Tải bản đầy đủ (.pdf) (35 trang)

cung cầu thị trường cà phê thế giới

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (505.57 KB, 35 trang )

1
Cung cầuthị trường cà phê thế giới
3 - 2007
2
0
5,000
10,000
15,000
20,000
25,000
30,000
Jul Aug Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun
'000 bags
2004/05 2005/06 2006/07
XuấtkhẩucàphêBraxin
3
Mn 60k g Bags
2004/05 2005/06 2006/07F 2007/08F
MG 23.23 16.90 24.00 15.10
Cerrado
5.49 3.00 4.50 2.80
South/West
11.96 7.60 13.00 7.30
Zona da Mata
5.78 6.30 6.50 5.00
ES 7.70 9.00 10.00 9.70
ES-Arabica
2.20 2.00 2.50 1.80
ES-Robusta
5.50 7.00 7.50 7.60
Sao Paulo 4.50 2.90 5.00 3.00


Parana 2.30 1.60 2.40 1.95
Khác 5.60 5.60 6.10 5.30
Other-Arabica
2.10 2.10 2.80 2.25
Other-Robusta
3.50 3.50 3.30 3.05
TỔNG 43.33 36.00 47.50 34.75
Arabica 34.33 25.50 36.70 24.10
Robusta 9.00 10.50 10.80 10.65
D
ựđoán sảnlượng cà phê Braxin
4
0
100
200
300
400
500
600
700
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
mm
2005 2006
2007 9 year avg.
L
ượng mưa ở Braxin
-SDM
5
0
100

200
300
400
500
600
700
800
900
1,000
Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep
'000 tonnes
2004/05 2005/06 2006/07
Xu
ấtkhẩu cà phê ViệtNam
6
0
1
2
3
4
5
6
7
Jan-04 Apr-04 Jul-04 Oct-04 Jan-05 Apr-05 Jul-05 Oct-05 Jan-06 Apr-06 Jul-06 Oct-06 Jan-07
Millions of Bags
T
ồn kho cà phê ở TP HCM
7
Dak Lak and Dak Nong
0

500
1,000
1,500
2,000
2,500
Jan Feb Mar April May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
mm/Month
2004
2005
2006
2007
L
ượng mưa ở ViệtNam
8
Lampung Exports
0
50
100
150
200
250
300
350
May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr
'000 tonnes
2004/05 2005/06 2006/07
Xu
ấtkhẩu cà phê Indonesia
9
0

2,000
4,000
6,000
8,000
10,000
12,000
14,000
Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep
'000 60kg bags
2004/05 2005/06 2006/07
S
ảnlượng cà phê Colombia
10
0
500
1,000
1,500
2,000
2,500
3,000
3,500
4,000
4,500
Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar
'000 60kg bags
2004/05 2005/06 2006/07
Xu
ấtkhẩu cà phê Peru
11
Mn 60k g Bags

2004/05 2005/06 2006/07F 2007/08F
Brazil 43.3 36.0 47.5 34.8
Vietnam 16.7 13.7 18.5 17.0
Colombia 11.5 11.6 11.5 12.0
Indonesia 8.1 7.7 6.7 7.2
India 4.2 4.7 4.7 5.0
Mexico 3.4 4.1 4.2 4.0
Ethiopia 3.9 4.2 4.0 4.0
Guatemala 3.7 3.5 3.7 3.6
Peru 3.4 2.9 4.0 2.5
Honduras 2.6 3.1 3.1 3.0
Uganda 2.5 2.0 2.5 2.5
Côte d’Ivoire 1.8 1.8 1.9 1.9
Costa Rica 2.0 1.4 1.6 1.6
Khác 13.4 15.1 14.7 14.7
Tổng 120.6 111.8 128.6 113.8
S
ảnlượng cà phê thế giới
12
Mn 60k g Bags
2004/05 2005/06 2006/07F
Brazil 39.7 41.8 41.1
Vietnam 16.7 13.7 18.5
Colombia 11.5 11.6 11.5
Indonesia 7.8 7.3 6.9
India 4.2 4.7 4.7
Mexico 3.4 4.1 4.2
Ethiopia 3.9 4.2 4.0
Guatemala 3.7 3.5 3.7
Peru 3.1 3.4 3.3

Honduras 2.6 3.1 3.1
Uganda 2.5 2.0 2.5
Côte d’Ivoire 1.8 1.8 1.9
Costa Rica 2.0 1.4 1.6
Khác 13.5 15.0 14.8
Tổng 116.4 117.7 121.8
Sảnlượng cà phê thế giới
13
Arabica Robusta
2004/05 2005/06e 2006/07F 2004/05 2005/06e 2006/07F
Brazil 29.9 31.1 30.4 Vietnam 16.5 13.5 18.2
Colombia 11.5 11.6 11.5 Brazil 9.8 10.7 10.7
Mexico 3.4 4.1 4.2 Indonesia 7.2 6.5 6.2
Ethiopia 3.9 4.2 4.0 India 2.5 3.1 3.3
Guatemala 3.7 3.4 3.7 Uganda 1.9 1.5 1.9
Honduras 2.6 3.1 3.1 Cote d'Ivoire 1.8 1.8 1.9
Peru 3.1 3.4 3.3
Khác 14.6 14.5 14.3 Khác 4.0 5.2 5.0
Tổng 72.7 75.5 74.4 43.8 42.2 47.4
Mn 60k g bags
S
ảnlượng cà phê theo loại
14
30%
32%
34%
36%
38%
40%
42%

44%
99/00 00/01 01/02 02/03 03/04 04/05 05/06 06/07F
% Robusta
% s
ảnlượng cà phê robusta trong tổng sản
lượng

×