1
=2k;x
2
=2k+1.
D.
x
1
=4k;x
2
=2+4k.
Câu24[112712]Haiconlắcđơncócùngkhốilượngvậtnặng,daođộngtrêncùngmộtmặtphẳngvàcùngvị
trícânbằng.Chukìdaođộngcủaconlắcthứnhấtbằnghailầnchukìdaođộngcủaconlắcthứhaivàbiênđộ
daođộngcủaconlắcthứhaibằngbalầnconlắcthứnhất.Khihaiconlắcgặpnhauthìconlắcthứnhấtcó
độngnăngbằngbalầnthếnăng.Tỉsốđộlớnvântốccủaconlắcthứhaivàconlắcthứnhấtkhichúnggặp
nhaubằng
A. 4 B. √(14/3) C. √(140/3) D. 8
Câu25[112861]Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=6cos(ωtπ/2)(xtínhbằngcm;ttínhbằngs).
Trong0,25sđầutiênvậtđiđượcquãngđườnglà6cm.Tronggiâythứ2013kểtừkhibắtđầuchuyểnđộng,
vậtđiđượcquãngđườnglà
A. 6cm. B. 24cm. C. 12cm. D. 48312cm
Câu26[112987]Conlắcđơngồmvậtnhỏm=200gam,treovàosợidâycóchiềudàil.Kéoconlắclệchkhỏi
VTCBgócα
0
rồibuôngnhẹ.Bỏquamasátthìthấytrongquátrìnhdaođộng,lựccăngcủadâytreocógiátrị
nhỏnhấtbằng1N.Biếtg=10m/s
2
.LấygốctínhthếnăngởVTCB.Khidâylàmvớiphươngthẳngđứnggóc
30
0
thìtỉsốgiữađộngnăngvàthếnăngbằng
A. 0,5 B. 0,58 C. 2,73 D. 0,73.
Câu27[113021]ĐoạnmạchABgồmmộtđộngcơđiệnmắcnốitiếpvớimộtcuộndây.Khiđặtvàohaiđầu
ABmộtđiệnápxoaychiềuthìđiệnáphaiđầuđộngcơcógiátrịhiệudụngbằngUvàsớmphasovớidòng
điệnlàπ/12.Điệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộndâylà2Uvàsớmphasovớidòngđiệnlà5π/12.Điệnáp
hiệudụnggiữahaiđầuđoạnmạchABcủamạngđiệnlà
A. U√3 B. U√7 C. U√2 D. U√5
Câu28[113800]HainguồnsóngS
1
,S
2
phátrahaisóngcùngphươngvớiphươngtrình:u
1
=asinωtvàu
2
=
acosωt.ChobiếtkhoảngcáchgiữahainguồnS
1
S
2
=13λ.SốđiểmdaođộngcựcđạitrênđoạnS
1
S
2
là:
A. 27 B. 26 C. 28 D. 25
Câu29[114083]Chomạchđiệnkhôngphânnhánhgồmmộtcuộndây,mộtđiệntrởthuần,vàmộttụđiện.
ĐiệndungCcủatụthayđổiđược.Điệnáphaiđầuđoạnmạchu=150√2cos(100πt)V.KhiC=C
1
=62,5/π
µFthìmạchtiêuthụcôngsuấtcựcđạiP
max
=93,75W.KhiC=C
2
=1/(9π)mFthìđiệnáphaiđầuđoạnmạch
chứađiệntrởvàtụđiệnvuôngphavớiđiệnáptrênhaiđầucuộndây.Điệnáphiệudụnghaiđầucuộndâykhi
đólà:
A. 90V B. 120V. C. 75V D. 75√2V
Câu30[114143]NốihaicựccủamộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphavàohaiđầuđoạnmạchABgồmđiện
trởthuầnRmắcnốitiếpvớimộttụđiệncóđiệndungC.Bỏquađiệntrởcáccuộndâycủamáyphát.Khirôto
củamáyquayđềuvớitốcđộnvòng/phútthìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchlà1A.Khirôto
củamáyquayđềuvớitốcđộ2nvòng/phútthìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchlà2√3A.Nếu
rôtocủamáyquayđềuvớitốcđộ4nvòng/phútthìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà
A. 2√6A. B. 3√6A. C. 4√6A. D. 5√6A.
Câu31[114352]HainguồnphátsóngkếthợpS
1
,S
2
trênmặtnướccáchnhau12cmdaođộngtheophương
trìnhu
S1
=u
S2
=2cos(40πt)cm.XétđiểmMtrênmặtnướccáchS
1
,S
2
nhữngkhoảngtươngứnglàd
1
=4,2
cmvàd
2
=9,0cm.Coibiênđộsóngkhôngđổivàtốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclàv=32cm/s.Giữ
nguyêntầnsốfvàcácvịtríS
1
,M.HỏimuốnđiểmMnằmtrênđườngcựctiểugiaothoathìphảidịchchuyển
nguồnS
2
dọctheophươngS
1
S
2
chiềuraxaS
1
từvịtríbanđầumộtkhoảngnhỏnhấtbằngbaonhiêu?
A. 0,36cm. B. 0,42cm. C. 0,60cm. D. 0,83cm.
Câu32[115025]Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphươngx
1
=A
1
cos(10t+π/6)cmvà
x
2
=3cos(10t+5π/6).Biếtvậntốccựcđạicủavậtlà70cm/s.BiênđộA
1
vàphabanđầucủavậtlà:
A.
6cm;52
o
B.
8cm;52
o
C.
4cm;36
o
D.
6cm;36
o
Câu33[115337]MộtnguồnđiểmOphátsóngâmcócôngsuấtkhôngđổitrongmộtmôitrườngtruyềnâm
đẳnghướngvàkhônghấpthụâm.BađiểmO,A,BcùngnằmtrênmộtnửađườngthẳngxuấtpháttừOtheo
đúngthứtự,tỉsốgiữacườngđộâmtạiAvàBlàI
A
/I
B
=16/9.MộtđiểmMnằmtrênđườngthẳngchứađoạn
OA,cườngđộâmtạiMbằng(I
A
+I
B
)/4.TỉsốOM/OAlà
A. 25/16 B. 5/8 C. 8/5 D. 16/25
Câu34[115692]Mộtvậtdaođộngđiềuhoàcóphươngtrìnhlàx=Acos(10πt+π)cm,thờigianttínhbằng
giây.Kểtừlúct=0,thờiđiểmđộngnăngbằngthếnănglầnthứ2013là
A. 100,675(phút) B. 100,625(s) C. 100,625(phút) D. 100,675(s)
Câu35[115866]MộtđoạnmạchPQnốitiếp,theothứtựgồmmộtcuộncảmthuầncóđộtựcảmL=0,18H,
điệntrởR=120Ωvàmộttụđiện.Elàđiểmnốigiữacuộncảmvàđiệntrở,Flàđiểmnốigiữađiệntrởvàtụ
điện.ĐặtvàohaiđầuPQmộtđiệnápxoaychiềuổnđịnhthìcácđiệnáptứcthờiu
PQ
vàu
EQ
lệchphanhau
90
0
.Điệndungcủatụđiệncógiátrịbằng:
A. 25μF B. 50μF; C. 12,5μF; D. 100μF
Câu36[121165]ChođoạnmạchxoaychiềuLRCmắcnốitiếptheothứtựtrên,cuộndâythuầncảm.Nếuđặt
vàohaiđầuđoạnmạchtrênmộtđiệnápxoaychiềucóđiệnáphiệudụng200Vthìđođượccácđiệnáphiệu
dụngU
L
=200√2VvàđiệnáphiệudụnghaiđầuRvàClàU
RC
=200V.Biếtđiệnápgiớihạn(điệnápđánh
thủng)củatụđiệnlà400V.Điệnáphiệudụngtốiđacóthểđặtvàohaiđầuđoạnmạchtrênđểtụđiệnkhông
bịđánhthủnglà:
A. 565,69V. B. 471,4V. C. 666,67V. D. 942,8V.
Câu37[122178]HaimũinhọnS
1
,S
2
cáchnhau9cm,gắnởđầumộtcầurungcótầnsốf=20Hzđượcđặt
chochạmnhẹvàomặtmộtchấtlỏng.GõnhẹchocầnrungthìhaiđiểmS
1
,S
2
daođộngtheophươngthẳng
đứngvớiphươngtrìnhdạng:u=acos2πft.ĐiểmMtrênmặtchấtlỏngdaođộngvớibiênđộ2Avàcùngpha
vớiS
1
,S
2
gầnS
2
nhấtcáchS
2
mộtđoạn1cm.BiếttrênđoạnS
1
S
2
có9điểmdaođộngvớibiênđộcựcđại.
Vậntốctruyềnsóngcógiátrịlà
A. 60cm/s. B. 20cm/s. C. 10cm/s. D. 35cm/s.
Câu38[143774]Chosóngcơổnđịnh,truyềntrênmộtsợidâyrấtdài.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà2,4m/s,
tầnsốsónglà20Hz,biênđộsónglà4mm.HaiđiểmMvàNtrêndâycáchnhau37cm.SóngtruyềntừMtới
N.Tạithờiđiểmt,sóngtạiMcóliđộ–2mmvàđangđivềvịtrícânbằng.Vậntốcdaođộngcủaphầntửmôi
trườngtạiNởthờiđiểm(t–1,1125)slà
A. –8π√3cm/s B. 80π√3mm/s C. 8cm/s D. 16πcm/s
Câu39[143780]Trênmộtsợidâydài2mcómộtđầucốđịnhvàmộtđầutựdoxảyrahiệntượngsóngdừng,
ngườitađếmđượccó13nútsóng(kểcảđầucốđịnh).Biếtbiênđộdaođộngtạiđiểmcáchđầutựdo4cmlà8
cm.Hỏibụngsóngdaođộngvớibiênđộbaonhiêu?
A. 8√2cm B. 6cm C. 4√2cm D. 8/√3cm.
Câu40[143782]Mộtvậtthamgiađồngthời2daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố.Daođộngtổng
hợpcóbiênđộ20√6cm,trễphahơndaođộngthứnhấtπ/12radvàsớmphahơndaođộngthứhaiπ/4rad.Tìm
biênđộcủacácdaođộngthànhphần.
A.
A
1
=40cm,A
2
=
20(√31)cm
B.
A
1
=40cm,A
2
=
20(2√32)cm
C.
A
1
=60cm,A
2
=
20(2√32)cm
D.
A
1
=30cm,A
2
=
15(√31)cm
Câu41[143783]HaichấtđiểmMvàNcócùngkhốilượng,daođộngđiềuhòacùngtầnsố,cùngbiênđộ8cm
dọctheohaiđườngthẳngsongsongkềnhauvàsongsongvớitrụctọađộOx,điểmMđượckíchthíchchodao
độngtrướcN.VịtrícânbằngcủaMvàcủaNđềuởtrênmộtđườngthẳngquagốctọađộvàvuônggócvới
Ox.Trongquátrìnhdaođộng,khoảngcáchlớnnhấtgiữaMvàNtheophươngOxlà8cm.Mốcthếnăngtạivị
trícânbằng.ỞthờiđiểmmàMcóthếnăngbằngbalầnđộngnăngvàvậtMchuyểnđộngtheochiềuâmvềvị
trícânbằng.TỉsốthếnăngcủaNvàđộngnăngcủaMvàothờiđiểmnày?
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu42[143784]ĐoạnmạchABtheothứtựgồmcácđoạnmạchAM,MNvàNBmắcnốitiếp.Đoạnmạch
AMchứaR;MNchứaC;NBchứaL,r.BiếtđiệnáphiệudụngU
AB
=U
NB
=130V,U
MB
=50√2V,điệnáp
haiđầumạchMBvàANvuôngphanhau.HệsốcôngsuấtcủađoạnmạchAB:
A. 0,923. B. 1 C. 0,5. D. 0,71.
Câu43[143786]HaiđiểmMNtrêncùngmộtphươngtruyềnsóngcáchnhaumộtđoạnlà86cmcóđộlệchpha
làΔφ=3π/4+2kπ.GiữaMvàNcó5điểmdaođộngngượcphavớiM.SóngtruyềnquaM,Ncóbướcsóng
là?
A. 16cm. B. 12cm. C. 15cm. D. 10cm.
Câu44[143787]Haivậtdaođộngđiềuhòatrênhaiđoạnthẳngcạnhnhau,songsongvớinhau,cùngmộtvịtrí
cânbằngtrùngvớigốctọađộ,cùngmộttrụctọađộsongsongvớihaiđoạnthẳngđó,vớicácphươngtrìnhli
độlầnlượtlàx
1
=3cos(5πt/3+5π/6)cmvàx
2
=5cos(5πt/32π/3).Tínhtừlúct=0,thờiđiểmđầutiên
khoảngcáchgiữahaivậtlớnnhấtlà
A. 0,297s. B. 0,125s. C. 0,55s. D. 2s.
Câu45[143788]ỞmặtchấtlỏngcóhainguồnsóngA,Bcáchnhau19cm,daođộngtheophươngthẳngđứng
vớiphươngtrìnhlàu
A
=u
B
=acos20πt(vớittínhbằngs).Tốcđộtruyềnsóngcủamặtchấtlỏnglà40cm/s.
GọiMlàđiểmởmặtchấtlỏnggầnAnhấtsaochophầntửchấtlỏngtạiMdaođộngvớibiênđộcựcđạivà
cùngphavớinguồnA.KhoảngcáchAMlà
A. 5cm. B. 2cm. C. 4cm. D. cm.
Câu46[143789]MộtsóngcơlantruyềntrênsợidâyvớichukìT,biênđộA.Ởthờiđiểmt
0
,lyđộcácphầntử
tạiBvàCtươngứnglà24mmvà+24mm;cácphầntửtạitrungđiểmDcủaBCđangởvịtrícânbằng.Ở
thờiđiểmt
1
,liđộcácphầntửtạiBvàCcùnglà+10mmthìphầntửởDcáchvịtrícânbằngcủanó
A. 26mm B. 28mm C. 34mm D. 17mm
Câu47[177358]Chomộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=3cos(πt+π/4),xtínhbằngcmvà
ttínhbằnggiây.Tốcđộtrungbìnhcủavậtsau3,5schuyểnđộnglà
A. 6,36cm/s. B. 3,93cm/s. C. 5,14cm/s. D. 4,23cm/s.
Câu48[177359]Chomộtconlắclòxogồmmộtvậtnhỏgắnvớilòxocóđộcứngk=20N/m.Conlắcđang
daođộngđiềuhòavớicơnăng8mJ.Biếtrằngcứsaumỗikhoảngthờigianngắnnhấtlà0,25sthìđộngnăng
lạibằngthếnăng.Tốcđộtrungbìnhcủavậtnhỏtrongmộtchukỳbằng
A. 5,7cm/s. B. 11,3cm/s. C. 8,3cm/s. D. 13,2cm/s.
Câu49[177360]Chomộtnguồnâmđiểmphátraâmthanhđẳnghướngcócôngsuấtbằng5W.Cườngđộâm
vàMứccườngđộâmtạimộtđiểmcáchnguồnâmmộtkhoảnglà100mlầnlượtbằng
A.
4.10
5
W/m
2
;7,6B.
B.
2.10
6
W/m
2
;7,3B.
C.
8.10
5
W/m
2
;7,9B.
D.
12.10
5
W/m
2
;8,0B.
Câu50[177361]ChomộtcuộndâycóđộtựcảmcóđộtựcảmL=2/πH.Cườngđộdòngđiệnquacuộndây
tăngđềutừ0Alên5Atrong0,2s.Lấygầnđúngπ
2
=10.Suấtđiệnđộngcảmứngtrêncuộndâytrongthời
giandòngđiệnbiếnthiênlà
A. –5πV. B. 5/πV. C. π/5V. D. 10πV.
CoveredbyĐặngBáDương&PhùngĐứcPhú&NguyễnNgọcÂn
Đápán
1.D 2.A 3.A 4.A 5.C 6.D 7.C 8.B 9.A 10.B
11.C 12.D 13.B 14.A 15.B 16.C 17.B 18.C 19.B 20.B
21.B 22.B 23.D 24.C 25.B 26.C 27.B 28.B 29.B 30.C
31.D 32.B 33.C 34.B 35.C 36.A 37.D 38.A 39.A 40.A
41.B 42.A 43.A 44.A 45.C 46.A 47.A 48.B 49.A 50.A
LờigiảichitiếtLuyệnđềđạihọcVậtlýĐề3
bài1;Tacó:
Từđồthịtacóutừvịtríbiênâmthìitừvịtrí0đilênnhưvậytacóuvàilệchphanhaumộtgóclà
Côngsuấttiêuthụtrongmạch:
bài2;Asaivìtrongđộngcơkhôngđồngbộ3phathìtừtrườngtổnghợpquayvớitốcđộgócbằngtốcđộgóc
củadòngđiệnxoaychiều.
bài3;Biênđộsuấtđiệnđộng:
bài4;Tacó
BanđầuhaichấtđiểmcùngquagốcOtheochiềudươnghệtrụctoạđộtrencùng1trụcOxcùngbiênđộ
Pt
Haivậtgặpnhau
Ởđâychotahainghiệm
+
kếthợpt>onêntacó
+
t>0nên
Nhưvậythờigianngắnnhấthaivậtgậpnhaulà0,3s
bài5;
Vẽgiảnđồvectotacó vuônggóc
ChọnđápánC
bài6;
Conlắclòxodaođộngđiềuhoàtheophươngngang.
•Nănglượngdaođộngcủaconlắclòxo:
•Lựcđànhồicựcđại:
LòxonằmngangnênlựctácdụngvàoOlà
bài7;
Tacó
Mặtkháccuộnthứcấpđượcmắcnốitiếpvớiđoạnmạchchứacuộndâycóđiệntrởthuần độtựcảm
L=318mH
khiđótacó
Côngsuấttiêuthụcủacuộnthứcấp:
Hiệusuấtcủamáybiếnáp
MặtkháccuônsơcấpđượcđặtởđiệnápxoaychiềucóU1=100Vhệsốcôngsuấtbằng1nêncườngđộdòng
điệnquacuộnsơcấplà
bài8;•Bướcsóng:
PhươngtrìnhsóngcủamộtđiểmtrênđườngtrungtrựccủaS1S2:
McùngphavớiIkhi
bài9;
Tiềnđiệnthanhtoánlà:
đồng
ChọnđápánA
bài10;
TacóchiếcđènNêônđượcđặtdướimộthiệuđiệnthếxoaychiều
Đènsángkhihiệuđiệnthếtứcthờigiữahaiđầubóngđèncógiátrịđạisốlớnhơn
→Thờigianđènsánglà
bài11;
Chukìdaođộngcủavật
Độdãncủavậtkhivậtởvịtrícânbằnglà:
.
Khivậtcáchvịtrícânbằnglà6,25cmthìxảyrahaitrườnghợpvậtcáchvịtrícânbằngvềphíabêntrênhoặc
xuốngdưới.
•KhibêntrênthìlúcđóvậtởvịtrílòxokhôngbiêndạngnênF=0
•Khiởbêndướithìlúcđóđộdãncủalòxolúcnàylà Lựcđànhồitácdụnglênvật
→ĐápánC
bài12;Biênđộ
Vậtchuyểnđộngnhanhdầnkhivậtchuyểnđộngtừbiênvềcânbằng
MặtkháctalạicókhiđóvậtchuyểnđộngquavịtrícáchO4cmvàđitheochiềudương
Vậtđiquavịtrícóliđộx=4theochiềudương
Dùngđườngtrònlượnggiáctatínhđượcphadaođộngtrongphươngtrìnhdạngcoslà:
ChọnđápánD
bài14;
TacóMsớmphahơnNgóc
GọiphươngtrìnhtạiN
PhươngtrìnhtạiM
ThờiđiểmNxuốngthấpnhất
Tạithờiđiểmđó,điểmMởvịtrícânbằngtheochiềudương
ThờigianđểMđếnvịtríbiênâmlà
ĐápánA
bài15;♦Cách1:đitheohướnggiảiđạisố:
Dựavàođềra,tacócácgiảthiếtlậpthànhcácphươngtrìnhnhưsau:
.
.
.
Từ(1)và(2)tacópt2ẩnnhưngđẳngcấp: .
Thaylại(1)và(2)tìmđượcngay: .
Vậy: .
ĐápánđúnglàB.♦(cẩnthậnđềhỏigiátrịcựcđại,khôngphảihiệudụng)
♦Cách2:gợiý:nếubạnquenvớiviệcgiảibằnggiảnđồvectothìbàinàygiảirấtnhanh.
bạnsẽchứngminh2tamgiácbằngnhau,dễsuyraU
L
=U
R
=U
r
=30Vnhưtrên (vìkhôngcopyđược
ảnhnênkhôngthểtrìnhbàyởđây!)
bài16;Tacó
qđitừ
bài17;HD:khaithácgt(2):tại2giátrị thìgiátrịcườngđộdòngđiệnhiệudụngbằngnhaunên
.
Vàgiátrịđó: .
.
chúýbiếnđổitinhtế: .
dotheotrên: .
Vậy,tacóngayđẳngthức: .
ĐápánđúnglàB.♦♦♦
@@@:đâylàbàikháhay+khó.ChínhlàbàitổngquátcủađềthikhốiA2012.(mớithixong).
bài18;Âmdonhạccụphátralànhạcâm,cóđồthịdaođộngâmlàđườngphứctạptuầnhoàntheothờigian.
ChọnđápánC
bài19;•Chukì: .
•Tạithờiđiểmt=0,Adaođộngtheochiềudươngtừvịtrícânbằng,biênđộA=2cm.
PhươngtrìnhdaođộngtạiAlà:
►PhươngtrìnhsóngtạiđiểmMcáchA1,6mlà:
LiđộcủaMtạithờiđiểm3,2slà:
bài20;Độlệchphacủahaidaođộng:
Coi(1)làphươngtrìnhbậchaiẩnA1,phươngtrìnhcónghiệmnên:
bài21;Tacó:
Hiệusuấtcủađộngcơ:
bài23;
bài24;
bài25;
Tronggiâythứ2013kểtừlúcbắtđầuchuyểnđộngvậtđiđượcquãngđườnglà:
ChọnđápánB
bài29;+)Khicôngsuấtmạchcựcđạithìmạchcócộnghưởng
+)Khi
Dođiệnáp2đầuRCvàcuộndâyvuôngphanhau
(Dùnggiảnđồvectơ)
ChọnđápánB
bài30;+)KhiRotoquayvớitốcđộnvòng/phútthìđiệnáp2đầumạchlàU,dungkhángtụlàZc
+)Khirotoquayvớitốcđộ2nvòng/phút Điệnáp2đầumạchlà2U,dungkhángtụlà
Lấytừngvếcủa(2)/(1)tacó:
+)Khirotoquayvớitốctộ3nvòng/phút Điệnáp2đầumạchlà4U,dungkhángcủatụlà
ChọnđápánC
bài32;
ChọnđápánB
bài33;
ChọnđápánC
bài36;+)Tathấy
vuôngphavớinhau
chậmpha sovớii
+)Khi
ChọnđápánA
bài38;
bài39;
bài40;
bài42;
bài45;