Trang1/6-Mãđềthi409
37,5cm
SỞ GD&ĐT CẦN THƠ
TTLT ĐH DIỆU HIỀN
43D – Đường 3/2 – TPCT
ĐT: 0949.355.366 – 0964.222.333
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA THÁNG 4 - 2015
MÔN: Vật Lý
Thời gian làm bài: 90 phút.
Họ,tên: Sốbáodanh:
Mã đề thi 409
NỘI DUNG ĐỀ
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm được in trên 05 trang giấy)
Câu 1:Trongthínghiệmđogiatốctrọngtrườngbằngconlắcđơn,takhôngcầndùngtớivậthoặcdụngcụnào
sauđây?
A. Vậtnặngcókíchthướcnhỏ. B. Cânchínhxác.
C. Đồnghồvàthướcđođộdàitớimm. D. Giáđỡvàdâytreo.
Câu 2: .Mộthọcsinhlàmthínghiệmminhhọasựlantruyềncủasóng
trênsợidâydài.Tạimộtthờiđiểmnàođósợidâycódạngnhưhìnhvẽ.
Biếttốcđộtruyềnsóngtrêndâylà2m/s.Tầnsốdaođộngcủadâybằng
A. 4Hz. B. 0,5Hz. C. 0,25Hz. D. 8Hz.
Câu 3:TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,haikheY-ângcáchnhau3mmđượcchiếubằngánh
sángđơnsắccóbướcsóng0,60m.Cácvângiaothoađượchứngtrênmànđặtcáchhaikhe2m.TạiđiểmM
cáchvântrungtâm1,2mmcó
A. vânsángbậc3. B. vântối. C. vânsángbậc5. D. vânsángbậc4.
Câu 4: . TrênmặtnướccóbốnđiểmtạothànhhìnhvuôngABCD,cạnha=25cm.TạicácđỉnhA,Bcóhai
nguồndaođộngkếthợp,đồngpha,phátsóngcóbướcsóng=1,5cm.TrênđoạnBCcó
A. 7cựcđại,6cựctiểu. B. 10cựcđại,10cựctiểu.
C. 8cựcđại,7cựctiểu. D. 9cựcđại,9cựctiểu.
Câu 5:Ngườitatruyềntớinơitiêuthụcôngsuất1100kWbằngđườngdâycóđiệntrở10.Biếtđiệnáptrạm
phátđiệnlà12kV.Côngsuấtđiệnhaophítrêndâylà
A. 550kW. B. 200kW. C. 100kW. D. 50kW.
Câu 6: Cho mạch điện xoay chiều có R, L, C mắc nối tiếp. Khi tần số dòng điện là f thì cảm kháng là
Z
L
=40;dungkhánglàZ
C
=90.Đểhệsốcôngsuấtcủamạchbằng1cầnđiềuchỉnhtầnsốdòngđiệnđến
giátrịlà:
A. f’=1,2f. B. f’=1,44f. C. f’=1,5f. D. f’=2,25f.
Câu 7:Quảcầucủamộtconlắclòxođangđứngyênởvịtrícânbằng.Ngườitatruyềnchoquảcầumộtvận
tốcbanđầungượcchiềudươngđểconlắcdaođộng.Nếuchọngốcthờigianlàlúcquảcầubắtđầuchuyển
độngthìphươngtrìnhdaođộngcủaquảcầulà
)tcos(Ax
với
A.
2
. B.
2
. C.
. D.
0
.
Câu 8:Nốihaiđầuđoạnmạchnhưhìnhvẽ
vớinguồnđiệnxoaychiều.Biếtcuộndâylàcảmthuần;giữađiệntrởR,cảmkhángZ
L
củacuộndâyvàđiện
dungZ
C
củatụđiệncómốiliênhệnhưsau:R=Z
L
=2Z
C
.ĐộlệchphacủađiệnápgiữahaiđiểmMvàBso
vớiđiệnápgiữahaiđiểmAvàNbằng
A.
3
. B. . C.
2
. D.
4
.
Câu 9:Nguyênnhânnàonêudướiđâykhônglàmtắtdầndaođộngđiệntừtrongmộtmạchdaođộng?
A. Lớpđiệnmôigiữahaibảntụkhônghoàntoàncáchđiện.
B. Nănglượngđiệntrườngchuyểnhóathànhnănglượngtừtrườngvàngượclại.
C. Mạchdaođộngbứcxạsóngđiệntừrakhônggianxungquanh.
D. Dâydẫntrongmạchcóđiệntrởđángkể.
Trang2/6-Mãđềthi409
Câu 10:MộtđoạnmạchxoaychiềucóR,L,Cmắcnốitiếp,trongđóđiệntrởthuầnRthayđổiđược.Điệnáp
hiệudụnggiữahaiđầuđoạnmạchvàtầnsốcủadòngđiệnkhôngđổi.KhiđiệntrởRcógiátrịR
1
=100hoặc
R
2
=400thìđoạnmạchcócùngcôngsuất.Hiệusốgiữacảmkhángvàdungkhángcủađoạnmạchcógiátrị
tuyệtđốilà:
A. |Z
L
–Z
C
|=50. B. |Z
L
–Z
C
|=300. C. |Z
L
–Z
C
|=500. D. |Z
L
–Z
C
|=200.
Câu 11:Nếuđiệnápgiữahaiđầudâyởtrạmphátđiệntăngklần,côngsuấtphátđikhôngđổithìkhốilượng
dâydẫn(làmbằngcùngmộtloạichấtliệu)cóthểtănghaygiảmmấylầnmàvẫnđảmbảochocôngsuấthao
phítrêndâykhôngđổi?
A. Tăngklần. B. Giảmk
2
lần. C. Tăngk
2
lần. D. Giảmklần.
Câu 12:AntensửdụngmộtmạchdaođộngLClýtưởngđểthusóngđiệntừ,trongđócuộndâycóLkhông
đổi,tụđiệncóđiệndungCthayđổiđược.Mỗisóngđiệntừđềutạoratrongmạchdaođộngmộtsuấtđiệnđộng
cảmứng.Xemrằngcácsóngđiệntừcóbiênđộcủacảmứngtừđềubằngnhau.Khiđiệndungcủatụđiện
C
1
=1FthìsuấtđiệnđộngcảmứnghiệudụngtrongmạchdosóngđiệntừtạoralàE
1
=4,5V.Khiđiện
dungcủatụđiệnC
2
=9Fthìsuấtđiệnđộngcảmứnghiệudụngdosóngđiệntừtạoralà
A. 2,25V. B. 1,5V. C. 9V. D. 13,5V.
Câu 13:TrongmạchdaođộngLC,đạilượngbiếnthiêntuầnhoànvớichukìT= LC là
A. cườngđộdòngđiệntrongmạch. B. nănglượngtừtrườngtrongcuộndây.
C. điệntíchqcủamộtbảntụ. D. hiệuđiệnthếgiữahaiđầucuộncảm.
Câu 14:Mứcnănglượngtrongnguyêntửhiđrôđượcxácđịnhbằngbiểuthức
)eV(
n
6,13
E
2
vớinN*,
trạngtháicơbảnứngvớin=1.Mộtđámkhíhiđrôđangởtrạngtháikíchthíchvàêlectronđangởquỹđạo
dừngN.Tỉsốgiữabướcsóngdàinhấtvàngắnnhấtmàđámkhítrêncóthểphátrakhichuyểnvềtrạngthái
dừngcómứcnănglượngthấphơnlà
A.
9
16
. B.
7
135
. C.
7
192
. D. 4.
Câu 15:Thiếtbịkhông hoạtđộngtheonguyêntắccủahiệntượngcảmứngđiệntừlà
A. độngcơkhôngđồngbộbapha. B. máyphátđiệnxoaychiềumộtpha.
C. namchâmđiện. D. máybiếnáp.
Câu 16:MộtsóngngangtruyềndọctheotrụcOxvớibiênđộsónglàAkhôngđổi.Biếtvậntốcdaođộngcực
đạicủaphầntửmôitrườngbằng
20
1
tốcđộtruyềnsóng.Sóngnàycóbướcsóngbằng
A. 40A. B. 20A. C. 10A. D. 20A.
Câu 17:ChođoạnmachABgồmcuộncảmthuầncóđộtựcảmL.điệntrởthuần
100
1
R
,tụđiệncóđiện
dungCvàđiệntrởthuần
100
2
R
mắcnốitiếptheođúngthứtựtrên.GoịMlàđiểmnối
1
R
vàtụđiệnC.Đặt
vàohaiđầuđoa6nmạchABđiệnáp
)(cos200 Vtu
.Khimắcampekếcóđiệntrởrấtnhỏvàohaiđầuđoạn
mạchMBthìampekếchỉ1A.Khithayampekếbằngmộtvônkếcóđiệntrởrấtlớnthìhệsốcôngsuấtcủa
đoạnmạchABcựcđại.Sốchỉcủavônkếkhiđólà:
A. 100
2
V B. 50
2
V C. 100V D. 50V
Câu 18:Haiconlắcđơngồmhaihònbicóbánkínhbằngnhau,treotrênhaisợidâycócùngđộdài.Haihònbi
cókhốilượngkhácnhau.Haiconlắcdaođộngtrongmộtmôitrườngcólựccảnvớiliđộgóccựcđạibanđầu
nhưnhauvàvậntốcbanđầuđềubằng0.Chọnphátbiểuđúngvềhaiconlắcnày.
A. Saumỗichukỳ,biênđộdaođộngcủahaiconlắcgiảmđivớitỉlệnhưnhau.
B. Saumỗichukỳ,cơnănghaiconlắcgiảmđimộtlượngnhưnhau.
C. Conlắcnhẹtắtdầnnhanhhơn.
D. Conlắcnặngtắtdầnnhanhhơn.
Câu 19:Mộtconlắcđơncóquảcầumangđiệndaođộngvớibiênđộnhỏ.Khinằmngoàiđiệntrường,conlắc
daođộngvớichukỳT.Nếuđặttrongđiệntrườngđềucóđườngsứcthẳngđứng,conlắcdaođộngvớichukỳ
T
1
=1,2T.Nếuđổichiềuđiệntrườngnhưngkhôngđổiđộlớncủacườngđộđiệntrườngthìconlắcdaođộng
vớichukỳT
2
là:
A. 0,44T. B. 1,44T. C. 0,80T. D. 0,88T.
Trang3/6-Mãđềthi409
Câu 20:Mộtvậtđangdaođộngtắtdần.Cứsaumỗichukỳthìbiênđộdaođộnggiảmđi2%.Phầnnănglượng
đãbịmấtđitrongmộtdaođộngtoànphầncógiá trị gần nhấtvớigiátrịnàodướiđây?
A. 4,1%. B. 3,3%. C. 2,2%. D. 6,2%.
Câu 21:TheomẫunguyêntửBothìtrongnguyêntửhiđrô,bánkínhquỹđạodừngcủaêlectrontrêncácquỹ
đạolàr
n
=n
2
r
0
,vớir
0
=0,53.10
-10
m;n=1,2,3…làcácsốnguyêndươngtươngứngvớicácmứcnănglượng
củacáctrạngtháidừngcủanguyêntử.GọivlàtốcđộcủaêlectrontrênquỹđạoK.KhinhảylênquỹđạoM,
êlectroncótốcđộbằng
A. 3v. B.
9
v
. C.
3
v
. D.
3
v
.
Câu 22:Đặtđiệnápxoaychiềucóbiểuthức
tcos2Uu
(trongđóUvàkhôngđổi)vàohaiđầuđoạn
mạchABgồmđoạnmạchAMnốitiếpvớiđoạnmạchMB.ĐoạnmạchAMcócuộncảmthuầncóđộtựcảmL
vàbiếntrởRmắcnốitiếp,đoạnmạchMBchỉcótụđiệncóđiệndungC.Biếtrằng
LC2
1
.Khithayđổi
biếntrởđếncácgiátrịR
1
=230,R
2
=460vàR
3
=115thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđiểmAMcógiá
trịlầnlượtlàU
1
,U
2
,U
3
.Kếtluậnnàosauđâylàđúng?
A. U
1
>U
2
>U
3
. B. U
1
=U
3
>U
2
. C. U
1
=U
2
=U
3
. D. U
1
<U
2
<U
3
.
Câu 23:Chomộtvậtdaođộngtheophươngtrình:
23
t5
cos16x
,vớixđobằngcm,tđobằngs.Quãng
đườngđiđượccủavậttừlúct=0đếnt=1,1slà
A. 50cm. B. 72cm. C. 48cm. D. 56cm.
Câu 24:KhităngđiệnápcựcđạicủaốngCu-lít-giơtừUlên2UthìbướcsónggiớihạncủatiaXphátrathay
đổi1,9lần.Vậntốcbanđầucựcđạicủacácêlectronthoátratừốngbằng
A.
e
m9
eU4
. B.
e
m3
eU2
. C.
e
m9
eU
. D.
e
m9
eU2
.
Câu 25:HaiconlắcđơndaođộngđiềuhòatạicùngmộtnơitrênTráiĐất,cócơnăngbằngnhau.Quảnặng
củachúngcócùngkhốilượng.Chiềudàidâytreoconlắcthứnhấtgấpbachiềudàidâytreoconlắcthứhai
(l
1
=3l
2
).Quanhệgiữabiênđộgóccủahaiconlắcđólà
A.
21
3
1
. B.
21
3
. C.
21
3
. D.
21
3
1
.
Câu 26:Daođộngduytrìcủamộthệkhôngcótínhchấtnàonêudướiđây?
A. Khôngtắtdần.
B. Cóchukìdaođộngthayđổitheonguồncungcấpnănglượngbổsungchohệ.
C. Cóbiênđộdaođộngkhôngthayđổitheothờigian.
D. Cótầnsốdaođộngchỉphụthuộcvàocácđặctínhcủahệ.
Câu 27:Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóvậntốccựcđạilàv
max
.Tốcđộtrungbìnhnhỏnhấtcủavậtkhichuyển
độngtrênđoạnđườngcóchiềudàibằngbiênđộlàv
tbm
.Tỉsố
tbm
max
v
v
là
A.
3
4
. B.
3
4
. C.
3
2
. D.
2
3
.
Câu 28:Haiconlắclòxogiốngnhautreovàohaiđiểmtrêncùnggiáđỡnằmngang.ChọntrụctọađộOxcó
phươngthẳngđứng,chiềuhướngxuống dướithìphương trìnhdaođộngcủa haiconlắclà:
t20cos5x
1
;
2
t20cos35x
2
vớixđobằngcm,tđobằngs.Biếtlòxocóđộcứngk=0,5N/cm,giatốctrọngtrường
g=10m/s
2
.Hợplựcdohaiconlắctácdụnglêngiáđỡcógiátrịcựcđạilà
A. 7,5N. B. 8,5N. C. 6,5N. D. 4,5N.
Câu 29:Trongphảnứngdâychuyềncủahạtnhân
U
235
,phảnứngthứnhấtcó100hạtnhân
U
235
bịphânrãvà
hệsốnhânnotronlà1,6.Tínhtổngsốhạtnhânbịphânrãđếnphảnứngthứ101.
A. 6,22.10
23
. B. 5,45.10
23
. C. 3,24.10
22
. D. 6,88.10
22
.
Trang4/6-Mãđềthi409
Câu 30:TrênmặtnướccóhainguồnkếthợpA,Bdaođộngđồngphacáchnhau24cm,tạosóngtruyềnđivới
bướcsóngbằng2cm.TrênđườngtrungtrựccủaABnằmtrênmặtnước,điểmdaođộngngượcphavớicác
nguồnnằmcáchABmộtđoạnnhỏnhấtlà
A. 6cm. B. 5cm. C. 3cm. D. 4cm.
Câu 31:Mộtmáyhạáplýtưởngcóđiệnáphiệudụnghaiđầucuộnsơcấpổnđịnh.Nếutatăngsốvòngdây
cuộnsơcấpvàthứcấplênmộtsốvòngnhưnhauthìđiệnáphaiđầucuộnthứcấpđểhởsẽ
A. giảm. B. cóthểtănghoặcgiảm.
C. tăng. D. khôngđổi.
Câu 32:Mộtđoạnmạchxoaychiềugồmmộtđiệntrởthuầnmắcnốitiếpvớimộtcuộncảmcóđộtựcảmbiến
đổiđược.Nếuđiềuchỉnhchocuộndâycócảmkháng10thìcườngđộdòngđiệnitrễpha
1
đốivớiđiệnáp
ugiữahaiđầuđoạnmạch,nếuđiềuchỉnhchocuộndâycócảmkháng30thìichậmpha
12
2
đốivới
u.Cácđộlệchpha
1
;
2
lầnlượtlà:
A.
3
1
;
4
2
. B.
4
1
;
4
2
. C.
6
1
;
3
2
. D.
3
1
;
6
2
.
Câu 33:Trongphảnứngphânhạchurani
U
235
,nănglượngtrungbìnhtỏarakhimộthạtnhânbịphânhạchlà
200MeV.Khi1kg U
235
phânhạchhoàntoànthìtỏaranănglượnglà
A. 8,19.10
13
J. B. 4,11.10
13
J. C. 5,25.10
13
J. D. 6,23.10
21
J.
Câu 34:TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnSphátrabaánhsángđơnsắc:
1
=0,42m
(màutím);
2
=0,56m(màulục);
3
=0,70m(màuđỏ).Giữahaivânsángliêntiếpcómàugiốngnhưmàu
củavântrungtâmsẽquansátthấytổngcộngcóbaonhiêuvânsángđơnsắcriênglẻcủabamàutrên?
A. 26. B. 44. C. 29. D. 35.
Câu 35:TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsángkhehẹpSphátrađồngthời3bứcxạđơnsắccóbước
sóng
1
=392nm;
2
=490nm;
3
=735nm.Trênmàntrongkhoảnggiữahaivânsángliêntiếpcómàu
giốngmàuvântrungtâmtaquansátđượcbaonhiêuvạchsángđơnsắcứngvớibứcxạ
2
?
A. 11. B. 9. C. 7. D. 6.
Câu 36:ĐặtmộtđiệnápxoaychiềuuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuầnRvàtụđiệncódungkháng
Z
C
mắcnốitiếp.NếumắcnốitiếpthêmtrongmạchmộtcuộncảmthuầncócảmkhángZ
L
thìhệsốcôngsuất
củađoạnmạchvẫnkhôngđổi.BiểuthứcliênhệgiữacảmkhángZ
L
vàdungkhángZ
C
là:
A. Z
L
=0,5Z
C
. B. Z
L
=Z
C
. C. Z
L
=2Z
C
. D. Z
L
=
2
Z
C
.
Câu 37:MộtmạchdaođộnggồmtụđiệncóđiệndungC=16pFmắcvớimộtcuộncảmthuần.Biếthiệuđiện
thếgiữahaibảntụđiệncóbiểuthứcu=3cos(5.10
7
t)vớiuđobằngVvàtđobằngs.Phátbiểunàodướiđây
khôngđúngđốivớidaođộngđiệntừtrongmạchnày?
A. Lúct=0,hiệuđiệnthếgiữahaibảntụcóđộlớncựcđại.
B. Điệntíchcựcđạitrênbảntụlà4,8.10
-11
C.
C. ĐộtựcảmcủacuộncảmlàL=5mH.
D. Lúct=0,cườngđộdòngđiệntrongmạchbằng0.
Câu 38:Kíchthíchchocácnguyêntửhiđrôchuyểntừtrạngtháicơbảnlêntrạngtháikíchthíchsaochobán
kínhquỹđạodừngtăng25lần.Trongquangphổphátxạcủanguyêntửhiđrosauđó,tỉsốgiữabướcsóngdài
nhấtvàbướcsóngngắnnhấtlà
A.
3
115
. B.
6
237
. C.
9
375
. D.
9
384
.
Câu 39:TrongmạchdaođộnggồmmộttụđiệnvàmộtcuộncảmthuầncóđộtựcảmL=5mHđangcódao
độngđiệntừtựdo.Biếtcườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạchlà3mA.Khicườngđộdòngđiệntrongmạch
cógiátrịlà2mAthìnănglượngđiệntrườngtrongtụđiệnbằng
A. 1,25.10
-8
J. B. 1,0.10
-8
J. C. 3,25.10
-8
J. D. 2,25.10
-8
J.
Câu 40:HạtnhânXphóngxạ
–
vàbiếnđổithànhhạtnhânbềnY.Tạithờiđiểmtngườitathấytrongmột
mẫukhảosát,tỉsốkhốilượngcủachấtXvàchấtYbằnga.Xemkhốilượnghạtnhântheođơnvịugầnđúng
bằngsốkhốicủanó.Vàothờiđiểmt+2Tthìtỉsốnàytrongmẫukhảosátnóitrênlà
A.
a
3a 4
. B. a+3. C. 2a. D.
a
4
.
Trang5/6-Mãđềthi409
Câu 41:Đốivớimộtvậtđangdaođộngđiềuhòa,thươngsốgiữagiatốcvàđạilượngnàonêusauđâycủavật
cógiátrịkhôngđổitheothờigian?
A. Vậntốc. B. Khốilượng. C. Tầnsố. D. Liđộ.
Câu 42:Đồngvị
U
234
92
saumộtchuỗiphóngxạ
và
biếnđổithành
Pb
206
82
.Sốphóngxạ
và
trong
chuỗilà
A. 7phóngxạ
,4phóngxạ
. B. 5phóngxạ
,5phóngxạ
.
C. 16phóngxạ
,12phóngxạ
. D. 10phóngxạ
,8phóngxạ
.
Câu 43:MộthỗnhợpgồmhaichấtphóngxạXvàYbanđầusốhạtphóngxạcủahaichấtlànhưnhau.Biết
chukìphóngxạcủahaichấtlầnlượtlàT
1
vàT
2
vớiT
2
=2T
1
.Thờigianđểhỗnhợptrêncònlạimộtphầnhai
sốhạtbanđầulà
A. 3T
2
. B. 0,69T
2
. C. 1,5T
2
. D. 2T
2
.
Câu 44:MạchdaođộngLCgồmcuộncảmthuầncóđộtựcảmL=6mH,nănglượngđiệntừcủamạchbằng
7,5J.Cườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạchbằng
A. 0,10A. B. 0,0025A. C. 0,15A. D. 0,05A.
Câu 45:Trongphảnứngphânhạchurani
U
235
,nănglượngtrungbìnhtỏarakhimộthạtnhânbịphânhạchlà
200MeV.Mộtnhàmáyđiệnhạtnhân,dùngnguyênliệuurani,cócôngsuất500000kW,hiệusuấtlà20%.
Lượngtiêuthụhàngnămnhiênliệuuranilà
A. 961kg. B. 1121kg. C. 1352,5kg. D. 1421kg.
Câu 46:TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,haikheđượcchiếuđồngthờihaibứcxạđơnsắc,trong
đómộtbứcxạ
1
=450nm,cònbứcxạ
2
cóbướcsóngcógiátrịtừ600nmđến750nm.Trênmànquansát,
giữahaivânsánggầnnhaunhấtcùngmàuvớivântrungtâmcó6vânsángmàucủabứcxạ
1
.Giátrịcủa
2
bằng
A. 600nm. B. 720nm. C. 630nm. D. 450nm.
Câu 47:Trongmôitrườngđồngtính,khônghấpthụâmcómộtnguồnâmđẳnghướng.Mộtmáythuởcách
nguồnâmmộtkhoảngdthuđượcâmcómứccườngđộâmlàL;khidịchchuyểnmáythuraxanguồnâmthêm
9mthìmứccườngđộâmthuđượclàL–20(dB).Khoảngcáchdbằng
A. 1m. B. 20m. C. 10m. D. 200m.
Câu 48:MộtdâyđànhồirấtdàicóđầuAdaođộngvớitầnsốftheophươngvuônggócvớidây.Tốcđộtruyền
sóngtrêndâylà4m/s.XétmộtđiểmMtrêndâycáchAmộtkhoảng28cm,ngườitathấyMluôndaođộng
lệchphasovớiAmộtgócbằngmộtsốlẻlần
2
.Biếttầnsốfcógiátrịtừ22Hzđến26Hz.Bướcsóngbằng
A. 16cm. B. 16m. C.
7
25
cm. D.
7
25
m.
Câu 49:Mộtđènsợiđốtghi24V–12WđượcmắcvàođoạnmạchxoaychiềucóđiệnáphiệudụngU=26V
quacuộncảmthuầnsaochođènsángbìnhthường.Điệnápgiữahaiđầucuộncảmvàcảmkhángcủanólần
lượtlà
A. 24V;48. B. 10V;20. C. 12V;4. D. 5V;10.
Câu 50:Chiếulầnlượthaibứcxạcóbướcsóng
1
=600nmvà
2
=0,3mvàomộttấmkimloạithìnhận
đượccácquangêlectroncóvậntốccựcđạilầnlượtlàv
1
=2.10
5
m/svàv
2
=4.10
5
m/s.Chiếubằngbứcxạcó
bướcsóng
3
=0,2mthìvậntốccựcđạicủaquangêlectronlà
A. 2 7 .10
5
m/s. B. 5.10
5
m/s. C. 6 .10
5
m/s. D. 6.10
5
m/s.
HẾT
Cán bộ coi thi không giải thích đề thi !
Trang6/6-Mãđềthi409
Đáp Án - Mã đề: 409
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A
B
C
D