M T S CÔNG TH C GI I NHANH BÀI T P TR C NGHI M HÓA H CỘ Ố Ứ Ả Ậ Ắ Ệ Ọ
Vi t b i: @ế ở share93 ME.OLA.VN
Lúc: 17:06 ngày 23/02/2011
* * *
1. Công th c tính s ng phân ancol n ch c no, m ch h : Cứ ốđồ đơ ứ ạ ở
n
H
2n+2
O
2
S ng phân Cốđồ
n
H
2n
+2O
2
= 2
(n- 2)
( 1 < n < 6 )
Ví d : S ng phân c a ancol có công th c phân t là :ụ ốđồ ủ ứ ử
a. C
3
H
8
O = 2
(3-2)
= 2
b. C
4
H
10
O = 2
(4-2)
= 4
c. C
5
H
12
O = 2
(5-2)
= 8
2. Công th c tính s ng phân an ehit n ch c no, m ch h : Cứ ốđồ đ đơ ứ ạ ở
n
H
2n
O
S ng phân Cốđồ
n
H
2n
O = 2
(n- 3)
( 2 < n < 7 )
Ví d : S ng phân c a an ehit n ch c no, m ch h có công th c phân t là :ụ ốđồ ủ đ đơ ứ ạ ở ứ ử
a. C
4
H
8
O = 2
(4-3)
= 2
b. C
5
H
10
O = 2
(5-3)
= 4
c. C
6
H
12
O = 2
(6-3)
= 8
3. Công th c tính s ng phân axit cacboxylic n ch c no, m ch h : Cứ ốđồ đơ ứ ạ ở
n
H
2n
O
2
S ng phân Cốđồ
n
H
2n
O
2
= 2
(n- 3)
( 2 < n < 7 )
Ví d : S ng phân c a axit cacboxylic n ch c no, m ch h có công th c phân t là :ụ ốđồ ủ đơ ứ ạ ở ứ ử
a. C
4
H
8
O
2
= 2
(4-3)
= 2
b. C
5
H
10
O
2
= 2
(5-3)
= 4
c. C
6
H
12
O
2
= 2
(6-3)
= 8
4. Công th c tính s ng phân este n ch c no, m ch h : Cứ ốđồ đơ ứ ạ ở
n
H
2n
O
2
S ng phân Cốđồ
n
H
2n
O
2
= 2
(n- 2)
( 1 < n < 5 )
Ví d : S ng phân c a este n ch c no, m ch h có công th c phân t là :ụ ốđồ ủ đơ ứ ạ ở ứ ử
a. C
2
H
4
O
2
= 2
(2-2)
= 1
b. C
3
H
6
O
2
= 2
(3-2)
= 2
c. C
4
H
8
O
2
= 2
(4-2)
= 4
5. Công th c tính s ng phân ete n ch c no, m ch h : Cứ ốđồ đơ ứ ạ ở
n
H
2n
+2O
S ng phân Cốđồ
n
H
2n
+2O =(n-1)(n-2)/2( 2 < n < 5 )
Ví d : S ng phân c a ete n ch c no, m ch h có công th c phân t là :ụ ốđồ ủ đơ ứ ạ ở ứ ử
a. C
3
H
8
O = 1
b. C
4
H
10
O = 3
c. C
5
H
12
O = 6
6. Công th c tính s ng phân xeton n ch c no, m ch h : Cứ ốđồ đơ ứ ạ ở
n
H
2n
O
S ng phân Cốđồ
n
H
2n
O = (n-2)(n-3)/2( 3 < n < 7 )
Ví d : S ng phân c a xeton n ch c no, m ch h có công th c phân t là :ụ ốđồ ủ đơ ứ ạ ở ứ ử
a. C
4
H
8
O = 1
b. C
5
H
10
O = 3
c. C
6
H
12
O = 6
7. Công th c tính s ng phân amin n ch c no, m ch h : Cứ ốđồ đơ ứ ạ ở
n
H
2n+3
N(cai nay chax deo dung.tai vi dong phan
dung oi ma cong thuc thi tinh sai.vo ly!!!)
S ng phân Cốđồ
n
H
2n+3
N = 2
(n-1)
( n < 5 )
Ví d : S ng phân c a anin n ch c no, m ch h có công th c phân t là :ụ ốđồ ủ đơ ứ ạ ở ứ ử
a. C
2
H
7
N = 1
b. C
3
H
9
N = 3
c. C
4
H
12
N = 6
8. Công th c tính s trieste ( triglixerit ) t o b i glixerol và h n h p n axít béo :ứ ố ạ ở ỗ ợ
S tri este =nố
(n+1)
Ví d : un nóng h n h p g m glixerol v i 2 axit béo là axit panmitic và axit stearic ( xúc tác Hụ Đ ỗ ợ ồ ớ
2
SO
4
c) thì thu đặ
c bao nhiêu trieste ?đượ
S trieste = 2ố
(2+1)
= 6 trieste
9. Công th c tính s ng phân ete t o b i h n h p n ancol n ch c :ứ ốđồ ạ ở ỗ ợ đơ ứ
S ete = n(n+1)/2ố
Ví d : un nóng h n h p g m 2 ancol n ch c no v i Hụ Đ ỗ ợ ồ đơ ứ ớ
2
SO
4
c 1400đặ ở
0
C c h n h p bao nhiêu ete ?đượ ỗ ợ
S ete = (2ố
2
+ 2)/2 = 3
10. Công th c tính s C c a ancol no, ete no ho c c a ankan d a vào ph n n g cháy :ứ ố ủ ặ ủ ự ả ứ
S C c a ancol no ho c ankan =nCOố ủ ặ
2
/(nCO
2
-nH
2
0) ( V i nHớ
2
O > nCO
2
)
Ví d 1 : t cháy m t l ng ancol no n ch c A c 15,4 gam COụ Đố ộ ượ đơ ứ đượ
2
và 9,45 gam H
2
O . Tìm công th c phân t ứ ử
c a A ?ủ
S C c a ancol no = 2ố ủ
V y A có công th c phân t là Cậ ứ ử
2
H
6
O
Ví d 2: t cháy hoàn toàn m t l ng hi rocacbon A thu c 26,4 gam COụ Đố ộ ượ đ đượ
2
và 16,2 gam H
2
O . Tìm công th c ứ
phân t c a A ?ử ủ
( V i n HO = 0,7 mol > n CO = 0,6 mol ) => A là ankanớ
S C c a ankan = 6ố ủ
V y A có công th c phân t là Cậ ứ ử
6
H
14
11. Công th c tính kh i l ng ancol n ch c no ho c h n h p ankan n ch c notheo kh i l ng COứ ố ượ đơ ứ ặ ỗ ợ đơ ứ ố ượ
2
và kh i ố
l ng Hượ
2
O :
m
ancol
= m
H2O
- m
CO2
/11
Ví d : Khi t cháy hoàn toàn m gam h n h p hai ancol n ch c no, m ch h thu c 2,24 lít COụ đố ỗ ợ đơ ứ ạ ở đượ
2
( ktc ) và đ
7,2 gam H
2
O. Tính kh i l ng c a ancol ?ố ượ ủ
m
ancol
= m
H2O
- m
CO2
/11 = 6,8
12. Công th c tính s i, tri, tetra… n peptit t i a t o b i h n h p g m x amino axit khác nhau :ứ ốđ ố đ ạ ở ỗ ợ ồ
S n peptitmax = x^nố
Ví d : Có t i a bao nhiêu ipeptit, tripeptit thu c t h n h p g m 2 amino axit là glyxin và alanin ?ụ ố đ đ đượ ừ ỗ ợ ồ
S ipeptit = 2ốđ
2
= 4
S tripeptit = 2ố
3
= 8
13. Công th c tính kh i l ng amino axit A( ch a n nhóm -NHứ ố ượ ứ
2
và m nhóm –COOH ) khi cho amino axit này vào
dung d ch ch a a mol HCl, sau ó cho dung d ch sau ph n n g tác d ng v a v i b mol NaOH.ị ứ đ ị ả ứ ụ ừ đủ ớ
m
A
= M
A
.(b-a)/m
Ví d : Cho m gam glyxin vào dung dch ch a 0,3 mol HCl . Dung dch sau ph n n g tác d ng v a v i 0,5 mol ụ ị ứ ị ả ứ ụ ừ đủ ớ
NaOH. Tìm m ? ( M
glyxin
= 75 )
m = 15 gam
14. Công th c tính kh i l ng amino axit A( ch a n nhóm -NHứ ố ượ ứ
2
và m nhóm –COOH ) khi cho amino axit này vào
dung d ch ch a a mol NaOH, sau ó cho dung d ch sau ph n n g tác d ng v a v i b mol HCl.ị ứ đ ị ả ứ ụ ừ đủ ớ
m
A
= M
A
.(b-a)/n
Ví d : Cho m gam alanin vào dung dch ch a 0,375 mol NaOH . Dung dch sau ph n n g tác d ng v a v i ụ ị ứ ị ả ứ ụ ừ đủ ớ
0,575 mol HCl . Tìm m ? ( M
alanin
= 89 )
m
A
= 17,8 gam
15. Công th c xác nh công th c phân t c a m t anken d a vào phân t kh i c a h n h p anken và Hứ đị ứ ử ủ ộ ự ử ố ủ ỗ ợ
2
tr c và ướ
sau khi d n qua b t Ni nung nóng.ẫ ộ
Anken ( M1) + H2 >A (M2) ( ph n ng hi ro hóa anken hoàn toàn )ả ứ đ
S n c a anken (Cố ủ
n
H
2n
) = M1(M2-2)/14.(M2-M1)
Ví d : Cho X là h n h p g m olefin M và Hụ ỗ ợ ồ
2
, có t kh i h i so v i Hỉ ố ơ ớ
2
là 5 . D n X qua b t Ni nung nóng ph n ẫ ộ để ả
ng xãy ra hoàn toàn c h n h p h i Y có t kh i so v i Hứ đượ ỗ ợ ơ ỉ ố ớ
2
là 6,25 .
Xác nh công th c phân t c a M.đị ứ ử ủ
M1= 10 và M2 = 12,5
Ta có : n = 3
M có công th c phân t là Cứ ử
3
H
6
16. Công th c xác nh công th c phân t c a m t ankin d a vào phân t kh i c a h n h p ankin và H2 tr c và ứ đị ứ ử ủ ộ ự ử ố ủ ỗ ợ ướ
sau khi d n qua b t Ni nung nóng.ẫ ộ
Ankin ( M1) + H2 > A (M2) ( ph n ng hi ro hóa ankin hoàn toàn )ả ứ đ
S n c a ankin (Cố ủ
n
H
2n-2
) = 2M1(M2-2)/14(M2-M1)
17.Công th c tính hi u su t ph n ng hi ro hóa anken.ứ ệ ấ ả ứ đ
H% = 2- 2Mx/My
18.Công th c tính hi u su t ph n ng hi ro hóa an ehit no n ch c.ứ ệ ấ ả ứ đ đ đơ ứ
H% = 2- 2Mx/My
19.Công th c tính % ankan A tham gia ph n ng tách.ứ ả ứ
%A = MA/MX - 1
20.Công th c xác nh phân t ankan A d a vào ph n ng tách.ứ đị ử ự ả ứ
MA =
21.Công th c tính kh i l ng mu i clorua khi cho kim lo i tác d ng v i dung d ch HCl gi i phóng khí Hứ ố ượ ố ạ ụ ớ ị ả
2
m
Mu i cloruaố
= m
KL
+ 71. nH
2
Ví d : Cho 10 gam h n h p kim lo i g m Mg, Al, Zn tác d ng v i dung d ch HCl thu c 22,4 lít khí Hụ ỗ ợ ạ ồ ụ ớ ị đượ
2
( ktc). đ
Tính kh i l ng mu i thu c .ố ượ ố đượ
m
Mu i cloruaố
= m
KL
+ 71 nH
2
= 10 + 71. 1 = 81 gam
22.Công th c tính kh i l ng mu i sunfat khi cho kim lo i tác d ng v i dung d ch Hứ ố ượ ố ạ ụ ớ ị
2
SO
4
loãng gi i phóng khí Hả
2
m
Mu i sunfatố
= m
KL
+ 96. nH
2
Ví d : Cho 10 gam h n h p kim lo i g m Mg, Al, Zn tác d ng v i dung d ch Hụ ỗ ợ ạ ồ ụ ớ ị
2
SO
4
loãng thu c 2,24 lít khí Hđượ
2
( ktc). Tính kh i l ng mu i thu c .đ ố ượ ố đượ
m
Mu i Sunfatố
= m
KL
+ 96. nH
2
= 10 + 96. 0,1 = 29,6 gam
23.Công th c tính kh i l ng mu i sunphat khi cho kim lo i tác d ng v i dung d ch Hứ ố ượ ố ạ ụ ớ ị
2
SO
4
c t o s n ph m kh đặ ạ ả ẩ ử
SO
2
, S, H
2
S và H
2
O
m
Mu i sunfátố
= m
KL
+ 96/2.( 2nSO
2
+ 6 nS + 8nH
2
S ) = m
KL
+96.( nSO
2
+ 3nS + 4nH
2
S )
* L u ý : S n ph m kh nào không có thì b quaư ả ẩ ử ỏ
* n H SO = 2nSO
2
+ 4 nS + 5nH
2
S
24.Công th c tính kh i l ng mu i nitrat khi cho kim lo i tác d ng v i dung d ch HNOứ ố ượ ố ạ ụ ớ ị
3
gi i phóng khí : NOả
2
,NO,N
2
O, N
2
,NH
4
NO
3
m
Mu i Nitratố
= m
KL
+ 62( n NO
2
+ 3nNO + 8nN
2
O +10n N2 +8n NH
4
NO
3
)
* L u ý : S n ph m kh nào không có thì b quaư ả ẩ ử ỏ
* n HNO = 2nNO
2
+ 4 nNO + 10nN
2
O +12nN
2
+ 10nNH
4
NO
3
25.Công th c tính kh i l ng mu i clorua khi cho mu i cacbonat tác d ng v i dung d ch HCl gi i phóng khí COứ ố ượ ố ố ụ ớ ị ả
2
và
H
2
O
m
Mu i cloruaố
= m
Mu i cacbonatố
+ 11. n CO
2
26.Công th c tính kh i l ng mu i sunfat khi cho mu i cacbonat tác d ng v i dung d ch Hứ ố ượ ố ố ụ ớ ị
2
SO
4
loãng gi i phóng ả
khí CO
2
và H
2
O
m
Mu i sunfatố
= m
Mu i cacbonatố
+ 36.n CO
2
27.Công th c tính kh i l ng mu i clorua khi cho mu i sunfit tác d ng v i dung d ch HCl gi i phóng khí SOứ ố ượ ố ố ụ ớ ị ả
2
và H
2
O
m
Mu i cloruaố
= m
Mu i sunfitố
- 9. n SO
2
28.Công th c tính kh i l ng mu i sunfat khi cho mu i sunfit tác d ng v i dung d ch Hứ ố ượ ố ố ụ ớ ị
2
SO
4
loãng gi i phóng khí ả
CO
2
và H
2
O
m
Mu i sunfatố
= m
Mu i cacbonatố
+ 16. n SO
29.Công th c tính s mol oxi khi cho oxit tác d ng v i dung d ch axit t o mu i và Hứ ố ụ ớ ị ạ ố
2
O
n
O
(Oxit) = n
O
( H
2
O) = 1/2nH( Axit)
30.Công th c tính kh i l ng mu i sunfat khi cho oxit kim lo i tác d ng v i dung d ch Hứ ố ượ ố ạ ụ ớ ị
2
SO
4
loãng t o mu i sunfat ạ ố
và H
2
O
Oxit + dd H
2
SO
4
loãng -> Mu i sunfat + Hố
2
O
m
Mu i sunfat ố
= m
Oxit
+ 80 n H
2
SO
4
31.Công th c tính kh i l ng mu i clorua khi cho oxit kim lo i tác d ng v i dung d ch HCl t o mu i clorua và Hứ ố ượ ố ạ ụ ớ ị ạ ố
2
O
Oxit + dd HCl -> Mu i clorua + Hố
2
O
m
Mu i cloruaố
= m
Oxit
+ 55 n H
2
O = m
Oxit
+ 27,5 n HCl
32.Công th c tính kh i l ng kim lo i khi cho oxit kim lo i tác d ng v i các ch t kh nh : CO, Hứ ố ượ ạ ạ ụ ớ ấ ử ư
2
, Al, C
m
KL
= m
oxit
– m
O
( Oxit)
n
O
(Oxit) = nCO = n H
2
= n CO
2
= n H
2
O
33.Công th c tính s mol kim lo i khi cho kim lo i tác d ng v i Hứ ố ạ ạ ụ ớ
2
O, axit, dung d ch baz ki m, dung d ch NHị ơ ề ị
3
gi i ả
phóng hi ro.đ
n
KL
= 2/anH
2
v i a là hóa tr c a kim lo iớ ị ủ ạ
VD: Cho kim lo i ki m tác d ng v i Hạ ề ụ ớ
2
O:
2M + 2H
2
O -> MOH + H2
nK L= 2nH2 = nOH
-
34.Công th c tính l ng k t t a xu t hi n khi h p th h t m t l ng COứ ượ ế ủ ấ ệ ấ ụ ế ộ ượ
2
vào dung d ch Ca(OH)ị
2
ho c Ba(OH)ặ
2
.
n
k t t aế ủ
= nOH - nCO
2
( v i nk t t a =< nCOớ ế ủ
2
ho c cho dd baz ph n ng h t )ặ đề ơ ả ứ ế
Ví d : H p th h t 11,2 lít COụ ấ ụ ế
2
( ktc ) vào 350 ml dung d ch Ba(OH)đ ị
2
1M. Tính k t t a thu c.ế ủ đượ
Ta có : n CO
2
= 0,5 mol
n Ba(OH)
2
= 0,35 mol => n
OH
- = 0,7 mol
n
k t t aế ủ
= n
OH
- n
CO
2
= 0,7 – 0,5 = 0,2 mol
m
k t t aế ủ
= 0,2 . 197 = 39,4 ( g )
35.Công th c tính l ng k t t a xu t hi n khi h p th h t m t l ng COứ ượ ế ủ ấ ệ ấ ụ ế ộ ượ
2
vào dung d ch ch a h n h p g m NaOH, ị ứ ỗ ợ ồ
Ca(OH)
2
ho c Ba(OH)ặ
2
.
Tính n((CO
3
)2+)= nOH - nCO2 r i so sánh nồ
Ca
ho c nặ
Ba
xem ch t nào ph n ng h t suy ra n k t t a ( i u để ấ ả ứ ế để ế ủ đề
ki n n(COệ
3
)2+ =< nCO
2
)
Ví d 1 : H p th h t 6,72 lít ( ktc) vào 300 ml dung d ch h n h p g m NaOH 0,1 M và Ba(OH)ụ ấ ụ ế đ ị ỗ ợ ồ
2
0,6 M. Tính kh i ố
l ng k t t a thu c .ượ ế ủ đượ
nCO = 0,3 mol
nNaOH = 0,03 mol
n Ba(OH)
2
= 0,18 mol
=> tong luong n
OH
- = 0,39 mol
n((CO
3
)2+) = nOH - nCO
2
= 0,39- 0,3 = 0,09 mol
Mà nBa
2
+ = 0,18 mol nên nk t t a = nế ủ
CO
= 0,09 mol
mk t t a = 0,09 . 197 = 17,73 gamế ủ
Ví d 2 : H p th h t 0,448 lít ( ktc) vào 100 ml dung d ch h n h p g m NaOH 0,06 M và Ba(OH)ụ ấ ụ ế đ ị ỗ ợ ồ
2
0,12 M thu
c m gam k t t a . Tính m ? ( TS H 2009 kh i A )đượ ế ủ Đ ố
A. 3,94 B. 1,182 C. 2,364 D. 1,97
n CO = 0,02 mol
n NaOH = 0,006 mol
n Ba(OH)
2
= 0,012 mol
=> tong luong n
OH
= 0,03 mol
n((CO3)2+) = n
OH
- nCO
2
= 0,03 - 0,02 = 0,01 mol
Mà nBa 2+ = 0,012 mol nên nk t t a = nCO = 0,01 molế ủ
m
k t t aế ủ
= 0,01 . 197 = 1,97 gam