!"#"$"%
&'(
)*+, /+,-0
*1234567689-,
(Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề )
Đề thi gồm 03 trang
CÂU I (4,0 điểm)
1. Kiến thức Trái đất + Thạch quyển - (2,0 điểm)
:2;<=>?+.;@ABC<22;<=D<E:2;<=>?+.;@ABC<2FGHIJ5@KL2>MN
!!
"
# $% & '( )
*$$%
+ +!( , + # $% & '( )
*$-
# $% & '( )
*$-
+ +' + # $% & '( )
*$$%
./01**)&$%'()*$$%2$'()*$-*3-4356*.
.47$%&'()*$$%2$$%'()*$-89
*3-4356*.
2. Kiến thức Thổ nhưỡng + Sinh quyển – (2,0 điểm)
478:**;2/*<=>?36*@7A
CÂU II (4,0 điểm)
1. Kiến thức các quy luật địa lí – (2,0 điểm)
.BC%/*D=*>C7E=>?*3-4FG=.
.#;8*9C%/*D=2$C%/*.
2. Kiến thức thủy quyển – (2,0 điểm)
OOPQ
5DHE<FEIEJFE=>2$;E=E*F$A
a. CÂU III (4,0 điểm)
1. Kiến thức khí quyển (Lí thuyết chung) – (2,0 điểm)
.KL%*3H$%2$*M;*%N-*O2$-*$%*3-
4356**P0M72Q;.
.9:$*6%@?:%2R)>2$)*S%7
@ET&;0BA
2. Khí quyển (Câu hỏi + Bài tập nâng cao) – (2,0 điểm)
R2J
UM&
UM7
VW*6*
Q%:
R2J"
UM&
UM7
VW*6*
Q%:
X*H@E=S%J8F*IY8F*BLZ.KL%F*
.KH$*:[3>&JH$*:[>7AG*M.
.-*W*3E2Q*)*F*8[3>&2$[3>7C.
CÂU IV (3,0 điểm)
1. Kiến thức địa lí dân cư – (1,5 điểm)
X%>@S$HA47E=Y**3:Y*\*O@SA
2. Kiến thức địa lí dân cư liên hệ tới Việt Nam – (1,5 điểm)
]^_`ab5cGdef`gVhaef4aViKj4KkbUK_lUeK4m
Geae5bn'o'+(Đơn vị: %)
S2; +,,, +,,T +,,0 +,-,
U2;E: -,, -,, -,, -,,
>oSoEY ,J+ J! ,J! (J
>YopS%@; +!J+ + J, +J' '+J
qD2r '+J '!J' '(J, 'J
(Nguồn: sách giáo khoa Địa lý 12 ban Cơ bản, trang 74, nxb giáo dục năm 2012 và số liệu
thống kê năm 2010 của Tổng cục thống kê)
/01*2$*M;*%NT6&2$sE=*YS*R
82;8*F7'o'+.
CÂU V (5,0 điểm)
1. Kiến thức nguồn lực phát triển kinh tế + cơ cấu nền kinh tế - (2,0 điểm)
.F*C9t;*3E=2$t;E=$.
.47T68*Fs*C>*%NA
'.Kiến thức liên quan đến đại cương các ngành kinh tế - (3,0 điểm)
5$?2$$I*3-4FG=J7+o''.(Đơn vị: triệu con)
VH -WX, -WW+ -WWY +,,+
? +'+J+ +'+J( +!'J +! J,
`I J (J '!J !J!
(Nguồn: sách giáo khoa Địa lý 10 ban Cơ bản, trang 116, nxb giáo dục năm 2012)
. KL%2u:t*MIY6**:**O*3E<$I2$$?s*F
=7+o''.
.X:t3v*39/01**F*.G*M%-SA
Hết
Giáo viên ra đề thi
Lâm Thị Phương Ngọc
Số điện thoại: 0944000264