sở Giáo Dục & Đào tạo Thái Bình
Trường THPT Tiên Hưng
Đề Thi thử quốc gia môn vật lý năm 2015
Thời gian làm bài:90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
===== =====
Họ tên thí sinh:
Số báo danh: Lớp
…………………
Mã đề: 136
Cho biết: m
e
= 9,1.10
-31
kg; e = – 1,6.10
-19
C; h = 6,625.10
-34
Js; c = 3.10
8
m/s; N
A
= 6,02.10
23
mol
-1
.
Câu 1.
A.
B.
C.
D.
Câu 2.
Trong th-
A.
7,5i.
B.
9,5i.
C.
8,5i.
D.
6,5i
Câu 3.
)
6
4cos(5
tu
A
A.
1,2m
B.
0,6m
C.
2,4m
D.
4,8m
Câu 4.
6
6
t
3
t
A.
50
3
W.
B.
100
3
W.
C.
50 W.
D.
100 W.
Câu 5.
C
C
=
2
2
A.
4
2
. cos(10
6
t +
3
)(A).
B.
4
2
.10
-3
cos(10
6
t -
6
)(A)
C.
4
2
.10
-3
cos(10
6
t +
6
)(A).
D.
4
2
. cos(10
6
t -
3
)(A).
Câu 6.
A.
B.
C.
D.
Câu 7.
u u = U
0
0
A.
Z
L
< Z
C
.
B.
Z
L
= R.
C.
Z
L
> Z
C
.
D.
Z
L
= Z
C
Câu 8.
Ba
A.
T = (6,12
0,05)s
B.
T = (2,04
0,05)s
C.
T = (6,12
0,06)s
D.
T = (2,04
0,06)s
Câu 9.
0
h
h
1
=1Hz; f
2
=5Hz; f
3
=4Hz; f
4
A.
f
1
.
B.
f
3
.
C.
f
4.
D.
f
2
.
Câu 10.
A.
B.
C.
D.
Câu 11.
A.
E
B
B.
E
B
E
.
C.
E
B
D.
B
E
B
.
Câu 12.
A.
B.
C.
D.
Câu 13.
0
0
= 10 cm/s.
A.
5 2 os 2
6
x c t cm
B.
6 os 2
3
x c t cm
C.
5 2 os 2
4
x c t cm
D.
2 os 2
3
x c t cm
Câu 14.
A.
3000 Hz.
B.
5 Hz.
C.
50 Hz.
D.
30 Hz.
Câu 15.
A.
20dB
B.
30dB
C.
100dB
D.
40dB
Câu 16.
"Tiếng đàn bầu của ta, cung thanh là tiếng mẹ ,cung trầm là giọng cha, ngân
nga em vẫn hát, tích tịch tình tình tang, tích tịch tình tình tang Tiếng đàn
bầu Việt Nam, ngân tiếng vang trong gió Ôi ! cung thanh, cung trầm rung
lòng người sâu thẳm, Việt Nam Hồ Chí Minh, Việt Nam Hồ Chí Minh
"thanh và trầm
A.
B.
C.
D.
Câu 17.
0
1
2
A.
334km
B.
346km
C.
343km
D.
360km
Câu 18.
1
2
3
A.
T
1
= T
2
> T
3
.
B.
T
1
= T
2
< T
3
.
C.
T
1
= T
2
= T
3
.
D.
T
1
> T
2
> T
3
.
Câu 19.
A.
B.
C.
H
D.
Câu 20.
-
A.
i
B.
2i
C.
i/2
D.
i/4
Câu 21.
0
0
1
1
1
2
2
2
A.
I
2
> I
1
2
> k
1
.
B.
I
2
< I
1
2
< k
1
.
C.
I
2
< I
1
2
> k
1
.
D.
I
2
> I
1
2
< k
1
.
Câu 22.
66
16 cos 16 sin 10x a t a t a
A.
B.
C.
D.
Câu 23.
U
1
2
. So
1
2
A.
U
1
= U
2
B.
U
1
< U
2
C.
U
1
= 0,5U
2
D.
U
1
> U
2
Câu 24.
2
100 cos(10 )
2
at
(cm/s
2
)
A.
4
2
m
B.
400
2
cm
C.
10 cm
D.
4cm
Câu 25.
A.
B.
C.
D.
Câu 26.
-
1
= 0,56
2
m
2
0,74
2
1
,
2
3
3
=
7
2
A.
19.
B.
21
C.
23
D.
25
Câu 27.
1
L
86 .MHz
Khi
2
L
68 .MHz
3 1 2
2014 2015L L L
A.
1,2 kHz.
B.
1,2 MHz.
C.
2,1 MHz.
D.
1,2 GHz.
Câu 28.
-
-
A.
B.
C.
D.
S
Câu 29.
A.
500 V.
B.
40 V.
C.
10 V.
D.
20 V.
Câu 30.
-
1
= 750
nm,
2
3
A.
3
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
2
v
3
.
Câu 31.
A.
B.
C.
D.
Câu 32.
1
= m
2
(hình vẽ). cho k
1
= 20N/m ; k
2
1
O
2
2
A.
12,5cm
B.
15,2cm
C.
20cm
D.
10,5cm
Câu 33.
0,4
10
9
A.
100m.
B.
200m.
C.
300m.
D.
400m.
Câu 34.
2
2
A.
30V
B.
60V
C.
40V
D.
120V
Câu 35.
-
A.
8
B.
6
C.
2
D.
4
Câu 36.
A.
60.
B.
45.
C.
56,25.
D.
37,5.
Câu 37.
A.
B.
C.
D.
Câu 38.
1
2
3
h1
:U
h2
: U
h3
A.
10.
B.
16.
C.
13.
D.
8
Câu 39.
S ngang h trong m tr
A.
kh.
B.
l
C.
D.
K
Câu 40.
=0,485
v
,
E
,
B
-4
A.
402,8 V/m.
B.
80544,2 V/m
C.
40,28 V/m
D.
201,4 V/m
Câu 41.
os( /3)( )x Ac t cm
A.
st
3
1
0
B.
st
2
1
0
C.
sts
4
3
4
1
D.
11 7
63
s t s
Câu 42.
tUu
cos2
Cmax
. Kh
u
AM
=
636
248
Cmax
A.
170 V
B.
120 V.
C.
150 V
D.
111 V.
Câu 43.
A.
10,56cm
2
B.
11,56cm
2
C.
12,56cm
2
D.
9,56cm
2
Câu 44.
cmtu )
3
cos(10
0
.
A.
cmtu
M
)
5
cos(10
B.
cmtu
M
)
15
2
cos(10
C.
cmtu
M
)
15
8
cos(10
D.
cmtu
M
)
5
cos(10
Câu 45.
1
, f
2
, f
3
3
12
1 2 3
2015( )
x
xx
s
v v v
0
0
A.
10 cm.
B.
9 cm.
C.
8 cm.
D.
7 cm.
Câu 46.
A.
0,5s.
B.
2.
C.
D.
1s
Câu 47.
10cos(4 )xt
A.
4
B.
2 .
C.
8
D.
6
Câu 48.
-
t
A.
3
B.
2
C.
5
D.
4
Câu 49.
E
0
A.
T > T
0
khi Q > 0
B.
T > T
0
khi Q < 0
C.
T > T
0
E
D.
T < T
0
0Q
Câu 50.
A.
v=15 m/s.
B.
v=20 m/s.
C.
v= 25 m/s
D.
v= 28 m/s.
Hết
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.