Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề toán lớp 7 - Đề kiểm tra, thi định kỳ, chọn học sinh năng khiếu toán lớp 7 tham khảo (52)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.16 KB, 4 trang )

Trường THCS ……………………………………………………………………… BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
Họ tên : …………………………………………………………………………. Môn: Đại số 7
Lớp : 7 … Thời gian: 45 phút
Điểm Lời phê của giáo viên
……………………………………………………………………………………………………
I. TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm )
Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: Biết
x 1,1=
, giá trị của x bằng:
a. 1,1 b. 1,21 c. 11
Câu 2: Cho
x
4 12
=
- 9
, giá trị của x bằng
a. -2 b. 3 c. -3
Câu 3: Kết quả của
49
bằng:
a. 4 b. 7 c. 9
Câu 4: Kết quả của phép tính 2
3
.2
5
bằng:
a. 2
8
b. 4
8


c. 2
15

Câu 5: Trong các số sau, số nào là số thập phân vô hạn tuần hoàn?
a.
1
8
b.
7
12
c.
10

Câu 6. Đâu là tỉ lệ thức đúng lập từ đẳng thức 5.12 = 6.10 ?
a.
5 6
12 10
=
b.
12 5
10 6
=
c.
5 6
10 12
=

II. TỰ LUẬN (7 điểm)
Bài 1. ( 1,5đ ) Điền các kí hiệu
(

)
, ,Î Ï Ì
thích hợp vào ô trống:
-2  1 
2


1
5
-
 0,( 1 ) 

Bài 2. ( 1,0đ ) Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ hai:
7,933
»
; 48,1564
»
; 60,999
»
;
7
11

»

Bài 3. ( 2,0đ ) Tính giá trị các biểu thức sau:
a)
32 14
9 9
-

b)
2 21
7 8
-
.
. c)
3
3
2
10
5
æ ö
֍
֍
è ø
.
d)
10 20
15
45 .5
75
Bài 4. ( 2,5đ ) Tìm x, y biết.
a)
5 1
x
7 2
+ =
b)
x y
8 3

=
và 3.x – 2.y = 36
ma traän ñeà kieåm tra chöông I
MÔN ĐẠI SỐ 7
Năm học: 2013 – 2014
Tên Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu
Vận dụng
CộngCấp độ thấp Cấp độ cao
TN TL TN TL
TN
TL TN TL
Tập hợp Q các
số hữu tỉ
Biết tìm
kết quả
lũy thừa
Thực hiện
các phép
tính trong
Q
V/d LT tính
GTBT; tìm
x trong
GTTĐ
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(4)
0,5

5%
3(3.a,b,c)
1,5
15%
2(3.d;4a)
1,5
15%
6
3,5
35%
Tỉ lệ thức
Hiểu cách
lập TLT,
tìm x
trong TLT
Vận
dụng
t/c
TLT
tìmx,y.
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
2(2;6)
1,0
10%
1(4.b)
1,5
15%
3

2,5
25%
Số thập phân
hữu hạn, vô hạn.
Làm tròn số
Biết
cách làm
tròn số
Hiểu được
cách x/đ
STP
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(2)
1,0
10%
1(5)
0,5
5%
2
1,5
27,5%
Tập hợp số
thực R và căn
bậc hai
Nhận
biết các
các tập
hợp

Hiểu khái
niệm ,
tìm x
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(1)
1,5
15%
2(1;3)
1,0
10%
3
2,5
25%
Tổng số câu
Tổng sốđiểm
Tỉ lệ điểm
1
0,5
5%
2
2,5
25%
5
2,5
25%
3
1,5
15%

2
1,5
25%
1
1,5
5%
14
10
100%
ủaựp aựn thang ủieồm
NI DUNG IM
I/ Trc
nghim 1 b ; 2 c; 3 b; 4 a; 5 b; 6 - c
Mi cõu
0,5
II/ T lun
Bi 1:
in kớ
hiu thớch
hp vo ụ
Bi 2:
Lm trũn
s
Bi 3 :
Tớnh
Bi 4 :
Tỡm x, y
-2

N, 1


R,
2 ẻ
I

1
5
- ẽ
Z, 0, (1)

Q, I
è
R
7,933

7,93; 48,1564

48,16 ;
60,999

61 ;
7
11


0,64
a)
32 14 32 14 18
2
9 9 9 9

-
- = = =
b)
(
)
2 21
2 21 3
7 8 7 8 4
- ì
- -
= =
ì
g
c)
3 3
3 3
2 2
10 10 4 64
5 5
ổ ử ổ ử
ữ ữỗ ỗ
ì = ì = =
ữ ữỗ ỗ
ố ứ ố ứ
d)
(
)
(
)
10

2 20
10 20 20 10 20 20 30
5
15 15 15 30 15 30
2
3 5 5
45 5 3 5 5 3 5
3 243
75 3 5 3 5
3 5
ì ì
ì ì ì ì
= = = = =
ì ì
ì
a) Ta cú

5 1
x
7 2
1 5
x
2 7
3
x
14
+ =
= -
-
=


5 1
x
7 2
1 5
x
2 7
17
x
14
+ =-
=- -
-
=


b)
x y 3x 2y 3x 2y 36
2
8 3 24 6 24 6 18
x 8.2 16
y 2.3 6
-
= = = = = =
-
= =ị
= =ị
ỳng mi
kớ hiu
0,25

ỳng mi
cõu 0,25
0,5
0,5
0,5
0,5
ỳng mi
trng
hp 0,5
1,0
0,25
0,25
.

×