H C VI N NGÂN HÀNGỌ Ệ
KHOA TÀI CHÍNH
Đ THI K T THÚC H C PH NỀ Ế Ọ Ầ
MÔN: THUẾ
Áp d ng cho h : Đ i h c chính quyụ ệ ạ ọ
Ng i ra đ : Bùi Th M nườ ề ị ế
Ngày ch n đ : 12/6/2010ọ ề
Th i gian làm bài: 90 phútờ
Ng i duy t đ :ườ ệ ề
Đ i di n phong kh o thí:ạ ệ ̀ ả
Đ s : 4ề ố
Ph n I: Ly thuy tầ ́ ế
Câu 1: (2 đi m)ể
Nêu n i dung c a ph ng pháp kh u tr thu GTGT? u nh c đi m c a ph ng pháp này?ộ ủ ươ ấ ừ ế Ư ượ ể ủ ươ
Câu 2: (2 đi m)ể
Doanh nghi p t nhân A phát sinh s thu GTGT ph i n p c a tháng 4/N là 15 tri u đ ng. Đ n h nệ ư ố ế ả ộ ủ ệ ồ ế ạ
n pộ
thu doanh nghi p ch a n p.ế ệ ư ộ
S thu GTGT ph i n p c a tháng 5/N là -22 tri u đ ng (âm 22 tri u đ ng) do thu đ u vào l n h nố ế ả ộ ủ ệ ồ ệ ồ ế ầ ớ ơ
thuế
đ u ra. H i: trong tinh hu ng này DN A có đ c bù tr s thu ph i n p c a 2 tháng không? T i sao?ầ ỏ ̀ ố ượ ừ ố ế ả ộ ủ ạ
Ph n II: Bài t pầ ậ
Bài 1: (3 đi m)ể
Công ty X trong kỳ tính thu có tài li u sau:ế ệ
1. Nh p kh u m t TSCĐ, giá bán t i c a kh u xu t 5,4 t đ ng. Phí v n chuy n và b o hi m qu c téậ ẩ ộ ạ ử ẩ ấ ỷ ồ ậ ể ả ể ố
b ng 1% giá xu t, TSCĐ này đ c mi n thu GTGT.ằ ấ ượ ễ ế
2. Nh p kh u 600 t n nguyên li u M (ch u thu TTĐB) theo giá CIF: 3,8 tri u đ ng/t n đ s n xu tậ ẩ ấ ệ ị ế ệ ồ ấ ể ả ấ
thu c lá.ố
3. Xu t kho 480 t n nguyên li u M đ s n xu t ra 30.000 cây thu c lá thành ph m. Trong kỳ côngấ ấ ệ ể ả ấ ố ẩ
ty đ. xu t kh u đ c 15.000 cây v i giá 80.000 đ ng/cây. S con l i tiêu th trong n c v i giáấ ẩ ượ ớ ồ ố ̀ ạ ụ ướ ớ
93.000 đ ng/cây (ch a thu GTGT)ồ ư ế
4. Thu nh p kh u TSCĐ 1%, thu nh p kh u M 30%; thu xu t kh u thu c lá 5%; thu tiêu th đ cế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ấ ẩ ố ế ụ ặ
bi t thu c lá, nguyên li u M là 55%, thu GTGT các m t hàng kinh doanh 10%.ệ ố ệ ế ặ
Đ u kỳ công ty không có nguyên li u t n kho. Đ nh m c tiêu hao nguyên li u là 0,025 kg thu c lá s iầ ệ ồ ị ứ ệ ố ợ
cho
1 bao thu c lá (10 cây/bao). Công ty ch p hành t t ch đ k toán, hóa đ n ch ng t h p pháp. N pố ấ ố ế ộ ế ơ ứ ừ ợ ộ
thu GTGT theo PPKT. Doanh nghi p đ. n p các lo i thu khâu nh p kh u. Tr giá nh p kh u xácế ệ ộ ạ ế ở ậ ẩ ị ậ ẩ
đ nhị
theo PP tr giá giao d ch.ị ị
Yêu c u:ầ Xác đ nh các lo i thu Công ty X ph i n p liên quan đ n tinh hinh trên?ị ạ ế ả ộ ế ̀ ̀
Bài 2: (3 đi m)ể
M t doanh nghi p trong năm tính thu có tài li u: (ĐVT: tri u đ ng)ộ ệ ế ệ ệ ồ
- Doanh thu tiêu th s n ph m: 152.400 (ch a thu GTGT)ụ ả ẩ ư ế
- T ng chi phí phân b cho doanh thu tiêu th , có hóa đ n ch ng t h p pháp: 133.500, bao g mổ ổ ụ ơ ứ ừ ợ ồ
o Chi xây d ng nhà x ng s n xu t: 300ự ưở ả ấ
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c sinh viên Hoc viên Ngân hang̃ ̀ ́ ứ ̣ ̣ ̀ Page 1
o Chi tài tr cho m t d án xây d ng c s giáo d c d i d ng góp v n đ u t : 520 trđợ ộ ự ự ơ ở ụ ướ ạ ố ầ ư
o L.i vay v n pháp đ nh: 100.ố ị
o L.i vay v n s n xu t kinh doanh (c a nhân viên trong công ty): 200 trđố ả ấ ủ
o Chi phí qu ng cáo, ti p th , giao d ch…: 150 trđ (doanh nghi p đ. ho t đ ng đ c 12ả ế ị ị ệ ạ ộ ượ
năm)
o Thu , phí ph i n p ngân sách: 500 trđế ả ộ
o Các kho n chi khác đ c coi là h p l.ả ượ ợ
- Chênh l ch t mua bán ch ng khoán: 100ệ ừ ứ
Doanh nghi p không đ c u đ.i thu và áp d ng thu su t thu TNDN 25%; L.i su t vay v n c aệ ượ ư ế ụ ế ấ ế ấ ố ủ
nhân
viên trong doanh nghi p là 20%/năm; lai su t c b n c a NHNN VN công b t i th i đi m k. k t h pệ ̃ ấ ơ ả ủ ố ạ ờ ể ế ợ
đ ng vay là 8%/năm. Doanh nghi p đăng ky n p thu GTGT theo PPKT. Doanh nghi p đa n p đ v nồ ệ ́ ộ ế ệ ̃ ộ ủ ố
đi u l .ề ệ
Yêu c u:ầ Xác đ nh s thu thu nh p doanh nghi p ph i n p trong năm?ị ố ế ậ ệ ả ộ
SvnhForum.com – Diên đan chinh th c sinh viên Hoc viên Ngân hang̃ ̀ ́ ứ ̣ ̣ ̀ Page 2