LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề5
Câu1[16717]Mộtconlắclòxocókhốilượngcủavậtm=1kg,daođộngđiềuhoàvớiphươngtrìnhx=
Acos(ωt+φ)vàcơnăngE=0,125J.Tạithờiđiểmbanđầuvậtcóvậntốcv=0,25m/svàgiatốca=6,25√3
m/s.Biênđộ,phabanđầuvàtầnsốgócdaođộngcógiátrịnàosauđây?
A.
2cm;π/3rad;25
rad/s.
B.
2cm;2π/3rad;25
rad/s.
C.
2cm;π/6rad;25
rad/s.
D.
6,7cm;π/6rad;75
rad/s.
Câu2[39542]TrongthínghiệmgiaothoaánhsángvớikheYâng,khoảngcáchgiữahaikhehẹplà0,5mm,
khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànquansátlà2m.Nguồnsángdùngtrongthínghiệmgồmhai
bứcxạcóbướcsóngλ
1
=450nmvàλ
2
=600nm.Trongkhoảnggiữahaivânsángbậc5củabứcxạλ
1
sốvân
sángcùngmàuvớivântrungtâm(tínhcảvântrungtâm)là:
A. 4 B. 5 C. 2 D. 3
Câu3[43787]NguồnsóngởOdaođộngvớitầnsố10Hzvàbiênđộ1cm.Daođộnglantruyềntrênphương
Oyvớivậntốc0,4m/s.TrênOycóhaiđiểmPvàQtheothứtựđóPQ=15cm.Biếtbiênđộdaođộngkhông
thayđổitrongquátrìnhtruyềnsóng.TạithờiđiểmmàliđộdaođộngtạiPbằng1cmthìliđộtạiQlà
A. 0cm. B. 2cm. C. 1cm. D. 1cm.
Câu4[44935]Chohệdaođộngnhưhìnhvẽ,lòxocóđộcứngk,haiđầugắnhaivậtm
1
=3,6kgvàm
2
=6,4
kg,trụccủalòxothẳngđứng,vậtm
1
đượcđặttrênmặtsàn.Tácdụnglựcvàom
2
dọctheotrụccủalòxo
hướngxuống.Lấyg=10m/s
2
=π
2
.KhingừngtácdụnglựcFđộtngột,khốim
2
daođộngđiềuhòa.Tìmđộ
lớncựcđạicủaFđểkhim
2
daođộngthìm
1
khôngbịnhấckhỏimặtsàn?
A. 100N. B. 64N. C. 120N. D. 36N.
Câu5[46412]Âmsắclàmộtđặctínhsinhlícủaâmchophépphânbiệtđượchaiâm
A.
cócùngđộtophátra
bởihainhạccụkhác
nhau.
B.
cócùngtầnsốphátra
bởihainhạccụkhác
nhau.
C.
cócùngbiênđộphát
rabởihainhạccụ
khácnhau.
D.
docùngmộtnhạccụ
phátratạihaithời
điểmkhácnhau.
Câu6[52265]ĐặtvàohaiđầumạchđiệnRLCnốitiếpmộthiệuđiệnthếxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhông
đổithìhiệuđiệnthếhiệudụngtrêncácphầntửR,L,vàCđềubằngnhauvàbằng20V.Khitụbịnốitắtthì
hiệuđịệnthếhiệudụnghaiđầuđiệntrởbằng
A. 30√2V B. 10√2V C. 20V D. 10V
Câu7[59121]MộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphađượcnốivớicuộndâythuầncảmcóđộtựcảmL.Cường
độdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlàI.Nếutăngsốcặpcựclêngấpđôithìcườngđộdòngđiệnhiệudụng
trongmạchkhiđólà
A. I B. 2I C. 0,5I D. Khôngxácđịnhđược
Câu8[68530]ChomạchLRCmắcnốitiếp,điệnáphaiđầumạchu=100cos(100πt)V.Cườngđộdòngđiện
trongmạchlài=4cos(100πt+π/3)A.Côngsuấttiêuthụcủamạchbằng
A. 100W. B. 200W. C. 400W. D. 150W.
Câu9[69927]ChomạchđiệnxoaychiềunốitiếpABgồmđiệntrởR,cuộncảmthuầnLvàtụđiệnC(R,L,C
khác0vàhữuhạn).Biênđộcủa2đầuđoạnABvàtrênLlầnlượtlàU
0
vàU
0L
.Ởthờiđiểmtđiệnáptứcthời
2đầuđoạnmạchABbằng+0,5U
0
vàđiệnáptứcthờitrênLbằng+(U
0L
)/√2.Điệnáp2đầuđoạnmạch:
A.
sớmphahơncườngđộ
dòngđiệnlàπ/12
B.
sớmphahơncườngđộ
dòngđiệnlàπ/6
C.
trễphahơncườngđộ
dòngđiệnlàπ/12
D.
trễphahơncườngđộ
dòngđiệnlàπ/6
Câu10[73883]Daođộngtạinguồncủamộtsóngcơlàdaođộngđiềuhòavớitầnsố50Hz.HaiđiểmM,N
trênphươngtruyềnsóngcáchnhau18cmluôndaođộngngượcphanhau.Biếtvậntốctruyềnsóngnằmtrong
khoảng3m/sđến5m/s.Vậntốcđóbằng:
A. 4,25m/s B. 3,2m/s C. 5m/s D. 3,6m/s
Câu11[81371]MộtconlắclòxonằmngangdaođộngđiềuhoàvớibiênđộA.Khivậtnặngchuyểnđộngqua
vịtrícânbằngthìgiữcốđịnhmộtđiểmtrênlòxocáchđiểmcốđịnhbanđầumộtđoạnbằng1/4chiềudàitự
nhiêncủalòxo.Vậtsẽtiếptụcdaođộngvớibiênđộbằng:
A. A√3/2 B. A/2 C. A√2 D. A/√2
Câu12[82387]ĐoạnmạchxoaychiềuABchứa3linhkiệnR,L,C.ĐoạnAMchứaL,MNchứaR,vàNB
chứaC.R=50Ω,Z
L
=50√3Ω,Z
C
=50/√3Ω.Khigiátrịđiệnáptứcthờiu
AN
=80√3Vthìu
NB
=60V.Giá
trịcựcđạicủađiệnáptứcthờitoànmạchlà
A. 150V. B. 100V. C. 50√7V. D. 100√3V.
Câu13[84019]Chocơhệnhưhìnhvẽ.k=100N/m,l=25cm,haivậtm
1
vàm
2
giốngnhaucókhốilượng100g.Kéom
1
saochosợidâylệchmộtgócnhỏrồibuông
nhẹ,biếtkhiquavịtrícânbằngm
1
vachạmđànhồixuyêntâmvớim
2
.Bỏquamọi
masát,lấyg=π
2
=10m/s
2
.Chukỳdaođộngcủacơhệlà:
A. √1,04s B. 0,596s C. 1,2s D. 1s
Câu14[87551]Điềunàosauđâylàsaikhinóivềsóngâm
A.
Sóngâmlàsóngdọc
truyềntrongcácmôi
trườngvậtchấtrắn,
lỏng,hoặckhí.
B.
Sóngâmcótầnsốnằm
trongkhoảngtừ200
Hzđến16000Hz.
C.
Sóngâmkhôngtruyền
đượctrongchân
không.
D.
Vậntốctruyềnsóng
âmthayđổitheonhiệt
độmôitrường.
Câu15[91501]Chomộtcuộndâycóđiệntrởthuần40Ωvàcóđộtựcảm0,4/πH.Đặtlênhaiđầucuộndây
hiệuđiệnthếxoaychiềucóbiểuthứcu=U
0
cos(100πtπ/2)V.Tạithờiđiểmt=0,1sthìcườngđộdòngđiện
cógiátrịlà2,75√2A.Biênđộđiệnáptoànmạchbằng
A. 220V. B. 200√2V. C. 220√2V. D. 110√2V.
Câu16[91590]Mộtsóngcơcóbướcsóngλ,tầnsốfvàbiênđộakhôngđổi,lantruyềntrênmộtđườngthẳng
từđiểmMđếnđiểmNcáchMmộtđoạn7λ/3.Tạimộtthờiđiểmnàođó,tốcđộdaođộngcủaMbằng2πfa,
lúcđótốcđộdaođộngcủađiểmNbằng
A. √2πfa B. 0 C. πfa D. √3πfa
Câu17[91913]MộtđoạnmạchxoaychiềugồmcuộndâycóđiệntrởthuầnR,độtựcảmLnốitiếpvớimộttụ
điệncóđiệndungCđặtdướiđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngổnđịnh.Cườngđộdòngđiệnquamạchlà
i
1
=3cos100πtA.NếutụCbịnốitắtthìcườngđộdòngđiệnquamạchlài
2
=3cos(100πt+π/3)A.Hệsốcông
suấttronghaitrườnghợptrênlầnlượtlà:
A.
cosφ
1
=1,cosφ
2
=
1/2
B.
cosφ
1
=cosφ
2
=
√3/2
C.
cosφ
1
=cosφ
2
=3/4
D.
cosφ
1
=cosφ
2
=1/2
Câu18[92385]ChomạchđiệnxoaychiềuABgồmđoạnmạchAMnốitiếpvớiđoạnmạchMB.Đoạnmạch
AMgồmđiệntrởthuầnR
1
nốitiếpvớicuộnthuầncảmcóđộtựcảmL,đoạnmạchMBgồmđiệntrởthuầnR
2
nốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC(R
1
=R
2
=100Ω).ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchABđiệnápu=100
√2cosωt(V).KhimắcampekếcóđiệntrởkhôngđángkểvàohaiđầuđoạnmạchMBthìampekếchỉ√2/2
(A).KhimắcvàohaiđầuđoạnmạchMBmộtvônkếđiệntrởrấtlớnthìhệsốcôngsuấtcủamạchđạtgiátrị
cựcđại.Sốchỉcủavônkếlà:
A. 100V B. 50√2V C. 100√2V D. 50V
Câu19[92812]MộtđoạnmạchgồmđiệntrởthuầnR=400ΩmắcnốitiếpvớitụđiệnC.Nốihaiđầumạch
điệnvớihaicựccủamộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtpha,bỏquađiệntrởcáccuộndâytrongmáyphát.Khi
rôtocủamáyquayđềuvớitốcđộ300vòng/phútthìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchlàI.Khi
rôtocủamáyquayđềuvớitốcđộ600vòng/phútthìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchlà2√2I.
Nếurôtocủamáyquayđềuvớitốcđộ1200vòng/phútthìdungkhángcủađoạnmạchlà
A. 100√2Ω. B. 200√2Ω. C. 400√2Ω. D. 800√2Ω.
Câu20[97753]Phươngtrìnhmôtảmộtsóngdừngcódạngy=10cos(0,2πx)sin(20πt+π/4),xvàyđobằng
cm,tđobằnggiây.Khoảngcáchtừmộtnútsóng,qua4bụngsóng,đếnmộtnútsóngkháclà:
A. 40cm B. 25cm C. 10cm D. 20cm
Câu21[97810]ChođoạnmạchRLCnốitiếpcuộndâythuầnLvàcóthểthayđổiđược,R,Cxácđịnh.Mạch
điệnmắcvàonguồncóđiệnápu=U
0
cos(ωt)Vkhôngđổi.KhithayđổigiátrịLthìthấyđiệnáphiệudụng
cựcđạitrênRvàLchênhlệchnhau2lần.HiệuđiệnthếcựcđạitrêntụClà:
A. 2.U B. U√3 C. U√3/2 D. 2U/√3
Câu22[111341]Nếuđiệnápgiữahaiđầudâyởtrạmphátđiệngiảm3lầnvàcôngsuấttruyềnđikhôngđổithì
khốilượngdâydẫn(làmbằngcùngmộtloạichấtliệu)phảithayđổithếnàođểcôngsuấthaophítrêndây
khôngđổi?
A. Tăng9lần B. Giảm9lần C. Giảm3lần D. Tăng3lần
Câu23[111787]MộtđoạnmạchđiệnxoaychiềuRLCmắcnốitiếp,gồmđiệntrởthuầnR=100Ω,cuộncảm
cóđộtựcảmL=1/πHvàtụđiệncóđiệndungC=100/πµF.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnápxoaychiều
ổnđịnhcóbiểuthứcu=100√3cos(ωt)V,tầnsốdòngđiệnthayđổiđược.Đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụ
điệnđạtgiátrịcựcđạithìtầnsốgóccủadòngđiệnbằng:
A. 100π/√2rad/s. B. 200π√2rad/s. C. 100π√3rad/s. D. 100πrad/s.
Câu24[112592]Đặtđiệnápxoaychiềucódạngu=U√2cosωt(V)vàohaiđầucủamộtđoạnmạchxoaychiều
RLCnốitiếpvớiR
2
=L/C.ChobiếtđiệnáphiệudụngU
RL
=3U
RC
.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchcógiátrị
là
A. √2/7 B. √(3/7) C. √3/5 D. √2/5
Câu25[112669]Đặtđiệnápxoaychiềucóbiểuthứcu=120√2cos(100πt+π/2)Vlênhaiđầuđoạnmạchgồm
biếntrởR,cuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.ĐiềuchỉnhbiếntrởRđến
giátrịR
0
thìcôngsuấtđiệncủamạchđạtcựcđại,giátrịđóbằng144Wvàđiệnáphiệudụnggiữahaibảntụ
điệncógiátrị30√2V.Biểuthứccườngđộdòngđiệntứcthờitrongmạchkhiđólà:
A.
i=2,4cos(100πt+
π/4)A.
B.
i=1,2√2cos(100πt+
3π/4)A.
C.
i=2,4cos(100πt+
3π/4)A.
D.
i=1,2√2cos(100πt+
π/4)A.
Câu26[112675]Mộtconlắclòxođangdaođộngtắtdần.Cơnăngbanđầucủanólà5J.Saubachukìdao
độngthìbiênđộcủanógiảmđi20%.Phầncơnăngchuyểnhóathànhnhiệtnăngtrungbìnhtrongmỗichukì
là
A. 1,80J B. 1,07J C. 0,64J D. 0,60J.
Câu27[112683]ĐặtmộtđiệnápxoaychiềuổnđịnhcóđiệnáphiệudụngUvàtầnsốfvàohaiđầuđoạnmạch
ABgồmhaiđoạnmạchAMvàMBmắcnốitiếp.ĐoạnAMlàcuộndâythuầncảmcóđộtựcảmL,đoạnMB
gồmđiệntrởthuầnRmắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC.GiữnguyêngiátrịR,CvàthayđổigiátrịLđể
u
MB
vuôngphavớiu
AB
.KhiđónếutănggiátrịLthì
A.
U
AM
tăng,Ităng.
B.
U
AM
giảm,Ităng.
C.
U
AM
giảm,Igiảm.
D.
U
AM
tăng,Igiảm.
Câu28[112692]Trongcácdụngcụtiêuthụđiệnnhưquạt,tủlạnh,độngcơ,ngườitaphảinângcaohệsốcông
suấtnhằm
A.
tăngcườngđộdòng
điện
B.
giảmcôngsuấttiêu
thụ
C. giảmhaophívìnhiệt D.
tăngcôngsuấttỏa
nhiệt
Câu29[113127]TrênmặtnướctạihaiđiểmAvàBcóhainguồnsóngkếthợpdaođộngcùngpha,lantruyền
vớibướcsóngλ.BiếtAB=11λ.Sốđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạivàngượcphavớihainguồntrênđoạn
AB(khôngtínhAvàB)là
A. 5 B. 22 C. 10 D. 11
Câu30[114129]Mộtkhungdâygồm1000vòng,mỗivònggiớihạnmộtphầnmặtphẳngcódiệntíchS=40
cm
2
.Khungdâycóthểquayxungquanhtrụcđốixứngx/xcủanóvớitốcđộgóc3000vòng/phúttrongmộttừ
trườngđềucócảmứng cóđộlớnB=10
2
(T)vuônggócvớix/x.Tạithờiđiểmbanđầuvéctơcảmứngtừ
hợpvớimặtphẳngkhungdâymộtgócπ/6.Biểuthứccủasuấtđiệnđộngcảmứngxuấthiệntrongkhung
dâyđólà
A.
e=4πcos(100πt+π/6)
V.
B.
e=4πcos(100πtπ/6)
V.
C.
e=4πcos(100πtπ/3)
V.
D.
e=4πcos(100πt+
2π/3)V.
Câu31[114673]MạchđiệnxoaychiềunốitiếpABgồmhaiđoạnmạch,đoạnAMchứacuộndâythuầncảmL
vàđiệntrởR=50√3Ω,đoạnMBchứatụđiệnC=(10
4
)
/
πF.Tầnsốcủađiệnápđặtvàohaiđầuđoạnmạchlà
50HzthìđiệnápU
AM
lệchphaπ/4sovớiu
AB
.GiátrịcủaLlà:
A. 2/πH B. 1/(2π)H C. 1/πH D. 3/πH
Câu32[114750]Đặtđiệnápu=U
0
cos(ωt)VvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuầnRvàtụđiệnCmắc
nốitiếp.Biếtđiệnápgiữahaiđầuđiệntrởthuầnvàđiệnápgiữahaibảntụđiệncógiátrịhiệudụngbằngnhau.
Phátbiểunàosauđâylàsai?
A.
Cườngđộdòngđiện
quamạchtrễphaπ/4
sovớiđiệnápgiữahai
đầuđoạnmạch.
B.
Điệnápgiữahaiđầu
cựctụđiệntrễphaπ/4
sovớiđiệnápgiữahai
đầuđoạnmạch.
C.
Điệnápgiữahaiđầu
điệntrởthuầnsớm
phaπ/4sovớiđiệnáp
giữahaiđầuđoạn
mạch.
D.
Cườngđộdòngđiện
quamạchsớmphaπ/4
sovớiđiệnápgiữahai
đầuđoạnmạch.
Câu33[114819]Mộtmạchdaođộngđiệntừlítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo.Tạithờiđiểmt=0,điện
tíchtrênmộtbảntụđiệncựcđại.SaukhoảngthờigianngắnnhấtΔtthìđiệntíchtrênbảntụnàycógiátrịbằng
mộtnửagiátrịcựcđạivàđangtăng.Chukìdaođộngriêngcủamạchdaođộngnàylà
A. 6Δt B. 1,2Δt C. 12Δt D. 12Δt/11
Câu34[114879]MộtmạchdaođộnglítưởnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảmLkhôngđổivàtụđiệncó
điệndungCthayđổiđược.ĐiềuchỉnhđiệndungcủatụđiệnđếngiátrịC
1
thìtầnsốdaođộngriêngcủamạch
làf
1
.ĐiềuchỉnhđiệndungcủatụđiệnđếngiátrịC
2
thìtầnsốdaođộngriêngcủamạchlà2f
1
.Điềuchỉnh
điệndungcủatụđiệnđếngiátrịC=C
1
+C
2
thìtầnsốdaođộngriêngcủamạchlà
A.
5f
1
B.
(2f
1
)/√5
C.
√5f
1
D.
f
1
/√5
Câu35[114902]MộtđoạnmạchnốitiếpgồmmộtđiệntrởthuầnR,mộtcuộnthuầncảmLvàmộttụđiệncó
điệndungCvớiR
2
C<2L.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổi,
tầnsốthayđổiđược.Khitầnsốgóccủađiệnápđặtvàolàω
1
vàω
2
thìđiệnáphiệudụnghaiđầucuộncảmcó
cùngmộtgiátrị.Khitầnsốgóccủađiệnáplàω
0
thìđiệnáphaiđầucuộncảmđạtcựcđại.Mốiliênhệgiữa
ω
1
;ω
2
vàω
0
là
A. B. C. D.
Câu36[115005]Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsốf=2Hz.Gọi làtốcđộtrungbìnhcủavậttrongmột
chukỳ.Khoảngthờigianđểvậtcótốcđộ trongmộtchukỳbằng
A. 1/4s B. 1/2s C. 1 D. 3/4s
Câu37[115242]ĐoạnmạchRLCkhôngphânnhánhđiệntrởvàcuộndâythuầncảmcógiátrịxácđịnh,tụcó
điệndungthayđổiđược.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềucóđiệnáphiệudụngvàtầnsố
khôngđổi.ChoCthayđổiđểlầnlượtđượcđiệnáphiệudụnghaiđầuR,L,Ccógiátrịcựcđạitươngứng
U
RMax
,U
LMax
,U
CMax
.ThìthấyU
CMax
=3U
LMax
,khiđóU
Cmax
gấpbaonhiêulầnU
Rmax
?
A. 3/√8 B. (√8)/3 C. 4(√2)/3 D. 3/(4√2)
Câu38[115359]Đặtđiệnápxoaychiềuu=U√2cos(ωt)V(U,ωkhôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiện
trởthuầnR,cuộncảmthuầncóđộtựcảmLthayđổiđượcvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.ThayđổiL
thìU
Lmax
=90√5VkhiđóU
C
=40√5V.GiátrịcủaUlà
A. 60√5V. B. 50√5V. C. 80V. D. 150V.
Câu39[122393]Mộtconlắclòxobốtrínằmngang.VậtđangdaođộngvớichukìT,biênđộ8cm,khivậtđi
quavịtrícóliđộ2cmthìngườitagiữcốđịnhmộtđiểmtrênlòxosaochophầnlòxokhôngthamgiavàosự
daođộngcủavậtbằng2/3chiềudàilòxobanđầu.Kểtừthờiđiểmđóvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộbằng
baonhiều?
A. 3(√46)/2cm B. 2√5cm C. 2(√46)/3cm D. 5√2cm
Câu40[122925]Mộtốngsáobịbịtmộtđầuchoâmcơbảncótầnsốf.Nếubỏđầubịbịtrathìtầnsốâmcơ
bảnmàốngsáophátralà:
A. 2f B. f/2 C. 4f D. f
Câu41[145010]Mộtconlắclòxođangdaođộngđiềuhòatrênmặtphẳngnằmngang,nhẵnvớibiênđộA
1
.
ĐúnglúcvậtMđangởvịtríbiênthìmộtvậtmcókhốilượngbằngkhốilượngvậtM,chuyểnđộngtheo
phươngngangvớivậntốcv
0
bằng2lầnvậntốccựcđạicủavậtM,đếnvachạmvớiM.Biếtvachạmgiữahai
vậtlàđànhồixuyêntâm,sauvachạmvậtMtiếptụcdaođộngđiềuhòavớibiênđộA
2
.Tỉsốbiênđộdaođộng
củavậtMtrướcvàsauvachạmlà:
A. 1/2 B. 1/3 C. 1/√3 D. 1/√5
Câu42[145013]Mộtconlắclòxocóđộcứngk=100N/mđầutrênđượcgiữcốđịnhcònphíadướigắnvậtm.
Nângmlênđếnvịtrílòxokhôngbiếndạngrồithảnhẹvậtdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvới
biênđộ2,5cm.Lấyg=10m/s
2
.Trongquátrìnhdaođộng,trọnglựccủamcócôngsuấttứcthờicựcđại
bằng:
A. 1,25W B. 1,50W C. 2,00W D. 2,50W
Câu43[145014]HaivậtAvàBdánliềnnhaum
B
=2m
A
=200g,treovàomộtlòxocóđộcứngk=100N/m.
Nângvậtlênđếnvịtrílòxocóchiềudàitựnhiênl
0
=40cmthìbuôngnhẹ.Vậtdaođộngđiềuhoàđếnvịtrí
lựcđànhồicủalòxocóđộlớnlớnnhất,vậtBbịtáchra.Chiềudàingắnnhấtcủalòxotrongquátrìnhdao
độnglà:
A. 33cm B. 34cm C. 35cm D. 36cm
Câu44[145015]Trênmộtsợidâyđànhồi2đầucốđịnhA,Bcósóngdừngổnđịnhvớibướcsóng36cm.Hai
điểmM,NlầnlượtcáchđầuAnhữngkhoảnglàAM=21cmvàAN=40,5cm.Khivậntốcdaođộngcủa
phầntửtạiMlàv=3cm/sthìvậntốcdaođộngcủaphầntửtạiNlà:
A. 3√2cm/s B. 3√2cm/s C. 3cm/s D. 3√3cm/s
Câu45[145016]ChođoạnmạchABgồmhaiđoạnmạchAMnốitiếpvớiMB;đoạnAMgồmRnốitiếpvớiC
vàMBcócuộncảmcóđộtựcảmLvàđiệntrởr.ĐặtvàoABđiệnápxoaychiềucóbiểuthức:u=U√2cosωt
(V).BiếtR=r=√(L/C),điệnáphiệudụnggiữahaiđầuMBlớngấp√3điệnáphaiđầuAM.Hệsốcôngsuất
củađoạnmạchcógiátrịlà
A. 0,755 B. 0,866 C. 0,975 D. 0,887
Câu46[145017]Đặtmộtđiệnápxoaychiềucódạngu=U√2cosωt(V)vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở
thuầnR,cuộndâythuầncảmvàtụđiệnCmắcnốitiếp.VớiRthayđổiđượcvà .Khihệsốcôngsuất
củamạchđangbằng√2/2,nếutăngRthì
A.
tổngtrởcủamạch
giảm
B.
hệsốcôngsuấtcủa
mạchgiảm
C.
côngsuấttoànmạch
tăng
D.
điệnáphiệudụngở
haiđầuđiệntrởRtăng
Câu47[145018]Mộtconlắclòxotreothẳngđứnggồmvậtnặngcókhốilượngm=100gvàlòxonhẹcóđộ
cứngk=100N/m.Nângvậtnặnglêntheophươngthẳngđứngđếnvịtrílòxokhôngbịbiếndạng,rồitruyền
chonóvậntốc10√30cm/sthẳngđứnghướnglên.Chọngốcthờigianlàlúctruyềnvậntốcchovậtnặng.Chọn
trụctọađộOxthẳngđứng,chiềudươnghướngxuống,gốctọađộOởvịtrícânbằng.Lấyg=п
2
=10m/s
2
.
Độlớncủalựcđànhồimàlòxotácdụngvàovậtlúct=1/3svàtốcđộtrungbìnhcủavậttrongkhoảngthời
gian1/6sđầutiênlà:
A. 3Nvà36cm/s B. 3Nvà18cm/s C. 0,3Nvà18cm/s D. 0,3Nvà36cm/s
Câu48[145019]Vậtdaođộngđiềuhòavớiđộngnănglà:W
đ
=sin
2
(20t2π/3)(J).Biếtk=200N/m.Biểu
thứccủaliđộdaođộnglà:
A.
x=cos(20t2π/3)
cm.
B.
x=cos(10t2π/3)
cm.
C.
x=10cos(20t2π/3)
cm.
D.
x=10cos(10t2π/3)
cm.
Câu49[145020]Đặtđiệnápxoaychiềuu=U
0
cos100πt(V)vàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđiệntrở
thuầnR;cuộncảmthuầncócảmkhángZ
L
=40ΩvàtụđiệncóđiệndungZ
C
=100Ω.Tạimộtthờiđiểmnào
đó,điệnáptrênđiệntrởvàtrêncuộndâycógiátrịtứcthờiđềulà50Vthìđiệnáptứcthờigiữahaiđầumạch
điệnkhiđólà:
A. 0V B. 25V C. 90V D. 45V
Câu50[145021]Đặtvàohaiđầucuộnsơcấpcủamộtmáybiếnáplítượngmộtđiệnápxoaychiềucógiátrị
khôngđổithìhiệuđiệnthếhiệudụnggiữahaiđầumạchthứcấpkhiđểhởlà140V.Ởcuộnsơcấp,khita
giảmbớt1,5nvòngdâythìhiệuđiệnthếhiệudụnggiữahaiđầumạchthứcấpkhiđểhởlàU;nếutăng2n
vòngdâyởcuộnsơcấpthìhiệuđiệnthếhiệudụnggiữahaiđầumạchthứcấpkhiđểhởlàU/2.GiátrịcủaU
là:
A. 180V B. 210V C. 200V D. 250V
CoveredbyĐặngBáDương&PhùngĐứcPhú&NguyễnNgọcÂn
Đápán
1.C 2.D 3.A 4.A 5.B 6.B 7.A 8.A 9.C 10.D
11.A 12.C 13.B 14.B 15.C 16.C 17.B 18.B 19.A 20.D
21.B 22.A 23.A 24.B 25.A 26.D 27.C 28.C 29.D 30.B
31.B 32.A 33.B 34.B 35.B 36.A 37.A 38.D 39.C 40.A
41.D 42.A 43.D 44.A 45.B 46.D 47.A 48.C 49.B 50.C
LờigiảichitiếtLuyệnđềđạihọcVậtlýĐề5
bài1;
Cơnăngcủavật:
•
Tacótạit=0
bài2;Khoảngvân
Tacó
Vânsángcùngmàuvớivânsángtrungtâmlàvânsángbậc4ncủabứcxạbướcsóng
nthỏamãn
Vậycó3vânsángcùngmàuvớivântrungtâm
bài3;
PnhanhphahơnQ1góclà: hay
DùngđườngtrònlượnggiáctathấykhiPởvịtrícóliđộbằng1thìQđiquavịtrícânbằngtheochiềuâm
hayliđộcủaQkhiđólà0cm
ChọnđápánA
bài4;Xétcáclựctácdụngnênvậtm1:Trọnglực hướngxuống,lựcđỡcủamặtbànlênvật hướnglênvà
lựcđànhồicủalòxo hướngxuốnghoặclêntùytheolòxobịnénhaydãn
Khivậtm1cânbằngtacó:
Chọnchiềudươnghướngxuốngtacó:
(tachỉxétkhilòxobịdãnvìnếuvậtm1bịnhấckhỏibànthìchắcchắnkhiđólòxophải
dãn)
Đểm1khôngbịnhấclênthì
ChọnđápánA
bài5;Âmsắclàđặctrưngsinhlýđểphânbiệthaiâmcócùngtầnsốphátrabởi2nhạccụkhácnhau.
ChọnđápánB
bài6;
KhiđặtvàohiệuđiệnthếxoaychiềuUcógiátrịkhôngđổivàođoạnmạchRLCmắcnốitiếpthìhiệuđiệnthế
hiệudụngtrêncácphầntửR,L,Cbằngnhaubằng20V.
KhinốitắttụđiệnthìkhiđómạchgồmR,Lnốitiếpnhau
bài7;
Tacó
từđâychứngtỏIkophụthuộcvàownênkhităngsốcặpcựclên2lầnthìcườngđộhiệudụngtrongmạch
khôngđổi.
bài8;
ChọnđápánA
bài9;ĐiệnáptrênLluônsớmphahơnđiệnáp2đầumạchAB
Dùngđườngtrònlượnggiácbiểudiễnđiệnáp2đầuLvà2đầuABởthờiđiểmt.Tacó:
nhanhphahơn 1góc
Màtacócuộncảmthuầnnên nhanhphahơni1góc
Điệnáp2đầuđoạnmạch trễphahơncườngđộdòngđiệnlà
ChọnđápánC
bài10; (kbánnguyên)
Mà
ChọnđápánD
bài11;
Tacólòxonằmngangnênvịtrícânbằngcũnglàvịtrílòxocóchiềudàitựnhiên
Vậntốccủavậtkhiđó
Khicốđịnhmộtđiểmtrênlòxocáchđiểmcốđịnhbanđầumộtđoạnbằng1/4chiềudàitựnhiênthìđộcứng
củalòxolúcnàylà vậtdaođộngvớitầnsốgócmớilà
Lòxocóchiềudàitựnhiênnênứngvịtríđóvậncóvậntốccựcđạilàv=Aw
nhưvậytacó
bài12;Tacó
→HaiđoạnmạchANvàMBvuôngphanhau
→
V
bài13;Vì2Vậtm1,m2giốnghệtnhau.Vậtm2đứngyên,vậtm1chuyểnđộngvớivậntốcVođếnvachạm
đànhồivớivậtm2thìtheođịnhluậtbảotoànđộngnăngvàđộnglượng,sauvachạmvậtm1đứngyênvàvật
m2chuyểnđộngvớivậntốcđúngbằngVo
Vậychukìcủahệlà
ChọnđápánB
bài14;+)Sóngâmtrongmôitrườnglòngvàkhílàsóngdọc,trongmôitrườngrắnthìcảngangvàdọc A
đúng
+)Sóngâmcótầnsốnằmtrongkhoảngtừ16Hzđến20000Hz Bsai
+)Sóngâmlàsóngcơnênkhôngtruyềnđượctrongchânkhông Cđúng
+)Vậntốctruyềnsóngphụthuộcvàobảnchấtcủamôitrườngtrongđócócảyếutốnhiệtđộmôitrường D
đúng
ChọnđápánB
bài15;
viếtbt
và vàotađược
bài16;SóngtruyềntừMđếnNvàNcáchMmộtđoạn NtrễphahơnM
LúctốcđộdaođộngcủaMbằng fatứctốcđộcủaMcựcđạisuyraphavậntốccủaMcóthểlấybằng0,lúc
đóNtrễphahơnMlà nênphavậntốccủaNbằng
bài17;Tacó mà
bài18;Khimắcampekếvào2đầuđoạnMBthìmạchlúcnàychỉgồmR1vàcuộncảmL.
KhimắcvàohaiđầuđoạnmạchMBmộtvônkếthìxảyracộnghưởng=>Zl=Zc=100
Sốchỉcủavônkếlà
bài19;Tacó
Lậptỉsố(1)với(2)
Nếurotoquayvới →→→ĐápánA
bài20;Tacó
Khoảngcáchtừ1nútquabốnbụngrồitớinútkhác
nênnútđósẽlànútthứ5
giữa5nútsóngcó4bósóng
ĐápánD
bài21;KhithayđổiL:
+ĐiệnápcựcđạitrênRlà
+ĐiệnápcựcđạitrênLlà
Dễthấyđược:
Suyra
Ucmaxkhixảyracộnghưởng.
ĐápánB
bài22;
(Đềbàikhôngnóigìcoinhư )
KhiUgiảm3lần,đểPhpkhôngđổithìRphảigiảm9lần.
Tiếtdiệncủadâytăng9lần(dochiềudàidâykhôngđổi)
Khốilượngdâytăng9lần
ChọnđápánA
bài23; thayđổiđể cựcđạithì:
ChọnđápánA
bài24;
vuôngphanhau.
Vẽgiảnđồvàsửdụngtamgiácđồngdạng,hoặchệthứclượngtrongtamgiácvuôngtađược:
ChọnđápánB
bài26;Cơnăngcònlạisau3chukìlà:
Phầncơnăngchuyểnhóathànhnhiệtsau3chukìlà:
Cơnăngchuyểnhóathànhnhiệtnăngtrungbìnhtrongmỗichukìlà:
ChọnđápánD
bài27;BanđầugiữnguyêngiátrịR,CthayđổiLđể vuôngphanhaukhiđóthìtacó
hiệuđiệnthếhaiđầucuộncảmđạtgiátrịcựcđại.
NhưvậykhităngLthì giảm
nhưvậykhităngLthìZltăngnhưvậytổngtrởcủamạchtăngđồngnghĩaIgiảm
bài28;
TrongcácdụngcụtiêuthụđiệnnângcaohệsốcôngsuấtnằmgiảmcườngđộdòngđiệnI
Côngsuấthaophítỏanhiệtlà:
Giảmhaophívìnhiệt
ChọnđápánC
bài30;
ThờiđiểmbanđầuvectopháptuyếnmặtphẳngkhungdâyvàvectocảmứngtừBhợpvớinhau1góc
Từthôngquakhungdâylà:
ChọnđápánB
bài31;
Vẽgiảnđồvectotacó:
ChọnđápánB
bài32;
Cườngđộdòngđiệnquamạchnhanhpha sovớiđiệnápgiữa2đầuđoạnmạch
PhátbiểuAsai
ChọnđápánA
bài33;Dùngđườngtrònlượnggiáctaxácđịnhđược
ChọnđápánB
bài34;
ChọnđápánB
bài35;
Ápdụngviettacó:
ChọnđápánB
bài36;
Thờigiantrong1chukìtốcđộthỏamãnđiềukiệntrênlà:
ChọnđápánA
bài37;ThayđổiC:
ChọnA
bài38;KhiLthayđổiđểULmaxthì vuôngphanhau
Vẽgiảnđồvectoápdụnghệthứclượngtrongtamgiácvuôngtacó:
ChọnđápánD
bài39;Gọinănglượngdaođộngcủaconlắcbanđầulà
Tạivịtríx=2cmtacó:
Khigiữsaocho2/3chiềudàilòxokhôngdaođộngthìthếnăngcủahệgiảmcòn1/3thếnăngkhichưagiữ.
Cơnăngcủahệlúcsaulà:
MặtkhácđộcứngKcủaconlắctănglên3lầnsaukhigiữlòxo:
ChọnđápánC
bài40;Khibịt1đầuthìứngvớiâmcơbảntacótrongốngsáoxảyrasóngdừngvớinửabósóng
Khibỏđầubịtrathìứngvớiâmcơbảntacótrongốngsáocó2nửabósóng
ChọnđápánA
bài41;Đâylà1trườnghợpđặcbiệtcủavachạmđànhồixuyêntâm.Khi2vậtcókhốilượngbằngnhaunếu
trướcvachạmvật(1)đứngyên,vật(2)chuyểnđộngvớivậntốcvothìsauvachạmvật(1)chuyểnđộngvớivận
tốcvocònvật(2)đứngyên.
+)Trướcvachạmcơnăngvậtbằng
+)Sauvachạmcơnăngvậtbằng
ChọnđápánD
bài42;
Côngsuấtcủatrọnglựcđượctínhtheocôngthức:
ChọnđápánA
bài43;Biênđộdaođộngbanđầubằngđộdãnởvịtrícânbằngcủalòxo
KhivậtđangởbiêndướithìvậtBtáchralòxocóchiềudàil=40+3.2=46cm.
Khiđótạivịtrícânbằngmớilòxodãn1đoạnlà:
Biênđộdaođộngmớilà:
Chiềudàingắnnhấtcủalòxotrongquátrìnhdaođộnglà:
ChọnđápánD
bài44;Mthuộcbósóngthứ2kểtừđầuA
Nthuộcbósóngthứ3kểtừđầuA
M,Nthuộc2bósóngkếtiếpnhaunênM,Ndaođộngngượcphavớinhau.
Gọibiênđộbụngsónglà2athì:
BiênđộtạiM(cáchnútgầnnhất3cm)là:
BiênđộtạiN(cáchnútgầnnhất4,5cm)là:
M,NdaođộngngượcphanênvậntốccủaM,Ncũngdaođộngngượcphanhau
ChọnđápánD
bài45;
vuôngphavớinhau
Vẽgiảnđồvectovàsửdụnghệthứclượngtrongtamgiáctađược
ChọnđápánB
bài46;KhităngRthì:
+)Tổngtrở tăng
+)Hệsốcôngsuất tăng
+)Rthayđổicôngsuấtmạchlớnnhấtkhi khiđó
.KhităngRthìcôngsuấtsẽgiảm
+) tăng
ChọnđápánD
bài47;
Banđầuvậtđiquavịtríx=1theochiềuâm.
+)Sau vậtđangởbiêndương
+)Trong1/6sđầuvậtđiđượcquãngđườnglà3A(dùngđườngtròn)
ChọnđápánA
bài48;
+)
+)
ChọnđápánC
bài49;Do ngượcphanhau
ChọnđápánB
bài50;
ChọnđápánC